Methyl Ethyl Ketone Peroxide – MEKP – Butanox

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về Methyl Ethyl Ketone Peroxide, đồng thời cùng bạn khám phá những thông tin hữu ích liên quan đến loại hóa chất này. Nếu bạn đang quan tâm hoặc muốn hiểu sâu hơn về Methyl Ethyl Ketone Peroxide, bài viết này sẽ là nguồn thông tin đáng tin cậy, giúp giải đáp hầu hết các câu hỏi nhu cầu tìm hiểu của bạn một cách chi tiết nhất. Hãy cùng chúng tôi khám phá những ưu điểm vượt trội cũng như các ứng dụng thực tế mà loại hóa chất này mang lại.

Mua bán Methyl Ethyl Ketone Peroxide – MEKP – Butanox

Giới thiệu khái quát về Methyl Ethyl Ketone Peroxide – MEKP – Butanox

Methyl Ethyl Ketone Peroxide (MEKP) là một hợp chất hữu cơ có tính oxi hóa mạnh. Thường được sử dụng như một chất xúc tác trong ngành công nghiệp nhựa và composite. Đặc biệt là trong sản xuất polyester và vinyl ester. MEKP giúp quá trình polymer hóa. Nhằm cho phép các vật liệu này cứng lại và ổn định. Một trong những loại MEKP phổ biến là Butanox, được sử dụng rộng rãi nhờ vào hiệu quả và tính ổn định cao. Tuy nhiên, MEKP cần được xử lý cẩn thận vì tính dễ cháy và nguy cơ gây hại sức khỏe khi tiếp xúc trực tiếp.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Methyl Ethyl Ketone Peroxide

Tên gọi khác: MEKP, Butanox, MEK Peroxide, Methyl Ethyl Ketone Hydroperoxide, Methyl Ethyl Ketone Oxidizer, Peroxymethyl Ethyl Ketone, Diaceton Peroxide, Butanone Peroxide, 2-Butanone Peroxide, Ketone Peroxide, Ethyl Methyl Ketone Peroxide, Peroxit MEK, Peroxit Butanone, Peroxit Ketone, Peroxit Methyl Ketone, Di-tert-butyl peroxide, Organic peroxide, Ether peroxide.

Công thức hóa học: C8H18O6

Số CAS: 1338- 23- 4

Xuất xứ: Trung Quốc.

Ngoại quan: Dạng chất lỏng màu trong suốt

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Methyl Ethyl Ketone Peroxide – MEKP – Butanox là gì?

Methyl Ethyl Ketone Peroxide (MEKP), còn được biết đến với tên gọi phổ biến là Butanox. Là một hợp chất hữu cơ có tính oxi hóa mạnh, thuộc nhóm peroxit hữu cơ. MEKP chủ yếu được sử dụng như một chất xúc tác trong quá trình polymer hóa. Đặc biệt là trong sản xuất nhựa polyester và vinyl ester, tạo điều kiện cho phản ứng hóa học xảy ra. Và giúp các vật liệu này cứng lại và ổn định. MEKP là thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp composite. Nơi nó được sử dụng để sản xuất các sản phẩm như thuyền, ô tô, bể chứa, và các vật liệu xây dựng.

MEKP hoạt động bằng cách phân hủy khi tiếp xúc với nhiệt hoặc chất xúc tác, giải phóng oxy và tạo ra các gốc tự do. Các gốc tự do này kích hoạt phản ứng polymer hóa. Giúp tạo thành các liên kết chặt chẽ giữa các phân tử, tạo ra vật liệu cứng và bền.

Tuy nhiên, MEKP có tính chất dễ cháy và rất nguy hiểm khi không được sử dụng đúng cách. Nó có thể gây kích ứng da, mắt và đường hô hấp nếu tiếp xúc trực tiếp. Do đó, việc bảo quản và sử dụng MEKP cần phải tuân thủ các quy tắc an toàn nghiêm ngặt. Bao gồm bảo quản ở nơi thoáng mát, khô ráo và tránh xa nguồn nhiệt, lửa.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Methyl Ethyl Ketone Peroxide – MEKP – Butanox

Tính chất vật lý

  • Dạng tồn tại: MEKP thường được cung cấp dưới dạng lỏng. Là dung dịch trong các dung môi hữu cơ như acetone hoặc các dung môi khác.

