Nitromethane – Nitrometan – CH3NO2

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Nitromethane – Nitrometan – CH3NO2

Nitromethane – Nitrometan – CH3NO2 là gì?  Nitromethane (CH3NO2) là một hợp chất hóa học có công thức hóa học CH3NO2. Nó là một hợp chất hữu cơ chứa nhóm nitro (-NO2) được kết hợp với phân tử metan (CH4). Nitromethane là một chất lỏng không màu, có mùi đặc trưng và dễ bay hơi ở nhiệt độ phòng.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Nitromethane
Tên gọi khác: Nitrometan, Methyl Nitrate, Nitro Fuel, NM
Công thức: CH3NO2
Số CAS: 75-52-5
Xuất xứ: Mỹ
Quy cách: 50lít/thùng
Ngoại quan: Chất lỏng không màu, có mùi đặc trưng, dễ bay hơi
Hotline: 0867.883.818

1. Nitromethane – Nitrometan – CH3NO2 là gì?

Nitromethane (CH₃NO₂) là một hợp chất nitro hữu cơ, tồn tại ở dạng lỏng không màu, dễ cháy và có mùi đặc trưng. Đây là nitroalkane đơn giản nhất, có tính phân cực cao nhờ nhóm nitro (-NO₂) liên kết trực tiếp với nhóm methyl (-CH₃).

Nitromethane có khả năng tạo liên kết hydrogen yếu nhờ nhóm nitro (-NO₂), giúp tăng độ hòa tan trong nước và dung môi hữu cơ. Dưới điều kiện thích hợp, nitromethane có thể phản ứng với bazơ mạnh để tạo ra các dẫn xuất nitronate, được ứng dụng trong tổng hợp hữu cơ.

Một trong những ứng dụng chính của nitromethane là trong ngành đua xe. Nó được sử dụng làm một phần quan trọng của nhiên liệu cho các loại xe đua đặc biệt như dragsters. Khi kết hợp với oxy, nitromethane tạo ra một loại nhiên liệu mạnh mẽ, giúp động cơ đạt được công suất cao và tốc độ nhanh chóng.

Ngoài ra, nitromethane cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, đặc biệt là làm chất đệm và tác nhân phản ứng trong một số quá trình tổng hợp hóa học. Nó cũng có ứng dụng trong ngành sản xuất pháo hoa và là một thành phần quan trọng trong việc tạo ra các hiệu ứng nổ ấn tượng.

Nitromethane dễ cháy và có thể phát nổ trong điều kiện không phù hợp. Khi tiếp xúc trực tiếp, nó có thể gây kích ứng da, mắt và hệ hô hấp. Do đó, cần bảo quản trong môi trường mát, tránh tiếp xúc với nguồn nhiệt và các tác nhân oxy hóa mạnh.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Nitromethane – Nitrometan – CH3NO2

Tính chất vật lý

  • Trạng thái: Chất lỏng không màu, dễ bay hơi, có mùi nhẹ đặc trưng.
  • Khối lượng phân tử: 61,04 g/mol.
  • Điểm nóng chảy: -29°C.
  • Điểm sôi: 101°C.
  • Khối lượng riêng: 1,137 g/cm³ (ở 20°C), nặng hơn nước.
  • Độ nhớt: 0,62 cP ở 25°C.
  • Áp suất hơi: 35 mmHg ở 25°C, dễ bay hơi nhưng không quá mạnh.
  • Tính tan: Tan hoàn toàn trong nước, ethanol, ether, acetone, và nhiều dung môi hữu cơ khác.

Nitromethane có tính phân cực cao do nhóm -NO₂ liên kết trực tiếp với nhóm -CH₃, giúp nó hòa tan nhiều hợp chất hữu cơ và vô cơ khác nhau.

Tính chất hóa học

1. Tính chất cháy và nổ

  • Nitromethane có thể cháy khi tiếp xúc với nguồn nhiệt hoặc tia lửa, tạo ra CO₂, CO, NO₂ và hơi nước.
  • Ở điều kiện đặc biệt (như áp suất cao hoặc có tác nhân oxy hóa mạnh), nitromethane có thể phát nổ do quá trình phân hủy nhanh tạo ra khí nóng và áp suất lớn.
  • Phản ứng cháy:  4CH3NO2+3O24CO2+6H2O+2N2

2. Tính axit yếu

  • Nitromethane có tính axit yếu do nguyên tử hydro của nhóm -CH₃ có thể bị thay thế trong môi trường bazơ mạnh, tạo thành ion nitronate (CH₂=NO₂⁻).
  • Hằng số axit (pKa) của nitromethane khoảng 10,2, cao hơn ethanol (pKa ~ 15,9) nhưng thấp hơn nước (pKa ~ 14), cho thấy nó có thể phản ứng với bazơ mạnh để tạo thành muối nitronate.

