Manganese Dioxide – Mangan dioxide – MnO2
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Manganese Dioxide – Mangan dioxide – MnO2
Manganese Dioxide (Mangan dioxide – MnO2) là một hợp chất vô cơ có dạng bột màu nâu đen, không tan trong nước, có tính oxy hóa mạnh. Nó tồn tại tự nhiên trong khoáng vật pyrolusite và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. MnO₂ là thành phần quan trọng trong sản xuất pin khô, đặc biệt là pin kiềm và pin carbon-kẽm. Ngoài ra, nó được sử dụng làm chất xúc tác trong phản ứng hóa học, chất khử màu trong sản xuất thủy tinh và gốm sứ, cũng như trong xử lý nước để loại bỏ tạp chất. MnO₂ cũng có vai trò trong luyện kim và tổng hợp hóa chất công nghiệp.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Manganese Dioxide
Tên gọi khác: Mangan Dioxide, Điôxít Mangan, Oxit Mangan (IV), Pyrolusite
Công thức: MnO2
Số CAS: 1313-13-9
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
1. Manganese Dioxide – Mangan dioxide – MnO2 là gì?
Manganese Dioxide (MnO₂) là một hợp chất vô cơ có dạng bột màu nâu đen, không tan trong nước, có tính oxy hóa mạnh. Nó tồn tại tự nhiên trong khoáng vật pyrolusite và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp.
MnO₂ là thành phần quan trọng trong sản xuất pin khô, đặc biệt là pin kiềm và pin carbon-kẽm, nhờ khả năng hoạt động như một chất oxy hóa giúp tạo dòng điện ổn định. Trong công nghiệp hóa chất, MnO₂ được sử dụng làm chất xúc tác cho nhiều phản ứng, bao gồm quá trình oxy hóa-khử và tổng hợp các hợp chất hữu cơ.
Ngoài ra, MnO₂ có vai trò quan trọng trong xử lý nước, giúp loại bỏ sắt (Fe²⁺) và mangan (Mn²⁺) ra khỏi nước bằng cách oxy hóa chúng thành dạng kết tủa không hòa tan. Trong ngành sản xuất thủy tinh và gốm sứ, MnO₂ giúp khử tạp chất và điều chỉnh màu sắc. Nó cũng được sử dụng trong luyện kim để cải thiện độ cứng của hợp kim và trong sản xuất ferroalloy.
Nhờ những đặc tính đặc biệt, MnO₂ là một vật liệu quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp và công nghệ hiện đại.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Manganese Dioxide – Mangan dioxide – MnO2
Tính chất vật lý
- Công thức hóa học: MnO₂
- Khối lượng mol: 86,94 g/mol
- Màu sắc: Bột màu nâu đen hoặc đen
- Trạng thái: Rắn
- Mật độ: 5,03 g/cm³
- Điểm nóng chảy: Khoảng 535°C (dưới áp suất cao, MnO₂ có thể phân hủy trước khi nóng chảy)
- Tính tan: Không tan trong nước, axit loãng nhưng tan trong axit mạnh như HCl, H₂SO₄ đậm đặc
- Tính dẫn điện: Là chất bán dẫn
- Từ tính: Không có tính từ rõ ràng
- Cấu trúc tinh thể: Thường có cấu trúc tinh thể tetragonal hoặc orthorhombic
Tính chất hóa học
1. Tính oxy hóa mạnh
MnO₂ có số oxy hóa +4, đóng vai trò như một chất oxy hóa trong nhiều phản ứng. Trong môi trường axit, nó có thể bị khử thành các ion mangan có số oxy hóa thấp hơn.
Ví dụ về khả năng oxy hóa:
- Oxy hóa HCl đậm đặc, giải phóng khí clo (Cl₂).
- Oxy hóa SO₂ trong môi trường axit, chuyển SO₂ thành H₂SO₄.
- Oxy hóa H₂O₂ (hydro peroxide), phân hủy H₂O₂ thành nước và oxy.
Ứng dụng: Nhờ tính oxy hóa mạnh, MnO₂ được sử dụng làm chất tẩy màu trong công nghiệp thủy tinh, sản xuất pin khô và xử lý nước thải.
