Nitrocellulose – Flash Paper – Pyroxylin

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Nitrocellulose – Flash Paper – Pyroxylin: Chất kết dính

Nitrocellulose (Flash Paper, Pyroxylin) là một hợp chất dễ cháy được tạo ra bằng cách xử lý cellulose với axit nitric và axit sulfuric. Nó có đặc tính bốc cháy nhanh, không để lại tro, nên thường được dùng trong pháo hoa, hiệu ứng sân khấu, phim ảnh, sơn mài và đạn dược. Ngoài ra, Nitrocellulose còn được ứng dụng trong sản xuất sơn, vecni, mực in và keo dán. Do tính dễ bắt lửa, nó cần được bảo quản trong môi trường mát, ẩm nhẹ và tránh va chạm mạnh để đảm bảo an toàn. Hiện nay, Nitrocellulose vẫn là một vật liệu quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Nitrocellulose

Tên gọi khác: Cellulose nitrate, Flash paper, Flash cotton, Flash string, Gun cotton, Collodion, Pyroxylin

Công thức: C₆H₇(NO₂)₃O₅

Số CAS: 9004-70-0

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 25kg/bao

Nitrocellulose - Flash Paper - Pyroxylin

1. Nitrocellulose – Flash Paper – Pyroxylin là gì?

Nitrocellulose (Flash Paper, Pyroxylin) là một hợp chất dễ cháy, được tạo ra bằng cách xử lý cellulose từ bông hoặc gỗ với hỗn hợp axit nitric và axit sulfuric. Quá trình này tạo ra một vật liệu có đặc tính bốc cháy nhanh, không để lại tro, vì vậy nó thường được sử dụng trong pháo hoa, hiệu ứng sân khấu, phim ảnh và đạn dược.

Ngoài ra, Nitrocellulose còn có ứng dụng rộng rãi trong sản xuất sơn, vecni, mực in, keo dán và nhựa tổng hợp. Trong ngành công nghiệp dược phẩm và y tế, nó được dùng để chế tạo màng bao thuốc viên và băng y tế. Nhờ khả năng khô nhanh và bám dính tốt, Nitrocellulose cũng là thành phần quan trọng trong sơn móng tay và sơn gỗ cao cấp.

Tuy nhiên, do tính dễ bắt lửa và phát nổ khi tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc va chạm mạnh, Nitrocellulose cần được bảo quản trong môi trường mát, có độ ẩm nhẹ (khoảng 25-30%) để giảm nguy cơ cháy nổ. Hiện nay, nó vẫn là một vật liệu quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ kỹ thuật quân sự đến ngành mỹ phẩm và in ấn.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Nitrocellulose – Flash Paper – Pyroxylin

Tính chất vật lý

  • Trạng thái: Chất rắn, tồn tại dưới dạng bột, màng mỏng, sợi hoặc dung dịch keo.
  • Màu sắc: Thường có màu trắng hoặc hơi vàng.
  • Mùi: Không mùi hoặc có mùi nhẹ đặc trưng khi ở dạng dung dịch.
  • Độ tan:
    • Không tan trong nước.
    • Tan trong hỗn hợp dung môi hữu cơ như acetone, ether, ethanol và amyl acetate.
  • Khối lượng phân tử: Thay đổi tùy theo mức độ nitrat hóa.
  • Tính dễ cháy: Cực kỳ dễ cháy, bốc cháy nhanh và không để lại tro.
  • Nhiệt độ tự bốc cháy: Khoảng 160–170°C.
  • Mật độ: Khoảng 1.66 g/cm³ (dạng tinh khiết).
  • Tính ổn định: Nhạy cảm với nhiệt độ cao, ma sát và va đập mạnh, dễ phân hủy khi tiếp xúc với ánh sáng hoặc môi trường kiềm.

