Methyl violet – Gentian Violet B – C24H28ClN3

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Methyl violet – Gentian Violet B – C24H28ClN3

Methyl Violet (Gentian Violet B) là một hợp chất hữu cơ có công thức C24H28ClN3, thuộc nhóm thuốc nhuộm triarylmethane. Nó tồn tại dưới dạng bột tím đậm, tan trong nước và ethanol. Chất này được sử dụng rộng rãi trong y học để sát trùng, điều trị nấm, vi khuẩn, và trong vi sinh học để nhuộm vi khuẩn Gram. Ngoài ra, nó còn là thuốc nhuộm vải và chất chỉ thị pH. Tuy nhiên, tiếp xúc lâu dài có thể gây độc, ảnh hưởng đến sức khỏe, do đó cần sử dụng cẩn thận, tránh hít phải hoặc để dính vào da.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Methyl violet

Tên gọi khác: Gentian Violet B, Crystal Violet, Basic Violet 3, Hexamethyl pararosaniline chloride, C.I. 42535

Công thức: C24H28ClN3

Số CAS: 1694-09-3

Xuất xứ: Trung Quốc

Ngoại quan: Dạng bột hoặc tinh thể màu tím.

Quy cách: 25kg/bao

1. Methyl violet – Gentian Violet B – C24H28ClN3 là gì?

Methyl Violet (Gentian Violet B) là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm thuốc nhuộm triarylmethane, có công thức hóa học C₂₄H₂₈ClN₃. Nó tồn tại ở dạng bột hoặc tinh thể màu tím đậm, tan trong nước và ethanol, tạo ra dung dịch có màu tím đặc trưng, thay đổi theo pH.

Trong y học, Methyl Violet được sử dụng để sát trùng vết thương, điều trị nấm, vi khuẩn, đặc biệt là Candida. Nó cũng có mặt trong thuốc nhuộm Crystal Violet, thành phần quan trọng trong nhuộm Gram vi khuẩn. Ngoài ra, chất này còn được dùng trong nhuộm vải, sản xuất mực in và làm chỉ thị pH trong phòng thí nghiệm.

Tuy nhiên, Methyl Violet có thể gây độc hại nếu tiếp xúc lâu dài. Một số nghiên cứu cho thấy nó có khả năng gây đột biến gen và ung thư khi sử dụng ở nồng độ cao. Vì vậy, cần thận trọng khi sử dụng, tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và không hít phải bụi hoặc hơi dung dịch đậm đặc. Nếu sử dụng trong y tế hoặc công nghiệp, cần tuân thủ các quy định về an toàn hóa chất để đảm bảo sức khỏe.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Methyl violet – Gentian Violet B – C24H28ClN3

Tính chất vật lý

Dạng tồn tại: Bột hoặc tinh thể màu tím đậm.

Màu sắc: Màu tím đậm, có thể thay đổi theo pH (từ tím sang xanh lam hoặc xanh lục).

Khả năng hòa tan: Tan trong nước và etanol, tạo dung dịch màu tím.

Mùi: Không có mùi đặc biệt mạnh, chỉ có mùi nhẹ khi ở dạng tinh thể.

Điểm nóng chảy: Khoảng 216-220°C.

Khả năng hấp thụ ánh sáng: Hấp thụ mạnh ánh sáng ở vùng tím, sử dụng trong nhuộm và nghiên cứu sinh học.

Tính chất hóa học

1. Tính bazơ yếu

  • Methyl Violet có một nhóm amin (-NH₂) trong cấu trúc phân tử của mình, khiến nó có tính chất bazơ yếu.
  • Trong dung dịch nước, nhóm amin này có thể nhận proton (H⁺) từ dung môi, dẫn đến tạo ra các dạng ion.
  • Chính tính bazơ này giúp Methyl Violet thay đổi màu sắc khi pH của dung dịch thay đổi.

