Methyl Ethyl Ketone Peroxide (MEKP) – Butanox – C8H18O6

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

MEKP – Chất xúc tác mạnh mẽ trong ngành nhựa

Methyl Ethyl Ketone Peroxide (MEKP) – Butanox – C8H18O6, hay còn gọi là Butanox, là một chất xúc tác quan trọng trong ngành công nghiệp nhựa polyester không no và composite. Với công thức C8H18O6, MEKP có khả năng tạo gốc tự do, thúc đẩy quá trình đóng rắn, giúp nhựa đạt độ cứng và độ bền tối ưu.

Tuy nhiên, đây cũng là một hóa chất có tính oxy hóa mạnh, dễ phân hủy nếu không bảo quản đúng cách, tiềm ẩn nguy cơ cháy nổ. Vậy MEKP hoạt động như thế nào, ứng dụng ra sao và cần lưu ý gì khi sử dụng? Cùng tìm hiểu trong bài viết này!

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Methyl Ethyl Ketone Peroxide
Tên gọi khác: MEKP, MEK Peroxide, Butanox, 2-Butanone Peroxide, Ethyl Methyl Ketone Peroxide, Butanone Peroxide, chất đóng rắn
Công thức: C8H18O6
Số CAS: 1338-23-4
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 20kg/thùng
Ngoại quan: Dạng lỏng nhờn, không màu
Hotline: 0867.883.818

1. Methyl Ethyl Ketone Peroxide (MEKP) – Butanox – C8H18O6 là gì?

Methyl Ethyl Ketone Peroxide (MEKP) là một hợp chất hóa học được sử dụng chủ yếu làm chất khử trong quá trình đặc tảm polymer hóa chất liệu như polyester, vinyl ester, và các loại nhựa tổng hợp khác. MEKP thường được sử dụng trong quá trình làm cứng các sản phẩm như composite, sợi thủy tinh cốt dựng, và các sản phẩm sợi thủy tinh khác.

Công thức hóa học của Methyl Ethyl Ketone Peroxide là C8H18O6, và nó có khả năng tạo ra các radicale tự do khi phân hủy, giúp quá trình đặc tảm và polymer hóa diễn ra. Một chất khử khác thường được sử dụng trong các quá trình tương tự là Benzenesulfonyl hydrazide (Benzoyl peroxide).

MEKP là một chất hóa học mạnh và cần được xử lý cẩn thận, vì nó có khả năng gây cháy và có thể gây nguy hiểm nếu không được sử dụng đúng cách. Nó thường được cung cấp trong dạng lỏng hoặc dạng gel và được lưu trữ và sử dụng theo hướng dẫn cụ thể để đảm bảo an toàn.

 

Nguồn gốc và cách sản xuất Methyl Ethyl Ketone Peroxide (MEKP) – Butanox – C8H18O6

Methyl Ethyl Ketone Peroxide (MEKP) thường được sản xuất từ sự kết hợp của các thành phần sau đây:

  1. Methyl Ethyl Ketone (MEK): MEK, còn gọi là 2-Butanone, là một dung môi hữu cơ quan trọng và là một thành phần chính trong MEKP. MEK thường được sản xuất từ propylene (một hydrocarbon) bằng cách oxy hóa và chuyển đổi thành MEK.
  2. Peroxide Hydrogen: Peroxide hydrogen (H2O2) là một trong các thành phần quan trọng trong quá trình sản xuất MEKP. H2O2 có thể được sản xuất từ hydroquinone hoặc quá trình anthraquinone.

Quá trình sản xuất MEKP có thể được tóm tắt như sau:

  1. Kết hợp MEK và H2O2: MEK và H2O2 được kết hợp với nhau trong một quá trình oxy hóa, thường trong môi trường kiềm (base). Trong quá trình này, các phản ứng oxy hóa xảy ra để tạo ra MEKP.
  2. Tách MEKP: Sau khi quá trình oxy hóa hoàn thành, MEKP được tách riêng ra khỏi các thành phần khác và có thể được thu được trong dạng lỏng hoặc dạng gel tùy thuộc vào mục đích sử dụng.
  3. Tinh chế và lọc: MEKP có thể được tinh chế và lọc để đảm bảo chất lượng và tính chất an toàn cần thiết cho ứng dụng.

