Natri Bromat – Sodium Bromate – NaBrO3

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Natri Bromat – Sodium Bromate – NaBrO3

Natri Bromat (Sodium Bromate – NaBrO3) là một hợp chất vô cơ có tính oxy hóa mạnh, tồn tại dưới dạng tinh thể trắng, tan tốt trong nước. Hóa chất này được sử dụng rộng rãi trong ngành dệt nhuộm để tẩy màu và cố định thuốc nhuộm, trong xử lý nước để loại bỏ các tạp chất hữu cơ, và trong ngành in ấn để cải thiện chất lượng in. Ngoài ra, natri bromat còn được dùng trong sản xuất chất oxy hóa, thuốc thử hóa học và một số ứng dụng trong mỹ phẩm như nhuộm tóc. Tuy nhiên, do có thể gây độc và cháy nổ khi tiếp xúc với chất khử, cần bảo quản và sử dụng cẩn thận.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Natri Bromat

Tên gọi khác: Natri Bromat, Sodium Bromate, Natri Bromic, Bromat Natri, Muối Bromat của Natri

Công thức: NaBrO3

Số CAS: 7789-38-0

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 25kg/bao

Natri Bromat - Sodium Bromate - NaBrO3

1. Natri Bromat – Sodium Bromate – NaBrO3 là gì?

Natri Bromat (Sodium Bromate – NaBrO₃) là một hợp chất vô cơ có tính oxy hóa mạnh, tồn tại dưới dạng tinh thể trắng, dễ tan trong nước. Hóa chất này được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, đặc biệt là ngành dệt nhuộm, nơi nó được sử dụng để tẩy màu vải và cố định thuốc nhuộm. Trong xử lý nước, natri bromat giúp loại bỏ các tạp chất hữu cơ và kiểm soát vi khuẩn.

Ngoài ra, hóa chất này còn được sử dụng trong ngành in ấn để cải thiện chất lượng in, trong sản xuất chất oxy hóa công nghiệp, và trong mỹ phẩm, đặc biệt là nhuộm tóc. Trong phòng thí nghiệm, natri bromat được dùng làm thuốc thử hóa học.

Tuy nhiên, NaBrO₃ là một chất có độc tính cao, có thể gây kích ứng da, mắt và đường hô hấp nếu tiếp xúc trực tiếp. Khi trộn với các chất khử hoặc hợp chất dễ cháy, nó có thể gây phản ứng mạnh, thậm chí cháy nổ. Do đó, cần bảo quản natri bromat trong môi trường khô ráo, thoáng mát, tránh xa nguồn nhiệt và các chất dễ cháy để đảm bảo an toàn khi sử dụng.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Natri Bromat – Sodium Bromate – NaBrO3

Tính chất vật lý

  • Công thức hóa học: NaBrO₃
  • Khối lượng mol: 150,89 g/mol
  • Trạng thái: Tinh thể rắn, dạng hạt hoặc bột màu trắng
  • Mùi: Không mùi
  • Độ tan trong nước: Tan tốt (74,5 g/100 mL ở 25°C)
  • Độ tan trong dung môi khác: Không tan trong ethanol, ít tan trong methanol
  • Điểm nóng chảy: 381°C (phân hủy khi đun nóng)
  • Tính ổn định: Ổn định trong điều kiện thường nhưng có thể bị phân hủy khi tiếp xúc với nhiệt hoặc axit mạnh
  • Tính oxy hóa: Là chất oxy hóa mạnh, có thể gây phản ứng mạnh với các chất khử và dễ cháy khi tiếp xúc với vật liệu hữu cơ

Tính chất hóa học

1. Tính oxy hóa mạnh

NaBrO₃ có thể oxy hóa nhiều chất khác nhau như các hợp chất hữu cơ, kim loại, hoặc các chất khử mạnh. Khi phản ứng, nó có thể chuyển từ trạng thái bromat (BrO₃⁻) thành bromua (Br⁻) hoặc brom tự do (Br₂). Do đó, nó được sử dụng trong công nghiệp để tẩy màu, xử lý nước và sản xuất hóa chất oxy hóa khác.

2. Phản ứng với axit mạnh

Khi tiếp xúc với axit mạnh như HCl hoặc H₂SO₄, natri bromat có thể tạo ra brom tự do (Br₂). Quá trình này thường được ứng dụng trong ngành hóa chất để sản xuất brom nguyên chất từ các muối bromat.