  • Màu sắc: MEKP là một chất lỏng không màu hoặc có màu hơi vàng nhạt.

  • Mùi: MEKP có mùi đặc trưng của ketone, khá dễ nhận biết.

  • Điểm sôi: MEKP có điểm sôi khoảng 100-110°C, tùy thuộc vào nồng độ và môi trường xung quanh.

  • Khối lượng riêng: MEKP có khối lượng riêng khoảng 1,2 g/cm³, cao hơn một chút so với nước.

  • Điểm chớp cháy: MEKP có điểm chớp cháy thấp, thường ở khoảng 35°C. Nên rất dễ cháy và có thể gây nguy hiểm khi tiếp xúc với nguồn nhiệt hoặc lửa.

  • Tan trong nước: MEKP ít tan trong nước, nhưng tan tốt trong các dung môi hữu cơ như acetone, ether hoặc ethanol.

Tính chất hóa học

  • Tính oxi hóa mạnh: MEKP là một chất oxi hóa mạnh. Có khả năng phân hủy khi tiếp xúc với nhiệt hoặc chất xúc tác, giải phóng oxy và tạo ra các gốc tự do. Các gốc tự do này đóng vai trò quan trọng trong việc kích hoạt quá trình polymer hóa. Đặc biệt trong sản xuất nhựa polyester, vinyl ester và composite.

  • Phản ứng phân hủy: Khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, ánh sáng mạnh, hoặc các chất xúc tác. MEKP phân hủy tạo ra các sản phẩm như acetone, oxi và các gốc tự do. Phản ứng phân hủy này có thể gây nổ hoặc cháy nếu không được kiểm soát.

  • Phản ứng với kim loại: MEKP có thể phản ứng với một số kim loại, như nhôm và kẽm. Nhằm tạo ra khí hydro, có thể gây nguy hiểm trong một số điều kiện. Vì lý do này, MEKP cần được bảo quản tránh xa các kim loại dễ phản ứng.

  • Tạo liên kết hóa học trong polymer: MEKP tạo ra các gốc tự do khi phân hủy. Và các gốc này có thể bắt đầu phản ứng với các monomer (như styrene) trong quá trình polymer hóa. Điều này giúp tạo ra các liên kết chặt chẽ giữa các phân tử trong vật liệu composite. Giúp chúng cứng lại và có tính chất cơ học tốt hơn.

  • Tính ăn mòn: MEKP có thể làm ăn mòn một số vật liệu. Đặc biệt là khi tiếp xúc lâu dài với các kim loại, vật liệu dễ bị oxy hóa hoặc các chất dễ bị phân hủy.

3. Ứng dụng của Methyl Ethyl Ketone Peroxide – MEKP – Butanox do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

Methyl Ethyl Ketone Peroxide dùng làm gì?   

Công dụng của Methyl Ethyl Ketone Peroxide?

1. Chất xúc tác trong polymer hóa nhựa polyester

Phân tích ứng dụng:

MEKP là chất xúc tác quan trọng trong quá trình polymer hóa nhựa polyester không bão hòa (unsaturated polyester resin). MEKP được sử dụng trong sản xuất nhựa polyester. Để giúp tăng tốc quá trình polymer hóa và tạo ra các sản phẩm nhựa có độ bền cơ học cao. Các sản phẩm nhựa này có ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp. Ví dụ chế tạo đồ nội thất, ô tô, đóng tàu, xây dựng, v.v.

Cơ chế hoạt động:

  • Phân hủy MEKP: MEKP là một peroxit hữu cơ, khi bị phân hủy dưới tác dụng của nhiệt (thường ở nhiệt độ từ 40-50°C). MEKP phân giải để giải phóng các gốc tự do (radicals).

