Melamine – Melamin – C3H6N6
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Melamine – C3H6N6: Chất rắn trắng nhỏ bé, sức mạnh lớn trong công nghiệp hiện đại!
Trong thế giới vật liệu công nghiệp và sản xuất hiện đại, Melamine – Melamin – C3H6N6 nổi lên như một hợp chất “thân quen mà lạ lẫm” – quen vì xuất hiện rộng rãi trong đồ nội thất, sơn phủ, nhựa và keo dán; nhưng lại ít người hiểu sâu về tính chất hóa học, độ an toàn và ứng dụng thực tiễn của nó. Với khả năng chịu nhiệt cao, không cháy, tạo mạng polyme vững chắc, Melamine đã trở thành trụ cột trong ngành nhựa melamin-formaldehyde, chất chống cháy, thậm chí có mặt cả trong ngành dệt may và vật liệu xây dựng.
Tuy nhiên, ẩn sau công năng mạnh mẽ ấy là những lưu ý quan trọng về cách bảo quản, sử dụng và xử lý an toàn – điều không thể bỏ qua nếu bạn là người làm việc trong lĩnh vực sản xuất, hóa chất hay quản lý vật tư công nghiệp. Cùng khám phá sâu hơn để hiểu đúng – dùng đúng Melamine, phát huy tối đa hiệu quả và đảm bảo an toàn tuyệt đối trong mọi ứng dụng!
Thông tin sản phẩm

1. Melamine – Melamin – C3H6N6 là gì?
Melamine là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là C3H6N6. Nó thường được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa melamine-formaldehyde và trong sản xuất vật liệu chịu nhiệt, bề mặt tráng men, và các sản phẩm gia dụng khác.
Một ứng dụng phổ biến của melamine là trong việc sản xuất đồ dùng gia đình, đồ nội thất và bề mặt tráng men. Với tính chất cách điện, chống cháy và kháng hóa chất tốt, melamine được ưa chuộng trong việc tạo ra sản phẩm an toàn và bền bỉ. Ví dụ, bát đĩa, ly, đồ uống cách nhiệt, đồ nội thất như bàn, ghế và tủ có thể được sản xuất từ các loại vật liệu melamine.
Tuy nhiên, melamine đã gây ra một cuộc khủng hoảng sức khỏe rất lớn vào năm 2008 khi phát hiện ra rằng nó đã bị pha trộn vào thực phẩm ở Trung Quốc để làm tăng lượng đạm giả trong các sản phẩm sữa bột, gây nên nhiều vụ viêm thận và các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng cho trẻ em và người tiêu dùng khác.
Cách điều chế và nguồn gốc của Melamine – C3H6N6
Cách điều chế Melamine
Melamine có thể được điều chế từ các nguyên liệu hữu cơ, chủ yếu là urea. Quá trình sản xuất melamine thông thường diễn ra qua các bước chính như sau:
- Bước 1: Tạo urea: Đầu tiên, urea được sản xuất từ ammonium carbonate và carbon dioxide trong môi trường nhiệt độ và áp suất cao.
- Bước 2: Tạo cyanuric acid: Urea được nhiệt phân trong môi trường axit để tạo ra cyanuric acid.
- Bước 3: Tạo melamine: Cyanuric acid tiếp tục trải qua quá trình nhiệt phân và polymer hóa trong môi trường kiềm để tạo thành melamine.
- Bước 4: Tinh chế: Sau quá trình điều chế, melamine được tách ra và tinh chế để đạt được các mức độ tinh chế khác nhau tùy theo yêu cầu sử dụng.
Nguồn gốc
Melamine có thể được tạo ra tổng hợp từ các nguyên liệu hữu cơ như urea như đã đề cập ở trên. Nó cũng tồn tại tự nhiên trong một số loài cây và động vật. Tuy nhiên, trong công nghiệp, melamine chủ yếu được sản xuất từ quá trình tinh chế urea thông qua các phản ứng hóa học như đã mô tả ở trên. Melamine sản xuất từ nguồn tự nhiên thường rất hiếm và không đáng kể trong quy mô công nghiệp.
