Methyl Salicylate – Methyl Salicylat – C8H8O3

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Methyl Salicylate – Methyl Salicylat – C8H8O3

Methyl Salicylate – Methyl Salicylat – C8H8O3 là sản phẩm tự nhiên của rất nhiều loại cây, được dùng làm thuốc giảm đau, chống viêm. Methyl salicylat có tác dụng gây xung huyết da, thường được phối hợp với các loại tinh dầu khác dùng làm thuốc bôi ngoài, thuốc xoa bóp, cao dán giảm đau.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Methyl Salicylate
Tên gọi khác: Methyl Salicylat, Dầu nóng, Oil of Wintergreen, Gaultheria Oil, Betula Oil, Salicylic Acid Methyl Ester
Công thức: C8H8O3
Số CAS: 119-36-8
Xuất xứ: Pháp – Trung Quốc
Quy cách: 500ml/lọ – 30kg/thùng
Ngoại quan: Chất lỏng không màu
Hotline: 0867.883.818

1. Methyl Salicylate – Methyl Salicylat – C8H8O3 là gì?

Methyl Salicylate, còn được gọi là oil of wintergreen hoặc gaultheria oil, là một hợp chất hữu cơ có mùi hương đặc trưng giống mùi của cây bạc hà. Chất này có công thức hóa học C8H8O3 và được tạo ra thông qua quá trình ester hóa giữa axit salicylic và metanol.

Methyl Salicylate có một loạt các ứng dụng đa dạng. Trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc sức khỏe cá nhân, nó thường được sử dụng để tạo mùi hương tự nhiên, thường được thấy trong kem đánh răng, dầu xoa bóp, và sản phẩm làm đẹp khác.

Ngoài ra, Methyl Salicylate còn được sử dụng như một thành phần chính trong các sản phẩm giảm đau cơ và xương, như các loại dầu xoa bóp, với khả năng tạo ra cảm giác ấm áp và giúp giảm đau.

Methyl Salicylate - Methyl Salicylat - C8H8O3

2. Tính chất vật lý và hóa học của Methyl Salicylate – Methyl Salicylat – C8H8O3

Tính chất vật lý

  • Ngoại quan: Methyl Salicylate là một chất lỏng trong suốt, không màu đến hơi vàng nhạt, có mùi thơm dễ chịu đặc trưng giống dầu gió, thường được tìm thấy trong các loại tinh dầu từ thực vật như cây wintergreen (chiết xuất tự nhiên) hoặc được tổng hợp trong công nghiệp.
  • Công thức phân tử: C₈H₈O₃.
  • Khối lượng mol: 152,15 g/mol.
  • Tỷ trọng: 1,18 g/cm³ (ở 25°C), cao hơn nước, do đó không tan hoàn toàn trong nước và tạo lớp tách biệt.
  • Điểm sôi: 220°C, tương đối cao so với nhiều hợp chất hữu cơ cùng nhóm este, giúp Methyl Salicylate khó bay hơi ở nhiệt độ thường.
  • Điểm nóng chảy: -8°C, ở điều kiện lạnh có thể hóa rắn một phần nhưng vẫn dễ dàng tan trở lại khi tăng nhiệt độ.
  • Độ tan: Ít tan trong nước (0,7 g/L ở 25°C) nhưng hòa tan tốt trong các dung môi hữu cơ như ethanol, ether, chloroform, aceton và dầu béo, giúp nó dễ dàng được sử dụng trong các công thức dược phẩm và mỹ phẩm.
  • Áp suất hơi: 0,03 mmHg (ở 25°C), cho thấy tốc độ bay hơi chậm và khả năng lưu giữ mùi thơm lâu hơn khi sử dụng trong các sản phẩm hương liệu hoặc thuốc bôi ngoài da.
  • Chỉ số khúc xạ: 1,536 – 1,538, đặc trưng cho các hợp chất hữu cơ có vòng thơm và nhóm este.
  • Tính dễ cháy: Có thể bắt cháy khi tiếp xúc với nguồn nhiệt cao hoặc ngọn lửa trần, tạo ra khí CO và CO₂ khi cháy.