2. Sự thay đổi màu sắc theo pH

  • Methyl Violet là một chỉ thị pH: Nó có khả năng thay đổi màu sắc rõ rệt khi môi trường có sự thay đổi pH. Màu sắc của nó dao động trong phạm vi pH từ 2 đến 5.
    • Môi trường axit (pH thấp): Methyl Violet có màu xanh lam hoặc xanh lục.
    • Môi trường kiềm (pH cao): Methyl Violet sẽ có màu tím đậm.
  • Đây là đặc điểm quan trọng trong các ứng dụng hóa học và sinh học, khi sử dụng Methyl Violet như một chỉ thị pH trong các thí nghiệm hoặc trong phân tích môi trường.

3. Phản ứng với axit mạnh

  • Trong môi trường axit mạnh, Methyl Violet có thể bị oxy hóa, dẫn đến thay đổi màu sắc và cấu trúc phân tử của nó.
  • Các axit mạnh như axit sulfuric hoặc axit nitric có thể phá hủy một số liên kết trong cấu trúc phân tử, làm cho Methyl Violet mất màu hoặc thay đổi tính chất hóa học của nó.
  • Khi phản ứng với axit mạnh, Methyl Violet có thể phân hủy hoặc chuyển thành sản phẩm có tính chất khác.

4. Phản ứng oxy hóa

  • Methyl Violet có thể bị oxy hóa trong điều kiện nhiệt độ cao hoặc khi tiếp xúc với các chất oxy hóa mạnh như clorin (Cl₂) hoặc ozon (O₃).
  • Quá trình oxy hóa này có thể dẫn đến sự thay đổi màu sắc và làm mất màu tím đặc trưng của Methyl Violet.
  • Phản ứng oxy hóa có thể xảy ra nhanh chóng nếu môi trường có sự hiện diện của các chất oxi hóa mạnh hoặc khi Methyl Violet tiếp xúc với ánh sáng mạnh trong thời gian dài.

5. Phản ứng với các hợp chất hữu cơ khác

  • Methyl Violet có thể tham gia vào các phản ứng phức tạp hóa với các hợp chất hữu cơ khác, đặc biệt là trong các điều kiện phản ứng hóa học cụ thể.
  • Tuy nhiên, nó ít tham gia vào phản ứng trao đổi ion hay phản ứng acid-base trong môi trường trung tính so với các hợp chất khác.

6. Phản ứng phân hủy trong môi trường axit

  • Trong môi trường axit rất mạnh, Methyl Violet có thể gặp phải phản ứng phân hủy hóa học, làm biến dạng cấu trúc phân tử của nó.
  • Quá trình phân hủy này có thể dẫn đến mất màu và làm giảm khả năng nhuộm của Methyl Violet, đặc biệt khi sử dụng trong các ứng dụng y học hoặc nhuộm.

Methyl violet - Gentian Violet B - C24H28ClN3 -1

3. Ứng dụng của Methyl violet – Gentian Violet B – C24H28ClN3 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Ứng dụng trong y học

1.1. Sát trùng và điều trị nhiễm nấm

  • Cơ cấu hoạt động: Methyl Violet có tính chất sát khuẩn mạnh, đặc biệt là đối với các vi khuẩn và nấm như Candida. Chất này có khả năng ức chế sự phát triển của các tế bào vi khuẩn và nấm, giúp làm sạch và ngăn ngừa nhiễm trùng.
  • Ứng dụng: Methyl Violet được sử dụng trong các thuốc mỡ và dung dịch sát trùng để điều trị nhiễm trùng da, đặc biệt là nấm da và nấm móng.

1.2. Điều trị viêm họng và các bệnh lý khác

  • Methyl Violet có thể được sử dụng trong nước súc miệng để điều trị viêm họngviêm miệng hoặc viêm amidan, nhờ vào khả năng tiêu diệt vi khuẩn và giảm viêm.

1.3. Ứng dụng trong điều trị bệnh lý mắt

  • Được sử dụng trong các thuốc nhỏ mắt để điều trị nhiễm trùng mắt do vi khuẩn hoặc nấm. Methyl Violet giúp tiêu diệt vi khuẩn gây nhiễm trùng mắt, giúp làm giảm triệu chứng và ngăn ngừa tổn thương mắt.