3. Phản ứng với bazơ mạnh

  • Trong môi trường kiềm mạnh (NaOH, KOH), nitromethane tạo thành ion nitronate: CH3NO2+OH−→CH2=NO2−+H2O
  • Ion nitronate có thể tham gia các phản ứng hóa học khác, đặc biệt là tổng hợp hữu cơ như phản ứng Michael hoặc Mannich.

4. Phản ứng khử

  • Nhóm -NO₂ trong nitromethane có thể bị khử thành nhóm amin (-NH₂) thông qua các tác nhân khử như H₂/Ni, Zn/HCl, Fe/HCl.
  • Phản ứng khử nitromethane tạo ra methylamine (CH₃NH₂) – một chất quan trọng trong công nghiệp dược phẩm và hóa chất: CH3NO2+3H2→CH3NH2+2H2O

5. Phản ứng nitroaldol (Henry Reaction)

  • Nitromethane có thể phản ứng với aldehyde hoặc ketone trong môi trường bazơ để tạo thành β-nitroalcohol, là tiền chất quan trọng trong tổng hợp dược phẩm và hóa chất hữu cơ: CH3NO2+RCHO→RCH(OH)

6. Phản ứng với kim loại mạnh

  • Nitromethane có thể phản ứng với natri kim loại để tạo thành hợp chất nitronate có tính kiềm mạnh: CH3NO2+Na→NaCH2NO2+1/2H2

7. Phản ứng nhiệt phân

  • Ở nhiệt độ cao, nitromethane phân hủy thành carbon monoxide (CO), nitrogen gas (N₂), hydrogen cyanide (HCN), và các sản phẩm cháy khác, có thể gây độc hại trong môi trường kín.

Nitromethane - Nitrometan - CH3NO2

3.Ứng dụng của Nitromethane – Nitrometan – CH3NO2 do KDCCHEMICAL cung cấp

3.1. Nhiên liệu hiệu suất cao trong động cơ đua

Ứng dụng

Nitromethane là nhiên liệu chính hoặc phụ gia trong các loại động cơ đua công suất lớn, bao gồm:

  • Xe đua drag (drag racing cars).
  • Xe mô tô nước (jet ski).
  • Máy bay mô hình điều khiển từ xa.
  • Tàu cao tốc trong các cuộc thi thủy động lực học.

Cơ chế hoạt động

Khác với nhiên liệu thông thường như xăng, nitromethane không cần quá nhiều oxy để cháy. Trong phân tử CH₃NO₂, nhóm nitro (-NO₂) đóng vai trò như một chất oxy hóa nội tại, giúp quá trình cháy diễn ra mạnh mẽ ngay cả khi lượng oxy ngoài không khí hạn chế. Điều này giúp động cơ có thể đốt cháy nhiều nhiên liệu hơn trong một chu kỳ, tạo ra công suất lớn hơn mà không cần tăng lượng khí nạp.

Ngoài ra, nitromethane cháy với nhiệt độ thấp hơn so với xăng, giúp động cơ giảm nguy cơ quá nhiệt trong điều kiện vận hành cường độ cao.

3.2. Dung môi trong công nghiệp hóa chất

Ứng dụng

Nitromethane được sử dụng làm dung môi trong:

  • Tổng hợp hữu cơ và sản xuất hóa chất đặc biệt.
  • Sơn phủ, vecni, chất kết dính.
  • Tẩy dầu mỡ, vệ sinh bề mặt kim loại và nhựa.

Cơ chế hoạt động

Nitromethane có tính phân cực cao, cho phép hòa tan tốt nhiều loại hợp chất hữu cơ và vô cơ, kể cả những chất có độ tan thấp trong nước. Khi được sử dụng trong sơn và vecni, nó giúp các thành phần nhựa và bột màu phân tán đồng đều, tạo lớp phủ bám chắc hơn trên bề mặt kim loại và gỗ.

Trong công nghiệp tẩy rửa, nitromethane có khả năng hòa tan dầu mỡ và bụi bẩn trên bề mặt kim loại mà không làm ảnh hưởng đến cấu trúc vật liệu nền.

3.3. Nguyên liệu sản xuất thuốc nổ công nghiệp

Ứng dụng

Nitromethane là thành phần quan trọng trong các hợp chất nổ mạnh như:

  • ANNM (Ammonium Nitrate – Nitromethane) – hỗn hợp nổ dùng trong khai thác mỏ và xây dựng.
  • Các công thức thuốc nổ đặc biệt dùng trong quân sự và công nghiệp dầu khí.

