Natri tungstate dihydrat – Na2WO4·2H2O

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Na2WO4·2H2O – Muối lạ trong hóa học có thể bạn chưa biết!

Trong thế giới hóa học khô khan, có những hợp chất tên có công thức phứ tạp. Natri tungstate dihydrat – hay viết tắt là Natri tungstate dihydrat – Na2WO4·2H2O – là một ví dụ điển hình.  Nhưng đây là một chất đầy thú vị, từ khả năng xúc tác phản ứng đến ứng dụng trong y học như hỗ trợ điều trị tiểu đường.

Bài viết này sẽ cùng bạn “giải mã” hợp chất lạ lùng nhưng hữu ích này theo cách đơn giản, dễ hiểu nhất – không cần phải là dân chuyên Hóa mới theo kịp. Cùng khám phá nhé!

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Sodium Tungstate
Tên gọi khác: Natri Tungstat, Natri wolframat, Natri Vonfamat, Natri tetroxovonfamat
Công thức Na2WO4·2H2O
Số CAS: 10213-10-2
Xuất xứ: Đức
Quy cách: 250g/lọ
Ngoại quan: Dạng bột hoặc tin thể màu trắng
Hotline: 0867.883.818
 Natri tungstate dihydrat - Na2WO4·2H2O

1. Natri tungstate dihydrat – Na2WO4·2H2O là gì?

Natri tungstate dihydrat là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học Na₂WO₄·2H₂O, thuộc nhóm muối wolframat – tức là muối của axit tungstic (H₂WO₄). Ở trạng thái tinh khiết, hợp chất này tồn tại dưới dạng tinh thể màu trắng, dễ tan trong nước và ổn định trong điều kiện thường. Cái tên “dihydrat” cho biết mỗi phân tử muối Na₂WO₄ được ngậm thêm hai phân tử nước kết tinh, đóng vai trò trong cấu trúc tinh thể nhưng sẽ tách ra khi hợp chất tan trong dung dịch.

Trong môi trường nước, natri tungstate dihydrat phân ly thành các ion Na⁺WO₄²⁻, trong đó ion wolframat là thành phần hoạt động chính trong nhiều phản ứng hóa học, đặc biệt là các phản ứng oxi hóa – khử. Dạng dihydrat này thường được sử dụng phổ biến trong phòng thí nghiệm vì dễ bảo quản. Dễ cân đo và an toàn hơn so với một số dạng wolfram khác.

Ngoài vai trò là một hóa chất trong tổng hợp vô cơ, Na₂WO₄·2H₂O còn được nghiên cứu trong lĩnh vực y sinh học, chất xúc tác, và cả trong xử lý môi trường. Chính vì vậy, dù không phải là hợp chất quen thuộc với số đông, nhưng natri tungstate dihydrat lại là một “nhân vật quan trọng” trong thế giới hóa học ứng dụng.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Natri tungstate dihydrat – Na2WO4·2H2O

1. Tính chất vật lý:

  • Màu sắc: Natri tungstate dihydrat là dạng tinh thể màu trắng. Dễ dàng nhận diện trong phòng thí nghiệm.

  • Hình dạng: Hợp chất này thường tồn tại dưới dạng tinh thể trong điều kiện bình thường, dễ dàng hòa tan trong nước.

  • Khối lượng mol: Dạng dihydrat của Na₂WO₄ có khối lượng mol khoảng 329,87 g/mol. Cao hơn so với dạng khan (Na₂WO₄) do có thêm hai phân tử nước.

  • Tính hòa tan: Na₂WO₄·2H₂O dễ dàng tan trong nước. Tạo thành dung dịch trong suốt, và tính tan này giúp hợp chất này dễ dàng được sử dụng trong các thí nghiệm hóa học.

  • Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy của Na₂WO₄·2H₂O vào khoảng 690°C. Đủ cao để nó vẫn ổn định trong nhiều phản ứng nhiệt độ cao mà không bị phân hủy ngay lập tức.

