Methyl Salicylate – Dầu nóng – C6H4(HO)COOCH3
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Methyl Salicylate – Dầu nóng – C6H4(HO)COOCH3
Methyl Salicylate (C6H4(HO)COOCH3), còn gọi là methyl ester của axit salicylic, là một hợp chất hữu cơ có mùi thơm đặc trưng, thường được gọi là Dầu nóng. Nó có màu trắng trong suốt hoặc hơi vàng và dễ bay hơi. Methyl salicylate được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm giảm đau ngoài da. Ví dụ như cao dán, kem bôi hoặc dầu xoa, nhờ tính chất gây nóng và giảm đau. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong ngành mỹ phẩm, thực phẩm (như hương liệu) và trong sản xuất thuốc.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Methyl Salicylate
Tên gọi khác: Methyl Salicylat, Methyl salicylate, Salicylic acid methyl ester, methyl-2-hydroxybenzoat, dầu nóng, Dầu nóng, Methyl ester của axit salicylic, Wintergreen oil, Dầu cây bạc hà mùa đông, Methyl 2-hydroxybenzoate, Oil of wintergreen,…
Số CAS: 119-36-8
Công thức: C6H4(HO)COOCH3
Xuất xứ: Trung Quốc
Ngoại quan: Dạng chất lỏng trong suốt, có màu trắng hoặc vàng nhạt.
Hotline: 086.818.3331 – 0867.883.818
Methyl Salicylate – Dầu nóng – C6H4(HO)COOCH3 là gì?
Methyl Salicylate (C6H4(HO)COOCH3), còn được biết đến với tên gọi là dầu nóng hoặc dầu cây bạc hà mùa đông. Là một ester của axit salicylic. Đây là một hợp chất hữu cơ có mùi thơm đặc trưng, dễ bay hơi. Và thường xuất hiện dưới dạng chất lỏng trong suốt, có màu từ trắng đến vàng nhạt. Methyl Salicylate có tính chất gây nóng, khiến nó trở thành thành phần chủ yếu trong các sản phẩm giảm đau ngoài da. Ví dụ như cao dán, kem bôi hoặc dầu xoa. Chính vì vậy, nó được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm trị đau cơ, khớp, bong gân hoặc các cảm giác đau nhức khác.
Ngoài ứng dụng trong y học, Methyl Salicylate còn được sử dụng trong ngành mỹ phẩm. Chẳng hạn như trong các sản phẩm tạo mùi thơm hoặc xịt cơ thể và ngành thực phẩm như một hương liệu. Nó cũng có mặt trong các sản phẩm như nước hoa và kẹo cao su.
Về mặt hóa học, Methyl Salicylate được tạo ra thông qua quá trình este hóa giữa axit salicylic và methanol. Hợp chất này có khả năng thẩm thấu nhanh qua da, tạo cảm giác ấm áp và giúp giảm viêm, giảm đau. Thông qua cơ chế kích thích lưu thông máu. Tuy nhiên, cần sử dụng cẩn thận, vì nó có thể gây kích ứng da nếu dùng quá liều.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Methyl Salicylate – Dầu nóng – C6H4(HO)COOCH3
Tính chất vật lý
- Màu sắc: Methyl Salicylate là một chất lỏng trong suốt, có màu trắng hoặc vàng nhạt.
- Mùi: Nó có mùi thơm đặc trưng của bạc hà mùa đông, mùi dễ nhận biết và thường được sử dụng trong các sản phẩm hương liệu.
- Nhiệt độ sôi: Methyl Salicylate có nhiệt độ sôi khoảng 222°C.
- Nhiệt độ đông đặc (điểm đóng băng): Khoảng -8°C. Điều này có nghĩa là methyl salicylate sẽ chuyển thành chất rắn nếu nhiệt độ giảm xuống dưới mức này.
- Mật độ: Mật độ của methyl salicylate là khoảng 1,18 g/cm³ ở 20°C, cao hơn mật độ của nước (1 g/cm³), cho thấy nó khá nặng so với nước.
Tính chất hóa học
1. Phản ứng este hóa:
Methyl Salicylate là một ester của axit salicylic và methanol. Nó có thể bị thủy phân trong điều kiện axit hoặc kiềm để tạo ra axit salicylic và methanol.
C₆H₄(HO)COOCH₃+H2O→axit/kiềm C₆H₄(HO)COOH+CH₃OH
2. Phản ứng oxi hóa:
Do chứa nhóm phenol, methyl salicylate có thể bị oxi hóa dưới tác dụng của các chất oxi hóa mạnh, tạo thành các sản phẩm oxi hóa như axit salicylic hoặc các hợp chất phenolic khác. Tuy nhiên, methyl salicylate ổn định trong điều kiện thông thường và ít bị oxi hóa so với các phenol khác.
