Nhũ tương Vinyl Acetate Ethylene – VAE
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Nhũ tương Vinyl Acetate Ethylene – VAE: Hóa chất quan trọng trong các ngành nghề hiện đại
Nhũ tương Vinyl Acetate Ethylene (VAE) là một loại polyme gốc nước được tạo ra từ quá trình đồng trùng hợp giữa Vinyl Acetate (VA) và Ethylene (E). Đây là vật liệu đa năng, sở hữu nhiều đặc tính ưu việt như độ bám dính cao, đàn hồi tốt, chống thấm nước, và thân thiện với môi trường. Nhũ tương VAE được ứng dụng rộng rãi trong các ngành như xây dựng (kết dính trong xi măng, vữa), sản xuất keo dán, sơn nước, công nghiệp giấy, và dệt may. Với khả năng hòa tan tốt và độ bền cơ học cao, VAE trở thành giải pháp lý tưởng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp hiện đại.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Vinyl Acetate Ethylene
Tên gọi khác: Nhũ tương Vinyl Acetate Ethylene, VAE, Vinyl Acetate Ethylene Copolymer, Polyme VAE, Nhũ tương VAE, Copolymer Vinyl Acetate và Ethylene
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
1. Potassium Bicarbonate – Kali bicacbonat – KHCO3 là gì?
Nhũ tương Vinyl Acetate Ethylene (VAE) là một loại polyme gốc nước, được tổng hợp thông qua quá trình đồng trùng hợp giữa Vinyl Acetate (VA) và Ethylene (E). Với đặc tính nổi bật như độ bám dính cao, đàn hồi tốt, khả năng chống thấm nước và thân thiện với môi trường, nhũ tương VAE ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp.
Trong ngành xây dựng, VAE được sử dụng làm chất kết dính trong xi măng, vữa và các vật liệu xây dựng, giúp tăng độ bền và khả năng chịu lực. Trong sản xuất keo dán, VAE là thành phần chính của các loại keo dán giấy, gỗ, và keo công nghiệp nhờ khả năng kết dính tuyệt vời. Ngoài ra, nhũ tương này còn được ứng dụng trong sản xuất sơn nước, giúp tăng độ bám dính, độ bóng và khả năng chống nước cho sản phẩm.
VAE cũng đóng vai trò quan trọng trong ngành giấy và bao bì, được sử dụng để phủ lên bề mặt giấy nhằm tăng độ bóng và độ bền. Trong công nghiệp dệt may, nhũ tương VAE được dùng để xử lý bề mặt vải, tăng độ bền và tính đàn hồi. Với những ưu điểm vượt trội, VAE là vật liệu không thể thiếu trong các ứng dụng công nghiệp hiện đại.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Nhũ tương Vinyl Acetate Ethylene – VAE
Tính chất vật lý
-
Trạng thái vật lý:
- Dạng lỏng, màu trắng đục (dạng nhũ tương).
-
Mùi:
- Mùi nhẹ, gần như không mùi.
-
Độ nhớt:
- Dao động trong khoảng 1000 – 4000 mPa.s (phụ thuộc vào loại sản phẩm và hàm lượng chất rắn).
-
Tỷ trọng:
- 1.00 – 1.10 g/cm³ ở 25°C.
-
Độ pH:
- Từ 4 đến 7, hơi axit hoặc trung tính.
-
Nồng độ chất rắn (Solid Content):
- Khoảng 50 – 60% (phổ biến trong sản phẩm thương mại).
-
Độ ổn định nhiệt:
- Hoạt động tốt trong nhiệt độ từ 5°C – 35°C.
- Không chịu được nhiệt độ quá cao hoặc bị đông lạnh.
-
Khả năng hòa tan:
- Không tan trong nước nhưng phân tán đều trong môi trường nước nhờ tính chất nhũ tương.
-
Tính chất bề mặt:
- Độ bám dính tốt và có khả năng tạo màng khi bay hơi nước.
Tính chất hóa học
-
Phản ứng trùng hợp:
- Nhũ tương VAE được tạo ra thông qua quá trình đồng trùng hợp giữa Vinyl Acetate (VA) và Ethylene (E). Quá trình này tạo thành một polyme có cấu trúc linh hoạt và bền vững. Các liên kết trong phân tử polyme có khả năng chịu được tác động của nhiệt và môi trường, giúp nhũ tương này duy trì tính ổn định trong thời gian dài.
