Niacin – Nicotinic acid – Vitamin B3

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Niacin – Nicotinic acid – Vitamin B3

Giới thiệu khái quát về Niacin – Nicotinic acid – Vitamin B3

Niacin, hay còn gọi là Nicotinic acid hoặc Vitamin B3, là một vitamin tan trong nước thuộc nhóm B. Có vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa năng lượng và duy trì sức khỏe hệ thần kinh, tiêu hóa và da. Niacin giúp cơ thể chuyển hóa carbohydrate, protein và chất béo thành năng lượng. Nó cũng hỗ trợ chức năng của các enzyme trong cơ thể và giúp giảm cholesterol xấu (LDL) trong máu. Niacin có thể được tìm thấy trong các thực phẩm. Ví dụ như thịt gia cầm, cá, ngũ cốc nguyên hạt và các loại đậu.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Niacin

Tên gọi khác: Nicotinic acid, Vitamin B3, Vitamin PP, Acide nicotinique, Niacinamide, Nicotinamide, 3-Pyridinecarboxylic acid, 3-Pyridinecarboxylate, 3-Pyridinecarboxamide, Niaxin, Axit nicotinic.

Công thức hóa học: C6H5NO2

Số CAS: 59-67-6

Xuất xứ: Trung Quốc.

Ngoại quan: Dạng bột màu trắng.

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Niacin – Nicotinic acid – Vitamin B3 là gì?

Niacin, hay còn gọi là Nicotinic acid hoặc Vitamin B3, là một vitamin tan trong nước thuộc nhóm vitamin B. Có vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh lý của cơ thể. Niacin giúp chuyển hóa carbohydrate, protein và chất béo thành năng lượng. Đồng thời hỗ trợ chức năng của các enzyme trong cơ thể. Ngoài ra, Vitamin B3 còn có tác dụng duy trì sức khỏe của hệ thần kinh, da và hệ tiêu hóa.

Niacin được tìm thấy trong nhiều thực phẩm như thịt gia cầm, cá, ngũ cốc nguyên hạt, đậu, và các sản phẩm từ sữa. Cơ thể cũng có khả năng sản xuất niacin từ tryptophan. Một loại axit amin có trong thực phẩm chứa protein. Tuy nhiên, nếu thiếu niacin trong chế độ ăn uống, có thể dẫn đến bệnh pellagra. Một bệnh lý đặc trưng với các triệu chứng như viêm da, tiêu chảy và rối loạn tâm thần.

Vitamin B3 còn có tác dụng hỗ trợ giảm mức cholesterol xấu (LDL) và tăng mức cholesterol tốt (HDL) trong máu, giúp bảo vệ tim mạch. Niacin cũng được sử dụng trong điều trị một số bệnh lý. Ví dụ như cholesterol cao, dưới sự giám sát của bác sĩ. Mặc dù rất cần thiết cho cơ thể, nhưng việc bổ sung quá nhiều niacin có thể gây tác dụng phụ. Vì vậy cần sử dụng đúng liều lượng.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Niacin – Nicotinic acid – Vitamin B3

Tính chất vật lý

  • Hình dạng: Niacin là một chất rắn tinh thể, có thể tồn tại dưới dạng bột hoặc hạt.

  • Màu sắc: Niacin có màu trắng đến trắng ngà.

  • Hương vị: Niacin có vị đắng, hơi chua.

  • Khả năng hòa tan: Niacin tan tốt trong nước. Nhưng ít tan trong các dung môi hữu cơ như ether và cloroform.

  • Nhiệt độ nóng chảy: Niacin có nhiệt độ nóng chảy khoảng 237°C (459°F).

  • Độ pH: Niacin có tính acid nhẹ, với giá trị pH trong dung dịch nước khoảng 5-6.

Tính chất hóa học

  • Tính acid: Niacin là một axit yếu, có thể phân ly trong dung dịch nước để tạo thành ion H⁺. Làm cho dung dịch của nó có tính acid nhẹ. Điều này giúp Niacin tham gia vào các phản ứng sinh hóa trong cơ thể.

  • Phản ứng với bazơ: Niacin có thể phản ứng với các bazơ mạnh như natri hydroxide (NaOH) để tạo ra muối nicotinat. Ví dụ, khi Niacin phản ứng với NaOH, nó sẽ tạo thành natri nicotinat.

