Magnesium Hydroxide ZH H7A 80%
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Magnesium Hydroxide ZH H7A 80%
Magnesium Hydroxide ZH H7A 80% (Mg(OH)₂) là một hợp chất vô cơ có màu trắng, ít tan trong nước và có tính bazơ yếu. Nó được ứng dụng rộng rãi trong y học với vai trò là thuốc kháng axit dạ dày và thuốc nhuận tràng. Ngoài ra, Magnesium Hydroxide còn được sử dụng trong xử lý nước thải để trung hòa axit và hấp thụ kim loại nặng. Trong công nghiệp, nó là chất chống cháy nhờ khả năng phân hủy tạo hơi nước khi gặp nhiệt độ cao. Với tính an toàn và thân thiện môi trường, Magnesium Hydroxide là một chất quan trọng trong nhiều lĩnh vực.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Magnesium Hydroxide ZH H7A 80%
Tên gọi khác: Magnesium Hydroxide, Magie Hydroxit, Sữa Magie (Milk of Magnesia), Magnesia Hydrate, Magnesium Dihydroxide
Công thức: Mg(OH)2
Số CAS: 1309-42-8
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
1. Magnesium Hydroxide ZH H7A 80% là gì?
Magnesium Hydroxide ZH H7A 80% (Mg(OH)₂) là một hợp chất vô cơ có màu trắng, không mùi, ít tan trong nước và có tính bazơ yếu. Nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ tính chất an toàn và thân thiện với môi trường.
Trong y học, Magnesium Hydroxide là thành phần chính của thuốc kháng axit dạ dày, giúp giảm triệu chứng ợ nóng, trào ngược axit. Ngoài ra, nó còn hoạt động như thuốc nhuận tràng, giúp điều hòa hệ tiêu hóa và giảm táo bón.
Trong xử lý nước thải, Magnesium Hydroxide đóng vai trò trung hòa axit và hấp thụ kim loại nặng như chì (Pb), kẽm (Zn), đồng (Cu), giúp cải thiện chất lượng nước.
Trong công nghiệp nhựa và cao su, nó là một chất chống cháy hiệu quả, vì khi gặp nhiệt độ cao, Mg(OH)₂ phân hủy thành MgO và H₂O, giúp làm giảm nhiệt và hạn chế cháy lan.
Ngoài ra, Magnesium Hydroxide còn được ứng dụng trong sản xuất giấy, gốm sứ và xi măng để cải thiện độ bền và tính ổn định của sản phẩm. Với nhiều ứng dụng quan trọng, đây là một hợp chất hữu ích trong đời sống và công nghiệp.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Magnesium Hydroxide ZH H7A 80%
Tính chất vật lý
- Trạng thái: Bột rắn màu trắng, không mùi.
- Khối lượng mol: 58,32 g/mol.
- Độ tan trong nước: Rất ít tan (≈ 0,0009 g/100 mL ở 18°C).
- Độ pH: Dung dịch bão hòa có pH khoảng 10,5, tạo môi trường hơi kiềm.
- Nhiệt độ nóng chảy: 350°C, bị phân hủy thành Magnesium Oxide (MgO) và nước.
- Tỉ trọng: 2,34 g/cm³ (dạng tinh thể).
- Hình thức: Dạng bột mịn, không kết tinh rõ rệt.
- Không bay hơi và không dễ cháy.
Tính chất hóa học
1. Tính bazơ yếu
- Phản ứng với axit tạo thành muối magie và nước:Mg(OH)2+2HCl→MgCl2+2H2O
- Mg(OH)2+H2SO4→MgSO4+2H2O
- → Đây là cơ chế giúp Magnesium Hydroxide được sử dụng làm thuốc kháng axit dạ dày.
2. Phân hủy khi đun nóng
- Khi bị nung ở nhiệt độ khoảng 350°C, Magnesium Hydroxide phân hủy thành Magnesium Oxide (MgO) và nước:Mg(OH)2→MgO+H2. Đây là lý do Mg(OH)₂ được dùng làm chất chống cháy trong nhựa và cao su.