    • Phản ứng phân hủy:
      C6H10O4→gốc tự do+O2
      Gốc tự do sinh ra từ phản ứng phân hủy MEKP sẽ phản ứng với các monomer không bão hòa trong nhựa polyester.

  • Polymer hóa: Các gốc tự do tác động lên các phân tử monomer của nhựa polyester. Nhằm tạo ra các liên kết cộng hóa trị giữa các phân tử monomer. Dẫn đến sự hình thành các chuỗi polymer dài và bền vững. Quá trình này làm tăng độ bền, độ cứng và tính chất cơ học của nhựa polyester.

 MEKP sản xuất nhựa

2. Sản xuất composite, đặc biệt là ván ép và vật liệu xây dựng

Phân tích ứng dụng:

MEKP được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất composite. Đặc biệt là các sản phẩm như ván ép, tấm phủ bề mặt, và vật liệu chống ăn mòn. Composite là vật liệu kết hợp giữa nhựa polyester và sợi thủy tinh. Giúp cải thiện tính cơ học, độ bền và độ cứng của sản phẩm.

Cơ chế hoạt động:

  • Polymer hóa và tạo mạng lưới: MEKP đóng vai trò làm chất xúc tác trong việc polymer hóa nhựa polyester. Khi MEKP được thêm vào hỗn hợp nhựa polyester và sợi thủy tinh, các gốc tự do được sinh ra từ MEKP sẽ bắt đầu phản ứng với các monomer trong nhựa, tạo ra các chuỗi polymer bền vững.

  • Liên kết giữa sợi thủy tinh và nhựa: Quá trình polymer hóa kết hợp nhựa polyester với các sợi thủy tinh, hình thành một mạng lưới liên kết chắc chắn. Điều này làm tăng tính chất cơ học của composite. Giúp chúng có khả năng chịu lực và chống ăn mòn cao. Đặc biệt trong các ứng dụng như vật liệu xây dựng, tàu thuyền, và ô tô.

MEKP - Butanox - sơn phủ

3. Ứng dụng trong sản xuất sơn và phủ bảo vệ

Phân tích ứng dụng:

MEKP là một thành phần quan trọng trong sản xuất sơn epoxy và sơn polyester. Các loại sơn này thường được sử dụng trong các công trình công nghiệp, ô tô. Và cả các ứng dụng đòi hỏi tính chất chống mài mòn và bảo vệ bề mặt. MEKP giúp kích hoạt quá trình polymer hóa nhanh chóng, tạo ra lớp phủ có độ bền cao.

Cơ chế hoạt động:

  • Polymer hóa sơn: Khi MEKP được trộn với nhựa polyester (hoặc epoxy), các gốc tự do do MEKP phân hủy sẽ bắt đầu quá trình polymer hóa các monomer trong sơn. Quá trình này tạo ra một lớp phủ polymer hóa, bền và cứng.

  • Lớp sơn bền vững: Phản ứng này không chỉ tạo ra một lớp sơn có độ bền cơ học cao. Mà còn có khả năng chống chịu hóa chất, mài mòn, ăn mòn và kháng nhiệt. Cấu trúc mạng polymer được hình thành giúp sơn bảo vệ bề mặt vật liệu một cách hiệu quả.

4. Ứng dụng trong chế tạo vật liệu chống cháy

Phân tích ứng dụng:

MEKP được sử dụng trong sản xuất các vật liệu chống cháy, đặc biệt là trong các composite có tính năng chịu nhiệt cao. Các sản phẩm như bảng tường chịu nhiệt, ván chống cháy và các vật liệu chống cháy khác được sản xuất bằng cách sử dụng MEKP để kích hoạt quá trình polymer hóa của nhựa polyester.

Cơ chế hoạt động:

  • Phân hủy MEKP: MEKP phân hủy để tạo ra các gốc tự do và khí oxi. Khi tiếp xúc với nhựa polyester hoặc các vật liệu chịu nhiệt khác. Các gốc tự do này bắt đầu phản ứng với các monomer, dẫn đến sự hình thành polymer bền vững.