  • Khả năng oxi hóa: Niacin là một hợp chất khá ổn định, nhưng trong điều kiện nhất định. Nó có thể tham gia vào các phản ứng oxi hóa. Đặc biệt là khi được sử dụng trong cơ thể như một phần của quá trình chuyển hóa năng lượng.

  • Phản ứng với các hợp chất hữu cơ: Niacin có thể tham gia vào các phản ứng enzyme trong cơ thể. Trong đó nó hoạt động như một coenzym trong quá trình tổng hợp và chuyển hóa các hợp chất hữu cơ. Niacin là thành phần cấu tạo của các coenzym quan trọng. Ví dụ như NAD (Nicotinamide adenine dinucleotide) và NADP (Nicotinamide adenine dinucleotide phosphate), tham gia vào nhiều phản ứng sinh hóa.

  • Tính bền vững với ánh sáng và nhiệt: Niacin khá bền với ánh sáng và nhiệt, vì vậy nó không dễ dàng bị phân hủy trong quá trình chế biến thực phẩm hoặc khi tiếp xúc với điều kiện môi trường.

Niacin - Nicotinic acid - Vitamin B3 -1

3. Ứng dụng của Niacin – Nicotinic acid – Vitamin B3 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Ứng dụng trong ngành dược phẩm (Điều trị thiếu vitamin B3)

  • Phân tích ứng dụng: Niacin được sử dụng để điều trị và phòng ngừa tình trạng thiếu vitamin B3, một bệnh lý nổi bật là Pellagra. Pellagra có các triệu chứng như viêm da, tiêu chảy và rối loạn tâm thần. Việc bổ sung Niacin có thể giúp phục hồi các chức năng sinh lý bị suy giảm.

  • Cơ chế hoạt động: Niacin là tiền chất của các coenzym NAD+ (nicotinamide adenine dinucleotide) và NADP+ (nicotinamide adenine dinucleotide phosphate). Các coenzym này tham gia vào quá trình oxy hóa khử, chuyển hóa năng lượng và duy trì chức năng tế bào. Khi thiếu Niacin, quá trình này bị gián đoạn, dẫn đến các rối loạn chuyển hóa nghiêm trọng. Niacin bổ sung giúp phục hồi chức năng tế bào và ngăn ngừa bệnh Pellagra.

Niacin - dược phẩm

2. Ứng dụng trong ngành thực phẩm (Chất bổ sung dinh dưỡng)

  • Phân tích ứng dụng: Niacin là một thành phần quan trọng trong các thực phẩm bổ sung dinh dưỡng, đặc biệt trong các sản phẩm ngũ cốc, thực phẩm chế biến sẵn và các loại thực phẩm bổ sung vitamin. Niacin giúp duy trì sức khỏe tim mạch, cải thiện chức năng tiêu hóa và hỗ trợ sự phát triển của tế bào.

  • Cơ chế hoạt động: Niacin tham gia vào quá trình chuyển hóa năng lượng từ các hợp chất dinh dưỡng như carbohydrate, lipid và protein. Vitamin này cũng giúp tạo ra các coenzym NAD+ và NADP+, hỗ trợ các phản ứng oxy hóa khử trong tế bào, đặc biệt là trong quá trình tổng hợp axit nucleic và protein.

Niacin - - thực phẩm 1

3. Ứng dụng trong ngành mỹ phẩm (Chăm sóc da)

  • Phân tích ứng dụng: Niacin được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum chống lão hóa, và các loại mỹ phẩm giúp giảm viêm, làm sáng da và giảm vết thâm. Niacin giúp cải thiện làn da bị kích ứng, làm dịu và làm sáng da, đồng thời cải thiện khả năng giữ ẩm.

  • Cơ chế hoạt động: Niacin hỗ trợ tổng hợp ceramide, một thành phần quan trọng của hàng rào bảo vệ da. Nó cũng giúp cải thiện chức năng lipid trong da, giảm viêm, và làm giảm các vết thâm do tăng cường khả năng tái tạo tế bào. Hơn nữa, Niacin cải thiện sự trao đổi chất của tế bào da, giúp duy trì độ ẩm và độ đàn hồi.

Niacin  mỹ phẩm

4. Ứng dụng trong điều trị cholesterol cao

  • Phân tích ứng dụng: Niacin có tác dụng làm giảm mức cholesterol xấu (LDL)triglycerides trong cơ thể, đồng thời làm tăng cholesterol tốt (HDL). Điều này giúp cải thiện tỷ lệ lipid trong máu, từ đó giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.

