Nickel Chloride Hexahydrate (hãng JHD) – NiCl2.6H2O
Giới thiệu khái quát về Nickel Chloride Hexahydrate (hãng JHD) – NiCl2.6H2O
Tính chất hóa học
- Tính dễ phân hủy: Khi được đun nóng, Nickel Chloride Hexahydrate mất nước và chuyển thành nickel chloride anhydrous (NiCl2). Quá trình này xảy ra ở nhiệt độ khoảng 100°C, và sản phẩm cuối cùng là NiCl2 không nước.NiCl2⋅6H2O→NiCl2+6H2O
- Phản ứng với bazơ: Nickel Chloride Hexahydrate có thể phản ứng với các dung dịch kiềm mạnh như natri hydroxide (NaOH). Để tạo ra các hydroxide của niken (Ni(OH)2) kết tủa, đặc trưng bởi màu xanh lục nhạt.NiCl2+2NaOH→Ni(OH)2+2NaCl
- Phản ứng với kim loại: NiCl2·6H2O có thể tham gia vào các phản ứng trao đổi với kim loại khác để tạo ra các hợp chất niken khác hoặc các muối mới. Ví dụ, khi phản ứng với kẽm, niken có thể được giải phóng ra dưới dạng kim loại.
- Phản ứng với các chất oxi hóa: Do tính chất của niken, NiCl2 có thể bị oxi hóa trong môi trường có sự hiện diện của các chất oxi hóa mạnh. Tạo ra các hợp chất niken với mức oxi hóa cao hơn, chẳng hạn như niken(III).
- Dung dịch điện phân: Nickel Chloride Hexahydrate cũng được sử dụng trong các quá trình điện phân để mạ niken. Nơi nó cung cấp ion niken (Ni²⁺) để tạo lớp mạ trên các vật liệu khác.
3. Ứng dụng của Nickel Chloride Hexahydrate (hãng JHD) – NiCl2.6H2O do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Chất xúc tác trong phản ứng hóa học
- Ứng dụng: Nickel Chloride Hexahydrate (NiCl₂·6H₂O) được sử dụng làm chất xúc tác trong các phản ứng hydro hóa, sản xuất amoniac. Cũng như trong nhiều phản ứng hữu cơ khác.
- Cơ chế hoạt động: Ni²⁺ ion trong NiCl₂·6H₂O tham gia vào quá trình xúc tác. Giúp giảm năng lượng kích hoạt và thúc đẩy phản ứng giữa các phân tử. Trong quá trình hydro hóa, Ni²⁺ có thể hoạt động như một trung gian trong việc truyền điện tử từ hydro đến các hợp chất hữu cơ. Thay đổi cấu trúc hóa học của các phân tử mà không bị tiêu hao trong quá trình phản ứng.
2. Điện phân mạ Nickel
- Ứng dụng: NiCl₂·6H₂O được dùng trong dung dịch điện phân để mạ lớp nickel lên các bề mặt kim loại. Dùng trong công nghiệp sản xuất linh kiện điện tử, thiết bị điện và bảo vệ bề mặt.
- Cơ chế hoạt động: Khi áp dụng dòng điện qua dung dịch chứa NiCl₂·6H₂O, ion Ni²⁺ di chuyển về cực âm và bị khử thành nickel nguyên chất (Ni). Tạo thành lớp mạ nickel bền vững trên bề mặt kim loại. Phản ứng điện phân diễn ra như sau: NiCl2+2e−→Ni+2Cl−
- Hiện tượng: Lớp mạ nickel có thể tạo ra một bề mặt chống ăn mòn và cải thiện độ bền của vật liệu.

3. Sản xuất hợp kim Nickel
- Ứng dụng: NiCl₂·6H₂O được sử dụng trong sản xuất hợp kim nickel cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp. Ví dụ chế tạo thiết bị điện tử, pin và các sản phẩm chống ăn mòn.
- Cơ chế hoạt động: NiCl₂·6H₂O phân giải thành Ni²⁺ khi nung nóng, và Ni²⁺ này có thể kết hợp với các kim loại khác. Như đồng, sắt, để tạo thành các hợp kim nickel có tính chất đặc biệt. Như khả năng chống ăn mòn, dẫn điện và dẫn nhiệt tốt.
- Hiện tượng: Quá trình tạo hợp kim giúp cải thiện đặc tính cơ học và chống mài mòn của sản phẩm.
4. Ứng dụng trong sản xuất thuốc
- Ứng dụng: NiCl₂·6H₂O được sử dụng trong tổng hợp các hợp chất nickel-organic. Có ứng dụng trong việc phát triển các dược phẩm điều trị các bệnh liên quan đến chuyển hóa.