2. Khả năng xúc tác trong các phản ứng hóa học
MnO₂ là một chất xúc tác quan trọng, giúp tăng tốc độ phản ứng mà không bị tiêu hao đáng kể.
Một số phản ứng có sự tham gia của MnO₂ làm chất xúc tác:
- Phân hủy H₂O₂ (hydro peroxide) → Giúp tạo ra nước và oxy nhanh hơn.
- Phân hủy KClO₃ (Kali Clorat) ở nhiệt độ cao → Giải phóng O₂, ứng dụng trong phòng thí nghiệm để điều chế oxy.
Ứng dụng: MnO₂ được dùng trong sản xuất hóa chất, tổng hợp hữu cơ và xử lý khí thải.
3. Tính lưỡng tính (phản ứng với cả axit và kiềm mạnh)
MnO₂ có tính lưỡng tính nhẹ, tức là có thể phản ứng với cả axit và kiềm mạnh để tạo ra các hợp chất mangan khác nhau.
a. Tác dụng với axit mạnh
MnO₂ tan trong axit mạnh như HCl, H₂SO₄ đậm đặc, tạo thành muối mangan (II) hoặc mangan (III) và giải phóng khí hoặc tạo ra hợp chất hòa tan.
Ứng dụng: Trong công nghiệp hóa chất, phản ứng này được sử dụng để sản xuất muối mangan và tinh chế mangan từ quặng.
b. Tác dụng với kiềm mạnh ở nhiệt độ cao
- Khi nung nóng với kiềm như NaOH hoặc KOH trong môi trường oxy hóa, MnO₂ có thể tạo ra manganat (MnO₄²⁻) hoặc permanganat (MnO₄⁻).
- Các hợp chất này có màu sắc đặc trưng và là chất oxy hóa mạnh, được sử dụng trong xử lý nước và tổng hợp hóa học.
Ứng dụng: Sản xuất thuốc tím (KMnO₄) dùng trong xử lý nước và khử trùng.
4. Phản ứng nhiệt phân (Phân hủy ở nhiệt độ cao)
Khi bị nung nóng trên 535°C, MnO₂ có thể bị phân hủy thành các oxit mangan có số oxy hóa thấp hơn, đồng thời giải phóng oxy.
Phản ứng phân hủy MnO₂:
- Ở khoảng 535°C: MnO₂ → Mn₂O₃ + O₂
- Ở nhiệt độ cao hơn: Mn₂O₃ → Mn₃O₄ + O₂
Ứng dụng: Điều chế oxy trong phòng thí nghiệm và làm chất oxy hóa trong công nghiệp luyện kim.
5. Khả năng hấp phụ và trao đổi ion
MnO₂ có khả năng hấp phụ kim loại nặng và một số ion trong nước, giúp loại bỏ tạp chất và xử lý nước.
Ứng dụng:
- Loại bỏ sắt (Fe²⁺) và mangan (Mn²⁺) trong nước, giúp làm sạch nước uống.
- Xử lý nước thải chứa kim loại nặng như chì (Pb), thủy ngân (Hg), asen (As).
3. Ứng dụng của Manganese Dioxide – Mangan dioxide – MnO2 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Ngành sản xuất pin
Ứng dụng:
- MnO₂ là thành phần chính trong cực dương của pin khô như pin kẽm-carbon, pin kiềm (alkaline), pin lithium-ion và pin lithium-mangan.
Cơ chế hoạt động:
- MnO₂ đóng vai trò chất oxy hóa, nhận electron từ kẽm (Zn) hoặc lithium (Li) trong quá trình phát điện.
- Trong pin kiềm, MnO₂ phản ứng với ion hydroxide (OH⁻) từ chất điện phân, giúp tạo ra dòng điện ổn định.
- Trong pin lithium-mangan, MnO₂ kết hợp với lithium (Li) để tạo thành lithium mangan oxit (LiMn₂O₄), giúp pin có tuổi thọ cao và ổn định hơn.
📌 Ứng dụng thực tế: Pin trong điều khiển từ xa, đồng hồ, thiết bị y tế, máy ảnh, xe điện.