 

Tính chất hóa học

1. Phản ứng thủy phân (Tính chất của este)

Methyl Salicylate là một este của acid salicylic, do đó có thể bị thủy phân trong môi trường kiềm hoặc acid để tạo thành acid salicylic và methanol:

  • Trong môi trường kiềm (NaOH, KOH): C8H8O3+NaOHC7H6O3(acidsalicylic)+CH3OH(methanol)

    Phản ứng này thường được thực hiện trong tổng hợp hữu cơ để tái tạo acid salicylic từ Methyl Salicylate.

  • Trong môi trường acid (H₂SO₄ loãng, HCl loãng): C8H8O3+H2OC7H6O3+CH3OH

    Tuy nhiên, phản ứng này diễn ra chậm hơn so với trong môi trường kiềm.

2. Phản ứng ester hóa ngược (Tổng hợp Methyl Salicylate)

Khi đun nóng acid salicylic với methanol trong môi trường acid mạnh (H₂SO₄ làm chất xúc tác), Methyl Salicylate có thể được tạo ra theo phản ứng: C7H6O3+CH3OHH2SO4C8H8O3+H2O

Đây là phương pháp chính để tổng hợp Methyl Salicylate trong công nghiệp dược phẩm và mỹ phẩm.

3. Tính acid yếu (Do nhóm -OH phenol trong cấu trúc Salicylate)

Methyl Salicylate có một nhóm hydroxyl (-OH) trong vòng thơm, làm cho nó có tính acid yếu hơn so với acid salicylic. Nó có thể phản ứng với bazơ mạnh như NaOH để tạo thành muối natri salicylate: C8H8O3+NaOHC7H5O3Na+CH3OH

Phản ứng này giúp trung hòa một phần độ acid của hợp chất, làm tăng độ hòa tan trong nước, ứng dụng trong bào chế dược phẩm.

4. Phản ứng oxy hóa (Tính khử nhẹ của vòng thơm)

Methyl Salicylate có thể bị oxy hóa bởi các chất oxy hóa mạnh như Kali Permanganat (KMnO₄) hoặc Hydro Peroxide (H₂O₂), tạo thành các sản phẩm oxy hóa như acid carboxylic hoặc quinone:

C8H8O3+[O]Sảm phẩm oxy hoá (acid,quinone,CO2)

Phản ứng này ít được ứng dụng trong thực tế nhưng có thể xảy ra khi tiếp xúc với tác nhân oxy hóa mạnh.

5. Phản ứng nitro hóa (Do nhân thơm của vòng benzene)

Trong môi trường acid nitric (HNO₃) với xúc tác acid sulfuric (H₂SO₄), Methyl Salicylate có thể bị nitro hóa, tạo thành dẫn xuất nitro-salicylate:  C8H8O3+HNO3NitroMethylSalicylate+H2O

Dẫn xuất này có tính kháng khuẩn cao hơn, đôi khi được nghiên cứu trong y học.

6. Phản ứng khử (Biến đổi nhóm ester thành nhóm hydroxyl hoặc aldehyde)

Dưới tác dụng của chất khử như LiAlH₄ (Lithium nhôm hydride), Methyl Salicylate có thể bị khử về dạng rượu hoặc aldehyde:  C8H8O3+2[H]C7H7OH+CH3OH

Tuy nhiên, phản ứng này ít gặp trong ứng dụng thực tiễn.

3.Ứng dụng của Methyl Salicylate – Methyl Salicylat – C8H8O3 do KDCCHEMICAL cung cấp

3.1. Chất giảm đau và kháng viêm trong dược phẩm

Methyl Salicylate là thành phần chính trong dầu xoa bóp, kem giảm đau và miếng dán giảm đau. Nhờ khả năng thẩm thấu nhanh qua da, nó tác động trực tiếp lên vùng cơ, khớp bị viêm, giúp giảm đau do chấn thương, thấp khớp hoặc căng cơ. Sản phẩm chứa hợp chất này thường được sử dụng bởi vận động viên hoặc người bị bệnh lý xương khớp.