  • Tạo mạng lưới chống cháy: Quá trình polymer hóa tạo ra một cấu trúc mạng polymer vững chắc. Giúp cải thiện khả năng chống cháy của sản phẩm composite. Các vật liệu composite này có khả năng chịu nhiệt cao và không dễ dàng bị phân hủy khi gặp nhiệt độ cao.

 MEKP - Butanox - sản xuất cao su

5. Ứng dụng trong ngành công nghiệp cao su

Phân tích ứng dụng:

MEKP được sử dụng trong sản xuất cao su, đặc biệt là các loại cao su polyester và cao su butyl. MEKP giúp tạo ra các polymer có tính chất cơ học tốt hơn, tăng cường độ bền, độ dẻo và khả năng chống mài mòn của cao su.

Cơ chế hoạt động:

  • Lưu hóa cao su: MEKP giúp sinh ra các gốc tự do khi bị phân hủy dưới tác dụng nhiệt. Các gốc tự do này tác động lên các phân tử cao su. Nhằm tạo ra các liên kết cộng hóa trị giữa chúng, tạo thành một mạng lưới polymer bền vững.

  • Tính chất cơ học: Quá trình lưu hóa giúp cao su có độ bền kéo tốt hơn. Có khả năng chịu mài mòn cao hơn và khả năng phục hồi tốt hơn khi bị biến dạng.

6. Ứng dụng trong ngành công nghiệp sản xuất hóa chất

Phân tích ứng dụng:

MEKP cũng có ứng dụng trong ngành hóa chất, đặc biệt là trong sản xuất các hợp chất hữu cơ khác. Ví dụ như peroxit hữu cơ, hoặc các chất tẩy rửa công nghiệp. MEKP có tính oxi hóa mạnh, giúp tạo ra các phản ứng hóa học cần thiết để điều chế các hợp chất này.

Cơ chế hoạt động:

  • Quá trình oxi hóa: MEKP là một chất oxi hóa mạnh, khi bị phân hủy, MEKP giải phóng các gốc tự do và khí oxi. Các gốc tự do này có khả năng phản ứng với các hợp chất hữu cơ khác. Từ đó phân hủy chúng thành các sản phẩm hữu ích như peroxit hữu cơ hoặc các chất tẩy rửa.

  • Phản ứng tẩy rửa: Trong các ứng dụng công nghiệp, MEKP có thể được sử dụng trong quá trình tổng hợp các chất có tính năng tẩy rửa. Nhờ vào khả năng phân hủy các chất hữu cơ và tạo ra các sản phẩm dễ dàng phân hủy trong môi trường.

MEKP - Butanox nghiên cứu hóa chất

7. Ứng dụng trong ngành sản xuất thuốc và mỹ phẩm

Phân tích ứng dụng:

MEKP được sử dụng trong ngành công nghiệp dược phẩm và mỹ phẩm. Để làm chất xúc tác cho các phản ứng hóa học trong sản xuất một số sản phẩm. Ví dụ như kem chống nắng, kem dưỡng da, hoặc các sản phẩm có chứa polymer.

Cơ chế hoạt động:

  • Xúc tác phản ứng tổng hợp: MEKP giúp kích hoạt phản ứng polymer hóa hoặc phản ứng tạo thành các hợp chất hữu cơ trong sản phẩm dược phẩm và mỹ phẩm. Các gốc tự do sinh ra từ MEKP tham gia vào quá trình tổng hợp các thành phần polymer, giúp điều chỉnh độ bền và tính chất của sản phẩm.

  • Sản phẩm hoàn thiện: Quá trình này giúp tạo ra các sản phẩm cuối cùng có tính chất ổn định, dễ dàng sử dụng và có hiệu quả cao trong việc bảo vệ da hoặc điều trị các vấn đề về da.

Tỷ lệ sử dụng Methyl Ethyl Ketone Peroxide (MEKP) trong từng ứng dụng có thể thay đổi tùy theo từng loại quy trình sản xuất, yêu cầu kỹ thuật, và tính chất của sản phẩm cuối cùng. Tuy nhiên, dưới đây là các tỷ lệ sử dụng phổ biến của MEKP trong từng ứng dụng chính đã đề cập ở trên.

