Magnesium Hydroxide ( Mã ZH H7B) – Mg(OH)2 85%
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Magnesium Hydroxide ( Mã ZH H7B) – Mg(OH)2 85%
Giới thiệu khái quát về Magnesium Hydroxide ( Mã ZH H7B) – Mg(OH)2 85%
Magnesium Hydroxide (Mg(OH)₂) 85% là hợp chất hóa học chất lượng cao. Được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Với đặc tính màu trắng, không mùi và không hòa tan trong nước. Nó là một chất kháng axit hiệu quả, có tác dụng nhuận tràng và chống cháy. Trong xử lý nước, nó giúp trung hòa tính axit và loại bỏ kim loại nặng. Sản phẩm với độ tinh khiết 85% thường được sử dụng trong sản xuất phân bón, gốm sứ và nhựa. Đóng vai trò như một chất đệm quan trọng. Magnesium Hydroxide cũng được ứng dụng trong các giải pháp bảo vệ môi trường, giảm phát thải và ô nhiễm công nghiệp.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Magnesium Hydroxide ( Mã ZH H7B)
Tên gọi khác:Magnesia, Milk of Magnesia, Magnesi Hydroxid, Magnesi hydroxide, Hydrate of magnesia, Magnesia hydroxide, Magnesium hydrate, Magnesium (II) hydroxide, Magnesium dihydroxide, Magnesi hydroxide, Magnesia hidrat, Hydroxide magnesi, Magnesi (II) hydroxide.
Công thức hóa học: Mg(OH)2
Số CAS: 1309-42-8
Xuất xứ: Trung Quốc.
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Magnesium Hydroxide ( Mã ZH H7B) – Mg(OH)2 85% là gì?
Magnesium Hydroxide (Mg(OH)₂) 85% là một hợp chất hóa học dạng bột màu trắng, không mùi, với độ tinh khiết lên đến 85%. Đây là một dạng hydroxide của magnesium. Được biết đến rộng rãi trong các ngành công nghiệp nhờ vào tính chất đặc biệt của nó. Với khả năng trung hòa axit, Magnesium Hydroxide thường được sử dụng trong các ứng dụng như chất kháng axit và nhuận tràng. Nó có thể giúp làm giảm các triệu chứng liên quan đến bệnh dạ dày như trào ngược axit hoặc viêm loét dạ dày.
Ngoài ra, Magnesium Hydroxide cũng được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xử lý nước. Nơi nó giúp làm sạch nước bằng cách trung hòa tính axit và loại bỏ kim loại nặng có hại. Sản phẩm này còn có vai trò quan trọng trong sản xuất phân bón, nhựa, gốm sứ, và các vật liệu xây dựng. Nhờ vào khả năng là chất đệm, giúp duy trì độ pH ổn định trong các quá trình sản xuất.
Magnesium Hydroxide cũng được sử dụng trong các ứng dụng môi trường, như xử lý khí thải. Giảm thiểu ô nhiễm, và kiểm soát các chất độc hại trong khí thải công nghiệp. Với tính năng chống cháy, sản phẩm này còn được dùng trong ngành sản xuất vật liệu cách nhiệt và chống cháy. Nhằm giúp cải thiện độ an toàn trong các sản phẩm công nghiệp.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Magnesium Hydroxide ( Mã ZH H7B) – Mg(OH)2 85%
Tính chất vật lý
-
Hình dạng: Magnesium Hydroxide tồn tại dưới dạng bột mịn, màu trắng, không mùi, dễ dàng trộn lẫn với nước để tạo thành hỗn hợp nhão.
-
Mật độ: Mật độ của Magnesium Hydroxide thường vào khoảng 2.36 g/cm³, điều này giúp nó có thể dễ dàng hòa tan trong các dung dịch có pH phù hợp.
-
Độ hòa tan: Magnesium Hydroxide ít hòa tan trong nước, với độ hòa tan khoảng 0.0009 g/100 mL ở 20°C. Tuy nhiên, khi hòa tan trong dung dịch có tính kiềm, nó sẽ dễ dàng tan hơn.
-
Điểm nóng chảy: Magnesium Hydroxide có điểm nóng chảy rất cao, khoảng 350°C (662°F). Giúp nó có khả năng chịu nhiệt tốt và được ứng dụng trong các vật liệu chống cháy.
