Natri Kim Loại – Sodium Metal – Na Powder

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Natri Kim Loại – Sodium Metal – Na Powder

Natri Kim Loại – Sodium Metal – Na Powder

Sodium metal là một dạng của nguyên tố sodium (ký hiệu hóa học là Na) trong trạng thái kim loại. Sodium là một nguyên tố kiềm nằm trong nhóm 1 của bảng tuần hoàn và có số nguyên tử là 11.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Sodium Metal
Tên gọi khác: Kim loại Na, Natri Kim loại, Na Powder
Công thức: Na
Số CAS; 7440-23-5
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25-50/kg/thùng
Ngoại quan: Có màu trắng bạc, kim loại mềm dẻo
Hotline: 0867.883.818

1. Natri Kim Loại – Sodium Metal – Na Powder là gì?

Kim loại sodium (Na) là một trong những nguyên tố quan trọng trong hóa học và ngành công nghiệp. Nó có vị trí quan trọng trong bảng tuần hoàn, thuộc nhóm kiềm, cùng với các đồng nghiệp như lithium (Li), potassium (K), rubidium (Rb), và cesium (Cs).

Sodium metal tồn tại ở trạng thái kim loại, có màu trắng bạc và mềm dẻo. Điều này làm cho nó dễ dàng tách ra từ hợp chất của nó, như muối (chloride sodium), bằng cách sử dụng các phản ứng hóa học thích hợp. Một trong những ứng dụng quan trọng của sodium là trong việc sản xuất hydroxide sodium (NaOH), một chất hóa học quan trọng được sử dụng trong nhiều ngành, từ công nghiệp xà phòng đến công nghiệp giấy và xử lý nước.

Tuy nhiên, sodium cũng có một tính chất nguy hiểm khi tiếp xúc với nước, vì nó phản ứng mạnh, tạo ra khí hydrogen dễ cháy và hydroxide sodium kiềm. Do đó, việc lưu trữ và xử lý sodium phải được thực hiện cẩn thận và an toàn.

Natri Kim Loại - Sodium Metal - Na Powder

2. Nguồn gốc của Sodium Metal – Natri kim loại – Na powder

Sodium metal, cũng như các nguyên tố khác, có nguồn gốc từ các quá trình hạt nhân trong vũ trụ và quá trình hóa học diễn ra trên Trái Đất.

  • Nguồn gốc hạt nhân: Sodium được tạo ra thông qua quá trình hạt nhân trong các ngôi sao. Trong các ngôi sao, quá trình nối hạt nhân tạo ra nguyên tố từ các nguyên tố khác thông qua các phản ứng hạt nhân. Khi các ngôi sao lớn tiêu diệt hoặc phát nổ, chúng tạo ra các yếu tố như sodium và sau đó phân tán chúng vào không gian. Các yếu tố này sau đó có thể được sử dụng để tạo ra các hợp chất và vật liệu trên Trái Đất.
  • Nguồn gốc hóa học trên Trái Đất: Sodium thường không tồn tại trong tự nhiên ở dạng tinh khiết. Thay vào đó, nó thường được tìm thấy trong các hợp chất hóa học, chủ yếu là dưới dạng muối sodium (sodium chloride – NaCl). Muối sodium này có thể được chiết xuất từ mỏ muối hoặc từ nước biển. Sau đó, qua các quá trình hóa học, sodium metal có thể được trích xuất từ muối sodium thông qua phản ứng điện phân hoặc phản ứng với các hợp chất khác.

3.Tính chất vật lý và hóa học của Natri Kim Loại – Sodium Metal – Na Powder

3.1. Tính chất vật lý

  • Trạng thái: Natri kim loại ở dạng rắn, màu trắng bạc, mềm và có thể cắt được bằng dao dưới điều kiện thường. Khi ở dạng bột (Na powder), các hạt nhỏ li ti có diện tích bề mặt lớn, dễ phản ứng hơn so với dạng khối.
  • Khối lượng riêng: Khoảng 0,968 g/cm³, nhẹ hơn nước nên có khả năng nổi trên mặt nước.
  • Nhiệt độ nóng chảy: 97,72 °C, khá thấp so với các kim loại khác.
  • Nhiệt độ sôi: 883 °C, cho thấy tính dễ bay hơi khi bị nung nóng.
  • Độ dẫn điện và dẫn nhiệt: Cao, tương tự các kim loại kiềm khác, nên được ứng dụng trong công nghiệp điện tử và truyền dẫn nhiệt.
  • Tính mềm và dễ dát mỏng: Natri rất mềm, dễ dát thành lá mỏng hoặc ép thành các hình dạng khác nhau.