Cơ chế hoạt động:
Methyl Salicylate thủy phân thành Salicylic Acid, hoạt chất ức chế enzym Cyclooxygenase (COX-1, COX-2). Điều này làm giảm tổng hợp Prostaglandin, một chất trung gian gây viêm và đau. Ngoài ra, nó kích thích tuần hoàn cục bộ, giãn mạch máu, tạo cảm giác nóng tại chỗ. Giúp thư giãn cơ và giảm căng cứng.

Methyl-Salicylate-dược-phẩm-kem-xoa-bóp

3.2. Chất tạo hương trong công nghiệp nước hoa và mỹ phẩm

Methyl Salicylate có hương bạc hà nhẹ pha lẫn mùi gỗ thông, tạo cảm giác tươi mát và dễ chịu. Trong nước hoa, nó đóng vai trò là chất cố định hương, kéo dài thời gian lưu mùi. Trong mỹ phẩm và xà phòng, nó giúp tạo mùi thơm tự nhiên mà không gây kích ứng da.

Cơ chế hoạt động:
Phân tử C₈H₈O₃ có tính bay hơi trung bình, giúp nó khuếch tán chậm vào không khí. Khi tiếp xúc với thụ thể khứu giác, hợp chất này kích thích não bộ nhận diện mùi, tạo cảm giác thư giãn. Độ bay hơi ổn định giúp mùi hương không quá gắt nhưng vẫn bền lâu trên da.

Methyl-Salicylate-mỹ-phẩm

3.3. Chất chống nấm và sát khuẩn trong y tế

Methyl Salicylate được sử dụng trong nước súc miệng, dung dịch khử trùng và các sản phẩm vệ sinh cá nhân nhờ khả năng tiêu diệt vi khuẩn, nấm men gây bệnh. Nó giúp phòng ngừa viêm lợi, sâu răng và các bệnh lý da liễu.

Cơ chế hoạt động:
Hợp chất này phá vỡ màng tế bào vi khuẩn, làm biến tính protein và ức chế enzyme cần thiết cho sự sống của vi sinh vật. Đối với nấm, nó ức chế tổng hợp ergosterol. Làm rối loạn chức năng màng tế bào nấm, khiến nấm không thể phát triển và sinh sản.

3.4. Chất hóa dẻo trong công nghiệp sơn và polymer

Methyl Salicylate được sử dụng làm chất hóa dẻo trong sơn, cao su và nhựa tổng hợp. Giúp cải thiện độ đàn hồi và độ bền cơ học. Nhờ khả năng hòa tan tốt trong dung môi hữu cơ, nó giúp sơn bám dính tốt hơn, ngăn chặn hiện tượng bong tróc.

Cơ chế hoạt động:
Phân tử Methyl Salicylate xen kẽ vào chuỗi polymer, làm giảm lực tương tác giữa các phân tử polymer. Điều này giúp tăng tính linh hoạt và giảm giòn vỡ của vật liệu. Ngoài ra, nó ổn định màu sắc trong sơn nhờ khả năng hòa tan tốt các chất tạo màu.

3.5.Chất dẫn dụ sinh học trong kiểm soát côn trùng

Methyl Salicylate được sử dụng làm chất dẫn dụ trong bẫy côn trùng nông nghiệp. Nó thu hút bọ cánh cứng, rệp và một số loài côn trùng gây hại, giúp bảo vệ cây trồng theo phương pháp sinh học an toàn.

Cơ chế hoạt động:
Hợp chất này bay hơi và khuếch tán trong không khí, mô phỏng tín hiệu hóa học tự nhiên của cây trồng. Khi tiếp xúc, côn trùng nhận diện đây là nguồn thức ăn hoặc nơi đẻ trứng và bị dẫn dụ vào bẫy. Giúp giảm mật độ sâu bệnh mà không cần thuốc hóa học.

3.6. Chất tạo hương trong thực phẩm

Methyl Salicylate là thành phần tạo mùi trong kẹo cao su, bánh kẹo, nước giải khát. Nó mang lại hương bạc hà hoặc hương quả mọng, giúp tăng trải nghiệm vị giác, tạo cảm giác mát lạnh khi sử dụng.