2. Ứng dụng trong công nghiệp nhuộm

2.1. Nhuộm vải và sản xuất mực in

  • Cơ cấu hoạt động: Methyl Violet là một loại thuốc nhuộm tổng hợp có khả năng tạo màu tím đậm khi được áp dụng vào vải hoặc các vật liệu khác. Do cấu trúc phân tử đặc biệt, Methyl Violet có độ bền màu cao, giúp vải hoặc sản phẩm nhuộm không phai màu nhanh chóng.
  • Ứng dụng: Được sử dụng rộng rãi trong nhuộm vải, giấy, và sản xuất mực in. Nó cũng được sử dụng để tạo màu sắc đặc biệt cho các sản phẩm thời trang hoặc thiết kế.

2.2. Nhuộm vi khuẩn trong nghiên cứu sinh học

  • Cơ cấu hoạt động: Methyl Violet có khả năng nhuộm vi khuẩn và tế bào mô, giúp phân loại vi khuẩn trong các thí nghiệm nhuộm Gram.
  • Ứng dụng: Trong nghiên cứu vi sinh học, Methyl Violet là thành phần quan trọng trong phương pháp nhuộm Gram, giúp phân biệt các loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm.

3. Ứng dụng trong nghiên cứu và phòng thí nghiệm

3.1. Chỉ thị pH

  • Cơ cấu hoạt động: Methyl Violet là một chất chỉ thị pH, có khả năng thay đổi màu sắc rõ rệt từ tím sang xanh lam hoặc xanh lục tùy theo độ acid hoặc kiềm của môi trường.
  • Ứng dụng: Trong phòng thí nghiệm, Methyl Violet được sử dụng để xác định pH của dung dịch. Nó có thể được thêm vào dung dịch để quan sát sự thay đổi màu sắc, giúp các nhà hóa học dễ dàng xác định độ pH của mẫu.

3.2. Kiểm tra tính chất axit-bazơ

  • Methyl Violet được sử dụng trong các thí nghiệm để kiểm tra tính axit-bazơ của các dung dịch khác nhau, nhờ vào khả năng thay đổi màu sắc mạnh mẽ tùy theo pH.

4. Ứng dụng trong công nghiệp hóa chất

4.1. Sản xuất các hợp chất hữu cơ

  • Cơ cấu hoạt động: Methyl Violet được sử dụng trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ phức tạp khác, trong đó nó có thể tham gia vào các phản ứng kết hợp, oxy hóa, hoặc tạo thành các phức chất hữu cơ với các chất khác.
  • Ứng dụng: Trong các quá trình sản xuất hóa chất, Methyl Violet có thể tham gia vào việc tổng hợp một số hợp chất hữu cơ quan trọng dùng trong sản xuất thuốc nhuộmhóa chất tổng hợp, hoặc dược phẩm.

4.2. Ứng dụng trong sản xuất mực in và sơn

  • Methyl Violet là thành phần chính trong một số loại mực in và sơn dùng trong công nghiệp. Nó giúp tạo ra các sản phẩm có màu sắc bền, đẹp, được ứng dụng trong các sản phẩm tiêu dùng.

5. Ứng dụng trong nông nghiệp

5.1. Điều trị bệnh nấm và vi khuẩn cho cây trồng

  • Cơ cấu hoạt động: Methyl Violet có khả năng diệt nấm và vi khuẩn gây bệnh cho cây trồng. Chất này có thể tiêu diệt các nấm và vi khuẩn trên cây, giúp cây khỏe mạnh hơn.
  • Ứng dụng: Trong nông nghiệp, Methyl Violet có thể được sử dụng để sát trùng các vết thương trên cây hoặc làm thuốc bảo vệ thực vật để điều trị bệnh lý do nấm và vi khuẩn gây ra.

