Nhôm nitrate – Aluminium Nitrate – Al(NO3)3

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Nhôm nitrate – Aluminium Nitrate – Al(NO3)3

Nhôm nitrat (Aluminium Nitrate – Al(NO3)3) là một hợp chất vô cơ, tồn tại chủ yếu ở dạng tinh thể trắng, dễ tan trong nước và có tính oxy hóa mạnh. Khi đun nóng, nó phân hủy tạo ra khí NO₂ độc hại và oxit nhôm. Hợp chất này được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất nhôm oxit, xúc tác hóa học, xử lý nước và ngành dệt nhuộm. Tuy nhiên, do có tính oxy hóa cao, nhôm nitrat có thể gây cháy nổ khi tiếp xúc với chất dễ cháy. Khi làm việc với Al(NO₃)₃, cần đeo bảo hộ để tránh kích ứng da và hô hấp.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Nhôm nitrate

Tên gọi khác:  Nhôm nitrat, Aluminium Nitrate, Nhôm(III) nitrat, Trinitrat nhôm

Công thức:  Al(NO3)3

Số CAS: 13473-90-0

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 25kg/bao

Nhôm nitrate - Aluminium Nitrate - Al(NO3)3

1. Nhôm nitrate – Aluminium Nitrate – Al(NO3)3 là gì?

Nhôm nitrat (Al(NO₃)₃) là một hợp chất vô cơ tồn tại dưới dạng tinh thể màu trắng, dễ tan trong nước, ethanol và có tính oxy hóa mạnh. Nó thường được sử dụng ở dạng ngậm nước Al(NO₃)₃·9H₂O. Khi bị đun nóng, nhôm nitrat phân hủy tạo ra khí NO₂ màu nâu đỏ, O₂ và oxit nhôm (Al₂O₃).

Hợp chất này có nhiều ứng dụng quan trọng trong công nghiệp, như sản xuất nhôm oxit, nhôm hydroxit, làm chất xúc tác trong hóa dầu, xử lý nước thải và ngành dệt nhuộm. Ngoài ra, nhôm nitrat còn được sử dụng trong phòng thí nghiệm để tổng hợp các hợp chất nhôm khác.

Tuy nhiên, do chứa ion NO₃⁻, nhôm nitrat là chất oxy hóa mạnh, có thể gây cháy nổ khi tiếp xúc với chất hữu cơ hoặc chất dễ cháy. Khi làm việc với Al(NO₃)₃, cần đeo găng tay, kính bảo hộ và làm việc trong không gian thông thoáng để tránh hít phải khí độc. Nếu tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt, cần rửa ngay bằng nước sạch để tránh kích ứng.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Nhôm nitrate – Aluminium Nitrate – Al(NO3)3

Tính chất vật lý

  • Công thức hóa học: Al(NO₃)₃
  • Khối lượng mol:
    • Dạng khan: 213 g/mol
    • Dạng ngậm nước (Al(NO₃)₃·9H₂O): 375 g/mol
  • Màu sắc, trạng thái: Chất rắn màu trắng, dễ hút ẩm, thường tồn tại ở dạng tinh thể ngậm nước.
  • Tính tan: Tan tốt trong nước, ethanol, methanol, axeton nhưng không tan trong eter.
  • Tính hút ẩm: Rất dễ hút ẩm, thường được bảo quản trong môi trường kín.
  • Điểm nóng chảy:
    • Dạng ngậm nước (Al(NO₃)₃·9H₂O): Khoảng 73°C, dễ phân hủy.
  • Tính bay hơi: Không bay hơi nhưng phân hủy khi đun nóng.
  • Tính oxy hóa: Mạnh, có thể gây cháy khi tiếp xúc với chất hữu cơ hoặc chất khử.

Tính chất hóa học

1. Tính phân hủy nhiệt

  • Khi đun nóng, nhôm nitrat bị phân hủy tạo thành oxit nhôm (Al₂O₃), khí nitơ điôxit (NO₂) màu nâu đỏ và oxy (O₂).
  • Đây là phản ứng phân hủy mạnh, có thể gây nguy hiểm do sinh ra khí độc NO₂.