2. Ngành xử lý nước và môi trường
Ứng dụng:
- MnO₂ được sử dụng trong lọc nước uống, xử lý nước thải và khử độc kim loại nặng.
- Là thành phần quan trọng trong cột lọc nước, vật liệu lọc nước giếng khoan.
Cơ chế hoạt động:
- MnO₂ giúp oxy hóa Fe²⁺ (sắt hòa tan) và Mn²⁺ (mangan hòa tan) thành dạng kết tủa Fe(OH)₃ và MnO₂ không hòa tan, giúp loại bỏ khỏi nước.
- Hấp phụ kim loại nặng như chì (Pb), thủy ngân (Hg), asen (As), giúp xử lý nước thải công nghiệp.
📌 Ứng dụng thực tế: Nhà máy xử lý nước, thiết bị lọc nước gia đình, hệ thống lọc nước giếng khoan.
3. Ngành công nghiệp thủy tinh và gốm sứ
Ứng dụng:
- MnO₂ được dùng để tẩy màu xanh của sắt trong thủy tinh, giúp sản xuất thủy tinh trong suốt.
- Dùng trong gốm sứ để tạo men gốm màu nâu hoặc đen.
Cơ chế hoạt động:
- MnO₂ oxy hóa Fe²⁺ (gây màu xanh lục) thành Fe³⁺ (không màu hoặc vàng nhạt), giúp thủy tinh trong hơn.
- Khi nung với men gốm, MnO₂ phản ứng tạo ra màu sắc ổn định cho sản phẩm gốm sứ.
📌 Ứng dụng thực tế: Sản xuất chai thủy tinh, kính xây dựng, gốm sứ trang trí.
4. Ngành luyện kim và sản xuất hợp kim
Ứng dụng:
- MnO₂ được dùng để sản xuất hợp kim mangan, giúp cải thiện độ cứng và độ bền của kim loại.
- Dùng trong tinh chế kim loại như bạc (Ag), giúp loại bỏ tạp chất.
Cơ chế hoạt động:
- MnO₂ được dùng trong sản xuất ferromangan (Fe-Mn), một hợp kim quan trọng giúp tăng độ bền của thép.
- Trong luyện kim bạc, MnO₂ giúp loại bỏ tạp chất bằng cách phản ứng với các nguyên tố không mong muốn.
📌 Ứng dụng thực tế: Sản xuất thép không gỉ, hợp kim nhôm-mangan, luyện kim bạc trong ngành trang sức.
5. Ngành công nghiệp hóa chất
Ứng dụng:
- MnO₂ là chất xúc tác trong nhiều phản ứng hóa học và tổng hợp hữu cơ.
- Được sử dụng để sản xuất KMnO₄ (thuốc tím), chất tẩy trắng và các hợp chất mangan khác.
Cơ chế hoạt động:
- MnO₂ xúc tác phân hủy hydro peroxide (H₂O₂) thành nước và oxy, giúp làm sạch và khử trùng.
- Trong sản xuất KMnO₄, MnO₂ phản ứng với KOH và oxy để tạo ra muối permanganat.
📌 Ứng dụng thực tế: Sản xuất chất tẩy trắng, thuốc tím, chất xúc tác trong công nghiệp hóa dầu.
6. Ngành sản xuất vật liệu điện tử
Ứng dụng:
- MnO₂ được sử dụng trong tụ điện siêu nhỏ (supercapacitor), cảm biến khí, vật liệu bán dẫn.
Cơ chế hoạt động:
- MnO₂ có tính bán dẫn, giúp kiểm soát dòng điện trong các linh kiện điện tử.
- Dùng trong cảm biến khí, MnO₂ giúp phát hiện khí độc bằng cách thay đổi điện trở khi tiếp xúc với khí.
📌 Ứng dụng thực tế: Chế tạo linh kiện điện tử, cảm biến khí CO, tụ điện siêu nhỏ cho thiết bị di động.
7. Ngành y tế và dược phẩm
Ứng dụng:
- MnO₂ được sử dụng trong sản xuất thuốc khử trùng, xử lý vết thương.
- Một số hợp chất mangan còn có vai trò trong thuốc bổ sung khoáng chất.
Cơ chế hoạt động:
- MnO₂ giúp sản xuất thuốc tím (KMnO₄), có tác dụng khử trùng vết thương.
