Mono Ethylene Glycol (MEG) – C2H6O2
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Mono Ethylene Glycol (MEG) – C2H6O2
Mono Ethylene Glycol (MEG) – C2H6O2, là một hợp chất hữu cơ có công thức (CH₂OH)₂. Nó chủ yếu được sử dụng cho hai mục đích, một là nguyên liệu thô trong sản xuất sợi polyester, hai là cho các công thức chống ăn mòn. Đây là một loại xi-rô hương vị không màu, không mùi. Ethylen glycol có độc tính vừa phải.
Thông tin sản phẩm
1. Mono Ethylene Glycol (MEG) – C2H6O2 là gì?
Mono Ethylene Glycol (MEG) là một hợp chất hóa học có công thức hóa học CH2OHCH2OH. Nó còn được gọi là ethylene glycol hoặc ethanediol. MEG là một dạng của ethylene glycol, là một hợp chất có cấu trúc gồm hai nhóm hydroxyl (-OH) được gắn vào các nguyên tử carbon trong phân tử. Nó là một chất lỏng trong suốt, không màu, không mùi, và có khả năng hút ẩm cao.
MEG có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của MEG là làm nguyên liệu chính cho việc sản xuất polyester, bao gồm cả polyester sợi và nhựa polyester. Nó cũng được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác như sản xuất chất chống đông cho ô tô, làm chất làm đẹp trong các sản phẩm làm tóc và da, và làm nguyên liệu cho nhiều sản phẩm hóa chất khác. MEG cũng được sử dụng trong ngành thực phẩm và dược phẩm như một chất bảo quản.
Mono Ethylene Glycol lần đầu tiên được tổng hợp vào năm 1859 bởi nhà hóa học Charles-Adolphe Wurtz, nhưng chỉ đến đầu thế kỷ 20, MEG mới được sản xuất với quy mô công nghiệp để phục vụ nhu cầu trong lĩnh vực chất chống đông và tổng hợp polymer.
Quy trình sản xuất Mono Ethylene Glycol (MEG)
MEG chủ yếu được sản xuất từ ethylene oxide (EO) qua quá trình thủy phân với nước hoặc acid dưới điều kiện nhiệt độ và áp suất kiểm soát: C2H4O+H2O→HOCH2CH2OH
Quá trình này thường có hiệu suất cao (trên 90%) và có thể tạo ra các dẫn xuất diethylene glycol (DEG) và triethylene glycol (TEG) như sản phẩm phụ.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Mono Ethylene Glycol (MEG) – C2H6O2
2.1. Tính chất vật lý của Mono Ethylene Glycol (MEG)
Mono Ethylene Glycol (MEG) là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm diol, có công thức hóa học C₂H₆O₂, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm chất chống đông, dung môi, và nguyên liệu sản xuất nhựa polyester.
- Trạng thái: Chất lỏng không màu, trong suốt, không mùi, có vị ngọt nhẹ.
- Khối lượng phân tử: 62.07 g/mol.
- Tỷ trọng: ~1.113 g/cm³ (ở 20°C).
- Điểm nóng chảy: -12.9°C.
- Điểm sôi: 197.3°C.
- Độ nhớt: 16.1 cP (ở 20°C).
- Áp suất hơi: 0.06 mmHg (ở 20°C), rất thấp, khó bay hơi.
- Độ hòa tan: Tan vô hạn trong nước, ethanol, acetone, glycerol, pyridine; ít tan trong ether, chloroform, và không tan trong hydrocarbon.
- Hệ số khúc xạ: 1.4318 (ở 20°C).
2.2. Tính chất hóa học của Mono Ethylene Glycol (MEG)
Mono Ethylene Glycol là một diol đơn giản, mang nhóm hydroxyl (-OH) ở cả hai đầu mạch carbon, giúp nó tham gia nhiều phản ứng hóa học quan trọng.
2.2.1. Phản ứng với axit để tạo este
MEG phản ứng với axit carboxylic hoặc anhydrid để tạo este, đặc biệt trong tổng hợp nhựa polyester:
HOCH2CH2OH+RCOOH→HOCH2CH2OCO−R+H2O
Ứng dụng quan trọng trong sản xuất PET (Polyethylene Terephthalate).