2.Tính chất vật lý và hóa học của Melamine – Melamin – C3H6N6
2.1 Tính chất vật lý
-
Công thức hóa học: C3H6N6
-
Khối lượng phân tử: 126.12 g/mol
-
Màu sắc: Melamine thường có dạng bột trắng hoặc tinh thể trong suốt.
-
Mùi: Không mùi.
-
Điểm nóng chảy: Khoảng 354°C.
-
Điểm sôi: Không xác định được, vì Melamine phân hủy trước khi sôi.
-
Độ hòa tan: Melamine có độ hòa tan rất thấp trong nước, khoảng 1.5 g/l tại 20°C, nhưng có thể hòa tan tốt trong dung môi hữu cơ như axeton và dimetyl sulfoxide (DMSO).
-
Tính chất nhiệt: Melamine có khả năng chịu nhiệt rất tốt, điều này làm cho nó là vật liệu lý tưởng trong sản xuất nhựa chịu nhiệt và cách điện.
-
Độ dẫn điện: Melamine là chất cách điện, không dẫn điện.
2.2 Tính chất hóa học
-
Phản ứng với axit: Melamine là một base yếu, có thể phản ứng với các axit để tạo thành muối, ví dụ như Melamine hydroclorua (C3H6N6·HCl).
-
Khả năng kết hợp với formaldehyde: Melamine dễ dàng phản ứng với formaldehyde trong điều kiện kiềm để tạo ra nhựa Melamine-Formaldehyde (MF), được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các vật liệu bề mặt bền vững như laminate, tấm phủ và đồ gia dụng.
-
Phản ứng với nước: Melamine không phản ứng mạnh với nước nhưng có thể tham gia vào phản ứng thủy phân trong môi trường axit hoặc kiềm mạnh, tạo ra các sản phẩm như melam và ammeline.
-
Khả năng tạo phức: Melamine có thể tạo phức với các kim loại nặng như đồng (Cu²⁺) và sắt (Fe³⁺), điều này làm cho nó hữu ích trong các ứng dụng xử lý nước.
-
Ổn định nhiệt: Melamine có khả năng ổn định nhiệt cao và không dễ bị phân hủy dưới nhiệt độ thông thường, nhưng có thể bị phân hủy khi tiếp xúc với nhiệt độ rất cao (trên 400°C).
3. Ứng dụng của Melamine – Melamin – C3H6N6 do KDC Chemical cung cấp
3.1 Sản xuất nhựa Melamine-Formaldehyde
Ứng dụng:
Melamine phản ứng với formaldehyde trong môi trường kiềm để tạo ra nhựa Melamine-Formaldehyde (MF), một loại nhựa nhiệt rắn được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các vật liệu bề mặt bền vững như laminate, tấm phủ, đồ gia dụng, đồ nội thất, và các sản phẩm điện tử.
Cơ chế hoạt động:
Khi Melamine kết hợp với formaldehyde, một phản ứng ngưng tụ xảy ra, tạo ra các liên kết methylene, từ đó hình thành một mạng lưới ba chiều giữa các phân tử Melamine. Quá trình này giúp tạo ra nhựa bền vững với nhiệt độ cao, chịu được tác động cơ học và hóa học, đồng thời có khả năng cách điện và chịu nhiệt tốt. Điều này làm cho nhựa Melamine-Formaldehyde rất phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và ổn định lâu dài.
3.2 Vật liệu cách điện
Ứng dụng:
Nhựa Melamine-Formaldehyde được sử dụng trong các bộ phận điện tử và vật liệu cách điện, nhờ khả năng chịu nhiệt và kháng cháy tốt. Vật liệu này giúp bảo vệ các thiết bị điện tử khỏi sự ảnh hưởng của nhiệt độ và điện áp cao.