3. Phản ứng với kim loại kiềm:
Methyl salicylate có thể phản ứng với các kim loại kiềm (như Na, K) để tạo ra muối của axit salicylic và giải phóng khí hydro.
C₆H₄(HO)COOCH₃+2Na→C₆H₄(HO)COONa+CH₃Na+H2
4. Phản ứng với brom:
Methyl salicylate có khả năng phản ứng với brom trong môi trường dung môi khan như CCl₄ (carbon tetrachloride) để tạo ra bromphenol. Phản ứng này là một phản ứng thế halogen trong nhóm phenol của nó.
5. Tính axit nhẹ:
Do nhóm OH trong cấu trúc phenol, methyl salicylate có tính axit nhẹ. Tuy nhiên, tính axit của nó yếu hơn so với axit salicylic nguyên chất. Methyl salicylate có thể bị chuyển hóa khi tác dụng với các chất kiềm để tạo ra muối, như methyl salicylate natri.
6. Tính chất kháng khuẩn và kháng nấm:
Methyl salicylate có tính kháng khuẩn và kháng nấm nhẹ, vì vậy nó được sử dụng trong các sản phẩm trị liệu ngoài da như cao dán, dầu xoa bóp.
3. Ứng dụng của Methyl Salicylate – Dầu nóng – C6H4(HO)COOCH3 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Giảm đau ngoài da (Cao dán, kem bôi)
Ứng dụng: Methyl Salicylate là một thành phần chủ yếu trong các sản phẩm giảm đau ngoài da như cao dán, kem xoa bóp và dầu xoa. Nó đặc biệt hiệu quả trong việc giảm đau cơ, khớp, viêm khớp, bong gân và căng cơ.
Phân tích: Khi methyl salicylate được bôi lên da, nó nhanh chóng thẩm thấu qua lớp biểu bì và tạo cảm giác nóng, giúp kích thích tuần hoàn máu ở khu vực bị đau. Cảm giác nóng này làm giãn các mạch máu, từ đó cải thiện lưu thông máu và giảm viêm, giúp giảm cơn đau.
Cơ chế hoạt động: Các thụ thể cảm giác nhiệt trên da phản ứng với methyl salicylate, gây ra hiện tượng nóng. Quá trình này kích thích mạch máu giãn nở, tăng cường lưu thông máu, làm giảm tắc nghẽn và cải thiện quá trình chữa lành viêm nhiễm hoặc chấn thương.
2. Chất bảo quản thức ăn gia súc
Ứng dụng: Methyl Salicylate được sử dụng trong bảo quản thức ăn gia súc, đặc biệt là thức ăn thô như cỏ và cám. Nhờ vào tính chất kháng khuẩn và kháng nấm của nó, methyl salicylate giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm trong thức ăn, từ đó kéo dài thời gian sử dụng mà không làm mất đi giá trị dinh dưỡng.
Phân tích: Việc thêm methyl salicylate vào thức ăn gia súc giúp ức chế sự phát triển của vi sinh vật có hại. Điều này không chỉ giúp bảo vệ chất lượng thức ăn mà còn giúp duy trì sức khỏe của vật nuôi, tránh được các bệnh do vi khuẩn hay nấm gây ra.
Cơ chế hoạt động: Methyl salicylate có khả năng tương tác với các enzyme và vi khuẩn, làm giảm hoạt động của chúng, từ đó ngăn ngừa sự phân hủy và nhiễm khuẩn của thức ăn. Nó có khả năng làm giảm sự sinh sản của các vi sinh vật gây hư hỏng.
3. Hương liệu trong mỹ phẩm
Ứng dụng: Methyl Salicylate được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm, bao gồm nước hoa, xịt cơ thể, dầu tắm và kem dưỡng da nhờ vào mùi thơm đặc trưng của nó, mang lại cảm giác tươi mới và dễ chịu.
Phân tích: Methyl salicylate có khả năng hòa tan trong ethanol và dễ bay hơi, giúp tạo ra hương thơm thanh thoát, nhẹ nhàng. Nó cũng được dùng để tăng cường cảm giác thư giãn, đặc biệt trong các sản phẩm dưỡng da và các loại dầu tắm.
Cơ chế hoạt động: Khi được sử dụng trong mỹ phẩm, methyl salicylate bay hơi nhanh chóng và phát tán hương thơm dễ chịu. Nhờ vào đặc tính kháng khuẩn nhẹ, nó giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân vi khuẩn bên ngoài, đồng thời mang lại sự thư giãn, dễ chịu khi sử dụng.