-
Tính bám dính cao:
- VAE có khả năng tạo thành liên kết mạnh mẽ với nhiều bề mặt, giúp nó trở thành một chất kết dính hiệu quả trong các sản phẩm như keo, sơn và vật liệu xây dựng.
-
Khả năng phản ứng với axit và kiềm:
- Mặc dù VAE có tính ổn định hóa học cao, nhưng nó có thể bị ảnh hưởng bởi môi trường có tính axit hoặc kiềm mạnh. Các thay đổi về pH có thể làm giảm tính ổn định của nhũ tương và khả năng kết dính.
-
Chịu nhiệt và chống thấm nước:
- Nhũ tương VAE có khả năng chịu nhiệt tương đối tốt và có tính chống thấm nước, giúp bảo vệ các bề mặt khi sử dụng trong các ứng dụng như sơn, keo dán và vật liệu phủ.
-
Chịu tác động của oxi hóa:
- VAE có độ ổn định tốt trong môi trường oxi hóa, giúp bảo vệ các sản phẩm chứa VAE không bị hư hại bởi quá trình oxy hóa trong thời gian dài.
3. Ứng dụng của Nhũ tương Vinyl Acetate Ethylene – VAE do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Ngành Xây dựng
- Ứng dụng:
VAE được sử dụng làm chất kết dính trong vữa, xi măng, chất phủ tường, và các sản phẩm xây dựng khác. Nó giúp cải thiện độ bám dính và độ bền của vật liệu, đặc biệt là khi tiếp xúc với nước và độ ẩm. - Cơ chế hoạt động:
Khi VAE được trộn với các vật liệu xây dựng, nhũ tương phân tán vào trong hỗn hợp. Khi nước bay hơi, các phân tử polyme VAE kết hợp lại, tạo thành một lớp màng bền vững, giúp gia tăng độ kết dính giữa các hạt vật liệu, đồng thời cải thiện khả năng chống thấm và độ bền cơ học của sản phẩm cuối cùng.
2. Ngành Sản xuất Keo
- Ứng dụng:
VAE là thành phần chính trong các loại keo dán như keo dán giấy, gỗ, và vật liệu công nghiệp. Keo này có độ bám dính mạnh mẽ và khả năng chống nước. - Cơ chế hoạt động:
Khi keo chứa VAE được áp dụng lên bề mặt vật liệu, nhũ tương VAE phân tán đều và sau đó tạo liên kết với các phân tử trên bề mặt. Khi nước trong keo bay hơi, các phân tử polyme trong VAE sẽ kết hợp lại, tạo thành một lớp màng cứng và dính chặt các bề mặt vật liệu với nhau.
3. Ngành Sản xuất Sơn và Phủ
- Ứng dụng:
VAE được sử dụng trong sản xuất sơn nước và các sản phẩm phủ bề mặt, giúp tạo lớp sơn có độ bám dính cao, khả năng chống thấm và bảo vệ bề mặt khỏi tác động của môi trường. - Cơ chế hoạt động:
Khi sơn chứa VAE được phủ lên bề mặt, nhũ tương sẽ phân tán và bám chặt vào vật liệu. Sau khi nước bay hơi, các phân tử polyme VAE kết hợp lại, tạo thành một lớp màng bảo vệ bền vững, giúp tăng độ bền cơ học và chống thấm cho bề mặt.
4. Ngành Giấy và Bao bì
- Ứng dụng:
VAE được dùng để phủ lên bề mặt giấy và bao bì, giúp cải thiện độ bền, độ bóng và khả năng chống thấm nước của sản phẩm giấy và bao bì. - Cơ chế hoạt động:
Khi VAE được phủ lên bề mặt giấy, nhũ tương sẽ thấm vào cấu trúc giấy. Sau khi bay hơi nước, polyme VAE tạo ra một lớp màng bền vững, làm tăng độ bền cơ học và khả năng chống thấm nước của giấy, đồng thời giúp cải thiện khả năng in ấn và độ bóng của sản phẩm.
