Methylene Blue – Xanh methylene – C16H18CIN3S

Methylene Blue – Xanh methylene – C16H18CIN3S

Gửi đánh giá mới
Đặt hàng ngay

Tư vấn

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Methylene Blue – Xanh methylene – C16H18CIN3S

Methylene Blue (Xanh methylene) có công thức hóa học C16H18CIN3S là một hợp chất hữu cơ có màu xanh đặc trưng. Nó được sử dụng rộng rãi trong y học, khoa học sinh học và công nghiệp. Trong y học, Methylene Blue giúp điều trị bệnh methemoglobinemia và nhiễm trùng. Trong nghiên cứu sinh học, nó là một chất nhuộm phổ biến để quan sát tế bào và mô dưới kính hiển vi. Ngoài ra, Methylene Blue còn được sử dụng trong ngành dệt may và các ứng dụng công nghiệp khác, đặc biệt là như một chất nhuộm.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Methylene Blue

Ngoại quan: là bột hoặc tinh thể màu xanh đậm, tan tốt trong nước, thường được sử dụng trong nhuộm sinh học, y học và xử lý nước.

Tên gọi khác: Xanh methylene, Methylene Blue, Xanh dương methylene, Xanh công nghiệp, Dung dịch xanh methylene, Methylene chloride

Công thức: C16H18CIN3S

Số CAS: 61-73-4

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 25kg/bao

Methylene Blue - Xanh methylene - C16H18CIN3S

1. Methylene Blue – Xanh methylene – C16H18CIN3S là gì?

Methylene Blue (Xanh methylene), với công thức hóa học C₁₆H₁₈ClN₃S, là một hợp chất hữu cơ màu xanh đặc trưng, tan trong nước. Nó có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực y học, khoa học sinh học và công nghiệp. Trong y học, Methylene Blue được sử dụng để điều trị methemoglobinemia, một bệnh lý máu do mức methemoglobin trong máu quá cao, làm giảm khả năng mang oxy của hồng cầu. Ngoài ra, nó cũng được dùng để điều trị một số loại nhiễm trùng, đặc biệt là nhiễm trùng tiểu và trong các xét nghiệm sinh học.

Trong khoa học sinh học, Methylene Blue là một chất nhuộm tế bào phổ biến, giúp quan sát cấu trúc tế bào dưới kính hiển vi, và trong nghiên cứu vi sinh vật. Nó còn được sử dụng để nghiên cứu quá trình hô hấp tế bào và các quá trình sinh học khác.

Ngoài ra, Methylene Blue còn được ứng dụng trong công nghiệp, đặc biệt là ngành dệt may, để nhuộm vải và sản xuất các sản phẩm hóa chất khác. Tính chất khử và khả năng oxi hóa của Methylene Blue khiến nó trở thành một công cụ hữu ích trong nhiều phản ứng hóa học.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Methylene Blue – Xanh methylene – C16H18CIN3S

Tính chất vật lý

Màu sắc: Methylene Blue là một hợp chất có màu xanh đậm đặc trưng.

Dạng: Dạng tinh thể hoặc bột màu xanh khi ở trạng thái rắn. Khi hòa tan trong nước, nó tạo thành một dung dịch xanh.

Độ tan: Tan trong nước, ethanol, và metanol. Tuy nhiên, ít tan trong các dung môi hữu cơ không phân cực.

Khối lượng mol: Khoảng 319,85 g/mol.

Điểm nóng chảy: Khoảng 100-110°C.

Điểm sôi: Methylene Blue có thể bắt đầu phân hủy trước khi đạt đến nhiệt độ sôi.

Mật độ: Khoảng 1,0 g/cm³.

Tính chất quang học: Methylene Blue có khả năng hấp thụ ánh sáng trong dải sóng UV và khả năng phát quang, đặc biệt khi được chiếu sáng bằng tia cực tím.

Tính chất hóa học

1. Khả năng oxi hóa và khử

  • Methylene Blue có khả năng hoạt động như một chất oxit hóa và khử mạnh. Trong môi trường khử, nó chuyển sang dạng không màu hoặc có màu nhạt, còn trong môi trường oxi hóa, nó sẽ giữ nguyên màu xanh đặc trưng. Điều này cho phép Methylene Blue được sử dụng trong các ứng dụng nghiên cứu redox (phản ứng oxi hóa-khử) và là một chất chỉ thị hữu ích trong các thí nghiệm hóa học và sinh học.

