Malononitrile – Propanedinitrile – C3H2N2

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Malononitrile – Propanedinitrile – C3H2N2

Malononitrile – Propanedinitrile – C3H2N2  là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C₃H₂N₂, thuộc nhóm nitrile. Đây là một chất rắn kết tinh, không màu, có tính hòa tan tốt trong dung môi hữu cơ và dễ phản ứng trong tổng hợp hữu cơ.

Malononitrile - Propanedinitrile - C3H2N2

Thông tin sản phẩm – Malononitrile – Propanedinitrile – C3H2N2

  • Tên gọi khác: Propanedinitrile, Malonodinitrile
  • Công thức hóa học: C₃H₂N₂
  • Số CAS: 109-77-3
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Quy cách: 25kg/thùng
  • Ngoại quan: Dạng bột kết tinh không màu hoặc hơi vàng
  • Hotline: 0867.883.818

Malononitrile – Propanedinitrile – C3H2N2 là gì?

Malononitrile, còn được gọi là Propanedinitrile, là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm nitrile, có công thức hóa học C₃H₂N₂. Đây là một hợp chất rắn kết tinh không màu, có mùi nhẹ, dễ hòa tan trong dung môi hữu cơ như ethanol, methanol, acetone, ether và chloroform. Mặc dù ít tan trong nước nhưng Malononitrile có tính phản ứng cao và được sử dụng rộng rãi trong tổng hợp hữu cơ để tạo ra các hợp chất quan trọng trong dược phẩm, hóa chất nông nghiệp và vật liệu hữu cơ tiên tiến.

Malononitrile là một trong những hợp chất hữu cơ nhỏ nhưng có ý nghĩa lớn trong ngành hóa học tổng hợp. Nó chứa hai nhóm nitrile (-CN) gắn vào nguyên tử carbon trung tâm, làm cho nó trở thành một phân tử có tính phản ứng cao, đặc biệt trong các phản ứng ngưng tụ và tạo liên kết carbon-carbon.

Nhờ đặc tính hóa học đặc biệt, Malononitrile đóng vai trò quan trọng trong tổng hợp hợp chất dị vòng, các chất màu hữu cơ, các hợp chất có hoạt tính sinh học và cả trong công nghệ polymer. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm tiền chất để điều chế các hợp chất có ứng dụng trong khoa học vật liệu và công nghệ bán dẫn.

Nguồn gốc 

Malononitrile có lịch sử lâu đời trong nghiên cứu hóa học hữu cơ. Hợp chất này lần đầu tiên được tổng hợp vào cuối thế kỷ 19 khi các nhà hóa học phát hiện rằng nó có thể được điều chế từ cyanoacetic acid bằng cách loại bỏ nhóm hydroxyl (-OH) dưới tác dụng của các tác nhân khử nước.

Hiện nay, Malononitrile chủ yếu được sản xuất bằng phương pháp công nghiệp với hai quy trình chính:

  1. Tổng hợp từ Cyanoacetic Acid

    • Cyanoacetic acid (C₃H₃NO₂) được khử nước bằng phosphorus oxychloride (POCl₃) hoặc thionyl chloride (SOCl₂) để tạo thành Malononitrile.
    • Phương trình phản ứng: C3H3NO2→C3H2N2+H2OC₃H₃NO₂ \rightarrow C₃H₂N₂ + H₂O
    • Đây là phương pháp phổ biến và hiệu quả nhất, được ứng dụng trong sản xuất quy mô lớn.
  2. Phản ứng giữa Hydrogen Cyanide (HCN) và Acrylonitrile (C₃H₃N)

    • Phản ứng giữa acrylonitrilehydrogen cyanide trong điều kiện xúc tác kiềm cũng có thể tạo ra Malononitrile.
    • Phương pháp này thường được sử dụng khi có nguồn cung cấp HCN dồi dào trong quá trình sản xuất hóa chất công nghiệp khác.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Malononitrile – Propanedinitrile – C3H2N2

2.1. Tính chất vật lý

  • Công thức hóa học: C₃H₂N₂
  • Khối lượng phân tử: 66,06 g/mol
  • Ngoại quan: Chất rắn kết tinh không màu hoặc hơi vàng
  • Mùi: Nhẹ, hơi cay
  • Nhiệt độ nóng chảy: 30 – 32°C
  • Nhiệt độ sôi: Khoảng 220°C (phân hủy)
  • Tỉ trọng: 1,19 g/cm³ (ở 25°C)
  • Áp suất hơi: 0,13 mmHg (ở 25°C)
  • Tính tan:
    • Tan tốt trong các dung môi hữu cơ như ethanol, methanol, acetone, ether
    • Hơi tan trong nước
  • Tính ổn định:
    • Ổn định ở điều kiện nhiệt độ và áp suất thường
    • Nhạy cảm với nhiệt độ cao và môi trường kiềm mạnh

