Neopentyl Glycol – NPG – C5H12O2
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Neopentyl Glycol – NPG – C5H12O2
Giới thiệu khái quát về Neopentyl Glycol – NPG – C5H12O2
Neopentyl Glycol (NPG), với công thức hóa học C5H12O2. NPG là một polyol (rượu đa hydroxyl), thường được sử dụng trong sản xuất nhựa, sơn, và các sản phẩm hóa chất khác. Nó có khả năng phản ứng với axit để tạo thành este. Được ứng dụng trong việc sản xuất nhựa polyester, nhựa tổng hợp, chất làm dẻo, và chất bảo quản. NPG còn được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm, dược phẩm. Và như một chất trung gian trong tổng hợp các hợp chất hóa học.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Neopentyl Glycol
Tên gọi khác: NPG, 2-2-Dimethyl-1-3-propanediol, 1-3-Propanediol, 2-2-dimethyl-, 2-2-Dimethylpropanediol, 1-3-Dihydroxy-2-2-dimethylpropane, Neopentyl alcohol, Neopentyl diol
Công thức hóa học: C5H12O2
Số CAS: 126-30-7
Xuất xứ: Trung Quốc.
Ngoại quan: Dạng tinh thể màu trắng.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Neopentyl Glycol – NPG – C5H12O2 là gì?
Neopentyl Glycol (NPG) là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C5H12O2. Thường được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, đặc biệt là trong sản xuất nhựa, sơn, và các sản phẩm polyme. NPG có cấu trúc phân tử đặc biệt, gồm một nhóm hydroxyl (-OH) gắn với một chuỗi carbon bão hòa. Với nhóm -CH2- gắn vào carbon trung tâm. Cấu trúc này giúp NPG có tính linh hoạt và ổn định trong các ứng dụng hóa học.
Neopentyl Glycol được sản xuất chủ yếu thông qua quá trình hydrat hóa 1,3-butadiene. Trong đó butadiene phản ứng với formaldehyde để tạo ra một hợp chất có tính chất ổn định hơn. Sau đó, hợp chất này được chuyển hóa thành NPG qua các phản ứng hóa học tiếp theo.
Trong công nghiệp, NPG thường được sử dụng làm chất trung gian trong việc sản xuất nhựa polyester, các loại nhựa tổng hợp khác, và các chất tẩy rửa. Nó còn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các polymer đặc biệt có tính chất cơ học và nhiệt ổn định cao. Ngoài ra, NPG cũng được dùng trong sản xuất chất dẻo, chất chống ăn mòn và chất làm mềm.
Với tính chất ổn định, không mùi và ít bay hơi. Neopentyl Glycol là một nguyên liệu quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp hiện đại.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Neopentyl Glycol – NPG – C5H12O2
Tính chất vật lý
- Dạng vật lý: NPG là một dạng tinh thể màu trắng
- Nhiệt độ nóng chảy: Khoảng 25 – 26°C. Điều này có nghĩa là NPG có thể ở dạng rắn trong điều kiện nhiệt độ thấp. Nhưng sẽ trở thành lỏng khi nhiệt độ tăng lên.
- Nhiệt độ sôi: Khoảng 230°C (khoảng 446°F). NPG có nhiệt độ sôi khá cao. Điều này thể hiện khả năng chịu nhiệt của nó trong các ứng dụng công nghiệp.
- Khối lượng riêng: Khoảng 1,03 g/cm³ (ở 20°C). Điều này cho thấy NPG có mật độ cao hơn nước (mật độ nước là 1 g/cm³). Vì vậy nó sẽ chìm khi hòa lẫn với nước.
Tính chất hóa học
- Tính phản ứng với axit: NPG có nhóm hydroxyl (-OH) trong cấu trúc phân tử. Do đó nó có thể phản ứng với axit để tạo ra este. Phản ứng este hóa này là cơ sở quan trọng trong việc sản xuất các polyme polyester, nhựa, và các sản phẩm tổng hợp khác. Quá trình này thường xảy ra với axit terephthalic để tạo thành polyester.
- Khả năng tạo liên kết hydro: Nhờ nhóm hydroxyl (-OH), NPG có khả năng tạo liên kết hydro với các phân tử nước hoặc các hợp chất khác có nhóm hydroxyl. Điều này làm tăng khả năng hòa tan trong các dung môi có thể tạo liên kết hydro.
- Tính ổn định trong môi trường kiềm: NPG tương đối ổn định trong môi trường kiềm. Nhưng có thể bị phân hủy khi phản ứng với một số hóa chất mạnh hoặc các điều kiện môi trường đặc biệt.
- Phản ứng với formaldehyde: Trong quá trình sản xuất, NPG có thể được tạo thành từ phản ứng giữa butadiene, formaldehyde và hydro. Đây là phản ứng cơ bản trong việc sản xuất Neopentyl Glycol từ các nguyên liệu ban đầu.