3. Phản ứng với chất khử

Vì có tính oxy hóa mạnh, NaBrO₃ có thể phản ứng mạnh với nhiều chất khử như hydro sulfua (H₂S), lưu huỳnh dioxide (SO₂), iodua (KI), ion sắt (Fe²⁺). Những phản ứng này giúp loại bỏ tạp chất hoặc tạo ra các sản phẩm có giá trị công nghiệp.

4. Phân hủy khi đun nóng

Khi bị nung nóng ở nhiệt độ cao, natri bromat sẽ phân hủy, giải phóng oxy (O₂). Tính chất này khiến nó trở thành một chất hỗ trợ cháy, có thể gây nguy hiểm nếu tiếp xúc với vật liệu dễ cháy.

5. Phản ứng với kim loại

NaBrO₃ có thể tác dụng với một số kim loại hoạt động mạnh như nhôm, kẽm trong môi trường axit, tạo ra muối bromua và khí hydro. Điều này cho thấy nó có khả năng tham gia phản ứng oxy hóa – khử mạnh trong điều kiện phù hợp.

6. Tác dụng trong môi trường kiềm

Trong môi trường kiềm, NaBrO₃ có thể bị khử một phần thành ion bromit (BrO₂⁻) hoặc bromua (Br⁻), tùy thuộc vào điều kiện phản ứng. Tính chất này giúp nó được sử dụng trong một số quy trình xử lý hóa học đặc biệt.

Natri Bromat - Sodium Bromate - NaBrO3

3. Ứng dụng của Natri Bromat – Sodium Bromate – NaBrO3 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Ngành dệt nhuộm – Tẩy màu và cố định màu vải

Ứng dụng:

  • Được sử dụng trong xử lý vải, tẩy trắng và nhuộm màu cho sợi tổng hợp và vải cotton.
  • Giúp cố định màu nhuộm trên vải, giúp màu sắc bền hơn và không bị phai nhanh.

Cơ chế hoạt động:

  • Natri bromat hoạt động như một chất oxy hóa, giúp loại bỏ tạp chất hữu cơ trên sợi vải, tạo điều kiện để thuốc nhuộm bám chặt vào sợi hơn.
  • Trong quá trình nhuộm, NaBrO₃ giúp ổn định thuốc nhuộm azo và thuốc nhuộm lưu huỳnh, giúp màu lên đẹp và đồng đều.

2. Ngành xử lý nước – Loại bỏ tạp chất hữu cơ

Ứng dụng:

  • Được sử dụng trong hệ thống xử lý nước công nghiệp để loại bỏ các hợp chất hữu cơ và vi khuẩn có trong nước.
  • Hỗ trợ trong quá trình khử trùng và làm sạch nước thải.

Cơ chế hoạt động:

  • NaBrO₃ oxy hóa các hợp chất hữu cơ và vi khuẩn, giúp phân hủy chúng thành các sản phẩm ít độc hại hơn.
  • Trong một số hệ thống xử lý nước, nó được dùng để kiểm soát sự phát triển của vi sinh vật và giữ cho nước trong sạch hơn.

3. Ngành in ấn – Ổn định mực in và tăng chất lượng bản in

Ứng dụng:

  • Được sử dụng để cải thiện độ bám dính của mực in trên giấy hoặc vải.
  • Giúp ổn định màu sắc và độ sắc nét trong in lụa và in công nghiệp.

Cơ chế hoạt động:

  • Natri bromat giữ màu in không bị nhòe bằng cách thúc đẩy quá trình oxy hóa chất tạo màu, giúp chúng bám chắc hơn vào bề mặt in.
  • Cải thiện chất lượng và độ bền của bản in, đặc biệt trong các ứng dụng in vải.

4. Ngành mỹ phẩm – Sản xuất thuốc nhuộm tóc

Ứng dụng:

  • Natri bromat được dùng trong thuốc nhuộm tóc vĩnh viễn, giúp tóc lên màu bền hơn và đều hơn.

Cơ chế hoạt động:

  • Trong quá trình nhuộm tóc, NaBrO₃ hoạt động như một chất oxy hóa, giúp kích hoạt phản ứng giữa thuốc nhuộm và tóc, đảm bảo màu sắc ổn định và lâu phai.
  • Thường được sử dụng kết hợp với peroxide để tăng cường hiệu quả nhuộm màu.

5. Ngành công nghiệp hóa chất – Sản xuất các hợp chất oxy hóa khác

Ứng dụng:

  • Được sử dụng trong quá trình sản xuất hóa chất công nghiệp khác, đặc biệt là các muối brom như bromua (NaBr), brom tự do (Br₂).
  • Là thành phần trong một số chất tẩy rửa và chất oxy hóa công nghiệp.

