Nickel Oxide – Nickel monoxide – NiO
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Nickel Oxide – Nickel monoxide – NiO
Nickel Oxide (NiO), hay Nickel Monoxide, là một hợp chất vô cơ có màu xanh lục hoặc xám đen, không tan trong nước nhưng tan trong axit mạnh. Đây là một chất bán dẫn loại p, được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp gốm sứ, pin, chất xúc tác và điện tử. NiO đóng vai trò quan trọng trong sản xuất điện cực pin Nickel-Cadmium (Ni-Cd) và Nickel-Metal Hydride (Ni-MH). Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong men gốm, cảm biến khí và hợp kim chứa nickel. Do có thể gây kích ứng khi hít phải, NiO cần được bảo quản cẩn thận trong môi trường khô ráo, tránh tiếp xúc trực tiếp.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Nickel Oxide
Tên gọi khác: Nickel Monoxide, Nickel(II) Oxide, Green Nickel Oxide, Nickelous Oxide
Công thức: NiO
Số CAS: 1313-99-1
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
1. Nickel Oxide – Nickel monoxide – NiO là gì?
Nickel Oxide (NiO), còn gọi là Nickel Monoxide, là một oxit kim loại có màu xanh lục hoặc xám đen, tùy thuộc vào độ tinh khiết và phương pháp tổng hợp. Hợp chất này không tan trong nước nhưng có thể hòa tan trong axit mạnh như HCl hoặc H₂SO₄. NiO là một chất bán dẫn loại p và có tính chất từ tính yếu ở nhiệt độ phòng.
NiO được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Trong sản xuất pin, nó là thành phần quan trọng trong điện cực của pin Nickel-Cadmium (Ni-Cd) và Nickel-Metal Hydride (Ni-MH), giúp cải thiện hiệu suất và độ bền. Trong công nghiệp gốm sứ, NiO được dùng làm chất tạo màu trong men gốm và thủy tinh. Ngoài ra, hợp chất này còn được sử dụng làm chất xúc tác trong quá trình lọc dầu, sản xuất hợp kim chứa nickel và cảm biến khí trong công nghệ điện tử.
Do NiO có thể gây kích ứng nếu hít phải hoặc tiếp xúc trực tiếp với da, cần bảo quản trong nơi khô ráo, tránh xa các chất khử mạnh và tuân thủ các biện pháp an toàn khi sử dụng.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Nickel Oxide – Nickel monoxide – NiO
Tính chất vật lý
- Ngoại quan: Bột màu xanh lục hoặc xám đen (tùy vào phương pháp tổng hợp và độ tinh khiết).
- Khối lượng mol: 74.69 g/mol.
- Mật độ: 6.67 g/cm³.
- Điểm nóng chảy: 1,955°C.
- Điểm sôi: Không xác định do phân hủy ở nhiệt độ cao.
- Độ hòa tan: Không tan trong nước, nhưng tan trong axit mạnh như HCl, H₂SO₄.
- Tính dẫn điện: Là chất bán dẫn loại p, có tính ứng dụng trong điện tử.
- Từ tính: Có tính từ tính yếu ở nhiệt độ phòng.
- Cấu trúc tinh thể: Lập phương kiểu NaCl.
Tính chất hóa học
-
Tác dụng với axit mạnh
- NiO là một bazơ lưỡng tính yếu, có thể phản ứng với axit mạnh để tạo thành muối nickel(II) và nước.
- Ví dụ:
- NiO + 2HCl → NiCl₂ + H₂O
- NiO + H₂SO₄ → NiSO₄ + H₂O
-
Tác dụng với chất khử mạnh
- NiO có thể bị khử thành nickel kim loại khi phản ứng với các chất khử như hydro (H₂) hoặc carbon monoxide (CO).
- Phản ứng này được ứng dụng trong luyện kim để điều chế nickel từ quặng.
-
Tác dụng với oxit axit
- NiO có thể phản ứng với một số oxit axit (như SiO₂) ở nhiệt độ cao để tạo thành silicat nickel, ứng dụng trong công nghiệp gốm sứ và vật liệu chịu lửa.
-
Tính chất xúc tác
- NiO được sử dụng làm chất xúc tác trong nhiều quá trình hóa học, đặc biệt là phản ứng hydro hóa và khử lưu huỳnh trong công nghiệp dầu mỏ.