- Tính chống oxy hóa: NPG khá ổn định và ít bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí ở điều kiện bình thường. Điều này giúp nó giữ được tính chất trong thời gian dài mà không bị phân hủy.
- Không phản ứng mạnh với nước: Dù ít hòa tan trong nước, nhưng NPG không phản ứng mạnh với nước trong điều kiện bình thường. Và không tạo ra phản ứng acid-base hay thủy phân.
3. Ứng dụng của Neopentyl Glycol – NPG – C5H12O2 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Sản xuất nhựa polyester không no (UPR)
Phân tích ứng dụng: Neopentyl Glycol là nguyên liệu quan trọng trong sản xuất nhựa polyester không no (UPR). UPR được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp composite như sản xuất tàu thuyền, xe cộ, và các vật liệu xây dựng, nhờ tính bền cơ học cao và khả năng chống nước tốt. NPG làm tăng độ bền cơ học, khả năng chống thấm nước và tính ổn định nhiệt cho nhựa polyester.
Cơ chế hoạt động: NPG tham gia vào quá trình phản ứng với axit dicarboxylic (như phthalic anhydride) để tạo ra các liên kết ester trong nhựa polyester. Phản ứng este hóa giữa nhóm hydroxyl (-OH) của NPG và nhóm carboxyl (-COOH) của axit tạo ra một chuỗi polymer có tính ổn định cao. Cấu trúc này giúp polymer đạt được tính chất cơ học vững chắc, khả năng chống nước tốt, và độ bền nhiệt cao, rất thích hợp cho các ứng dụng composite trong môi trường khắc nghiệt.
2. Chất trung gian trong sản xuất chất làm dẻo
Phân tích ứng dụng: Neopentyl Glycol đóng vai trò là chất trung gian trong việc sản xuất các chất hóa dẻo (plasticizers) có độ bền cao. Những chất làm dẻo này rất quan trọng trong việc làm mềm nhựa, giúp tăng tính linh hoạt và cải thiện khả năng gia công của vật liệu, đặc biệt trong nhựa PVC và các polymer khác.
Cơ chế hoạt động: NPG phản ứng với các axit (ví dụ, axit phthalic) để tạo ra các ester. Các ester này có khả năng hòa tan tốt trong các polymer như PVC, giúp làm giảm độ giòn và tăng tính linh hoạt của nhựa. Nhờ vào các nhóm hydroxyl (-OH) trong cấu trúc, NPG giúp cải thiện sự phân tán của các nhóm chức hóa dẻo trong polymer, đồng thời giữ cho sản phẩm cuối cùng không bị bay hơi hay phân hủy khi tiếp xúc với nhiệt.
3. Sản xuất nhựa epoxy
Phân tích ứng dụng: Neopentyl Glycol là một nguyên liệu quan trọng trong sản xuất nhựa epoxy, được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất các lớp phủ, vật liệu cách điện, và vật liệu chịu nhiệt. Nhựa epoxy có khả năng chịu lực, chống thấm và chống lại các tác nhân hóa học, rất phù hợp cho các ngành công nghiệp điện tử, ô tô và xây dựng.
Cơ chế hoạt động: NPG phản ứng với epichlorohydrin để tạo ra các resins epoxy. Các nhóm hydroxyl (-OH) của NPG phản ứng với nhóm epoxide trong epichlorohydrin, tạo thành các cấu trúc polymer. Sự hình thành mạng lưới liên kết chặt chẽ giữa các phân tử tạo ra tính bền cơ học và tính ổn định của vật liệu epoxy. Các phản ứng này cải thiện khả năng chống chịu nhiệt, khả năng cách điện và độ bền của vật liệu cuối cùng.
4. Sản xuất chất tẩy rửa và dung môi
Phân tích ứng dụng: Neopentyl Glycol được sử dụng trong công nghiệp sản xuất chất tẩy rửa và dung môi nhờ khả năng hòa tan cao và tính chất không độc hại, giúp cải thiện hiệu quả làm sạch mà không gây hại cho sức khỏe người sử dụng. Nó thường được dùng trong các sản phẩm làm sạch công nghiệp và trong các dung môi công nghiệp có tính chất ít bay hơi và không gây kích ứng.
Cơ chế hoạt động: Nhờ vào nhóm hydroxyl (-OH) có mặt trong cấu trúc, NPG có khả năng tạo liên kết hydrogen với nước và các phân tử hữu cơ, giúp hòa tan và phân tán các chất bẩn một cách hiệu quả. Điều này tạo điều kiện cho NPG làm tăng khả năng hòa tan các chất hữu cơ trong dung môi nước hoặc dung môi gốc dầu, đồng thời tăng tính hiệu quả của các dung dịch tẩy rửa.