- Trong cơ thể, mangan (Mn) là khoáng chất quan trọng giúp duy trì enzyme và hệ thần kinh khỏe mạnh.
📌 Ứng dụng thực tế: Dung dịch sát khuẩn, thuốc bổ sung mangan trong y học.
Tỉ lệ sử dụng
1. Ngành sản xuất pin
- Pin kiềm (Alkaline battery): 30% – 45% trọng lượng tổng của cực dương.
- Pin kẽm-carbon: 25% – 35% trọng lượng tổng.
- Pin lithium-mangan (Li-MnO₂): 40% – 50% trọng lượng hỗn hợp điện cực.
📌 Ứng dụng: Duy trì hiệu suất pin, giúp kéo dài thời gian sử dụng.
2. Ngành xử lý nước và môi trường
- Lọc nước giếng khoan, nước máy: 1 – 5 g MnO₂/1 lít nước.
- Hệ thống lọc công nghiệp: 10 – 20% trọng lượng vật liệu lọc.
- Xử lý nước thải chứa sắt, mangan: 0,5 – 3 mg MnO₂/L nước thải.
📌 Ứng dụng: Oxy hóa sắt (Fe²⁺) và mangan (Mn²⁺), hấp phụ kim loại nặng.
3. Ngành thủy tinh và gốm sứ
- Tẩy màu thủy tinh: 0,02% – 0,2% trọng lượng cát silica (SiO₂).
- Tạo màu men gốm: 2% – 8% tổng trọng lượng men.
📌 Ứng dụng: Khử màu xanh do Fe²⁺, tạo màu nâu, đen trong gốm sứ.
4. Ngành luyện kim và sản xuất hợp kim
- Sản xuất ferromangan (Fe-Mn): 15% – 35% trọng lượng tổng.
- Hợp kim nhôm-mangan: 0,5% – 2% MnO₂ trong hợp kim.
- Luyện bạc (Ag): 1 – 5% MnO₂ để loại bỏ tạp chất.
📌 Ứng dụng: Cải thiện độ bền kim loại, tinh chế bạc.
5. Ngành công nghiệp hóa chất
- Sản xuất thuốc tím (KMnO₄): 1 tấn MnO₂ tạo ra khoảng 0,75 tấn KMnO₄.
- Chất xúc tác phản ứng hóa học: 0,1% – 5% tổng khối lượng phản ứng.
- Tổng hợp hữu cơ: 2% – 10% MnO₂ trong phản ứng oxy hóa.
📌 Ứng dụng: Oxy hóa hợp chất hữu cơ, điều chế thuốc tím.
6. Ngành sản xuất vật liệu điện tử
- Tụ điện siêu nhỏ: 5% – 15% MnO₂ trong lớp điện cực.
- Cảm biến khí: 2% – 8% MnO₂ trong lớp nhạy khí.
📌 Ứng dụng: Cải thiện hiệu suất tụ điện, phát hiện khí độc.
7. Ngành y tế và dược phẩm
- Sản xuất thuốc tím (KMnO₄): 1 – 3% dung dịch chứa MnO₂.
- Bổ sung mangan trong y học: 2 – 5 mg Mn/ngày trong thực phẩm chức năng.
📌 Ứng dụng: Sát khuẩn, bổ sung khoáng chất cho cơ thể.
Ngoài Manganese Dioxide – Mangan dioxide – MnO2 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài Manganese Dioxide còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:
- Potassium Permanganate – Thuốc tím – KMnO₄
- Ferric Oxide – Sắt(III) oxit, hematit – Fe₂O₃
- Copper(II) Oxide – Đồng(II) oxit – CuO
- Lead Dioxide – Chì(IV) oxit – PbO₂
- Cobalt(III) Oxide – Cobalt oxit – Co₂O₃
- Nickel(IV) Oxide – Niken oxit – NiO₂
- Chromium Dioxide – Crom(IV) oxit – CrO₂
- Titanium Dioxide – Titan oxit, titan trắng – TiO₂
- Zinc Peroxide – Kẽm peroxit – ZnO₂
- Silver Oxide – Bạc oxit – Ag₂O
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Manganese Dioxide – Mangan dioxide – MnO2
Bảo quản
1. Điều Kiện Bảo Quản
Nhiệt độ
- Tốt nhất: 15 – 30°C (nhiệt độ phòng, không quá nóng hoặc quá lạnh).