Cơ chế hoạt động:
Khi tiếp xúc với nhiệt độ miệng và enzyme trong nước bọt, Methyl Salicylate phân hủy thành các hợp chất thơm dễ bay hơi. Những phân tử này kích thích thụ thể mùi trong khoang miệng và mũi. Giúp hương vị lan tỏa nhanh và kéo dài.

Chất tạo hương là gì? - Numeco

3.7.Chất kích thích phản ứng tự vệ ở thực vật

Methyl Salicylate giúp cây trồng kích hoạt cơ chế phòng vệ trước sự tấn công của sâu bệnh. Nó hoạt động như một tín hiệu hóa học. Cảnh báo cây lân cận để chuẩn bị đáp ứng miễn dịch.

Cơ chế hoạt động:
Khi cây bị tổn thương, nó giải phóng Methyl Salicylate vào môi trường. Hợp chất này kích thích cây lân cận sản xuất chất ức chế protease. Làm giảm khả năng tiêu hóa của côn trùng ăn lá. Điều này giúp cây chủ động phòng vệ trước nguy cơ tấn công.

3.8. Chất thử phân tích ion kim loại trong hóa học

Methyl Salicylate được dùng làm thuốc thử để xác định sắt (Fe³⁺) trong dung dịch. Khi phản ứng, nó tạo ra phức hợp màu đặc trưng. Giúp nhận diện nhanh chóng sự hiện diện của ion kim loại.

Cơ chế hoạt động:
Nhóm ester trong Methyl Salicylate liên kết với ion Fe³⁺, tạo phức hợp màu xanh tím. Quá trình này giúp phân tích định lượng và định tính sắt trong mẫu thử một cách chính xác.

3.9.Chất chống đông trong dầu thủy lực và phanh xe

Methyl Salicylate được thêm vào dầu thủy lực, dầu phanh để duy trì độ nhớt và ngăn chặn hiện tượng đông đặc ở nhiệt độ thấp.

Cơ chế hoạt động:
Nhờ có nhiệt độ đông đặc thấp (~-8°C) và độ nhớt ổn định, Methyl Salicylate giúp giảm điểm đóng băng của dầu, duy trì tính lưu động trong điều kiện lạnh. Điều này đảm bảo hệ thống thủy lực và phanh xe hoạt động ổn định.

Tỷ lệ sử dụng % Methyl Salicylate – Methyl Salicylat – C8H8O3

1. Trong Dược phẩm & Chăm sóc sức khỏe

  • Dầu xoa bóp, kem giảm đau, miếng dán giảm đau: 10 – 30%

    • Dưới 10%: Tác dụng nhẹ, phù hợp với các sản phẩm dành cho da nhạy cảm.
    • 20 – 30%: Được sử dụng trong các loại kem giảm đau mạnh, dành cho người bị viêm khớp, đau cơ.
    • Lưu ý: FDA (Mỹ) giới hạn tối đa 30% trong các sản phẩm không kê đơn.
  • Dung dịch súc miệng, thuốc sát khuẩn: 0,01 – 0,04%. Giúp diệt khuẩn, ngăn ngừa viêm nhiễm khoang miệng mà không gây kích ứng.

2. Trong Công nghiệp Mỹ phẩm & Nước hoa

  • Nước hoa, xà phòng, mỹ phẩm: 0,1 – 5%
    • Dưới 1%: Dùng để tạo hương nhẹ trong sữa tắm, dầu gội.
    • 3 – 5%: Làm chất cố định hương trong nước hoa, giúp lưu hương lâu hơn.

3. Trong Thực phẩm & Đồ uống

  • Chất tạo hương trong kẹo cao su, bánh kẹo, nước giải khát: 0,001 – 0,03%
    • Nồng độ rất thấp do mùi mạnh, chỉ cần một lượng nhỏ để tạo cảm giác the mát.
    • Quy định của FDA: Không quá 0,04% trong thực phẩm.