5. Ứng dụng trong sản xuất mỹ phẩm
Phân tích ứng dụng: Neopentyl Glycol được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng da, sản phẩm trang điểm, nhờ vào khả năng giữ ẩm và làm mềm da. Sản phẩm chứa NPG có thể duy trì độ ẩm lâu dài và mang lại cảm giác mềm mại, dễ chịu cho da.
Cơ chế hoạt động: Nhóm hydroxyl (-OH) trong NPG có khả năng liên kết với nước, giúp duy trì độ ẩm trên bề mặt da lâu dài. NPG tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, làm giảm sự thoát hơi nước từ da và giữ cho da luôn mềm mịn. Nhờ vào tính chất không độc hại và khả năng tương thích với các thành phần khác trong mỹ phẩm, NPG giúp cải thiện hiệu quả của sản phẩm trong việc làm mềm và dưỡng ẩm cho da.
6. Sản xuất chất bảo quản trong thực phẩm
Phân tích ứng dụng: Neopentyl Glycol được sử dụng trong các chất bảo quản thực phẩm nhờ vào khả năng hạn chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. NPG giúp bảo vệ thực phẩm khỏi sự phân hủy và kéo dài thời gian sử dụng mà không làm ảnh hưởng đến chất lượng thực phẩm.
Cơ chế hoạt động: NPG có khả năng tương tác với các phân tử nước trong thực phẩm, giảm lượng nước tự do có sẵn để các vi sinh vật phát triển. Cách thức này hạn chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, giúp bảo vệ thực phẩm khỏi sự ôi thiu. Đồng thời, NPG còn giúp cải thiện độ ổn định của các thành phần trong thực phẩm, duy trì chất lượng trong suốt quá trình bảo quản.
7. Chất phụ gia trong sản xuất sơn và mực in
Phân tích ứng dụng: Neopentyl Glycol được sử dụng trong sản xuất sơn và mực in để cải thiện độ bám dính, độ bóng và khả năng chống thấm nước của lớp phủ. Các sản phẩm sơn và mực in chứa NPG có tính chất chống bám bụi, bền màu và dễ dàng thi công.
Cơ chế hoạt động: NPG hoạt động như một chất phụ gia trong sơn và mực in, cải thiện khả năng kết dính giữa các phân tử polymer trong sơn và bề mặt cần phủ. Các nhóm hydroxyl (-OH) trong NPG tạo liên kết hydrogen với các nhóm chức trong polymer của sơn, giúp tăng cường độ bám dính và làm cho lớp sơn mịn màng, bóng đẹp. Đồng thời, NPG cũng giúp cải thiện khả năng chống thấm và chống trầy xước cho các sản phẩm sơn, làm tăng độ bền và chất lượng của lớp phủ.
Tỷ lệ sử dụng %
1. Sản xuất nhựa polyester không no (UPR)
Tỷ lệ sử dụng: 10% – 20% (theo trọng lượng của polymer)
- Trong quá trình sản xuất nhựa polyester không no (UPR), Neopentyl Glycol thường chiếm tỷ lệ từ 10% đến 20% trong công thức polymer. Tỷ lệ này có thể thay đổi tùy thuộc vào loại nhựa và yêu cầu về tính chất cơ học của sản phẩm cuối cùng.
2. Chất trung gian trong sản xuất chất làm dẻo
Tỷ lệ sử dụng: 5% – 15% (theo trọng lượng của chất làm dẻo)
- Trong sản xuất các chất hóa dẻo, NPG thường được sử dụng với tỷ lệ từ 5% đến 15%. Điều này phụ thuộc vào yêu cầu về độ dẻo và độ bền của các polymer cần xử lý.
3. Sản xuất nhựa epoxy
Tỷ lệ sử dụng: 10% – 30% (theo trọng lượng của resin)
- Trong sản xuất nhựa epoxy, Neopentyl Glycol có thể chiếm khoảng 10% đến 30% trong công thức resin. Tỷ lệ này thay đổi tùy thuộc vào loại nhựa epoxy và tính chất cơ học yêu cầu của sản phẩm.
4. Sản xuất chất tẩy rửa và dung môi
Tỷ lệ sử dụng: 2% – 10% (theo trọng lượng của dung dịch)
- Neopentyl Glycol được sử dụng trong các chất tẩy rửa và dung môi với tỷ lệ tương đối thấp, khoảng 2% đến 10%. Tỷ lệ này có thể thay đổi tùy vào mục đích sử dụng cụ thể của sản phẩm (ví dụ: dung môi, chất làm sạch công nghiệp).