2. Phản ứng với axit

  • Methylene Blue có thể phản ứng với các axit mạnh như axit sulfuric (H₂SO₄) hoặc axit hydrochloric (HCl), tạo ra các phức hợp có màu sắc khác nhau. Phản ứng này thường được áp dụng trong các thí nghiệm phân tích và nghiên cứu các đặc tính của Methylene Blue trong môi trường axit.

3. Phản ứng với các chất khử

  • Khi tiếp xúc với các chất khử mạnh, chẳng hạn như hydrosulfite (Na₂S₂O₄), Methylene Blue có thể bị khử thành dạng không màu hoặc chuyển thành các phức hợp có màu sáng hơn. Sự thay đổi này có thể dễ dàng quan sát và giúp nghiên cứu các phản ứng khử trong sinh học và hóa học.

4. Phản ứng với các chất oxy hóa

  • Trong môi trường có chất oxy hóa mạnh, Methylene Blue có thể bị oxi hóa và chuyển thành các dạng bền vững, giúp duy trì màu xanh đặc trưng của nó. Phản ứng này rất quan trọng trong các thí nghiệm sinh học và hóa học, nơi Methylene Blue có thể hoạt động như một chất chỉ thị phản ứng oxi hóa.

5. Ứng dụng trong phản ứng redox

  • Methylene Blue là một chất chỉ thị quan trọng trong các phản ứng redox (oxi hóa-khử), đặc biệt là trong nghiên cứu sinh học và hóa học. Khi tiếp xúc với các chất oxi hóa hoặc khử trong các phản ứng sinh học, Methylene Blue có thể được sử dụng để quan sát sự thay đổi trạng thái oxi hóa của các hợp chất khác.

6. Tính chất axit-bazơ

  • Methylene Blue cũng có thể phản ứng trong các môi trường axit hoặc bazơ, thể hiện đặc tính axit-bazơ của nó. Khi môi trường pH thay đổi, Methylene Blue có thể thay đổi màu sắc, từ xanh đậm sang các màu sắc khác tùy theo mức độ pH. Điều này làm cho Methylene Blue trở thành một công cụ hữu ích trong việc xác định pH và nghiên cứu các phản ứng hóa học liên quan đến pH.

7. Ứng dụng trong khoa học sinh học

  • Methylene Blue được sử dụng rộng rãi như một chất nhuộm tế bào trong các thí nghiệm sinh học để quan sát cấu trúc tế bào dưới kính hiển vi. Nó có thể tham gia vào các phản ứng sinh học, đặc biệt trong nghiên cứu hô hấp tế bào, nơi nó đóng vai trò là chất chỉ thị của các phản ứng sinh hóa.

Methylene Blue - Xanh methylene - C16H18CIN3S

3. Ứng dụng của Methylene Blue – Xanh methylene – C16H18CIN3S do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Ứng dụng trong y học

  • Điều trị methemoglobinemia: Methylene Blue được sử dụng để điều trị methemoglobinemia, một tình trạng trong đó hồng cầu không thể mang oxy hiệu quả. Methylene Blue giúp khôi phục khả năng mang oxy của hemoglobin bằng cách chuyển methemoglobin về dạng hemoglobin có khả năng mang oxy.
  • Điều trị nhiễm trùng: Nó cũng được sử dụng trong điều trị một số bệnh nhiễm trùng, đặc biệt là nhiễm trùng đường tiểu. Methylene Blue có tính kháng khuẩn và có thể giúp tiêu diệt vi khuẩn gây nhiễm trùng.
  • Chất nhuộm trong phẫu thuật: Trong một số ca phẫu thuật, Methylene Blue được sử dụng như một chất nhuộm để xác định các mạch máu, hoặc trong việc tìm kiếm các khối u.

2. Ứng dụng trong khoa học sinh học

  • Nhuộm tế bào: Methylene Blue là một chất nhuộm tế bào phổ biến trong nghiên cứu sinh học và mô học, giúp quan sát cấu trúc tế bào và mô dưới kính hiển vi. Chất này được dùng để nhuộm các tế bào vi khuẩn, tế bào máu, cũng như trong việc nghiên cứu sự phân chia tế bào.
  • Nghiên cứu hô hấp tế bào: Trong nghiên cứu về hô hấp tế bào, Methylene Blue được sử dụng để theo dõi quá trình chuyển đổi năng lượng trong tế bào, giúp đánh giá sự tiêu thụ oxy và các phản ứng sinh học khác.