Methyl Ethyl Ketone Peroxide (MEKP) - Butanox - C8H18O6

 

2. Tính chất vật lý và hóa học của Methyl Ethyl Ketone Peroxide (MEKP) – Butanox – C8H18O6

Tính chất vật lý

  • Trạng thái: Chất lỏng không màu hoặc hơi vàng, có mùi hăng đặc trưng.

  • Khối lượng phân tử: 210.22 g/mol.

  • Tỷ trọng: Khoảng 1.17 g/cm³ ở 20°C.

  • Điểm sôi: Không có điểm sôi cố định do dễ phân hủy khi gặp nhiệt.

  • Điểm chớp cháy: Khoảng 82°C (dung dịch pha loãng).

  • Độ tan: Không tan trong nước, tan tốt trong dung môi hữu cơ như toluen, xylene, acetone.

  • Độ nhớt: Thấp, giúp dễ dàng thấm vào nhựa trong quá trình phản ứng.

Tính chất hóa học

  • Tính oxy hóa mạnh: MEKP là một peroxide hữu cơ, dễ phân hủy sinh ra gốc tự do, thúc đẩy phản ứng polymer hóa nhựa polyester không no.

  • Dễ phân hủy: Khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, ánh sáng, kim loại hoặc tạp chất, MEKP có thể tự phân hủy, tạo phản ứng tỏa nhiệt mạnh, thậm chí gây cháy nổ.

  • Phản ứng với kim loại: Có thể ăn mòn và phản ứng với kim loại như đồng, sắt, dẫn đến nguy cơ phân hủy mất kiểm soát.

  • Tính không ổn định: Cần được bảo quản trong điều kiện kiểm soát nhiệt độ để tránh hiện tượng phân hủy nhanh.

 

3.Ứng dụng của Methyl Ethyl Ketone Peroxide (MEKP) – Butanox – C8H18O6 do KDCCHEMICAL cung cấp

3.1. Chất xúc tác trong sản xuất nhựa polyester không no

Ứng dụng

MEKP là chất xúc tiến đóng rắn quan trọng trong sản xuất nhựa polyester không no (UPR – Unsaturated Polyester Resin). Trong quá trình sản xuất, UPR được pha trộn với styrene để tạo thành hỗn hợp lỏng, nhưng không thể tự đóng rắn mà cần một tác nhân khơi mào. MEKP chính là chất này, giúp hỗn hợp chuyển từ dạng lỏng sang rắn, tạo thành vật liệu có độ bền cơ học cao.

Ứng dụng chính của nhựa polyester không no bao gồm:

  • Sản xuất bồn chứa hóa chất, bồn nước, thùng chứa nhiên liệu.

  • Vật liệu ốp tường, tấm lợp, bàn ghế composite.

  • Ngành ô tô, đóng tàu và hàng không (thành phần composite).

Cơ chế hoạt động

MEKP thuộc nhóm peroxide hữu cơ, có liên kết -O-O- kém bền, dễ bị phân hủy khi có mặt nhiệt độ hoặc ion kim loại (Co, Mn, Fe). Khi phân hủy, MEKP tạo ra các gốc tự do như •OH, •OOH, có vai trò khởi xướng phản ứng polymer hóa.

Phương trình phản ứng tổng quát: 

Các gốc tự do này tấn công liên kết đôi C=C của monomer polyester và styrene, tạo thành chuỗi polymer liên kết chéo, giúp vật liệu rắn chắc hơn.

Hiện tượng quan sát:

  • Hỗn hợp chuyển từ dạng lỏng sang rắn.

  • Toả nhiệt (do phản ứng tỏa nhiệt mạnh).

  • Có thể tạo khí nhẹ nếu phản ứng xảy ra nhanh.

Methyl Ethyl Ketone Peroxide (MEKP) - Butanox - C8H18O6

3.2. Sản xuất composite (FRP – Fiber Reinforced Plastic)

Ứng dụng

MEKP được dùng để xúc tác nhựa polyester gia cường sợi thủy tinh (FRP). Nhựa polyester sau khi đóng rắn sẽ bám chặt vào sợi thủy tinh, tạo thành vật liệu composite có độ bền cơ học vượt trội, chống ăn mòn tốt hơn kim loại và nhựa thông thường.