2. Tác dụng với dung dịch kiềm (NaOH, KOH, NH₃)

  • Nhôm nitrat phản ứng với các dung dịch kiềm mạnh tạo ra nhôm hydroxit (Al(OH)₃), một chất kết tủa màu trắng.
  • Nhôm hydroxit có tính lưỡng tính, tức là có thể tan trong dung dịch bazơ dư, tạo thành muối aluminat (ví dụ: NaAlO₂).
  • Khi dùng amoniac (NH₃) làm kiềm, Al(OH)₃ kết tủa không tan tiếp trong dung dịch kiềm dư.

3. Tác dụng với axit mạnh (HCl, H₂SO₄, HNO₃)

  • Nhôm nitrat dễ dàng tan trong các axit mạnh, tạo ra các muối nhôm khác như nhôm clorua (AlCl₃) hoặc nhôm sunfat (Al₂(SO₄)₃).
  • Phản ứng này không tạo kết tủa vì các muối nhôm tan tốt trong nước.

4. Tính oxy hóa mạnh

  • Do chứa ion NO₃⁻, nhôm nitrat có khả năng oxy hóa mạnh, đặc biệt khi phản ứng với các chất khử như than (C), lưu huỳnh (S), phốt pho (P) hoặc một số kim loại hoạt động.
  • Các phản ứng này có thể sinh nhiệt mạnh và tạo ra khí độc như NO₂, SO₂ hoặc CO₂.
  • Vì tính oxy hóa cao, nhôm nitrat có thể gây nguy cơ cháy nổ khi tiếp xúc với chất hữu cơ hoặc các chất dễ cháy.

5. Phản ứng trao đổi ion với muối khác

  • Nhôm nitrat có thể tham gia phản ứng với các muối khác nếu tạo ra sản phẩm ít tan hoặc kết tủa.
  • Ví dụ, khi phản ứng với các muối cacbonat (Na₂CO₃, CaCO₃), nhôm hydroxit có thể kết tủa kèm theo giải phóng khí CO₂.

Nhôm nitrate - Aluminium Nitrate - Al(NO3)3

3. Ứng dụng của Nhôm nitrate – Aluminium Nitrate – Al(NO3)3 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Công nghiệp hóa chất

a. Tổng hợp nhôm oxit (Al₂O₃) và nhôm hydroxit (Al(OH)₃)
  • Nhôm nitrat là nguyên liệu quan trọng trong sản xuất Al₂O₃ và Al(OH)₃, vốn là thành phần chính trong sản xuất nhôm kim loại.
  • Khi đun nóng Al(NO₃)₃, nó phân hủy tạo Al₂O₃ – một vật liệu chịu nhiệt và bền hóa học cao.
  • Al(OH)₃ được sử dụng trong chất hấp phụ, xử lý nước và sản xuất chất chống cháy.
b. Chất xúc tác trong công nghiệp hóa dầu
  • Al₂O₃ thu được từ nhôm nitrat có diện tích bề mặt lớn, làm chất xúc tác trong quá trình lọc dầu, cracking dầu mỏ, tổng hợp hóa dầu.
  • Giúp tăng tốc phản ứng tách hydrocarbon trong các quy trình hóa học.
c. Tổng hợp các hợp chất nhôm khác
  • Al(NO₃)₃ được dùng để tổng hợp các hợp chất nhôm khác như aluminat, sunfat nhôm (Al₂(SO₄)₃) – chất keo tụ quan trọng trong xử lý nước thải.

2. Công nghiệp xử lý nước

Cơ chế hoạt động
  • Nhôm nitrat được dùng để sản xuất muối nhôm như Al₂(SO₄)₃ hoặc poly aluminium chloride (PAC).
  • Những hợp chất này có tính keo tụ, giúp kết dính các hạt rắn lơ lửng trong nước thành bông cặn lớn hơn để dễ dàng lắng xuống hoặc lọc ra.
Ứng dụng thực tế
  • Lọc nước sinh hoạt: Loại bỏ tạp chất, kim loại nặng trong nước cấp.
  • Xử lý nước thải công nghiệp: Loại bỏ hợp chất hữu cơ, kim loại nặng và các tạp chất khó phân hủy.
  • Khử phốt phát trong nước thải để giảm ô nhiễm môi trường.

3. Công nghiệp dệt nhuộm

Cơ chế hoạt động
  • Nhôm nitrat giúp tăng độ bền màu trên sợi vải bằng cách tạo liên kết giữa phẩm nhuộm và sợi vải.
  • Đóng vai trò như một chất cố định màu (mordant) trong quá trình nhuộm vải.
Ứng dụng thực tế
  • Ngành dệt may: Tăng độ bám của thuốc nhuộm trên sợi cotton, len và vải tổng hợp.
  • Sản xuất da thuộc: Nhôm nitrat giúp xử lý da thuộc bằng cách tạo liên kết với protein, giúp da bền màu và chống mục nát.