Tính chất hóa học

  • Tính dễ cháy cao

    • Nitrocellulose bốc cháy cực nhanh, không để lại tro, tạo ra khói trắng và khí nitơ oxit (NO₂).
    • Khi tiếp xúc với lửa hoặc tia lửa điện, nó cháy gần như ngay lập tức.
  • Phản ứng phân hủy nhiệt

    • Ở nhiệt độ cao (~160–170°C), Nitrocellulose tự phân hủy và có thể gây nổ nếu không được bảo quản đúng cách.
    • Quá trình phân hủy sinh ra các khí như NO₂, CO₂, CO và hơi nước.
  • Phản ứng với dung môi

    • Không tan trong nước nhưng tan trong các dung môi hữu cơ như acetone, ether, ethanol và amyl acetate.
    • Khi hòa tan, nó tạo thành dung dịch keo được dùng trong sơn mài, vecni và mực in.
  • Tính không ổn định khi tiếp xúc với axit hoặc kiềm mạnh

    • Nitrocellulose bị phân hủy khi tiếp xúc với axit mạnh (HCl, H₂SO₄) hoặc kiềm mạnh (NaOH, KOH), có thể tạo ra sản phẩm độc hại hoặc dễ cháy.
  • Phản ứng với kim loại

    • Khi tiếp xúc với muối kim loại nặng (như chì, đồng, sắt), Nitrocellulose có thể tạo ra hợp chất dễ nổ hoặc làm giảm tính ổn định của nó.

Nitrocellulose - Flash Paper - Pyroxylin

3. Ứng dụng của Nitrocellulose – Flash Paper – Pyroxylin do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Ngành công nghiệp sơn, vecni và mực in

Ứng dụng:

  • Là thành phần chính trong sơn mài, sơn gỗ, sơn xe hơi do khả năng tạo màng bền, bóng và chống nước.
  • Dùng trong mực in ống đồng, mực in lụa, mực in nhựa nhờ độ kết dính cao và khả năng bay hơi nhanh.
  • Có trong vecni bảo vệ dùng cho đồ nội thất, nhạc cụ và các sản phẩm gỗ cao cấp.

Cơ chế hoạt động:

  • Nitrocellulose hòa tan trong dung môi hữu cơ như acetone, toluene, giúp tạo ra lớp sơn hoặc mực có độ bóng cao, nhanh khô.
  • Khi dung môi bay hơi, Nitrocellulose hình thành màng cứng, chống trầy xước và bảo vệ bề mặt vật liệu.

2. Ngành công nghiệp dược phẩm và y tế

Ứng dụng:

  • Dùng để tạo màng bao cho viên thuốc, giúp kiểm soát tốc độ hòa tan và hấp thụ thuốc.
  • Có trong băng gạc y tế, giúp băng có độ bám dính tốt và bảo vệ vết thương khỏi nhiễm trùng.
  • Là thành phần của keo dán vết thương, giúp cố định vùng da bị tổn thương mà không cần khâu.

Cơ chế hoạt động:

  • Nitrocellulose tạo màng mỏng, bảo vệ bề mặt, giúp viên thuốc không bị ẩm và tan theo thời gian mong muốn.
  • Trong băng gạc, nó giúp giữ chất khử trùng và chống vi khuẩn.

3. Ngành mỹ phẩm (Sơn móng tay, keo dán mi, keo xịt tóc)

Ứng dụng:

  • Thành phần chính trong sơn móng tay, giúp tạo màng bóng và bền màu.
  • Dùng trong keo dán mi giả, giúp keo có độ bám dính cao.
  • Có trong keo xịt tóc, giúp tạo kiểu tóc và giữ nếp lâu.

Cơ chế hoạt động:

  • Khi sơn móng khô, Nitrocellulose hình thành màng cứng, bám chắc trên móng tay.
  • Trong keo dán mi, nó giúp keo bám chặt vào sợi mi mà không gây kích ứng da.

4. Ngành quân sự và vũ khí (Thuốc súng không khói, đạn dược, pháo hoa)

Ứng dụng:

  • Thành phần chính trong thuốc súng không khói, giúp tăng hiệu suất nổ mà không tạo nhiều khói như thuốc súng đen.
  • Dùng trong đạn dược, rocket quân sự, giúp tạo lực đẩy mạnh mà ít cặn bã sau khi đốt cháy.
  • Là nguyên liệu trong pháo hoa, dây cháy chậm, pháo sáng nhờ khả năng cháy nhanh và tỏa nhiều năng lượng.

Cơ chế hoạt động:

  • Nitrocellulose cháy rất nhanh và tạo ra khí đẩy mạnh, giúp viên đạn hoặc rocket phóng đi với tốc độ cao.
  • Khi cháy, nó không tạo tro nhưng sinh ra nhiệt lượng lớn, giúp pháo hoa phát sáng rực rỡ.