2. Tính chất hóa học:

  • Phản ứng với axit: Na₂WO₄·2H₂O có khả năng phản ứng với các axit mạnh như HCl, tạo ra axit tungstic (H₂WO₄) và muối natri. Phản ứng này chứng tỏ Na₂WO₄·2H₂O có tính kiềm: Na2WO4+2HClH2WO4+2NaCl

  • Tính oxi hóa: Ion WO₄²⁻ có khả năng tham gia vào các phản ứng oxi hóa. Đặc biệt là trong các phản ứng khử các chất hữu cơ hoặc trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ chứa oxi.

  • Phản ứng với kim loại: Na₂WO₄·2H₂O cũng có thể phản ứng với một số kim loại như đồng (Cu) hoặc sắt (Fe) để tạo ra các hợp chất tungstic. Phản ứng này rất quan trọng trong tổng hợp hợp chất wolframat khác.

3. Tính ổn định:

  • Natri tungstate dihydrat khá ổn định trong không khí khô. Tuy nhiên, nó có thể mất nước nếu tiếp xúc lâu dài với không khí ẩm. Đặc biệt khi ở nhiệt độ cao. Quá trình mất nước này sẽ chuyển hợp chất từ dạng dihydrat sang dạng khan (Na₂WO₄).

4. Tính chất đặc biệt:

  • Tính dẫn điện: Dung dịch Na₂WO₄·2H₂O có khả năng dẫn điện tốt nhờ vào sự phân ly của các ion Na⁺ và WO₄²⁻ trong nước.

  • Tính kiềm nhẹ: Dung dịch Na₂WO₄·2H₂O có độ pH cao, thuộc loại kiềm nhẹ. Điều này giải thích tại sao nó có thể tham gia vào các phản ứng với axit.

3.Ứng dụng của Natri tungstate dihydrat – Na2WO4·2H2O do KDCCHEMICAL cung cấp

3.1. Chất xúc tác trong phản ứng oxi hóa hữu cơ

Ứng dụng:

Natri tungstate dihydrat (Na₂WO₄·2H₂O) được sử dụng làm chất xúc tác trong các phản ứng oxihóa của các hợp chất hữu cơ. Một trong những ứng dụng quan trọng là xúc tác quá trình sản xuất aldehydes và ketones từ các hydrocacbon hoặc ancol. Các phản ứng này thường được sử dụng trong sản xuất các hợp chất hóa học công nghiệp và trong chế biến thực phẩm.

Cơ chế hoạt động:

Cơ chế hoạt động của Na₂WO₄·2H₂O dựa trên khả năng của ion WO₄²⁻ (ion tungstate) để cung cấp oxy cho các phân tử hữu cơ trong phản ứng oxi hóa. Khi chất xúc tác này tham gia vào phản ứng. Nó giúp quá trình mất electron (oxihóa) của các nhóm chức hữu cơ. Đặc biệt trong môi trường có các nhóm alkyl hoặc aryl.

  • Khi Na₂WO₄·2H₂O hòa tan trong dung dịch, ion WO₄²⁻ tách ra và tác động trực tiếp lên các liên kết C-H của phân tử hydrocacbon. Cung cấp oxy và tách electron. Chuyển các phân tử này thành các aldehydes hoặc ketones.

  • Phản ứng oxi hóa này thường diễn ra hiệu quả hơn nhờ vào khả năng điều chỉnh tốc độ phản ứng của chất xúc tác tungstate. Giúp quá trình sản xuất các hợp chất này diễn ra nhanh chóng và chọn lọc.

 Natri tungstate dihydrat - Na2WO4·2H2O

3.2. Chất tạo lớp phủ chống ăn mòn trên kim loại

Ứng dụng:

Na₂WO₄·2H₂O đóng vai trò quan trọng trong việc tạo lớp phủ bảo vệ cho các kim loại. Giúp tăng cường tính chống ăn mòn và chịu nhiệt của kim loại trong môi trường khắc nghiệt. Như trong ngành công nghiệp hàng không vũ trụ, đóng tàu, và các thiết bị chịu nhiệt.

