Nikel Sulfamate – Niken Sunphamat – Ni(SO3NH2)2
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Nikel Sulfamate – Niken Sunphamat – Ni(SO3NH2)2 giá rẻ, uy tín
Nickel Sulfamate (Niken Sunphamat), công thức Ni(SO3NH2)2, là hợp chất vô cơ thường dùng trong ngành xi mạ. Hợp chất này tồn tại dưới dạng tinh thể xanh lục nhạt hoặc dung dịch tan tốt trong nước. Trong công nghiệp, Nickel Sulfamate chủ yếu được sử dụng để xi mạ niken, tạo lớp phủ bền, chống ăn mòn, bám dính tốt trên bề mặt kim loại. Nó cũng được ứng dụng trong sản xuất linh kiện điện tử, đồ trang sức, và các thiết bị y tế, hàng không. Tuy nhiên, cần xử lý cẩn thận vì hợp chất chứa nickel có thể gây độc nếu tiếp xúc lâu dài.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Nikel Sulfamate
Tên gọi khác: Niken Sunphamat, Nickel bis(sulfamate), Nickel disulfamate, Nickel(II) sulfamate
Công thức: Ni(SO3NH2)2
Số CAS: 13939-10-3
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
1. Nikel Sulfamate – Niken Sunphamat – Ni(SO3NH2)2 là gì?
Nickel Sulfamate (Niken Sunphamat), công thức hóa học Ni(SO₃NH₂)₂, là một hợp chất vô cơ thường sử dụng trong ngành công nghiệp xi mạ. Hợp chất này thường tồn tại ở dạng tinh thể màu xanh lục nhạt hoặc dung dịch lỏng, dễ tan trong nước. Nhờ tính ổn định và khả năng tạo lớp mạ chất lượng cao, Nickel Sulfamate là lựa chọn hàng đầu trong các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác và hiệu quả.
Ứng dụng chính của Nickel Sulfamate là trong xi mạ niken. Nó tạo ra lớp mạ bền bỉ, sáng bóng, với khả năng bám dính tốt và chống ăn mòn cao, giúp bảo vệ bề mặt kim loại trong các môi trường khắc nghiệt. Ngoài ra, lớp phủ từ Nickel Sulfamate có độ tinh khiết cao, ít bị nứt, phù hợp cho các linh kiện điện tử, vi mạch, và các thiết bị y tế, hàng không. Trong lĩnh vực trang trí, hợp chất này cũng được dùng để mạ đồ trang sức và phụ kiện, mang lại vẻ ngoài đẹp mắt, bền lâu.
Tuy nhiên, Nickel Sulfamate chứa nickel, một chất có thể gây kích ứng da và độc hại nếu tiếp xúc lâu dài. Do đó, cần sử dụng đúng cách, tuân thủ nghiêm ngặt các biện pháp an toàn lao động khi thao tác với hợp chất này.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Nikel Sulfamate – Niken Sunphamat – Ni(SO3NH2)2
Tính chất vật lý
Màu sắc: Tinh thể màu xanh lục nhạt hoặc dung dịch trong nước có màu đặc trưng.
Dạng tồn tại: Thường tồn tại dưới dạng tinh thể rắn hoặc dung dịch lỏng trong nước.
Độ tan trong nước: Tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch có tính chất axit nhẹ.
Khối lượng phân tử: Khoảng 228,75 g/mol.
Điểm nóng chảy: Không có thông tin cụ thể về điểm nóng chảy, nhưng hợp chất này được sử dụng trong các dung dịch mạ niken ở nhiệt độ phòng.
Đặc tính hóa học: Là một muối của nickel và sulfamate, có khả năng tạo lớp mạ chắc chắn, bền và ít bị nứt khi sử dụng trong công nghiệp xi mạ.
Tính chất hóa học
1. Tính chất axit nhẹ
- Nickel Sulfamate có tính axit yếu khi hòa tan trong nước, nhờ nhóm sulfamate (SO₃NH₂) trong cấu trúc.
- Điều này tạo ra môi trường axit nhẹ, ổn định cho quá trình mạ niken.
2. Khả năng tạo phức (chelating)
- Có khả năng tạo phức với các ion kim loại khác.
- Tính chất này giúp tạo ra lớp mạ niken đồng đều, bền và có độ bám dính cao khi mạ lên bề mặt kim loại.
3. Ứng dụng trong xi mạ niken
- Khi hòa tan trong nước, tạo ra dung dịch mạ niken ổn định, thích hợp cho xi mạ kim loại, đặc biệt là trong ngành chế tạo linh kiện điện tử, vi mạch, và trang sức.