Ứng dụng của FRP:

  • Thân vỏ tàu, xuồng, thuyền kayak.

  • Ống dẫn hóa chất, bồn chứa xăng dầu.

  • Cánh quạt công nghiệp, tấm chắn bảo vệ.

Cơ chế hoạt động

Tương tự như trên, MEKP giải phóng gốc tự do, khơi mào phản ứng polymer hóa, tạo ra cấu trúc phân tử bền vững. Sợi thủy tinh đóng vai trò gia cường, giúp vật liệu có độ bền kéo và độ chịu uốn cao hơn.

Hiện tượng quan sát:

  • Nhựa lỏng bám chặt vào sợi thủy tinh, sau đó cứng lại.

  • Vật liệu composite có độ trong nhất định hoặc có thể được nhuộm màu.

Methyl Ethyl Ketone Peroxide (MEKP) - Butanox - C8H18O6

3.3. Sản xuất đá nhân tạo (Solid Surface & Artificial Stone)

Ứng dụng

MEKP giúp nhựa polyester trong đá nhân tạo đóng rắn nhanh hơn, đảm bảo độ cứng, độ bền cơ học và khả năng chịu nhiệt. Đá nhân tạo được sử dụng rộng rãi trong bàn bếp, bồn rửa, quầy bar, tường trang trí.

Cơ chế hoạt động

MEKP tạo gốc tự do, giúp nhựa polyester liên kết với bột đá (CaCO₃, Al(OH)₃, SiO₂). Khi polymer hóa hoàn tất, nhựa polyester hoạt động như một chất kết dính, giúp các hạt khoáng liên kết chặt chẽ, tạo thành vật liệu có kết cấu tương tự đá tự nhiên.

Hiện tượng quan sát:

  • Hỗn hợp ban đầu là lỏng sệt, sau đó đông đặc.

  • Bề mặt sản phẩm có độ bóng cao sau khi mài nhẵn.

 Butanox

3.4. Sản xuất keo và chất kết dính công nghiệp

Ứng dụng

MEKP giúp keo polyester khô nhanh hơn, có độ kết dính cao với gỗ, kim loại, bê tông, kính. Đây là thành phần quan trọng trong keo dán đá, keo dán gỗ công nghiệp.

Cơ chế hoạt động

MEKP phá vỡ liên kết -O-O-, tạo gốc tự do, kích thích phản ứng polymer hóa giữa các phân tử keo. Điều này giúp keo nhanh khô và tạo liên kết bền vững với bề mặt vật liệu.

Hiện tượng quan sát:

  • Keo có dạng lỏng ban đầu, nhưng dần trở nên cứng khi đóng rắn.

  • Lớp keo có độ bám dính cao, không bong tróc khi kéo căng.

 

3.5. Sản xuất sơn alkyd và lớp phủ bảo vệ

Ứng dụng

MEKP giúp sơn alkyd khô nhanh hơn, có độ bóng cao và bám chắc trên kim loại, gỗ, bê tông. Đây là loại sơn được dùng rộng rãi trong công nghiệp đóng tàu, ô tô, xây dựng.

Cơ chế hoạt động

MEKP xúc tác quá trình oxy hóa khô của nhựa alkyd, tạo liên kết chéo giữa các chuỗi polymer, làm sơn cứng lại.

Phương trình phản ứng tổng quát: 

Hiện tượng quan sát:

  • Sơn khô nhanh hơn so với sơn không có MEKP.

  • Bề mặt sơn có độ bóng cao, chống nước và chống mài mòn tốt.

3.6. Sản xuất lớp phủ gelcoat cho tàu thuyền, ô tô

Ứng dụng

Gelcoat là lớp phủ ngoài của composite, giúp chống thấm nước, chống tia UV, và tăng tính thẩm mỹ. MEKP giúp gelcoat đóng rắn nhanh hơn, bám dính tốt hơn.

Cơ chế hoạt động

MEKP kích thích phản ứng liên kết chéo, giúp gelcoat từ dạng lỏng chuyển thành màng rắn, có độ bóng cao.

Hiện tượng quan sát:

  • Gelcoat chuyển từ lỏng sang cứng trong khoảng 15 – 30 phút.

