Nickel nitrate hexahydrate – Ni(NO3)2.6H2O
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Nickel nitrate hexahydrate – Ni(NO3)2.6H2O
Nickel nitrate hexahydrate (Ni(NO3)2.6H2O) là một hợp chất muối niken có tính oxy hóa mạnh, dễ tan trong nước và hút ẩm. Nó thường tồn tại dưới dạng tinh thể màu xanh lục hoặc xanh dương lục. Hợp chất này được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất chất xúc tác, mạ điện, tổng hợp hóa học và công nghiệp gốm sứ. Tuy nhiên, Nickel nitrate hexahydrate là một chất độc hại, có thể gây kích ứng da, mắt, hệ hô hấp và có nguy cơ gây ung thư khi tiếp xúc lâu dài. Do đó, việc bảo quản và sử dụng cần thực hiện theo quy trình an toàn để tránh rủi ro cho con người và môi trường.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Nickel nitrate hexahydrate
Tên gọi khác: Niken(II) nitrat hexahydrat, Nitrate niken(II) ngậm 6 nước, Nickel(II) nitrate hexahydrate, Ni(NO₃)₂·6H₂O
Công thức: Ni(NO3)2.6H2O
Số CAS: 13478-00-7
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/thùng
1. Nickel nitrate hexahydrate – Ni(NO3)2.6H2O là gì?
Nickel nitrate hexahydrate (Ni(NO₃)₂·6H₂O) là một hợp chất hóa học thuộc nhóm muối niken của axit nitric, có tính oxy hóa mạnh và dễ tan trong nước. Nó tồn tại dưới dạng tinh thể xanh lục hoặc xanh dương lục, có tính hút ẩm cao. Đây là hóa chất quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là sản xuất chất xúc tác, mạ điện, nhuộm gốm sứ và tổng hợp các hợp chất niken khác.
Mặc dù có nhiều ứng dụng quan trọng, Nickel nitrate hexahydrate cũng tiềm ẩn nguy cơ đối với sức khỏe con người. Khi tiếp xúc trực tiếp, nó có thể gây kích ứng da, mắt và đường hô hấp. Nếu hít phải bụi hoặc hơi hóa chất, có thể xuất hiện triệu chứng ho, đau họng và khó thở. Hơn nữa, hợp chất này chứa nicken, một kim loại nặng có thể tích tụ trong cơ thể, gây viêm da dị ứng và các vấn đề về hệ hô hấp khi tiếp xúc lâu dài.
Do đó, trong quá trình bảo quản và sử dụng, cần tuân thủ các quy định an toàn, như đeo găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang. Hóa chất này nên được lưu trữ trong nơi khô ráo, thoáng mát và tránh xa nguồn nhiệt hoặc chất dễ cháy để đảm bảo an toàn lao động và môi trường.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Nickel nitrate hexahydrate – Ni(NO3)2.6H2O
Tính chất vật lý
- Công thức hóa học: Ni(NO₃)₂·6H₂O
- Khối lượng mol: 290,79 g/mol
- Ngoại quan: Tinh thể màu xanh lục hoặc xanh dương lục
- Mùi: Không mùi
- Tính tan:
- Dễ tan trong nước, tạo dung dịch có tính axit nhẹ
- Tan trong ethanol và methanol
- Tính hút ẩm: Hút ẩm mạnh khi tiếp xúc với không khí
- Tính điểm nóng chảy: 56°C (khi nóng chảy sẽ mất nước và phân hủy dần)
- Nhiệt độ phân hủy: Trên 100°C, phân hủy tạo ra khí độc như NO₂ và O₂
- Mật độ: 2,05 g/cm³
- Áp suất hơi: Không đáng kể ở nhiệt độ thường
- Tính dễ cháy: Không cháy nhưng có tính oxy hóa mạnh, có thể hỗ trợ cháy khi kết hợp với các chất dễ cháy khác.
Tính chất hóa học
1. Tính oxy hóa mạnh
- Là một muối nitrat, Nickel nitrate hexahydrate có thể cung cấp oxy trong phản ứng cháy, hỗ trợ quá trình đốt cháy các chất hữu cơ hoặc chất khử mạnh.
- Khi tiếp xúc với chất dễ cháy hoặc chất khử, có thể gây phản ứng mạnh hoặc thậm chí gây cháy, nổ.