2.2. Tính chất hóa học

Malononitrile có tính phản ứng cao nhờ sự hiện diện của hai nhóm nitrile (-CN), giúp nó tham gia vào nhiều phản ứng hóa học quan trọng trong tổng hợp hữu cơ.

2.2.1. Tính axit yếu

  • Malononitrile có một nguyên tử hydro linh động tại vị trí α giữa hai nhóm nitrile (-CN), khiến nó có tính axit yếu.
  • Khi phản ứng với bazơ mạnh như NaOH hoặc KOH, nó mất một proton (H⁺) để tạo thành ion malononitrile anion (-C(CN)₂⁻).
  • Phản ứng điển hình: C₃H₂N₂+NaOH→NaC₃H₁N₂+H₂O

2.2.2. Phản ứng với Aldehyde và Ketone

  • Malononitrile dễ dàng phản ứng với aldehyde và ketone trong phản ứng ngưng tụ Knoevenagel để tạo ra các hợp chất hữu cơ quan trọng, đặc biệt là các dẫn xuất pyrimidine dùng trong dược phẩm.
  • Phản ứng điển hình với benzaldehyde: C₆H₅CHO+C₃H₂N₂→C₆H₅CH=C(CN)₂+H₂O

2.2.3. Phản ứng tạo hợp chất dị vòng

  • Malononitrile phản ứng với các amin để tạo ra các hợp chất dị vòng như pyrimidine, đóng vai trò quan trọng trong tổng hợp thuốc và vật liệu hữu cơ.

2.2.4. Phản ứng khử

  • Dưới tác dụng của chất khử mạnh như NaBH₄ hoặc LiAlH₄, Malononitrile có thể chuyển thành các amin tương ứng.

3.Ứng dụng của Malononitrile – Propanedinitrile – C3H2N2 do KDCCHEMICAL cung cấp

3.1. Tổng hợp hợp chất dị vòng (Pyrimidine, Thiophene, Quinazoline, v.v.)

Ứng dụng

Malononitrile là tiền chất quan trọng trong tổng hợp các hợp chất dị vòng như pyrimidine, thiophene và quinazoline. Những hợp chất này có vai trò quan trọng trong sinh học và công nghiệp, đặc biệt trong tổng hợp dược phẩm, chất màu, và vật liệu hữu cơ tiên tiến.

  • Pyrimidine là thành phần cấu trúc của DNA, RNA và các hợp chất sinh học quan trọng.
  • Thiophene được sử dụng rộng rãi trong sản xuất thuốc và chất bán dẫn hữu cơ.
  • Quinazoline là khung cấu trúc của nhiều loại thuốc chống ung thư và kháng viêm.

Cơ chế hoạt động

Malononitrile tham gia vào phản ứng ngưng tụ Knoevenagel với aldehyde hoặc ketone, sau đó được đóng vòng nhờ tác nhân amin, tạo thành các dị vòng pyrimidine.

  • Trong điều kiện kiềm hoặc acid nhẹ, Malononitrile phản ứng với aldehyde (R-CHO) để tạo sản phẩm trung gian.
  • Nhóm -CN đóng vai trò như một nhóm kích hoạt, giúp quá trình đóng vòng diễn ra dễ dàng hơn.
  • Quá trình này thường đi kèm với sự thay đổi màu sắc của dung dịch phản ứng, phản ánh sự thay đổi trong cấu trúc điện tử của hợp chất.

Phản ứng điển hình:  C₃H₂N₂+R-CHO+NH₂-R’Pyrimidine dẫn xuất+H2O

Malononitrile - Propanedinitrile - C3H2N2

 

3.2. Sản xuất thuốc chống ung thư (Pyrimethamine, Trimetrexate, Trisenox)

Ứng dụng

Malononitrile được sử dụng làm tiền chất trong tổng hợp các chất ức chế enzym dihydrofolate reductase (DHFR). Những hợp chất này giúp ngăn chặn sự tăng trưởng của tế bào ung thưhạn chế sự sao chép của vi khuẩn và virus. Một số loại thuốc nổi bật có nguồn gốc từ Malononitrile bao gồm:

  • Pyrimethamine: Điều trị nhiễm ký sinh trùng và bệnh sốt rét.
  • Trimetrexate: Chống ung thư bằng cách ức chế quá trình tổng hợp DNA.
  • Trisenox (Arsenic Trioxide): Điều trị bệnh bạch cầu cấp tính.

