N-Methylol Acrylamide (NMA) 98% – C4H7NO2

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán N-Methylol Acrylamide (NMA) 98% – C4H7NO2

Giới thiệu khái quát về N-Methylol Acrylamide (NMA) 98% – C4H7NO2

N-Methylol Acrylamide (NMA) là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C4H7NO2. Thường được sử dụng trong công nghiệp sản xuất nhựa, sơn, và chất kết dính. NMA là một monomer có nhóm methylol (-CH2OH) liên kết với nhóm acrylamide. Giúp tạo ra các polymer có tính năng đặc biệt như độ bền cao và khả năng chống thấm. Nhờ vào tính chất dễ dàng phản ứng và tạo liên kết chéo. NMA thường được sử dụng trong sản xuất vải không dệt, sản phẩm dệt may, và các ứng dụng xử lý bề mặt khác.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: N-Methylol Acrylamide

Tên gọi khác: NMA, 2-Methylol Acrylamide, 2-Hydroxy-1-methylacrylamide, N-Methylolpropeneamide, 2-Hydroxy-N-methylacrylamide, 1-Methylol-acrylamide, N-Methylol-2-propenamide, N-Methylolacrylamid, Methylol Acrylamide, 1-Hydroxy-2-methylacrylamide, N-Methylol-2-acrylamide

Công thức hóa học: C4H7NO2

Số CAS: 924-42-5

Xuất xứ: Trung Quốc.

Ngoại quan: Dạng tinh thể màu trắng.

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

N-Methylol Acrylamide (NMA) 98% – C4H7NO2 là gì?

N-Methylol Acrylamide (NMA) là một hợp chất hữu cơ với công thức hóa học C4H7NO2. Là một dẫn xuất của acrylamide. NMA chứa nhóm methylol (-CH2OH) gắn với nhóm acrylamide. Tạo ra một monomer có khả năng tạo liên kết chéo và có tính chất đặc biệt khi tham gia vào quá trình polymer hóa. Hợp chất này thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp. Ví dụ như sản xuất nhựa, sơn, chất kết dính và chất xử lý bề mặt.

Với tính chất hóa học đặc trưng. NMA có khả năng phản ứng mạnh với các nhóm chức khác. Để tạo thành các polymer có độ bền cao và khả năng chống thấm tốt. Một trong những ứng dụng quan trọng của NMA là trong sản xuất vải không dệt. Nơi nó giúp cải thiện độ bền cơ học và khả năng chống bụi, nước. Ngoài ra, NMA còn được sử dụng trong ngành công nghiệp dệt may. Nhằm giúp cải thiện độ bền và khả năng chống nhăn cho vải.

NMA cũng được sử dụng trong các ứng dụng khác như sản xuất chất kết dính, màng phủ. Và cả trong các quá trình chế biến bề mặt kim loại hoặc giấy. Nó có thể được sử dụng để sản xuất các sản phẩm có tính năng đặc biệt. Chẳng hạn như chất chống thấm, chất chống bám dính và các vật liệu có khả năng chịu nhiệt tốt.

Tuy nhiên, việc sử dụng NMA cũng cần phải tuân thủ các hướng dẫn an toàn. Vì nó có thể gây kích ứng khi tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.

2. Tính chất vật lý và hóa học của N-Methylol Acrylamide (NMA) 98% – C4H7NO2

Tính chất vật lý

  • Màu sắc: NMA thường là một chất rắn màu trắng.

  • Mùi: Nó có thể có một mùi nhẹ, đặc trưng của các hợp chất chứa acrylamide.

  • Điểm nóng chảy: NMA có điểm nóng chảy khoảng 60-65°C. Cho phép nó tồn tại ở dạng lỏng trong điều kiện nhiệt độ phòng.

  • Điểm sôi: Điểm sôi của NMA vào khoảng 250-260°C. Tùy thuộc vào áp suất và điều kiện môi trường.