4. Công nghiệp sản xuất pin và vật liệu điện tử

Cơ chế hoạt động
  • Nhôm nitrat có thể cung cấp ion nhôm (Al³⁺) ổn định, được sử dụng trong sản xuất pin lithium-ion, siêu tụ điện và vật liệu cách điện.
Ứng dụng thực tế
  • Làm chất nền cách điện: Trong các linh kiện điện tử nhờ tính chịu nhiệt cao.
  • Sản xuất điện cực nhôm cho pin sạc và siêu tụ điện.

5. Ngành y tế và dược phẩm

Cơ chế hoạt động
  • Nhôm nitrat là nguyên liệu sản xuất Al(OH)₃, một hoạt chất chính trong thuốc kháng axit để điều trị viêm loét dạ dày.
  • Al(OH)₃ giúp trung hòa axit trong dạ dày mà không gây phản ứng phụ nghiêm trọng.
Ứng dụng thực tế
  • Thuốc kháng axit: Chữa đau dạ dày, trào ngược axit.
  • Chất hấp phụ trong y học: Loại bỏ độc tố khỏi hệ tiêu hóa.

6. Công nghiệp sản xuất pháo hoa và chất nổ

Cơ chế hoạt động
  • Nhôm nitrat là chất oxy hóa mạnh, giúp cung cấp oxy để duy trì phản ứng cháy.
  • Khi kết hợp với chất dễ cháy như bột kim loại, lưu huỳnh, than, nó giúp tăng cường phản ứng cháy nổ.
Ứng dụng thực tế
  • Sản xuất pháo hoa: Giúp tạo ra hiệu ứng cháy sáng mạnh hơn.
  • Chất nổ công nghiệp: Dùng trong khai thác mỏ, xây dựng và quân sự.

7. Nông nghiệp – Sản xuất phân bón

Cơ chế hoạt động
  • Nhôm nitrat cung cấp ion nitrat (NO₃⁻), giúp cây tổng hợp protein và phát triển tốt hơn.
  • Không phổ biến bằng phân nitrat khác, nhưng được dùng trong một số loại phân bón chuyên dụng.
Ứng dụng thực tế
  • Phân bón lá: Giúp cây hấp thụ dinh dưỡng nhanh chóng.
  • Bổ sung vi lượng nhôm cho đất: Trong trường hợp đất thiếu hụt nhôm.

8. Ứng dụng trong nghiên cứu khoa học

  • Tổng hợp vật liệu gốm sứ kỹ thuật (ceramics) nhờ khả năng tạo Al₂O₃ có độ cứng cao.
  • Làm tác nhân oxy hóa trong các thí nghiệm hóa học.
  • Dùng trong các nghiên cứu về vật liệu siêu dẫn.

Tỉ lệ sử dụng

1. Trong xử lý nước

  • Mục đích: Làm chất keo tụ để loại bỏ tạp chất và kim loại nặng.
  • Tỷ lệ sử dụng:
    • Xử lý nước sinh hoạt10 – 50 mg/L (tùy vào độ đục của nước).
    • Xử lý nước thải công nghiệp50 – 150 mg/L (tùy vào hàm lượng tạp chất).
  • Cơ chế: Nhôm nitrat phân hủy thành Al³⁺, kết dính tạp chất và lắng xuống đáy bể.

2. Trong công nghiệp dệt nhuộm

  • Mục đích: Là chất cố định màu giúp tăng độ bền màu trên vải.
  • Tỷ lệ sử dụng:
    • Nhuộm sợi bông, len5 – 10 g/L.
    • Xử lý da thuộc3 – 7% trọng lượng da (so với tổng lượng hóa chất xử lý).
  • Cơ chế: Al³⁺ tạo liên kết bền với thuốc nhuộm, giúp màu sắc lâu phai.