- Quá trình mạ niken với Nickel Sulfamate giúp tạo lớp mạ sáng bóng, bền và chống ăn mòn tốt.
4. Khả năng ổn định trong môi trường trung tính hoặc axit yếu
- Nickel Sulfamate khá ổn định trong môi trường trung tính hoặc nhẹ axit.
- Tuy nhiên, nó có thể bị phân hủy khi tiếp xúc với các chất oxy hóa mạnh.
5. Phản ứng trong môi trường kiềm
- Trong môi trường kiềm mạnh, hợp chất có thể bị phân hủy, giải phóng các ion niken và các hợp chất khác.
3. Ứng dụng của Nikel Sulfamate – Niken Sunphamat – Ni(SO3NH2)2 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Ngành xi mạ (Mạ niken)
- Xi mạ niken: Nickel Sulfamate là thành phần chính trong dung dịch mạ niken không điện phân, được sử dụng để tạo lớp mạ niken chắc chắn và bền bỉ trên các bề mặt kim loại.
- Ứng dụng trong mạ kim loại: Tạo lớp mạ niken cho các sản phẩm kim loại như dụng cụ, thiết bị điện tử, linh kiện ô tô, và các sản phẩm tiêu dùng khác.
2. Ngành điện tử và vi mạch
- Mạ niken cho linh kiện điện tử: Dùng trong sản xuất vi mạch và các linh kiện điện tử để tạo lớp mạ niken dẫn điện, bảo vệ các linh kiện khỏi ăn mòn và tăng độ bền cơ học.
- Kết nối điện: Sử dụng trong các kết nối điện, chẳng hạn như đầu nối và chân cắm, để đảm bảo khả năng dẫn điện tốt và bảo vệ khỏi sự mài mòn.
3. Ngành chế tạo trang sức
- Mạ trang sức: Nickel Sulfamate được dùng để mạ niken lên đồ trang sức, giúp tạo lớp phủ bóng đẹp, chống ăn mòn và cải thiện độ bền của sản phẩm.
4. Ngành hàng không và y tế
- Ứng dụng trong ngành hàng không: Các bộ phận của máy bay cần có lớp mạ niken bền, giúp bảo vệ khỏi sự ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.
- Chế tạo thiết bị y tế: Được sử dụng để mạ các thiết bị y tế, giúp tạo lớp phủ không phản ứng với cơ thể và có khả năng chống ăn mòn lâu dài.
5. Ngành sản xuất phụ tùng ô tô
- Phụ tùng ô tô: Nickel Sulfamate cũng được sử dụng trong ngành sản xuất phụ tùng ô tô, đặc biệt là các bộ phận yêu cầu tính chống mài mòn và độ bền cao như động cơ, hộp số và các bộ phận kim loại khác.
6. Ngành chế tạo và sản xuất máy móc công nghiệp
- Bảo vệ các bộ phận máy móc: Nickel Sulfamate dùng trong mạ các bộ phận máy móc, giúp bảo vệ chúng khỏi sự ăn mòn và hao mòn do tác động của môi trường làm việc khắc nghiệt.
Tỉ lệ sử dụng
1. Dung dịch mạ niken không điện phân
- Tỉ lệ thông thường: Trong dung dịch mạ niken không điện phân, Nickel Sulfamate thường được sử dụng với nồng độ khoảng 300-600 g/L (hoặc 30-60%) của dung dịch.
- Tỉ lệ niken: Tỉ lệ niken trong dung dịch mạ (từ Nickel Sulfamate) có thể chiếm từ 8-14% (w/w) trong các ứng dụng công nghiệp mạ niken.
2. Mạ niken cho các ứng dụng khác
- Tỉ lệ niken thấp hơn: Trong một số ứng dụng khác như mạ trang sức, mạ các bộ phận điện tử, tỷ lệ sử dụng Nickel Sulfamate có thể thấp hơn, khoảng 100-300 g/L, tùy thuộc vào yêu cầu về độ dày của lớp mạ và tốc độ mạ.
3. Các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ sử dụng
- Độ dày lớp mạ: Để có lớp mạ dày, cần tăng tỉ lệ Nickel Sulfamate và điều chỉnh các điều kiện như nhiệt độ, pH, và mật độ dòng điện (trong các phương pháp mạ điện).
- Môi trường mạ: Tỉ lệ sử dụng cũng có thể thay đổi tùy theo tính chất của các ion khác trong dung dịch, chẳng hạn như các chất phụ gia, chất ổn định, hoặc chất tăng cường mạ.
