Maltose monohydrate – C12H22O11.H2O
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Maltose monohydrate – C12H22O11.H2O
Maltose monohydrate (C12H22O11.H2O) là một loại đường đôi (disaccharide) có nguồn gốc từ tinh bột, gồm hai phân tử glucose liên kết qua liên kết α-(1→4). Đây là dạng ngậm nước của maltose, có vị ngọt nhẹ, dễ tan trong nước và ít gây sâu răng hơn sucrose. Maltose monohydrate được sử dụng phổ biến trong ngành thực phẩm, dược phẩm và công nghiệp lên men. Nó giúp tạo độ ngọt tự nhiên, cải thiện kết cấu thực phẩm và là nguồn cung cấp năng lượng trong thực phẩm chức năng, đồ uống dinh dưỡng. Ngoài ra, nó còn được ứng dụng trong sản xuất bia, bánh kẹo và thuốc viên nén.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Maltose monohydrate
Tên gọi khác: Maltose hydrate, Maltobiose monohydrate, 4-O-α-D-Glucopyranosyl-D-glucose monohydrate
Công thức: C12H22O11.H2O
Số CAS: 6363-53-7
Xuất xứ: Trung Quốc
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng.
Quy cách: 25kg/bao
1. Maltose monohydrate – C12H22O11.H2O là gì?
Maltose monohydrate (C₁₂H₂₂O₁₁·H₂O) là một loại đường đôi (disaccharide) được tạo thành từ hai phân tử glucose liên kết bằng liên kết α-(1→4). Đây là dạng ngậm nước của maltose, có vị ngọt nhẹ, dễ hòa tan trong nước và ít gây sâu răng hơn sucrose. Chất này thường được tìm thấy trong mạch nha, ngũ cốc nảy mầm và nhiều thực phẩm chế biến khác.
Trong ngành thực phẩm, maltose monohydrate được sử dụng để tạo độ ngọt tự nhiên, giúp cải thiện kết cấu sản phẩm và cung cấp năng lượng. Nó xuất hiện trong bánh kẹo, đồ uống dinh dưỡng, thực phẩm chức năng và là thành phần quan trọng trong quá trình lên men để sản xuất bia và rượu.
Trong dược phẩm, maltose monohydrate được dùng làm chất độn, tá dược trong thuốc viên và siro do khả năng tan tốt và an toàn với cơ thể. Ngoài ra, trong công nghiệp, nó còn hỗ trợ trong sản xuất enzyme, công nghệ sinh học và một số quy trình sản xuất thực phẩm khác.
Với tính chất an toàn, dễ sử dụng, maltose monohydrate là một nguyên liệu quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp hiện nay.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Maltose monohydrate – C12H22O11.H2O
Tính chất vật lý
- Trạng thái: Chất rắn kết tinh hoặc bột trắng.
- Mùi: Không mùi.
- Vị: Ngọt nhẹ, ít ngọt hơn sucrose.
- Khối lượng mol: 360,32 g/mol (bao gồm phân tử nước).
- Độ tan: Tan tốt trong nước, ít tan trong ethanol và không tan trong ether.
- Nhiệt độ nóng chảy: Khoảng 102 – 108°C (khi mất nước).
- Tính hút ẩm: Có khả năng hút ẩm nhẹ.
- Độ nhớt: Khi hòa tan trong nước, dung dịch có độ nhớt thấp hơn so với các loại đường khác như glucose hay sucrose.
Tính chất hóa học
-
Tính khử:
- Maltose monohydrate là một loại đường khử, vì nó có nhóm hydroxyl hemiacetal tự do ở một trong hai đơn vị glucose.
- Có thể phản ứng với thuốc thử Fehling hoặc Benedict, tạo kết tủa đồng(I) oxit (Cu₂O) màu đỏ gạch, chứng minh tính khử.
-
Phản ứng thủy phân:
- Dưới tác dụng của enzyme maltase hoặc axit mạnh, maltose bị thủy phân thành hai phân tử glucose theo phản ứng:C12H22O11+H2O→2C6H12O6
- Phản ứng này xảy ra trong quá trình tiêu hóa và trong quá trình lên men thực phẩm.