3. Trong sản xuất nhôm oxit (Al₂O₃) và nhôm hydroxit (Al(OH)₃)

  • Mục đích: Tạo ra nguyên liệu cho sản xuất nhôm kim loại và vật liệu gốm sứ.
  • Tỷ lệ sử dụng:
    • Sản xuất Al₂O₃ từ Al(NO₃)₃1 tấn Al(NO₃)₃ khan → khoảng 470 kg Al₂O₃.
    • Sản xuất Al(OH)₃1 tấn Al(NO₃)₃ → khoảng 690 kg Al(OH)₃.
  • Cơ chế: Khi đun nóng, nhôm nitrat phân hủy thành oxit nhôm hoặc hydroxit nhôm.

4. Trong sản xuất phân bón

  • Mục đích: Cung cấp nitrat (NO₃⁻) cho cây trồng.
  • Tỷ lệ sử dụng:
    • Phân bón lá0,5 – 2% dung dịch phun (5 – 20 g/L nước).
    • Bón gốc20 – 50 kg/ha tùy loại cây trồng.
  • Cơ chế: NO₃⁻ giúp cây tổng hợp protein nhanh chóng, thúc đẩy tăng trưởng.

5. Trong sản xuất chất xúc tác hóa dầu

  • Mục đích: Tạo Al₂O₃ làm chất xúc tác trong cracking dầu mỏ.
  • Tỷ lệ sử dụng:
    • Tạo xúc tác1 – 5% trọng lượng chất xúc tác.
    • Dùng trong cracking dầu mỏ0,5 – 2% hỗn hợp phản ứng.
  • Cơ chế: Al₂O₃ có diện tích bề mặt lớn, giúp tăng tốc phản ứng.

6. Trong công nghiệp pin và điện tử

  • Mục đích: Làm chất nền cách điện và điện cực pin.
  • Tỷ lệ sử dụng:
    • Trong điện cực nhôm5 – 15% trọng lượng pin.
    • Lớp cách điện trong linh kiện2 – 8% tùy loại thiết bị.
  • Cơ chế: Al(NO₃)₃ giúp tăng độ bền nhiệt và ổn định điện hóa.

7. Trong sản xuất pháo hoa và chất nổ

  • Mục đích: Là chất oxy hóa, cung cấp oxy cho phản ứng cháy.
  • Tỷ lệ sử dụng:
    • Trong pháo hoa10 – 30% tổng hỗn hợp.
    • Trong chất nổ công nghiệp5 – 15% hỗn hợp thuốc nổ.
  • Cơ chế: Khi cháy, nhôm nitrat phân hủy sinh oxy, giúp phản ứng cháy xảy ra nhanh hơn.

8. Trong y tế và dược phẩm

  • Mục đích: Sản xuất thuốc kháng axit Al(OH)₃.
  • Tỷ lệ sử dụng:
    • Trong thuốc kháng axit300 – 600 mg Al(OH)₃/lần uống.
    • Trong chất hấp phụ y tế0,5 – 2% thành phần thuốc.
  • Cơ chế: Al(OH)₃ trung hòa axit dạ dày, giảm triệu chứng viêm loét.

Ngoài Nhôm nitrate – Aluminium Nitrate – Al(NO3)3 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Aluminium Nitrate còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

  • Nhôm sunfat – Aluminium Sulfate – Al₂(SO₄)₃
  • Nhôm clorua – Aluminium Chloride – AlCl₃
  • Nhôm hydroxit – Aluminium Hydroxide – Al(OH)₃
  • Amoni nitrat – Ammonium Nitrate – NH₄NO₃
  • Canxi nitrat – Calcium Nitrate – Ca(NO₃)₂
  • Magie nitrat – Magnesium Nitrate – Mg(NO₃)₂
  • Kali nitrat – Potassium Nitrate – KNO₃
  • Natri nitrat – Sodium Nitrate – NaNO₃
  • Sắt(III) nitrat – Ferric Nitrate – Fe(NO₃)₃
  • Đồng(II) nitrat – Copper(II) Nitrate – Cu(NO₃)₂

Nhôm nitrate - Aluminium Nitrate - Al(NO3)3

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Nhôm nitrate – Aluminium Nitrate – Al(NO3)3

Bảo quản

1. Điều kiện bảo quản

  • Nhiệt độ: Lưu trữ ở nhiệt độ phòng (15 – 25°C), tránh nhiệt độ cao vì hợp chất có thể phân hủy sinh khí độc (NO₂).
  • Độ ẩm: Nhôm nitrat hút ẩm mạnh, cần bảo quản trong bao bì kín, chống ẩm để tránh vón cục hoặc phản ứng không mong muốn.
  • Tránh ánh sáng trực tiếp: Không để dưới ánh sáng mặt trời hoặc nơi có bức xạ nhiệt cao.