4. Chất khử trùng trong dược phẩm
Ứng dụng: Methyl Salicylate được sử dụng trong các sản phẩm trị liệu như thuốc xịt, kem trị mụn để làm sạch da và giảm viêm do mụn, đồng thời có tính chất kháng khuẩn và kháng nấm.
Phân tích: Với khả năng thẩm thấu tốt qua da và tính chất kháng khuẩn mạnh, methyl salicylate có tác dụng làm sạch các vết mụn, ngăn ngừa vi khuẩn phát triển và làm dịu các vùng da bị viêm. Ngoài ra, methyl salicylate còn có tác dụng làm sạch lỗ chân lông, giúp da khỏe mạnh hơn.
Cơ chế hoạt động: Methyl salicylate thẩm thấu qua da và tác động trực tiếp lên các vi khuẩn gây viêm hoặc tắc nghẽn lỗ chân lông. Nhờ khả năng kháng khuẩn, nó ngăn ngừa sự phát triển của mụn, đồng thời giúp giảm sưng tấy, làm dịu da và thúc đẩy quá trình tái tạo da.
5. Chất bảo quản trong thực phẩm
Ứng dụng: Methyl Salicylate cũng được sử dụng trong một số loại thực phẩm như kẹo cao su, nước giải khát, và các sản phẩm chế biến sẵn như kẹo để tạo hương vị bạc hà đặc trưng.
Phân tích: Trong thực phẩm, methyl salicylate không chỉ tạo hương thơm dễ chịu mà còn giúp tăng cường hương vị cho các món ăn, đặc biệt trong các sản phẩm ngọt như kẹo và nước giải khát. Tính chất dễ bay hơi của nó cũng giúp hương vị bền lâu trong sản phẩm.
Cơ chế hoạt động: Methyl salicylate tạo ra hương thơm mạnh mẽ nhờ vào khả năng hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol và bay hơi nhanh chóng. Nó không chỉ đóng vai trò tạo hương mà còn có tác dụng như một chất bảo quản nhẹ, giúp kéo dài thời gian sử dụng của sản phẩm.
6. Chất làm ấm trong sản phẩm chăm sóc sức khỏe
Ứng dụng: Methyl Salicylate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe, như miếng dán nóng, để tạo cảm giác ấm áp và giúp giảm đau, cải thiện lưu thông máu.
Phân tích: Methyl salicylate trong các sản phẩm này giúp làm ấm cơ thể, giảm các cơn đau cơ, viêm khớp hoặc căng thẳng cơ bắp. Cảm giác nóng do methyl salicylate mang lại cũng có tác dụng giảm mệt mỏi và thư giãn cơ thể.
Cơ chế hoạt động: Methyl salicylate gây cảm giác nóng khi bôi lên da, giúp giãn nở mạch máu, tăng cường tuần hoàn máu và giảm đau. Quá trình này giúp giảm sự căng thẳng cơ bắp và thúc đẩy quá trình phục hồi các cơ bị tổn thương.
7. Ứng dụng trong liệu pháp massage
Ứng dụng: Methyl Salicylate được sử dụng trong các liệu pháp massage giảm đau, giúp thư giãn cơ thể, giảm căng thẳng cơ bắp và cải thiện tính linh hoạt của các cơ.
Phân tích: Các sản phẩm chứa methyl salicylate mang lại cảm giác thư giãn và dễ chịu khi massage. Điều này giúp giảm đau do căng cơ, làm mềm các cơ bị cứng và cải thiện tính linh hoạt.
Cơ chế hoạt động: Khi massage, methyl salicylate không chỉ làm tăng tuần hoàn máu, mà còn giúp giảm viêm và sưng tấy bằng cách kích thích các thụ thể cảm giác ở da, thúc đẩy quá trình phục hồi cơ bắp và khớp.
8. Sản xuất các hợp chất hữu cơ khác
Ứng dụng: Methyl Salicylate là nguyên liệu quan trọng trong việc sản xuất các hợp chất hữu cơ như formiate, salicylate và các hợp chất ester khác.
Phân tích: Do khả năng tham gia vào các phản ứng hóa học như este hóa và ester hóa, methyl salicylate có thể được sử dụng làm nguyên liệu trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ, đặc biệt là các loại ester có ứng dụng trong công nghiệp dược phẩm và mỹ phẩm.