3. Ứng dụng trong công nghiệp

  • Nhuộm vải: Methylene Blue được sử dụng như một chất nhuộm trong ngành dệt may, giúp nhuộm vải thành màu xanh đặc trưng. Nó có khả năng tạo ra màu sắc lâu dài và bền vững trong quá trình sản xuất sợi và vải.
  • Chất nhuộm trong công nghiệp giấy: Nó cũng được sử dụng trong công nghiệp sản xuất giấy như một chất nhuộm để tạo màu sắc đặc biệt cho giấy hoặc trong quá trình xử lý giấy.
  • Chất kiểm tra trong sản xuất hóa chất: Methylene Blue có thể được sử dụng trong một số phản ứng hóa học để xác định sự hiện diện của một số chất hoặc trong các thử nghiệm phân tích để kiểm tra sự tinh khiết của các hợp chất.

4. Ứng dụng trong xử lý nước

  • Kiểm tra nước: Methylene Blue là một chỉ thị hóa học trong việc kiểm tra mức độ ô nhiễm nước. Nó có thể được sử dụng để đánh giá chất lượng nước, nhất là trong việc kiểm tra sự hiện diện của vi khuẩn và các chất ô nhiễm trong nước.

5. Ứng dụng trong nghiên cứu hóa học

  • Chất chỉ thị trong phản ứng redox: Methylene Blue là một chất chỉ thị phổ biến trong các phản ứng oxi hóa-khử (redox). Nó thay đổi màu sắc khi chuyển từ dạng oxi hóa sang dạng khử, giúp quan sát sự thay đổi trạng thái oxi hóa trong các phản ứng hóa học.
  • Ứng dụng trong nghiên cứu quang học: Methylene Blue được sử dụng trong các thí nghiệm quang học, như nghiên cứu sự hấp thụ và phát quang ánh sáng, đặc biệt trong các phản ứng hóa học liên quan đến ánh sáng.

6. Ứng dụng trong nghiên cứu sinh học phân tử

  • Chỉ thị DNA và RNA: Methylene Blue đôi khi được dùng trong nghiên cứu DNA và RNA, giúp xác định sự hiện diện của axit nucleic trong mẫu và hỗ trợ các kỹ thuật như điện di gel.

Cơ cấu hoạt động:

  • Y học: Methylene Blue hoạt động như một chất khử trong các quá trình oxi hóa trong cơ thể, giúp phục hồi hoạt động bình thường của hemoglobin trong điều trị methemoglobinemia.
  • Sinh học: Trong nghiên cứu tế bào, Methylene Blue có thể gắn kết với các thành phần trong tế bào, đặc biệt là DNA và RNA, giúp chúng dễ dàng nhìn thấy dưới kính hiển vi.
  • Công nghiệp: Trong ngành công nghiệp dệt may và giấy, Methylene Blue giúp nhuộm màu cho sản phẩm, duy trì màu sắc bền vững qua thời gian.
  • Nghiên cứu hóa học: Là một chất chỉ thị trong các phản ứng redox, Methylene Blue có thể chuyển màu, từ đó giúp nhận biết sự thay đổi trong các phản ứng hóa học.

Tỉ lệ sử dụng

  • Y học:

    • Trong y học, Methylene Blue được sử dụng chủ yếu để điều trị methemoglobinemia và một số bệnh nhiễm trùng. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng trong lĩnh vực này khá thấp so với các ứng dụng khác, chủ yếu chỉ trong các trường hợp cấp cứu hoặc điều trị đặc biệt.
    • Tỉ lệ sử dụng trong điều trị bệnh nhiễm trùng và các nghiên cứu y tế thường dao động từ 0,1% đến 1% tổng số thuốc sử dụng trong các bệnh viện hoặc phòng khám.
  • Khoa học sinh học:

    • Methylene Blue là chất nhuộm phổ biến trong nghiên cứu tế bào và mô học. Trong các phòng thí nghiệm sinh học, Methylene Blue có tỉ lệ sử dụng rất cao, đặc biệt trong các nghiên cứu vi sinh và mô học, chiếm khoảng 5% đến 10% các hóa chất được sử dụng.
    • Sử dụng trong xét nghiệm sinh học, đặc biệt là các nghiên cứu tế bào và vi sinh vật, chiếm phần lớn tỷ lệ ứng dụng trong lĩnh vực này.
  • Công nghiệp dệt may:

    • Trong ngành công nghiệp dệt may, Methylene Blue được sử dụng chủ yếu làm chất nhuộm vải. Tỉ lệ sử dụng trong ngành này có thể chiếm từ 2% đến 3% tổng lượng nhuộm trong các nhà máy dệt may, tùy thuộc vào loại vải và sản phẩm cần nhuộm.
  • Công nghiệp xử lý nước:

    • Methylene Blue cũng được sử dụng trong ngành xử lý nước để kiểm tra và xác định mức độ ô nhiễm. Tỉ lệ sử dụng trong ứng dụng này không quá phổ biến nhưng có thể chiếm khoảng 1% đến 2% trong các thí nghiệm kiểm tra chất lượng nước tại các nhà máy xử lý.
  • Nghiên cứu hóa học và quang học:

    • Tỉ lệ sử dụng trong các nghiên cứu phản ứng oxi hóa-khử (redox). Và các ứng dụng quang học không cao. Nhưng nó đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu các phản ứng này. Tỉ lệ sử dụng có thể chiếm từ 0,5% đến 1% trong các nghiên cứu hóa học.