2. Dụng cụ bảo quản

  • Bao bì:
    • Sử dụng thùng nhựa HDPE, thùng thép không gỉ có lót nhựa, hoặc túi nhựa PE kín.
    • Tuyệt đối không bảo quản trong thùng kim loại dễ phản ứng, như nhôm hoặc sắt.
  • Kho chứa:
    • Đặt ở khu vực thoáng mát, khô ráo, tránh xa nguồn nhiệt.
    • Có hệ thống thông gió tốt để hạn chế tích tụ khí NO₂ nếu xảy ra phân hủy.

3. Tránh tiếp xúc với hóa chất không tương thích

Nhôm nitrat có tính oxy hóa mạnh, vì vậy cần tuyệt đối tránh bảo quản chung với:

  • Chất dễ cháy, chất hữu cơ: Như dầu, mỡ, than, bột kim loại (nhôm, magie, kẽm), lưu huỳnh → dễ gây cháy nổ.
  • Chất khử mạnh: Như Na, K, Fe, NH₃, P → có thể gây phản ứng mạnh.
  • Bazơ mạnh (NaOH, KOH, NH₃): Có thể tạo phản ứng sinh nhiệt mạnh.

4. Biện pháp an toàn khi bảo quản

  • Trang bị bảo hộ: Khi tiếp xúc, cần sử dụng găng tay cao su, kính bảo hộ, khẩu trang chống hóa chất.
  • Hệ thống chữa cháy: Kho chứa nên có bình chữa cháy bột khô hoặc CO₂không dùng nước vì có thể tạo phản ứng tỏa nhiệt.
  • Xử lý rò rỉ: Nếu xảy ra rò rỉ, dùng chất hấp thụ như cát khô, đất hoặc vermiculite để thu gom, tránh dùng vật liệu dễ cháy.

5. Thời gian bảo quản

  • Nếu bảo quản đúng điều kiện, nhôm nitrat có thể giữ chất lượng trong vòng 1 – 2 năm.
  • Khi thấy màu sắc thay đổi (chuyển sang vàng hoặc nâu), có mùi lạ hoặc vón cục, có thể đã bị phân hủy → không nên sử dụng.

Xử lý sự cố

1. Sự cố rò rỉ hoặc đổ tràn

Nguyên nhân

  • Rò rỉ do hỏng bao bì chứa.
  • Đổ tràn do sơ suất khi sử dụng.
  • Bảo quản trong điều kiện ẩm khiến chất bị chảy lỏng.

Cách xử lý

✔ Đeo đồ bảo hộ: Găng tay cao su, kính bảo hộ, khẩu trang chống hóa chất.
✔ Cách ly khu vực rò rỉ: Ngăn không cho người không liên quan tiếp cận.
✔ Hấp thụ và thu gom:

  • Dùng cát khô, vermiculite hoặc đất để thấm hút.
  • Tuyệt đối không dùng vật liệu dễ cháy như giấy, gỗ, vải.
    ✔ Thu gom và xử lý:
  • Cho vào thùng nhựa hoặc túi chống hóa chất để xử lý.
  • Không đổ xuống cống hoặc nguồn nước.
    ✔ Lau dọn bằng nước sạch sau khi đã thu gom hết hóa chất.

2. Nhôm nitrat tiếp xúc với da hoặc mắt

Triệu chứng

  • Da: Gây kích ứng, mẩn đỏ, nóng rát.
  • Mắt: Gây cay mắt, chảy nước mắt, đau rát.

Cách xử lý

✔ Da:

  • Rửa ngay bằng nước sạch ít nhất 15 phút.
  • Nếu kích ứng vẫn còn, đến cơ sở y tế.
    ✔ Mắt:
  • Dùng nước sạch hoặc nước muối sinh lý rửa mắt ít nhất 15 phút.
  • Không dụi mắt, đến bác sĩ nếu vẫn đau rát.

3. Hít phải hơi hoặc bụi Nhôm Nitrat

Triệu chứng

  • Ho, khó thở, kích ứng mũi và cổ họng.
  • Nếu hít nhiều có thể gây chóng mặt, buồn nôn.

Cách xử lý

✔ Di chuyển đến nơi thoáng khí ngay lập tức.
✔ Hít thở không khí trong lành, uống nhiều nước.
✔ Nếu khó thở kéo dài, đến ngay cơ sở y tế.