Tính chất hóa học
-
Tính kiềm: Magnesium Hydroxide là một bazơ yếu. Khi hòa tan trong nước, nó tạo thành dung dịch kiềm với pH cao. Do đó, nó có khả năng trung hòa axit và được sử dụng trong các ứng dụng kháng axit và điều trị các vấn đề tiêu hóa như viêm loét dạ dày hoặc trào ngược axit.
Mg(OH)2(s)→Mg2+(aq)+2OH−(aq)
-
Phản ứng với axit: Magnesium Hydroxide phản ứng với các axit mạnh để tạo ra muối và nước. Ví dụ, khi phản ứng với axit hydrochloric (HCl), Magnesium Hydroxide sẽ tạo ra Magnesium Chloride (MgCl₂) và nước (H₂O).
Mg(OH)2(s)+2HCl(aq)→MgCl2(aq)+2H2O(l)
-
Phản ứng với carbon dioxide (CO₂): Magnesium Hydroxide phản ứng với carbon dioxide trong không khí để tạo ra Magnesium Carbonate (MgCO₃) và nước.
Mg(OH)2(s)+CO2(g)→MgCO3(s)+H2O(l)
-
Không dễ dàng phân hủy: Magnesium Hydroxide có nhiệt độ phân hủy rất cao. Khi bị đun nóng đến khoảng 350°C, nó sẽ phân hủy thành Magnesium Oxide (MgO) và nước.
Mg(OH)2(s)→ΔMgO(s)+H2O(l)
-
Khả năng chống cháy: Magnesium Hydroxide được biết đến với khả năng chống cháy tốt nhờ vào khả năng tạo ra lớp bảo vệ khi nhiệt độ cao. Đây là lý do tại sao nó được sử dụng trong sản xuất vật liệu chống cháy và cách nhiệt.
3. Ứng dụng của Magnesium Hydroxide ( Mã ZH H7B) – Mg(OH)2 85% do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Chất khử axit trong ngành hóa chất
-
Phân tích ứng dụng: Magnesium Hydroxide được sử dụng làm chất khử axit trong các ngành công nghiệp như xử lý nước thải, sản xuất giấy và dược phẩm. Chất này giúp trung hòa các axit mạnh, đặc biệt là axit sulfuric (H₂SO₄) và axit hydrochloric (HCl), qua đó giảm độ axit trong các hệ thống xử lý hoặc môi trường sản xuất.
-
Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: Khi Magnesium Hydroxide tiếp xúc với axit, nó sẽ tan dần trong dung dịch và các ion OH⁻ sẽ phản ứng với các ion H⁺ trong axit để tạo thành nước (H₂O).
- Phản ứng hóa học: Mg(OH)2+2HCl→MgCl2+2H2O
- Quá trình này làm giảm độ axit trong dung dịch và đồng thời tạo thành muối (magnesium chloride – MgCl₂), một hợp chất dễ hòa tan trong nước.
2. Điều chế thuốc nhuận tràng
-
Phân tích ứng dụng: Magnesium Hydroxide là thành phần chính trong nhiều sản phẩm thuốc nhuận tràng, đặc biệt là các thuốc có tác dụng nhẹ, giúp làm mềm phân và kích thích nhu động ruột. Việc sử dụng Mg(OH)₂ giúp cải thiện tình trạng táo bón.
-
Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: Magnesium Hydroxide hút nước vào trong ruột, giúp làm mềm phân và dễ dàng di chuyển qua hệ thống tiêu hóa.
- Phản ứng hóa học: Khi Magnesium Hydroxide được đưa vào dạ dày, chất này phản ứng với axit dạ dày để tạo ra magnesium chloride (MgCl₂) và nước (H₂O). Quá trình này giúp trung hòa axit dạ dày, giảm cảm giác khó chịu do axit dư thừa, đồng thời giải phóng ion hydroxide (OH⁻) giúp làm tăng độ pH trong dạ dày, làm dịu sự kích ứng. Mg(OH)2+2HCl→MgCl2+2H2O
3. Ứng dụng trong xử lý nước
-
Phân tích ứng dụng: Magnesium Hydroxide là một chất tuyệt vời trong việc xử lý nước thải công nghiệp, đặc biệt là trong việc loại bỏ kim loại nặng như ion sắt (Fe³⁺) hoặc các ion kim loại khác. Nó giúp cải thiện chất lượng nước và phù hợp với các hệ thống xử lý nước sinh hoạt.