2. Tính dễ phân hủy khi đun nóng
- Khi bị nung nóng trên 100°C, hợp chất này phân hủy dần, mất nước kết tinh và tạo ra các khí độc như:
- Nitrogen dioxide (NO₂) – khí độc màu nâu đỏ
- Oxygen (O₂) – có thể hỗ trợ quá trình cháy
- Nickel oxide (NiO) – chất rắn màu xanh lục hoặc đen
3. Dễ tan trong nước, tạo dung dịch có tính axit nhẹ
- Khi hòa tan trong nước, Nickel nitrate hexahydrate tạo ra ion Ni²⁺ và NO₃⁻, làm cho dung dịch có tính axit nhẹ do quá trình thủy phân.
4. Phản ứng với bazơ tạo kết tủa hydroxide niken(II)
- Khi phản ứng với dung dịch kiềm (NaOH, KOH, NH₄OH), Nickel nitrate tạo kết tủa nickel(II) hydroxide (Ni(OH)₂) màu xanh lục.
- Kết tủa này có thể tan trong dung dịch amoniac dư để tạo phức màu xanh dương.
5. Phản ứng với các muối khác để tạo hợp chất niken mới
- Có thể phản ứng với các anion khác để tạo ra các muối niken khác, được ứng dụng trong tổng hợp hóa học.
3. Ứng dụng của Nickel nitrate hexahydrate – Ni(NO3)2.6H2O do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Ngành mạ điện và luyện kim
Ứng dụng:
- Là tiền chất trong quá trình mạ niken trên kim loại khác để tạo lớp phủ chống ăn mòn.
- Tăng độ bám dính của niken trên bề mặt kim loại khi mạ điện.
- Được dùng trong quá trình điện phân niken để sản xuất các hợp kim có tính bền cao.
Cơ chế hoạt động:
- Khi hòa tan trong dung dịch mạ, Nickel nitrate hexahydrate cung cấp ion Ni²⁺, giúp tạo lớp niken đồng đều trên bề mặt kim loại bằng dòng điện.
- Tăng khả năng chống gỉ sét và mài mòn cho các sản phẩm kim loại.
2. Sản xuất chất xúc tác trong công nghiệp hóa dầu
Ứng dụng:
- Là nguyên liệu chính trong sản xuất chất xúc tác chứa niken, được sử dụng trong:
- Quá trình hydro hóa dầu mỏ.
- Chuyển hóa khí tổng hợp (CO + H₂) thành các sản phẩm hữu ích.
Cơ chế hoạt động:
- Nickel nitrate hexahydrate bị nung nóng và chuyển thành Nickel oxide (NiO), một chất xúc tác quan trọng trong các phản ứng hóa học, giúp tăng hiệu suất phản ứng.
3. Ngành sản xuất pin và ắc quy niken
Ứng dụng:
- Dùng trong sản xuất pin niken-cadmium (NiCd), pin niken-hydro (NiMH).
- Tăng độ bền và hiệu suất sạc-xả của pin.
Cơ chế hoạt động:
- Ni(NO₃)₂·6H₂O được sử dụng trong quy trình tạo điện cực niken, giúp cải thiện khả năng dẫn điện và lưu trữ năng lượng.
4. Ngành sản xuất gốm sứ và thủy tinh
Ứng dụng:
- Được sử dụng như một tác nhân tạo màu trong gốm sứ và thủy tinh.
- Tạo màu xanh lục đặc trưng cho men gốm và kính.
Cơ chế hoạt động:
- Khi nung nóng, Nickel nitrate hexahydrate phân hủy thành oxit niken (NiO), chất này tương tác với vật liệu nền để tạo ra màu sắc ổn định.
5. Sản xuất hợp chất niken khác
Ứng dụng:
- Là nguyên liệu đầu vào trong tổng hợp nhiều hợp chất niken như nickel oxide (NiO), nickel carbonate (NiCO₃), nickel sulfate (NiSO₄), dùng trong các lĩnh vực khác nhau.
Cơ chế hoạt động:
- Ni(NO₃)₂·6H₂O tham gia phản ứng hóa học với các tác nhân khác để tạo ra sản phẩm mong muốn.
6. Phòng thí nghiệm và nghiên cứu hóa học
Ứng dụng:
- Dùng trong nghiên cứu hóa học vô cơ, đặc biệt là tổng hợp phức chất niken.
- Dùng làm thuốc thử trong phân tích hóa học.