 

3.2 Tính chất hóa học

Natri kim loại là một kim loại kiềm thuộc nhóm IA của bảng tuần hoàn. Nó có số electron hóa trị là 1 và rất dễ mất electron này để tạo thành ion Na⁺, do đó có tính khử mạnh và hoạt động hóa học mạnh mẽ.

  1. Phản ứng với oxy:

    • Trong không khí, natri dễ dàng bị oxy hóa, hình thành lớp oxit hoặc peroxit trên bề mặt.
      4Na+O2→2Na2O4
      2Na+O2→Na2O2
  2. Phản ứng với nước: Đây là phản ứng nổi bật nhất của natri. Khi tiếp xúc với nước, natri phản ứng mãnh liệt, giải phóng khí hydro và tạo thành dung dịch kiềm (NaOH). Phản ứng này tỏa nhiệt và có thể gây cháy nổ. 2Na+2H2O→2NaOH+H2↑

  3. Phản ứng với axit: Natri phản ứng nhanh với các axit để tạo thành muối và giải phóng khí hydro.

    2Na+2HCl→2NaCl+H2↑

  4. Phản ứng với phi kim: Natri dễ dàng kết hợp với các phi kim như clo, lưu huỳnh, nitơ để tạo thành muối.

    2Na+Cl2→2NaC
    2Na+S→Na2S

  5. Phản ứng với hợp chất khác:

    • Natri có thể khử kim loại khác ra khỏi các hợp chất của chúng, chẳng hạn như khử đồng(II) oxit thành đồng kim loại.
      Na+CuO→Na2O+Cu
  6. Dễ bắt lửa: Ở dạng bột mịn, Natri dễ bắt lửa hơn do diện tích tiếp xúc với không khí lớn, vì vậy cần đặc biệt cẩn thận trong quá trình bảo quản và sử dụng.

4. Ứng dụng của Natri Kim Loại – Sodium Metal – Na Powder  do KDCCHEMICAL cung cấp

4.1. Ứng dụng trong công nghiệp hóa chất

Natri kim loại đóng vai trò thiết yếu trong ngành công nghiệp hóa chất nhờ khả năng khử mạnh và tính phản ứng cao. Trong sản xuất hợp chất hữu cơ, natri được sử dụng để khử các hợp chất hữu cơ chứa halogen, tạo thành rượu hoặc hydrocarbon. Ngoài ra, natri tham gia tổng hợp các chất vô cơ như natri peroxide (Na₂O₂), natri hydroxide (NaOH) và muối natri khác. Đặc biệt, natri còn được sử dụng để điều chế các kim loại kiềm khác như kali, titan và zirconium thông qua quá trình khử các hợp chất của chúng.

Cơ chế hoạt động:

Natri dễ dàng mất một electron ở lớp ngoài cùng, chuyển thành ion Na⁺. Quá trình này cung cấp electron cho phản ứng khử, phá vỡ liên kết hóa học trong hợp chất hữu cơ hoặc oxit kim loại. Khi phản ứng với oxit kim loại. Natri thay thế kim loại trong hợp chất, giải phóng kim loại nguyên chất.

4.2. Ứng dụng trong công nghiệp năng lượng

Natri kim loại được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống lưu trữ năng lượng và truyền nhiệt. Trong lĩnh vực pin năng lượng cao. Pin natri-lưu huỳnh (Na-S) mang lại hiệu suất vượt trội với mật độ năng lượng cao và tuổi thọ dài hơn so với pin truyền thống. Ngoài ra, natri lỏng còn được sử dụng làm chất mang nhiệt trong các lò phản ứng hạt nhân. Nhờ khả năng dẫn nhiệt tốt và không phản ứng với neutron.

Cơ chế hoạt động: Trong pin Na-S, natri đóng vai trò là điện cực âm. Các ion Na⁺ di chuyển qua chất điện phân beta-alumina, tạo thành dòng điện. Trong hệ thống truyền nhiệt, natri lỏng hấp thụ nhiệt từ lõi lò phản ứng và truyền nhiệt đến bộ trao đổi nhiệt, duy trì quá trình vận hành ổn định và an toàn.

4.3. Ứng dụng trong công nghiệp hóa mỹ phẩm

Natri kim loại là nguyên liệu quan trọng trong sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa và mỹ phẩm. Natri hydroxide (NaOH), sản phẩm từ quá trình phản ứng của natri với nước. Là thành phần chính trong quá trình xà phòng hóa chất béo, tạo ra xà phòng và glycerol. Ngoài ra, các hợp chất natri cũng được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.