Cơ chế hoạt động:

  • Khi kết hợp với axit hoặc chất khử phù hợp, natri bromat có thể chuyển đổi thành brom tự do (Br₂), được sử dụng trong nhiều quá trình công nghiệp khác nhau.

6. Ngành khai khoáng – Tách kim loại quý

Ứng dụng:

  • Natri bromat được sử dụng trong quá trình chiết tách vàng và bạc từ quặng, đặc biệt trong ngành khai thác mỏ.
  • Giúp tách kim loại quý khỏi các tạp chất và tăng hiệu suất khai thác.

Cơ chế hoạt động:

  • NaBrO₃ tạo điều kiện cho phản ứng oxy hóa trong dung dịch xyanua, giúp hòa tan vàng và bạc nhanh hơn.
  • Tăng cường hiệu suất thu hồi kim loại quý mà không cần dùng nhiều hóa chất độc hại.

7. Ngành điện tử – Xử lý mạch in và vật liệu bán dẫn

Ứng dụng:

  • Được sử dụng trong sản xuất bảng mạch in (PCB) và làm sạch vật liệu bán dẫn.

Cơ chế hoạt động:

  • NaBrO₃ có thể oxy hóa các tạp chất trên bề mặt vi mạch, giúp làm sạch và tăng độ dẫn điện của bảng mạch.
  • Cải thiện độ bám của lớp phủ bảo vệ, giúp bảng mạch hoạt động hiệu quả hơn.

8. Ngành nông nghiệp – Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật

Ứng dụng:

  • Là thành phần trong một số loại thuốc trừ sâu và chất bảo quản thực phẩm.
  • Giúp kiểm soát sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trên cây trồng và nông sản.

Cơ chế hoạt động:

  • NaBrO₃ có thể oxy hóa các hợp chất hữu cơ và vi sinh vật, giúp tiêu diệt nấm và vi khuẩn gây bệnh.
  • Tăng hiệu quả bảo quản nông sản sau thu hoạch, hạn chế hư hỏng và thối rữa.

Tỉ lệ sử dụng

1. Ngành dệt nhuộm (Tẩy màu và cố định màu vải)

  • Tỷ lệ sử dụng: 0,5 – 3% so với tổng khối lượng vải hoặc dung dịch nhuộm.
  • Mục đích: Tẩy trắng, tăng độ bền màu và ổn định thuốc nhuộm, đặc biệt là thuốc nhuộm lưu huỳnh và thuốc nhuộm azo.

2. Ngành xử lý nước (Làm sạch nước, khử trùng)

  • Tỷ lệ sử dụng: 0,1 – 0,5 mg/L nước cần xử lý.
  • Mục đích: Loại bỏ tạp chất hữu cơ, oxy hóa vi khuẩn và vi sinh vật gây hại, giúp cải thiện chất lượng nước.

3. Ngành in ấn (Ổn định màu mực in)

  • Tỷ lệ sử dụng: 0,2 – 2% trong công thức mực in hoặc chất xử lý bề mặt giấy/vải.
  • Mục đích: Ổn định màu mực, giúp mực in bám chắc hơn trên bề mặt vật liệu.

4. Ngành mỹ phẩm (Sản xuất thuốc nhuộm tóc)

  • Tỷ lệ sử dụng: 0,5 – 2% trong công thức thuốc nhuộm tóc.
  • Mục đích: Oxy hóa các hợp chất trong thuốc nhuộm, giúp màu bền hơn và ít phai theo thời gian.

5. Ngành công nghiệp hóa chất (Sản xuất hóa chất oxy hóa, chất tẩy rửa)

  • Tỷ lệ sử dụng: 1 – 5% trong quá trình tổng hợp hóa chất oxy hóa.
  • Mục đích: Làm nguyên liệu để sản xuất brom, muối bromua và các hợp chất oxy hóa khác.

6. Ngành khai khoáng (Tách kim loại quý như vàng, bạc)

  • Tỷ lệ sử dụng: 0,05 – 0,3% so với dung dịch xyanua trong quá trình chiết tách.
  • Mục đích: Hỗ trợ quá trình hòa tan vàng, bạc trong dung dịch xyanua, giúp nâng cao hiệu suất thu hồi kim loại quý.

7. Ngành điện tử (Xử lý bề mặt mạch in, vật liệu bán dẫn)

  • Tỷ lệ sử dụng: 0,1 – 0,5% trong dung dịch làm sạch mạch in.
  • Mục đích: Oxy hóa và loại bỏ tạp chất trên bề mặt linh kiện, giúp tăng cường độ dẫn điện.