- Tránh bảo quản ở nhiệt độ cao (> 40°C) vì có thể gây phản ứng oxy hóa mạnh hơn.
- Không đặt gần nguồn nhiệt, tia lửa điện hoặc ánh sáng mặt trời trực tiếp.
Độ Ẩm
- Phải bảo quản trong môi trường khô ráo, độ ẩm dưới 50% để tránh vón cục.
- Tránh tiếp xúc với nước vì nước có thể làm MnO₂ phản ứng với các tạp chất khác, làm giảm chất lượng.
Ánh sáng
- Không để MnO₂ tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời mạnh vì nhiệt độ cao có thể gây phân hủy hoặc thay đổi tính chất hóa học.
- Kho bảo quản cần có mái che, thoáng khí nhưng không bị ánh sáng chiếu trực tiếp.
2. Bao Bì & Đóng Gói
Loại bao bì phù hợp
- Thùng nhựa HDPE kín, túi nhựa PE hoặc bao tải chống ẩm.
- Thùng kim loại có lớp lót bảo vệ, tránh ăn mòn do phản ứng hóa học.
- Không sử dụng bao bì nhôm, kẽm hoặc các kim loại dễ phản ứng với MnO₂.
Yêu cầu đóng gói
- Đóng gói chặt, tránh rò rỉ bụi MnO₂ ra ngoài không khí.
- Ghi nhãn rõ ràng: Tên hóa chất, công thức MnO₂, cảnh báo nguy hiểm và hướng dẫn bảo quản.
- Không để hóa chất trong bao bì bị hư hỏng, rách hoặc thấm nước.
3. Tránh Tiếp Xúc Với Hóa Chất Không Tương Thích
- Chất dễ cháy: MnO₂ là chất oxy hóa mạnh, có thể gây cháy khi tiếp xúc với chất dễ cháy như dầu, mỡ, hydrocarbon.
- Axit mạnh: Phản ứng với axit mạnh (HCl, H₂SO₄, HNO₃) có thể sinh ra khí độc như khí clo (Cl₂).
- Chất khử mạnh: Không để chung với hydrazin, bột kim loại, lưu huỳnh, phốt pho để tránh phản ứng nguy hiểm.
4. Bảo Quản Trong Kho Chuyên Dụng
Yêu cầu kho chứa
- Thoáng mát, có hệ thống thông gió tốt để tránh tích tụ bụi MnO₂ trong không khí.
- Tránh để hóa chất trên nền nhà trực tiếp: Nên đặt trên kệ cao cách mặt đất ít nhất 30 cm để tránh ẩm mốc.
- Hệ thống phòng cháy chữa cháy đầy đủ: Trang bị bình chữa cháy CO₂ hoặc bột khô, không dùng nước trực tiếp vì có thể làm MnO₂ phản ứng với kim loại gây cháy.
- Sàn nhà nên làm bằng bê tông hoặc vật liệu chống cháy, không dùng gỗ hoặc nhựa.
MnO₂ không tự cháy nhưng có thể làm tăng mức độ cháy khi tiếp xúc với chất dễ cháy.
5. Kiểm Tra Định Kỳ & Xử Lý Khi Hóa Chất Hư Hỏng
Kiểm tra định kỳ (ít nhất 3 – 6 tháng/lần)
- Kiểm tra độ khô ráo của kho: Nếu có hơi ẩm, cần làm khô bằng máy hút ẩm hoặc silica gel.
- Quan sát trạng thái MnO₂: Nếu có dấu hiệu vón cục, đổi màu lạ hoặc chảy nước, có thể hóa chất đã bị nhiễm tạp chất hoặc phân hủy.
- Đo độ tinh khiết (đối với sản xuất công nghiệp) để đảm bảo MnO₂ đạt tiêu chuẩn sử dụng.
Xử lý MnO₂ bị hỏng hoặc dư thừa
- Không xả MnO₂ trực tiếp ra môi trường vì có thể gây ô nhiễm nước và đất.