5. Ngành Dệt May
- Ứng dụng:
Trong ngành dệt, VAE được sử dụng để phủ lên vải, giúp cải thiện tính đàn hồi, độ bền, và khả năng chống thấm nước của vải. - Cơ chế hoạt động:
VAE tạo ra một lớp phủ mỏng trên bề mặt sợi vải khi được áp dụng. Sau khi nước bay hơi, các phân tử polyme VAE kết hợp lại và tạo thành một lớp màng bền vững, giúp vải có tính đàn hồi tốt, đồng thời tăng cường khả năng chống thấm và giảm sự co rút hay nhăn khi giặt.
6. Ngành Nhựa và Cao su
- Ứng dụng:
VAE được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su, giúp cải thiện tính linh hoạt, độ bền và khả năng chống thấm của sản phẩm cuối cùng. - Cơ chế hoạt động:
Các hạt nhũ tương VAE phân tán trong hỗn hợp nhựa hoặc cao su. Sau khi gia công và sản xuất, các phân tử polyme VAE kết hợp lại, tạo ra một cấu trúc có tính đàn hồi và chống thấm tốt, đồng thời tăng cường độ bền cơ học và khả năng chịu nhiệt.
7. Ngành Dược phẩm và Mỹ phẩm
- Ứng dụng:
VAE được sử dụng trong sản xuất kem dưỡng da, gel và các sản phẩm chăm sóc da nhờ vào khả năng tạo lớp màng bảo vệ da, giữ ẩm và cải thiện hiệu quả các dưỡng chất. - Cơ chế hoạt động:
Khi VAE được áp dụng lên da, các phân tử polyme sẽ kết hợp lại để tạo thành một lớp màng bảo vệ. Lớp màng này không chỉ giữ ẩm mà còn giúp các dưỡng chất thẩm thấu sâu vào da và duy trì hiệu quả lâu dài.
Tỉ lệ sử dụng
1. Ngành Xây dựng
- Tỷ lệ sử dụng: 15% – 30%
- Nhũ tương VAE thường được sử dụng trong các sản phẩm như vữa, xi măng, chất kết dính và sơn nước. Tỷ lệ VAE trong các sản phẩm này có thể dao động từ 15% đến 30% tùy theo tính chất cần thiết và độ đặc của hỗn hợp.
2. Ngành Sản xuất Keo
- Tỷ lệ sử dụng: 20% – 40%
- Trong sản xuất keo dán, VAE đóng vai trò là chất kết dính chính. Tỷ lệ sử dụng VAE có thể dao động từ 20% đến 40%, giúp tăng độ bám dính và độ bền của keo dán, tùy thuộc vào loại keo và ứng dụng cụ thể.
3. Ngành Sản xuất Sơn và Phủ
- Tỷ lệ sử dụng: 10% – 30%
- VAE được sử dụng trong sơn và vật liệu phủ để tạo độ bám dính và khả năng chống thấm. Tỷ lệ VAE trong sơn có thể từ 10% đến 30%, tùy thuộc vào loại sơn và yêu cầu kỹ thuật của sản phẩm.
4. Ngành Giấy và Bao bì
- Tỷ lệ sử dụng: 5% – 15%
- VAE được sử dụng để phủ lên bề mặt giấy và bao bì nhằm cải thiện độ bền, độ bóng và khả năng chống thấm. Tỷ lệ sử dụng trong ngành này thường dao động từ 5% đến 15%.
5. Ngành Dệt May
- Tỷ lệ sử dụng: 5% – 10%
- Trong ngành dệt may, VAE được sử dụng để phủ lên vải, giúp tăng độ bền và khả năng chống thấm. Tỷ lệ sử dụng VAE trong các sản phẩm dệt may có thể dao động từ 5% đến 10%.
6. Ngành Nhựa và Cao su
- Tỷ lệ sử dụng: 5% – 15%
- VAE được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su để cải thiện tính linh hoạt và độ bền. Tỷ lệ sử dụng trong ngành nhựa và cao su có thể dao động từ 5% đến 15%.
7. Ngành Dược phẩm và Mỹ phẩm
- Tỷ lệ sử dụng: 1% – 5%
- Trong các sản phẩm dược phẩm và mỹ phẩm, VAE được sử dụng với tỷ lệ nhỏ, thường từ 1% đến 5%, để tạo lớp màng bảo vệ, giúp giữ ẩm và cung cấp các dưỡng chất cho da.
