Manganese Gluconate – Mangan Gluconat – C12H22MnO14 là một dạng của mangan gluconate, một hợp chất khoáng chất có chứa mangan. Mangan là một khoáng chất vi lượng quan trọng cho sức khỏe con người và các loài động vật. Nó thường được tìm thấy trong thực phẩm và được hấp thụ qua chế độ ăn uống.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Manganese Gluconate
Tên gọi khác: Mangan gluconate, Manganous gluconate, Glucomanganate
Công thức: C12H22MnO14
Số CAS: 6485-39-8
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng bột tinh thể màu trắng hoặc hồng trắng nhạt
Hotline: 0867.883.818
1. Manganese Gluconate – Mangan Gluconat – C12H22MnO14 là gì?
Manganese Gluconate, hay còn gọi là Mangan Gluconate, là một hợp chất khoáng chất chứa mangan. Nó được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực dinh dưỡng và y tế như một nguồn bổ sung mangan cần thiết cho cơ thể con người. Mangan là một vi lượng khoáng chất quan trọng đối với nhiều quá trình sinh học trong cơ thể. Bao gồm sự phát triển xương, quá trình trao đổi năng lượng, và hỗ trợ hệ thống miễn dịch.
Mangan gluconate thường được sản xuất dưới dạng bột trắng hoặc viên nang. Dễ dàng hòa tan và hấp thụ trong dạ dày. Sản phẩm này thường được sử dụng để điều trị thiếu mangan trong cơ thể hoặc để bổ sung mangan trong trường hợp cụ thể như bệnh lý hoặc thiếu hụt dinh dưỡng.
Tuy nhiên, việc sử dụng Manganese Gluconate nên tuân theo hướng dẫn của chuyên gia y tế hoặc dinh dưỡng để đảm bảo liều lượng an toàn và hiệu quả. Sản phẩm này có thể có tác động phụ nếu sử dụng không đúng cách hoặc quá mức.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Manganese Gluconate – Mangan Gluconat – C12H22MnO14
Tính chất vật lý:
Manganese gluconate tồn tại dưới dạng bột tinh thể màu hồng nhạt hoặc trắng ngà, không mùi, tan tốt trong nước và ít tan trong ethanol. Khối lượng phân tử khoảng 445,22 g/mol. Nhiệt độ nóng chảy dao động từ 190 – 200 °C, dễ bị phân hủy ở nhiệt độ cao.
Tính chất hóa học:
Manganese gluconate là muối của mangan với axit gluconic, trong đó mangan tồn tại ở trạng thái oxi hóa +2. Hợp chất này mang tính chất lưỡng tính yếu và dễ bị oxy hóa trong môi trường kiềm hoặc axit mạnh. Khi phản ứng với các chất oxy hóa như KMnO₄ hoặc H₂O₂, ion Mn²⁺ có thể chuyển thành Mn³⁺ hoặc MnO₂. Ngoài ra, dưới tác động của nhiệt độ cao hoặc tia UV, cấu trúc gluconate dễ bị phân hủy thành các hợp chất cacbonyl và CO₂.
Đặc điểm nổi bật:
- Tính hòa tan cao trong nước giúp hợp chất dễ hấp thụ trong cơ thể người và động vật.
- Độ ổn định tốt trong điều kiện môi trường trung tính nhưng dễ phân hủy trong môi trường kiềm mạnh.
- Khả năng tạo phức với các axit hữu cơ khác, hỗ trợ vận chuyển mangan qua màng tế bào.
3. Ứng dụng của Manganese Gluconate – Mangan Gluconat – C12H22MnO14 do KDCCHEMICAL cung cấp
3.1. Ứng dụng trong y học:
Trong lĩnh vực y học, manganese gluconate được sử dụng để điều trị tình trạng thiếu mangan, đồng thời hỗ trợ các quá trình sinh lý như hình thành xương, chuyển hóa carbohydrate và tổng hợp enzyme chống oxy hóa. Thiếu mangan có thể gây loãng xương, rối loạn chuyển hóa và suy giảm chức năng thần kinh, do đó, việc bổ sung manganese gluconate giúp duy trì sức khỏe toàn diện.
- Cơ chế hoạt động:
Khi đi vào hệ tiêu hóa, manganese gluconate hòa tan trong dịch vị, giải phóng ion Mn²⁺ nhờ quá trình phân ly muối. Các ion này liên kết với protein vận chuyển trong huyết tương như albumin và transferrin, sau đó xâm nhập vào tế bào thông qua các kênh vận chuyển kim loại hóa trị hai (DMT1). Trong tế bào, ion Mn²⁺ đóng vai trò đồng yếu tố của enzyme superoxide dismutase (Mn-SOD), enzyme này xúc tác phản ứng chuyển đổi gốc superoxide (O₂⁻) thành oxy phân tử (O₂) và hydrogen peroxide (H₂O₂), giúp bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa. Ngoài ra, Mn²⁺ còn tham gia kích hoạt các enzyme như arginase trong chu trình urê, pyruvate carboxylase trong chuyển hóa glucose và phosphoenolpyruvate carboxykinase trong tân tạo đường, từ đó duy trì các quá trình chuyển hóa năng lượng và tổng hợp protein.