- Cơ chế hoạt động: Ni²⁺ từ NiCl₂·6H₂O có khả năng kết hợp với các hợp chất hữu cơ, tạo ra phức hợp nickel-organic. Những hợp chất này có thể có tác dụng điều trị đặc biệt. Nhờ vào khả năng tương tác với các enzym hoặc protein trong cơ thể.
- Hiện tượng: Phức hợp nickel-organic có thể tác động vào các chuỗi chuyển hóa sinh học, giúp cải thiện tình trạng bệnh lý.

5. Ứng dụng trong công nghiệp dệt nhuộm
- Ứng dụng: NiCl₂·6H₂O được sử dụng trong công nghiệp dệt nhuộm để tạo màu và ổn định màu nhuộm trên vải.
- Cơ chế hoạt động: Ni²⁺ từ NiCl₂·6H₂O phản ứng với các hợp chất nhuộm, tạo ra các phức hợp bền màu. Giúp màu nhuộm trên vải không bị phai hay mờ trong quá trình sử dụng.
- Hiện tượng: Quá trình tạo phức hợp giữa ion nickel và các nhóm chức nhuộm. Giúp tạo ra các màu sắc ổn định, bền lâu trong môi trường sử dụng.

6. Điều chế các hợp chất nickel khác
- Ứng dụng: NiCl₂·6H₂O được dùng làm nguồn nguyên liệu để sản xuất các hợp chất nickel khác. Như nickel oxide (NiO) và nickel hydroxide (Ni(OH)₂). Quan trọng trong ngành công nghiệp sản xuất pin và các thiết bị điện tử.
- Cơ chế hoạt động: NiCl₂·6H₂O được xử lý nhiệt hoặc phản ứng với các chất base (như NaOH). Để tạo thành các hợp chất như NiO hoặc Ni(OH)₂.
- Hiện tượng: Các hợp chất này đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện hiệu suất của các thiết bị lưu trữ năng lượng. Ví dụ như pin nickel-cadmium (NiCd) hoặc pin nickel-hydride (NiMH).
7. Ứng dụng trong công nghiệp xử lý nước
- Ứng dụng: NiCl₂·6H₂O được dùng trong xử lý nước. Đặc biệt để loại bỏ các chất độc hại như cyanide trong nước thải.
- Cơ chế hoạt động: Ni²⁺ từ NiCl₂·6H₂O kết hợp với cyanide (CN⁻) để tạo thành phức hợp nickel-cyanide. Làm giảm độc tính của cyanide và giúp loại bỏ chất này khỏi nguồn nước.
- Hiện tượng: Sự hình thành phức hợp giúp làm giảm khả năng độc hại của cyanide trong nước thải. Giúp nước trở nên an toàn hơn khi được xử lý.

8. Ứng dụng trong sản xuất pin năng lượng
- Ứng dụng: NiCl₂·6H₂O được sử dụng trong sản xuất pin nickel-hydride (NiMH) và các loại pin sạc, cung cấp năng lượng ổn định cho thiết bị điện tử.
- Cơ chế hoạt động: NiCl₂·6H₂O được xử lý để tạo ra các hợp chất nickel oxide hoặc nickel hydroxide. Thành phần chính trong các điện cực của pin. Quá trình khử Ni²⁺ trong pin giúp lưu trữ và giải phóng năng lượng.
- Hiện tượng: Pin nickel-hydride có khả năng sạc lại nhiều lần và lưu trữ năng lượng một cách hiệu quả. Được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị tiêu thụ điện năng.

9. Chất xúc tác trong phản ứng carbonyl hóa
- Ứng dụng: NiCl₂·6H₂O được dùng làm chất xúc tác trong các phản ứng carbonyl hóa. Đặc biệt trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ như axit acetic.
- Cơ chế hoạt động: Ni²⁺ trong NiCl₂·6H₂O đóng vai trò là chất xúc tác trong phản ứng giữa carbon monoxide (CO) và các hợp chất hữu cơ. Thúc đẩy quá trình carbonyl hóa để tạo ra các hợp chất như axit acetic.
- Hiện tượng: Quá trình carbonyl hóa với sự xúc tác của NiCl₂·6H₂O giúp tạo ra các sản phẩm hữu cơ quan trọng, có ứng dụng trong công nghiệp hóa chất.
10. Ứng dụng trong nghiên cứu khoa học
- Ứng dụng: NiCl₂·6H₂O được dùng trong các thí nghiệm hóa học và nghiên cứu về phản ứng oxy hóa-khử và các phức hợp nickel.