5. Ngành điện ảnh và hiệu ứng sân khấu

Ứng dụng:

  • Được dùng làm Flash Paper, Flash Cotton, Flash String trong các hiệu ứng sân khấu.
  • Có trong phim nhựa của các máy quay phim cổ điển trước khi công nghệ kỹ thuật số phát triển.

Cơ chế hoạt động:

  • Flash Paper (giấy cháy nhanh) biến mất ngay lập tức khi đốt, tạo hiệu ứng kỳ diệu trong biểu diễn ảo thuật.
  • Phim nhựa Nitrocellulose giúp lưu trữ hình ảnh nhờ khả năng tạo lớp phim mỏng, nhưng đã bị thay thế do dễ bắt lửa.

6. Ngành dệt may (Chất chống thấm nước, hoàn tất vải)

Ứng dụng:

  • Dùng làm chất chống thấm nước cho vải, giúp quần áo hoặc vật liệu dệt bền hơn.
  • Ứng dụng trong hoàn tất vải, giúp vải có độ cứng và bóng nhẹ.

Cơ chế hoạt động:

  • Khi phủ lên vải, Nitrocellulose tạo màng bảo vệ, giúp vải không thấm nước nhưng vẫn mềm mại.

7. Ngành in ấn (Mực in, giấy ảnh, phim chụp)

Ứng dụng:

  • Là thành phần chính trong mực in nhựa, mực in ống đồng.
  • Được sử dụng trong sản xuất giấy ảnh, phim chụp X-quang cũ.

Cơ chế hoạt động:

  • Nitrocellulose giúp mực in bám chặt trên bề mặt, không bị nhòe khi khô.
  • Trong giấy ảnh và phim chụp, nó giúp giữ hóa chất ảnh mà không bị phân hủy nhanh.

Tỉ lệ sử dụng

1. Ngành sơn, vecni, mực in

  • Sơn mài, sơn gỗ, sơn xe hơi: 10–20% Nitrocellulose trong dung dịch sơn.
  • Vecni bảo vệ: 5–15% trong hỗn hợp dung môi và nhựa tổng hợp.
  • Mực in: 8–12% trong công thức mực, giúp tăng độ bám dính và tốc độ khô.

2. Ngành dược phẩm và y tế

  • Màng bao viên thuốc: 1–5% Nitrocellulose trong hỗn hợp dung môi.
  • Băng y tế, keo dán vết thương: 3–7% giúp tăng độ bám dính và bảo vệ vết thương.

3. Ngành mỹ phẩm

  • Sơn móng tay: 10–15%, giúp tạo màng bóng, bền màu.
  • Keo dán mi: 2–5%, giúp tăng độ bám dính mà không gây kích ứng.
  • Keo xịt tóc: 1–3%, giúp giữ nếp tóc lâu hơn.

4. Ngành quân sự và pháo hoa

  • Thuốc súng không khói: 40–80% trong hỗn hợp thuốc nổ.
  • Đạn dược, rocket: 30–70%, kết hợp với nitroglycerin để tạo lực đẩy.
  • Pháo hoa, pháo sáng: 20–50%, giúp cháy nhanh và tỏa sáng mạnh.

5. Ngành điện ảnh và hiệu ứng sân khấu

  • Flash Paper (giấy cháy nhanh): 90–100%, giúp bốc cháy ngay lập tức.
  • Flash Cotton, Flash String: 85–95%, dùng trong biểu diễn ảo thuật và hiệu ứng sân khấu.

6. Ngành dệt may

  • Chất chống thấm nước: 3–7%, giúp tạo màng bảo vệ trên vải.
  • Hoàn tất vải: 5–10%, giúp vải cứng và bóng hơn.

7. Ngành in ấn

  • Mực in nhựa, mực in ống đồng: 8–12%, giúp tăng độ bám và nhanh khô.
  • Giấy ảnh, phim chụp X-quang cũ: 5–10%, giúp giữ hóa chất ảnh ổn định.