Ngoài Nhũ tương Vinyl Acetate Ethylene – VAE thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài Nhũ tương Vinyl Acetate Ethylene còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:
- Polyvinyl Acetate (PVA) – Nhũ tương PVA – (C4H6O2)n
- Acrylic Copolymer – Copolymer Acrylic – (C3H4O2)n
- Styrene-Butadiene Rubber (SBR) – Cao su Styrene-Butadiene – (C8H8·C4H6)n
- Ethylene-Vinyl Acetate (EVA) – Nhựa Ethylene-Vinyl Acetate – (C2H4)x(C4H6O2)y
- Polyvinyl Alcohol (PVOH) – Polyvinyl Alcohol – (C2H4O)n
- Vinyl Acrylic Copolymer – Copolymer Vinyl Acrylic – (C4H6O2)n-(C3H4O2)m
- Sodium Carboxymethyl Cellulose (CMC) – Natri Carboxymethyl Cellulose – (C6H7O2(OH)2OCH2COONa)n
- Polyvinyl Chloride (PVC) – Nhựa PVC – (C2H3Cl)n
- Methacrylate Copolymer – Copolymer Methacrylate – (C5H8O2)n
- Polyethylene Glycol (PEG) – Ethylene Glycol – (C2H6O)n
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Nhũ tương Vinyl Acetate Ethylene – VAE
Bảo quản
-
Nhiệt độ bảo quản
- Bảo quản VAE ở nhiệt độ từ 5°C đến 30°C.
- Tránh nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, vì điều này có thể ảnh hưởng đến độ ổn định của nhũ tương.
-
Tránh ánh sáng trực tiếp
- Lưu trữ trong điều kiện tối, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp hoặc các nguồn ánh sáng mạnh khác.
- Ánh sáng có thể làm giảm chất lượng và ổn định của sản phẩm.
-
Đậy kín và kín khí
- Đảm bảo nắp thùng chứa VAE được đậy kín để tránh tiếp xúc với không khí.
- VAE có thể bị oxy hóa nếu tiếp xúc quá lâu với không khí, làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
-
Tránh sự tiếp xúc với chất ôxy hóa và các chất hóa học khác
- Lưu trữ cách xa các chất ôxy hóa, axit mạnh hoặc kiềm để tránh các phản ứng hóa học không mong muốn.
-
Lắc đều trước khi sử dụng
- Trước khi sử dụng, lắc đều thùng chứa để đảm bảo sự đồng nhất của nhũ tương.
- Các hạt polyme có thể phân tầng trong quá trình lưu trữ dài hạn.
-
Thời gian bảo quản
- Nhũ tương VAE nên được sử dụng trong vòng 6 tháng đến 1 năm kể từ ngày sản xuất, tùy theo điều kiện bảo quản.
- Sau thời gian này, chất lượng của sản phẩm có thể bị giảm sút.
-
Bảo quản trong thùng chứa sạch
- Lưu trữ VAE trong các thùng chứa sạch và khô ráo.
- Thùng chứa không được có tạp chất và phải là vật liệu không phản ứng với VAE để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Xử lý sự cố
-
Sự cố phân tầng (Separation):
- Nguyên nhân:
Phân tầng có thể xảy ra khi nhũ tương VAE được lưu trữ trong thời gian dài hoặc không được lắc đều trước khi sử dụng. Điều này khiến các hạt polyme phân tán không đều. - Cách xử lý:
Lắc hoặc khuấy đều nhũ tương trước khi sử dụng để đảm bảo đồng nhất. Nếu vẫn không thể khôi phục, có thể cần phải pha loãng với một lượng nhỏ dung môi thích hợp (theo hướng dẫn của nhà sản xuất).
- Nguyên nhân:
-
Chất lượng sản phẩm giảm sau khi bảo quản lâu dài:
- Nguyên nhân:
Chất lượng nhũ tương VAE có thể giảm do tiếp xúc với không khí (oxy hóa) hoặc điều kiện bảo quản không thích hợp (nhiệt độ quá cao, ánh sáng trực tiếp). - Cách xử lý:
Đảm bảo bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, mát mẻ và kín gió. Nếu nhũ tương đã bị oxy hóa và không sử dụng được, cần thay thế bằng sản phẩm mới. Đảm bảo thùng chứa luôn được đậy kín.