  • Cơ chế hoạt động: Niacin hoạt động bằng cách ức chế enzyme diacylglycerol acyltransferase (DGAT), giúp giảm tổng hợp triglycerides trong gan. Đồng thời, Niacin cũng làm tăng phân hủy các lipoprotein xấu (LDL), từ đó làm giảm mảng bám cholesterol trong động mạch và cải thiện lưu thông máu.

5. Ứng dụng trong điều trị bệnh tim mạch (Giảm nguy cơ động mạch)

  • Phân tích ứng dụng: Niacin giúp giảm nguy cơ bệnh động mạch và các vấn đề tim mạch bằng cách điều chỉnh mức cholesterol và triglycerides trong cơ thể. Niacin hỗ trợ quá trình giảm mảng bám trong động mạch, từ đó bảo vệ hệ thống tim mạch.

  • Cơ chế hoạt động: Niacin cải thiện sự trao đổi chất của lipoprotein, giảm mức cholesterol LDL và triglycerides trong máu. Niacin cũng tăng HDL, có tác dụng bảo vệ động mạch và ngăn ngừa sự hình thành mảng bám, qua đó làm giảm nguy cơ bệnh xơ vữa động mạch và nhồi máu cơ tim.

Niacin  phân tích y học

6. Ứng dụng trong ngành nông nghiệp (Thúc đẩy tăng trưởng cây trồng)

  • Phân tích ứng dụng: Niacin hỗ trợ cây trồng phát triển khỏe mạnh, đặc biệt trong điều kiện môi trường thiếu hụt dinh dưỡng hoặc đất nghèo vitamin B3. Việc bổ sung Niacin vào đất hoặc dung dịch thủy canh giúp cây trồng duy trì quá trình sinh trưởng và phát triển mạnh mẽ.

  • Cơ chế hoạt động: Niacin giúp duy trì quá trình chuyển hóa năng lượng trong tế bào cây, giúp cây duy trì chức năng của các mô và cơ quan sinh trưởng. Niacin cũng tham gia vào quá trình tổng hợp ADN và RNA, giúp cây trồng tăng trưởng nhanh hơn và khỏe mạnh hơn, đặc biệt trong điều kiện stress sinh học.

Niacin  - nông nghiệp

7. Ứng dụng trong điều trị các bệnh thần kinh (Hỗ trợ chức năng não)

  • Phân tích ứng dụng: Niacin có thể giúp duy trì chức năng não bộ, đặc biệt trong điều trị các bệnh như Alzheimer, Parkinson và các rối loạn thần kinh khác. Niacin hỗ trợ bảo vệ tế bào thần kinh và cải thiện lưu lượng máu não.

  • Cơ chế hoạt động: Niacin thúc đẩy quá trình tổng hợp NAD+, một coenzym quan trọng trong việc duy trì năng lượng tế bào thần kinh. NAD+ tham gia vào quá trình sửa chữa ADN và cải thiện chức năng tế bào thần kinh, bảo vệ não khỏi tổn thương do stress oxy hóa và lão hóa.

8. Ứng dụng trong ngành sản xuất dược phẩm (Sản xuất thuốc giảm đau)

  • Phân tích ứng dụng: Niacin được sử dụng trong các sản phẩm thuốc giảm đau và chống viêm nhờ vào khả năng giảm viêm và giảm đau hiệu quả, đặc biệt trong điều trị các bệnh viêm khớp hoặc các bệnh lý thần kinh.

  • Cơ chế hoạt động: Niacin ức chế các yếu tố viêm, giúp giảm tình trạng sưng viêm và đau trong cơ thể. Niacin có tác dụng làm giảm các chất gây viêm (prostaglandins) và cải thiện khả năng vận động của các khớp.

9. Ứng dụng trong cải thiện sức khỏe tế bào (Chống lão hóa)

  • Phân tích ứng dụng: Niacin đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe của tế bào và chống lão hóa. Niacin giúp sửa chữa ADN và bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do các yếu tố môi trường.

  • Cơ chế hoạt động: Niacin tham gia vào quá trình tổng hợp NAD+, giúp cải thiện năng lượng tế bào và kích thích quá trình sửa chữa ADN, qua đó bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do các gốc tự do và lão hóa tế bào.