Tỉ lệ sử dụng

1. Ứng dụng trong y học

1.1. Sát trùng và điều trị nhiễm nấm

  • Tỉ lệ sử dụng: Trong các dung dịch sát trùng hoặc thuốc mỡ, tỉ lệ Methyl Violet thường được sử dụng khoảng 0,5% đến 2%. Đây là nồng độ đủ để tiêu diệt vi khuẩn và nấm mà không gây hại cho mô sống.
  • Lưu ý: Tỉ lệ sử dụng có thể thay đổi tùy vào chỉ dẫn của bác sĩ hoặc loại bệnh cụ thể.

1.2. Nước súc miệng

  • Tỉ lệ sử dụng: Đối với nước súc miệng, nồng độ Methyl Violet dao động từ 0,1% đến 0,5%. Tỉ lệ này đủ để diệt khuẩn mà không gây kích ứng cho niêm mạc miệng.

1.3. Điều trị bệnh lý mắt

  • Tỉ lệ sử dụng: Trong các dung dịch nhỏ mắt, Methyl Violet được pha loãng đến 0,01% đến 0,1% để đảm bảo hiệu quả điều trị mà không gây hại cho mắt.

2. Ứng dụng trong công nghiệp nhuộm

2.1. Nhuộm vải

  • Tỉ lệ sử dụng: Trong công nghiệp nhuộm vải, Methyl Violet thường được sử dụng ở nồng độ 0,5% đến 1% tính theo trọng lượng vải, tùy vào độ đậm nhạt màu sắc yêu cầu.
  • Lưu ý: Nồng độ và thời gian nhuộm có thể thay đổi để đạt được màu sắc mong muốn.

2.2. Nhuộm mực in

  • Tỉ lệ sử dụng: Trong sản xuất mực in, Methyl Violet thường có tỉ lệ sử dụng từ 0,1% đến 0,5% tùy thuộc vào yêu cầu về màu sắc và độ bền của mực in.

3. Ứng dụng trong phòng thí nghiệm

3.1. Chỉ thị pH

  • Tỉ lệ sử dụng: Methyl Violet được sử dụng trong các thí nghiệm chỉ thị pH với tỉ lệ pha loãng khoảng 0,01% đến 0,1% để phát hiện sự thay đổi pH của dung dịch.

3.2. Nhuộm Gram trong vi sinh học

  • Tỉ lệ sử dụng: Trong phương pháp nhuộm Gram, Methyl Violet được sử dụng ở tỉ lệ khoảng 1% trong dung dịch nhuộm.

4. Ứng dụng trong công nghiệp hóa chất

4.1. Tổng hợp các hợp chất hữu cơ

  • Tỉ lệ sử dụng: Trong quá trình tổng hợp hóa học, tỉ lệ Methyl Violet thường phụ thuộc vào loại phản ứng cụ thể và thường được sử dụng ở mức 0,5% đến 2% tùy theo yêu cầu của từng quá trình.

4.2. Sản xuất mực in và sơn

  • Tỉ lệ sử dụng: Trong sản xuất mực in và sơn, tỉ lệ Methyl Violet có thể dao động từ 0,1% đến 0,5% tùy vào độ bền màu và loại sản phẩm cuối cùng.

5. Ứng dụng trong nông nghiệp

5.1. Thuốc bảo vệ thực vật

  • Tỉ lệ sử dụng: Trong nông nghiệp, Methyl Violet có thể được sử dụng trong các dung dịch xịt để diệt nấm và vi khuẩn, với tỉ lệ từ 0,1% đến 1%, tùy thuộc vào loại cây trồng và mức độ nhiễm bệnh.

