Mercury Chloride – Thủy Ngân Clorua – HgCl2

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Mercury Chloride – Thủy Ngân Clorua – HgCl2

Mercury Chloride – Thủy Ngân Clorua – HgCl2, còn được gọi là mercuric chloride hoặc là calomel (trong thời kỳ lịch sử), là một hợp chất hóa học có công thức HgCl2. Nó là một hợp chất của nguyên tố thủy ngân (Hg) với clo (Cl). Mercury chloride có màu trắng và dạng tinh thể bạc màu. Nó được sử dụng trong một số ứng dụng, bao gồm trong lĩnh vực hóa học và y học, nhưng cần được xử lý cẩn thận vì tính độc hại của thủy ngân.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Mercury Chloride
Tên gọi khác: Thủy Ngân Clorua, Calomel, Mercurous Chloride, Mercury Dichloride
Công thức: HgCl2
Số CAS: 7487-94-7
Xuất xứ: Ấn Độ – Anh
Quy cách: 100g-250g/lọ
Ngoại quan: Dạng bột tinh thể màu trắng bạc
Hotline: 0867.883.818
Mercury Chloride - Thủy Ngân Clorua - HgCl2

1. Mercury Chloride – Thủy Ngân Clorua – HgCl2 là gì?

Mercury chloride, hoặc còn gọi là mercuric chloride, là một hợp chất hóa học quan trọng được tạo thành từ sự kết hợp giữa nguyên tố thủy ngân (Hg) và clo (Cl). Với công thức HgCl2, nó tồn tại dưới dạng tinh thể bạc màu hoặc bột màu trắng. Mercury chloride đã có mặt trong lịch sử và đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Hợp chất này không tan nhiều trong nước nhưng tan tốt trong các dung môi hữu cơ như ethanol, ether và acetonitril. Trong quá khứ, nó từng được sử dụng rộng rãi trong y học, bảo quản gỗ, và sản xuất hóa chất công nghiệp, nhưng ngày nay đã bị hạn chế nghiêm ngặt do tính độc hại của thủy ngân.

Ngoài ra, mercury chloride cũng đã được sử dụng trong các ứng dụng hóa học, như trong phân tích hóa học và làm chất tạo màu cho thủy tinh và gốm sứ. Tuy nhiên, do tính độc hại và tác động tiêu cực đối với môi trường, việc sử dụng nó đã bị hạn chế và thay thế bằng các phương pháp và hợp chất khác an toàn hơn.

Nguồn gốc và cách sản xuất Mercury Chloride – Thủy Ngân Clorua – HgCl2

Nguồn gốc của Mercury Chloride (HgCl2): Mercury chloride là một hợp chất của nguyên tố thủy ngân (Hg) và clo (Cl). Nó có thể được tạo ra tự nhiên trong môi trường, nhưng thường được sản xuất nhân tạo trong các quy trình công nghiệp.

Cách sản xuất Mercury Chloride:

Có một số phương pháp để sản xuất mercury chloride, nhưng phương pháp chính bao gồm sử dụng thủy ngân và clo. Dưới đây là một ví dụ về quá trình sản xuất mercury chloride:

  1. Tạo mercury oxide (HgO): Đầu tiên, thủy ngân (Hg) được oxi hóa để tạo thành mercury oxide (HgO). Quá trình này có thể thực hiện bằng cách đun nóng thủy ngân ở nhiệt độ cao với không khí.
  2. Tạo mercury chloride (HgCl2): Sau khi có mercury oxide, nó sẽ được xử lý bằng clo (Cl2) để tạo thành mercury chloride (HgCl2). Phản ứng này thường diễn ra ở nhiệt độ và áp suất cụ thể.
  3. Tách lọc và tinh chế: Mercury chloride được tách lọc ra khỏi phản ứng, sau đó có thể được tinh chế và tạo thành các sản phẩm cuối cùng tùy theo mục đích sử dụng.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Mercury Chloride – Thủy Ngân Clorua – HgCl2