Cơ chế hoạt động:
- Nickel nitrate hexahydrate cung cấp ion Ni²⁺, giúp xác định tính chất và phản ứng của niken trong nhiều nghiên cứu khoa học.
7. Xử lý bề mặt kim loại và ăn mòn
Ứng dụng:
- Dùng để tăng cường độ bám dính của lớp phủ trên kim loại.
- Giúp chống ăn mòn cho thép và hợp kim.
Cơ chế hoạt động:
- Hợp chất này tạo lớp màng bảo vệ hoặc hỗ trợ lớp phủ khác bám chặt hơn vào kim loại.
Tỉ lệ sử dụng
1. Trong ngành mạ điện và luyện kim
- Mạ niken: Dung dịch chứa 5 – 20% Nickel nitrate hexahydrate tùy vào độ dày lớp mạ mong muốn.
- Xử lý bề mặt kim loại: Khoảng 2 – 10% trong dung dịch xử lý trước khi mạ.
- Chế tạo hợp kim niken: Sử dụng theo tỷ lệ cụ thể trong hợp kim, thường từ 0,5 – 5%.
2. Trong sản xuất chất xúc tác
- Tạo xúc tác chứa niken: Thường chiếm 10 – 30% trong thành phần xúc tác.
- Quá trình hydro hóa dầu mỏ: Sử dụng với tỷ lệ 5 – 15% tùy vào loại phản ứng.
3. Trong sản xuất pin và ắc quy niken
- Pin NiCd, NiMH: Nickel nitrate hexahydrate được sử dụng với nồng độ 10 – 25% trong quy trình tạo điện cực.
- Tạo hợp chất niken dùng trong pin: Khoảng 5 – 15% trong các dung dịch phản ứng.
4. Trong ngành sản xuất gốm sứ và thủy tinh
- Tạo màu xanh lục cho men gốm: Thường sử dụng 0,1 – 3% theo khối lượng của hỗn hợp men.
- Tạo màu thủy tinh: Khoảng 0,05 – 2% trong hỗn hợp nguyên liệu.
5. Trong tổng hợp hóa chất niken khác
- Sản xuất nickel oxide (NiO): Nickel nitrate hexahydrate chiếm 50 – 80% trong nguyên liệu đầu vào.
- Sản xuất nickel sulfate (NiSO₄): Dùng với tỷ lệ 40 – 70% tùy vào phương pháp sản xuất.
6. Trong phòng thí nghiệm và nghiên cứu hóa học
- Dùng làm thuốc thử hóa học: Nồng độ sử dụng dao động từ 0,01 – 5% tùy vào mục đích phân tích.
Ngoài Nickel nitrate hexahydrate – Ni(NO3)2.6H2O thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài Nickel nitrate hexahydrate còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:
- Nickel sulfate hexahydrate – Niken(II) sunfat hexahydrat – NiSO₄·6H₂O
- Nickel chloride hexahydrate – Niken(II) clorua hexahydrat – NiCl₂·6H₂O
- Nickel carbonate – Carbonat niken(II) – NiCO₃
- Nickel oxide – Oxit niken(II) – NiO
- Nickel hydroxide – Hydroxide niken(II) – Ni(OH)₂
- Nickel acetate tetrahydrate – Niken(II) axetat tetrahydrat – Ni(C₂H₃O₂)₂·4H₂O
- Nickel formate dihydrate – Niken(II) format dihydrat – Ni(HCOO)₂·2H₂O
- Nickel phosphite – Photphit niken(II) – Ni₃(PO₃)₂
- Nickel thiocyanate – Thiocyanat niken(II) – Ni(SCN)₂
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Nickel nitrate hexahydrate – Ni(NO3)2.6H2O
Bảo quản
1. Điều kiện bảo quản lý tưởng
- Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (khoảng 15 – 25°C), tránh nhiệt độ cao để ngăn ngừa phân hủy.
- Độ ẩm: Để trong môi trường khô ráo, tránh tiếp xúc với hơi nước hoặc không khí ẩm, vì hợp chất này dễ hút ẩm và có thể bị chảy nước.
- Ánh sáng: Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời, vì ánh sáng có thể làm giảm độ ổn định của hóa chất.
- Thông gió: Đặt trong khu vực thoáng khí, tránh bảo quản trong không gian kín hoàn toàn để giảm nguy cơ tích tụ hơi độc nếu xảy ra phân hủy.