-
Tính bền nhiệt
- NiO rất bền ở nhiệt độ cao nhưng có thể bị khử hoặc chuyển đổi thành các hợp chất khác khi có mặt chất khử mạnh.
3. Ứng dụng của Nickel Oxide – Nickel monoxide – NiO do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Ngành sản xuất pin và ắc quy
Cơ chế hoạt động:
- NiO được sử dụng làm thành phần chính trong cực dương (cực dương oxy hóa) của pin Nickel-Cadmium (Ni-Cd) và Nickel-Metal Hydride (Ni-MH).
- Trong quá trình sạc, NiO bị khử thành Ni(OH)₂, và trong quá trình xả, nó bị oxy hóa trở lại, tạo ra dòng điện.
Ứng dụng:
- Pin sạc Ni-Cd và Ni-MH: Dùng trong xe điện, thiết bị điện tử, máy ảnh, đồ gia dụng.
- Pin công suất cao: Được nghiên cứu trong pin lithium-ion để tăng hiệu suất và độ bền.
2. Ngành gốm sứ và thủy tinh
Cơ chế hoạt động:
- NiO là một chất tạo màu gốm nhờ khả năng hình thành các oxit màu xanh lá cây, xanh lam và xám.
- Khi kết hợp với các oxit kim loại khác (Fe₂O₃, CoO), nó có thể tạo ra nhiều gam màu khác nhau.
Ứng dụng:
- Men gốm sứ: Tạo màu cho gốm mỹ nghệ, gạch lát, sứ cách điện.
- Thủy tinh màu: Sử dụng trong sản xuất kính chống chói, kính lọc ánh sáng trong công nghiệp quang học.
3. Ngành luyện kim và sản xuất hợp kim
Cơ chế hoạt động:
- NiO là một nguyên liệu quan trọng trong sản xuất hợp kim chứa nickel, giúp tăng cường độ cứng, khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt.
- Khi nấu chảy cùng với các kim loại khác, NiO bị khử thành nickel kim loại, kết hợp với sắt, đồng, hoặc crom để tạo hợp kim.
Ứng dụng:
- Thép không gỉ: Cải thiện độ bền, khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn của thép.
- Hợp kim chịu nhiệt: Sử dụng trong tua-bin khí, động cơ máy bay, lò công nghiệp.
- Hợp kim từ tính: Dùng trong sản xuất nam châm công suất cao.
4. Ngành điện tử và bán dẫn
Cơ chế hoạt động:
- NiO là một bán dẫn loại p, có thể được sử dụng trong cảm biến khí, pin mặt trời và linh kiện bán dẫn.
- Có khả năng thay đổi điện trở khi tiếp xúc với các loại khí như CO, H₂, giúp chế tạo cảm biến khí.
Ứng dụng:
- Cảm biến khí: Dùng trong phát hiện khí độc (CO, NO₂), ứng dụng trong công nghiệp và môi trường.
- Điện cực trong pin mặt trời: Được nghiên cứu để cải thiện hiệu suất hấp thụ ánh sáng.
- Lớp phủ trong linh kiện bán dẫn: Giúp điều chỉnh đặc tính điện tử của vật liệu.
5. Ngành hóa chất và chất xúc tác
Cơ chế hoạt động:
- NiO hoạt động như một chất xúc tác trong nhiều phản ứng hóa học, đặc biệt trong công nghiệp lọc dầu và tổng hợp hóa chất.
- Trong quá trình hydro hóa, NiO giúp chuyển hóa các hợp chất hữu cơ, giảm khí thải và tăng hiệu suất phản ứng.
Ứng dụng:
- Xúc tác trong lọc dầu: Dùng trong quá trình khử lưu huỳnh (hydrodesulfurization) để loại bỏ lưu huỳnh khỏi dầu mỏ.
- Xúc tác trong tổng hợp hóa chất: Dùng trong sản xuất methanol, amoniac và các hợp chất hữu cơ khác.
- Xúc tác trong pin nhiên liệu: Giúp cải thiện hiệu suất phản ứng điện hóa.
6. Ngành năng lượng xanh và môi trường
Cơ chế hoạt động:
- NiO có khả năng hấp thụ tia UV và chống oxy hóa, giúp nâng cao hiệu suất của vật liệu lưu trữ năng lượng và xử lý môi trường.
