Manganous Dihydrogen Phosphate – Mn(H2PO4)2 – Mangan Dihydro photphat
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Manganous Dihydrogen Phosphate – Mn(H2PO4)2
Mua bán Manganous Dihydrogen Phosphate – Mn(H2PO4)2
1. Mangan Dihydro Photphat – Mn(H2PO4)2 là gì?
Manganous Dihydrogen Phosphate (Mn(H₂PO₄)₂) là một hợp chất hóa học chứa mangan và photphat, có nhiều ứng dụng quan trọng trong nông nghiệp, công nghiệp và nghiên cứu khoa học.
Trong lĩnh vực nông nghiệp, Mn(H₂PO₄)₂ được sử dụng như một nguồn cung cấp mangan và photpho giúp cây trồng phát triển khỏe mạnh. Mangan đóng vai trò quan trọng trong quá trình quang hợp. Trong khi photpho là yếu tố thiết yếu cho sự sinh trưởng của rễ và quá trình trao đổi chất.
Ngoài ra, hợp chất này còn được ứng dụng trong công nghiệp hóa chất. Đặc biệt là xử lý bề mặt kim loại để tăng cường độ bám dính của lớp sơn và lớp phủ chống ăn mòn. Trong lĩnh vực năng lượng, nó đang được nghiên cứu như một thành phần tiềm năng trong vật liệu pin và lưu trữ năng lượng.
Với tính chất hóa lý ổn định và khả năng ứng dụng rộng rãi, Manganous Dihydrogen Phosphate ngày càng được quan tâm trong nhiều lĩnh vực, mở ra cơ hội phát triển trong khoa học và công nghệ hiện đại.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Manganous Dihydrogen Phosphate – Mn(H2PO4)2
1. Tính chất vật lý
- Trạng thái: Hợp chất này thường tồn tại dưới dạng tinh thể hoặc bột rắn màu trắng đến hơi hồng, tùy thuộc vào mức độ tinh khiết.
- Khối lượng phân tử: Xấp xỉ 224,87 g/mol.
- Độ tan: Tan tốt trong nước, tạo ra dung dịch có tính axit nhẹ do sự phân ly của ion dihydrogen phosphate (H₂PO₄⁻).
- Độ ổn định: Ổn định trong điều kiện bảo quản thông thường, nhưng có thể phân hủy ở nhiệt độ cao hoặc trong môi trường kiềm mạnh.
- Tính hút ẩm: Có khả năng hút ẩm nhẹ trong điều kiện không khí ẩm, có thể gây vón cục nếu không được bảo quản đúng cách.
2. Tính chất hóa học
-
Tính axit nhẹ trong dung dịch
Mn(H₂PO₄)₂ khi hòa tan trong nước sẽ phân ly thành các ion: Nhóm dihydrogen phosphate (H₂PO₄⁻) có tính axit yếu. Có thể tiếp tục cân bằng với ion HPO₄²⁻ trong môi trường kiềm. -
Phản ứng với bazơ: Khi phản ứng với dung dịch kiềm mạnh (NaOH, KOH), Mn(H₂PO₄)₂ có thể tạo ra mangan hydroxide (Mn(OH)₂) kết tủa và muối photphat: Nếu có dư kiềm, Mn(OH)₂ có thể tiếp tục bị oxy hóa trong không khí tạo thành MnO₂ (mangan dioxide) có màu nâu đen.
-
Phản ứng với nhiệt: Khi đun nóng đến nhiệt độ cao, Mn(H₂PO₄)₂ có thể bị phân hủy, giải phóng hơi nước và tạo thành mangan pyrophosphate (Mn₂P₂O₇): 2Mn(H2PO4)2ΔMn2P2O7+4H2O
Đây là phản ứng quan trọng trong xử lý nhiệt vật liệu có chứa Mn(H₂PO₄)₂. -
Phản ứng với các chất oxy hóa: Manganous Dihydrogen Phosphate chứa Mn²⁺ nên có thể bị oxy hóa trong điều kiện thích hợp, tạo thành các hợp chất mangan có số oxy hóa cao hơn như MnO₂ hoặc MnO₄⁻ trong môi trường axit mạnh.