Cơ chế hoạt động:
Melamine tạo thành một mạng nhựa bền vững với các liên kết hóa học chặt chẽ, giúp ngăn chặn sự truyền dẫn nhiệt và điện trong các thiết bị điện tử. Khi nhựa Melamine được sử dụng làm vật liệu cách điện, nó tạo ra một lớp bảo vệ mạnh mẽ, có khả năng chịu nhiệt và chống cháy, từ đó bảo vệ các linh kiện điện tử khỏi sự hư hỏng do nhiệt độ cao hoặc sự tiếp xúc với dòng điện.
3.3 Bề mặt chống xước và bền vững
Ứng dụng:
Melamine được sử dụng trong các bề mặt phủ như laminate hoặc ván ép, cung cấp độ bền cao và khả năng chống trầy xước. Thường dùng trong sản phẩm đồ nội thất và các ứng dụng trang trí. Những sản phẩm này mang lại độ thẩm mỹ cao và dễ dàng bảo dưỡng.
Cơ chế hoạt động:
Melamine tạo một lớp phủ bền vững, giúp chống lại các tác động vật lý như trầy xước và va đập. Lớp phủ này còn có khả năng chống bám bẩn, chống thấm nước và kháng hóa chất nhẹ. Giữ cho bề mặt luôn sạch sẽ và bền lâu. Melamine tạo ra một lớp màng nhựa chắc chắn với các liên kết hóa học vững chắc, giúp gia tăng tuổi thọ của sản phẩm.
3.4 Sản xuất giấy chống cháy
Ứng dụng:
Trong ngành công nghiệp giấy, Melamine được sử dụng để cải thiện khả năng chống cháy của giấy. Điều này đặc biệt hữu ích trong các ứng dụng như giấy xây dựng, giấy bao bì và các sản phẩm giấy khác cần tính năng chịu nhiệt và chống cháy.
Cơ chế hoạt động:
Melamine tác dụng với các thành phần trong giấy, tạo ra các liên kết hóa học mạnh mẽ giúp cải thiện khả năng chống cháy. Khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, Melamine làm giảm khả năng bắt lửa của giấy bằng cách làm tăng độ ổn định nhiệt của cấu trúc cellulose trong giấy. Melamine còn giúp giấy không bị biến dạng dưới tác động của nhiệt. Do đó làm tăng độ bền và tính an toàn khi sử dụng trong môi trường dễ cháy.
3.5 Sản xuất tấm ốp tường chịu nhiệt
Ứng dụng:
Melamine được sử dụng trong sản xuất tấm ốp tường chịu nhiệt. Cung cấp một lớp bảo vệ bền vững và cách nhiệt cho các công trình xây dựng. Vật liệu này đặc biệt hữu ích trong các ứng dụng yêu cầu khả năng cách nhiệt và chống cháy.
Cơ chế hoạt động:
Melamine tạo ra một lớp polymer bền vững với khả năng chịu nhiệt rất tốt, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong tòa nhà. Khi được sử dụng làm tấm ốp tường, Melamine không chỉ bảo vệ khỏi nhiệt độ cao mà còn tạo điều kiện để giảm thiểu sự mất nhiệt, giữ cho công trình mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Nhờ vào cấu trúc mạng lưới nhựa bền vững, Melamine giữ được hình dáng và tính chất trong môi trường khắc nghiệt.
3.6 Sản xuất vật liệu chống thấm
Ứng dụng:
Melamine được sử dụng trong các sản phẩm chống thấm. Đặc biệt trong các ứng dụng đệm hoặc bảo vệ bề mặt trong ngành xây dựng và vật liệu tổng hợp. Nó giúp bảo vệ các bề mặt khỏi sự thẩm thấu của nước và các chất lỏng khác.
Cơ chế hoạt động:
Melamine tạo ra một lớp polymer không thấm nước, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước vào bề mặt mà nó phủ lên. Điều này có được nhờ vào cấu trúc phân tử của Melamine có khả năng liên kết chặt chẽ với các chất hữu cơ khác. Tạo nên một lớp bảo vệ không chỉ chống nước mà còn có thể bảo vệ bề mặt khỏi các chất lỏng và hóa chất khác.