Tính chất vật lý

  • Công thức hóa học: HgCl₂
  • Khối lượng mol: 271.52 g/mol
  • Ngoại quan: Tinh thể rắn màu trắng, không mùi
  • Mật độ: 5.43 g/cm³ (ở 25°C)
  • Điểm nóng chảy: 277°C (phân hủy một phần)
  • Điểm sôi: 302°C (thăng hoa mà không nóng chảy hoàn toàn)
  • Độ tan trong nước: 6.9 g/L (ở 20°C), tan nhiều hơn trong nước nóng
  • Độ tan trong dung môi hữu cơ: Tan tốt trong ethanol, ether, acetonitril
  • Tính độc hại: Rất độc, có khả năng tích lũy trong cơ thể và môi trường

Tính chất hóa học

  • Tính chất oxy hóa – khử:

    • HgCl₂ có thể bị khử thành Hg₂Cl₂ (Calomel, Thủy ngân(I) Clorua) khi phản ứng với các chất khử mạnh như SnCl₂: HgCl2+SnCl2→Hg2Cl2+SnCl4
    • Có thể tiếp tục bị khử thành thủy ngân kim loại (Hg) khi tác dụng với thiếc(II) clorua dư: Hg2Cl2+SnCl2→2Hg+SnCl4
  • Phản ứng với bazơ mạnh:

    • HgCl₂ phản ứng với NaOH tạo thành thủy ngân(II) oxit (HgO): HgCl2+2NaOH→HgO+2NaCl+H2O
  • Phản ứng với amoniac:

    • Khi tác dụng với NH₃, HgCl₂ tạo phức amoni thủy ngân(II): HgCl2+2NH3→Hg(NH2)Cl+NH4Cl
    • Nếu dư NH₃, tạo phức tan: Hg(NH2)Cl+NH3[Hg(NH3)2]Cl2
  • Phản ứng với halide: HgCl₂ tạo phức với ion Cl⁻ khi có mặt dư muối Clorua (NaCl, KCl), tạo phức tetrachloromercurate(II) [HgCl₄]²⁻: HgCl2+2Cl[HgCl4]2

3.Ứng dụng của Mercury Chloride – Thủy Ngân Clorua – HgCl2 do KDCCHEMICAL cung cấp

3.1. Chất kháng khuẩn trong dược phẩm

Ứng dụng:

HgCl₂ từng được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực y tế nhờ đặc tính diệt khuẩn mạnh. Nó có mặt trong dung dịch sát trùng, thuốc mỡ, nước súc miệngdung dịch rửa vết thương. Trước đây, nó cũng được dùng trong điều trị bệnh giang mainhiễm trùng da. Một số sản phẩm còn kết hợp HgCl₂ với các chất khác để tăng hiệu quả kháng khuẩn. Tuy nhiên, do tính độc cao, HgCl₂ đã bị cấm hoặc thay thế trong nhiều ứng dụng y tế.

Cơ chế hoạt động:

  • Phá hủy protein vi khuẩn: HgCl₂ liên kết với nhóm thiol (-SH) trong enzyme vi khuẩn, làm biến tính enzyme và ngăn chặn quá trình trao đổi chất. Khi enzyme mất chức năng, vi khuẩn không thể phát triển hoặc sinh sôi.
  • Thay đổi tính thẩm thấu màng tế bào: HgCl₂ làm rối loạn cấu trúc màng lipid kép, dẫn đến rò rỉ ion và mất cân bằng nội bào. Điều này gây chết tế bào vi khuẩn nhanh chóng.
  • Ức chế quá trình sao chép ADN: HgCl₂ có thể gắn vào chuỗi ADN, ngăn cản quá trình phiên mã và dịch mã. Vi khuẩn bị mất khả năng tổng hợp protein, dẫn đến chết.

HgCl2-thuốc

3.2. Chất điều chỉnh quy trình trong sản xuất polymer

Ứng dụng:

Trong công nghiệp polymer, HgCl₂ được sử dụng làm chất điều chỉnh phản ứng trong quá trình tổng hợp nhựa PVC, polyurethane và một số polymer dẫn điện. Nó giúp kiểm soát tốc độ polymer hóa. Ngăn chặn phản ứng phụ, và tạo ra polymer có tính chất cơ học ổn định hơn.