Ngoài Nikel Sulfamate – Niken Sunphamat – Ni(SO3NH2)2 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài Nikel Sulfamate còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:
- Nickel Chloride – Niken Clorua – NiCl₂
- Nickel Sulfate – Niken Sunphat – NiSO₄
- Nickel Acetate – Niken Acetat – Ni(C₂H₃O₂)₂
- Cobalt Sulfamate – Coban Sunphamat – Co(SO₃NH₂)₂
- Copper Sulfamate – Đồng Sunphamat – Cu(SO₃NH₂)₂
- Potassium Sulfamate – Kali Sunphamat – KSO₃NH₂
- Ammonium Sulfamate – Amoni Sunphamat – NH₄SO₃NH₂
- Copper Sulfate – Đồng Sunphat – CuSO₄
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Nikel Sulfamate – Niken Sunphamat – Ni(SO3NH2)2
Bảo quản
1. Nơi bảo quản
- Nơi khô ráo, thoáng mát: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng khí, tránh tiếp xúc với độ ẩm cao để tránh sự phân hủy hoặc tạo kết tủa trong dung dịch.
- Tránh ánh sáng trực tiếp: Nên để sản phẩm trong môi trường không có ánh sáng mạnh hoặc ánh sáng trực tiếp, vì một số hợp chất kim loại có thể bị phân hủy dưới tác động của ánh sáng.
2. Đóng gói
- Đóng gói kín: Hóa chất cần được bảo quản trong bao bì kín, chịu được va đập để tránh rò rỉ hoặc tiếp xúc với không khí, ẩm ướt.
- Chất liệu đóng gói: Sử dụng vật liệu đóng gói không phản ứng với hợp chất như nhựa hoặc thủy tinh. Tránh dùng bao bì kim loại dễ bị ăn mòn.
3. Nhiệt độ bảo quản
- Nhiệt độ phòng: Bảo quản ở nhiệt độ phòng, trong khoảng từ 15°C đến 30°C. Tránh để hóa chất tiếp xúc với nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, vì điều này có thể làm giảm hiệu quả sử dụng hoặc gây phản ứng không mong muốn.
4. Tránh tiếp xúc với các chất oxy hóa mạnh
- Chất oxy hóa: Nickel Sulfamate không nên tiếp xúc với các chất oxy hóa mạnh hoặc các chất có tính ăn mòn mạnh, vì có thể gây phản ứng hoặc phân hủy hóa chất.
5. An toàn lao động
- Biện pháp an toàn: Khi bảo quản, cần đảm bảo rằng khu vực lưu trữ được thông gió tốt và không có các nguồn cháy nổ. Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như găng tay, kính bảo vệ, và khẩu trang khi xử lý hóa chất.
6. Kiểm tra định kỳ
- Kiểm tra độ ổn định: Thường xuyên kiểm tra tình trạng của hóa chất và bao bì để phát hiện kịp thời bất kỳ dấu hiệu hỏng hóc hoặc phân hủy nào.
Xử lý sự cố
1. Tiếp xúc với da hoặc mắt
- Da:
- Rửa ngay lập tức bằng nhiều nước sạch trong ít nhất 15 phút.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc bỏng, hãy đến cơ sở y tế để kiểm tra.
- Mắt:
- Rửa mắt ngay lập tức bằng nước sạch hoặc dung dịch rửa mắt trong ít nhất 15 phút.
- Nếu tình trạng không cải thiện, cần đến cơ sở y tế ngay lập tức.
2. Hít phải hơi hoặc bụi
- Di chuyển ra khỏi khu vực có nguy cơ: Đưa người bị hít phải hơi Nickel Sulfamate ra nơi có không khí trong lành.
- Hô hấp nhân tạo: Nếu người bị ảnh hưởng không thở, cần thực hiện hô hấp nhân tạo và đưa đến cơ sở y tế càng sớm càng tốt.
- Đến cơ sở y tế: Nếu triệu chứng tiếp tục (ho, khó thở), cần được khám và điều trị y tế.
3. Nuốt phải
- Đừng gây nôn: Không nên cố gắng gây nôn nếu người bị nuốt phải hóa chất.
- Rửa miệng: Rửa miệng ngay lập tức bằng nước sạch.
- Điều trị y tế: Đưa nạn nhân đến bệnh viện hoặc cơ sở y tế gần nhất để được xử lý kịp thời.
4. Xử lý tràn đổ
- Thông báo: Ngay lập tức thông báo cho người quản lý hoặc nhóm an toàn để xử lý.