  • Tính tan trong nước: NMA rất dễ hòa tan trong nước nhờ vào nhóm -OH (methylol) và nhóm amide (-CONH2). Tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng trong các quá trình hóa học và sản xuất.

Tính chất hóa học

  • Khả năng polyme hóa: NMA có khả năng tham gia vào quá trình polyme hóa. Đặc biệt là trong các phản ứng tạo liên kết chéo. Nhờ vào nhóm acrylamide, nó có thể tạo thành các polymer có độ bền cơ học cao, khả năng chống thấm tốt, và tính linh hoạt. Quá trình polyme hóa này thường được kích hoạt. Bằng các chất xúc tác, ánh sáng UV, hoặc nhiệt độ.

  • Phản ứng với amin: Nhờ vào nhóm methylol (-CH2OH) trong cấu trúc. NMA có thể phản ứng với các nhóm amin (–NH2) để tạo ra các sản phẩm liên kết chéo. Chẳng hạn như các chất kết dính hoặc polymer bền vững.

  • Khả năng tạo liên kết chéo: Nhóm acrylamide trong NMA rất dễ tham gia vào các phản ứng tạo liên kết chéo với các monomer khác. Hoặc với chính các nhóm methylol trong phân tử NMA.

  • Khả năng phản ứng với aldehyde: NMA có thể phản ứng với các hợp chất aldehyde. Để tạo thành các sản phẩm kết dính hoặc chất cải tiến bề mặt. Với ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp.

  • Phản ứng với các chất oxi hóa: NMA có thể bị oxi hóa trong điều kiện nhất định. Đặc biệt khi tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh hoặc trong môi trường có nhiệt độ cao.

  • Khả năng chịu nhiệt: Các polymer tạo thành từ NMA có tính chất ổn định nhiệt khá tốt. Nhờ vào các liên kết chéo giữa các phân tử. Điều này làm cho NMA trở thành một chất quan trọng trong các ứng dụng đòi hỏi tính chất cơ học và nhiệt cao.

N-Methylol Acrylamide (NMA) 98% - C4H7NO2-1

3. Ứng dụng của N-Methylol Acrylamide (NMA) 98% – C4H7NO2 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Chất kết dính trong ngành dệt may

  • Phân tích ứng dụng: N-Methylol Acrylamide (NMA) được sử dụng như một chất kết dính trong ngành dệt để tăng cường độ bền của sợi vải, chống nhăn và cải thiện khả năng chống thấm nước. Khi kết hợp với các polyme hoặc sợi, nó tạo ra những liên kết chéo vững chắc giữa các phân tử vải.
  • Cơ chế hoạt động: Khi NMA tác dụng với các nhóm hydroxyl (-OH) trên sợi vải, nó sẽ phản ứng để tạo ra các liên kết chéo giữa các phân tử vải. Các liên kết này làm cho cấu trúc vải chắc chắn hơn, không bị nhăn khi giặt hoặc sử dụng, đồng thời giúp vải chống thấm nước và duy trì độ bền cơ học.

C4H7NO2- dệt may

2. Chất làm cứng trong sơn và phủ bề mặt

  • Phân tích ứng dụng: Trong công thức sơn và phủ bề mặt, NMA được sử dụng như một chất làm cứng, giúp tăng cường độ bền và khả năng chống mài mòn của lớp phủ khi khô. Nó giúp tạo ra các màng sơn với độ cứng cao và khả năng chống chịu tốt với điều kiện môi trường.
  • Cơ chế hoạt động: NMA tham gia vào phản ứng trùng hợp với các monome acrylamide và acrylate có trong công thức sơn. Quá trình này tạo ra một mạng lưới liên kết chéo giữa các phân tử sơn, làm tăng độ bền cơ học và khả năng chống mài mòn của lớp phủ. Nhờ đó, lớp sơn trở nên cứng cáp hơn và có độ bền lâu dài dưới tác động của ngoại cảnh.