3.2. Ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm:
Trong ngành công nghiệp thực phẩm, manganese gluconate được bổ sung vào sữa công thức, nước uống tăng lực và thực phẩm chức năng để hỗ trợ sự phát triển của xương, cải thiện chức năng thần kinh và tăng cường hệ miễn dịch. Với tính hòa tan cao, hợp chất này dễ dàng tích hợp vào các công thức sản phẩm mà không làm thay đổi mùi vị hay kết cấu.
- Cơ chế hoạt động:
Khi được tiêu thụ qua đường miệng, manganese gluconate nhanh chóng hòa tan trong dịch tiêu hóa, giải phóng ion Mn²⁺ để hấp thụ qua biểu mô ruột non thông qua hệ vận chuyển kim loại hóa trị hai (DMT1). Ion Mn²⁺ tham gia vào hoạt động của các enzyme chuyển hóa lipid và protein như acetyl-CoA carboxylase và glutamine synthetase. Hỗ trợ quá trình tổng hợp axit béo và chuyển hóa axit amin. Đồng thời, mangan giúp duy trì chức năng thần kinh bằng cách điều chỉnh dẫn truyền synap và hỗ trợ sản xuất neurotransmitter như dopamine và glutamate. Từ đó tăng cường khả năng nhận thức và giảm căng thẳng thần kinh.
3.3. Ứng dụng trong mỹ phẩm:
Trong công nghiệp mỹ phẩm, manganese gluconate được sử dụng để tăng cường khả năng chống oxy hóa của các sản phẩm dưỡng da. Giúp bảo vệ da khỏi tác động của các gốc tự do và tia cực tím. Hợp chất này cũng hỗ trợ quá trình tái tạo collagen, giúp da săn chắc và mịn màng hơn.
- Cơ chế hoạt động:
Ion Mn²⁺ đóng vai trò đồng yếu tố của enzyme superoxide dismutase (Mn-SOD), enzyme này có mặt trong ty thể của tế bào da, giúp trung hòa các gốc tự do superoxide (O₂⁻), nguyên nhân chính gây lão hóa da và tổn thương tế bào. Bằng cách chuyển đổi O₂⁻ thành O₂ và H₂O₂, Mn-SOD bảo vệ cấu trúc tế bào và giảm thiểu quá trình viêm nhiễm. Ngoài ra, Mn²⁺ còn kích hoạt enzyme prolyl hydroxylase, xúc tác quá trình hydroxyl hóa proline để tổng hợp collagen type I và III, từ đó duy trì độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Đặc tính chống viêm của mangan cũng giúp làm dịu các kích ứng da. Giảm tình trạng mẩn đỏ và kích thích quá trình phục hồi sau tổn thương.
3.4. Ứng dụng trong nông nghiệp:
Manganese gluconate được sử dụng làm phân bón vi lượng nhằm bổ sung mangan cho cây trồng, giúp cải thiện quá trình quang hợp, tổng hợp axit amin và hình thành diệp lục. Hình thức gluconate giúp ion Mn²⁺ dễ dàng thẩm thấu qua rễ và lá cây, kích thích sự phát triển và tăng năng suất cây trồng.
- Cơ chế hoạt động:
Khi manganese gluconate được hòa tan trong đất hoặc dung dịch dinh dưỡng thủy canh, ion Mn²⁺ thẩm thấu qua các tế bào biểu bì rễ nhờ kênh vận chuyển kim loại (ZIP transporter). Trong tế bào thực vật, Mn²⁺ tham gia hoạt hóa enzyme catalase và peroxidase, giúp trung hòa hydrogen peroxide (H₂O₂), bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do oxy hóa. Đồng thời, ion Mn²⁺ đóng vai trò thiết yếu trong quá trình quang hợp bằng cách kích hoạt enzyme oxalate oxidase và tham gia vào chu trình Calvin, giúp tổng hợp đường từ CO₂ và năng lượng ánh sáng. Mn²⁺ cũng góp phần duy trì cấu trúc của thylakoid trong lục lạp. Đảm bảo hiệu suất quang hợp và quá trình hình thành diệp lục. Từ đó thúc đẩy sự sinh trưởng và năng suất của cây trồng.
Tỷ lệ sử dụng % Manganese Gluconate – Mangan Gluconat – C12H22MnO14:
1. Trong thực phẩm chức năng:
- Liều lượng khuyến nghị:
- Manganese Gluconate được sử dụng để bổ sung mangan trong chế độ ăn uống.