3. Phản ứng với muối amoni
- Magnesium Hydroxide phản ứng với muối amoni (NH₄⁺), giải phóng khí NH₃ (amoniac):Mg(OH)2+2NH4Cl→MgCl2+2NH3+2H2O. Ứng dụng trong xử lý nước thải để loại bỏ ion amoni.
4. Phản ứng với dung dịch muối kim loại nặng
- Khi cho Mg(OH)₂ vào dung dịch chứa ion kim loại nặng (như Pb²⁺, Cu²⁺, Zn²⁺), nó tạo kết tủa hydroxide của kim loại đó:Mg(OH)2+Cu2+→Cu(OH)2↓+Mg2+. Ứng dụng trong xử lý nước thải, giúp loại bỏ kim loại nặng.
5. Không phản ứng với nước ở nhiệt độ thường
- Không tan nhiều trong nước, chỉ tạo dung dịch hơi kiềm pH ~10,5
3. Ứng dụng của Magnesium Hydroxide ZH H7A 80% do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Ứng dụng trong y học & dược phẩm
Cơ chế hoạt động:
- Trung hòa axit dịch vị trong dạ dày bằng phản ứng với HCl, giúp giảm ợ nóng, trào ngược dạ dày.
- Hút nước vào ruột, giúp làm mềm phân và kích thích nhu động ruột, hỗ trợ điều trị táo bón.
- Tạo kết tủa với kim loại nặng, giúp loại bỏ độc tố khỏi cơ thể khi bị nhiễm độc kim loại.
Ứng dụng:
- Thuốc kháng axit dạ dày: Magnesium Hydroxide là thành phần chính của Milk of Magnesia, giúp trung hòa axit và bảo vệ niêm mạc dạ dày.
- Thuốc nhuận tràng: Được dùng trong điều trị táo bón bằng cách làm tăng lượng nước trong ruột, giúp làm mềm phân.
- Điều trị ngộ độc kim loại nặng: Khi bị nhiễm độc chì (Pb), thủy ngân (Hg), đồng (Cu), Mg(OH)₂ giúp kết tủa kim loại và loại bỏ chúng qua đường tiêu hóa.
2. Ứng dụng trong xử lý môi trường & nước thải
Cơ chế hoạt động:
- Trung hòa axit trong nước thải công nghiệp, giúp duy trì độ pH an toàn.
- Loại bỏ ion kim loại nặng bằng cách tạo kết tủa hydroxide kim loại.
- Hấp thụ ion amoni (NH₄⁺), giúp giảm ô nhiễm nước và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn gây hại.
Ứng dụng:
- Xử lý nước thải công nghiệp: Trong ngành luyện kim, xi mạ, dệt nhuộm, sản xuất hóa chất, Mg(OH)₂ giúp loại bỏ kim loại nặng như chì (Pb), kẽm (Zn), đồng (Cu) bằng cách tạo kết tủa hydroxide.
- Xử lý nước thải sinh hoạt: Hỗ trợ loại bỏ ion amoni để ngăn chặn ô nhiễm nguồn nước và giảm mùi hôi.
- Trung hòa nước thải axit: Trong các nhà máy sản xuất hóa chất, Mg(OH)₂ giúp trung hòa nước thải có tính axit trước khi xả ra môi trường.
3. Ứng dụng trong công nghiệp nhựa, cao su & chất chống cháy
Cơ chế hoạt động:
- Khi bị nung nóng trên 350°C, Magnesium Hydroxide phân hủy thành Magnesium Oxide (MgO) và hơi nước (H₂O), giúp hấp thụ nhiệt và ngăn cháy lan.
Ứng dụng:
- Chất chống cháy trong nhựa và cao su: Mg(OH)₂ được sử dụng trong sản xuất PVC, PE, PP, cao su, sơn chống cháy, giúp hạn chế khả năng bắt lửa.