- Nguyên nhân:
-
Tăng độ nhớt hoặc đông đặc:
- Nguyên nhân:
VAE có thể bị đông đặc hoặc tăng độ nhớt khi nhiệt độ quá thấp hoặc khi bị lắng trong quá trình bảo quản dài hạn. - Cách xử lý:
Làm ấm nhũ tương ở nhiệt độ thích hợp (dưới 30°C) và khuấy đều để phục hồi tính chất của nhũ tương. Tránh dùng nhiệt độ quá cao để làm nóng sản phẩm.
- Nguyên nhân:
-
Vấn đề với độ bám dính thấp:
- Nguyên nhân:
Độ bám dính của nhũ tương VAE có thể bị giảm nếu nó đã bị pha loãng quá mức hoặc chứa tạp chất. - Cách xử lý:
Kiểm tra độ pha loãng và tính chất của nhũ tương. Nếu cần, điều chỉnh tỷ lệ pha loãng hoặc thêm chất phụ gia phù hợp để cải thiện độ bám dính.
- Nguyên nhân:
-
Sự cố trong quá trình pha trộn hoặc ứng dụng:
- Nguyên nhân:
Nếu VAE không được trộn đều với các vật liệu khác trong quá trình ứng dụng, nó có thể không phát huy hiệu quả tối đa. - Cách xử lý:
Đảm bảo quá trình trộn được thực hiện đều và kỹ càng. Sử dụng máy trộn công nghiệp nếu cần để đảm bảo nhũ tương phân tán đều trong hỗn hợp.
- Nguyên nhân:
-
Sự cố khi sản phẩm bị vón cục hoặc tách lớp trong sơn và keo:
- Nguyên nhân:
Các chất phụ gia hoặc dung môi không tương thích có thể gây tách lớp hoặc vón cục khi trộn với VAE. - Cách xử lý:
Kiểm tra các thành phần được sử dụng trong quá trình sản xuất và đảm bảo chúng tương thích với VAE. Nếu xảy ra tách lớp hoặc vón cục, khuấy đều lại hoặc pha thêm dung môi thích hợp.
- Nguyên nhân:
-
Sự cố trong quá trình sử dụng ở môi trường ẩm ướt:
- Nguyên nhân:
VAE có thể không phát huy hiệu quả tốt trong môi trường có độ ẩm quá cao, làm giảm khả năng kết dính. - Cách xử lý:
Đảm bảo môi trường sử dụng có độ ẩm ổn định, tránh điều kiện quá ẩm ướt. Nếu cần, sử dụng các chất phụ gia tăng cường khả năng chống thấm cho sản phẩm.
- Nguyên nhân:
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Nhũ tương Vinyl Acetate Ethylene – VAE
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Mua Nhũ tương Vinyl Acetate Ethylene – VAE giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Nhũ tương Vinyl Acetate Ethylene – VAE Hãy lựa chọn mua Nhũ tương Vinyl Acetate Ethylene – VAE tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Nhũ tương Vinyl Acetate Ethylene – VAE được ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, sản xuất keo, dệt may, nhựa và cao su,…
Đây là địa chỉ mua Nhũ tương Vinyl Acetate Ethylene – VAE giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Nhũ tương Vinyl Acetate Ethylene – VAE do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Nhũ tương Vinyl Acetate Ethylene – VAE có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Nhũ tương Vinyl Acetate Ethylene – VAE tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Nhũ tương Vinyl Acetate Ethylene – VAE đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Nhũ tương Vinyl Acetate Ethylene – VAE, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Nhũ tương Vinyl Acetate Ethylene – VAE của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Nhũ tương Vinyl Acetate Ethylene – VAE giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Nhũ tương Vinyl Acetate Ethylene ở đâu, mua bán VAE ở hà nội, mua bán Nhũ tương Vinyl Acetate Ethylene giá rẻ. Mua bán VAE dùng trong ngành xây dựng, sản xuất keo, dệt may, nhựa và cao su,…
Nhập khẩu Nhũ tương Vinyl Acetate Ethylene – VAE cung cấp Nhũ tương Vinyl Acetate Ethylene
Hotline: 0867.883.818
Zalo: 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Nhũ tương Vinyl Acetate Ethylene – VAE
Chưa có đánh giá nào.