Cơ chế hoạt động:

Khi Na₂WO₄·2H₂O được áp dụng lên bề mặt kim loại, các ion tungstate (WO₄²⁻) phản ứng với kim loại để tạo ra lớp oxit wolfram bền vững. Quá trình này có thể được mô tả như sau:

  • Ion WO₄²⁻ kết hợp với ion kim loại như Fe²⁺, Cu²⁺ hoặc Ni²⁺, tạo thành oxit wolfram (WO₄) hoặc hợp chất kim loại tungstate.

  • Lớp oxit này không chỉ có khả năng chịu nhiệt mà còn bảo vệ bề mặt kim loại khỏi tác động của axit và môi trường ẩm ướt. Hạn chế hiện tượng ăn mòn kim loại trong thời gian dài.

 Na2WO4·2H2O

3.3. Chất tổng hợp trong quá trình sản xuất hợp chất tungstic

Ứng dụng:

Na₂WO₄·2H₂O là một nguyên liệu quan trọng trong quá trình tổng hợp các hợp chất tungstic khác, như axit tungstic (H₂WO₄). Các hợp chất này được sử dụng trong các ngành công nghiệp, nghiên cứu khoa học, và sản xuất các vật liệu tiên tiến.

Cơ chế hoạt động:

Khi Na₂WO₄·2H₂O được hòa tan trong axit mạnh như HCl, ion tungstate (WO₄²⁻) sẽ phản ứng với H⁺ từ axit để tạo ra axit tungstic (H₂WO₄). Một hợp chất có tính axit mạnh. Cơ chế phản ứng có thể diễn ra như sau:

  • Ion Na₂WO₄ trong Na₂WO₄·2H₂O tác dụng với HCl, tạo thành H₂WO₄NaCl.

  • Phản ứng này có thể viết như sau: Na2WO4+2HCl→H2WO4+2NaCl

  • Axit tungstic sau đó có thể được sử dụng trong các phản ứng tổng hợp. Hoặc làm nguyên liệu cho các quá trình chế tạo hợp chất tungstic khác.

3.4. Nghiên cứu sinh học và điều chỉnh chuyển hóa glucose

Ứng dụng:

Na₂WO₄·2H₂O đã được nghiên cứu trong lĩnh vực sinh học. Đặc biệt là trong việc điều chỉnh chuyển hóa glucose. Hợp chất này có khả năng tác động lên các enzyme trong cơ thể. Giúp điều chỉnh mức đường huyết. Đặc biệt trong các nghiên cứu về tiểu đường.

Cơ chế hoạt động:

Na₂WO₄·2H₂O tác động vào enzym glucokinase trong cơ thể, giúp tăng cường hoạt động của enzyme này, từ đó điều hòa quá trình chuyển hóa glucose. Quá trình này có thể mô tả như sau:

  • Ion tungstate (WO₄²⁻) từ Na₂WO₄·2H₂O tham gia vào quá trình chuyển hóa. Kích thích hoạt động của enzym glucokinase, enzym này có vai trò trong việc chuyển hóa glucose thành glucose-6-phosphate trong gan và mô cơ.

  • Việc kích thích glucokinase giúp làm tăng khả năng tiêu thụ glucose và kiểm soát mức đường huyết. Đồng thời giảm thiểu các triệu chứng liên quan đến bệnh tiểu đường.

3.5. Xử lý nước thải và loại bỏ kim loại nặng

Ứng dụng:

Na₂WO₄·2H₂O được ứng dụng trong xử lý nước thải, đặc biệt là loại bỏ kim loại nặng. Như chromium (Cr³⁺) và cadmium (Cd²⁺) từ nước thải công nghiệp. Đây là một trong những phương pháp hiệu quả giúp làm sạch nước, bảo vệ môi trường.