Cơ chế hoạt động

Dưới điều kiện thích hợp, nitromethane có thể phân hủy nhanh chóng, tạo ra khí nóng và áp suất cao, gây ra vụ nổ mạnh. Khi kết hợp với amoni nitrat (NH₄NO₃), nitromethane tạo ra một hỗn hợp có độ nhạy nổ cao hơn, được sử dụng phổ biến trong các hoạt động khai thác khoáng sản và phá dỡ công trình.

4.4. Chất trung gian trong tổng hợp hữu cơ

Ứng dụng

Nitromethane là tiền chất trong tổng hợp nhiều hợp chất hữu cơ, bao gồm:

  • Hợp chất nitro-aromatic – nguyên liệu cho ngành dược phẩm và chất tạo màu.
  • Chất trung gian trong sản xuất thuốc trừ sâu, thuốc diệt nấm.
  • Sản xuất amine (CH₃NH₂) – nguyên liệu cho ngành hóa dược.

Cơ chế hoạt động

Nhờ nhóm nitro (-NO₂), nitromethane có thể tham gia phản ứng Henry (nitroaldol reaction) với aldehyde hoặc ketone để tạo ra β-nitroalcohols, là tiền chất quan trọng trong tổng hợp dược phẩm.

Ngoài ra, nitromethane có thể bị khử để tạo ra methylamine (CH₃NH₂) – một chất quan trọng trong sản xuất thuốc trừ sâu, thuốc nhuộm và hóa chất công nghiệp.

3.5. Thành phần trong sản xuất sơn và chất phủ bảo vệ

Ứng dụng

Nitromethane được sử dụng trong:

  • Sơn công nghiệp và sơn ô tô.
  • Vecni bảo vệ kim loại và gỗ.
  • Lớp phủ cách nhiệt và chống ăn mòn.

Cơ chế hoạt động

Nitromethane hoạt động như một chất điều chỉnh độ nhớt và tốc độ bay hơi trong các loại sơn và lớp phủ bề mặt. Nhờ khả năng hòa tan mạnh, nó giúp phân tán đều các thành phần trong sơn, làm tăng độ bám dính và độ bền của lớp phủ sau khi khô.

3.6. Chất phụ gia trong chất kết dính và keo công nghiệp

Ứng dụng

Nitromethane là phụ gia trong:

  • Keo epoxy, keo dán gỗ công nghiệp.
  • Chất kết dính dùng trong ngành điện tử và sản xuất linh kiện.

Cơ chế hoạt động

Nitromethane giúp kiểm soát độ nhớt của keo, tăng khả năng thẩm thấu vào bề mặt vật liệu, đồng thời kéo dài thời gian đông cứng, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình thi công và lắp ráp.

3.7. Thành phần trong hóa chất nông nghiệp

Ứng dụng

Nitromethane được sử dụng để tổng hợp:

  • Thuốc trừ sâu và diệt côn trùng.
  • Chất kích thích sinh trưởng cây trồng.
  • Phân bón chứa nitro hữu cơ.

Cơ chế hoạt động

Nhờ khả năng tham gia phản ứng với aldehyde và amin, nitromethane giúp tạo ra các hợp chất có hoạt tính sinh học cao, giúp kiểm soát sâu bệnh hại cây trồng và cải thiện năng suất nông nghiệp.

3.8. Ứng dụng trong nghiên cứu hóa học và công nghệ vật liệu

Ứng dụng

Nitromethane được sử dụng trong các phòng thí nghiệm để:

  • Làm dung môi phản ứng trong nghiên cứu tổng hợp hóa học.
  • Tạo ra các vật liệu bán dẫn hữu cơ và vật liệu dẫn điện.
  • Phát triển vật liệu phát quang hữu cơ (OLED).

Cơ chế hoạt động

Nitromethane có thể tạo phức với kim loại và tham gia phản ứng với các hợp chất hữu cơ khác, giúp tổng hợp vật liệu tiên tiến với các tính chất đặc biệt như độ bền cơ học cao, khả năng dẫn điện và phát quang.

Nitromethane - Nitrometan - CH3NO2

Tỷ lệ sử dụng % Nitromethane – Nitrometan – CH3NO2

1. Nhiên liệu hiệu suất cao trong động cơ đua

  • Xe đua drag (Top Fuel Dragsters): 85 – 90% nitromethane, 10 – 15% methanol.
  • Động cơ mô tô nước và xe mô hình: 10 – 40% nitromethane, phần còn lại là methanol và dầu bôi trơn.
  • Động cơ máy bay mô hình: 5 – 30% nitromethane tùy theo yêu cầu công suất.