2. Loại bao bì phù hợp
- Chất liệu:
- Dùng chai/lọ nhựa HDPE, polypropylene hoặc thủy tinh có nắp kín để chứa hóa chất.
- Không dùng bao bì kim loại vì hợp chất này có thể gây ăn mòn.
- Niêm phong kỹ lưỡng:
- Khi không sử dụng, phải đóng kín nắp chai/lọ để tránh hút ẩm.
- Có thể cho thêm chất hút ẩm (như silica gel) vào tủ bảo quản để kiểm soát độ ẩm.
3. Tránh xa các hóa chất không tương thích
- Chất dễ cháy: Nickel nitrate hexahydrate là chất oxy hóa mạnh, có thể hỗ trợ cháy khi tiếp xúc với các chất hữu cơ, bột kim loại, lưu huỳnh, phốt pho, hydrazin, nhiên liệu dễ cháy.
- Axit mạnh và bazơ mạnh: Dễ tạo ra phản ứng mạnh, có thể sinh ra khí độc hoặc làm biến đổi tính chất hóa học của hợp chất.
4. Biện pháp an toàn khi bảo quản
- Dán nhãn rõ ràng: Hộp đựng hóa chất cần có nhãn nhận diện đầy đủ (tên hóa chất, công thức, cảnh báo nguy hiểm).
- Lưu trữ riêng biệt: Để ở khu vực riêng, tránh nhầm lẫn với các hóa chất khác.
- Hệ thống an toàn:
- Nơi bảo quản cần có hệ thống thông gió.
- Trang bị bình chữa cháy phù hợp (loại dùng bột khô hoặc CO₂, không dùng nước).
5. Kiểm tra định kỳ và xử lý khi có dấu hiệu hư hỏng
- Kiểm tra màu sắc: Nếu hợp chất có dấu hiệu ngả màu nâu hoặc vàng (do phân hủy), cần xử lý ngay.
- Kiểm tra nắp chai/lọ: Đảm bảo không bị rò rỉ hoặc đóng cặn do hơi ẩm.
- Nếu phát hiện phân hủy (xuất hiện khí có mùi đặc biệt hoặc khói nhẹ), cần di chuyển hóa chất ra khu vực thông gió tốt và xử lý theo quy trình an toàn.
Xử lý sự cố
1. Rò rỉ hoặc tràn hóa chất
Triệu chứng:
- Hóa chất bị đổ ra ngoài, có thể xuất hiện dưới dạng tinh thể hoặc dung dịch nếu hút ẩm.
- Có nguy cơ phản ứng với chất dễ cháy hoặc tạo khí độc.
Cách xử lý:
✅ Cách ly khu vực sự cố:
- Ngăn không cho người không liên quan tiếp cận khu vực bị tràn.
- Đảm bảo hệ thống thông gió hoạt động tốt để giảm nguy cơ hít phải hơi hóa chất.
✅ Dùng dụng cụ bảo hộ:
- Đeo găng tay chống hóa chất, kính bảo hộ, khẩu trang lọc hơi độc, áo bảo hộ.
✅ Xử lý hóa chất bị tràn:
- Dùng chất hấp thụ trung tính như vermiculite, đất sét khô hoặc cát để thấm hóa chất.
- Không dùng mùn cưa hoặc chất hữu cơ vì có thể gây cháy.
- Gom hóa chất bị tràn vào thùng chứa chuyên dụng để xử lý.
✅ Vệ sinh khu vực tràn:
- Rửa sạch bề mặt bị tràn bằng nước nhiều lần, tránh để hóa chất thấm vào đất hoặc hệ thống nước thải.
2. Tiếp xúc với da hoặc mắt
Triệu chứng:
- Gây kích ứng, mẩn đỏ, nóng rát trên da.
- Khi tiếp xúc với mắt, có thể gây đỏ mắt, đau rát, chảy nước mắt nhiều.
Cách xử lý:
✅ Tiếp xúc với da:
- Rửa ngay với nước sạch trong ít nhất 15 phút.
- Nếu có kích ứng hoặc bỏng hóa chất, cần đến cơ sở y tế ngay.
✅ Tiếp xúc với mắt:
- Dùng nước sạch hoặc nước muối sinh lý rửa liên tục trong 15 – 20 phút.
- Không dụi mắt, không sử dụng thuốc nhỏ mắt khi chưa có chỉ định y tế.
- Đến cơ sở y tế kiểm tra nếu vẫn còn khó chịu.