Ứng dụng:
- Pin nhiên liệu hydro: Dùng trong các hệ thống năng lượng sạch.
- Lớp phủ chống ăn mòn: Sử dụng trong thiết bị xử lý nước, chống rỉ sét.
- Vật liệu hấp thụ CO₂: Được nghiên cứu để ứng dụng trong công nghệ giảm khí thải carbon.
Tỉ lệ sử dụng
1. Ngành sản xuất pin và ắc quy
- Pin Nickel-Cadmium (Ni-Cd) và Nickel-Metal Hydride (Ni-MH):
- Tỉ lệ NiO trong điện cực: 50 – 80% khối lượng.
- Tùy thuộc vào loại pin, NiO có thể được trộn với các hợp chất khác như CoO, ZnO để cải thiện hiệu suất.
2. Ngành gốm sứ và thủy tinh
- Men gốm và thủy tinh màu:
- Tỉ lệ sử dụng: 0.1 – 5% khối lượng men.
- Ảnh hưởng:
- Dưới 1%: Tạo màu nhẹ (xám, xanh lục nhạt).
- 2 – 5%: Tạo màu đậm hơn, dùng trong gốm mỹ thuật và kính màu.
3. Ngành luyện kim và hợp kim
- Sản xuất hợp kim chứa nickel (hợp kim chịu nhiệt, thép không gỉ, hợp kim từ tính):
- Tỉ lệ NiO: 5 – 40% khối lượng hợp kim (sau khi khử thành Ni).
- Ứng dụng:
- 5 – 10%: Dùng trong hợp kim từ tính.
- 15 – 30%: Dùng trong thép không gỉ, hợp kim chống ăn mòn.
- 30 – 40%: Dùng trong hợp kim chịu nhiệt cao (tua-bin khí, động cơ máy bay).
4. Ngành điện tử và bán dẫn
- Cảm biến khí, linh kiện bán dẫn:
- Tỉ lệ NiO trong màng mỏng bán dẫn: 1 – 10% khối lượng vật liệu.
- Tỉ lệ trong điện cực pin mặt trời: 2 – 5%.
5. Ngành hóa chất và xúc tác
- Xúc tác trong lọc dầu, tổng hợp hóa chất:
- Tỉ lệ NiO trong chất xúc tác: 5 – 20% khối lượng.
- Ứng dụng cụ thể:
- 5 – 10%: Xúc tác hydro hóa trong tổng hợp hóa chất.
- 10 – 20%: Xúc tác khử lưu huỳnh trong lọc dầu.
6. Ngành năng lượng xanh và môi trường
- Pin nhiên liệu, vật liệu xử lý khí thải:
- Tỉ lệ NiO: 2 – 15% khối lượng vật liệu.
- Ứng dụng:
- Dưới 5%: Tăng cường hiệu suất hấp thụ UV.
- 10 – 15%: Hỗ trợ hấp thụ CO₂, xử lý khí thải công nghiệp.
Ngoài Nickel Oxide – Nickel monoxide – NiO thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài Nickel Oxide còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:
- Nickel(II) Hydroxide – Nickel Hydroxide – Ni(OH)₂
- Nickel(II) Carbonate – Nickel Carbonate – NiCO₃
- Nickel(II) Sulfate – Nickel Sulfate – NiSO₄
- Nickel(II) Chloride – Nickel Chloride – NiCl₂
- Nickel(II) Acetate – Nickel Acetate – Ni(C₂H₃O₂)₂
- Cobalt(II) Oxide – Cobalt Monoxide – CoO
- Cobalt(III) Oxide – Cobalt Trioxide – Co₂O₃
- Iron(III) Oxide – Ferric Oxide, Hematite – Fe₂O₃
- Manganese(IV) Oxide – Manganese Dioxide – MnO₂
- Zinc Oxide – Zinc Monoxide – ZnO
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Nickel Oxide – Nickel monoxide – NiO
Bảo quản
1. Điều kiện bảo quản
- Nhiệt độ, độ ẩm: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15 – 30°C), nơi khô ráo, thoáng mát, tránh độ ẩm cao để ngăn ngừa kết tụ hoặc phản ứng không mong muốn.
- Tránh ánh sáng trực tiếp: Không để NiO tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc nhiệt độ cao có thể làm biến đổi cấu trúc vật liệu.