-
Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: Magnesium Hydroxide tác động như một chất kết tủa. Khi Mg(OH)₂ được đưa vào nước, nó phản ứng với các ion kim loại nặng, làm chúng kết tủa và loại bỏ chúng khỏi dung dịch.
- Phản ứng hóa học: Mg(OH)2+2Fe3+→Mg2++2Fe(OH)3
- Phản ứng này tạo ra một hợp chất không tan (Fe(OH)₃), giúp loại bỏ ion sắt khỏi nước.
4. Ứng dụng trong ngành sản xuất thực phẩm
-
Phân tích ứng dụng: Magnesium Hydroxide được sử dụng như một phụ gia thực phẩm, đặc biệt là trong việc điều chỉnh độ pH của thực phẩm chế biến sẵn. Mg(OH)₂ giúp duy trì độ ổn định của sản phẩm và kiểm soát độ axit trong các loại thực phẩm như nước giải khát, thực phẩm chế biến sẵn, và sản phẩm có tính acid.
-
Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: Magnesium Hydroxide có khả năng trung hòa axit trong thực phẩm, giảm độ acid và làm cho sản phẩm ổn định hơn trong môi trường có pH thấp.
- Phản ứng hóa học: Khi Magnesium Hydroxide được thêm vào thực phẩm, nó giải phóng ion hydroxide (OH⁻), trung hòa các axit có trong thực phẩm, từ đó làm giảm độ axit của sản phẩm.
5. Ứng dụng trong bảo vệ môi trường
-
Phân tích ứng dụng: Magnesium Hydroxide là một chất hữu ích trong việc giảm thiểu ô nhiễm khí thải, đặc biệt là trong các nhà máy nhiệt điện. Nó có khả năng giảm khí sulfur dioxide (SO₂), một chất gây ô nhiễm không khí.
-
Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: Magnesium Hydroxide phản ứng với khí sulfur dioxide (SO₂) tạo thành muối magnesium sulfite.
- Phản ứng hóa học: Mg(OH)2+SO2→MgSO3+H2O
- Quá trình này giúp loại bỏ khí SO₂ từ khí thải, từ đó giảm thiểu ô nhiễm không khí và tác động xấu đến môi trường.
6. Ứng dụng trong ngành dược phẩm
-
Phân tích ứng dụng: Magnesium Hydroxide được dùng để làm dịu chứng viêm loét dạ dày và trào ngược axit (GERD). Nó giúp giảm đau và làm dịu tình trạng viêm nhiễm trong dạ dày.
-
Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: Magnesium Hydroxide trung hòa lượng axit dư thừa trong dạ dày, làm giảm cảm giác đau đớn và khó chịu.
- Phản ứng hóa học: Khi Mg(OH)₂ phản ứng với axit dạ dày (HCl), tạo thành magnesium chloride (MgCl₂) và nước (H₂O), làm giảm độ axit trong dạ dày, giúp giảm triệu chứng viêm loét. Mg(OH)2+2HCl→MgCl2+2H2O
7. Chất bảo vệ trong sản xuất cao su và nhựa
-
Phân tích ứng dụng: Magnesium Hydroxide được sử dụng trong ngành công nghiệp cao su và nhựa như một chất độn, giúp tăng cường độ bền nhiệt và độ ổn định của sản phẩm khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.
-
Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: Mg(OH)₂ được thêm vào cao su và nhựa để tăng độ bền và khả năng chống cháy. Khi bị nung nóng, Mg(OH)₂ phân hủy thành magnesium oxide (MgO) và nước (H₂O), tạo thành một lớp bảo vệ, giúp giảm sự cháy.
- Phản ứng hóa học: Mg(OH)2→MgO+H2O {khi nung nóng}
8. Ứng dụng trong sản xuất xi măng và vôi
-
Phân tích ứng dụng: Magnesium Hydroxide được sử dụng trong sản xuất xi măng magnesite, một loại xi măng có khả năng chịu nhiệt cao, thích hợp cho các công trình xây dựng đặc biệt như lò nung và các công trình chịu nhiệt độ cao.