4. Trong Công nghiệp Hóa chất & Vật liệu

  • Chất hóa dẻo trong sơn, polymer, cao su: 1 – 10%. Giúp tăng độ bền và đàn hồi của vật liệu.

  • Dung dịch dầu phanh, dầu thủy lực: 0,5 – 3%. Giữ độ nhớt ổn định ở nhiệt độ thấp.

5. Trong Nông nghiệp & Bảo vệ thực vật

  • Chất dẫn dụ côn trùng: 0,01 – 0,1%. Mức thấp nhưng có hiệu quả cao trong kiểm soát sâu bệnh.

  • Chất kích thích phản ứng tự vệ của cây: 10 – 50 ppm (0,001 – 0,005%). Giúp cây tăng sức đề kháng mà không ảnh hưởng đến quá trình sinh trưởng.

Ngoài Methyl Salicylate – Methyl Salicylat – C8H8O3 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây:

  • Menthol (C10H20O): Menthol là một hợp chất hữu cơ có mùi hương mát mẻ. Thường được kết hợp với Methyl Salicylate trong các sản phẩm dầu xoa bóp hoặc kem giảm đau để tăng cường cảm giác ấm áp và dịu nhức đau.
  • Camphor (C10H16O): Camphor là một hợp chất có mùi hương đặc trưng và có tính năng làm mát. Nó cũng thường được sử dụng trong các sản phẩm giảm đau và chống sưng, kết hợp với Methyl Salicylate.
  • Dầu dừa (Cocos nucifera Oil): Dầu dừa thường được thêm vào các sản phẩm dưỡng da hoặc dầu xoa bóp để làm dịu da và cung cấp độ ẩm.
  • Axit Salicylic (C7H6O3): Axit Salicylic là một hợp chất chống viêm nhiễm và có khả năng tẩy tế bào chết. Nó có thể được kết hợp với Methyl Salicylate trong các sản phẩm chống mụn và điều trị da.
  • Axit hyaluronic (C14H22NNaO11): Axit hyaluronic thường được thêm vào các sản phẩm dưỡng da và chăm sóc da để cung cấp độ ẩm và làm mềm da.
  • Các loại dầu cơ bản như dầu hạt nho (C18H32O2) hoặc dầu cây ôliu (C18H34O2): Các loại dầu này thường được sử dụng làm phương chất độn hoặc làm chất mang trong các sản phẩm dầu xoa bóp và kem dưỡng da.

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Methyl Salicylate – Methyl Salicylat – C8H8O3:

Bảo quản Methyl Salicylate – Methyl Salicylat – C8H8O3 đúng cách: 

  • Điều kiện lưu trữ: Bảo quản trong bao bì kín, làm từ vật liệu chịu hóa chất như thủy tinh hoặc nhựa HDPE, tránh ánh nắng trực tiếp và không khí ẩm.
  • Nhiệt độ bảo quản: Từ 15 – 25°C, tránh tiếp xúc với nguồn nhiệt cao để hạn chế bay hơi hoặc phân hủy.
  • Tránh tiếp xúc với không khí: Methyl Salicylate có thể bị oxy hóa dần theo thời gian. Dẫn đến thay đổi màu sắc và giảm chất lượng.
  • Kho chứa: Đặt trong khu vực thông thoáng, tránh xa nguồn lửa, tia lửa điện, và các chất oxy hóa mạnh như acid nitric, kali permanganat để ngăn nguy cơ phản ứng cháy nổ.
  • Dán nhãn rõ ràng: Ghi rõ tên hóa chất, công thức hóa học và hướng dẫn an toàn trên bao bì để tránh nhầm lẫn khi sử dụng.

An toàn khi sử dụng

  • Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt: Methyl Salicylate có thể gây kích ứng da, mắt, đặc biệt ở nồng độ cao. Nên đeo găng tay, kính bảo hộ và áo dài tay khi làm việc với hóa chất này.
  • Hạn chế hít phải hơi hóa chất: Khi làm việc trong môi trường có Methyl Salicylate bay hơi, cần đảm bảo thông gió tốt hoặc sử dụng khẩu trang bảo hộ.
  • Không uống hoặc nuốt phải: Đây là hợp chất có độc tính cao khi nuốt, có thể gây ức chế hệ thần kinh, rối loạn tiêu hóa và suy hô hấp nếu dùng liều cao.
  • Tránh tiếp xúc với vết thương hở: Hóa chất có thể thẩm thấu nhanh qua da. Đặc biệt là qua vết thương hoặc niêm mạc, gây tác dụng không mong muốn.