3.7 Chất tạo bọt trong ngành công nghiệp thực phẩm
Ứng dụng:
Melamine được sử dụng như một chất tạo bọt trong một số sản phẩm thực phẩm. Giúp cải thiện kết cấu và độ dày của thực phẩm, đặc biệt là trong các sản phẩm như bánh ngọt, kem, và các sản phẩm dệt từ bột.
Cơ chế hoạt động:
Melamine tạo ra bọt ổn định nhờ vào khả năng kết hợp với các protein và hợp chất hữu cơ trong thực phẩm, làm tăng kết cấu và độ bền của bọt trong thực phẩm. Các phân tử Melamine tạo ra một mạng lưới nhỏ trong bọt khí, giúp tăng khả năng giữ bọt và duy trì kết cấu mong muốn trong suốt quá trình chế biến và bảo quản.
3.8 Ứng dụng trong ngành dệt may
Ứng dụng:
Melamine được sử dụng trong sản xuất vải dệt chống cháy, đặc biệt là trong ngành công nghiệp dệt may, tạo ra các sản phẩm an toàn hơn cho người sử dụng, như quần áo bảo hộ và các vật dụng chống cháy khác.
Cơ chế hoạt động:
Melamine tạo ra các liên kết hóa học mạnh trong sợi dệt, giúp tăng cường khả năng chống cháy và cải thiện độ bền của vải. Khi Melamine tiếp xúc với các sợi vải. Nó tạo ra một lớp bảo vệ chống lại sự lan truyền của ngọn lửa. Giúp vải không bắt lửa dễ dàng và giảm thiểu các nguy cơ cháy nổ trong các tình huống khẩn cấp.
3.9 Làm chất chống ăn mòn trong sơn
Ứng dụng:
Melamine được sử dụng trong ngành công nghiệp sơn để tạo ra các lớp phủ chống ăn mòn, bảo vệ các bề mặt kim loại và vật liệu khác khỏi sự hư hại do yếu tố môi trường như ẩm ướt, oxy hóa và các tác nhân hóa học.
Cơ chế hoạt động:
Melamine kết hợp với các thành phần khác trong sơn, tạo ra một lớp phủ bền vững và kháng lại các tác nhân ăn mòn từ môi trường. Lớp phủ này giúp bảo vệ các bề mặt kim loại khỏi sự oxy hóa, tăng tuổi thọ và duy trì chất lượng sản phẩm trong môi trường có độ ẩm cao hoặc tiếp xúc với các hóa chất ăn mòn.
3.10 Chất bảo vệ trong sản phẩm gốm sứ
Ứng dụng:
Melamine được sử dụng trong sản xuất gốm sứ, giúp tạo lớp bảo vệ bề mặt và tăng độ bền cho sản phẩm, đặc biệt là trong các sản phẩm đựng thực phẩm và đồ dùng gia đình.
Cơ chế hoạt động:
Melamine tạo lớp bảo vệ vững chắc, giúp tăng cường khả năng chịu nhiệt, chống va đập và nâng cao độ bền của gốm sứ. Nhờ vào cấu trúc hóa học ổn định và khả năng liên kết chặt chẽ với các thành phần khác, Melamine giúp sản phẩm gốm sứ không chỉ đẹp mắt mà còn bền lâu. Chịu được tác động từ môi trường và sử dụng trong thời gian dài.
Tỷ lệ sử dụng % Melamine – Melamin – C3H6N6
1. Trong sản xuất nhựa Melamine-Formaldehyde (MF resin)
-
Tỷ lệ Melamine: 30% – 60% (so với tổng khối lượng nhựa. Phần còn lại là formaldehyde và chất phụ gia).
-
Ghi chú: Tỷ lệ cao hơn cho ra nhựa có độ bền nhiệt và cơ học cao hơn. Trong khi tỷ lệ thấp cho nhựa dẻo hơn nhưng ít bền.