3. Hít phải hơi hóa chất
Triệu chứng:
- Ho, khó thở, đau đầu, chóng mặt.
- Trong trường hợp nghiêm trọng, có thể gây tổn thương phổi nếu tiếp xúc lâu.
Cách xử lý:
✅ Di chuyển nạn nhân ra nơi thoáng khí ngay lập tức.
✅ Nới lỏng quần áo, giúp dễ thở hơn.
✅ Nếu có dấu hiệu ngạt thở hoặc mất ý thức, gọi cấp cứu 115 ngay.
✅ Không tự ý dùng thuốc, chỉ uống nước sạch nếu cảm thấy cổ họng khô rát.
4. Nuốt phải hóa chất
Triệu chứng:
- Buồn nôn, nôn mửa, đau bụng dữ dội.
- Có thể gây tổn thương hệ tiêu hóa hoặc ngộ độc niken.
Cách xử lý:
✅ Không gây nôn, vì có thể làm hại thực quản.
✅ Súc miệng ngay bằng nước sạch, sau đó uống nước lọc hoặc sữa để pha loãng hóa chất trong dạ dày.
✅ Đưa ngay đến cơ sở y tế và mang theo nhãn chai hóa chất để bác sĩ có thông tin xử lý kịp thời.
5. Hóa chất bốc cháy hoặc phát nổ
Nickel nitrate hexahydrate không cháy trực tiếp, nhưng có thể hỗ trợ quá trình cháy nếu tiếp xúc với chất dễ cháy. Khi bị nung nóng mạnh, nó có thể phân hủy tạo ra khí độc (NO₂, NO, NiO).
Cách xử lý:
✅ Dập tắt đám cháy bằng bình chữa cháy CO₂, bột khô hoặc cát.
✅ Không dùng nước, vì có thể làm lan rộng hóa chất hoặc tạo khí độc.
✅ Cách ly nguồn nhiệt, không để hóa chất tiếp xúc với kim loại dễ cháy hoặc chất hữu cơ.
6. Dấu hiệu phân hủy hóa chất
Nickel nitrate hexahydrate có thể phân hủy khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, tạo ra khí NO₂ (màu nâu đỏ, mùi hắc) và oxit niken (NiO).
Cách xử lý:
✅ Di chuyển hóa chất ra nơi thoáng khí ngay lập tức.
✅ Đóng gói lại trong hộp kín, tránh tiếp xúc với không khí ẩm.
✅ Kiểm tra định kỳ để phát hiện dấu hiệu hư hỏng.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Nickel nitrate hexahydrate – Ni(NO3)2.6H2O
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích
5. Mua Nickel nitrate hexahydrate – Ni(NO3)2.6H2O giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Nickel nitrate hexahydrate – Ni(NO3)2.6H2O Hãy lựa chọn mua Nickel nitrate hexahydrate – Ni(NO3)2.6H2O tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Nickel nitrate hexahydrate – Ni(NO3)2.6H2O được ứng dụng rộng rãi trong ngành mạ điện, sản xuất pin, gốm sứ,…
Đây là địa chỉ mua Nickel nitrate hexahydrate – Ni(NO3)2.6H2O giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Nickel nitrate hexahydrate – Ni(NO3)2.6H2O do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Nickel nitrate hexahydrate – Ni(NO3)2.6H2O có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Nickel nitrate hexahydrate – Ni(NO3)2.6H2O tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Nickel nitrate hexahydrate – Ni(NO3)2.6H2O đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/thùng được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Nickel nitrate hexahydrate – Ni(NO3)2.6H2O, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Nickel nitrate hexahydrate – Ni(NO3)2.6H2O của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Nickel nitrate hexahydrate – Ni(NO3)2.6H2O giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Nickel nitrate hexahydrate ở đâu, mua bán Ni(NO3)2.6H2O ở hà nội, mua bán Nickel nitrate hexahydrate giá rẻ. Mua bán Ni(NO3)2.6H2O dùng trong ngành mạ điện, gốm sứ, sản xuất pin,…
Nhập khẩu Nickel nitrate hexahydrate – Ni(NO3)2.6H2O cung cấp Nickel nitrate hexahydrate
Hotline: 0332.413.255
Zalo: 0332.413.255
Web: KDCCHEMICAL.VN
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Nickel nitrate hexahydrate – Ni(NO3)2.6H2O
Chưa có đánh giá nào.