Cơ chế hoạt động

Malononitrile tham gia vào phản ứng tạo pyrimidine, sau đó được biến đổi thành dẫn xuất folate antagonist, ức chế enzyme DHFR.

  • Nhóm nitrile (-CN) trong Malononitrile giúp tạo khung pyrimidine, sau đó được gắn kết với các nhóm chức năng khác như -NH₂ hoặc -OH để tạo hợp chất hoạt tính sinh học.
  • Phản ứng quan trọng: alkyl hóa nucleophilic, nơi Malononitrile hoạt động như một nucleophile tấn công các hợp chất giàu điện tử, dẫn đến tạo thành sản phẩm cuối cùng có khả năng ức chế enzyme quan trọng trong quá trình sao chép DNA của tế bào ung thư.

 

Việt Nam thử nghiệm thuốc điều trị ung thư mới - 03.11.2023, Sputnik Việt  Nam

3.3. Chất trung gian trong tổng hợp thuốc an thần và chống động kinh

Ứng dụng

Malononitrile là thành phần quan trọng trong tổng hợp barbiturate và hydantoin, hai nhóm hợp chất có tác dụng ức chế thần kinh trung ương và điều trị các rối loạn thần kinh như động kinh, lo âu và mất ngủ.

Cơ chế hoạt động

Malononitrile phản ứng với ure hoặc thiourea để tạo ra imidazolidinone hoặc hydantoin, sau đó chuyển hóa thành barbiturate.

  • Malononitrile trải qua phản ứng alkyl hóa nucleophilic, nơi nó đóng vai trò là tác nhân nucleophile, giúp hình thành vòng imidazolidinone.
  • Sự biến đổi điện tử trong vòng imidazolidinone giúp ổn định hệ thần kinh bằng cách tăng cường hoạt động của thụ thể GABA, làm giảm sự kích thích của nơ-ron thần kinh.

Phản ứng điển hình:  C₃H₂N₂+NH₂-CO-NH₂Hydantoin dẫn xuất

 

3.4. Tiền chất trong hóa chất nông nghiệp (thuốc trừ sâu, diệt cỏ, điều hòa sinh trưởng thực vật)

Ứng dụng

Malononitrile được sử dụng để tổng hợp hợp chất triazine, một nhóm thuốc trừ sâu và diệt cỏ phổ biến. Ngoài ra, nó còn tham gia vào tổng hợp các hợp chất pyrazole, giúp điều hòa sự phát triển của cây trồng.

Cơ chế hoạt động

Malononitrile phản ứng với amidine hoặc hydrazine để tạo ra các dị vòng triazine hoặc pyrazole.

  • Hợp chất triazine gắn vào enzyme photosystem II, làm gián đoạn quá trình quang hợp, ngăn chặn sự phát triển của cỏ dại.
  • Các hợp chất pyrazole giúp điều chỉnh sự tổng hợp hormone thực vật, kích thích sự phát triển của cây trồng trong điều kiện bất lợi.

Phản ứng hóa học tiêu biểu:  C₃H₂N₂+R-NH-NH₂Pyrazole dẫn xuất

 

3.5. Sản xuất vật liệu hữu cơ dẫn điện và quang dẫn

Ứng dụng

Malononitrile là thành phần quan trọng trong sản xuất polyme dẫn điện và các vật liệu quang học hữu cơ có khả năng hấp thụ ánh sáng và truyền điện tích, ứng dụng trong màn hình OLED, pin mặt trời hữu cơ (OPV) và cảm biến quang học.

Cơ chế hoạt động

Nhóm nitrile (-CN) giúp tạo ra hệ thống liên hợp π mở rộng, làm thay đổi băng tần năng lượng (bandgap) của vật liệu.