- Theo khuyến cáo, chế độ ăn uống thông thường nên bổ sung từ 1,8 mg đến 2,3 mg mangan mỗi ngày.
- Hàm lượng mangan trong sản phẩm phải đạt tối thiểu 15% nhu cầu dinh dưỡng khuyến nghị hàng ngày (RNI) để được công bố về hàm lượng.
2. Trong mỹ phẩm:
- Nồng độ sử dụng:
- Hiện tại, không có quy định cụ thể về giới hạn nồng độ Manganese Gluconate trong mỹ phẩm theo các phụ lục của Hiệp định Mỹ phẩm ASEAN.
- Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, nhà sản xuất nên tham khảo các phụ lục liên quan và tiến hành thử nghiệm an toàn cho sản phẩm trước khi đưa ra thị trường.
3. Trong nông nghiệp:
- Tỷ lệ sử dụng:
- Manganese Gluconate được sử dụng làm phân bón vi lượng để bổ sung mangan cho cây trồng.
- Tỷ lệ cụ thể phụ thuộc vào loại cây trồng, tình trạng đất và hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Việc phân tích đất và tư vấn từ chuyên gia nông nghiệp sẽ giúp xác định liều lượng phù hợp.
Ngoài Manganese Gluconate – Mangan Gluconat – C12H22MnO14 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây:
- Kali Permanganate (Potassium Permanganate): Công thức hóa học: KMnO4. Kali permanganate thường được sử dụng trong xử lý nước để loại bỏ các tác nhân ô nhiễm hữu cơ và vi khuẩn. Nó cũng có ứng dụng trong y tế và công nghiệp hóa chất.
- Natri Permanganate (Sodium Permanganate): Công thức hóa học: NaMnO4. Tương tự như kali permanganate, natri permanganate cũng được sử dụng trong xử lý nước và có nhiều ứng dụng khác trong ngành công nghiệp.
- Ferric Chloride (Iron(III) Chloride): Công thức hóa học: FeCl3. Ferric chloride thường được sử dụng trong xử lý nước, sản xuất mạ điện và trong việc tạo màng polymer.
- Aluminum Sulfate (Aluminium Sulphate): Công thức hóa học: Al2(SO4)3. Aluminum sulfate là một hợp chất thường được sử dụng trong xử lý nước để làm đục nước và loại bỏ các hạt tụ tập.
- Calcium Carbonate: Công thức hóa học: CaCO3. Calcium carbonate thường được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, và sản xuất giấy để kiểm soát pH và tạo khả năng làm đục trong quá trình sản xuất.
- Sodium Hydroxide (Caustic Soda): Công thức hóa học: NaOH. Sodium hydroxide thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp, bao gồm sản xuất giấy, dầu và khí đốt, và trong việc điều chỉnh pH trong xử lý nước.
- Hydrochloric Acid: Công thức hóa học: HCl. Hydrochloric acid thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp, chẳng hạn như tạo môi trường axit, làm sạch và loại bỏ cặn bãi.

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Manganese Gluconate – Mangan Gluconat – C12H22MnO14
Bảo quản Manganese Gluconate đúng cách
- Điều kiện bảo quản:
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao. Nhiệt độ lý tưởng là từ 15°C đến 25°C.
- Đóng gói kín:
Sử dụng bao bì kín khí để tránh tiếp xúc với không khí và độ ẩm, hạn chế quá trình oxy hóa. Bao bì nên làm từ nhựa hoặc thủy tinh có nắp đậy kín.
- Kho chứa an toàn:
Đặt sản phẩm trong khu vực chuyên dụng, tránh xa các hóa chất phản ứng mạnh như axit và chất oxy hóa. Không lưu trữ gần nguồn nhiệt hoặc lửa.
- Nhãn mác rõ ràng:
Dán nhãn rõ ràng trên bao bì, ghi đầy đủ tên hóa chất, công thức hóa học và cảnh báo an toàn.
An toàn khi sử dụng Manganese Gluconate
- Trang bị bảo hộ cá nhân:
Sử dụng găng tay cao su, kính bảo hộ và khẩu trang khi xử lý hóa chất. Đối với sản xuất công nghiệp, nên mặc áo choàng hoặc quần áo bảo hộ.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp:
Tránh để hóa chất tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và đường hô hấp. Không ăn uống hoặc hút thuốc trong khi làm việc với hóa chất.
- Lưu ý khi pha chế:
Pha chế trong khu vực thông thoáng hoặc dưới tủ hút khí để hạn chế hít phải hơi hóa chất. Luôn thêm hóa chất vào nước, không làm ngược lại để tránh bắn tóe.
- Kiểm soát liều lượng:
Đảm bảo sử dụng đúng liều lượng theo hướng dẫn. Quá liều mangan có thể gây ảnh hưởng đến hệ thần kinh và gan.