Ngoài Methyl violet – Gentian Violet B – C24H28ClN3 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Methyl violet còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

  • Crystal Violet – Gentian Violet, C.I. 42555 – C25H30ClN3
  • Malachite Green – Basic Green 4, Victoria Green B – C23H25ClN2
  • Fuchsin – Basic Fuchsin, Rosaniline – C20H20N3Cl
  • Safranin O – Safranine, Red Basic 1 – C15H15ClN4
  • Bromocresol Green – C.I. 4205, BC Green – C21H14Br4O5S
  • Thymol Blue – C.I. 53015, Acid Blue 1 – C15H10Br2O4S
  • Phenolphthalein – 2-[(3,3-Dimethyl-1,3-dihydro-2H-indol-2-ylidene)-methyl]-1,3-dihydroxypropane – C20H14O4

Methyl violet - Gentian Violet B - C24H28ClN3 -2

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Methyl violet – Gentian Violet B – C24H28ClN3

Bảo quản

1. Nơi bảo quản

  • Kho lạnh: Methyl Violet nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp. Tốt nhất, bảo quản chất này ở nhiệt độ 15°C đến 25°C.
  • Tránh nhiệt độ cao: Tránh để Methyl Violet tiếp xúc với nhiệt độ quá cao, vì nhiệt độ cao có thể gây biến tính hoặc phân hủy các phân tử của Methyl Violet.

2. Chai/Đóng gói

  • Đóng gói kín: Đảm bảo Methyl Violet được bảo quản trong chai, lọ kín để tránh tiếp xúc với không khí và độ ẩm, điều này giúp ngăn ngừa sự oxy hóa và bảo vệ độ tinh khiết của hóa chất.
  • Chất liệu bao bì: Nên sử dụng chai thủy tinh hoặc chai nhựa không phản ứng hóa học để lưu trữ Methyl Violet.

3. Tránh ánh sáng mạnh

  • Methyl Violet là một hợp chất dễ bị ảnh hưởng bởi ánh sáng, đặc biệt là ánh sáng mặt trời trực tiếp. Do đó, cần bảo quản nó trong điều kiện ánh sáng thấp, tránh ánh sáng mạnh có thể làm mất màu hoặc thay đổi tính chất của hợp chất.

4. Tránh sự tiếp xúc với hóa chất khác

  • Tránh tiếp xúc với các chất oxy hóa mạnh như clorin, oxi để tránh sự phân hủy hoặc phản ứng hóa học không mong muốn.
  • Đảm bảo khu vực lưu trữ không chứa các chất dễ cháy hoặc có khả năng phản ứng với Methyl Violet.

5. Hạn sử dụng

  • Methyl Violet có thể duy trì chất lượng trong vài năm nếu được bảo quản đúng cách, nhưng bạn vẫn nên kiểm tra hạn sử dụng hoặc tình trạng của hóa chất để đảm bảo hiệu quả sử dụng.

Xử lý sự cố

1. Tiếp xúc với da hoặc mắt

Sự cố:
  • Methyl Violet có thể gây kích ứng hoặc dị ứng nếu tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt. Các triệu chứng có thể bao gồm đỏ, ngứa, phát ban hoặc kích ứng mắt.
Cách xử lý:
  • Da: Nếu Methyl Violet tiếp xúc với da, rửa ngay bằng nước sạch và xà phòng trong ít nhất 15 phút. Nếu có dấu hiệu dị ứng như phát ban hoặc sưng tấy, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Mắt: Nếu chất tiếp xúc với mắt, rửa ngay bằng nước sạch hoặc dung dịch nước muối sinh lý trong ít nhất 15 phút. Nếu cảm thấy đau hoặc mờ mắt, cần đến bác sĩ chuyên khoa mắt để được xử lý.

2. Nuốt phải Methyl Violet

Sự cố:
  • Nếu vô tình nuốt phải Methyl Violet, có thể gặp phải triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa hoặc đau dạ dày.
Cách xử lý:
  • Không gây nôn trừ khi có sự chỉ định của bác sĩ.
  • Uống nhiều nước sạch hoặc sữa để làm giảm tác động của chất này.
  • Đi cấp cứu ngay lập tức hoặc liên hệ với bác sĩ nếu cảm thấy có triệu chứng nghiêm trọng hoặc không chắc chắn về tình trạng của mình.