Cơ chế hoạt động:

  • Tạo liên kết với nhóm vinyl: HgCl₂ phản ứng với các liên kết C=C trong monomer. Giúp quá trình polymer hóa diễn ra có kiểm soát hơn. Điều này giúp tạo ra polymer có cấu trúc đồng đều, ít khiếm khuyết.
  • Hạn chế phản ứng gốc tự do không mong muốn: HgCl₂ có thể tương tác với các gốc tự do sinh ra trong quá trình tổng hợp polymer. Giúp ổn định hệ phản ứng và giảm thiểu sản phẩm phụ.
  • Tăng cường độ bền polymer: Bằng cách kiểm soát hình thành liên kết cộng hóa trị, HgCl₂ giúp cải thiện tính chất cơ học của polymer như độ cứng, độ bền kéokhả năng chịu nhiệt.

3.3. Chất xúc tác trong tổng hợp hóa chất hữu cơ

Ứng dụng:

HgCl₂ từng là chất xúc tác quan trọng trong tổng hợp acetaldehyde từ ethylene (quy trình Wacker), sản xuất vinyl chloride và các hợp chất hữu cơ chứa halogen. Nó giúp tăng tốc phản ứng, cải thiện hiệu suất chuyển hóagiảm lượng sản phẩm phụ.

Cơ chế hoạt động:

  • Đóng vai trò xúc tác electrophilic: HgCl₂ có thể tạo phức với ethylene, giúp giảm năng lượng kích hoạt của phản ứng. Điều này làm tăng tốc độ phản ứng mà không cần điều kiện nhiệt độ cao.
  • Hỗ trợ chuyển hóa ethylene thành acetaldehyde: Trong phản ứng Wacker, HgCl₂ tạo phức trung gian với ethylene và ion Pd²⁺, giúp xúc tác quá trình oxy hóa ethylene thành acetaldehyde (CH₃CHO).
  • Thúc đẩy phản ứng halogen hóa: HgCl₂ có thể giúp thêm nguyên tử Cl vào các hợp chất hữu cơ, tạo ra chloroalkanes và chloroarenes, thường dùng trong công nghiệp dược phẩm và thuốc trừ sâu.

Mercury Chloride - Thủy Ngân Clorua - HgCl2

3.4. Ứng dụng trong luyện kim và tách chiết vàng, bạc

Ứng dụng:

HgCl₂ được sử dụng trong luyện kim để chiết tách vàng và bạc từ quặng bằng phương pháp amalgam. Đây là một phương pháp quan trọng trong khai khoáng. Giúp thu hồi kim loại quý một cách hiệu quả.

Cơ chế hoạt động:

  • Hòa tan vàng và bạc trong thủy ngân: HgCl₂ tạo điều kiện thuận lợi để vàng và bạc tạo hợp kim amalgam với thủy ngân. Hợp kim này có thể dễ dàng tách ra khỏi quặng.
  • Tách vàng và bạc bằng nhiệt: Sau khi tạo amalgam, hỗn hợp được nung nóng để bay hơi thủy ngân, chỉ để lại kim loại quý tinh khiết.
  • Ức chế quá trình oxy hóa không mong muốn: HgCl₂ giúp ngăn chặn sự oxy hóa bề mặt vàng. Đảm bảo hiệu suất thu hồi kim loại cao hơn.

3.5. Bảo quản mẫu sinh học

Ứng dụng:

HgCl₂ từng được sử dụng để bảo quản mẫu mô, mẫu vi khuẩn, và xác động vật trong nghiên cứu khoa học. Nó giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, kéo dài thời gian bảo quản mẫu.