Lưu ý: Tỷ lệ nitromethane càng cao, công suất động cơ càng lớn, nhưng đồng thời cũng làm giảm tuổi thọ động cơ do tăng nhiệt độ và áp lực trong xi lanh.

2. Nguyên liệu trong sản xuất thuốc nổ

  • ANNM (Ammonium Nitrate – Nitromethane): 20 – 30% nitromethane, 70 – 80% amoni nitrat.
  • Thuốc nổ công nghiệp dạng lỏng: 50 – 80% nitromethane kết hợp với các phụ gia tăng độ ổn định.

Lưu ý: Trong hỗn hợp ANNM, nitromethane hoạt động như một chất xúc tác giúp tăng độ nhạy nổ và cải thiện hiệu suất phá hủy.

3. Dung môi trong công nghiệp hóa chất

  • Sơn, vecni, chất phủ: 5 – 15% nitromethane để cải thiện độ bám dính và thời gian khô.
  • Keo dán công nghiệp: 1 – 10% nitromethane giúp kiểm soát độ nhớt.
  • Chất tẩy rửa công nghiệp: 10 – 25% nitromethane để hòa tan dầu mỡ và cặn bẩn.

Lưu ý: Ở nồng độ cao, nitromethane có thể làm tăng tính dễ cháy của sản phẩm, do đó cần kiểm soát chặt chẽ trong quá trình pha chế.

4. Hóa chất nông nghiệp

  • Thuốc trừ sâu và thuốc diệt nấm: 5 – 20% nitromethane trong công thức pha chế.
  • Chất kích thích sinh trưởng cây trồng: 1 – 5% nitromethane trong dung dịch phân bón.

Lưu ý: Nitromethane giúp cải thiện hiệu quả sinh học của các hợp chất bảo vệ thực vật, nhưng cần kiểm soát liều lượng để tránh ảnh hưởng tiêu cực đến cây trồng.

5. Tổng hợp hóa chất và nghiên cứu khoa học

  • Phản ứng tổng hợp hữu cơ: 5 – 50% nitromethane tùy thuộc vào điều kiện phản ứng.
  • Dung môi trong nghiên cứu vật liệu: 10 – 30% nitromethane khi tổng hợp vật liệu bán dẫn hữu cơ hoặc vật liệu phát quang.

Lưu ý: Trong nghiên cứu hóa học, nitromethane thường được sử dụng với độ tinh khiết cao (> 99,5%) để đảm bảo tính chính xác của phản ứng.

Ngoài Nitromethane – Nitrometan – CH3NO2thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây:

  • Nitroethane (C₂H₅NO₂): Dung môi, tiền chất trong tổng hợp hóa học, nhiên liệu đua xe.
  • Nitropropane (C₃H₇NO₂): Dung môi công nghiệp, chất trung gian trong tổng hợp hữu cơ.
  • Methanol (CH3OH): Methanol thường được sử dụng cùng với nitromethane trong hỗn hợp nhiên liệu cho các loại đua xe tốc độ cao
  • Nitroglycerin (C₃H₅N₃O₉): Thuốc nổ mạnh, dược phẩm trị đau thắt ngực.
  • PETN (Pentaerythritol tetranitrate – C₅H₈N₄O₁₂): Chất nổ quân sự, chất tạo lực đẩy cho rocket.
  • RDX (Cyclotrimethylenetrinitramine – C₃H₆N₆O₆): Thuốc nổ mạnh dùng trong quân sự.
  • Methyl nitrate (CH₃NO₃): Chất nổ, nhiên liệu tên lửa.
  • Ethyl nitrate (C₂H₅NO₃): Chất phụ gia nhiên liệu, dung môi.
  • Ammonium nitrate (NH₄NO₃): Phân bón, chất nổ công nghiệp.
  • Urea nitrate (CH₄N₂O·HNO₃): Tiền chất thuốc nổ, phân bón.

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Nitromethane – Nitrometan – CH3NO2:

4.1. Bảo quản Nitromethane đúng cách

Điều kiện bảo quản tiêu chuẩn

  • Nhiệt độ: Giữ nitromethane trong môi trường mát mẻ, tránh nhiệt độ cao, lý tưởng trong khoảng 5 – 25°C.
  • Ánh sáng: Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời và nguồn nhiệt mạnh.
  • Thông gió: Bảo quản trong khu vực có hệ thống thông gió tốt để tránh tích tụ hơi khí dễ cháy.
  • Dung tích lưu trữ: Chỉ lưu trữ số lượng cần thiết để giảm nguy cơ cháy nổ.