4. Nhôm nitrat tiếp xúc với hóa chất không tương thích (gây phản ứng nguy hiểm)

Nguy hiểm tiềm ẩn

  • Tiếp xúc với chất dễ cháy (dầu, mỡ, than, bột kim loại) → dễ gây cháy nổ.
  • Tiếp xúc với bazơ mạnh (NaOH, KOH, NH₃) → phản ứng tỏa nhiệt mạnh.
  • Tiếp xúc với kim loại hoạt động mạnh (Na, Mg, Zn) → sinh khí dễ cháy.

Cách xử lý

✔ Nếu có khói hoặc phản ứng sủi bọt:

  • Di tản ngay khỏi khu vực.
  • Không tự ý dập bằng nước nếu chưa rõ phản ứng.
    ✔ Báo cáo ngay cho bộ phận an toàn hóa chất hoặc đội cứu hộ.

5. Cháy hoặc nổ do Nhôm Nitrat

Nguyên nhân

  • Tiếp xúc với chất dễ cháy, kim loại hoặc bazơ mạnh.
  • Nhiệt độ quá cao khiến Al(NO₃)₃ phân hủy, sinh ra khí NO₂ độc hại.

Cách xử lý

✔ Bình tĩnh, di tản khỏi khu vực cháy.
✔ Dùng bình chữa cháy phù hợp:

  • Bột khô (ABC) hoặc CO₂.
  • Tuyệt đối không dùng nước, vì có thể làm phản ứng lan rộng.
    ✔ Ngăn đám cháy lan sang hóa chất khác.
    ✔ Nếu có khí độc (NO₂):
  • Đeo mặt nạ phòng độc, hoặc di tản ngay đến nơi thoáng khí.
  • Báo ngay cho đội cứu hỏa hoặc cơ quan chức năng.

6. Nhôm nitrat bị phân hủy sinh khí độc NO₂

Dấu hiệu nhận biết

  • Xuất hiện khói màu nâu đỏ, có mùi cay nồng.
  • Độ ẩm cao hoặc nhiệt độ >150°C dễ làm Al(NO₃)₃ phân hủy.

Cách xử lý

✔ Tắt ngay nguồn nhiệt, quạt thông gió mạnh để giảm nồng độ khí độc.
✔ Mang khẩu trang chống hóa chất, tránh hít khí độc.
✔ Di tản và báo cho cơ quan quản lý hóa chất nếu tình trạng nghiêm trọng.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Nhôm nitrate – Aluminium Nitrate – Al(NO3)3

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích

5. Mua Nhôm nitrate – Aluminium Nitrate – Al(NO3)3 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Nhôm nitrate – Aluminium Nitrate – Al(NO3)3 Hãy lựa chọn mua Nhôm nitrate – Aluminium Nitrate – Al(NO3)3 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Nhôm nitrate – Aluminium Nitrate – Al(NO3)3 được ứng dụng rộng rãi trong ngành

Đây là địa chỉ mua Nhôm nitrate – Aluminium Nitrate – Al(NO3)3 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Nhôm nitrate – Aluminium Nitrate – Al(NO3)3 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Nhôm nitrate – Aluminium Nitrate – Al(NO3)3 có thể mang lại cho bạn!

Nhôm nitrate - Aluminium Nitrate - Al(NO3)3

6. Mua Nhôm nitrate – Aluminium Nitrate – Al(NO3)3 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Nhôm nitrate – Aluminium Nitrate – Al(NO3)3 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Nhôm nitrate – Aluminium Nitrate – Al(NO3)3, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Nhôm nitrate – Aluminium Nitrate – Al(NO3)3 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Nhôm nitrate – Aluminium Nitrate – Al(NO3)3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Nhôm nitrate ở đâu, mua bán Aluminium Nitrate ở hà nội, mua bán Al(NO3)3 giá rẻ. Mua bán Nhôm nitrate dùng trong ngành xử lý nước, luyện kim, hóa chất,…

Nhập khẩu Nhôm nitrate – Aluminium Nitrate – Al(NO3)3 cung cấp Nhôm nitrate

Hotline: 0867.883.818

Zalo: 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Nhôm nitrate – Aluminium Nitrate – Al(NO3)3

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Nhôm nitrate – Aluminium Nitrate – Al(NO3)3
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    1