-
Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: Mg(OH)₂ tham gia vào quá trình tổng hợp xi măng magnesite, giúp tạo ra các vật liệu có độ bền cơ học cao và khả năng chịu nhiệt.
- Phản ứng hóa học: Mg(OH)2→MgO+H2O (khi nung nóng)
- Khi nung nóng, Magnesium Hydroxide phân hủy thành magnesium oxide (MgO) và nước (H₂O). Magnesium oxide là thành phần chính trong xi măng magnesite.
Tỷ lệ sử dụng %
1. Chất khử axit trong ngành hóa chất
- Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 5% – 10%
- Giải thích: Magnesium Hydroxide được sử dụng trong các hệ thống xử lý axit hoặc trong các ngành công nghiệp như sản xuất giấy, dược phẩm và xử lý nước thải. Tỷ lệ sử dụng có thể dao động tùy thuộc vào nồng độ axit cần trung hòa và yêu cầu cụ thể của quy trình.
2. Điều chế thuốc nhuận tràng
- Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 2% – 4%
- Giải thích: Magnesium Hydroxide trong các sản phẩm nhuận tràng (ví dụ: sữa magnesia) thường được sử dụng với tỷ lệ thấp, vì mục tiêu là cung cấp một lượng ion hydroxide đủ để kích thích nhu động ruột mà không gây tác dụng phụ.
3. Ứng dụng trong xử lý nước
- Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 10% – 20%
- Giải thích: Trong ngành xử lý nước thải hoặc nước sinh hoạt, Magnesium Hydroxide thường được sử dụng ở tỷ lệ cao hơn để giúp loại bỏ các ion kim loại nặng như sắt, nhôm, và mangan. Tỷ lệ này có thể thay đổi tùy theo độ ô nhiễm của nước và yêu cầu xử lý.
4. Ứng dụng trong ngành sản xuất thực phẩm
- Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 0.5% – 3%
- Giải thích: Magnesium Hydroxide trong thực phẩm chủ yếu được dùng làm phụ gia để điều chỉnh độ pH hoặc để trung hòa axit trong các sản phẩm chế biến sẵn, nước giải khát, hoặc thực phẩm đóng hộp. Tỷ lệ sử dụng phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của sản phẩm thực phẩm.
5. Ứng dụng trong bảo vệ môi trường
- Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 15% – 25%
- Giải thích: Trong các ngành công nghiệp xử lý khí thải, đặc biệt là tại các nhà máy nhiệt điện, Magnesium Hydroxide được sử dụng để loại bỏ khí sulfur dioxide (SO₂) bằng cách phản ứng với nó tạo thành magnesium sulfite. Tỷ lệ sử dụng có thể dao động tùy theo quy mô và loại hình nhà máy.
6. Ứng dụng trong ngành dược phẩm
- Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 1% – 3%
- Giải thích: Magnesium Hydroxide trong các sản phẩm dược phẩm thường có nồng độ thấp, như trong thuốc nhuận tràng hoặc các loại thuốc giảm đau dạ dày. Tỷ lệ này có thể thay đổi tùy theo dạng thuốc (sữa magnesia, viên nén, v.v.).
7. Chất bảo vệ trong sản xuất cao su và nhựa
- Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 5% – 15%
- Giải thích: Magnesium Hydroxide được sử dụng như một chất độn trong ngành sản xuất cao su và nhựa để cải thiện độ bền chịu nhiệt và giảm khả năng cháy. Tỷ lệ sử dụng sẽ thay đổi tùy theo yêu cầu của từng sản phẩm nhựa hoặc cao su.
8. Ứng dụng trong sản xuất xi măng và vôi
- Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 20% – 30%
- Giải thích: Trong sản xuất xi măng magnesite, Magnesium Hydroxide được sử dụng với tỷ lệ cao để tổng hợp thành magnesium oxide (MgO), một thành phần quan trọng trong sản phẩm xi măng chịu nhiệt. Tỷ lệ sử dụng thường dao động từ 20% đến 30%, tùy thuộc vào quy trình sản xuất và chất lượng yêu cầu của sản phẩm cuối cùng.