Ngoài Methylene Blue – Xanh methylene – C16H18CIN3S thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Methylene Blue còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

  • Crystal Violet – Gentian Violet, Methyl Violet 10B – C25H30ClN3
  • Malachite Green – Basic Green 4, Victoria Green B – C23H25ClN2
  • Janus Green B – C23H25ClN2 – C23H25ClN2
  • Bromothymol Blue – BTB, Bromthymol Blue – C27H28Br2O5S
  • Phenolphthalein – 3,3-Bis(4-hydroxyphenyl)phthalide – C20H14O4
  • Neutral Red – C.I. 50040, Basic Red 5 – C15H17ClN4
  • Eosin Y – Acid Red 87 – C20H6Br4O5
  • Thionin – Basic Blue 7 – C15H16ClN3S
  • Toluidine Blue – Toluidine Blue O, Basic Blue 17 – C15H16ClN3S

Methylene Blue - Xanh methylene - C16H18CIN3S

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Methylene Blue – Xanh methylene – C16H18CIN3S

Bảo quản

  1. Nhiệt độ:

    • Methylene Blue nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, trong khoảng 15°C đến 25°C. Tránh để chất này tiếp xúc với nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Vì điều này có thể ảnh hưởng đến tính chất và hiệu quả của nó.
  2. Độ ẩm:

    • Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh tiếp xúc với độ ẩm cao. Vì Methylene Blue có thể hấp thụ hơi nước, dẫn đến sự thay đổi. Cấu trúc hoặc sự phân hủy của hợp chất.
  3. Ánh sáng:

    • Methylene Blue dễ bị phân hủy khi tiếp xúc với ánh sáng mạnh. Do đó, nên bảo quản chất này trong chai tối màu hoặc đậy kín. Để bảo vệ khỏi ánh sáng trực tiếp, đặc biệt là ánh sáng mặt trời.
  4. Đóng kín bao bì:

    • Lưu trữ Methylene Blue trong bao bì kín để tránh sự tương tác với không khí, đặc biệt là khí ẩm và oxy. Vì nó có thể dẫn đến sự thay đổi màu sắc hoặc làm giảm chất lượng của chất này.
  5. Chất liệu bao bì:

    • Nên sử dụng bình chứa bằng thủy tinh hoặc nhựa không phản ứng để tránh các phản ứng hóa học không mong muốn với vật liệu bao bì.
  6. Khoảng cách an toàn:

    • Để xa tầm tay trẻ em và người không có kinh nghiệm xử lý hóa chất. Cần tuân thủ các quy định an toàn về hóa chất. Để tránh nguy cơ bị tiếp xúc trực tiếp với chất này.
  7. Tránh tiếp xúc với chất oxi hóa:

    • Không để Methylene Blue tiếp xúc với các chất oxy hóa mạnh. Vì điều này có thể làm thay đổi cấu trúc hóa học của chất và giảm hiệu quả sử dụng.
  8. Hạn sử dụng:

    • Cần kiểm tra và tuân thủ hạn sử dụng của Methylene Blue để đảm bảo chất lượng khi sử dụng trong các thí nghiệm hoặc ứng dụng y tế.

Xử lý sự cố

  • Tiếp xúc với da:

    • Biện pháp sơ cứu: Nếu Methylene Blue tiếp xúc với da, lập tức rửa sạch vùng da bị nhiễm. Với nước sạch và xà phòng trong ít nhất 15 phút. Nếu cảm thấy kích ứng hoặc da bị đỏ, sưng, cần đến ngay cơ sở y tế.
    • Lưu ý: Methylene Blue có thể để lại vết màu xanh trên da, nhưng nó không gây độc hại nghiêm trọng khi tiếp xúc ngắn hạn.
  • Tiếp xúc với mắt:

    • Biện pháp sơ cứu: Ngay lập tức rửa mắt với nước sạch hoặc dung dịch nước muối sinh lý trong ít nhất 15 phút. Nếu triệu chứng kích ứng tiếp tục hoặc mắt bị đỏ, sưng, cần tham khảo ý kiến của bác sĩ.
    • Lưu ý: Methylene Blue có thể gây kích ứng mắt, nhưng không gây tổn thương nghiêm trọng nếu xử lý kịp thời.
  • Hít phải hơi hoặc bụi:

    • Biện pháp sơ cứu: Nếu bạn hít phải bụi Methylene Blue hoặc hơi từ dung dịch. Cần ngay lập tức di chuyển ra ngoài khu vực có không khí trong lành. Nếu có triệu chứng như ho, khó thở, chóng mặt, hãy đến cơ sở y tế ngay lập tức.
    • Lưu ý: Dù Methylene Blue không gây nguy hiểm nghiêm trọng khi hít phải. Nhưng trong các môi trường làm việc có nồng độ cao. Cần sử dụng khẩu trang và thiết bị bảo vệ.
  • Nuốt phải:

    • Biện pháp sơ cứu: Nếu vô tình nuốt phải Methylene Blue, cần uống nước sạch để làm loãng chất này trong dạ dày. Không cố gắng nôn trừ khi có chỉ định của bác sĩ. Nếu nuốt phải một lượng lớn hoặc có triệu chứng nghiêm trọng (như buồn nôn, khó thở), lập tức đến bệnh viện.
    • Lưu ý: Methylene Blue có thể gây các triệu chứng nhẹ như đau bụng hoặc buồn nôn nếu nuốt phải một lượng nhỏ.
  • Rò rỉ hoặc đổ vãi Methylene Blue:

    • Biện pháp xử lý: Dọn sạch ngay lập tức bằng cách sử dụng găng tay bảo vệ và vải sạch. Nếu Methylene Blue đổ trên sàn nhà, rắc bột hút dầu. Hoặc cát lên vùng bị đổ để hút chất lỏng, sau đó quét và dọn sạch. Đảm bảo không để chất lỏng tiếp xúc lâu với các bề mặt. Để tránh làm bẩn hoặc hư hỏng bề mặt.
    • Lưu ý: Hãy cẩn trọng khi làm sạch, vì Methylene Blue có thể để lại vết bẩn bền vững trên vải và bề mặt.
  • Xử lý chất thải:

    • Biện pháp xử lý: Không đổ Methylene Blue trực tiếp xuống cống rãnh hoặc vào môi trường. Hãy đóng gói chất thải trong bao bì kín và đưa đến cơ sở xử lý chất thải nguy hại. Hoặc theo quy định về xử lý chất thải của địa phương.
    • Lưu ý: Cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về xử lý chất thải hóa học để đảm bảo an toàn cho môi trường.
  • Trường hợp khác:

    • Trong mọi tình huống nếu bạn cảm thấy không chắc chắn hoặc xảy ra sự cố nghiêm trọng. Cần nhanh chóng liên hệ với trung tâm cấp cứu hóa chất. Hoặc đến cơ sở y tế để được hướng dẫn và điều trị kịp thời.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Methylene Blue – Xanh methylene – C16H18CIN3S

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích

5. Mua Methylene Blue – Xanh methylene – C16H18CIN3S giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Methylene Blue – Xanh methylene – C16H18CIN3S Hãy lựa chọn mua Methylene Blue – Xanh methylene – C16H18CIN3S tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Methylene Blue – Xanh methylene – C16H18CIN3S được ứng dụng rộng rãi trong ngành y học, khoa học, công nghiệp,…

Đây là địa chỉ mua Methylene Blue – Xanh methylene – C16H18CIN3S giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Methylene Blue – Xanh methylene – C16H18CIN3S do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Methylene Blue – Xanh methylene – C16H18CIN3S có thể mang lại cho bạn!

 

6. Mua Methylene Blue – Xanh methylene – C16H18CIN3S tại Hà Nội, Sài Gòn 

Hiện tại, Methylene Blue – Xanh methylene – C16H18CIN3S đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Methylene Blue – Xanh methylene – C16H18CIN3S, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Methylene Blue – Xanh methylene – C16H18CIN3S của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Methylene Blue – Xanh methylene – C16H18CIN3S giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Methylene Blue ở đâu, mua bán Xanh methylene ở hà nội, mua bán C16H18CIN3S giá rẻ. Mua bán Methylene Blue dùng trong ngành y học, khoa học, công nghiệp,…

Nhập khẩu Methylene Blue – Xanh methylene – C16H18CIN3S cung cấp Methylene Blue

Hotline: 0867.883.818

Zalo: 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Methylene Blue – Xanh methylene – C16H18CIN3S

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Methylene Blue – Xanh methylene – C16H18CIN3S
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0