- Thu gom chất thải MnO₂ vào thùng chứa riêng, liên hệ đơn vị xử lý chất thải nguy hại để tiêu hủy an toàn.
- Nếu có sự cố tràn MnO₂, cần dùng vật liệu khô (cát, đất) để phủ lên, sau đó quét dọn cẩn thận.
Luôn sử dụng đồ bảo hộ (khẩu trang, kính bảo hộ, găng tay) khi kiểm tra và xử lý hóa chất.
6. Các Biện Pháp An Toàn Khi Sử Dụng Và Bảo Quản
- Đeo khẩu trang, kính bảo hộ và găng tay chống hóa chất khi làm việc với MnO₂ để tránh hít phải bụi hoặc tiếp xúc trực tiếp với da.
- Làm sạch dụng cụ chứa MnO₂ sau khi sử dụng, tránh tồn dư hóa chất gây phản ứng ngoài ý muốn.
- Rửa tay sạch bằng xà phòng sau khi tiếp xúc với MnO₂, dù có đeo găng tay hay không.
- Trong trường hợp rơi vãi hóa chất, cần dọn dẹp ngay lập tức, tránh để MnO₂ tồn tại lâu trong môi trường làm việc.
Xử lý sự cố
1. Sự Cố Tràn Đổ Manganese Dioxide
Nguyên nhân
- Đổ hóa chất trong quá trình vận chuyển, sử dụng hoặc lưu trữ.
- Rách bao bì, thùng chứa không kín hoặc hư hỏng.
Cách xử lý
- Mang đồ bảo hộ cá nhân: Đeo găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ để tránh hít phải bụi MnO₂.
- Hạn chế phát tán bụi: Dùng khăn ướt hoặc phun sương nhẹ để tránh bụi bay lên không khí.
- Thu gom chất tràn:
- Dùng chổi mềm và hót rác để thu gom MnO₂ rơi vãi.
- Không dùng chổi cứng hoặc quạt gió vì sẽ làm bụi lan rộng.
- Nếu hóa chất tràn nhiều, có thể dùng cát hoặc đất khô để phủ lên trước khi thu dọn.
- Lưu trữ chất thải đúng cách: Đổ MnO₂ đã thu gom vào thùng chứa chuyên dụng, dán nhãn rõ ràng.
- Làm sạch khu vực: Dùng khăn ướt lau sạch sàn, sau đó xử lý bằng dung dịch trung hòa hoặc nước sạch.
Lưu ý: Không đổ MnO₂ trực tiếp vào cống thoát nước vì có thể gây ô nhiễm môi trường.
2. Tiếp Xúc Với Da Hoặc Mắt
Nguyên nhân
- MnO₂ bám vào da hoặc bắn vào mắt trong quá trình thao tác.
- Không sử dụng đồ bảo hộ hoặc bảo hộ không đúng cách.
Cách xử lý
Trường hợp tiếp xúc với da
- Rửa ngay bằng nước sạch và xà phòng ít nhất 15 phút.
- Nếu có kích ứng, sưng đỏ hoặc ngứa, cần đi khám bác sĩ.
Trường hợp bắn vào mắt
- Dùng nước sạch hoặc dung dịch rửa mắt sinh lý rửa liên tục trong 15 – 20 phút.
- Không dụi mắt để tránh MnO₂ làm tổn thương giác mạc.
- Nếu mắt vẫn bị kích ứng hoặc mờ, cần đi khám ngay.
3. Hít Phải Bụi Manganese Dioxide
Nguyên nhân
- Hít phải bụi MnO₂ trong không gian kín, thiếu thông gió.
- Làm việc mà không đeo khẩu trang hoặc hệ thống lọc khí không đảm bảo.
Cách xử lý
- Rời khỏi khu vực nhiễm bụi ngay lập tức và di chuyển đến nơi thoáng khí.
- Hít thở không khí sạch, nếu có triệu chứng khó thở, cần hỗ trợ thở oxy ngay.
- Súc miệng bằng nước sạch, không được nuốt để loại bỏ MnO₂ còn trong khoang miệng.