Cơ chế hoạt động:

Ion tungstate (WO₄²⁻) trong Na₂WO₄·2H₂O phản ứng với các ion kim loại nặng trong nước thải. Tạo thành hợp chất kết tủa không tan. Cơ chế phản ứng có thể mô tả như sau:

  • Khi Na₂WO₄·2H₂O được thêm vào nước thải có chứa các ion kim loại như Cr³⁺ và Cd²⁺. Các ion tungstate phản ứng với kim loại nặng để tạo thành hợp chất tungstate kim loại (ví dụ: CrWO₄ hoặc CdWO₄). Những hợp chất này không tan trong nước và dễ dàng tách ra khỏi dung dịch.

  • Phản ứng có thể diễn ra như sau: WO42−+Cr3+→CrWO4 (kết tủa). Giúp làm sạch nước thải và loại bỏ kim loại độc hại.

 Natri tungstate dihydrat - Na2WO4·2H2O

Tỷ lệ sử dụng % Natri tungstate dihydrat – Na2WO4·2H2O

  • Ứng dụng trong xúc tác oxi hóa:

    • Tỷ lệ sử dụng: Trong các phản ứng oxi hóa hữu cơ, tỷ lệ Na₂WO₄·2H₂O có thể dao động từ 1-5% so với tổng lượng chất tham gia phản ứng. Tỷ lệ này có thể thay đổi tùy theo độ mạnh của phản ứng và yêu cầu sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong tạo lớp phủ chống ăn mòn:

    • Tỷ lệ sử dụng: Khi sử dụng trong lớp phủ chống ăn mòn. Na₂WO₄·2H₂O thường được sử dụng trong khoảng 0.5-2% đối với các dung dịch phủ. Tùy thuộc vào mục đích và loại kim loại cần bảo vệ.

  • Ứng dụng trong tổng hợp hóa học:

    • Tỷ lệ sử dụng: Trong quá trình tổng hợp hợp chất tungstic như axit tungstic, tỷ lệ sử dụng của Na₂WO₄·2H₂O thường vào khoảng 5-10% đối với tổng lượng chất phản ứng. Vì cần một lượng đủ để chuyển hóa hoàn toàn thành hợp chất mong muốn.

  • Ứng dụng trong nghiên cứu sinh học:

    • Tỷ lệ sử dụng: Trong các nghiên cứu điều chỉnh chuyển hóa glucose. Tỷ lệ Na₂WO₄·2H₂O có thể chỉ chiếm một phần rất nhỏ trong các dung dịch thử nghiệm, thường vào khoảng 0.1-0.5%. Tùy thuộc vào phương pháp thử nghiệm và yêu cầu nghiên cứu.

  • Ứng dụng trong xử lý nước thải:

    • Tỷ lệ sử dụng: Trong các ứng dụng xử lý nước thải để loại bỏ kim loại nặng, tỷ lệ Na₂WO₄·2H₂O sử dụng có thể dao động từ 0.5-2% đối với khối lượng nước thải. Phụ thuộc vào nồng độ của các ion kim loại cần loại bỏ.

  •  Natri tungstate dihydrat - Na2WO4·2H2O

Ngoài Natri tungstate dihydrat – Na2WO4·2H2O thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây:

  • Tungsten trioxide (WO₃): Đây là một hợp chất oxit của tungsten, thường được sử dụng trong sản xuất sơn, vật liệu chịu nhiệt, và cảm biến hóa học.

  • Natri tungstate (Na₂WO₄): Là dạng khan của Na₂WO₄·2H₂O, thường được sử dụng trong các ứng dụng tương tự. Nhưng không có nước tinh thể, làm chất xúc tác và trong quá trình xử lý nước thải.

  • Axit tungstic (H₂WO₄): Được sử dụng trong sản xuất hợp chất kim loại tungstic, hoặc làm chất xúc tác trong các phản ứng hóa học.