10. Ứng dụng trong điều trị bệnh tiểu đường (Hỗ trợ kiểm soát đường huyết)

  • Phân tích ứng dụng: Niacin có thể giúp cải thiện khả năng sử dụng insulin và hỗ trợ kiểm soát mức đường huyết trong cơ thể, làm giảm tình trạng tiểu đường loại 2.

  • Cơ chế hoạt động: Niacin giúp tăng cường quá trình chuyển hóa glucose trong cơ thể, hỗ trợ cải thiện sự đáp ứng của cơ thể với insulin. Bằng cách này, Niacin giúp duy trì mức đường huyết ổn định, giảm nguy cơ tiểu đường và các biến chứng liên quan.

Tỷ lệ sử dụng %

1. Ứng dụng trong ngành dược phẩm (Điều trị thiếu vitamin B3)

  • Tỷ lệ sử dụng: 10-20%

  • Niacin thường được sử dụng với tỷ lệ này trong các thuốc bổ sung vitamin B3 hoặc trong các sản phẩm điều trị bệnh Pellagra và các tình trạng thiếu vitamin B3 khác.

2. Ứng dụng trong ngành thực phẩm (Chất bổ sung dinh dưỡng)

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.5-5%

  • Trong các thực phẩm bổ sung (như viên nén, viên uống), niacin có thể được thêm vào để đảm bảo cung cấp đủ lượng vitamin B3 cần thiết. Trong các sản phẩm thực phẩm chế biến sẵn (như ngũ cốc), tỷ lệ này thường rất thấp.

3. Ứng dụng trong ngành mỹ phẩm (Chăm sóc da)

  • Tỷ lệ sử dụng: 2-5%

  • Niacin được thêm vào trong các sản phẩm dưỡng da (kem dưỡng, serum) với tỷ lệ này để cải thiện độ sáng, giảm viêm và hỗ trợ chức năng hàng rào bảo vệ da.

4. Ứng dụng trong điều trị cholesterol cao

  • Tỷ lệ sử dụng: 1-2g/ngày (trong thuốc)

  • Khi sử dụng Niacin để điều trị cholesterol cao, thường dùng với liều lượng khoảng 1-2g mỗi ngày. Tỷ lệ cụ thể trong từng sản phẩm có thể dao động nhưng thường là một liều điều trị cụ thể.

5. Ứng dụng trong điều trị bệnh tim mạch (Giảm nguy cơ động mạch)

  • Tỷ lệ sử dụng: 1-3g/ngày

  • Tương tự như điều trị cholesterol cao, tỷ lệ Niacin trong các sản phẩm điều trị tim mạch cũng dao động từ 1-3g/ngày. Niacin được dùng trong các thuốc hạ mỡ máu.

6. Ứng dụng trong ngành nông nghiệp (Thúc đẩy tăng trưởng cây trồng)

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.1-0.5%

  • Niacin có thể được pha vào dung dịch phun cho cây trồng hoặc thêm vào phân bón, giúp cây trồng phát triển mạnh mẽ, đặc biệt trong điều kiện thiếu hụt dinh dưỡng.

7. Ứng dụng trong điều trị các bệnh thần kinh (Hỗ trợ chức năng não)

  • Tỷ lệ sử dụng: 100-500mg/ngày

  • Tỷ lệ sử dụng của Niacin trong điều trị bệnh thần kinh (như Alzheimer, Parkinson) dao động từ 100-500mg/ngày tùy theo chỉ định của bác sĩ.

8. Ứng dụng trong ngành sản xuất dược phẩm (Sản xuất thuốc giảm đau)

  • Tỷ lệ sử dụng: 50-200mg/ngày (trong sản phẩm thuốc giảm đau)

  • Niacin có thể được sử dụng trong các sản phẩm thuốc giảm đau với tỷ lệ này để hỗ trợ giảm viêm và giảm đau.

9. Ứng dụng trong cải thiện sức khỏe tế bào (Chống lão hóa)

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.5-5%

  • Niacin được sử dụng trong các sản phẩm chống lão hóa với tỷ lệ này để giúp tái tạo tế bào, bảo vệ da và hỗ trợ quá trình sửa chữa DNA.