Ngoài Nitrocellulose – Flash Paper – Pyroxylin thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Nitrocellulose còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

  • Cellulose Acetate – Acetyl Cellulose – C₆H₇O₂(OH)₃-x(OOCCH₃)x
  • Polyvinyl Nitrate (PVN) – Nhựa Polyvinyl Nitrat – [C₂H₃ONO₂]n
  • Nitroglycerin – Glyceryl Trinitrate – C₃H₅N₃O₉
  • Trinitrocellulose – Guncotton, Cellulose Trinitrate – C₆H₇(NO₂)₃O₅
  • Dinitrocellulose – Pyroxylin – C₆H₈(NO₂)₂O₅
  • Ethyl Cellulose – EC, Ethoxy Cellulose – C₆H₇O₂(OH)₃-x(OC₂H₅)x
  • Nitro Starch – Trinitrostarch – (C₆H₁₀O₅)n(NO₂)m
  • Camphor – Borneol Ketone – C₁₀H₁₆O (dùng làm chất hóa dẻo cho Nitrocellulose)
  • Acetone – Dimethyl Ketone – C₃H₆O (dung môi hòa tan Nitrocellulose)
  • Toluene – Methylbenzene – C₆H₅CH₃ (dung môi trong sơn Nitrocellulose)

Nitrocellulose - Flash Paper - Pyroxylin

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Nitrocellulose – Flash Paper – Pyroxylin

Bảo quản

1. Điều kiện bảo quản

  • Nhiệt độ thích hợp: Dưới 25°C, tốt nhất là từ 5–15°C để hạn chế phân hủy nhiệt.
  • Độ ẩm: 25–30% để giữ Nitrocellulose ổn định, tránh khô quá mức làm tăng tính dễ cháy.
  • Kho chứa:
    • Thoáng mát, có hệ thống thông gió tốt để giảm hơi dung môi bay hơi.
    • Tránh ánh nắng trực tiếp và nguồn nhiệt như lửa, tia lửa điện, động cơ.
    • Tường kho chống cháy, có hệ thống chữa cháy chuyên dụng (bột khô CO₂, không dùng nước).
  • Bao bì:
    • Đựng trong thùng kín, chống cháy bằng kim loại hoặc nhựa chuyên dụng.
    • Tránh bảo quản trong bao bì dễ cháy như giấy, vải.

2. Lưu ý về an toàn

  • Không xếp chồng quá cao hoặc nén Nitrocellulose vì có thể gây ma sát, tạo nhiệt dẫn đến cháy.
  • Tránh xa hóa chất dễ cháy và oxy hóa mạnh như Peroxide, Axit mạnh (HNO₃, H₂SO₄), Kim loại nặng (Fe, Cu).
  • Không hút thuốc, không sử dụng thiết bị điện gần kho chứa để tránh tia lửa điện.
  • Kiểm tra định kỳ để phát hiện Nitrocellulose bị phân hủy (có mùi axit hoặc đổi màu).

3. Vận chuyển an toàn

  • Đóng gói theo tiêu chuẩn hàng nguy hiểm (UN 2556, Nhóm 1.3C) để tránh cháy nổ.
  • Dùng xe chuyên dụng, tránh va đập mạnh hoặc rung lắc khi di chuyển.
  • Không vận chuyển chung với chất oxy hóa, axit mạnh hoặc dầu mỡ.

Xử lý sự cố

1. Sự cố cháy hoặc phát nổ

Dấu hiệu nhận biết:

  • Có khói trắng bốc lên bất thường từ kho chứa.
  • Mùi hóa chất lạ, giống mùi axit hoặc khét.
  • Nhiệt độ khu vực bảo quản tăng cao bất thường.

Cách xử lý:

  • Không dùng nước để dập lửa, vì Nitrocellulose không tan trong nước và có thể nổi, tiếp tục cháy.
  • Dùng bột chữa cháy (CO₂, bột khô loại D) để dập lửa ngay lập tức.
  • Cắt nguồn nhiệt gần đó (ngắt điện, đóng cửa sổ để tránh gió làm lan lửa).
  • Sơ tán khu vực nguy hiểm, tránh xa khu vực có nhiều Nitrocellulose chưa cháy.
  • Báo cho lực lượng cứu hỏa để được hỗ trợ chuyên nghiệp.

2. Nitrocellulose bị phân hủy, bốc mùi lạ

Dấu hiệu nhận biết:

  • Mùi axit mạnh, khai nồng bất thường trong kho chứa.
  • Nitrocellulose chuyển màu vàng, nâu hoặc có vết ố.
  • Xuất hiện chất lỏng chảy ra từ bao bì, có thể gây ăn mòn.