  • Phản ứng polymer hóa ghép cặp (coupling polymerization) với các hợp chất chứa liên kết đôi hoặc vòng thơm giúp tạo ra chuỗi polymer có độ linh động điện tích cao.
  • Khi chiếu sáng, electron được kích thích từ trạng thái cơ bản lên trạng thái kích thích, tạo ra dòng điện hoặc tín hiệu quang học.

 dẫn điện

Tỷ lệ sử dụng % Malononitrile – Propanedinitrile – C3H2N2

1. Tổng hợp hợp chất dị vòng (Pyrimidine, Thiophene, Quinazoline, v.v.)

  • Tỷ lệ sử dụng: 5 – 20% (tính theo khối lượng phản ứng)
  • Lý do: Malononitrile là một trong những tác nhân chính, nhưng thường được sử dụng với aldehyde hoặc ketone ở mức dư để đảm bảo hiệu suất tổng hợp cao.

2. Sản xuất thuốc chống ung thư (Pyrimethamine, Trimetrexate, Trisenox)

  • Tỷ lệ sử dụng: 10 – 30%
  • Lý do: Malononitrile là nguyên liệu trung gian trong tổng hợp dược phẩm, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo thành khung cấu trúc pyrimidine.

3. Chất trung gian trong tổng hợp thuốc an thần và chống động kinh

  • Tỷ lệ sử dụng: 5 – 15%
  • Lý do: Trong tổng hợp barbiturate và hydantoin, Malononitrile chỉ cần một lượng vừa đủ để phản ứng với ure hoặc thiourea nhằm tạo ra dẫn xuất có hoạt tính sinh học.

4. Hóa chất nông nghiệp (thuốc trừ sâu, diệt cỏ, điều hòa sinh trưởng thực vật)

  • Tỷ lệ sử dụng: 3 – 10%
  • Lý do: Malononitrile là thành phần trong phản ứng tạo triazine hoặc pyrazole, nhưng không phải là tác nhân chính, nên thường chiếm tỷ lệ thấp hơn trong sản phẩm cuối cùng.

5. Sản xuất vật liệu hữu cơ dẫn điện và quang dẫn

  • Tỷ lệ sử dụng: 10 – 25%
  • Lý do: Để đảm bảo tính chất điện tử và quang học phù hợp, Malononitrile được kết hợp với các hợp chất có cấu trúc liên hợp π, nhưng không phải là thành phần chính của polymer dẫn điện.

 

Ngoài Malononitrile – Propanedinitrile – C3H2N2thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây: 

  • Atrazine (C₈H₁₄ClN₅): Thuốc diệt cỏ nhóm triazine, có cấu trúc liên quan đến Malononitrile.
  • Acetochlor (C₁₄H₂₀ClNO₂): Hợp chất diệt cỏ phổ biến trong ngành nông nghiệp.
  • Chlorpyrifos (C₉H₁₁Cl₃NO₃PS): Thuốc trừ sâu phổ biến thuộc nhóm lân hữu cơ.
  • Benzonitrile (C₆H₅CN): Tiền chất trong tổng hợp thuốc và hợp chất hữu cơ tinh vi.
  • Thiourea (CH₄N₂S): Được dùng để tạo hydantoin và barbiturate trong dược phẩm.
  • Guanidine (CH₅N₃): Thành phần quan trọng trong tổng hợp hợp chất pyrimidine, đóng vai trò trung gian trong dược phẩm và hóa chất nông nghiệp.
  • Malonic acid (C₃H₄O₄): Tiền chất quan trọng trong tổng hợp ester, dược phẩm và polymer sinh học.
  • 2-Cyanoacetamide (C₃H₄N₂O): Hợp chất có nhóm -CN và -CONH₂, được sử dụng trong tổng hợp thuốc và thuốc trừ sâu.

Malononitrile - Propanedinitrile - C3H2N2

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Malononitrile – Propanedinitrile – C3H2N2:

4.1. Bảo quản Malononitrile đúng cách

  • Điều kiện bảo quản:

    • Bảo quản trong kho mát, khô ráo, thông gió tốt, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời.
    • Giữ trong thùng kín, có lót chống ẩm để tránh hấp thụ độ ẩm từ môi trường.
    • Nhiệt độ bảo quản lý tưởng: từ 2 – 8°C, tránh nhiệt độ cao vì có thể gây phân hủy.
  • Chất tương kỵ cần tránh:

    • Chất oxy hóa mạnh (H₂O₂, KMnO₄, Cl₂) do nguy cơ phản ứng cháy nổ.
    • Axit mạnh và kiềm mạnh (H₂SO₄, NaOH) có thể gây phân hủy tạo khí độc.
    • Kim loại kiềm (Na, K) vì có thể phản ứng mạnh với nhóm -CN.
  • Ghi nhãn và kiểm tra định kỳ:

    • Đảm bảo nhãn cảnh báo rõ ràng trên bao bì, tránh nhầm lẫn với các hóa chất khác.
    • Kiểm tra thường xuyên về tình trạng rò rỉ hoặc biến đổi màu sắc bất thường của hóa chất.