10. Ứng dụng trong điều trị bệnh tiểu đường (Hỗ trợ kiểm soát đường huyết)

  • Tỷ lệ sử dụng: 500mg-2g/ngày

  • Niacin trong điều trị tiểu đường thường được sử dụng với tỷ lệ từ 500mg đến 2g/ngày, tùy thuộc vào tình trạng bệnh và hướng dẫn của bác sĩ.

Ngoài Niacin – Nicotinic acid – Vitamin B3 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

  • Ascorbic acid (Vitamin C) – C₆H₈O₆

  • Folic acid (Vitamin B9) – C₁₉H₁₉N₇O₆

  • Pantothenic acid (Vitamin B5) – C₉H₁₆O₅

  • Pyridoxine (Vitamin B6) – C₈H₁₁NO₃

  • Thiamine (Vitamin B1) – C₁₂H₁₄N₄OS

  • Riboflavin (Vitamin B2) – C₁₇H₂₀N₄O₆

  • Cobalamin (Vitamin B12) – C₆₆H₉₁CoN₁₉O₁₄P

  • Biotin (Vitamin B7) – C₁₀H₁₆N₂O₃S

  • Alpha-lipoic acid (ALA) – C₈H₁₄O₂S₂

  • Acetyl-L-carnitine (ALCAR) – C₁₀H₁₉NO₃

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Niacin – Nicotinic acid – Vitamin B3 

Bảo quản

  • Nơi bảo quản: Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và không khí ẩm.

  • Bao bì: Đảm bảo bao bì kín, chắc chắn, chống ẩm để tránh hút nước từ môi trường.

  • Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh nhiệt độ cao làm mất nước và biến đổi chất.

  • Tránh tiếp xúc với chất khác: Không để tiếp xúc với axit mạnh hoặc các chất dễ cháy để tránh phản ứng hóa học.

An toàn khi sử dụng

  • Đeo bảo hộ cá nhân: Luôn đeo găng tay, kính bảo hộ và áo bảo vệ khi sử dụng.

  • Tránh tiếp xúc với mắt và da: Rửa ngay với nước nếu tiếp xúc với mắt hoặc da, và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế nếu cần.

  • Sử dụng trong khu vực thông thoáng: Làm việc trong môi trường thông gió tốt để tránh hít phải bụi hoặc hơi.

  • Tránh nuốt phải: Không được nuốt hợp chất; nếu nuốt phải, cần đến cơ sở y tế ngay.

Xử lý sự cố

  • Tiếp xúc với da: Rửa ngay với nước sạch ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần.

  • Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt với nước sạch ít nhất 15 phút, tham khảo ý kiến y tế nếu có triệu chứng.

  • Nuốt phải: Không gây nôn, rửa miệng và đến ngay cơ sở y tế hoặc liên hệ với trung tâm kiểm soát độc tố.

  • Rò rỉ hoặc tràn ra ngoài: Thu gom bằng vật liệu hút ẩm, dọn dẹp và xử lý chất thải đúng cách.

Niacin - Nicotinic acid - Vitamin B3 -2

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Niacin – Nicotinic acid – Vitamin B3 dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

5. Mua Niacin – Nicotinic acid – Vitamin B3 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Niacin – Nicotinic acid – Vitamin B3 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Niacin – Nicotinic acid – Vitamin B3 được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành y học, dược phẩm, thực phẩm, mỹ phẩm, nông nghiệp,…

Đây là địa chỉ mua Niacin – Nicotinic acid – Vitamin B3 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Niacin – Nicotinic acid – Vitamin B3 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Niacin có thể mang lại cho bạn!

6. Mua Niacin – Nicotinic acid – Vitamin B3 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Niacin – Nicotinic acid – Vitamin B3 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Niacin – Nicotinic acid – Vitamin B3, Trung Quốc..

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Niacin – Nicotinic acid – Vitamin B3 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Niacin – Nicotinic acid – Vitamin B3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Niacin ở đâu, mua bán Nicotinic acid ở hà nội, mua bán Vitamin B3 giá rẻ. Mua bán Niacin dùng trong ngành y học, dược phẩm, thực phẩm, mỹ phẩm, nông nghiệp,…

Nhập khẩu Niacin – Nicotinic acid – Vitamin B3 cung cấp Niacin – Nicotinic acid – Vitamin B3.

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Niacin – Nicotinic acid – Vitamin B3

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Niacin – Nicotinic acid – Vitamin B3
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0