- Nếu có triệu chứng đau đầu, ho, chóng mặt, cần đến cơ sở y tế kiểm tra ngay.
Lưu ý: Tiếp xúc lâu dài với MnO₂ có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh, cần đảm bảo môi trường làm việc luôn thông thoáng và sử dụng khẩu trang chống bụi chuyên dụng.
4. Nuốt Phải Manganese Dioxide
Nguyên nhân
- Vô tình nuốt phải MnO₂ do tay nhiễm hóa chất khi ăn uống.
- Hóa chất dính vào thực phẩm, nước uống.
Cách xử lý
- Không được cố gắng gây nôn nếu chưa có hướng dẫn từ chuyên gia y tế.
- Uống nhiều nước sạch để pha loãng lượng MnO₂ trong cơ thể.
- Đến ngay cơ sở y tế gần nhất, mang theo nhãn sản phẩm hoặc thông tin về hóa chất để bác sĩ có hướng điều trị phù hợp.
Lưu ý: Không ăn uống trong khu vực làm việc để tránh nguy cơ nhiễm MnO₂ qua đường tiêu hóa.
5. Cháy, Nổ Do Phản Ứng Với Chất Dễ Cháy
Nguyên nhân
- MnO₂ tiếp xúc với các chất dễ cháy như dầu, mỡ, dung môi hữu cơ, lưu huỳnh.
- Nhiệt độ cao hoặc tia lửa điện kích hoạt phản ứng oxy hóa mạnh.
Cách xử lý
- Cách ly nguồn cháy ngay lập tức nếu có dấu hiệu bốc khói hoặc phản ứng nhiệt.
- Sử dụng bình chữa cháy phù hợp: Dùng bột khô (loại D) hoặc CO₂, không dùng nước trực tiếp vì có thể làm MnO₂ phản ứng mạnh hơn.
- Di tản người ra khỏi khu vực nguy hiểm, tránh hít phải khói độc.
- Kiểm tra kho chứa để phát hiện nguồn nhiệt hoặc hóa chất dễ cháy gần MnO₂.
6. Sự Cố Do Rò Rỉ Từ Bao Bì Hoặc Thùng Chứa
Nguyên nhân
- Thùng chứa MnO₂ bị thủng, rách hoặc nắp không đóng kín.
- Bảo quản trong điều kiện ẩm ướt, làm bao bì bị hư hỏng.
Cách xử lý
- Kiểm tra và thay thế bao bì ngay lập tức nếu phát hiện rò rỉ.
- Thu gom MnO₂ bị rò rỉ theo quy trình xử lý tràn đổ.
- Đảm bảo tất cả thùng chứa được đậy kín và đặt trên kệ cao, tránh tiếp xúc trực tiếp với sàn nhà.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Manganese Dioxide – Mangan dioxide – MnO2
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích
5. Mua Manganese Dioxide – Mangan dioxide – MnO2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Manganese Dioxide – Mangan dioxide – MnO2 Hãy lựa chọn mua Manganese Dioxide – Mangan dioxide – MnO2 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Manganese Dioxide – Mangan dioxide – MnO2 được ứng dụng rộng rãi trong ngành xử lý nước, luyện kim, hóa chất,…
Đây là địa chỉ mua Manganese Dioxide – Mangan dioxide – MnO2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Manganese Dioxide – Mangan dioxide – MnO2 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Manganese Dioxide – Mangan dioxide – MnO2 có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Manganese Dioxide – Mangan dioxide – MnO2 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Manganese Dioxide – Mangan dioxide – MnO2 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Manganese Dioxide – Mangan dioxide – MnO2, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Manganese Dioxide – Mangan dioxide – MnO2 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Manganese Dioxide – Mangan dioxide – MnO2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Manganese Dioxide ở đâu, mua bán Mangan dioxide ở hà nội, mua bán MnO2 giá rẻ. Mua bán Manganese Dioxide dùng trong ngành xử lý nước, luyện kim, hóa chất,…
Nhập khẩu Manganese Dioxide – Mangan dioxide – MnO2 cung cấp Manganese Dioxide
Hotline: 0867.883.818
Zalo: 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Manganese Dioxide – Mangan dioxide – MnO2
Chưa có đánh giá nào.