Xử lý sự cố khi sử dụng Manganese Gluconate
- Tiếp xúc với da:
Rửa sạch vùng da bị dính hóa chất bằng nước và xà phòng trong ít nhất 15 phút. Nếu xuất hiện kích ứng, cần tìm kiếm sự hỗ trợ y tế.
- Tiếp xúc với mắt:
Rửa mắt ngay lập tức bằng nước sạch hoặc dung dịch rửa mắt trong ít nhất 15 phút. Giữ mí mắt mở khi rửa để loại bỏ hóa chất hoàn toàn. Liên hệ với bác sĩ nếu có dấu hiệu tổn thương.
- Hít phải hóa chất:
Di chuyển người bị nhiễm độc ra khu vực có không khí trong lành. Nếu có dấu hiệu khó thở, hãy hỗ trợ hô hấp nhân tạo và gọi cấp cứu ngay lập tức.
- Nuốt phải hóa chất:
Không cố gắng gây nôn. Uống nhiều nước để pha loãng hóa chất trong dạ dày. Liên hệ với trung tâm y tế hoặc trung tâm chống độc ngay lập tức.
- Sự cố tràn đổ:
Cách ly khu vực bị tràn đổ và hạn chế người không phận sự tiếp cận. Sử dụng cát, đất hoặc chất thấm chuyên dụng để thấm hút hóa chất. Thu gom chất thấm và chất thải vào thùng chứa phù hợp và xử lý theo quy định về chất thải nguy hại.
Xử lý chất thải và bảo vệ môi trường
- Chất thải rắn:
Thu gom chất thải vào các thùng chứa chuyên dụng có nhãn mác rõ ràng. Không vứt bỏ hóa chất ra môi trường tự nhiên hoặc hệ thống thoát nước.
- Chất thải lỏng:
Pha loãng chất thải lỏng với nước trước khi thải bỏ, nhưng cần tuân thủ các quy định môi trường địa phương. Tránh xả trực tiếp vào cống thoát nước hoặc nguồn nước.
- Tái chế và tiêu hủy:
Ưu tiên tái chế nếu có thể. Nếu không, hãy tiêu hủy theo hướng dẫn của cơ quan quản lý môi trường.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Manganese Gluconate – Mangan Gluconat – C12H22MnO14 dưới đây:
- Giấy chứng nhận chất lượng (COA): Xác định độ tinh khiết, độ ẩm, tạp chất và các chỉ tiêu hóa lý.
- Giấy chứng nhận an toàn hóa chất (SDS): Cung cấp thông tin về tính chất hóa học, độc tính, biện pháp sơ cứu và xử lý sự cố.
- Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O): Xác định nguồn gốc sản phẩm, hỗ trợ ưu đãi thuế quan.
- Giấy chứng nhận kiểm nghiệm vi sinh: Đảm bảo sản phẩm không chứa vi sinh vật gây hại.
- Giấy chứng nhận tuân thủ tiêu chuẩn: Đáp ứng các tiêu chuẩn ISO, USP, EP hoặc FCC.
- Giấy phép lưu hành sản phẩm: Cho phép sử dụng trong thực phẩm chức năng, dược phẩm và mỹ phẩm.
- Tài liệu kỹ thuật (TDS): Cung cấp các thông số kỹ thuật, hướng dẫn sử dụng và lưu ý khi bảo quản.
5. Mua Manganese Gluconate – Mangan Gluconat – C12H22MnO14 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Manganese Gluconate – Mangan Gluconat – C12H22MnO14 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Manganese Gluconate – Mangan Gluconat – C12H22MnO14 được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…
Đây là địa chỉ mua Manganese Gluconate – Mangan Gluconat – C12H22MnO14 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Manganese Gluconate – Mangan Gluconat – C12H22MnO14 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Manganese Gluconate – Mangan Gluconat – C12H22MnO14 có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Manganese Gluconate – Mangan Gluconat – C12H22MnO14 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Manganese Gluconate – Mangan Gluconat – C12H22MnO14 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
Manganese Gluconate – Mangan Gluconat – C12H22MnO14, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Manganese Gluconate – Mangan Gluconat – C12H22MnO14 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website
Cung cấp, mua bán hóa chất Manganese Gluconate – Mangan Gluconat – C12H22MnO14 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Manganese Gluconate – Mangan Gluconat – C12H22MnO14 ở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán Manganese Gluconate – Mangan Gluconat – C12H22MnO14 dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,.
Nhập khẩu Manganese Gluconate – Mangan Gluconat – C12H22MnO14 cung cấp Manganese Gluconate – Mangan Gluconat – C12H22MnO14 .
Hotline: 0867.883.818
Zalo : 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Review Manganese Gluconate – Mangan Gluconat – C12H22MnO14
Chưa có đánh giá nào.