1. Chất xúc tác trong polymer hóa nhựa polyester (1-2%)

  • Giải thích: MEKP được sử dụng chủ yếu trong polymer hóa nhựa polyester không bão hòa (UP resin), chẳng hạn như trong sản xuất các sản phẩm composite như thùng chứa, tàu thuyền, vật liệu xây dựng, v.v. MEKP hoạt động như một chất xúc tác, giúp giải phóng gốc tự do khi phân hủy dưới tác động nhiệt. Những gốc tự do này sẽ bắt đầu phản ứng với các monomer trong nhựa polyester, kích thích phản ứng polymer hóa.

  • Tỷ lệ sử dụng: Tỷ lệ sử dụng của MEKP trong ứng dụng này thường dao động từ 1% đến 2% so với khối lượng nhựa polyester. Ở mức này, MEKP đủ mạnh để khởi xướng phản ứng polymer hóa mà không làm quá nóng hoặc làm phản ứng xảy ra quá nhanh. Nếu sử dụng quá nhiều MEKP, phản ứng polymer hóa có thể xảy ra quá nhanh, gây ra các vấn đề như phân hủy sớm hoặc sản phẩm không đồng đều.

2. Sản xuất composite, đặc biệt là ván ép và vật liệu xây dựng (1-2%)

  • Giải thích: Trong sản xuất composite, MEKP được sử dụng để polymer hóa nhựa polyester kết hợp với sợi thủy tinh hoặc các vật liệu gia cố khác. MEKP giúp tạo ra liên kết giữa nhựa và sợi thủy tinh, hình thành các sản phẩm composite bền vững. Vật liệu composite sau khi polymer hóa sẽ có độ cứng, độ bền và khả năng chống ăn mòn tốt, rất quan trọng trong các ứng dụng xây dựng, đóng tàu và sản xuất ô tô.

  • Tỷ lệ sử dụng: Tỷ lệ sử dụng MEKP trong sản xuất composite cũng tương tự như trong polymer hóa nhựa polyester (1-2%). Tỷ lệ này đủ để đảm bảo phản ứng polymer hóa diễn ra hiệu quả mà không gây ra sự phân hủy quá mức của nhựa hoặc quá trình phản ứng không đồng đều.

3. Ứng dụng trong sản xuất sơn và phủ bảo vệ (1-3%)

  • Giải thích: MEKP được sử dụng trong sản xuất sơn polyester hoặc epoxy, đặc biệt là sơn có yêu cầu về độ bền cao và khả năng chống mài mòn. MEKP hoạt động như chất xúc tác, giúp kích hoạt quá trình polymer hóa trong sơn. Điều này giúp sơn có độ bền cơ học cao và tạo lớp phủ bền vững.

  • Tỷ lệ sử dụng: Trong sản xuất sơn, tỷ lệ MEKP sử dụng thường cao hơn một chút, dao động từ 1% đến 3% so với khối lượng resin (nhựa). Điều này là do sơn cần thời gian polymer hóa nhanh hơn và tạo ra lớp phủ có độ bền cao. Tuy nhiên, nếu sử dụng quá nhiều MEKP, có thể làm giảm chất lượng sơn, gây ra tình trạng sơn khô quá nhanh hoặc không đều.

4. Ứng dụng trong chế tạo vật liệu chống cháy (1-2%)

  • Giải thích: MEKP được sử dụng để sản xuất các vật liệu composite có khả năng chịu nhiệt cao và chống cháy. Khi polymer hóa với nhựa polyester, MEKP giúp tạo ra các liên kết bền vững, làm tăng khả năng chịu nhiệt của composite. Các vật liệu này rất quan trọng trong các ứng dụng cần chống cháy, như vật liệu xây dựng, thùng chứa hóa chất, và một số thiết bị trong ngành công nghiệp ô tô.