- Hạn chế tiếp xúc với không khí: Để tránh hấp thụ độ ẩm hoặc tạp chất từ môi trường, NiO nên được bảo quản trong bao bì kín hoặc túi hút ẩm nếu cần.
2. Vật liệu chứa đựng
- Bao bì: Dùng thùng nhựa, túi polyethylene (PE), bao giấy có lớp chống ẩm hoặc thùng thép không gỉ.
- Niêm phong: Đóng kín bao bì sau khi sử dụng để tránh nhiễm bẩn hoặc phản ứng với không khí.
3. Tránh tiếp xúc với các chất không tương thích
- Không lưu trữ gần chất khử mạnh (H₂, CO, nhôm bột) vì có thể gây phản ứng khử NiO thành nickel kim loại.
- Tránh tiếp xúc với axit mạnh như HCl, H₂SO₄ vì có thể tạo thành muối nickel độc hại.
4. Biện pháp an toàn khi bảo quản
- Dán nhãn cảnh báo trên bao bì để nhận diện hóa chất.
- Lưu trữ riêng biệt tránh nhầm lẫn với các hóa chất khác.
- Trang bị thiết bị bảo hộ khi lấy hóa chất, bao gồm khẩu trang, găng tay, kính bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp.
5. Thời gian bảo quản
- NiO có độ ổn định cao, có thể bảo quản trong thời gian dài (nhiều năm) nếu điều kiện bảo quản đúng cách.
Xử lý sự cố
1. Sự cố rò rỉ, tràn đổ
Nguyên nhân:
- Làm đổ trong quá trình vận chuyển, bảo quản hoặc sử dụng.
Cách xử lý:
✅ Đối với lượng nhỏ:
- Đeo khẩu trang, găng tay và kính bảo hộ trước khi dọn dẹp.
- Dùng chổi mềm hoặc khăn ẩm để quét sạch, tránh phát tán bụi.
- Thu gom vào túi kín hoặc thùng chuyên dụng, dán nhãn cảnh báo.
✅ Đối với lượng lớn:
- Dùng hệ thống hút bụi công nghiệp hoặc máy hút chân không để thu gom.
- Không sử dụng nước nếu chưa cần thiết, vì NiO không tan trong nước nhưng có thể tạo hợp chất nguy hiểm khi tiếp xúc với một số hóa chất khác.
- Báo cáo sự cố cho bộ phận an toàn hóa chất nếu cần.
2. Hít phải bụi Nickel Oxide
Nguyên nhân:
- Làm việc trong môi trường có nhiều bụi NiO mà không có thiết bị bảo hộ đầy đủ.
Triệu chứng:
- Kích ứng đường hô hấp, ho, khó thở.
- Nếu tiếp xúc lâu dài có thể gây tổn thương phổi hoặc phản ứng dị ứng.
Cách xử lý:
✅ Nếu có dấu hiệu nhẹ (ho, khó chịu):
- Di chuyển ngay đến nơi có không khí trong lành.
- Súc miệng, uống nước để giảm cảm giác kích ứng.
✅ Nếu có triệu chứng nghiêm trọng (khó thở, tức ngực):
- Gọi ngay cấp cứu và cung cấp oxy hỗ trợ nếu cần thiết.
- Đưa nạn nhân đến cơ sở y tế để kiểm tra phổi.
✅ Phòng ngừa:
- Luôn sử dụng mặt nạ lọc bụi đạt tiêu chuẩn (N95, P100) khi làm việc với NiO.
- Làm việc trong phòng có hệ thống thông gió tốt hoặc tủ hút khí độc.
3. Tiếp xúc với da
Nguyên nhân:
- Chạm trực tiếp vào bột NiO khi không đeo găng tay bảo hộ.
Triệu chứng:
- Gây kích ứng da, có thể xuất hiện mẩn đỏ, ngứa hoặc dị ứng.
Cách xử lý:
✅ Nếu da chỉ bị dính NiO mà không có vết thương hở:
- Rửa ngay bằng xà phòng và nước sạch trong ít nhất 15 phút.
- Kiểm tra da, nếu có dấu hiệu kích ứng thì cần theo dõi thêm.
✅ Nếu da có vết thương hở:
- Rửa kỹ bằng nước muối sinh lý hoặc nước sạch.