5. Ứng dụng trong sản xuất mỹ phẩm
Tỷ lệ sử dụng: 1% – 5% (theo trọng lượng của sản phẩm)
- Trong các sản phẩm mỹ phẩm, NPG được sử dụng với tỷ lệ thấp, khoảng từ 1% đến 5%. Tỷ lệ này chủ yếu để tăng cường tính năng dưỡng ẩm và làm mềm da trong các sản phẩm như kem dưỡng da và son môi.
6. Sản xuất chất bảo quản trong thực phẩm
Tỷ lệ sử dụng: 0.5% – 2% (theo trọng lượng của sản phẩm thực phẩm)
- Neopentyl Glycol được sử dụng với tỷ lệ rất nhỏ trong các chất bảo quản thực phẩm, từ 0.5% đến 2%, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và kéo dài thời gian bảo quản mà không ảnh hưởng đến chất lượng thực phẩm.
7. Chất phụ gia trong sản xuất sơn và mực in
Tỷ lệ sử dụng: 1% – 5% (theo trọng lượng của sơn/mực)
- Trong sản xuất sơn và mực in, NPG được sử dụng trong khoảng 1% đến 5%. Tỷ lệ này giúp cải thiện độ bám dính, độ bóng và khả năng chống thấm nước của sản phẩm.
Ngoài Neopentyl Glycol – NPG – C5H12O2 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
- Ethylene Glycol (EG) – C2H6O2
- Propylene Glycol (PG) – C3H8O2
- Diethylene Glycol (DEG) – C4H10O3
- Butylene Glycol (BG) – C4H10O2
- Trimethylolpropane (TMP) – C6H14O3
- Glycerol (Glycero) – C3H8O3
- Pentaerythritol (PE) – C5H12O4
- Isosorbide – C6H10O4
- 1,3-Propanediol – C3H8O2
- Dipropylene Glycol (DPG) – C6H14O3
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Neopentyl Glycol – NPG – C5H12O2
Bảo quản
- Nơi bảo quản: Lưu trữ NPG ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Đóng gói: Đảm bảo thùng chứa hoặc bình đựng được đậy kín để ngăn ngừa sự bay hơi hoặc tiếp xúc với không khí.
- Điều kiện nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15 – 25°C) để duy trì tính ổn định của sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với hóa chất: Lưu trữ NPG xa các chất dễ cháy, axit mạnh và các hóa chất có thể phản ứng với nó.
An toàn khi sử dụng
- Bảo hộ cá nhân: Sử dụng găng tay, kính bảo vệ mắt và khẩu trang khi tiếp xúc với NPG.
- Thông gió tốt: Làm việc ở khu vực có hệ thống thông gió tốt để giảm tiếp xúc với hơi hoặc bụi.
- Tránh tiếp xúc lâu dài: Không để NPG tiếp xúc lâu dài với da hoặc mắt; rửa ngay với nước nếu tiếp xúc.
- Tránh nuốt phải: Không nuốt NPG; nếu vô tình nuốt phải, tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
Xử lý sự cố
- Xử lý tràn đổ: Dùng vật liệu hấp thụ (cát, đất sét) để thu gom, sau đó đưa vào thùng chứa an toàn và xử lý theo quy định.
- Tiếp xúc với da: Rửa ngay khu vực tiếp xúc với nước sạch và xà phòng trong ít nhất 15 phút. Tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần.
- Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt dưới vòi nước chảy trong 15 phút và tìm kiếm sự trợ giúp y tế.
- Nuốt phải: Không gây nôn, tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức và cung cấp thông tin về sự cố.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Neopentyl Glycol – NPG – C5H12O2 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Mua Neopentyl Glycol – NPG – C5H12O2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Neopentyl Glycol – NPG – C5H12O2 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Neopentyl Glycol – NPG – C5H12O2 được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất nhựa, chất tẩy rửa, sơn, mực in, ngành mỹ phẩm, thực phẩm,…
Đây là địa chỉ mua Neopentyl Glycol – NPG – C5H12O2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Neopentyl Glycol – NPG – C5H12O2 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Neopentyl Glycol có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Neopentyl Glycol – NPG – C5H12O2 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Neopentyl Glycol – NPG – C5H12O2 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
Neopentyl Glycol – NPG – C5H12O2, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Neopentyl Glycol – NPG – C5H12O2 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Neopentyl Glycol – NPG – C5H12O2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Neopentyl Glycol ở đâu, mua bán NPG ở hà nội, mua bán C5H12O2 giá rẻ. Mua bán Neopentyl Glycol dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất nhựa, chất tẩy rửa, sơn, mực in, ngành mỹ phẩm, thực phẩm,…
Nhập khẩu Neopentyl Glycol – NPG – C5H12O2 cung cấp Neopentyl Glycol – NPG – C5H12O2.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào
Review Neopentyl Glycol – NPG – C5H12O2
Chưa có đánh giá nào.