4.2. An toàn khi sử dụng

  • Thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE – Personal Protective Equipment):

    • Găng tay chống hóa chất (nitrile hoặc neoprene) khi tiếp xúc trực tiếp.
    • Mặt nạ chống hơi độc (lọc khí ABEK) nếu làm việc trong môi trường có nồng độ cao.
    • Kính bảo hộ kínquần áo phòng hộ để tránh tiếp xúc với da và mắt.
  • Biện pháp an toàn trong phòng thí nghiệm hoặc nhà máy:

    • Làm việc trong tủ hút hơi độc hoặc khu vực có thông gió tốt để giảm nguy cơ hít phải hơi độc.
    • Không ăn uống hoặc hút thuốc khi sử dụng Malononitrile.
    • Chuẩn bị dung dịch trung hòa (nước vôi, NaHCO₃) để xử lý nhanh khi có rò rỉ.

4.3. Xử lý sự cố

4.3.1. Khi bị rò rỉ hoặc đổ tràn

  • Khu vực nhỏ:

    • Rắc vật liệu hút thấm (đất sét khô, than hoạt tính, vermiculite) để hấp thụ hóa chất.
    • Gom vào thùng chứa kín và dán nhãn “Chất thải nguy hại”.
  • Khu vực lớn:

    • Sử dụng mặt nạ phòng độc và sơ tán người không liên quan.
    • Dùng bơm hút chân không để thu gom chất thải, không sử dụng nước vì có thể làm lan rộng khu vực nhiễm độc.

4.3.2. Khi tiếp xúc với da hoặc mắt

  • Tiếp xúc với da:

    • Rửa ngay bằng nước sạch và xà phòng ít nhất 15 phút.
    • Nếu kích ứng kéo dài, đến ngay cơ sở y tế.
  • Tiếp xúc với mắt:

    • Dùng nước sạch hoặc dung dịch NaCl 0,9% để rửa liên tục trong 15 phút.
    • Đưa nạn nhân đến bác sĩ nhãn khoa ngay lập tức.

4.3.3. Khi hít phải hơi độc

  • Đưa nạn nhân ra khu vực thoáng khí ngay lập tức.
  • Nếu có dấu hiệu khó thở, thực hiện hô hấp nhân tạo và gọi cấp cứu ngay.

4.3.4. Khi nuốt phải

  • Tuyệt đối không gây nôn, vì có thể làm tổn thương đường tiêu hóa.
  • Uống ngay nước lọc hoặc sữa để pha loãng hóa chất trong dạ dày.
  • Đưa nạn nhân đến cơ sở y tế ngay để được điều trị bằng than hoạt tính hoặc các biện pháp loại bỏ độc tố.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Malononitrile – Propanedinitrile – C3H2N2 dưới đây:

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích. Có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.

 

5. Mua Malononitrile – Propanedinitrile – C3H2N2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Malononitrile – Propanedinitrile – C3H2N2tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Malononitrile – Propanedinitrile – C3H2N2được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…

Đây là địa chỉ mua Malononitrile – Propanedinitrile – C3H2N2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Malononitrile – Propanedinitrile – C3H2N2do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Malononitrile – Propanedinitrile – C3H2N2có thể mang lại cho bạn!

 

6. Mua Malononitrile – Propanedinitrile – C3H2N2tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Malononitrile – Propanedinitrile – C3H2N2 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Malononitrile – Propanedinitrile – C3H2N2, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Malononitrile – Propanedinitrile – C3H2N2của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website                

Cung cấp, mua bán hóa chất Malononitrile – Propanedinitrile – C3H2N2giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Malononitrile – Propanedinitrile – C3H2N2 ở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán Malononitrile – Propanedinitrile – C3H2N2 dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,.

Nhập khẩu Malononitrile – Propanedinitrile – C3H2N2 cung cấp Malononitrile – Propanedinitrile – C3H2N2.

Hotline: 0867.883.818

Zalo : 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Malononitrile – Propanedinitrile – C3H2N2

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Malononitrile – Propanedinitrile – C3H2N2
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0