C4H7NO2 - sơn phủ

3. Chất tạo màng trong công thức nhựa và keo

  • Phân tích ứng dụng: NMA là một thành phần quan trọng trong việc sản xuất nhựa và keo, đặc biệt trong các sản phẩm yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu nhiệt tốt. Nó giúp tăng cường tính ổn định và tính chất cơ học của các sản phẩm nhựa.
  • Cơ chế hoạt động: NMA phản ứng với các nhóm chức amide và acrylic trong nhựa, tạo ra các liên kết chéo giữa các phân tử nhựa. Quá trình này hình thành một cấu trúc mạng lưới dày đặc, làm tăng độ bền cơ học và độ bền nhiệt của nhựa. Sản phẩm cuối cùng có thể chịu được nhiệt độ cao hơn và có tính ổn định cao hơn so với các nhựa thông thường.

C4H7NO2 - sản xuất nhựa

4. Ứng dụng trong chế tạo vật liệu chống thấm

  • Phân tích ứng dụng: NMA được sử dụng để sản xuất các vật liệu chống thấm, đặc biệt trong ngành xây dựng. Chất này giúp tạo ra các lớp màng bảo vệ không thấm nước cho bê tông, xi măng và các vật liệu xây dựng khác.
  • Cơ chế hoạt động: NMA phản ứng với các nhóm hydroxyl (-OH) trên bề mặt của vật liệu xây dựng (như bê tông hoặc xi măng), hình thành liên kết chéo bền vững. Những liên kết này tạo ra một lớp màng liên kết chắc chắn, ngăn nước thấm vào bên trong vật liệu, bảo vệ các công trình khỏi sự phá hủy do nước xâm nhập, đồng thời nâng cao độ bền của cấu trúc.

C4H7NO2- ngành giấy

5. Ứng dụng trong ngành công nghiệp giấy

  • Phân tích ứng dụng: NMA có thể cải thiện độ bền và độ dẻo của giấy trong quá trình sản xuất. Nó giúp giấy có khả năng chống thấm và chống rách tốt hơn, đồng thời giúp duy trì độ bền của giấy trong môi trường ẩm.
  • Cơ chế hoạt động: NMA phản ứng với các nhóm hydroxyl (-OH) trên cellulose, tạo ra các liên kết chéo giữa các phân tử cellulose trong giấy. Quá trình này làm tăng độ bền cơ học của giấy, đồng thời giúp giấy có khả năng chống thấm nước và chống rách tốt hơn, tăng tuổi thọ của sản phẩm.

 C4H7NO2 - xử lý nước 2

6. Ứng dụng trong công nghệ xử lý nước thải

  • Phân tích ứng dụng: NMA được sử dụng trong xử lý nước thải, đặc biệt là trong việc loại bỏ các chất cặn bã và tạp chất trong nước. Nó giúp kết dính các chất ô nhiễm, giúp chúng dễ dàng bị loại bỏ trong quá trình lọc.
  • Cơ chế hoạt động: NMA tham gia vào quá trình hình thành các polyme mạng chéo, kết dính các hạt tạp chất trong nước. Các polyme này có khả năng tạo thành các bông cặn lớn, giúp quá trình lắng lọc hiệu quả hơn. Nhờ đó, chất lượng nước được cải thiện và các tạp chất bị loại bỏ dễ dàng hơn.

7. Chất bảo vệ trong sản xuất cao su

  • Phân tích ứng dụng: NMA được sử dụng trong sản xuất cao su, giúp tăng cường độ bền, khả năng chống mài mòn, và khả năng chịu dầu và hóa chất. Điều này làm cho cao su có thể sử dụng trong các điều kiện khắc nghiệt hơn.
  • Cơ chế hoạt động: NMA phản ứng với các nhóm chức trong cao su, tạo ra các liên kết chéo giữa các phân tử cao su. Liên kết chéo này làm tăng độ bền cơ học, đồng thời giúp cao su chịu được tác động của dầu, hóa chất và các yếu tố môi trường như nhiệt độ cao.