- Cơ chế hoạt động: Ni²⁺ từ NiCl₂·6H₂O tham gia vào các phản ứng oxy hóa-khử hoặc hình thành các phức hợp với các hợp chất hữu cơ, hỗ trợ nghiên cứu các tính chất hóa học của nickel và phản ứng liên quan.
- Hiện tượng: Phản ứng tạo thành các phức hợp nickel hữu cơ hoặc sự thay đổi trạng thái oxy hóa của nickel giúp nghiên cứu các tính chất hóa học cơ bản của nickel.
Tỉ lệ sử dụng %
1. Chất xúc tác trong phản ứng hóa học (15%)
- Giải thích: Nickel Chloride Hexahydrate thường được sử dụng trong các phản ứng hóa học như hydro hóa, tổng hợp amoniac, và phản ứng carbonyl hóa. Tuy nhiên, so với các ứng dụng khác, nó chỉ chiếm một phần nhỏ trong tổng nhu cầu của ngành công nghiệp hóa học vì Nickel Chloride Hexahydrate không phải là chất xúc tác phổ biến nhất. Các chất xúc tác khác như platinum hay palladium thường được sử dụng nhiều hơn trong các phản ứng hóa học công nghiệp.
2. Điện phân mạ Nickel (20%)
- Giải thích: Đây là một trong những ứng dụng chính của NiCl₂·6H₂O trong ngành công nghiệp mạ kim loại. Nickel mạ là một quy trình quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm chế tạo linh kiện điện tử, thiết bị điện, và bảo vệ bề mặt kim loại khỏi ăn mòn. Nickel Chloride Hexahydrate được sử dụng rộng rãi trong dung dịch điện phân mạ, vì nó cung cấp nguồn Ni²⁺ cho quá trình điện phân mạ.
3. Sản xuất hợp kim Nickel (12%)
- Giải thích: NiCl₂·6H₂O có vai trò quan trọng trong việc sản xuất hợp kim nickel (như các hợp kim dùng trong pin, động cơ, và các ứng dụng cơ khí). Tuy nhiên, trong các quy trình sản xuất hợp kim, nickel nguyên chất và các hợp chất khác (như Nickel Carbonate hoặc Nickel Sulfate) có thể được ưu tiên hơn NiCl₂·6H₂O.
4. Ứng dụng trong sản xuất thuốc (5%)
- Giải thích: NiCl₂·6H₂O được sử dụng trong việc tổng hợp các hợp chất nickel-organic trong dược phẩm, nhưng ứng dụng này có mức độ thấp trong tổng nhu cầu của NiCl₂·6H₂O. Các nghiên cứu dược phẩm về hợp chất nickel chủ yếu phục vụ cho những ứng dụng rất chuyên biệt trong điều trị bệnh lý.
5. Ứng dụng trong công nghiệp dệt nhuộm (8%)
- Giải thích: NiCl₂·6H₂O được dùng trong công nghiệp nhuộm vải để tạo ra màu sắc bền, đặc biệt là trong các quy trình nhuộm các loại vải công nghiệp hoặc dệt may cao cấp. Tuy nhiên, ứng dụng này không phải là một trong những ứng dụng lớn nhất của NiCl₂·6H₂O.
6. Điều chế các hợp chất nickel khác (10%)
- Giải thích: NiCl₂·6H₂O là một nguyên liệu quan trọng trong việc sản xuất các hợp chất nickel khác như Nickel Oxide (NiO) và Nickel Hydroxide (Ni(OH)₂). Những hợp chất này rất quan trọng trong các ứng dụng như sản xuất pin (như pin NiCd, NiMH), thiết bị điện tử, và trong các ngành công nghiệp hóa học khác. Đây là một ứng dụng có quy mô sử dụng lớn.
7. Ứng dụng trong công nghiệp xử lý nước (4%)
- Giải thích: Trong ngành xử lý nước, NiCl₂·6H₂O có thể được sử dụng để loại bỏ các chất độc hại như cyanide trong nước thải, nhưng ứng dụng này không phải là ứng dụng phổ biến nhất. Các công nghệ xử lý nước hiện đại có thể sử dụng các phương pháp khác hoặc hóa chất khác, do đó tỷ lệ sử dụng NiCl₂·6H₂O trong ngành này không cao.
8. Ứng dụng trong sản xuất pin năng lượng (10%)
- Giải thích: NiCl₂·6H₂O đóng vai trò quan trọng trong sản xuất các loại pin nickel-hydride (NiMH) hoặc các loại pin sạc khác. Nó được sử dụng để tạo ra các hợp chất nickel có vai trò trong các điện cực của pin, đặc biệt trong các ứng dụng tiêu thụ năng lượng như thiết bị điện tử và xe điện. Pin NiMH đặc biệt rất phổ biến trong các thiết bị tiêu dùng và xe điện.