  • Tỷ lệ sử dụng: MEKP được sử dụng ở mức 1-2% so với khối lượng nhựa polyester. Điều này giúp đảm bảo quá trình polymer hóa hiệu quả, đồng thời tăng cường tính chống cháy mà không làm ảnh hưởng đến chất lượng của vật liệu composite.

5. Ứng dụng trong ngành công nghiệp cao su (1-2%)

  • Giải thích: MEKP được sử dụng trong quá trình lưu hóa cao su, đặc biệt là cao su polyester và cao su butyl. Quá trình lưu hóa giúp cải thiện độ bền và tính chất cơ học của cao su, làm cho nó có khả năng chống mài mòn tốt hơn, độ bền kéo cao hơn và tính đàn hồi tốt hơn.

  • Tỷ lệ sử dụng: Tỷ lệ sử dụng MEKP trong sản xuất cao su thường dao động từ 1% đến 2% so với khối lượng cao su hoặc hỗn hợp nhựa. Quá trình này giúp tạo ra một mạng lưới polymer mạnh mẽ trong cao su, giúp nó đạt được các tính chất cơ học tối ưu.

6. Ứng dụng trong ngành công nghiệp sản xuất hóa chất (0.5-2%)

  • Giải thích: MEKP có khả năng phân hủy mạnh mẽ để giải phóng các gốc tự do và oxi, giúp thúc đẩy các phản ứng hóa học trong ngành sản xuất hóa chất. Một số ứng dụng bao gồm việc sản xuất các hợp chất peroxit hữu cơ hoặc các chất tẩy rửa công nghiệp.

  • Tỷ lệ sử dụng: Tỷ lệ sử dụng MEKP trong các ứng dụng hóa chất thường thấp hơn, dao động từ 0.5% đến 2% so với khối lượng các hợp chất cần oxi hóa. Điều này là do MEKP chỉ cần đủ để khởi tạo phản ứng mà không gây ra sự phân hủy hoặc tăng nhiệt độ quá cao.

7. Ứng dụng trong ngành sản xuất thuốc và mỹ phẩm (0.1-1%)

  • Giải thích: Trong sản xuất mỹ phẩm và dược phẩm, MEKP có thể được sử dụng như một chất xúc tác cho các phản ứng polymer hóa hoặc tổng hợp các hợp chất hữu cơ cần thiết. Ví dụ, nó có thể giúp tổng hợp các polymer hoặc các thành phần hoạt chất trong mỹ phẩm, nhưng cần được kiểm soát chặt chẽ để không gây ảnh hưởng xấu đến sản phẩm.

  • Tỷ lệ sử dụng: MEKP được sử dụng ở tỷ lệ rất thấp, thường từ 0.1% đến 1%, vì trong các sản phẩm dược phẩm và mỹ phẩm, các phản ứng phải được kiểm soát rất chặt chẽ để không làm hỏng tính chất của sản phẩm cuối cùng.

Ngoài Methyl Ethyl Ketone Peroxide – MEKP – Butanox thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

  1. Dibenzoyl Peroxide (DBP)

    • Công thức hóa học: C14H10O4

  2. Cumene Hydroperoxide

    • Công thức hóa học: C9H12O2

  3. Tert-Butyl Hydroperoxide (TBHP)

    • Công thức hóa học: C4H10O2

  4. Benzoyl Peroxide

    • Công thức hóa học: C14H10O4

  5. Hydrogen Peroxide

    • Công thức hóa học: H2O2

  6. Lupersol 101

    • Công thức hóa học: C9H18O2

  7. Peracetic Acid

    • Công thức hóa học: C2H4O3

  8. Methyl Hydroperoxide

    • Công thức hóa học: CH3OOH

  9. Acetyl Peroxide

    • Công thức hóa học: C4H6O4

  10. Cobalt Octoate (Driers in coatings)

  • Công thức hóa học: C12H22CoO4

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Methyl Ethyl Ketone Peroxide – MEKP – Butanox

Bảo quản

  • Nơi khô ráo, thoáng mát: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh nhiệt độ cao hoặc độ ẩm cao.