2.2.2. Phản ứng với anhydride để tạo polyme
MEG có thể tham gia phản ứng trùng hợp este với anhydrid như acid terephthalic (PTA) để tạo ra nhựa polyester:
nHOCH2CH2OH+nC6H4(CO)2O→[−OCH2CH2OCOC6H4CO−]n+2nH2O
2.2.3. Phản ứng với isocyanate tạo polyurethan
MEG phản ứng với isocyanate (-NCO) để hình thành polyurethane, ứng dụng trong sản xuất bọt PU, sơn phủ:
HOCH2CH2OH+2R−NCO→R−NHCOOCH2CH2OCONH−R
2.2.4. Phản ứng oxy hóa tạo axit oxalic
Khi bị oxy hóa mạnh bằng axit nitric hoặc kali permanganat, MEG có thể tạo ra axit oxalic (C₂H₂O₄):
HOCH2CH2OH+2[O]→HOOC−COOH+H2O
2.2.5. Phản ứng khử nước tạo ethylene oxide
Ở nhiệt độ cao với chất xúc tác bạc, MEG có thể bị khử nước để tạo ra ethylene oxide (C₂H₄O): HOCH2CH2OH→C2H4O+H2O
2.2.6. Phản ứng với kim loại kiềm tạo muối alkoxide
MEG phản ứng với kim loại kiềm như natri (Na) hoặc kali (K) để tạo muối alkoxide: HOCH2CH2OH+2Na→NaOCH2CH2ONa+H2
Ứng dụng trong tổng hợp hữu cơ và làm dung môi phản ứng.
3.Ứng dụng của Mono Ethylene Glycol (MEG) – C2H6O2 do KDCCHEMICAL cung cấp
3.1. Sản xuất nhựa Polyester (PET) và sợi Polyester
Ứng dụng
MEG là nguyên liệu quan trọng trong sản xuất polyethylene terephthalate (PET), một loại nhựa nhiệt dẻo được sử dụng phổ biến trong:
- Chai nhựa và bao bì thực phẩm: Nhựa PET an toàn, nhẹ, bền và có khả năng chống thấm tốt.
- Màng phim polyester: Được ứng dụng trong ngành điện tử, bao bì thực phẩm và công nghiệp in ấn.
- Sợi polyester: Được dùng trong dệt may, sản xuất vải, thảm trải sàn và dây đai an toàn.
Cơ chế hoạt động
MEG tham gia phản ứng trùng ngưng với acid terephthalic (PTA) hoặc dimethyl terephthalate (DMT) để tạo thành polyester: nHOCH2CH2OH+nC6H4(CO)2O→[−OCH2CH2OCOC6H4CO−]n+2nH2O
Polyester tạo ra có độ bền cơ học cao, chống thấm khí, chịu nhiệt tốt, giúp PET trở thành vật liệu lý tưởng trong nhiều ngành công nghiệp.
3.2. Chất chống đông trong hệ thống làm mát động cơ
Ứng dụng
MEG là thành phần chính trong dung dịch chống đông cho:
- Động cơ ô tô, máy bay: Giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn chặn nước đóng băng vào mùa đông.
- Hệ thống HVAC (sưởi ấm, thông gió, điều hòa không khí): Được sử dụng làm chất tải nhiệt trong các hệ thống làm lạnh công nghiệp.
Cơ chế hoạt động
MEG làm giảm điểm đông đặc của nước theo nguyên lý hạ điểm đông do hòa tan:Tđóng băng=T0−Kf×m
Trong đó T0T_0 là điểm đông ban đầu, KfK_f là hằng số hạ điểm đông, mm là nồng độ molal. Khi hòa tan trong nước, MEG phá vỡ cấu trúc tinh thể băng, giúp dung dịch vẫn ở trạng thái lỏng ngay cả khi nhiệt độ xuống dưới 0°C.
3.3. Dung môi trong công nghiệp hóa chất
Ứng dụng
MEG là dung môi quan trọng trong nhiều sản phẩm như:
- Sơn và mực in: Giúp kiểm soát độ bay hơi, cải thiện độ bám dính.
- Keo dán và chất tẩy rửa: Hỗ trợ hòa tan nhiều hợp chất hữu cơ, tăng khả năng làm sạch.
- Thuốc nhuộm dệt may: Giúp phân tán màu sắc đều hơn, tăng độ bền màu của vải.
Cơ chế hoạt động
Nhờ hai nhóm hydroxyl (-OH) trong cấu trúc, MEG có thể tương tác với cả phân tử phân cực và không phân cực, giúp hòa tan nhiều loại hóa chất. Ngoài ra, MEG còn hấp thụ nước, giúp duy trì độ ẩm và cải thiện tính ổn định của sản phẩm.
3.4. Ứng dụng trong dầu khí và khí thiên nhiên
Ứng dụng
MEG được sử dụng trong ngành khai thác dầu khí để:
- Ngăn chặn sự hình thành hydrate khí tự nhiên trong đường ống.