Cơ chế hoạt động: NaOH thủy phân các phân tử chất béo trong quá trình xà phòng hóa. Tạo ra muối natri của axit béo và glycerol. Các ion Na⁺ giúp trung hòa các axit dư thừa trong sản phẩm mỹ phẩm. Duy trì độ pH ổn định và đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

4.4. Ứng dụng trong công nghệ sinh học

Trong lĩnh vực công nghệ sinh học, natri kim loại đóng vai trò quan trọng trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ phức tạp như thuốc kháng sinh, thuốc giảm đau và các dẫn xuất sinh học. Natri cũng được sử dụng để tạo ra các dẫn xuất hữu cơ đặc biệt. Hỗ trợ các nghiên cứu về cấu trúc và chức năng của các phân tử sinh học.

Cơ chế hoạt động:  Natri hoạt động như một chất khử. Truyền electron cho các nhóm chức trong phân tử hữu cơ. Phá vỡ hoặc thay đổi cấu trúc phân tử. Quá trình này giúp tạo ra các dẫn xuất sinh học với tính chất hóa học và sinh học mong muốn. Đáp ứng yêu cầu của các nghiên cứu và ứng dụng y học.

4.5. Ứng dụng trong công nghiệp điện tử

Với độ dẫn điện cao, natri kim loại được sử dụng trong các thiết bị điện tử và pin kim loại natri. Các linh kiện bán dẫn và vi mạch điện tử tận dụng tính dẫn điện của natri để cải thiện hiệu suất hoạt động. Đặc biệt, pin natri-ion đang trở thành giải pháp thay thế cho pin lithium-ion. Nhờ chi phí thấp hơn và hiệu suất không kém cạnh.

Cơ chế hoạt động: Natri kim loại dễ dàng phóng thích electron. Duy trì dòng điện liên tục trong các thiết bị điện tử. Trong pin natri-ion, các ion Na⁺ di chuyển qua chất điện phân giữa các điện cực. Tạo ra hiệu điện thế cần thiết để vận hành thiết bị.

4.6. Ứng dụng trong nông nghiệp

Trong lĩnh vực nông nghiệp, các hợp chất natri được sử dụng để bổ sung dinh dưỡng cho cây trồng và điều chỉnh độ pH của đất. Ion Na⁺ giúp cải thiện quá trình trao đổi chất và tăng cường khả năng hấp thụ dinh dưỡng của thực vật. Góp phần nâng cao năng suất và chất lượng cây trồng.

Cơ chế hoạt động: Ion Na⁺ tham gia vào quá trình điều hòa áp suất thẩm thấu trong tế bào thực vật, hỗ trợ hoạt động của các enzyme và quá trình quang hợp. Khi được sử dụng để điều chỉnh độ pH, natri hydroxide (NaOH) phản ứng với các axit trong đất. Nâng cao độ pH và cải thiện điều kiện sinh trưởng cho cây trồng.

4.7. Ứng dụng trong luyện kim

Natri kim loại đóng vai trò quan trọng trong quá trình tách kim loại từ quặng và tinh luyện kim loại. Nhờ tính khử mạnh, natri có thể khử các kim loại như titan, zirconium và các tạp chất không mong muốn. Giúp nâng cao độ tinh khiết của kim loại thành phẩm.

Cơ chế hoạt động: Natri khử oxit kim loại bằng cách cung cấp electron, phá vỡ liên kết giữa kim loại và oxy. Các tạp chất như lưu huỳnh và carbon cũng bị loại bỏ thông qua quá trình tạo thành hợp chất dễ bay hơi hoặc dễ tách ra khỏi kim loại nóng chảy.

4.8. Ứng dụng trong các hệ thống an toàn và cứu hỏa

Một số hợp chất natri được sử dụng để tạo ra bọt chữa cháy đặc biệt và hấp thụ các khí độc trong hệ thống thông gió. Bọt chữa cháy từ hợp chất natri có khả năng cô lập oxy, dập tắt ngọn lửa nhanh chóng, trong khi natri hydroxide (NaOH) hấp thụ khí CO₂ và các khí axit khác, đảm bảo môi trường an toàn.

Cơ chế hoạt động:  NaOH phản ứng với CO₂ trong không khí, tạo ra natri carbonate (Na₂CO₃), giúp giảm nồng độ khí độc. Các hợp chất natri trong bọt chữa cháy tạo ra lớp cách ly giữa đám cháy và không khí. Ngăn chặn quá trình cháy tiếp diễn và kiểm soát hỏa hoạn hiệu quả.