8. Ngành nông nghiệp (Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật, chất bảo quản thực phẩm)

  • Tỷ lệ sử dụng: 0,05 – 0,2% trong công thức thuốc trừ sâu hoặc chất bảo quản nông sản.
  • Mục đích: Kiểm soát sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc trên cây trồng và thực phẩm sau thu hoạch.

Ngoài Natri Bromat – Sodium Bromate – NaBrO3 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Natri Bromat còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

  • Kali Bromat – Potassium Bromate – KBrO₃
  • Natri Perclorat – Sodium Perchlorate – NaClO₄
  • Kali Perclorat – Potassium Perchlorate – KClO₄
  • Natri Nitrat – Sodium Nitrate – NaNO₃
  • Kali Nitrat – Potassium Nitrate – KNO₃
  • Amoni Persulfat – Ammonium Persulfate – (NH₄)₂S₂O₈
  • Natri Persulfat – Sodium Persulfate – Na₂S₂O₈
  • Kali Persulfat – Potassium Persulfate – K₂S₂O₈
  • Natri Clorat – Sodium Chlorate – NaClO₃
  • Kali Clorat – Potassium Chlorate – KClO₃

Natri Bromat - Sodium Bromate - NaBrO3

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Natri Bromat – Sodium Bromate – NaBrO3

Bảo quản

1. Điều kiện bảo quản lý tưởng

  • Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15 – 25°C), tránh môi trường có nhiệt độ cao.
  • Độ ẩm: Giữ trong môi trường khô ráo, thoáng mát, tránh nơi có độ ẩm cao vì NaBrO₃ có thể hút ẩm và vón cục.
  • Ánh sáng: Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời và nguồn nhiệt lớn.

2. Chọn bao bì và vật liệu chứa đựng

  • Bao bì: Dùng thùng nhựa, thùng thép không gỉ hoặc túi nhựa polyethylene kín, có nắp đậy chắc chắn.
  • Không dùng: Bao bì bằng gỗ, giấy, vật liệu dễ cháy vì có thể gây cháy nổ nếu tiếp xúc với NaBrO₃.

3. Tránh xa các chất dễ phản ứng

  • Không lưu trữ chung với:
    • Chất dễ cháy (dầu, cồn, giấy, gỗ, bột nhôm, lưu huỳnh, phốt pho).
    • Chất khử mạnh (axit mạnh, kim loại kiềm, hợp chất hữu cơ).
    • Nhiên liệu hoặc dung môi hữu cơ, vì có thể gây cháy nổ khi tiếp xúc.

4. Hệ thống thông gió và an toàn lao động

  • Bảo quản trong kho có hệ thống thông gió tốt, tránh tích tụ hơi hóa chất.
  • Biển cảnh báo: Dán nhãn cảnh báo “Chất oxy hóa mạnh – Nguy hiểm cháy nổ”.
  • Trang bị thiết bị phòng cháy chữa cháy gần khu vực lưu trữ.

5. Kiểm tra và bảo trì định kỳ

  • Kiểm tra bao bì thường xuyên, tránh rò rỉ hoặc hư hỏng.
  • Nếu phát hiện hóa chất vón cục hoặc có dấu hiệu phân hủy, cần xử lý ngay theo quy trình an toàn.

Xử lý sự cố

1. Xử lý khi hít phải Natri Bromat

Triệu chứng: Ho, khó thở, đau họng, chóng mặt, buồn nôn.
Cách xử lý:

  • Đưa người bị nhiễm ra nơi thoáng khí ngay lập tức.
  • Nếu khó thở, hỗ trợ hô hấp nhân tạo hoặc dùng bình oxy nếu cần.
  • Gọi cấp cứu ngay và cung cấp thông tin về hóa chất.

2. Xử lý khi tiếp xúc với da

Triệu chứng: Kích ứng da, đỏ rát, ngứa, bỏng hóa chất.
Cách xử lý:

  • Rửa ngay vùng da tiếp xúc dưới vòi nước sạch trong ít nhất 15 phút.
  • Cởi bỏ quần áo, găng tay có dính hóa chất.
  • Nếu xuất hiện vết bỏng hoặc kích ứng nặng, đến ngay cơ sở y tế.

3. Xử lý khi hóa chất dính vào mắt

Triệu chứng: Đỏ mắt, chảy nước mắt, đau rát, giảm thị lực.
Cách xử lý:

  • Rửa ngay mắt bằng nước sạch trong ít nhất 15 – 20 phút.
  • Giữ mắt mở khi rửa để loại bỏ hoàn toàn hóa chất.
  • Không dụi mắt, vì có thể làm tổn thương giác mạc.
  • Đến ngay bệnh viện để kiểm tra nếu còn kích ứng hoặc đau rát.