- Làm chất ức chế ăn mòn trong hệ thống vận chuyển dầu khí.
Cơ chế hoạt động
Hydrate khí là tinh thể rắn hình thành do sự kết hợp giữa nước và khí hydrocarbon dưới áp suất cao và nhiệt độ thấp, có thể gây tắc nghẽn đường ống dẫn khí. MEG hoạt động như một chất ức chế hydrate, giúp giảm áp suất hơi của nước, ngăn cản sự kết hợp với khí methane và hạn chế sự hình thành hydrate.
3.5. Ứng dụng trong ngành dệt may và sản xuất giấy
Ứng dụng
MEG được sử dụng để:
- Giữ ẩm cho vải và giấy, giúp sản phẩm không bị khô giòn hoặc mất tính đàn hồi.
- Cải thiện độ bóng và độ bền của giấy, ứng dụng trong sản xuất giấy cao cấp.
Cơ chế hoạt động
MEG có khả năng hấp thụ nước từ môi trường, giúp kiểm soát độ ẩm của vải và giấy, đồng thời làm tăng độ mềm mại và độ bền sản phẩm.
3.6. Ứng dụng trong mỹ phẩm và dược phẩm
Ứng dụng
MEG được sử dụng làm chất giữ ẩm và dung môi trong:
- Kem dưỡng da, serum, sữa rửa mặt: Giúp duy trì độ ẩm tự nhiên của da.
- Thuốc mỡ và dược phẩm bôi ngoài da: Giúp các hoạt chất dễ dàng thẩm thấu.
Cơ chế hoạt động
MEG hoạt động như một humectant (chất hút ẩm), giúp hút nước từ môi trường vào da, ngăn chặn sự mất nước quá mức, giúp da luôn mềm mại và ngậm nước.
3.7. Chất làm dẻo trong công nghiệp polymer
Ứng dụng
MEG được sử dụng làm chất hóa dẻo (plasticizer) trong một số loại nhựa và cao su tổng hợp, giúp tăng tính linh hoạt và độ bền của sản phẩm.
Cơ chế hoạt động
MEG giúp phá vỡ các liên kết giữa các chuỗi polymer, làm tăng khả năng biến dạng mà không bị giòn vỡ, giúp vật liệu trở nên dẻo và bền hơn.
Tỷ lệ sử dụng % Mono Ethylene Glycol (MEG) – C2H6O2:
1. Sản xuất nhựa Polyester (PET) và sợi Polyester
- Tỷ lệ sử dụng: ~75 – 85% tổng sản lượng MEG toàn cầu.
- Ứng dụng cụ thể:
- Trong quá trình trùng ngưng với acid terephthalic (PTA) hoặc dimethyl terephthalate (DMT) để tạo PET, MEG chiếm khoảng 30 – 35% khối lượng polymer tạo thành.
- Sợi polyester: MEG chiếm 30 – 40% khối lượng thành phần.
2. Chất chống đông trong hệ thống làm mát động cơ
- Tỷ lệ sử dụng: ~5 – 10% tổng lượng MEG toàn cầu.
- Ứng dụng cụ thể:
- Dung dịch chống đông (antifreeze) trong ô tô thường chứa 40 – 60% MEG, pha loãng với nước.
- Trong hệ thống HVAC, nồng độ MEG dao động 20 – 50%, tùy thuộc vào điều kiện thời tiết.
3. Dung môi trong công nghiệp hóa chất
- Tỷ lệ sử dụng: ~2 – 5% tổng lượng MEG toàn cầu.
- Ứng dụng cụ thể:
- Trong sản xuất sơn, mực in, keo dán, MEG chiếm 10 – 30% thành phần công thức.
- Trong thuốc nhuộm dệt may, tỷ lệ MEG khoảng 5 – 15% nhằm kiểm soát độ bền màu.
4. Ngành dầu khí và khai thác khí thiên nhiên
- Tỷ lệ sử dụng: ~2 – 4% tổng lượng MEG toàn cầu.
- Ứng dụng cụ thể:
- Trong hệ thống kiểm soát hydrate, MEG chiếm 20 – 60% thể tích dung dịch ức chế hydrate.
- Trong hệ thống chống ăn mòn, MEG được sử dụng ở tỷ lệ 10 – 25%.
5. Ngành dệt may và sản xuất giấy
- Tỷ lệ sử dụng: ~1 – 3% tổng lượng MEG toàn cầu.
- Ứng dụng cụ thể:
- Trong công nghiệp dệt may, MEG được dùng để xử lý vải với tỷ lệ 3 – 10%.