 C4H7NO2- tẩy rửa

8. Sản xuất chất tẩy rửa và chất chống bẩn

  • Phân tích ứng dụng: NMA có thể được sử dụng trong sản xuất chất tẩy rửa và chất chống bẩn, đặc biệt trong các sản phẩm cần khả năng làm sạch và bảo vệ bề mặt. NMA giúp tạo ra các chất tẩy rửa hiệu quả hơn và duy trì sự sạch sẽ lâu dài.
  • Cơ chế hoạt động: NMA giúp tạo ra các polyme phân tán trong dung môi tẩy rửa, tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt cần làm sạch. Lớp màng này ngăn ngừa bụi bẩn bám vào, đồng thời làm tăng hiệu quả của các chất tẩy rửa khi chúng tiếp xúc với bề mặt.

9. Ứng dụng trong ngành mỹ phẩm

  • Phân tích ứng dụng: NMA được sử dụng trong ngành mỹ phẩm, đặc biệt là trong các sản phẩm dưỡng da như kem dưỡng da. Nó giúp cải thiện độ bền của các sản phẩm và duy trì độ ẩm lâu dài.
  • Cơ chế hoạt động: NMA kết hợp với các thành phần khác trong công thức mỹ phẩm để tạo ra một lớp màng bảo vệ da, giúp dưỡng chất thẩm thấu sâu vào da và giữ độ ẩm lâu hơn. Quá trình này giúp da mềm mại và không bị khô, đồng thời bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.

C4H7NO2 - mỹ phẩm

10. Ứng dụng trong sản xuất vật liệu chịu nhiệt

  • Phân tích ứng dụng: NMA có thể được sử dụng để sản xuất các vật liệu có khả năng chịu nhiệt, giúp nâng cao khả năng chống chịu của các sản phẩm trong môi trường nhiệt độ cao.
  • Cơ chế hoạt động: NMA giúp tạo ra các liên kết chéo trong cấu trúc vật liệu, từ đó làm tăng khả năng chống chịu nhiệt của vật liệu. Liên kết này giúp các phân tử giữ nguyên cấu trúc vững chắc dưới tác động của nhiệt độ cao.

Tỷ lệ sử dụng %

1. Chất kết dính trong ngành dệt may (Tỷ lệ: 2% – 5%)

  • Giải thích: Trong ngành dệt may, NMA được sử dụng với tỷ lệ khá thấp từ 2% đến 5%. Lý do là NMA không phải là thành phần chính mà chỉ đóng vai trò như một chất phụ gia. Nó giúp cải thiện khả năng chống nhăn và làm tăng độ bền cơ học của vải.

2. Chất làm cứng trong sơn và phủ bề mặt (Tỷ lệ: 1% – 3%)

  • Giải thích: NMA tham gia vào phản ứng trùng hợp với các monome trong sơn và phủ bề mặt. Tỷ lệ sử dụng thường nằm trong khoảng 1% đến 3% để giúp tạo ra mạng lưới liên kết chéo trong cấu trúc sơn. Điều này giúp lớp sơn có độ cứng cao hơn và khả năng chống mài mòn tốt hơn.

3. Chất tạo màng trong công thức nhựa và keo (Tỷ lệ: 1% – 4%)

  • Giải thích: NMA giúp tăng cường các tính chất cơ học và độ bền của nhựa và keo. Tỷ lệ sử dụng từ 1% đến 4% là hợp lý để tạo ra một lớp màng dày đặc, giúp sản phẩm cuối cùng có khả năng chịu nhiệt, độ bền cơ học và chống lại sự phân hủy.