-
Phản ứng với iốt:
- Không tạo màu xanh với dung dịch iốt như tinh bột, do không có cấu trúc mạch xoắn dài như amylose.
-
Phản ứng lên men:
- Maltose có thể lên men khi có mặt enzyme maltase và men nấm men, tạo thành ethanol và CO₂, ứng dụng trong sản xuất bia, rượu.
-
Tính hút ẩm và kết tinh:
- Có thể hấp thụ nước từ môi trường, kết tinh lại khi mất nước.
3. Ứng dụng của Maltose monohydrate – C12H22O11.H2O do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Ngành thực phẩm và đồ uống
Ứng dụng:
- Chất tạo ngọt tự nhiên: Dùng trong bánh kẹo, đồ uống thể thao, nước giải khát, sữa bột, sữa đặc.
- Cải thiện kết cấu thực phẩm: Tạo độ sệt trong sản phẩm kem, sữa chua, thực phẩm đông lạnh.
- Thay thế sucrose: Giảm lượng đường đơn giản trong thực phẩm, ít gây sâu răng hơn đường mía.
- Tăng độ ổn định cho thực phẩm: Hạn chế sự kết tinh đường, giúp kéo dài thời gian bảo quản.
Cơ chế hoạt động:
- Maltose có độ ngọt nhẹ, không ảnh hưởng quá nhiều đến hương vị gốc của sản phẩm.
- Tan tốt trong nước, giúp tạo dung dịch đồng nhất khi pha chế.
- Duy trì độ ẩm trong thực phẩm, giúp sản phẩm không bị khô cứng.
2. Ngành dược phẩm
Ứng dụng:
- Tá dược trong thuốc viên nén, thuốc bột, thuốc cốm.
- Dung dịch tiêm truyền: Cung cấp năng lượng cho bệnh nhân cần bù đường nhanh.
- Siro ho, thuốc bổ: Giúp tăng độ nhớt, tạo cảm giác dễ chịu khi sử dụng.
Cơ chế hoạt động:
- Tan tốt trong nước nên dễ dàng tạo hỗn hợp đồng nhất.
- Dễ hấp thụ vào cơ thể, cung cấp năng lượng nhanh.
- Ít gây tăng đường huyết đột ngột so với glucose.
3. Công nghiệp lên men và sản xuất bia, rượu
Ứng dụng:
- Nguyên liệu lên men trong sản xuất bia, rượu, giấm, nước tương.
- Thức ăn cho men vi sinh trong quá trình sản xuất probiotic.
- Tạo môi trường nuôi cấy vi khuẩn và nấm men trong công nghệ sinh học.
Cơ chế hoạt động:
- Bị enzyme maltase phân hủy thành glucose, cung cấp nguồn năng lượng dễ hấp thụ cho vi sinh vật.
- Hỗ trợ lên men tạo ethanol và CO₂, giúp sản phẩm có hương vị đặc trưng.
- Giữ độ ổn định trong môi trường nuôi cấy vi khuẩn và nấm men.
4. Công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc sức khỏe
Ứng dụng:
- Thành phần dưỡng ẩm trong kem dưỡng da, mặt nạ, sữa rửa mặt.
- Chất nền trong sản phẩm dưỡng tóc, giúp tóc mềm mượt.
- Chất tạo kết cấu trong son môi, kem đánh răng, gel dưỡng thể.
Cơ chế hoạt động:
- Có khả năng giữ nước tốt, giúp da và tóc không bị khô.
- Ít gây kích ứng, phù hợp với sản phẩm chăm sóc da nhạy cảm.
- Giúp cải thiện độ bám dính và kết cấu sản phẩm.
5. Ngành chăn nuôi và thủy sản
Ứng dụng:
- Nguồn năng lượng bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.
- Tăng cường hệ vi sinh đường ruột cho gia súc, gia cầm và thủy sản.
- Chất kết dính trong thức ăn viên giúp thức ăn không bị rã trong nước.
Cơ chế hoạt động:
- Cung cấp năng lượng dễ tiêu hóa cho vật nuôi.
- Hỗ trợ lợi khuẩn phát triển, giúp hệ tiêu hóa khỏe mạnh.
- Tăng độ bền của thức ăn viên, giảm hao hụt trong quá trình sử dụng.