  • Sodium hydroxide (NaOH): Là một kiềm mạnh, được sử dụng trong quá trình xử lý nước thải để trung hòa các axit hoặc điều chỉnh pH. Cũng như trong sản xuất các hợp chất kiềm.

  • Calcium hydroxide (Ca(OH)₂): Được sử dụng để kết tủa các ion kim loại nặng trong nước thải. Giúp loại bỏ các chất độc hại.

  • Ferrous sulfate (FeSO₄): Là một hợp chất thường được sử dụng trong xử lý nước thải để loại bỏ các kim loại nặng như phosphates. Và làm chất kết tủa trong các quy trình làm sạch nước.

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Natri tungstate dihydrat – Na2WO4·2H2O:

Bảo quản Natri tungstate dihydrat (Na₂WO₄·2H₂O) đúng cách

Để bảo quản Natri tungstate dihydrat (Na₂WO₄·2H₂O) một cách an toàn và hiệu quả, cần tuân thủ các quy tắc sau:

  1. Nơi lưu trữ:

    • Lưu trữ Natri tungstate dihydrat ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp. Bởi vì hợp chất này có khả năng hút ẩm từ không khí. Nếu để lâu trong môi trường ẩm ướt, có thể dẫn đến sự phân hủy hoặc thay đổi tính chất.

    • Nên bảo quản trong các bình chứa kín để tránh tiếp xúc với không khí và hơi ẩm.

    • Nhiệt độ lưu trữ: Nên bảo quản trong phạm vi 20-25°C, tránh nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Giúp duy trì tính ổn định của chất.

    • Đảm bảo bảo quản xa thực phẩm, đồ uống và các khu vực có nguy cơ tiếp xúc với con người hoặc động vật.

  2. Bảo quản trong bao bì:

    • Lưu trữ Natri tungstate dihydrat trong bao bì kín (ví dụ: bao bì nhựa hoặc thủy tinh có nắp đậy kín) để ngăn ngừa ẩm và sự ôxy hóa.

    • Đảm bảo bao bì có tem nhãn rõ ràng. Ghi đầy đủ thông tin về tên hóa chất, ngày sản xuất, ngày hết hạn và các cảnh báo an toàn.

An toàn khi sử dụng Natri tungstate dihydrat (Na₂WO₄·2H₂O)

Để đảm bảo an toàn khi sử dụng Natri tungstate dihydrat, bạn cần tuân thủ các biện pháp an toàn sau:

  1. Sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân (PPE):

    • Kính bảo vệ: Đảm bảo sử dụng kính bảo vệ mắt để tránh hóa chất tiếp xúc với mắt trong quá trình thao tác.

    • Găng tay bảo vệ: Dùng găng tay chống hóa chất (có thể là găng tay cao su hoặc nitrile) để tránh tiếp xúc trực tiếp với da. Vì Natri tungstate dihydrat có thể gây kích ứng da nếu tiếp xúc lâu dài.

    • Áo choàng bảo vệ: Sử dụng áo choàng hoặc tạp dề bảo vệ để ngăn ngừa hóa chất bắn vào quần áo hoặc cơ thể.

    • Máy thở: Trong các không gian kín hoặc khi sử dụng hóa chất ở nồng độ cao, nên sử dụng máy thở hoặc khẩu trang đặc biệt để tránh hít phải bụi hoặc hơi của hóa chất.

  2. Thông gió:

    • Đảm bảo khu vực làm việc được thông gió đầy đủ, tránh làm việc trong môi trường không khí tĩnh. Sử dụng máy hút bụi hoặc hệ thống thông gió nếu cần thiết để giảm thiểu sự tích tụ hơi hóa chất.

  3. Cẩn thận khi xử lý:

    • Đo lường cẩn thận: Khi lấy mẫu hoặc đo lường Natri tungstate dihydrat, cần sử dụng dụng cụ chính xác và tránh việc phát tán bụi vào không khí.

    • Tránh để hóa chất tiếp xúc với mắt, da hoặc miệng. Nếu có sự cố xảy ra, cần phải rửa sạch ngay với nước và tìm kiếm sự trợ giúp y tế nếu cần.