Cơ chế hoạt động:

  • Phá hủy enzyme của vi khuẩn: HgCl₂ liên kết với nhóm thiol (-SH) trong enzyme của vi khuẩn, khiến chúng mất chức năng trao đổi chất.
  • Gây biến tính protein: HgCl₂ làm mất cấu trúc bậc ba của protein, khiến vi khuẩn không thể thực hiện các hoạt động sống.
  • Ngăn chặn sự phân hủy mô: HgCl₂ tiêu diệt vi sinh vật gây thối rữa, giúp bảo quản mẫu lâu dài mà không cần đông lạnh.\

Nhiệt độ bảo quản thích hợp cho từng loại mẫu y tế - sinh học

3.6. Chất tạo màu

Mercury chloride (HgCl2) đã từng được sử dụng trong làm chất tạo màu cho thủy tinh và gốm sứ trong lịch sử, đặc biệt trong sản xuất gương và gốm sứ cao cấp. Dưới đây là một số ứng dụng làm chất tạo màu của mercury chloride:

  • Làm gương: Mercury chloride đã được sử dụng trong sản xuất gương chính xác và chất lượng cao. Trong quá trình sản xuất gương, một lớp mỏng của hợp chất thủy ngân bị chuyển thành thủy ngân(II) sulfide (HgS), tạo ra lớp màng phản chiếu. Khi nó được phủ lên mặt gương, nó tạo ra tính chất phản chiếu cao cấp.
  • Làm gốm sứ màu: Mercury chloride đã từng được sử dụng để tạo màu cho gốm sứ. Thường, nó sẽ tạo ra màu vàng khi kết hợp với các dạng khác nhau của sứ.
  • Làm màu thủy tinh: Mercury chloride cũng đã được sử dụng để tạo màu cho thủy tinh trong quá khứ, đặc biệt trong việc tạo thủy tinh màu.

HgCl2-thủy tinh

Tỷ lệ sử dụng % Mercury Chloride – Thủy Ngân Clorua – HgCl2

1. Y học và dược phẩm

  • Trong điều chế thuốc sát trùng, kháng khuẩn trước đây: 0,1 – 0,5% (hiện nay ít dùng do độc tính cao).
  • Trong nghiên cứu dược phẩm và hóa sinh: 0,01 – 0,1% (tùy theo mục đích xét nghiệm, thí nghiệm).

2. Công nghiệp hóa chất và sản xuất

  • Chất xúc tác trong tổng hợp hữu cơ: 0,5 – 5% (tùy thuộc vào phản ứng hóa học).
  • Sản xuất pin chứa thủy ngân: 2 – 10% (hiện nay bị hạn chế do quy định môi trường).

3. Bảo quản mẫu sinh học, mô học

  • Dung dịch bảo quản mẫu mô sinh học: 0,1 – 2% (kết hợp với formaldehyde).

4. Xử lý gỗ và chống mối mọt (trước đây)

  • Dung dịch xử lý bảo quản gỗ: 2 – 5% (hiện nay bị cấm do nguy cơ ô nhiễm môi trường).

5. Phòng thí nghiệm và phân tích hóa học

  • Thuốc thử trong các phản ứng phân tích: 0,01 – 1% (tùy thuộc vào phương pháp thí nghiệm).

Do tính độc hại cao, việc sử dụng HgCl₂ trong nhiều lĩnh vực đã bị hạn chế nghiêm ngặt, đặc biệt trong dược phẩm, bảo quản và sản xuất công nghiệp. Nếu bạn cần tỷ lệ cụ thể cho một ứng dụng đặc thù, hãy cung cấp thêm thông tin để tôi có thể hỗ trợ chi tiết hơn!

Ngoài Mercury Chloride – Thủy Ngân Clorua – HgCl2thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây:

  • Selenium Dioxide (SeO2): Công thức hóa học: SeO2. Được sử dụng để tạo màu đỏ và hồng trong thủy tinh và gốm sứ.
  • Kobalt Oxide (CaO): Công thức hóa học: CoO. Sử dụng để tạo màu xanh cobalt trong thủy tinh và gốm sứ.
  • Ferric Oxide (Fe2O3): Công thức hóa học: Fe2O3. Sử dụng để tạo màu đỏ, nâu và cam trong gốm sứ và thủy tinh.
  • Copper Oxide (CuO): Công thức hóa học: CuO. Sử dụng để tạo màu xanh đậm trong thủy tinh và gốm sứ.
  • Cadmium Sulfide (CdS): Công thức hóa học: CdS. Được sử dụng để tạo màu vàng và cam trong thủy tinh.
  • Antimony Trioxide (Sb2O3): Công thức hóa học: Sb2O3. Sử dụng để tạo màu trắng trong thủy tinh và gốm sứ.
  • Titanium Dioxide (TiO2):Công thức hóa học: TiO2. Sử dụng để tạo màu trắng và làm tăng độ sáng trong thủy tinh.
  • Manganese Dioxide (MnO2): Công thức hóa học: MnO2. Sử dụng để tạo màu lục và đen trong gốm sứ và thủy tinh.
  • Uranium Oxide (UO2): Công thức hóa học: UO2. Được sử dụng để tạo màu vàng neon sáng trong thủy tinh.