3.Ứng dụng của Manganous Dihydrogen Phosphate – Mn(H2PO4)2 do KDCCHEMICAL cung cấp
3.1. Ứng Dụng trong Công Nghiệp Phân Bón
Manganous Dihydrogen Phosphate (Mn(H₂PO₄)₂) đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp mangan cho cây trồng, một yếu tố vi lượng thiết yếu trong quá trình quang hợp và tổng hợp protein của cây.
Cơ chế hoạt động:
- Mangan là yếu tố quan trọng trong hoạt động của enzyme như mangan-superoxide dismutase (MnSOD), giúp bảo vệ cây khỏi các gốc tự do.
- Mn(H₂PO₄)₂ cung cấp mangan dưới dạng ion, giúp cây phát triển khỏe mạnh. Tăng cường khả năng chịu đựng stress môi trường và cải thiện năng suất nông sản.
- Cung cấp mangan cho cây cũng giúp tối ưu hóa quá trình quang hợp. Làm tăng hiệu quả sử dụng ánh sáng và khí CO₂, dẫn đến tăng trưởng cây trồng nhanh hơn.
3.2. Sử Dụng trong Luyện Kim và Xử Lý Bề Mặt Kim Loại
Mn(H₂PO₄)₂ được sử dụng trong công nghệ xử lý bề mặt kim loại để tăng cường khả năng chống ăn mòn và bảo vệ các vật liệu kim loại khỏi sự phá hủy.
Cơ chế hoạt động:
- Mn(H₂PO₄)₂ phản ứng với bề mặt kim loại tạo ra lớp oxit mangan bảo vệ.
- Lớp oxit này có tính chống ăn mòn cao, ngăn chặn sự tương tác của kim loại với các yếu tố môi trường như nước, không khí, và các chất oxy hóa.
- Quá trình này làm cho bề mặt kim loại bền hơn và giảm thiểu sự hao mòn trong suốt quá trình sử dụng. Đặc biệt trong các ứng dụng chịu tải trọng cao như trong ngành sản xuất ô tô hoặc hàng không.
3.3. Ứng Dụng trong Công Nghiệp Pin và Năng Lượng
Mangan có vai trò quan trọng trong các công nghệ pin, đặc biệt là trong các pin lithium-ion, nhờ vào khả năng cải thiện hiệu suất và độ bền của pin.
Cơ chế hoạt động:
- Mn(H₂PO₄)₂ cung cấp mangan cho các vật liệu điện cực, giúp cải thiện sự lưu trữ năng lượng và hiệu suất của pin.
- Mangan giúp điều chỉnh sự phân bố của ion lithium trong quá trình sạc và xả. Làm tăng độ bền của pin và giảm khả năng suy giảm dung lượng sau nhiều chu kỳ sạc.
- Công nghệ pin lithium-mangan cũng cải thiện tính an toàn và hiệu quả về chi phí so với các loại pin lithium khác.
3.4. Ứng Dụng trong Nghiên Cứu Hóa Học và Khoa Học Vật Liệu
Mn(H₂PO₄)₂ có tiềm năng ứng dụng trong các nghiên cứu khoa học, đặc biệt trong việc phát triển các vật liệu mới có tính chất đặc biệt.
Cơ chế hoạt động:
- Mn(H₂PO₄)₂ đóng vai trò làm chất xúc tác trong các phản ứng hóa học, đặc biệt là trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ phức tạp.
- Trong nghiên cứu vật liệu nano, Mn(H₂PO₄)₂ được sử dụng để tổng hợp các cấu trúc vật liệu nano mangan-phosphat có đặc tính hấp thụ năng lượng hoặc xúc tác vượt trội.