Bao bì và vật liệu chứa

  • Thùng chứa: Dùng thùng thép không gỉ hoặc thùng nhựa chuyên dụng có nắp đậy kín, chịu hóa chất.
  • Cách ly an toàn: Tránh xa các chất oxy hóa mạnh (như peroxit, clo), kim loại kiềm (như natri, kali) và axit mạnh.
  • Nhãn mác: Dán nhãn rõ ràng với thông tin hóa chất và cảnh báo nguy hiểm.

Kho bảo quản chuyên dụng

  • Hệ thống chống cháy nổ: Lắp đặt cảm biến nhiệt, hệ thống phun nước tự động hoặc bình chữa cháy CO₂, bột khô.
  • Cách xa nguồn lửa: Không lưu trữ gần nguồn điện, tia lửa, máy móc sinh nhiệt cao.

4.2. An toàn khi sử dụng

Biện pháp bảo vệ cá nhân (PPE)

  • Găng tay: Dùng găng tay chống hóa chất làm từ nitrile hoặc neoprene.
  • Kính bảo hộ: Sử dụng kính bảo hộ chống văng bắn hóa chất.
  • Mặt nạ lọc hơi: Dùng mặt nạ than hoạt tính khi làm việc trong môi trường kín.
  • Quần áo bảo hộ: Mặc áo dài tay, không để da tiếp xúc trực tiếp.

Quy trình an toàn khi thao tác

  • Làm việc trong môi trường thông gió tốt: Hạn chế hơi nitromethane tích tụ trong không khí.
  • Tránh va đập mạnh: Không để nitromethane tiếp xúc với vật sắc nhọn, nguồn nhiệt cao.
  • Không hút thuốc hoặc dùng lửa gần khu vực làm việc.

4.3. Xử lý sự cố

Rò rỉ hoặc tràn hóa chất

  • Cách ly khu vực: Cấm người không có nhiệm vụ tiếp cận khu vực bị rò rỉ.
  • Thông gió: Tăng cường thông gió để giảm hơi hóa chất trong không khí.
  • Hấp thụ hóa chất: Dùng vật liệu thấm hút (đất sét, cát, than hoạt tính) để xử lý.
  • Thu gom: Chuyển hóa chất hấp thụ vào thùng chứa chất thải chuyên dụng, không đổ vào cống thoát nước.

Tiếp xúc với da hoặc mắt

  • Dính vào da: Rửa ngay bằng nước và xà phòng ít nhất 15 phút.
  • Bắn vào mắt: Rửa mắt bằng nước sạch hoặc dung dịch rửa mắt trong 15 phút, giữ mắt mở.
  • Hít phải hơi nitromethane: Đưa nạn nhân ra nơi thoáng khí, nếu khó thở cần hỗ trợ y tế ngay.

Cháy hoặc nổ

  • Bình chữa cháy phù hợp: Dùng bột khô, CO₂ hoặc bình bọt, không dùng nước vì nitromethane có thể phản ứng với nước tạo khí độc.
  • Cách ly đám cháy: Di chuyển thùng chứa nitromethane ra xa nếu an toàn.
  • Gọi cứu hỏa: Trong trường hợp cháy lớn, cần báo ngay cho lực lượng cứu hỏa và tránh xa khu vực nguy hiểm.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Nitromethane – Nitrometan – CH3NO2 dưới đây: 

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.

5. Mua Nitromethane – Nitrometan – CH3NO2giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Nitromethane – Nitrometan – CH3NO2 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Nitromethane – Nitrometan – CH3NO2được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…

Đây là địa chỉ mua Nitromethane – Nitrometan – CH3NO2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Nitromethane – Nitrometan – CH3NO2do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Nitromethane – Nitrometan – CH3NO2có thể mang lại cho bạn!

 

6. Mua Nitromethane – Nitrometan – CH3NO2tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Nitromethane – Nitrometan – CH3NO2đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Nitromethane – Nitrometan – CH3NO2, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Nitromethane – Nitrometan – CH3NO2 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website                

Cung cấp, mua bán hóa chất Nitromethane – Nitrometan – CH3NO2giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Nitromethane – Nitrometan – CH3NO2ở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán Nitromethane – Nitrometan – CH3NO2 dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,.

Nhập khẩu Nitromethane – Nitrometan – CH3NO2cung cấp Nitromethane – Nitrometan – CH3NO2.

Hotline: 0867.883.818

Zalo : 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

 

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Nitromethane – Nitrometan – CH3NO2

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Nitromethane – Nitrometan – CH3NO2
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0