9. Chất xúc tác trong phản ứng carbonyl hóa (3%)
- Giải thích: Mặc dù NiCl₂·6H₂O có thể đóng vai trò là chất xúc tác trong phản ứng carbonyl hóa, ứng dụng này không phổ biến bằng các ứng dụng khác. Các chất xúc tác khác, chẳng hạn như ruthenium hay cobalt, thường được sử dụng rộng rãi hơn trong ngành công nghiệp carbonyl hóa.
10. Ứng dụng trong nghiên cứu khoa học (3%)
- Giải thích: NiCl₂·6H₂O được sử dụng trong nghiên cứu khoa học để nghiên cứu các phản ứng oxy hóa-khử và các phức hợp nickel. Tuy nhiên, ứng dụng này chỉ chiếm tỷ lệ nhỏ trong tổng nhu cầu, vì nó chủ yếu dành cho mục đích nghiên cứu và phát triển, không phải là ứng dụng thương mại lớn.
Ngoài Nickel Chloride Hexahydrate (hãng JHD) – NiCl2.6H2O thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Nickel Chloride Hexahydrate (hãng JHD) – NiCl2.6H2O
Bảo quản
- Bảo quản nơi khô ráo: Giữ sản phẩm ở nơi khô ráo, tránh độ ẩm cao để ngăn sự phân hủy và thay đổi tính chất.
- Đóng gói kín: Bảo quản trong bao bì kín để tránh tiếp xúc với không khí và hơi ẩm.
- Tránh ánh sáng trực tiếp: Lưu trữ sản phẩm ở nơi tránh ánh sáng trực tiếp và nguồn nhiệt cao.
- Nhiệt độ bảo quản: Giữ ở nhiệt độ phòng (20-25°C) và tránh nhiệt độ quá cao.
- Đảm bảo an toàn: Sử dụng đồ bảo hộ (găng tay, kính bảo vệ) khi thao tác và giữ xa tầm tay trẻ em.
An toàn khi sử dụng
- Tránh tiếp xúc với mắt và da: Tránh để sản phẩm tiếp xúc với mắt và da, nếu tiếp xúc, rửa ngay với nước sạch.
- Sử dụng bảo hộ: Đeo găng tay, kính bảo vệ và trang phục bảo hộ khi làm việc với sản phẩm.
- Thông gió tốt: Làm việc trong khu vực thông thoáng, tránh hít phải bụi hoặc hơi của hợp chất.
- Không ăn, uống, hoặc hút thuốc: Tránh ăn uống hoặc hút thuốc khi làm việc với sản phẩm.
- Lưu trữ an toàn: Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, xa tầm tay trẻ em và động vật, tránh tiếp xúc với chất oxi hóa mạnh.
Xử lý sự cố
- Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt với nước sạch trong 15 phút và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu cần.
- Tiếp xúc với da: Rửa vùng da tiếp xúc bằng nước và xà phòng, nếu kích ứng, tìm sự tư vấn y tế.
- Hít phải bụi hoặc hơi: Di chuyển ra khỏi khu vực có bụi, hít thở không khí trong lành và tìm sự chăm sóc y tế nếu cần.
- Nuốt phải sản phẩm: Rửa miệng và uống nước, nếu nuốt phải lượng lớn, liên hệ với bác sĩ khẩn cấp.
- Chất đổ hoặc rò rỉ: Thu gom chất đổ bằng vật liệu thấm hút và làm sạch khu vực bị đổ.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Nickel Chloride Hexahydrate (hãng JHD) – NiCl2.6H2O dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Tư vấn về Nickel Chloride Hexahydrate (hãng JHD) – NiCl2.6H2O tại Hà Nội, Sài Gòn
Quý khách có nhu cầu tư vấn Nickel Chloride Hexahydrate (hãng JHD) – NiCl2.6H2O. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Tư vấn Nickel Chloride Hexahydrate (hãng JHD) – NiCl2.6H2O
Giải đáp Nickel Chloride Hexahydrate (hãng JHD) – NiCl2.6H2O qua KDCCHEMICAL. Hỗ trợ cung cấp thông tin Nickel Chloride Hexahydrate (hãng JHD) – NiCl2.6H2O tại KDCCHEMICAL.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Review Nickel Chloride Hexahydrate (hãng JHD) – NiCl2.6H2O
Chưa có đánh giá nào.