4. Xử lý khi nuốt phải Natri Bromat

Triệu chứng: Đau bụng, buồn nôn, tiêu chảy, suy thận, ảnh hưởng hệ thần kinh.
Cách xử lý:

  • Không gây nôn trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
  • Cho nạn nhân uống nhiều nước để pha loãng hóa chất trong dạ dày.
  • Đưa đến bệnh viện ngay lập tức, mang theo nhãn hóa chất để bác sĩ xử lý kịp thời.

5. Xử lý khi hóa chất bị tràn hoặc rò rỉ

Mức độ nguy hiểm: Có nguy cơ gây cháy, nổ, ô nhiễm môi trường nếu không xử lý đúng cách.
Cách xử lý:

  • Loại bỏ ngay nguồn lửa, nhiệt để tránh cháy nổ.
  • Mang đầy đủ thiết bị bảo hộ trước khi tiếp cận khu vực bị tràn.
  • Dùng vật liệu hấp thụ (đất sét, cát khô, chất hấp thụ hóa chất) để thu gom hóa chất.
  • Không đổ vào cống rãnh hoặc nguồn nước để tránh ô nhiễm môi trường.
  • Thu gom chất thải vào thùng chứa chuyên dụng và xử lý theo quy định về hóa chất nguy hại.

6. Phòng cháy chữa cháy khi Natri Bromat gây cháy nổ

Tính nguy hiểm:

  • NaBrO₃ không cháy, nhưng là chất oxy hóa mạnh, có thể làm bùng cháy các vật liệu dễ cháy khác.
  • Khi cháy, giải phóng khí độc như brom (Br₂), oxit nitơ (NOx) gây nguy hiểm hô hấp.

Cách dập lửa:

  • Không dùng nước trực tiếp, vì có thể làm lan rộng hóa chất.
  • Dùng bột chữa cháy khô, CO₂ hoặc cát để dập lửa.
  • Sử dụng bình chữa cháy loại bột khô (ABC) hoặc foam hóa học.
  • Nếu có khí độc thoát ra, cần đeo mặt nạ chống độc khi xử lý đám cháy.

7. Biện pháp phòng ngừa để giảm rủi ro sự cố

  • Sử dụng đầy đủ trang bị bảo hộ (găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang, quần áo chống hóa chất) khi làm việc với NaBrO₃.
  • Làm việc trong môi trường thông thoáng, tránh tích tụ hơi hóa chất.
  • Bảo quản đúng cách, tránh tiếp xúc với chất dễ cháy, axit mạnh hoặc vật liệu hữu cơ.
  • Huấn luyện an toàn cho nhân viên làm việc với hóa chất để đảm bảo xử lý sự cố kịp thời.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Natri Bromat – Sodium Bromate – NaBrO3

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích

5. Mua Natri Bromat – Sodium Bromate – NaBrO3 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Natri Bromat – Sodium Bromate – NaBrO3 Hãy lựa chọn mua Natri Bromat – Sodium Bromate – NaBrO3 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Natri Bromat – Sodium Bromate – NaBrO3 được ứng dụng rộng rãi trong ngành xử lý nước, dệt nhuộm, in ấn,…

Đây là địa chỉ mua Natri Bromat – Sodium Bromate – NaBrO3 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Natri Bromat – Sodium Bromate – NaBrO3 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Natri Bromat – Sodium Bromate – NaBrO3 có thể mang lại cho bạn!

Natri Bromat - Sodium Bromate - NaBrO3

6. Mua Natri Bromat – Sodium Bromate – NaBrO3 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Natri Bromat – Sodium Bromate – NaBrO3 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Natri Bromat – Sodium Bromate – NaBrO3, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Natri Bromat – Sodium Bromate – NaBrO3 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Natri Bromat – Sodium Bromate – NaBrO3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Natri Bromat ở đâu, mua bán Sodium Bromate ở hà nội, mua bán NaBrO3 giá rẻ. Mua bán Natri Bromat dùng trong ngành xử lý nước, dệt nhuộm, in ấn,…

Nhập khẩu Natri Bromat – Sodium Bromate – NaBrO3 cung cấp Natri Bromat

Hotline: 0867.883.818

Zalo: 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Natri Bromat – Sodium Bromate – NaBrO3

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Natri Bromat – Sodium Bromate – NaBrO3
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0