  • Bề mặt gelcoat mịn, không bị dính tay khi khô hoàn toàn.

Methyl Ethyl Ketone Peroxide - MEKP - Butanox - KDCchemical

Tỷ lệ sử dụng % Methyl Ethyl Ketone Peroxide (MEKP) – Butanox – C8H18O6:

1. Sản xuất nhựa polyester không no (UPR)

  • Tỷ lệ MEKP: 1.0 – 2.5% theo khối lượng của nhựa polyester

  • Thời gian đóng rắn: 30 – 60 phút (tùy nhiệt độ môi trường và chất phụ gia đi kèm)

  • Ghi chú: Tăng tỷ lệ MEKP giúp nhựa đóng rắn nhanh hơn nhưng có thể làm giòn sản phẩm. Nhiệt độ môi trường lý tưởng: 20 – 25°C

2. Sản xuất composite FRP (Fiber Reinforced Plastic)

  • Tỷ lệ MEKP: 1.0 – 2.0%

  • Thời gian đóng rắn: 30 – 90 phút

  • Ghi chú: Nếu dùng sợi thủy tinh dày, có thể cần tỷ lệ cao hơn. Nếu trời lạnh, cần thêm chất xúc tiến (Co, Mn).

3. Sản xuất đá nhân tạo (Solid Surface, Artificial Stone)

  • Tỷ lệ MEKP: 0.8 – 1.5%

  • Thời gian đóng rắn: 45 – 120 phút

  • Ghi chú: Để đảm bảo độ trong của đá, không nên dùng quá nhiều MEKP vì có thể gây bọt khí.

4. Sản xuất keo dán đá, keo dán gỗ polyester

  • Tỷ lệ MEKP: 1.5 – 2.5%

  • Thời gian đóng rắn: 10 – 30 phút

  • Ghi chú: Tỷ lệ cao giúp keo khô nhanh, nhưng cần kiểm soát để tránh nứt bề mặt keo.

5. Sản xuất sơn alkyd khô nhanh

  • Tỷ lệ MEKP: 0.5 – 1.0%

  • Thời gian khô: 4 – 8 giờ (phụ thuộc vào nhiệt độ, độ ẩm)

  • Ghi chú: MEKP giúp sơn khô nhanh nhưng có thể ảnh hưởng đến độ bóng nếu dùng quá nhiều.

6. Sản xuất gelcoat cho tàu thuyền, ô tô

  • Tỷ lệ MEKP: 1.0 – 2.0%

  • Thời gian đóng rắn: 30 – 60 phút

  • Ghi chú: Cần khuấy đều để tránh hiện tượng gelcoat không đều màu hoặc bị dính.

Ngoài Methyl Ethyl Ketone Peroxide (MEKP) – Butanox – C8H18O6 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây: 

  • AAP (Acetyl Acetone Peroxide): Đóng rắn nhanh, ít bọt khí, phù hợp đá nhân tạo.

  • BPO (Benzoyl Peroxide): Không làm vàng sản phẩm, dùng trong keo dán, nhựa acrylic.

  • CHP (Cumene Hydroperoxide): Ổn định cao, ít ăn mòn kim loại, phù hợp keo công nghiệp.

  • TBP (Tert-Butyl Peroxide): Hiệu quả ở nhiệt độ thấp, dùng trong nhựa epoxy, polyurethane.

  • TBPB (Tert-Butyl Peroxybenzoate): Ổn định lâu dài, thích hợp cho nhựa polyester.

  • DAP (Diacetyl Peroxide): Trong suốt, dùng trong sơn alkyd, composite.

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Methyl Ethyl Ketone Peroxide (MEKP) – Butanox – C8H18O6:

4.1. Bảo quản MEKP đúng cách

  • Nhiệt độ bảo quản: Giữ MEKP trong khoảng 10-25°C để tránh phân hủy hoặc cháy nổ.

  • Dụng cụ chứa: Dùng can nhựa polyethylene (HDPE), tránh tiếp xúc với kim loại (có thể gây phân hủy).

  • Môi trường bảo quản:

    • Để nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao.

    • Không để gần vật liệu dễ cháy như giấy, dầu, dung môi hữu cơ.

    • Giữ khoảng cách an toàn với axit, bazơ mạnh, kim loại và hợp chất khử.