- Các nghiên cứu sử dụng Mn(H₂PO₄)₂ nhằm phát triển vật liệu điện tử, quang học và các thiết bị lưu trữ năng lượng tiên tiến.
3.5. Ứng Dụng trong Y Học và Dược Phẩm
Mn(H₂PO₄)₂ có tiềm năng sử dụng trong y học, đặc biệt trong việc điều trị các bệnh thiếu mangan và cải thiện các chức năng sinh lý của cơ thể.
Cơ chế hoạt động:
- Mangan là một thành phần thiết yếu trong cơ thể, giúp điều hòa hoạt động của enzyme như pyruvate carboxylase. Giúp duy trì các phản ứng sinh hóa trong tế bào.
- Việc bổ sung Mn(H₂PO₄)₂ trong y học có thể hỗ trợ điều trị các rối loạn do thiếu mangan. Như bệnh loãng xương, bệnh Parkinson, và các vấn đề về chuyển hóa.
- Mn(H₂PO₄)₂ có thể được sử dụng trong các liệu pháp bổ sung mangan cho bệnh nhân thiếu hụt yếu tố này. Giúp cải thiện sức khỏe chung và chức năng thần kinh.
3.6. Ứng Dụng trong Công Nghiệp Sản Xuất Vật Liệu Chống Mài Mòn
Mn(H₂PO₄)₂ được sử dụng để sản xuất vật liệu chịu mài mòn, đặc biệt trong các bộ phận máy móc và phương tiện giao thông.
Cơ chế hoạt động:
- Mn(H₂PO₄)₂ giúp cải thiện khả năng chống mài mòn của vật liệu bằng cách tạo lớp bảo vệ mangan trên bề mặt vật liệu.
- Mangan làm giảm độ ma sát và giúp duy trì độ bền cơ học của vật liệu khi tiếp xúc với các vật thể khác.
- Điều này làm tăng tuổi thọ của các bộ phận như bánh xe, động cơ và các linh kiện máy móc trong các ngành công nghiệp sản xuất ô tô và chế tạo thiết bị.
3.7. Ứng Dụng trong Xử Lý Nước và Môi Trường
Mn(H₂PO₄)₂ cũng được ứng dụng trong lĩnh vực xử lý nước, đặc biệt là trong việc loại bỏ kim loại nặng và các chất ô nhiễm.
Cơ chế hoạt động:
- Mn(H₂PO₄)₂ giúp kết tủa các ion kim loại nặng trong nước, loại bỏ chúng ra khỏi môi trường.
- Các ion mangan kết hợp với các chất ô nhiễm để tạo thành các hợp chất không tan, dễ dàng bị loại bỏ qua quá trình lọc hoặc lắng đọng.
- Hợp chất này cũng có thể được sử dụng để xử lý nước thải công nghiệp, giúp cải thiện chất lượng nước và bảo vệ hệ sinh thái.
Tỷ lệ sử dụng % Manganous Dihydrogen Phosphate – Mn(H2PO4)2
1. Trong Nông Nghiệp (Phân Bón Vi Lượng)
- Tỷ lệ sử dụng: 0,1 – 1,5% trong tổng thành phần phân bón.
- Ứng dụng: Được bổ sung vào phân bón lá hoặc phân bón gốc để cung cấp mangan và photpho cho cây trồng.
- Lưu ý: Tỷ lệ có thể điều chỉnh tùy thuộc vào loại cây trồng, độ pH đất và tình trạng thiếu hụt mangan.
2. Trong Công Nghiệp Hóa Chất (Xử Lý Bề Mặt Kim Loại)
- Tỷ lệ sử dụng: 5 – 15% trong dung dịch phosphat hóa.
- Ứng dụng: Được sử dụng để tạo lớp phủ bảo vệ trên bề mặt kim loại, giúp tăng độ bám dính của sơn và chống ăn mòn.
- Lưu ý: Nồng độ cao có thể ảnh hưởng đến chất lượng lớp phủ, cần kiểm soát thời gian và nhiệt độ xử lý.