Xử lý sự cố khi sử dụng Natri tungstate dihydrat (Na₂WO₄·2H₂O)

Trong quá trình sử dụng Natri tungstate dihydrat, có thể xảy ra một số sự cố. Dưới đây là cách xử lý:

  1. Xử lý tràn hóa chất:

    • Dọn dẹp ngay lập tức: Nếu Natri tungstate dihydrat bị tràn ra sàn hoặc bề mặt. Cần phải dọn dẹp ngay lập tức bằng cách dùng khăn ướt hoặc bột hút ẩm để hấp thụ hóa chất. Sau đó thu gom vào thùng chứa chất thải nguy hại.

    • Rửa sạch khu vực bị tràn bằng nước sạch để đảm bảo không còn hóa chất trên bề mặt.

    • Đảm bảo thông gió tốt và tránh để hóa chất lan rộng ra khu vực khác.

  2. Xử lý tiếp xúc với mắt hoặc da:

    • Mắt: Nếu Natri tungstate dihydrat vô tình dính vào mắt. Ngay lập tức rửa mắt với nước sạch dưới vòi nước chảy ít nhất trong 15 phút. Đồng thời đưa người bị nạn đến cơ sở y tế nếu cần.

    • Da: Nếu dính lên da, rửa sạch ngay với nước và xà phòng. Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phát ban, cần đến cơ sở y tế để được điều trị kịp thời.

  3. Xử lý hít phải bụi hoặc hơi:

    • Di chuyển người bị nạn ra khỏi khu vực nhiễm độc đến nơi thoáng khí ngay lập tức.

    • Nếu người bị hít phải hơi hóa chất, đưa họ ra ngoài và cho họ thở không khí trong lành. Nếu có dấu hiệu khó thở hoặc các triệu chứng ngộ độc. Cần đưa người đó đến cơ sở y tế càng sớm càng tốt.

  4. Xử lý các chất thải và rác thải:

    • Các chất thải từ Natri tungstate dihydrat (bao gồm cả các vật liệu đã tiếp xúc với hóa chất). Cần được xử lý như chất thải nguy hại. Đảm bảo tuân thủ các quy định về xử lý chất thải hóa học và bảo vệ môi trường.

    • Không xả bỏ trực tiếp vào hệ thống thoát nước hoặc bãi rác thông thường.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Natri tungstate dihydrat – Na2WO4·2H2O dưới đây:

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.

Tư vấn và hỗ trợ sử dụng  Natri tungstate dihydrat – Na2WO4·2H2O

Nếu bạn đang quan tâm đến việc ứng dụng Natri tungstate dihydrat – Na2WO4·2H2O trong các lĩnh vực như sản xuất công nghiệp, xử lý bề mặt, tổng hợp hóa học, nghiên cứu phòng thí nghiệm hoặc các quy trình chuyên sâu khác, thì việc hiểu rõ tính chất – cơ chế hoạt động của hóa chất này là yếu tố cốt lõi để đạt hiệu quả và đảm bảo an toàn.

Tại KDCCHEMICAL, chúng tôi không chỉ phân phối sản phẩm   Natri tungstate dihydrat – Na2WO4·2H2Otại Hà Nội, TP.HCM (Sài Gòn) và trên toàn quốc, mà còn tập trung cung cấp giải pháp kỹ thuật trọn gói

Với đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong quá trình sử dụng   Natri tungstate dihydrat – Na2WO4·2H2Omột cách tối ưu, hiệu quả và an toàn.

📩 Để được tư vấn chi tiết hoặc nhận tài liệu kỹ thuật, vui lòng liên hệ:

🔹 Hotline/Zalo: 0867.883.818
🔹 Website: www.kdcchemical.vn
🔹 Email: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Natri tungstate dihydrat – Na2WO4·2H2O

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Natri tungstate dihydrat – Na2WO4·2H2O
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    1