3. Hít phải Methyl Violet

Sự cố:
  • Nếu hít phải bụi hoặc hơi từ Methyl Violet, có thể gặp phải các triệu chứng như ho, khó thở hoặc kích ứng đường hô hấp.
Cách xử lý:
  • Di chuyển ngay ra khỏi khu vực có khói hoặc bụi.
  • Hít thở không khí trong lành.
  • Nếu triệu chứng không cải thiện, tìm kiếm sự trợ giúp y tế hoặc đến bệnh viện để được thăm khám.

4. Chất rò rỉ hoặc tràn ra ngoài

Sự cố:
  • Khi Methyl Violet bị tràn ra ngoài, nó có thể gây ô nhiễm bề mặt hoặc làm hỏng các vật liệu xung quanh vì tính chất nhuộm mạnh.
Cách xử lý:
  • Cẩn thận thu dọn chất tràn bằng găng tay bảo vệ và khăn hoặc vải sạch.
  • Dùng một chất hấp thụ như cát hoặc bột hút ẩm để hút chất lỏng nếu tràn trên bề mặt rộng.
  • Rửa sạch khu vực bị ô nhiễm bằng nước và xà phòng, nếu cần thiết, dùng dung dịch tẩy rửa không chứa các hóa chất mạnh.
  • Vứt bỏ chất thải theo quy trình tiêu hủy hóa chất đã được quy định bởi cơ quan chức năng.

5. Methyl Violet bị phân hủy hoặc mất màu

Sự cố:
  • Methyl Violet có thể bị phân hủy hoặc mất màu khi bị oxy hóa, tiếp xúc với ánh sáng mạnh, hoặc bị nhiệt độ cao.
Cách xử lý:
  • Kiểm tra điều kiện bảo quản: Đảm bảo Methyl Violet được bảo quản ở nơi khô ráo, mát mẻ và tránh tiếp xúc với ánh sáng trực tiếp.
  • Không sử dụng Methyl Violet đã bị phân hủy hoặc mất màu, vì điều này có thể ảnh hưởng đến kết quả thí nghiệm hoặc hiệu quả trong ứng dụng.

6. Phản ứng phụ do sử dụng Methyl Violet

Sự cố:
  • Trong một số trường hợp, Methyl Violet có thể gây ra các phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ khi sử dụng, đặc biệt trong y tế, như phát ban, sưng tấy hoặc mẩn ngứa.
Cách xử lý:
  • Ngừng sử dụng ngay khi có dấu hiệu phản ứng phụ.
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được tư vấn và điều trị thích hợp.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Methyl violet – Gentian Violet B – C24H28ClN3

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích

5. Mua Methyl violet – Gentian Violet B – C24H28ClN3 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Methyl violet – Gentian Violet B – C24H28ClN3 Hãy lựa chọn mua Methyl violet – Gentian Violet B – C24H28ClN3 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Methyl violet – Gentian Violet B – C24H28ClN3 được ứng dụng rộng rãi trong ngành hóa chất, y học, nhuộm,…

Đây là địa chỉ mua Methyl violet – Gentian Violet B – C24H28ClN3 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Methyl violet – Gentian Violet B – C24H28ClN3 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Methyl violet – Gentian Violet B – C24H28ClN3 có thể mang lại cho bạn!

Methyl violet - Gentian Violet B - C24H28ClN3 -2

6. Mua Methyl violet – Gentian Violet B – C24H28ClN3 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Methyl violet – Gentian Violet B – C24H28ClN3 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Methyl violet – Gentian Violet B – C24H28ClN3, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Methyl violet – Gentian Violet B – C24H28ClN3 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Methyl violet – Gentian Violet B – C24H28ClN3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Methyl violet ở đâu, mua bán Gentian Violet B ở hà nội, mua bán C24H28ClN3 giá rẻ. Mua bán Methyl violet dùng trong ngành hóa chất, y học, nhuộm,…

Nhập khẩu Methyl violet – Gentian Violet B – C24H28ClN3 cung cấp Methyl violet

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Zalo: 0961.951.396 – 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Methyl violet – Gentian Violet B – C24H28ClN3

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Methyl violet – Gentian Violet B – C24H28ClN3
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0