- Trong sản xuất giấy cao cấp, tỷ lệ MEG chiếm 2 – 5% để kiểm soát độ ẩm và độ bóng.
6. Mỹ phẩm và dược phẩm
- Tỷ lệ sử dụng: <1% tổng lượng MEG toàn cầu.
- Ứng dụng cụ thể:
- Trong mỹ phẩm (kem dưỡng da, serum), MEG thường chiếm 1 – 5% công thức để giữ ẩm.
- Trong dược phẩm bôi ngoài da, tỷ lệ MEG khoảng 2 – 10% để tăng cường độ thẩm thấu.
7. Chất làm dẻo trong công nghiệp polymer
- Tỷ lệ sử dụng: ~1 – 2% tổng lượng MEG toàn cầu.
- Ứng dụng cụ thể:
- Trong sản xuất nhựa và cao su tổng hợp, MEG chiếm 5 – 15% tùy vào loại polymer.
Ngoài Mono Ethylene Glycol (MEG) – C2H6O2 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây:
-
Diethylene Glycol (DEG) – C₄H₁₀O₃
- Có cấu trúc tương tự MEG nhưng có độ nhớt cao hơn.
- Ứng dụng trong dung môi, sản xuất nhựa, chất chống đông và dầu phanh.
-
Triethylene Glycol (TEG) – C₆H₁₄O₄
- Dùng trong hệ thống xử lý khí tự nhiên để tách nước khỏi khí.
- Ứng dụng trong mỹ phẩm, thuốc trừ sâu, và dung dịch khử trùng.
-
Propylene Glycol (PG) – C₃H₈O₂
- Dùng trong thực phẩm, mỹ phẩm và dược phẩm do ít độc hơn MEG.
- Ứng dụng trong dung dịch chống đông, sản xuất polymer và thuốc lá điện tử.
-
Terephthalic Acid (PTA) – C₈H₆O₄
- Là nguyên liệu chính để tổng hợp PET (Polyethylene Terephthalate) cùng với MEG.
- Ứng dụng trong sản xuất sợi polyester, màng nhựa và chai nhựa PET.
-
Dimethyl Terephthalate (DMT) – C₁₀H₁₀O₄
- Một tiền chất khác của PET, có thể thay thế PTA trong một số quy trình sản xuất.
-
Polyethylene Glycol (PEG) – H(OCH₂CH₂)ₙOH
- Một polymer của MEG, có ứng dụng rộng rãi trong dược phẩm, mỹ phẩm và công nghiệp hóa chất.
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Mono Ethylene Glycol (MEG) – C2H6O2 :
4.1. Bảo quản Mono Ethylene Glycol (MEG) đúng cách
Để đảm bảo chất lượng và an toàn khi sử dụng MEG, cần tuân thủ các nguyên tắc bảo quản sau:
4.1.1. Điều kiện bảo quản tiêu chuẩn
- Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ 5 – 35°C, tránh ánh nắng trực tiếp và nguồn nhiệt cao.
- Độ ẩm: Giữ môi trường khô ráo để tránh hấp thụ hơi ẩm, có thể làm thay đổi đặc tính của MEG.
- Thùng chứa:
- Sử dụng thùng phuy thép sơn tĩnh điện, bồn nhựa HDPE hoặc bồn inox có nắp đậy kín.
- Không dùng thùng chứa bằng nhôm hoặc hợp kim nhẹ do MEG có thể phản ứng với một số kim loại.
4.1.2. Điều kiện kho bãi
- Hệ thống thông gió tốt, tránh tích tụ hơi hóa chất.
- Tránh xa chất oxy hóa mạnh (như axit nitric, peroxit) vì có thể gây phản ứng nguy hiểm.
- Đặt biển cảnh báo hóa chất độc hại theo quy chuẩn an toàn lao động.
- Không để gần thực phẩm, nguồn nước hoặc khu vực có người qua lại thường xuyên.
4.2. An toàn khi sử dụng Mono Ethylene Glycol (MEG)
MEG có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe nếu tiếp xúc qua da, hít phải hơi hoặc nuốt phải. Do đó, khi làm việc với MEG, cần thực hiện đầy đủ các biện pháp bảo hộ.
4.2.1. Trang bị bảo hộ cá nhân (PPE)
- Găng tay chống hóa chất (nitrile hoặc neoprene) để tránh tiếp xúc trực tiếp.
- Kính bảo hộ hoặc mặt nạ chống hóa chất để ngăn giọt bắn vào mắt.
- Mặt nạ lọc hơi hữu cơ khi làm việc trong môi trường có hơi MEG.