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Mercury Chloride – Thủy Ngân Clorua – HgCl2:

Bảo quản Mercury(II) Chloride đúng cách

  • Lưu trữ trong bao bì kín: HgCl₂ phải được đựng trong hộp hoặc chai thủy tinh chịu hóa chất có nắp đậy kín, tránh rò rỉ và bay hơi.
  • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát: Để tránh phân hủy hoặc phản ứng với độ ẩm, HgCl₂ cần được lưu trữ ở nhiệt độ phòng (~20-25°C), tránh tiếp xúc ánh nắng mặt trời.
  • Tránh xa nguồn nhiệt, axit và chất khử: HgCl₂ dễ bị phân hủy trong môi trường nhiệt độ cao hoặc khi tiếp xúc với chất khử mạnh (ví dụ: kim loại kiềm, NaBH₄, NH₃, v.v.).
  • Dán nhãn rõ ràng: Thùng chứa cần ghi rõ tên hóa chất, công thức hóa học, cảnh báo nguy hiểm, đồng thời đặt trong khu vực có biển báo hóa chất độc hại.
  • Không bảo quản chung với thực phẩm, hóa chất khác: HgCl₂ phải được đặt riêng trong tủ lưu trữ hóa chất và tránh xa thực phẩm hoặc vật dụng sinh hoạt.

 An toàn khi sử dụng

Trang bị bảo hộ cá nhân (PPE) trước khi tiếp xúc

  • Găng tay kháng hóa chất: Sử dụng găng tay nitrile hoặc neoprene thay vì latex, vì latex không đủ khả năng bảo vệ.
  • Kính bảo hộ chống hóa chất: Để ngăn chặn hơi hoặc bụi HgCl₂ bắn vào mắt.
  • Mặt nạ phòng độc (P100 hoặc N95 có than hoạt tính): Nếu làm việc trong môi trường có bụi HgCl₂ hoặc nguy cơ bay hơi cao.
  • Áo choàng phòng thí nghiệm hoặc quần áo chống hóa chất: Để tránh tiếp xúc trực tiếp với da.

Thực hiện quy trình thao tác an toàn

  • Chỉ làm việc trong tủ hút: Khi cân đong hoặc thao tác với HgCl₂, luôn sử dụng tủ hút khí độc để tránh hít phải bụi hoặc hơi thủy ngân.
  • Không ăn uống hoặc hút thuốc khi làm việc: Vì HgCl₂ có thể bám vào tay và dễ dàng xâm nhập vào cơ thể qua miệng.
  • Vệ sinh sạch sẽ sau khi làm việc: Rửa tay kỹ bằng xà phòng và nước ấm. Không chạm vào mặt hoặc mắt khi chưa rửa tay.

Xử lý sự cố khi tiếp xúc hoặc rò rỉ

Trường hợp hít phải hơi hoặc bụi HgCl₂

  • Di chuyển ngay ra nơi thoáng khí và hít thở không khí sạch.
  • Nếu có triệu chứng khó thở, chóng mặt hoặc đau đầu. Cần đưa nạn nhân đến cơ sở y tế ngay lập tức.
  • Không tự ý dùng oxy nếu chưa có chỉ định y tế.

Trường hợp tiếp xúc với da

  • Rửa ngay với nhiều nước và xà phòng trong ít nhất 15 phút.
  • Thay quần áo bị nhiễm bẩn, tránh lan truyền HgCl₂ sang các khu vực khác trên cơ thể.
  • Nếu có dấu hiệu kích ứng, bỏng da, cần đến gặp bác sĩ ngay.