Cơ chế hoạt động: Methyl salicylate có thể tham gia vào các phản ứng ester hóa và transester hóa, tạo ra các hợp chất hữu cơ khác, như methyl formate, giúp tạo ra các hợp chất có tính ứng dụng cao trong sản xuất hóa chất và dược phẩm.
9. Điều trị mụn và các bệnh về da
Ứng dụng: Methyl Salicylate được sử dụng trong các sản phẩm trị mụn và điều trị các bệnh lý về da như viêm da và mụn trứng cá.
Phân tích: Với tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, methyl salicylate giúp làm sạch lỗ chân lông, ngăn ngừa mụn và làm dịu các vết viêm trên da. Sử dụng nó có thể giảm sự xuất hiện của mụn và cải thiện tình trạng da bị kích ứng.
Cơ chế hoạt động: Methyl salicylate giúp làm sạch da, thẩm thấu vào các lỗ chân lông để loại bỏ bã nhờn và vi khuẩn, giảm viêm và ngăn ngừa mụn tái phát. Quá trình này giúp làm dịu da, giảm đỏ và sưng tấy.
Tỉ lệ sử dụng
Giảm đau ngoài da (40-50%):
Methyl Salicylate là thành phần chính trong các sản phẩm giảm đau ngoài da (như cao dán, kem bôi). Tỉ lệ sử dụng cao để phát huy tác dụng giảm đau nhanh chóng và giảm viêm hiệu quả.
Chất bảo quản thức ăn gia súc (2-5%):
Dầu nóng có khả năng kháng khuẩn và kháng nấm, nhưng vì tính chất của nó có thể làm ảnh hưởng đến mùi vị của thức ăn gia súc, nên tỉ lệ sử dụng thường khá thấp.
Hương liệu trong mỹ phẩm (1-3%):
Tỉ lệ sử dụng thấp do nó chỉ đóng vai trò như một thành phần phụ giúp tăng cường mùi thơm và tạo cảm giác thư giãn.
Chất khử trùng trong dược phẩm (5-10%):
Tỉ lệ sử dụng methyl salicylate trong các sản phẩm khử trùng hoặc trị mụn thường dao động từ 5-10%, vì ngoài khả năng kháng khuẩn, nó còn giúp giảm viêm và làm dịu da. Tuy nhiên, tỉ lệ này không quá cao để tránh các tác dụng phụ trên da.
Chất bảo quản trong thực phẩm (0.5-1%):
Trong thực phẩm, methyl salicylate chỉ được sử dụng với tỉ lệ rất thấp, chủ yếu là để tạo hương vị hoặc làm chất bảo quản. Tỉ lệ sử dụng thấp giúp duy trì mùi hương bạc hà mà không làm ảnh hưởng đến chất lượng hoặc hương vị tổng thể của sản phẩm.
Chất làm ấm trong sản phẩm chăm sóc sức khỏe (10-15%):
Tỉ lệ sử dụng methyl salicylate trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe có tác dụng làm ấm (như miếng dán giảm đau, dầu xoa) tương đối cao. Nó cần tỉ lệ phù hợp để phát huy hiệu quả trong việc kích thích tuần hoàn máu và giảm đau.
Ứng dụng trong liệu pháp massage (5-10%)
Sản xuất các hợp chất hữu cơ khác (5-10%):
Tỉ lệ sử dụng trong công nghiệp hóa chất thường nằm trong khoảng từ 5-10%, tùy thuộc vào mục đích sản xuất.
Điều trị mụn và các bệnh về da (1-5%):
Tỉ lệ sử dụng methyl salicylate trong các sản phẩm điều trị mụn thường ở mức thấp (1-5%), vì nó chủ yếu có tác dụng kháng khuẩn nhẹ và giúp làm dịu viêm mà không gây kích ứng mạnh cho da.
Methyl Salicylate có các tỉ lệ sử dụng khác nhau tùy thuộc vào từng ứng dụng, với tỉ lệ sử dụng cao nhất trong các sản phẩm giảm đau ngoài da (40-50%) và thấp nhất trong các sản phẩm hương liệu thực phẩm (0.5-1%). Tỉ lệ này phản ánh mức độ hiệu quả và mục đích sử dụng của methyl salicylate trong từng lĩnh vực, từ giảm đau, kháng khuẩn, bảo quản thực phẩm cho đến tạo hương thơm trong mỹ phẩm và thực phẩm.