4. Ứng dụng trong chế tạo vật liệu chống thấm (Tỷ lệ: 2% – 6%)

  • Giải thích: Trong ngành xây dựng, NMA được sử dụng để tạo lớp màng chống thấm trên bề mặt vật liệu như bê tông hoặc xi măng. Tỷ lệ sử dụng từ 2% đến 6% là hợp lý để đảm bảo lớp bảo vệ đủ mạnh mẽ để ngăn ngừa sự thấm nước nhưng không làm thay đổi tính chất cơ bản của vật liệu.

5. Ứng dụng trong ngành công nghiệp giấy (Tỷ lệ: 0.5% – 3%)

  • Giải thích: NMA giúp cải thiện độ bền và độ dẻo của giấy, đặc biệt là trong các loại giấy yêu cầu khả năng chống thấm hoặc chống rách. Tỷ lệ sử dụng trong ngành giấy thường khá thấp (0.5% – 3%) vì các sợi cellulose trong giấy đã có tính chất cơ bản khá bền vững.

6. Ứng dụng trong công nghệ xử lý nước thải (Tỷ lệ: 0.5% – 2%)

  • Giải thích: NMA giúp kết dính các tạp chất trong nước, giúp tạo ra các bông cặn dễ dàng loại bỏ trong quá trình lọc nước. Tỷ lệ sử dụng rất thấp, từ 0.5% đến 2%, vì NMA chỉ cần một lượng nhỏ để kết dính các tạp chất và không ảnh hưởng đến chất lượng nước.

7. Chất bảo vệ trong sản xuất cao su (Tỷ lệ: 1% – 4%)

  • Giải thích: NMA giúp tăng cường độ bền và khả năng chống mài mòn của cao su. Tỷ lệ sử dụng từ 1% đến 4% là hợp lý để cải thiện tính chất cơ học mà không làm thay đổi tính đàn hồi hoặc tính mềm dẻo của cao su.

8. Sản xuất chất tẩy rửa và chất chống bẩn (Tỷ lệ: 1% – 2%)

  • Giải thích: NMA có thể được sử dụng để tạo ra các lớp bảo vệ trên bề mặt, giúp chống bẩn và cải thiện hiệu quả của chất tẩy rửa. Tỷ lệ sử dụng khoảng 1% đến 2% là đủ để tạo ra hiệu quả mà không gây ảnh hưởng đến các thành phần chính của sản phẩm tẩy rửa.

9. Ứng dụng trong ngành mỹ phẩm (Tỷ lệ: 0.5% – 2%)

  • Giải thích: Trong các sản phẩm mỹ phẩm, NMA được sử dụng để tạo lớp màng bảo vệ và giúp duy trì độ ẩm cho da. Tỷ lệ sử dụng thường rất thấp, từ 0.5% đến 2%, vì chỉ cần một lượng nhỏ để có hiệu quả mà không gây cảm giác nặng nề trên da.

10. Ứng dụng trong sản xuất vật liệu chịu nhiệt (Tỷ lệ: 1% – 3%)

  • Giải thích: NMA giúp tăng cường khả năng chịu nhiệt của các vật liệu như nhựa hoặc cao su. Tỷ lệ sử dụng từ 1% đến 3% là hợp lý để đảm bảo vật liệu có khả năng chịu được nhiệt độ cao mà không làm giảm độ bền cơ học của nó.

Ngoài N-Methylol Acrylamide (NMA) 98% – C4H7NO2 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

  • Acrylamide (AM) – C3H5NO
  • Methacrylamide (MA) – C4H7NO
  • Glutaraldehyde (GA) – C5H8O2
  • Formaldehyde (HCHO) – CH2O
  • Epichlorohydrin (ECH) – C3H5ClO
  • Polyvinyl Alcohol (PVA) – (C2H4O)n
  • Glyoxal (GO) – C2H2O2
  • Maleic Anhydride (MAH) – C4H2O3
  • Tetraethyl Orthosilicate (TEOS) – C8H20O4Si
  • Diethylamine (DEA) – C4H11N