3. Trong Công Nghệ Pin Lithium-Ion
- Tỷ lệ sử dụng: 1 – 10% trong vật liệu điện cực.
- Ứng dụng: Được nghiên cứu để tăng độ bền và hiệu suất trao đổi ion trong pin.
- Lưu ý: Việc sử dụng cần kết hợp với các vật liệu dẫn điện khác để tối ưu hóa hiệu suất.
4. Trong Công Nghiệp Xúc Tác Hóa Học
- Tỷ lệ sử dụng: 2 – 8% trong hệ xúc tác.
- Ứng dụng: Đóng vai trò trung gian trong phản ứng oxy hóa-khử, giúp tăng hiệu suất phản ứng.
- Lưu ý: Quá liều có thể làm thay đổi động học phản ứng, cần tối ưu hóa điều kiện thí nghiệm.
5. Trong Nghiên Cứu Sinh Học và Y Sinh Học
- Tỷ lệ sử dụng: 0,01 – 0,1% trong dung dịch nghiên cứu.
- Ứng dụng: Kiểm soát nồng độ mangan trong mô hình nghiên cứu về hấp thụ kim loại.
- Lưu ý: Cần đảm bảo độ tinh khiết để tránh ảnh hưởng đến kết quả nghiên cứu.
Ngoài Manganous Dihydrogen Phosphate – Mn(H2PO4)2 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây:
- Manganese(II) Phosphate (Mn₃(PO₄)₂) – Dạng photphat khác của mangan, thường dùng trong xử lý bề mặt kim loại.
- Manganese(II) Sulfate (MnSO₄) – Hợp chất cung cấp mangan cho phân bón và phụ gia thực phẩm.
- Manganese(II) Chloride (MnCl₂) – Dùng trong công nghiệp hóa chất, xúc tác và tổng hợp hữu cơ.
- Manganese(IV) Oxide (MnO₂) – Thành phần chính trong pin khô và vật liệu điện cực.
- Manganese Carbonate (MnCO₃) – Sử dụng trong phân bón, gốm sứ và ngành luyện kim.
- Calcium Dihydrogen Phosphate (Ca(H₂PO₄)₂) – Thành phần chính của phân bón super lân.
- Zinc Dihydrogen Phosphate (Zn(H₂PO₄)₂) – Dùng trong chống ăn mòn và công nghiệp sơn.
- Iron(III) Phosphate (FePO₄) – Ứng dụng trong lưu trữ năng lượng và vật liệu pin.
- Sodium Dihydrogen Phosphate (NaH₂PO₄) – Phụ gia thực phẩm và điều chỉnh pH trong công nghiệp.
3. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Manganous Dihydrogen Phosphate – Mn(H2PO4)2:
Bảo quản đúng cách
- Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15 – 25°C), tránh nhiệt độ cao có thể làm phân hủy hoặc giảm chất lượng.
- Độ ẩm: Tránh tiếp xúc với hơi nước, bảo quản trong bao bì kín để ngăn ngừa vón cục hoặc phản ứng không mong muốn.
- Ánh sáng: Tránh ánh sáng trực tiếp và khu vực có tia UV mạnh để duy trì độ ổn định của hợp chất.
- Dụng cụ chứa: Sử dụng thùng chứa bằng nhựa hoặc thủy tinh chịu hóa chất. Có nắp đậy kín, tránh kim loại có thể phản ứng với hợp chất này.
An toàn khi sử dụng
Trang bị bảo hộ cá nhân
- Găng tay: Sử dụng găng tay nitrile hoặc latex để tránh tiếp xúc trực tiếp.
- Kính bảo hộ: Đeo kính bảo hộ chống hóa chất để tránh bắn vào mắt.
- Mặt nạ phòng độc: Nếu làm việc trong môi trường có bụi Mn(H₂PO₄)₂, nên đeo khẩu trang lọc bụi hoặc mặt nạ phòng độc.