2. Trong sản xuất giấy chống cháy / chống nước
-
Tỷ lệ Melamine: 5% – 15% (trên tổng khối lượng giấy khô hoặc keo trộn).
-
Ghi chú: Pha vào dung dịch nhựa hoặc hồ dán rồi xử lý thấm lên giấy để tăng khả năng chống cháy.
3. Trong sản xuất lớp phủ laminate, MDF, ván ép
-
Tỷ lệ Melamine: 10% – 25% (so với lớp nhựa phủ).
-
Ghi chú: Sử dụng dạng Melamine resin đã được pha sẵn để cán màng hoặc ép nóng lên bề mặt.
4. Trong sơn chống ăn mòn hoặc sơn công nghiệp
-
Tỷ lệ Melamine: 5% – 10% (so với nhựa alkyd hoặc nhựa acrylic).
-
Ghi chú: Thường dùng Melamine resin làm chất kết mạng (cross-linker). Giúp tăng độ bền bề mặt và kháng hóa chất.
5. Trong vật liệu dệt chống cháy
-
Tỷ lệ Melamine: 10% – 30% (tùy theo loại sợi và mức độ chống cháy yêu cầu).
-
Ghi chú: Có thể pha trực tiếp vào dung dịch xử lý vải. Hoặc tẩm vào sợi trước khi kéo sợi.
6. Trong vật liệu gốm sứ (dùng làm chất tăng bền bề mặt hoặc tạo bề mặt sáng bóng)
-
Tỷ lệ Melamine: 1% – 3% (so với tổng khối lượng men hoặc hợp chất trộn).
-
Ghi chú: Dùng ở mức thấp để tránh tạo khí NH₃ khi nung ở nhiệt độ cao.
Ngoài Melamine – Melamin – C3H6N6 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây:
- Formaldehyde (HCHO): Là một chất kháng khuẩn và kháng cháy, được sử dụng để sản xuất nhựa melamine-formaldehyde, một loại nhựa chịu nhiệt và bền.
- Phenol (C6H6O): Được sử dụng để sản xuất nhựa phenol-formaldehyde (bakelite), một loại nhựa cứng và cách điện.
- Urea (NH2CONH2): Được sử dụng để sản xuất nhựa urea-formaldehyde. Một loại nhựa chịu nhiệt và bền.
Ethylene (C2H4): Là monomer chính để sản xuất các loại nhựa như polyethylene, được sử dụng để làm các sản phẩm nhựa mềm và linh hoạt.
- Styrene (C8H8): Được sử dụng để sản xuất polystyrene, một loại nhựa cứng và trong suốt.
- Vinyl Chloride (C2H3Cl): Được sử dụng để sản xuất polyvinyl chloride (PVC), một loại nhựa có tính chất đa dạng và được sử dụng rộng rãi trong sản xuất ống nước, ống dẫn điện và nhiều sản phẩm khác.
- Isocyanate (CNO): Được sử dụng để sản xuất polyurethane foam, một loại vật liệu cách nhiệt và đàn hồi.
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Melamine – Melamin – C3H6N6
1. Bảo quản Melamine – Melamin – C3H6N6 đúng cách
-
Điều kiện kho bãi:
-
Nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ ổn định.
-
Tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp và nguồn nhiệt cao.
-
-
Vật liệu bao gói:
-
Bảo quản trong bao bì kín, chống ẩm như túi PE nhiều lớp hoặc bao giấy kraft có lớp lót nhôm.
-
Bao bì cần được dán nhãn rõ ràng với đầy đủ thông tin an toàn hóa chất (CAS: 108-78-1).
-
-
Tương tác hóa học cần tránh:
-
Không để gần chất oxy hóa mạnh (như nitric acid, peroxides), vì có thể gây phản ứng nguy hiểm.
-
Tránh tiếp xúc với acid mạnh và bazơ mạnh, vì có thể phân hủy và sinh ra khí độc hại.