Tỉ lệ sử dụng
1. Ngành thực phẩm & đồ uống
- Chất tạo ngọt tự nhiên: 5 – 30% (tùy theo độ ngọt mong muốn).
- Sản xuất bánh kẹo, mứt, kem: 10 – 20% giúp cải thiện kết cấu và độ mềm.
- Đồ uống dinh dưỡng, nước giải khát: 5 – 15% để tăng độ ngọt nhẹ và cung cấp năng lượng.
- Sữa bột, sữa đặc: 5 – 10% để hỗ trợ hòa tan và tạo kết cấu mịn.
2. Ngành dược phẩm
- Tá dược trong viên nén, bột, siro: 1 – 10% (tùy vào công thức sản phẩm).
- Dung dịch tiêm truyền: 2 – 5% làm chất bổ sung năng lượng.
3. Công nghiệp lên men & sản xuất bia, rượu
- Sản xuất bia: 5 – 15% (tạo nguồn đường lên men cho men bia).
- Sản xuất rượu & giấm: 10 – 20% giúp men hoạt động tốt hơn.
- Nuôi cấy vi sinh vật: 2 – 10% trong môi trường lên men sinh học.
4. Mỹ phẩm & chăm sóc sức khỏe
- Kem dưỡng da, serum, mặt nạ: 1 – 5% giúp giữ ẩm và cải thiện kết cấu sản phẩm.
- Sản phẩm chăm sóc tóc: 0,5 – 2% tăng độ mượt và giữ nước cho tóc.
- Son môi, gel dưỡng thể: 1 – 3% giúp tăng độ bền và độ dẻo.
5. Ngành chăn nuôi & thủy sản
- Thức ăn chăn nuôi: 3 – 10% bổ sung năng lượng dễ tiêu hóa.
- Thức ăn thủy sản: 5 – 15% giúp tăng độ bám và độ bền của viên thức ăn.
Ngoài Maltose monohydrate – C12H22O11.H2O thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài Maltose monohydrate còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:
- Glucose monohydrate – Dextrose monohydrate – C₆H₁₂O₆·H₂O
- Sucrose – Đường mía – C₁₂H₂₂O₁₁
- Lactose monohydrate – Đường sữa – C₁₂H₂₂O₁₁·H₂O
- Fructose – Levulose – C₆H₁₂O₆
- Maltodextrin – Đường maltodextrin – (C₆H₁₀O₅)ₙ
- Sorbitol – Glucitol – C₆H₁₄O₆
- Xylitol – Đường bạch dương – C₅H₁₂O₅
- Mannitol – Mannite – C₆H₁₄O₆
- Trehalose – Mycose – C₁₂H₂₂O₁₁
- Isomalt – Palatinose hydrogenated – C₁₂H₂₄O₁₁
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Maltose monohydrate – C12H22O11.H2O
Bảo quản
1. Điều kiện bảo quản
- Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15 – 30°C), tránh môi trường quá nóng có thể làm mất nước kết tinh.
- Độ ẩm: Giữ độ ẩm dưới 60%, tránh tiếp xúc với không khí ẩm vì Maltose Monohydrate có tính hút ẩm cao.
- Ánh sáng: Tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp để không làm giảm chất lượng sản phẩm.
2. Bao bì và đóng gói
- Sử dụng bao bì kín, chống ẩm, tốt nhất là túi nhựa hoặc bao giấy có lớp lót bên trong.
- Khi mở bao bì, cần đóng kín lại ngay sau khi sử dụng để tránh hút ẩm.
- Không để chung với hóa chất có mùi mạnh vì có thể hấp thụ mùi lạ.
3. Thời gian bảo quản
- Thời gian sử dụng: Khoảng 24 – 36 tháng nếu bảo quản đúng cách.
- Kiểm tra tình trạng sản phẩm trước khi sử dụng, nếu thấy vón cục, đổi màu hoặc có mùi lạ, cần loại bỏ ngay.
4. Lưu ý an toàn
- Tránh để Maltose Monohydrate tiếp xúc với nước trực tiếp trong quá trình bảo quản.
- Khi lấy sản phẩm ra sử dụng, nên dùng dụng cụ khô sạch để tránh nhiễm tạp chất hoặc vi khuẩn.