Ngoài Magnesium Hydroxide ( Mã ZH H7B) – Mg(OH)2 85% thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
- Sodium Hydroxide – NaOH
- Potassium Hydroxide – KOH
- Ammonium Hydroxide – NH₄OH
- Calcium Carbonate – CaCO₃
- Sodium Bicarbonate – NaHCO₃
- Magnesium Oxide – MgO
- Aluminum Hydroxide – Al(OH)₃
- Iron(III) Hydroxide – Fe(OH)₃
- Zinc Oxide – ZnO
- Copper(II) Sulfate – CuSO₄
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Magnesium Hydroxide ( Mã ZH H7B) – Mg(OH)2 85%
Bảo quản:
- Bảo quản trong điều kiện khô ráo và mát mẻ: Magnesium hydroxide nên được lưu trữ trong điều kiện khô ráo, thoáng mát, và tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc ánh nắng mặt trời trực tiếp.
- Tránh tiếp xúc với chất tác động mạnh: Tránh tiếp xúc với các chất tác động mạnh, như axit hoặc hóa chất oxi hóa mạnh, vì có thể gây ra phản ứng hóa học không mong muốn.
An toàn khi sử dụng:
- Đọc kỹ hướng dẫn an toàn: Đảm bảo bạn đã đọc và hiểu tất cả hướng dẫn an toàn trên nhãn sản phẩm hoặc tài liệu liên quan trước khi sử dụng.
- Sử dụng thiết bị bảo hộ: Khi làm việc với magnesium hydroxide, hãy đảm bảo sử dụng đầy đủ thiết bị bảo hộ như mắt kính, găng tay hóa chất và áo bảo hộ.
- Hạn chế tiếp xúc với da và mắt: Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa sạch bằng nước sạch và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần.
Xử lý sự cố:
- Trường hợp tiếp xúc da, mắt hoặc nước miếng: Nếu tiếp xúc da hoặc mắt xảy ra, ngay lập tức rửa kỹ với nước sạch ít nhất trong 15 phút. Đối với tiếp xúc nước miếng, rửa sạch bằng nước và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
- Sự cố về việc nuốt phải: Nếu nuốt phải magnesium hydroxide, ngay lập tức uống một lượng nước lớn và tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
- Xử lý sự cố hóa chất: Trong trường hợp xảy ra sự cố hoặc phản ứng hóa học không mong muốn, tắt nguồn và tách hóa chất khỏi các chất tác động. Thông báo cho người quản lý hoặc chuyên gia về hóa học để biết cách xử lý tình huống cụ thể.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Magnesium Hydroxide ( Mã ZH H7B) – Mg(OH)2 85% dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Mua Magnesium Hydroxide ( Mã ZH H7B) – Mg(OH)2 85% giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Magnesium Hydroxide ( Mã ZH H7B) – Mg(OH)2 85% tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Magnesium Hydroxide ( Mã ZH H7B) – Mg(OH)2 85% được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất nhựa, cao su, ngành hóa chất, xử lý nước, dược phẩm, thực phẩm,…
Đây là địa chỉ mua Magnesium Hydroxide ( Mã ZH H7B) – Mg(OH)2 85% giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Magnesium Hydroxide ( Mã ZH H7B) – Mg(OH)2 85% do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Magnesium Hydroxide ( Mã ZH H7B) có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Magnesium Hydroxide ( Mã ZH H7B) – Mg(OH)2 85% tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Magnesium Hydroxide ( Mã ZH H7B) – Mg(OH)2 85% đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
Magnesium Hydroxide ( Mã ZH H7B) – Mg(OH)2 85%, Trung Quốc..
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Magnesium Hydroxide ( Mã ZH H7B) – Mg(OH)2 85% của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Magnesium Hydroxide ( Mã ZH H7B) – Mg(OH)2 85% giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Magnesium Hydroxide ( Mã ZH H7B) ở đâu, mua bán Mg(OH)2 85% ở hà nội, mua bán Mg(OH)2 85% giá rẻ. Mua bán Magnesium Hydroxide ( Mã ZH H7B) dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất nhựa, cao su, ngành hóa chất, xử lý nước, dược phẩm, thực phẩm, xây dựng,…
Nhập khẩu Magnesium Hydroxide ( Mã ZH H7B) – Mg(OH)2 85% cung cấp Magnesium Hydroxide ( Mã ZH H7B) – Mg(OH)2 85%.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Magnesium Hydroxide ( Mã ZH H7B) – Mg(OH)2 85%
Chưa có đánh giá nào.