- Chất chống cháy thân thiện với môi trường: Không tạo khí độc như halogen (Br, Cl) khi cháy, an toàn hơn so với các chất chống cháy truyền thống.
4. Ứng dụng trong công nghiệp sản xuất giấy & bột giấy
Cơ chế hoạt động:
- Trung hòa axit trong quá trình sản xuất giấy, giúp kéo dài tuổi thọ của giấy và hạn chế ố vàng.
Ứng dụng:
- Giấy không axit: Mg(OH)₂ giúp bảo vệ giấy khỏi quá trình phân hủy do axit, đặc biệt trong sách, tài liệu lưu trữ.
- Thay thế NaOH trong sản xuất bột giấy: Giúp giảm tác động môi trường, tránh tạo nước thải kiềm mạnh.
5. Ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm
Cơ chế hoạt động:
- Được sử dụng như một chất điều chỉnh độ pH, giúp ổn định môi trường axit hoặc kiềm trong thực phẩm.
Ứng dụng:
- Phụ gia thực phẩm (E528): Được sử dụng trong các sản phẩm sữa, đồ uống để điều chỉnh độ axit.
- Chất ổn định trong sản xuất thực phẩm: Giúp duy trì cấu trúc và độ bền của sản phẩm.
6. Ứng dụng trong công nghiệp xi măng & vật liệu xây dựng
Cơ chế hoạt động:
- Cải thiện độ bền và tính ổn định của xi măng và bê tông.
Ứng dụng:
- Phụ gia trong xi măng: Giúp tăng độ bền, khả năng chống nước và chống nứt của bê tông.
- Sơn chống cháy: Mg(OH)₂ được dùng làm thành phần của sơn chống cháy trong xây dựng.
7. Ứng dụng trong xử lý khí thải & luyện kim
Cơ chế hoạt động:
- Trung hòa khí thải SO₂ và NOₓ, giúp giảm ô nhiễm không khí.
Ứng dụng:
- Hệ thống hấp thụ khí thải: Trong nhà máy nhiệt điện, lò đốt công nghiệp, Mg(OH)₂ giúp giảm thiểu phát thải khí SO₂, nguyên nhân gây mưa axit.
- Luyện kim: Dùng để loại bỏ tạp chất axit trong quá trình luyện kim và sản xuất hợp kim.
Tỉ lệ sử dụng
1. Y học & Dược phẩm
- Thuốc kháng axit dạ dày (Milk of Magnesia):
- Tỉ lệ: 7-8% Mg(OH)₂ trong hỗn dịch nước.
- Liều dùng: 5-15 ml/lần, tối đa 4 lần/ngày cho người lớn.
- Thuốc nhuận tràng:
- Tỉ lệ: 8-12% Mg(OH)₂ trong dung dịch.
- Liều dùng: 30-60 ml trước khi đi ngủ.
2. Xử lý nước thải & Môi trường
- Trung hòa nước thải axit:
- Tỉ lệ: 0,5-5 g Mg(OH)₂/L nước, tùy vào độ axit (pH đầu vào).
- Hiệu quả: Giúp đưa pH nước thải về mức an toàn (6,5-8,5).
- Loại bỏ kim loại nặng:
- Tỉ lệ: 1-10 mg Mg(OH)₂/L nước thải, tùy nồng độ kim loại cần xử lý.
- Ứng dụng: Loại bỏ Pb²⁺, Cu²⁺, Zn²⁺ bằng kết tủa hydroxide.
- Xử lý ion amoni (NH₄⁺):
- Tỉ lệ: 2-10 mg Mg(OH)₂/L nước.
3. Công nghiệp nhựa, cao su & chất chống cháy
- Chất chống cháy trong nhựa và cao su:
- Tỉ lệ: 40-60% Mg(OH)₂ theo khối lượng tổng của sản phẩm.