 

Tỷ lệ sử dụng % Natri Kim Loại – Sodium Metal – Na Powder

1. Công nghiệp hóa chất

  • Chất khử trong tổng hợp hữu cơ và vô cơ: 1 – 5%, tối ưu ở 3%.
  • Sản xuất Natri Hydroxide (NaOH) và Natri Peroxide (Na₂O₂): 5 – 15%, tùy công suất và quy trình.

2. Công nghiệp pin Lithium-ion

  • Chất phụ gia trong điện cực âm: 0,1 – 1%, tỷ lệ 0,5% cải thiện hiệu suất và tuổi thọ pin.

3. Công nghiệp luyện kim

  • Khử lưu huỳnh và loại bỏ tạp chất trong thép và kim loại màu: 0,05 – 0,5%, tùy theo loại hợp kim.

4. Công nghiệp dược phẩm

  • Tổng hợp các hợp chất hữu cơ đặc biệt: 0,5 – 3%, đảm bảo độ tinh khiết và hiệu suất phản ứng.

5. Công nghiệp năng lượng

  • Chất dẫn nhiệt trong lò phản ứng hạt nhân và hệ thống làm mát: 20 – 30%, do tính dẫn nhiệt cao và điểm nóng chảy thấp.

6. Công nghệ sinh học

  • Xử lý mẫu sinh học và phân tích cấu trúc protein, DNA: 0,01 – 0,1%, duy trì tính toàn vẹn của mẫu.

Ngoài Natri Kim Loại – Sodium Metal – Na Powder  thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây: 

  • Lithium (Li): Dùng trong pin lithium-ion, chất khử trong tổng hợp hữu cơ.
  • Potassium (K): Ứng dụng trong hóa học hữu cơ và chất dẫn nhiệt.
  • Rubidium (Rb) và Cesium (Cs): Dùng trong điện tử, quang học và năng lượng hạt nhân
  • Sodium Hydride (NaH): Chất khử mạnh trong tổng hợp hữu cơ.
  • Sodium Borohydride (NaBH₄): Khử aldehyde, ketone và chiết xuất kim loại quý.
  • Sodium Amide (NaNH₂): Chất xúc tác trong phản ứng khử và tổng hợp hữu cơ.
  • Lithium Aluminum Hydride (LiAlH₄): Chất khử mạnh trong tổng hợp dược phẩm và hóa học hữu cơ.
  • Potassium Nitrate (KNO₃) và Sodium Nitrate (NaNO₃): Chất oxy hóa trong năng lượng và pháo hoa.
  • Sodium Sulfide (Na₂S): Khử lưu huỳnh trong luyện kim và xử lý nước thải.

Natri Kim Loại - Sodium Metal - Na Powder

5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Natri Kim Loại – Sodium Metal – Na Powder :

Bảo quản Natri Kim Loại – Sodium Metal – Na Powderđúng cách:

Điều kiện bảo quản:

  • Nhiệt độ dưới 30°C, tránh nhiệt độ cao và ánh sáng trực tiếp.
  • Độ ẩm tuyệt đối khô ráo, dưới 10%.
  • Bảo quản trong môi trường trơ như Argon hoặc Nitrogen. Hoặc ngâm trong dầu khoáng để ngăn tiếp xúc với không khí.
  • Dùng hộp thép không gỉ hoặc thủy tinh chịu nhiệt có nắp kín. Không dùng hộp nhựa do dễ bị phá hủy bởi Natri.

Những điều cần tránh:

  • Không để gần nước, axit, chất oxy hóa mạnh hoặc chất dễ cháy.
  • Tránh tiếp xúc với không khí để ngăn hình thành Natri Oxide (Na₂O) hoặc Natri Hydroxide (NaOH).
  • Không để gần nguồn nhiệt hoặc thiết bị điện có thể gây tia lửa.

An toàn khi sử dụng

Trang bị bảo hộ cá nhân (PPE):

  • Găng tay chất liệu chống hóa chất như nitrile hoặc neoprene. Không dùng găng tay cao su hoặc latex.
  • Kính bảo vệ mắt có chắn bên (safety goggles).
  • Áo dài tay, quần dài, tạp dề chống hóa chất và giày bảo hộ kín mũi.
  • Mặt nạ lọc hơi nếu có nguy cơ hít phải hơi Natri hoặc khí Hydro sinh ra trong quá trình phản ứng.