- Dọn dẹp: Sử dụng các biện pháp hút, quét sạch hoặc hấp thụ hóa chất bằng vật liệu không phản ứng với Nickel Sulfamate (ví dụ như cát khô, đất sét hấp thụ). Tránh để hóa chất tiếp xúc với nguồn nước hoặc hệ thống thoát nước.
- Bảo vệ cá nhân: Đảm bảo nhân viên làm việc trong khu vực tràn đổ đeo đầy đủ thiết bị bảo hộ như găng tay, kính bảo vệ, và khẩu trang chống bụi.
- Hủy bỏ đúng cách: Các vật liệu đã tiếp xúc với hóa chất phải được thu gom và xử lý theo quy định về chất thải nguy hại.
5. Cháy nổ
- Cháy: Nickel Sulfamate không phải là chất dễ cháy, nhưng nếu bị tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc chất oxy hóa mạnh, có thể gây phản ứng. Trong trường hợp cháy xảy ra:
- Dùng bình chữa cháy CO₂ hoặc bột chữa cháy để dập tắt lửa.
- Không sử dụng nước để dập tắt đám cháy liên quan đến hóa chất này.
- Tuyệt đối tránh: Tránh để Nickel Sulfamate tiếp xúc với các chất dễ cháy, chất oxy hóa mạnh hoặc nhiệt độ cao.
6. Xử lý rò rỉ trong không khí hoặc nước
- Rò rỉ trong không khí: Ngừng công việc và thông gió tốt trong khu vực chứa hóa chất. Duy trì thông gió mạnh mẽ để giảm nồng độ hơi trong không khí.
- Rò rỉ trong nước: Không được để hóa chất tràn vào các nguồn nước như sông, suối hoặc hệ thống cống. Liên hệ với cơ quan môi trường để xử lý.
7. Lưu ý an toàn lao động
- Thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE): Sử dụng đầy đủ trang bị bảo hộ như găng tay, kính bảo vệ, khẩu trang, và ủng khi làm việc với Nickel Sulfamate.
- Đào tạo an toàn: Đảm bảo tất cả nhân viên đã được đào tạo về các biện pháp an toàn khi làm việc với hóa chất và có kiến thức về xử lý sự cố.
8. Bảo quản và vận chuyển an toàn
- Đảm bảo bao bì kín: Đảm bảo các thùng chứa Nickel Sulfamate được đóng gói kín, tránh rò rỉ khi vận chuyển hoặc lưu trữ.
- Thùng chứa đúng quy cách: Sử dụng thùng chứa phù hợp với tính chất của hóa chất, tránh sử dụng vật liệu dễ bị ăn mòn.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Nikel Sulfamate – Niken Sunphamat – Ni(SO3NH2)2
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Mua Nikel Sulfamate – Niken Sunphamat – Ni(SO3NH2)2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Nikel Sulfamate – Niken Sunphamat – Ni(SO3NH2)2 Hãy lựa chọn mua Nikel Sulfamate – Niken Sunphamat – Ni(SO3NH2)2 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Nikel Sulfamate – Niken Sunphamat – Ni(SO3NH2)2 được ứng dụng rộng rãi trong ngành xi mạ, điện tử, chế tạo trang sức, hàng không,…
Đây là địa chỉ mua Nikel Sulfamate – Niken Sunphamat – Ni(SO3NH2)2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Nikel Sulfamate – Niken Sunphamat – Ni(SO3NH2)2 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Nikel Sulfamate – Niken Sunphamat – Ni(SO3NH2)2 có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Nikel Sulfamate – Niken Sunphamat – Ni(SO3NH2)2 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Nikel Sulfamate – Niken Sunphamat – Ni(SO3NH2)2 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Nikel Sulfamate – Niken Sunphamat – Ni(SO3NH2)2, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Nikel Sulfamate – Niken Sunphamat – Ni(SO3NH2)2 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Nikel Sulfamate – Niken Sunphamat – Ni(SO3NH2)2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Nikel Sulfamate ở đâu, mua bán Niken Sunphamat ở hà nội, mua bán Ni(SO3NH2)2 giá rẻ. Mua bán Nikel Sulfamate dùng trong ngành xi mạ, điện tử, chế tạo trang sức, hàng không,…
Nhập khẩu Nikel Sulfamate – Niken Sunphamat – Ni(SO3NH2)2 cung cấp Nikel Sulfamate
Hotline: 0332.413.255
Zalo: 0332.413.255
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào
Review Nikel Sulfamate – Niken Sunphamat – Ni(SO3NH2)2
Chưa có đánh giá nào.