- Ứng dụng: PVC, PE, PP, cao su, sơn chống cháy.
- Chất chống cháy trong sơn:
- Tỉ lệ: 10-30% Mg(OH)₂ trong công thức sơn.
4. Công nghiệp sản xuất giấy & bột giấy
- Chất trung hòa axit:
- Tỉ lệ: 0,5-5% Mg(OH)₂ theo khối lượng giấy.
- Ứng dụng: Giấy không axit, kéo dài tuổi thọ giấy.
5. Công nghiệp thực phẩm
- Phụ gia thực phẩm (E528):
- Tỉ lệ: 0,1-1% trong thực phẩm.
- Ứng dụng: Điều chỉnh độ pH trong sản phẩm sữa, đồ uống.
6. Công nghiệp xi măng & vật liệu xây dựng
- Phụ gia trong xi măng, bê tông:
- Tỉ lệ: 5-15% theo khối lượng tổng của hỗn hợp.
- Ứng dụng: Tăng độ bền, khả năng chịu nước và chống nứt.
7. Xử lý khí thải & Luyện kim
- Trung hòa khí thải SO₂ và NOₓ:
- Tỉ lệ: 0,1-1 kg Mg(OH)₂ cho mỗi 1000 m³ khí thải.
- Ứng dụng: Hấp thụ khí thải từ nhà máy nhiệt điện, lò đốt công nghiệp.
- Luyện kim:
- Tỉ lệ: 2-5% Mg(OH)₂ theo khối lượng kim loại.
- Ứng dụng: Loại bỏ tạp chất axit trong quá trình luyện kim.
Ngoài Magnesium Hydroxide ZH H7A 80% thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài Magnesium Hydroxide ZH H7A 80% còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:
- Calcium Hydroxide – Vôi tôi – Ca(OH)₂
- Sodium Hydroxide – Xút ăn da – NaOH
- Potassium Hydroxide – KOH – KOH
- Calcium Carbonate – Đá vôi, CaCO₃ – CaCO₃
- Magnesium Carbonate – MgCO₃ – MgCO₃
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Magnesium Hydroxide ZH H7A 80%
Bảo quản
1. Điều kiện bảo quản
- Nhiệt độ bảo quản: 5-30°C, tránh để sản phẩm đóng băng hoặc tiếp xúc với nhiệt độ cao.
- Môi trường bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp để ngăn chặn sự phân hủy hoặc bay hơi nước.
- Bao bì: Thùng nhựa, bồn chứa hoặc tank IBC kín, không dùng bao bì kim loại để tránh phản ứng với thành phần hóa học.
- Độ ẩm: Tránh tiếp xúc với hơi nước hoặc không khí ẩm quá mức vì có thể làm thay đổi tính chất vật lý.
2. Biện pháp phòng ngừa trong quá trình lưu trữ
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt – nên sử dụng găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang khi xử lý.
- Tránh tiếp xúc với axit mạnh – Mg(OH)₂ có thể phản ứng tạo khí H₂ hoặc bị hòa tan thành Mg²⁺.
- Khuấy đều trước khi sử dụng – nếu để lâu, sản phẩm có thể lắng cặn, cần khuấy hoặc bơm tuần hoàn để đảm bảo độ đồng nhất.
3. Thời gian bảo quản
- Hạn sử dụng: 6-12 tháng nếu bảo quản đúng cách.
- Kiểm tra định kỳ: Nếu có hiện tượng lắng cặn quá nhiều hoặc biến đổi màu sắc, cần kiểm tra chất lượng trước khi sử dụng.
Xử lý sự cố
1. Sự cố lắng cặn & không đồng nhất
Dấu hiệu:
- Dung dịch tách lớp, phần rắn lắng xuống đáy thùng chứa.
- Khi lấy ra sử dụng, không còn đồng nhất như ban đầu.
Nguyên nhân:
- Bảo quản không đúng cách, không khuấy trộn định kỳ.