- Sát trùng bằng cồn y tế hoặc dung dịch sát khuẩn.
- Nếu có dấu hiệu viêm nhiễm, cần đến bác sĩ kiểm tra.
✅ Phòng ngừa:
- Luôn đeo găng tay chống hóa chất (nitrile hoặc latex) khi làm việc với NiO.
4. Bắn vào mắt
Nguyên nhân:
- Vô tình làm văng bụi NiO vào mắt khi đổ hoặc xử lý.
Triệu chứng:
- Gây kích ứng mắt, đỏ, chảy nước mắt và đau rát.
Cách xử lý:
✅ Xử lý ngay lập tức:
- Rửa mắt ngay bằng nước sạch hoặc nước muối sinh lý trong ít nhất 15 phút.
- Không dụi mắt để tránh làm tổn thương thêm.
✅ Nếu mắt vẫn bị kích ứng sau khi rửa:
- Đến cơ sở y tế để kiểm tra.
✅ Phòng ngừa:
- Đeo kính bảo hộ hóa chất khi làm việc với NiO.
5. Nuốt phải Nickel Oxide
Nguyên nhân:
- Vô tình nuốt phải khi ăn uống trong khu vực làm việc hoặc không rửa tay trước khi ăn.
Triệu chứng:
- Buồn nôn, đau bụng, có thể gây ngộ độc kim loại nặng nếu lượng lớn.
Cách xử lý:
✅ Nếu nuốt phải lượng nhỏ:
- Uống nhiều nước để pha loãng.
- Không gây nôn trừ khi có hướng dẫn của bác sĩ.
✅ Nếu nuốt phải lượng lớn hoặc có triệu chứng nghiêm trọng:
- Đưa nạn nhân đến cơ sở y tế ngay lập tức.
- Mang theo nhãn hóa chất để bác sĩ biết chính xác chất đã nuốt phải.
✅ Phòng ngừa:
- Không ăn uống trong khu vực làm việc.
- Luôn rửa tay sạch sau khi tiếp xúc với hóa chất.
6. Cháy nổ liên quan đến Nickel Oxide
Nguyên nhân:
- NiO không phải là chất dễ cháy, nhưng khi tiếp xúc với chất khử mạnh (H₂, CO, nhôm bột) ở nhiệt độ cao có thể gây phản ứng tỏa nhiệt mạnh hoặc cháy nổ.
Cách xử lý:
✅ Nếu xảy ra cháy:
- Dùng bình chữa cháy CO₂, bột khô hoặc cát để dập lửa.
- Không dùng nước nếu NiO tiếp xúc với chất khử mạnh vì có thể gây phản ứng nguy hiểm.
✅ Phòng ngừa:
- Tránh bảo quản NiO gần chất khử mạnh hoặc nhiệt độ cao.
- Không trộn NiO với bột nhôm, bột magiê hoặc khí hydro mà không có sự kiểm soát chuyên môn.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Nickel Oxide – Nickel monoxide – NiO
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích
5. Mua Nickel Oxide – Nickel monoxide – NiO giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Nickel Oxide – Nickel monoxide – NiO Hãy lựa chọn mua Nickel Oxide – Nickel monoxide – NiO tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Nickel Oxide – Nickel monoxide – NiO được ứng dụng rộng rãi trong ngành pin, gốm sứ, luyện kim,…
Đây là địa chỉ mua Nickel Oxide – Nickel monoxide – NiO giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Nickel Oxide – Nickel monoxide – NiO do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Nickel Oxide – Nickel monoxide – NiO có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Nickel Oxide – Nickel monoxide – NiO tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Nickel Oxide – Nickel monoxide – NiO đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Nickel Oxide – Nickel monoxide – NiO, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Nickel Oxide – Nickel monoxide – NiO của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Nickel Oxide – Nickel monoxide – NiO giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Nickel Oxide ở đâu, mua bán Nickel monoxide ở hà nội, mua bán NiO giá rẻ. Mua bán Nickel Oxide dùng trong ngành pin, gốm sứ, luyện kim,…
Nhập khẩu Nickel Oxide – Nickel monoxide – NiO cung cấp Nickel Oxide
Hotline: 0867.883.818
Zalo: 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Nickel Oxide – Nickel monoxide – NiO
Chưa có đánh giá nào.