Nguyên tắc an toàn khi thao tác:

  • Không để Natri tiếp xúc với nước hoặc hơi nước vì sẽ tạo khí Hydro dễ cháy (2Na + 2H₂O → 2NaOH + H₂↑).
  • Dùng dụng cụ không phát tia lửa và thiết bị chống tĩnh điện.
  • Chỉ lấy lượng cần thiết để tránh dư thừa.
  • Làm việc trong tủ hút để đảm bảo hệ thống thông gió tốt. Tránh tích tụ khí Hydro hoặc khói độc.

Xử lý sự cố: 

Trường hợp cháy hoặc nổ

  • Không dùng nước hoặc bình chữa cháy CO₂ vì phản ứng với Natri sẽ tạo ra khí Hydro hoặc Carbon Monoxide dễ cháy.
  • Dùng cát khô, bột khô (Dry Powder Extinguisher) hoặc Graphite để cách ly Natri với oxy và dập tắt ngọn lửa.
  • Cắt nguồn nhiệt và thông gió khu vực để tránh tích tụ khí dễ cháy.

Trường hợp tiếp xúc với da hoặc mắt

  • Đối với da: Rửa ngay bằng nhiều nước sạch ít nhất 15 phút và loại bỏ quần áo nhiễm hóa chất.
  • Đối với mắt: Rửa ngay dưới vòi nước hoặc mắt kính rửa mắt khẩn cấp ít nhất 15 phút và gọi cấp cứu ngay lập tức.

 Trường hợp hít phải hơi hoặc bụi Natri

  • Di chuyển nạn nhân ra nơi thoáng khí ngay lập tức.
  • Nếu khó thở, hỗ trợ hô hấp nhân tạo và gọi cấp cứu.

 Trường hợp tràn đổ hoặc rò rỉ

  • Phong tỏa khu vực và ngăn người không có nhiệm vụ tiếp cận khu vực tràn.
  • Không để Natri tiếp xúc với nước hoặc chất oxy hóa.
  • Dùng cát khô, bột Graphite hoặc Vermiculite để phủ kín khu vực tràn.
  • Thu gom cẩn thận bằng dụng cụ chống tĩnh điện và cho vào thùng chứa kín. Dán nhãn rõ ràng để xử lý theo quy định.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Natri Kim Loại – Sodium Metal – Na Powder  dưới đây: 

  • MSDS (Material Safety Data Sheet): Bảng dữ liệu an toàn hóa chất theo tiêu chuẩn GHS. Bao gồm tính chất, nguy cơ và cách xử lý.
  • TDS (Technical Data Sheet): Bảng dữ liệu kỹ thuật mô tả các đặc tính hóa lý và điều kiện sử dụng.
  • COA (Certificate of Analysis): Giấy chứng nhận phân tích xác nhận thành phần và độ tinh khiết.
  • OSHA (Occupational Safety and Health Administration): Quy định an toàn lao động đối với Natri kim loại tại nơi làm việc.
  • NFPA (National Fire Protection Association): Tiêu chuẩn phòng cháy chữa cháy, đặc biệt là NFPA 704.
  • REACH (Registration, Evaluation, Authorisation and Restriction of Chemicals): Quy định của Liên minh Châu Âu về sử dụng hóa chất.
  • QCVN (Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia Việt Nam): Quy định về vận chuyển, bảo quản và xử lý hóa chất nguy hiểm.

 

6. Mua Natri Kim Loại – Sodium Metal – Na Powder  giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Natri Kim Loại – Sodium Metal – Na Powder  tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Natri Kim Loại – Sodium Metal – Na Powder  được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…

Đây là địa chỉ mua Natri Kim Loại – Sodium Metal – Na Powder  giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Natri Kim Loại – Sodium Metal – Na Powder  do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Natri Kim Loại – Sodium Metal – Na Powder có thể mang lại cho bạn!

7. Mua Natri Kim Loại – Sodium Metal – Na Powder  tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Natri Kim Loại – Sodium Metal – Na Powder  đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Natri Kim Loại – Sodium Metal – Na Powder , Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Natri Kim Loại – Sodium Metal – Na Powder  của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website                

Cung cấp, mua bán hóa chất Natri Kim Loại – Sodium Metal – Na Powder giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Natri Kim Loại – Sodium Metal – Na Powder  ở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán Natri Kim Loại – Sodium Metal – Na Powder dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…

Nhập khẩu Natri Kim Loại – Sodium Metal – Na Powder  cung cấp Natri Kim Loại – Sodium Metal – Na Powder .

Hotline: 0867.883.818

Zalo : 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Natri Kim Loại – Sodium Metal – Na Powder

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Natri Kim Loại – Sodium Metal – Na Powder
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0