Cách xử lý:

  • Cách ly ngay lô Nitrocellulose có dấu hiệu phân hủy ra khu vực an toàn, thoáng khí.
  • Không mở bao bì hoặc tiếp xúc trực tiếp, vì hơi axit có thể gây kích ứng da và phổi.
  • Kiểm tra nhiệt độ kho chứa, nếu cao hơn 25°C, cần làm mát bằng hệ thống điều hòa hoặc quạt gió.
  • Thông báo ngay cho đơn vị an toàn hóa chất để kiểm tra mức độ nguy hiểm.

3. Rò rỉ hoặc tràn Nitrocellulose ra ngoài

Dấu hiệu nhận biết:

  • Bột Nitrocellulose rơi vãi trên sàn hoặc bám vào các bề mặt.
  • Dung dịch Nitrocellulose chảy ra từ thùng chứa, có mùi dung môi mạnh.

Cách xử lý:

  • Không quét bằng chổi hoặc lau bằng khăn khô, vì ma sát có thể làm Nitrocellulose cháy.
  • Dùng khăn ẩm hoặc vật liệu chống cháy (như cát ẩm) để phủ lên vùng tràn, sau đó gom lại và cho vào thùng kín.
  • Tránh xa nguồn nhiệt, không hút thuốc trong khu vực tràn.
  • Vận chuyển Nitrocellulose bị tràn đến nơi xử lý an toàn.

4. Tiếp xúc Nitrocellulose với da hoặc mắt

Dấu hiệu nhận biết:

  • Da bị kích ứng, nóng rát nếu tiếp xúc trực tiếp với dung dịch Nitrocellulose.
  • Mắt bị đỏ, cay, chảy nước nếu hóa chất bắn vào.

Cách xử lý:

  • Rửa ngay vùng da bị dính bằng nước sạch và xà phòng ít nhất 15 phút.
  • Nếu Nitrocellulose vào mắt, rửa mắt liên tục bằng nước sạch hoặc nước muối sinh lý trong 15 phút.
  • Không dụi mắt, vì có thể làm tổn thương giác mạc.
  • Nếu có dấu hiệu khó thở, chóng mặt hoặc buồn nôn, cần đưa đến cơ sở y tế ngay.

5. Hít phải hơi dung môi Nitrocellulose

Dấu hiệu nhận biết:

  • Cảm thấy choáng váng, nhức đầu, buồn nôn.
  • Khó thở, đau rát mũi họng, đặc biệt trong không gian kín.

Cách xử lý:

  • Di chuyển ngay đến nơi thoáng khí, hít thở không khí sạch.
  • Nếu nạn nhân bất tỉnh, đặt nằm nghiêng và gọi cấp cứu ngay.
  • Không tự ý dùng thuốc, chỉ sử dụng oxy hoặc thuốc theo hướng dẫn bác sĩ.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Nitrocellulose – Flash Paper – Pyroxylin

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích

5. Mua Nitrocellulose – Flash Paper – Pyroxylin giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Nitrocellulose – Flash Paper – Pyroxylin Hãy lựa chọn mua Nitrocellulose – Flash Paper – Pyroxylin tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Nitrocellulose – Flash Paper – Pyroxylin được ứng dụng rộng rãi trong ngành sơn, mỹ phẩm, dược phẩm,…

Đây là địa chỉ mua Nitrocellulose – Flash Paper – Pyroxylin giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Nitrocellulose – Flash Paper – Pyroxylin do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Nitrocellulose – Flash Paper – Pyroxylin có thể mang lại cho bạn!

Nitrocellulose - Flash Paper - Pyroxylin

6. Mua Nitrocellulose – Flash Paper – Pyroxylin tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Nitrocellulose – Flash Paper – Pyroxylin đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/thùng được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Nitrocellulose – Flash Paper – Pyroxylin, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Nitrocellulose – Flash Paper – Pyroxylin của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Nitrocellulose – Flash Paper – Pyroxylin giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Nitrocellulose ở đâu, mua bán Flash Paper ở hà nội, mua bán Pyroxylin giá rẻ. Mua bán Nitrocellulose dùng trong ngành sơn, dược phẩm, mỹ phẩm,…

Nhập khẩu Nitrocellulose – Flash Paper – Pyroxylin cung cấp Nitrocellulose

Hotline: 0867.883.818

Zalo: 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Nitrocellulose – Flash Paper – Pyroxylin

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Nitrocellulose – Flash Paper – Pyroxylin
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0