Xử lý sự cố 

1. Khi bị tràn đổ

  • Lượng nhỏ: Dùng giẻ thấm, cát, đất hoặc vật liệu hút hóa chất để thấm và lau sạch, sau đó rửa lại bằng nước và xà phòng.
  • Lượng lớn:
    • Di tản người không liên quan khỏi khu vực tràn đổ.
    • Dùng khẩu trang chống hơi hóa chất nếu làm sạch ở khu vực kín.
    • Ngăn chặn hóa chất lan rộng bằng vật liệu hấp thụ như cát, đất sét hoặc than hoạt tính.
    • Thu gom chất thải vào thùng chứa chuyên dụng và xử lý theo quy định về chất thải nguy hại.

2. Khi tiếp xúc với da

  • Rửa ngay bằng nước sạch và xà phòng nhẹ trong ít nhất 15 phút.
  • Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng dị ứng, cần đến cơ sở y tế để kiểm tra.

3. Khi bắn vào mắt

  • Rửa mắt ngay lập tức dưới vòi nước sạch hoặc dung dịch NaCl 0,9% trong ít nhất 15 phút, giữ cho mắt mở khi rửa.
  • Không dụi mắt để tránh tổn thương giác mạc.
  • Nếu kích ứng kéo dài, cần đến cơ sở y tế để kiểm tra.

4. Khi hít phải hơi hóa chất

  • Đưa nạn nhân ra khu vực thoáng khí ngay lập tức.
  • Nếu có dấu hiệu khó thở, dùng mặt nạ oxy hỗ trợ hô hấp và gọi cấp cứu.
  • Tránh để nạn nhân gắng sức hoặc nằm ngửa nếu bị suy hô hấp.

5. Khi nuốt phải

  • Không cố gắng gây nôn trừ khi có hướng dẫn của nhân viên y tế.
  • Cho nạn nhân uống nước lọc để pha loãng hóa chất trong dạ dày.
  • Đưa ngay đến cơ sở y tế, mang theo nhãn sản phẩm hoặc thông tin hóa chất để bác sĩ có thể xử lý kịp thời.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Methyl Salicylate – Methyl Salicylat – C8H8O3dưới đây:

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích. Có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.

 

5. Mua Methyl Salicylate – Methyl Salicylat – C8H8O3 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Methyl Salicylate – Methyl Salicylat – C8H8O3tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Methyl Salicylate – Methyl Salicylat – C8H8O3 được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…

Đây là địa chỉ mua Methyl Salicylate – Methyl Salicylat – C8H8O3 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Methyl Salicylate – Methyl Salicylat – C8H8O3do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Methyl Salicylate – Methyl Salicylat – C8H8O3có thể mang lại cho bạn!

 

6. Mua Methyl Salicylate – Methyl Salicylat – C8H8O3tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Methyl Salicylate – Methyl Salicylat – C8H8O3đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Methyl Salicylate – Methyl Salicylat – C8H8O3, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Methyl Salicylate – Methyl Salicylat – C8H8O3của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website                

Cung cấp, mua bán hóa chất Methyl Salicylate – Methyl Salicylat – C8H8O3giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Methyl Salicylate – Methyl Salicylat – C8H8O3 ở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán Methyl Salicylate – Methyl Salicylat – C8H8O3 dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,.

Nhập khẩu Methyl Salicylate – Methyl Salicylat – C8H8O3 cung cấp Methyl Salicylate – Methyl Salicylat – C8H8O3.

Hotline: 0867.883.818

Zalo : 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Methyl Salicylate – Methyl Salicylat – C8H8O3

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Methyl Salicylate – Methyl Salicylat – C8H8O3
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0