- Thời gian lưu trữ quá dài.
Cách xử lý:
✅ Khuấy đều sản phẩm trước khi sử dụng, có thể dùng bơm khuấy hoặc máy khuấy cơ học.
✅ Nếu lắng cặn quá nhiều, có thể pha loãng bằng nước sạch (theo hướng dẫn của nhà cung cấp) và khuấy trộn lại.
✅ Bảo quản đúng điều kiện (nhiệt độ 5-30°C, tránh ánh nắng trực tiếp).
2. Sự cố tiếp xúc với da & mắt
Dấu hiệu:
- Khi tiếp xúc với da: Có thể gây kích ứng nhẹ hoặc khô da.
- Khi tiếp xúc với mắt: Gây kích ứng, đỏ mắt, chảy nước mắt.
Cách xử lý:
✅ Dính vào da: Rửa sạch với nước và xà phòng, bôi kem dưỡng ẩm nếu da bị khô.
✅ Bắn vào mắt:
- Rửa mắt ngay lập tức bằng nước sạch trong 15 phút.
- Nếu vẫn bị kích ứng, cần đến cơ sở y tế.
✅ Đeo kính bảo hộ, găng tay khi thao tác để tránh tiếp xúc trực tiếp.
3. Sự cố rò rỉ hoặc tràn đổ
Dấu hiệu:
- Hóa chất rò rỉ ra ngoài thùng chứa, đổ ra sàn hoặc môi trường xung quanh.
Cách xử lý:
✅ Trường hợp tràn ít:
- Dùng cát, đất, vật liệu thấm hút để thấm hóa chất.
- Thu gom và xử lý theo quy định an toàn môi trường.
✅ Trường hợp tràn nhiều: - Cô lập khu vực, tránh để người không có nhiệm vụ vào khu vực bị tràn.
- Dùng vật liệu hút thấm, sau đó làm sạch bằng nước.
✅ Không xả trực tiếp vào cống thoát nước mà cần thu gom xử lý theo đúng quy định.
4. Sự cố phản ứng hóa học với axit mạnh
Dấu hiệu:
- Sủi bọt mạnh khi tiếp xúc với axit.
- Sinh khí có thể gây nguy hiểm nếu tích tụ trong không gian kín.
Cách xử lý:
✅ Không trộn Mg(OH)₂ với axit mạnh trong môi trường kín.
✅ Nếu phản ứng xảy ra, tránh xa khu vực và thông gió tốt để khuếch tán khí.
5. Sự cố ảnh hưởng đến hệ thống bơm & đường ống
Dấu hiệu:
- Hệ thống bơm bị tắc nghẽn do Mg(OH)₂ lắng cặn.
- Đường ống bị bám cặn, giảm lưu lượng dòng chảy.
Cách xử lý:
✅ Sử dụng bơm phù hợp với dung dịch huyền phù (bơm trục vít hoặc bơm màng khí nén).
✅ Khuấy trộn thường xuyên để duy trì sự đồng nhất.
✅ Vệ sinh đường ống định kỳ để tránh tích tụ cặn.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Magnesium Hydroxide ZH H7A 80%
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích
5. Mua Magnesium Hydroxide ZH H7A 80% giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hiện tại, Magnesium Hydroxide ZH H7A 80% đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Magnesium Hydroxide ZH H7A 80%, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Magnesium Hydroxide ZH H7A 80% của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Magnesium Hydroxide ZH H7A 80% giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Magnesium Hydroxide ZH H7A 80% ở đâu, mua bán Magnesium Hydroxide ZH H7A 80% ở hà nội, sài gòn
Nhập khẩu Magnesium Hydroxide ZH H7A 80% cung cấp Magnesium Hydroxide ZH H7A 80%
Hotline: 0332.413.255
Zalo: 0332.413.255
Web: KDCCHEMICAL.VN
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Magnesium Hydroxide ZH H7A 80%
Chưa có đánh giá nào.