Xử lý sự cố
1. Sự cố vón cục, hút ẩm
Nguyên nhân:
- Do tiếp xúc với không khí ẩm hoặc bảo quản không đúng cách.
Cách xử lý:
- Rây hoặc nghiền nhẹ để phá vỡ các khối vón cục mà không làm ảnh hưởng đến chất lượng.
- Bảo quản lại trong bao bì kín, hút ẩm, tránh tiếp xúc với không khí.
- Kiểm tra độ ẩm môi trường bảo quản, nếu cao thì sử dụng chất hút ẩm (silica gel, gói chống ẩm).
2. Đổi màu hoặc có mùi lạ
Nguyên nhân:
- Tiếp xúc với hóa chất có mùi mạnh.
- Bị nhiễm vi khuẩn hoặc nấm mốc do bảo quản không hợp vệ sinh.
Cách xử lý:
- Nếu Maltose Monohydrate đổi màu hoặc có mùi lạ, không sử dụng vì có thể đã bị biến chất.
- Kiểm tra lại điều kiện bảo quản, tránh lưu trữ gần hóa chất có mùi hoặc trong môi trường ẩm thấp.
3. Không tan hoàn toàn trong nước
Nguyên nhân:
- Nhiệt độ nước quá thấp hoặc khuấy không đủ.
- Sản phẩm đã hút ẩm và bị vón cục quá chặt.
Cách xử lý:
- Sử dụng nước ấm (40 – 50°C) để hòa tan nhanh hơn.
- Khuấy đều hoặc khuấy bằng máy trộn để đảm bảo hòa tan hoàn toàn.
- Nếu vẫn còn cặn, lọc qua rây mịn để loại bỏ phần không tan.
4. Hiện tượng tạo bọt hoặc kết tủa khi pha chế
Nguyên nhân:
- Do tương tác với một số thành phần khác trong công thức (ví dụ: protein, enzyme, axit mạnh).
- Hàm lượng quá cao gây bão hòa dung dịch.
Cách xử lý:
- Giảm nồng độ Maltose Monohydrate trong dung dịch.
- Kiểm tra khả năng tương thích với các thành phần khác trước khi pha trộn.
- Khuấy nhẹ nhàng, tránh tạo bọt quá nhiều.
5. Lỗi trong sản xuất thực phẩm, dược phẩm
Nguyên nhân:
- Sử dụng tỉ lệ không đúng, dẫn đến thay đổi kết cấu hoặc vị của sản phẩm.
- Quá trình trộn không đều, gây hiện tượng phân lớp.
Cách xử lý:
- Điều chỉnh lại tỉ lệ theo khuyến nghị để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Kiểm tra lại quy trình trộn, gia nhiệt, đảm bảo phân bố đồng đều trong hỗn hợp.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Maltose monohydrate – C12H22O11.H2O
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích
5. Mua Maltose monohydrate – C12H22O11.H2O giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Maltose monohydrate – C12H22O11.H2O Hãy lựa chọn mua Maltose monohydrate – C12H22O11.H2O tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Maltose monohydrate – C12H22O11.H2O được ứng dụng rộng rãi trong ngành dược phẩm, thực phẩm, mỹ phẩm,…
Đây là địa chỉ mua Maltose monohydrate – C12H22O11.H2O giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Maltose monohydrate – C12H22O11.H2O do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Maltose monohydrate – C12H22O11.H2O có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Maltose monohydrate – C12H22O11.H2O tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Maltose monohydrate – C12H22O11.H2O đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Maltose monohydrate – C12H22O11.H2O, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Maltose monohydrate – C12H22O11.H2O của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Maltose monohydrate – C12H22O11.H2O giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Maltose monohydrate ở đâu, mua bán C12H22O11.H2O ở hà nội, mua bán Maltose monohydrate giá rẻ. Mua bán C12H22O11.H2O dùng trong ngành dược phẩm, thực phẩm, mỹ phẩm,…
Nhập khẩu Maltose monohydrate – C12H22O11.H2O cung cấp Maltose monohydrate
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Zalo: 0961.951.396 – 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Maltose monohydrate – C12H22O11.H2O
Chưa có đánh giá nào.