-
-
Thông gió và kiểm soát bụi:
-
Cần có hệ thống thông gió cục bộ để hạn chế bụi melamin.
-
Không để melamine phát tán thành bụi mịn trong không khí. Vì có thể gây kích ứng hô hấp.
-
2. An toàn khi sử dụng Melamine – Melamin – C3H6N6
-
Trang bị bảo hộ cá nhân (PPE):
-
Khẩu trang lọc bụi mịn (N95 trở lên)
-
Kính bảo hộ chống bụi, hóa chất
-
Găng tay nitrile hoặc cao su, áo khoác phòng thí nghiệm hoặc quần áo bảo hộ chuyên dụng.
-
-
Thói quen làm việc an toàn:
-
Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.
-
Không ăn uống, hút thuốc trong khu vực làm việc với melamine.
-
Sau khi làm việc, rửa sạch tay và thay trang phục bảo hộ.
-
-
Thông tin nguy cơ:
-
Không độc cấp tính qua da, nhưng nguy hiểm nếu nuốt phải. Hoặc hít phải bụi trong thời gian dài (gây tổn thương thận – tạo tinh thể melamine cyanurate).
-
Trong công nghiệp, không được dùng làm phụ gia thực phẩm.
-
3. Xử lý sự cố khi sử dụng Melamine – Melamin – C3H6N6
a. Sự cố đổ vãi, rò rỉ
-
Hành động khẩn cấp:
-
Cô lập khu vực, cảnh báo người xung quanh.
-
Không để bụi phát tán – tránh dùng chổi khô.
-
Sử dụng chổi ẩm hoặc hút bụi công nghiệp có bộ lọc HEPA để thu gom.
-
Chuyển melamine rò rỉ vào thùng kín có dán nhãn “Chất thải hóa học”.
-
b. Tiếp xúc với mắt
-
Biểu hiện: Cay mắt, đỏ, chảy nước mắt.
-
Xử lý: Rửa mắt ngay dưới nước sạch hoặc dung dịch rửa mắt chuyên dụng trong ít nhất 15 phút, mở to mi mắt. Sau đó đến gặp bác sĩ.
c. Tiếp xúc với da
-
Biểu hiện: Kích ứng nhẹ, khô da.
-
Xử lý: Rửa sạch vùng da tiếp xúc bằng xà phòng và nước sạch, không chà xát mạnh.
d. Hít phải
-
Biểu hiện: Ho khan, khó thở, kích ứng mũi – họng.
-
Xử lý: Đưa nạn nhân ra nơi thoáng khí, nghỉ ngơi. Nếu có biểu hiện nặng, đưa đến cơ sở y tế.
e. Nuốt phải
-
Biểu hiện: Đau bụng, buồn nôn, có thể tổn thương thận.
-
Xử lý: Không cố gây nôn. Cho uống nhiều nước, đưa đến cơ sở y tế ngay lập tức và mang theo nhãn hóa chất hoặc MSDS.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Melamine – Melamin – C3H6N6:
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Các giấy tờ pháp lý khác
Tư vấn và hỗ trợ sử dụng Melamine – Melamin – C3H6N6
Nếu bạn đang quan tâm đến việc ứng dụng Melamine – Melamin – C3H6N6 các lĩnh vực như sản xuất công nghiệp, xử lý bề mặt, tổng hợp hóa học, nghiên cứu phòng thí nghiệm hoặc các quy trình chuyên sâu khác, thì việc hiểu rõ tính chất – cơ chế hoạt động của hóa chất này là yếu tố cốt lõi để đạt hiệu quả và đảm bảo an toàn.
📩 Để được tư vấn chi tiết hoặc nhận tài liệu kỹ thuật, vui lòng liên hệ:
🔹 Hotline/Zalo: 0867.883.818
🔹 Website: www.kdcchemical.vn
🔹 Email: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Melamine – Melamin – C3H6N6
Chưa có đánh giá nào.