Trường hợp tiếp xúc với mắt

  • Rửa mắt ngay lập tức bằng nước sạch hoặc dung dịch rửa mắt y tế trong ít nhất 15 phút.
  • Tránh dụi mắt, vì có thể làm hóa chất lan rộng hoặc gây tổn thương nặng hơn.
  • Gọi cấp cứu hoặc đến ngay cơ sở y tế nếu có triệu chứng đau, mờ mắt hoặc sưng tấy.

Trường hợp nuốt phải HgCl₂

  • Không cố gắng gây nôn, vì có thể làm tổn thương thêm niêm mạc dạ dày.
  • Uống nhiều nước hoặc sữa để pha loãng nồng độ HgCl₂ trong dạ dày.
  • Đưa nạn nhân đến cơ sở y tế ngay lập tức, mang theo nhãn hóa chất để bác sĩ có phương án điều trị phù hợp.

Xử lý sự cố tràn đổ hoặc rò rỉ

  • Dọn dẹp ngay lập tức, tránh để HgCl₂ lan rộng.
  • Không sử dụng nước để rửa, vì nước có thể hòa tan HgCl₂ và làm lan rộng phạm vi ô nhiễm.
  • Dùng bột lưu huỳnh (S) để trung hòa thủy ngân: Lưu huỳnh phản ứng với thủy ngân tạo thành HgS, một hợp chất không bay hơi và ít độc hơn.
  • Thu gom chất thải vào thùng chuyên dụng, có dán nhãn cảnh báo “Chất thải chứa thủy ngân” và bàn giao cho đơn vị xử lý chất thải nguy hại.

Xử lý chất thải chứa Mercury(II) Chloride

  • Tuyệt đối không đổ HgCl₂ xuống cống rãnh hoặc hệ thống nước thải, vì nó có thể gây ô nhiễm nguồn nước nghiêm trọng.
  • Lưu trữ chất thải trong thùng hóa chất chuyên dụng có nắp kín, tránh bay hơi và rò rỉ ra môi trường.
  • Bàn giao cho đơn vị xử lý chất thải nguy hại có giấy phép, không tự ý xử lý tại nhà hoặc phòng thí nghiệm.
  • Sử dụng phương pháp kết tủa hoặc hấp phụ để loại bỏ HgCl₂ khỏi nước thải công nghiệp trước khi xả ra môi trường.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Mercury Chloride – Thủy Ngân Clorua – HgCl2 dưới đây: 

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.

Mercury Chloride - Thủy Ngân Clorua - HgCl2

5. Mua Mercury Chloride – Thủy Ngân Clorua – HgCl2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Mercury Chloride – Thủy Ngân Clorua – HgCl2tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Mercury Chloride – Thủy Ngân Clorua – HgCl2được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…

Đây là địa chỉ mua Mercury Chloride – Thủy Ngân Clorua – HgCl2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Mercury Chloride – Thủy Ngân Clorua – HgCl2do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Mercury Chloride – Thủy Ngân Clorua – HgCl2có thể mang lại cho bạn!

 

6. Mua Mercury Chloride – Thủy Ngân Clorua – HgCl2tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Mercury Chloride – Thủy Ngân Clorua – HgCl2đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Mercury Chloride – Thủy Ngân Clorua – HgCl2, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Mercury Chloride – Thủy Ngân Clorua – HgCl2của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website                

Cung cấp, mua bán hóa chất Mercury Chloride – Thủy Ngân Clorua – HgCl2giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Mercury Chloride – Thủy Ngân Clorua – HgCl2 ở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán Mercury Chloride – Thủy Ngân Clorua – HgCl2 dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,.

Nhập khẩu Mercury Chloride – Thủy Ngân Clorua – HgCl2 cung cấp Mercury Chloride – Thủy Ngân Clorua – HgCl2.

Hotline: 0867.883.818

Zalo : 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Mercury Chloride – Thủy Ngân Clorua – HgCl2

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Mercury Chloride – Thủy Ngân Clorua – HgCl2
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0