Ngoài Methyl Salicylate – Dầu nóng – C6H4(HO)COOCH3 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
1. Acetylsalicylic Acid (Aspirin)
- Công thức hóa học: C₉H₈O₄
2. Salicylic Acid
- Công thức hóa học: C₇H₆O₃
3. Menthol
- Công thức hóa học: C₁₀H₁₉OH
4. Camphor (Tinh dầu long não)
- Công thức hóa học: C₁₀H₁₆O
5. Eucalyptus Oil (Tinh dầu bạch đàn)
- Công thức hóa học: C₁₀H₁₈O
6. Thymol
- Công thức hóa học: C₁₀H₁₄O
7. Capsaicin
- Công thức hóa học: C₈H₁₀N₆O₂
8. Linalool
- Công thức hóa học: C₁₀H₁₈O
9. Benzocaine
- Công thức hóa học: CₙH₁₉NO₂
10. Isoamyl Acetate (Banana Oil)
- Công thức hóa học: C₇H₁₄O₂
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Methyl Salicylate – Dầu nóng – C6H4(HO)COOCH3
Bảo quản
Để bảo quản Methyl Salicylate một cách hiệu quả và an toàn, bạn cần:
- Lưu trữ ở nhiệt độ từ 15–30°C trong môi trường khô ráo, tối.
- Sử dụng chai lọ kín làm từ thủy tinh hoặc nhựa đặc biệt.
- Tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp, nhiệt độ cao, và không gian ẩm ướt.
- Đảm bảo an toàn với trẻ em và vật nuôi, và không để gần các nguồn lửa hoặc nhiệt.
An toàn khi sử dụng
- Tránh tiếp xúc với mắt, niêm mạc và vùng da bị tổn thương.
- Sử dụng một lượng nhỏ, thử nghiệm trên da trước khi sử dụng rộng rãi.
- Cẩn trọng khi sử dụng cho trẻ em dưới 2 tuổi.
- Không sử dụng với nhiệt hoặc các nguồn gây cháy.
- Ngừng sử dụng ngay lập tức nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng phụ.
Methyl Salicylate là một hợp chất hiệu quả trong việc giảm đau và làm nóng cơ thể, nhưng nếu không sử dụng đúng cách, nó có thể gây hại. Vì vậy, luôn tuân thủ các biện pháp an toàn khi sử dụng sản phẩm này.
Xử lý sự cố
- Kích ứng da: Ngừng sử dụng và rửa sạch bằng nước.
- Tiếp xúc với mắt/miệng: Rửa ngay bằng nước sạch và tìm sự giúp đỡ y tế.
- Ngộ độc (nuốt phải): Gọi cấp cứu và đưa đến bệnh viện.
- Cháy nổ: Dập lửa bằng bình cứu hỏa, không dùng nước.
- Bảo vệ khi sử dụng cho trẻ em: Tránh dùng cho trẻ dưới 2 tuổi, liên hệ bác sĩ ngay nếu có sự cố.
Chủ động tuân thủ các biện pháp phòng ngừa và xử lý sự cố sẽ giúp đảm bảo an toàn khi sử dụng Methyl Salicylate.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Methyl Salicylate – Dầu nóng – C6H4(HO)COOCH3 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Mua Methyl Salicylate – Dầu nóng – C6H4(HO)COOCH3 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Methyl Salicylate – Dầu nóng – C6H4(HO)COOCH3 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Methyl Salicylate – Dầu nóng – C6H4(HO)COOCH3 được ứng dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, mỹ phẩm, dược phẩm, công nghiệp,…
Đây là địa chỉ mua Methyl Salicylate – Dầu nóng – C6H4(HO)COOCH3 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Methyl Salicylate – Dầu nóng – C6H4(HO)COOCH3 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Methyl Salicylate có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Methyl Salicylate – Dầu nóng – C6H4(HO)COOCH3 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Methyl Salicylate – Dầu nóng – C6H4(HO)COOCH3 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/can được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Methyl Salicylate – Dầu nóng – C6H4(HO)COOCH3, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Methyl Salicylate – Dầu nóng – C6H4(HO)COOCH3 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 – 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Methyl Salicylate – Dầu nóng – C6H4(HO)COOCH3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Methyl Salicylate ở đâu, mua bán Dầu nóng ở hà nội, mua bán C6H4(HO)COOCH3 giá rẻ. Mua bán Methyl Salicylate dùng trong ngành thực phẩm, mỹ phẩm, dược phẩm, công nghiệp,…
Nhập khẩu Methyl Salicylate – Dầu nóng – C6H4(HO)COOCH3 cung cấp Methyl Salicylate – Dầu nóng – C6H4(HO)COOCH3
Hotline: 086.818.3331 – 0867.883.818
Zalo : 086.818.3331 – 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào
Review Methyl Salicylate – Dầu nóng – C6H4(HO)COOCH3
Chưa có đánh giá nào.