- Quần áo bảo hộ chống thấm hóa chất, không sử dụng vải thấm nước.
4.2.2. Quy trình làm việc an toàn
- Không hút thuốc, ăn uống trong khu vực làm việc để tránh nuốt phải MEG.
- Luôn làm việc ở nơi thông thoáng, có quạt hút hoặc hệ thống thông gió cơ học.
- Không trộn MEG với các hóa chất không xác định rõ tính chất, đặc biệt là chất oxy hóa mạnh.
- Rửa tay sạch sẽ sau khi tiếp xúc, kể cả khi đeo găng tay.
4.3. Xử lý sự cố khi tiếp xúc với Mono Ethylene Glycol (MEG)
Nếu xảy ra sự cố liên quan đến MEG, cần xử lý nhanh chóng để giảm thiểu nguy hiểm.
4.3.1. Khi bị dính lên da
- Ngay lập tức rửa sạch vùng tiếp xúc bằng nước và xà phòng trong ít nhất 15 phút.
- Nếu xuất hiện kích ứng da hoặc cảm giác nóng rát, cần đi khám y tế ngay.
4.3.2. Khi bị dính vào mắt
- Dùng nước sạch hoặc dung dịch rửa mắt rửa liên tục trong 15 – 20 phút.
- Không chà xát mắt.
- Nếu cảm giác khó chịu không giảm, đến ngay cơ sở y tế để kiểm tra.
4.3.3. Khi hít phải hơi MEG
- Đưa nạn nhân ra nơi thoáng khí ngay lập tức.
- Nếu có dấu hiệu khó thở, đau đầu hoặc chóng mặt, cần gọi cấp cứu ngay.
4.3.4. Khi nuốt phải MEG
- Không gây nôn, vì MEG có thể gây tổn thương thực quản nếu trào ngược.
- Cho nạn nhân uống nước lọc hoặc sữa để pha loãng hóa chất trong dạ dày.
- Đưa ngay đến bệnh viện để được điều trị kịp thời, vì MEG có thể gây nhiễm độc nghiêm trọng.
4.4. Xử lý sự cố tràn đổ Mono Ethylene Glycol (MEG)
Nếu MEG bị tràn ra môi trường, cần thực hiện các bước sau:
4.4.1. Trong quy mô nhỏ (< 10 lít)
- Cách ly khu vực, không để người không có nhiệm vụ tiếp cận.
- Dùng cát, đất sét hoặc vật liệu thấm hút hóa chất để thấm MEG.
- Thu gom chất thấm vào thùng chứa chuyên dụng và xử lý theo quy định.
- Rửa sạch bề mặt tràn đổ bằng nước xà phòng, tránh để hóa chất tồn dư.
4.4.2. Trong quy mô lớn (> 10 lít)
- Báo cáo ngay cho bộ phận an toàn hóa chất hoặc cơ quan môi trường.
- Dùng bờ chắn hoặc màng chắn ngăn MEG lan rộng, đặc biệt là vào hệ thống cống thoát nước.
- Sử dụng hệ thống thu hồi hóa chất hoặc xe hút chân không nếu có.
- Đánh giá mức độ ô nhiễm môi trường và thực hiện biện pháp xử lý phù hợp.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Mono Ethylene Glycol (MEG) – C2H6O2 dưới đây:
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
5. Mua Mono Ethylene Glycol (MEG) – C2H6O2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Mono Ethylene Glycol (MEG) – C2H6O2 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Mono Ethylene Glycol (MEG) – C2H6O2 được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…
Đây là địa chỉ mua Mono Ethylene Glycol (MEG) – C2H6O2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Mono Ethylene Glycol (MEG) – C2H6O2 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Mono Ethylene Glycol (MEG) – C2H6O2 có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Mono Ethylene Glycol (MEG) – C2H6O2 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Mono Ethylene Glycol (MEG) – C2H6O2 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
Mono Ethylene Glycol (MEG) – C2H6O2 , Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Mono Ethylene Glycol (MEG) – C2H6O2 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website
Cung cấp, mua bán hóa chất Mono Ethylene Glycol (MEG) – C2H6O2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Mono Ethylene Glycol (MEG) – C2H6O2 ở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán Mono Ethylene Glycol (MEG) – C2H6O2 dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,.
Nhập khẩu Mono Ethylene Glycol (MEG) – C2H6O2 cung cấp Mono Ethylene Glycol (MEG) – C2H6O2 .
Hotline: 0867.883.818
Zalo : 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Mono Ethylene Glycol (MEG) – C2H6O2
Chưa có đánh giá nào.