- Quần áo bảo hộ: Mặc áo dài tay, quần dài và giày bảo hộ để hạn chế tiếp xúc da.
Quy trình làm việc an toàn
- Làm việc trong khu vực thông gió tốt hoặc sử dụng tủ hút nếu cần thiết.
- Tránh hít phải bụi hoặc dung dịch chứa Mn(H₂PO₄)₂ khi pha chế hoặc sử dụng.
- Không ăn uống hoặc hút thuốc trong khu vực làm việc để tránh nhiễm bẩn hóa chất.
- Rửa tay sạch sau khi làm việc, ngay cả khi đã sử dụng găng tay.
Xử lý sự cố khi sử dụng
- Tiếp xúc với da: Rửa ngay vùng da bị tiếp xúc với nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng dị ứng, liên hệ ngay với cơ sở y tế.
- Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt ngay lập tức bằng nước sạch hoặc dung dịch rửa mắt trong ít nhất 15 phút. Nếu cảm thấy khó chịu hoặc có dấu hiệu tổn thương, đến cơ sở y tế ngay.
- Hít phải bụi hóa chất: Di chuyển ra khỏi khu vực có chất độc hại và vào nơi có không khí trong lành. Nếu khó thở hoặc có triệu chứng nghiêm trọng, cung cấp oxy và tìm sự hỗ trợ y tế.
- Nuốt phải hóa chất: Rửa miệng bằng nước sạch. Uống nhiều nước và không cố gắng gây nôn nếu không có chỉ dẫn từ chuyên gia. Liên hệ ngay với cơ sở y tế.
- Tràn đổ hóa chất: Ngừng mọi công việc gần khu vực tràn đổ. Sử dụng vật liệu hút thấm để thu gom chất tràn. Sau đó làm sạch khu vực bằng nước và dung dịch phù hợp. Đảm bảo an toàn cho mọi người xung quanh trong khi xử lý.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Manganous Dihydrogen Phosphate – Mn(H2PO4)2 dưới đây:
- Bảng Dữ Liệu An Toàn Hóa Chất (Safety Data Sheet – SDS)
- Giấy Chứng Nhận Xuất Xứ (Certificate of Origin)
- Giấy Chứng Nhận Phân Tích (Certificate of Analysis – COA)
- Giấy Phép Sử Dụng Hóa Chất (Chemical Usage Permit)
- Giấy Phép Nhập Khẩu (Import License)
- Hướng Dẫn Xử Lý Chất Thải Hóa Chất (Chemical Waste Disposal Guidelines)
5. Mua Manganous Dihydrogen Phosphate – Mn(H2PO4)2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Manganous Dihydrogen Phosphate – Mn(H2PO4)2 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Manganous Dihydrogen Phosphate – Mn(H2PO4)2 được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…
Đây là địa chỉ mua Manganous Dihydrogen Phosphate – Mn(H2PO4)2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Manganous Dihydrogen Phosphate – Mn(H2PO4)2 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Manganous Dihydrogen Phosphate – Mn(H2PO4)2có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Manganous Dihydrogen Phosphate – Mn(H2PO4)2 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Manganous Dihydrogen Phosphate – Mn(H2PO4)2 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
Manganous Dihydrogen Phosphate – Mn(H2PO4)2, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Manganous Dihydrogen Phosphate – Mn(H2PO4)2 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website
Cung cấp, mua bán hóa chất Manganous Dihydrogen Phosphate – Mn(H2PO4)2giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Manganous Dihydrogen Phosphate – Mn(H2PO4)2 ở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán Manganous Dihydrogen Phosphate – Mn(H2PO4)2dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…
Nhập khẩu Manganous Dihydrogen Phosphate – Mn(H2PO4)2 cung cấp Manganous Dihydrogen Phosphate – Mn(H2PO4)2.
Hotline: 0867.883.818
Zalo : 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Manganous Dihydrogen Phosphate – Mn(H2PO4)2 – Mangan Dihydro photphat
Chưa có đánh giá nào.