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng N-Methylol Acrylamide (NMA) 98% – C4H7NO2

Bảo quản

  • Nhiệt độ bảo quản: Lưu trữ ở nhiệt độ phòng (20-25°C), tránh nhiệt độ quá cao hoặc thấp.
  • Đóng kín và bao bì nguyên vẹn: Bảo quản trong thùng hoặc chai kín để tránh tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
  • Tránh ánh sáng mạnh: Lưu trữ ở nơi tối hoặc không có ánh sáng trực tiếp để ngăn ngừa phản ứng phân hủy.
  • Tránh chất oxi hóa và nguồn nhiệt: Cách xa chất oxi hóa mạnh, vật liệu dễ cháy và các nguồn nhiệt.
  • Tránh ẩm ướt: Tránh để sản phẩm tiếp xúc với độ ẩm cao hoặc nước, vì nó dễ hòa tan trong nước

An toàn khi sử dụng

  • Sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân: Mang găng tay, kính bảo vệ mắt, khẩu trang và quần áo bảo hộ khi tiếp xúc với NMA.
  • Thông gió đầy đủ: Làm việc trong môi trường thông gió tốt để giảm thiểu sự tích tụ hơi hóa chất.
  • Tránh tiếp xúc trực tiếp: Tránh để NMA tiếp xúc với da, mắt; rửa ngay bằng nước nếu tiếp xúc xảy ra.

Xử lý sự cố

  • Bảo vệ bản thân: Mang đầy đủ thiết bị bảo vệ cá nhân (găng tay, kính bảo vệ, khẩu trang).
  • Ngừng nguồn gây sự cố: Đóng nắp container hoặc ngừng nguồn cung cấp NMA.
  • Hạn chế phạm vi tràn: Sử dụng vật liệu hấp thụ như cát, đất sét để ngăn NMA lan rộng.
  • Dọn dẹp và thu gom: Thu gom NMA bằng dụng cụ không gây tia lửa và cho vào thùng chứa chuyên dụng.

N-Methylol Acrylamide (NMA) 98% - C4H7NO2 -2

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của N-Methylol Acrylamide (NMA) 98% – C4H7NO2 dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

5. Mua N-Methylol Acrylamide (NMA) 98% – C4H7NO2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua N-Methylol Acrylamide (NMA) 98% – C4H7NO2 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất N-Methylol Acrylamide (NMA) 98% – C4H7NO2được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, nhựa, cao su, ngành giấy, dệt may, xử lý nước, mỹ phẩm,…

Đây là địa chỉ mua N-Methylol Acrylamide (NMA) 98% – C4H7NO2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

N-Methylol Acrylamide (NMA) 98% – C4H7NO2 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà N-Methylol Acrylamide (NMA) 98% có thể mang lại cho bạn!

6. Mua N-Methylol Acrylamide (NMA) 98% – C4H7NO2 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, N-Methylol Acrylamide (NMA) 98% – C4H7NO2 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

N-Methylol Acrylamide (NMA) 98% – C4H7NO2, Trung Quốc..

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất N-Methylol Acrylamide (NMA) 98% – C4H7NO2 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất N-Methylol Acrylamide (NMA) 98% – C4H7NO2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua N-Methylol Acrylamide ở đâu, mua bán NMA 98% ở hà nội, mua bán C4H7NO2 giá rẻ. Mua bán N-Methylol Acrylamide (NMA) 98% dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, nhựa, cao su, ngành giấy, dệt may, xử lý nước, mỹ phẩm,…

Nhập khẩu N-Methylol Acrylamide (NMA) 98% – C4H7NO2 cung cấp N-Methylol Acrylamide (NMA) 98% – C4H7NO2.

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review N-Methylol Acrylamide (NMA) 98% – C4H7NO2

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá N-Methylol Acrylamide (NMA) 98% – C4H7NO2
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0