  • Bao bì kín: Lưu trữ trong bao bì kín để tránh tiếp xúc với không khí và độ ẩm.

  • Tránh tiếp xúc với chất oxi hóa mạnh: Không để sản phẩm tiếp xúc với axit mạnh, kiềm mạnh hoặc chất oxi hóa.

  • Lưu trữ xa tầm tay trẻ em: Đảm bảo sản phẩm được bảo quản an toàn, xa tầm tay trẻ em và người không có kiến thức về hóa chất.

  • Kiểm tra định kỳ: Kiểm tra bao bì và sản phẩm định kỳ để đảm bảo không có dấu hiệu hư hỏng hoặc rò rỉ.

An toàn khi sử dụng

  • Đeo thiết bị bảo hộ: Sử dụng găng tay, kính bảo vệ và khẩu trang khi tiếp xúc với sản phẩm.

  • Thông gió tốt: Đảm bảo khu vực làm việc có đủ thông gió để tránh hít phải hơi hoặc bụi.

  • Tránh tiếp xúc với da và mắt: Rửa ngay với nước nếu tiếp xúc và tìm sự trợ giúp y tế nếu cần.

  • Không ăn uống trong khu vực làm việc: Tránh ăn uống hoặc hút thuốc khi làm việc với Methyl Ethyl Ketone Peroxide

  • Lưu trữ an toàn: Bảo quản sản phẩm xa tầm tay trẻ em và tránh tiếp xúc với chất hóa học khác.

Xử lý sự cố

  • Tiếp xúc với da: Rửa ngay với nước sạch và xà phòng, tìm sự trợ giúp y tế nếu có kích ứng.

  • Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt với nước sạch trong ít nhất 15 phút. Tìm sự trợ giúp y tế nếu có triệu chứng kích ứng.

  • Hít phải: Di chuyển ra nơi thoáng khí, nếu khó thở, cần cấp cứu y tế ngay.

  • Nuốt phải: Uống nhiều nước hoặc sữa, không gây nôn trừ khi có chỉ định y tế, liên hệ bác sĩ ngay.

  • Rò rỉ hoặc tràn đổ: Dọn dẹp ngay lập tức. Đảm bảo khu vực thông thoáng và tránh tiếp xúc trực tiếp với người khác.

Methyl Ethyl Ketone Peroxide - MEKP - Butanox -1

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Methyl Ethyl Ketone Peroxide – MEKP – Butanox dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

5. Mua Methyl Ethyl Ketone Peroxide – MEKP – Butanox giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Methyl Ethyl Ketone Peroxide – MEKP – Butanox tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Methyl Ethyl Ketone Peroxide – MEKP – Butanox được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất nhựa, polymer, cao su, sơn, ngành xây dựng, dược mỹ phẩm,…

Đây là địa chỉ mua Methyl Ethyl Ketone Peroxide – MEKP – Butanox giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Methyl Ethyl Ketone Peroxide – MEKP – Butanox do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Methyl Ethyl Ketone Peroxide có thể mang lại cho bạn!

6. Mua Methyl Ethyl Ketone Peroxide – MEKP – Butanox tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Methyl Ethyl Ketone Peroxide – MEKP – Butanox đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Methyl Ethyl Ketone Peroxide – MEKP – Butanox, Trung Quốc..

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Methyl Ethyl Ketone Peroxide – MEKP – Butanox của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Methyl Ethyl Ketone Peroxide – MEKP – Butanox giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Methyl Ethyl Ketone Peroxide ở đâu, mua bán MEKP ở hà nội, mua bán Butanox giá rẻ. Mua bán Methyl Ethyl Ketone Peroxide dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất nhựa, polymer, cao su, sơn, ngành xây dựng, dược mỹ phẩm,…

Nhập khẩu Methyl Ethyl Ketone Peroxide – MEKP – Butanox cung cấp Methyl Ethyl Ketone Peroxide – MEKP – Butanox.

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Methyl Ethyl Ketone Peroxide – MEKP – Butanox

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Methyl Ethyl Ketone Peroxide – MEKP – Butanox
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0