  • Dấu hiệu phân hủy: Nếu MEKP chuyển màu sẫm, có cặn hoặc sinh nhiệt bất thường, cần xử lý ngay.

4.2. An toàn khi sử dụng

  • Thiết bị bảo hộ:

    • Đeo găng tay nitrile, kính bảo hộ, mặt nạ phòng độc hơi hữu cơ.

    • Mặc áo dài tay, tránh tiếp xúc trực tiếp với da.

  • Khu vực làm việc:

    • Làm việc trong khu vực thông gió tốt để tránh tích tụ hơi MEKP.

    • Không hút thuốc hoặc sử dụng nguồn lửa gần khu vực thao tác.

  • Trộn và sử dụng:

    • Chỉ trộn MEKP với nhựa polyester và chất xúc tiến theo hướng dẫn.

    • Không dùng vật chứa bằng sắt, đồng, hoặc nhôm để pha chế.

4.3. Xử lý sự cố

  • Tiếp xúc với da:

    • Rửa ngay bằng nước sạch trong 15 phút, sau đó dùng xà phòng trung tính.

    • Nếu có triệu chứng kích ứng, cần đến cơ sở y tế.

  • Tiếp xúc với mắt:

    • Rửa mắt ngay bằng nước sạch trong 15 phút, mở rộng mí mắt khi rửa.

    • Đến ngay bệnh viện để kiểm tra tổn thương.

  • Hít phải hơi MEKP:

    • Di chuyển nạn nhân đến khu vực thoáng khí, giữ tư thế nằm thoải mái.

    • Nếu khó thở, cần hỗ trợ y tế ngay lập tức.

  • Rò rỉ, tràn đổ:

    • Cách ly khu vực, ngăn chặn nguồn lửa.

    • Dùng vật liệu thấm hút (vermiculite, đất sét khô, cát) để dập tràn.

    • Tuyệt đối không dùng giẻ lau hoặc khăn giấy, có thể gây tự bốc cháy.

  • Cháy, nổ: Dùng bột chữa cháy khô (ABC), CO₂, hoặc nước phun sương. Không dùng bọt chữa cháy chứa hydrocarbon (có thể làm MEKP phân hủy nhanh hơn).

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Methyl Ethyl Ketone Peroxide (MEKP) – Butanox – C8H18O6 dưới đây: 

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.

5. Mua Methyl Ethyl Ketone Peroxide (MEKP) – Butanox – C8H18O6 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Methyl Ethyl Ketone Peroxide (MEKP) – Butanox – C8H18O6tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Methyl Ethyl Ketone Peroxide (MEKP) – Butanox – C8H18O6được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…

Đây là địa chỉ mua Methyl Ethyl Ketone Peroxide (MEKP) – Butanox – C8H18O6 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Methyl Ethyl Ketone Peroxide (MEKP) – Butanox – C8H18O6do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Methyl Ethyl Ketone Peroxide (MEKP) – Butanox – C8H18O6có thể mang lại cho bạn!

 

6. Mua Methyl Ethyl Ketone Peroxide (MEKP) – Butanox – C8H18O6 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Methyl Ethyl Ketone Peroxide (MEKP) – Butanox – C8H18O6 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Methyl Ethyl Ketone Peroxide (MEKP) – Butanox – C8H18O6, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Methyl Ethyl Ketone Peroxide (MEKP) – Butanox – C8H18O6của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website                

Cung cấp, mua bán hóa chất Methyl Ethyl Ketone Peroxide (MEKP) – Butanox – C8H18O6giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Methyl Ethyl Ketone Peroxide (MEKP) – Butanox – C8H18O6 ở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán Methyl Ethyl Ketone Peroxide (MEKP) – Butanox – C8H18O6 dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,.

Nhập khẩu Methyl Ethyl Ketone Peroxide (MEKP) – Butanox – C8H18O6 cung cấp Methyl Ethyl Ketone Peroxide (MEKP) – Butanox – C8H18O6.

Hotline: 0867.883.818

Zalo : 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Methyl Ethyl Ketone Peroxide (MEKP) – Butanox – C8H18O6

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Methyl Ethyl Ketone Peroxide (MEKP) – Butanox – C8H18O6
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0