Magnesium Gluconate – Magie Gluconat – C12H22MgO14
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Magnesium Gluconate – Magie Gluconat – C12H22MgO14
Magnesium Gluconate – Magie Gluconat – C12H22MgO14 là muối của magie và axit gluconic, thường được sử dụng trong thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm nhờ vào khả năng cung cấp magie cho cơ thể một cách dễ hấp thụ. Đây là một trong những dạng magie có độ hòa tan cao, ít gây kích ứng tiêu hóa, được ứng dụng rộng rãi trong bổ sung khoáng chất và điều chế thuốc.
Thông tin sản phẩm
- Tên hóa học: Magnesium Gluconate
- Khối lượng phân tử: ~ 414,6 g/mol
- Tên gọi khác: Magnesi Gluconat, Magie Gluconat, Magnesium D-gluconate, Magnesium salt of gluconic acid
- Công thức: C12H22MgO14
- Số CAS: 3632-91-5
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Quy cách: 25kg/thùng
- Ngoại quan:Bột tinh thể trắng hoặc gần như trắng, không mùi, tan tốt trong nước
- Hotline: 0867.883.818
1. Magnesium Gluconate – Magie Gluconat – C12H22MgO14 là gì?
Magnesium Gluconate là một dạng của khoáng chất magnesium, trong đó magnesium được kết hợp với gluconate, một loại muối của axit gluconic. Muối này thường được sử dụng như một loại bổ sung khoáng chất để cung cấp magnesium cho cơ thể.
Magnesium là một khoáng chất quan trọng trong cơ thể con người và tham gia vào nhiều quá trình sinh học, bao gồm hoạt động của các enzym, sự truyền dẫn thần kinh, hỗ trợ sự tạo ATP (năng lượng cơ bản của tế bào), và duy trì sức khỏe xương. Việc cung cấp đủ magnesium qua thức ăn hoặc bổ sung có thể giúp duy trì sức khỏe toàn diện.
Magnesium Gluconate thường được sử dụng để điều trị hoặc ngăn ngừa tình trạng thiếu hụt magnesium trong cơ thể. Bổ sung magnesium có thể được đề xuất cho những người có các triệu chứng như chuột rút cơ bắp, căng thẳng, mệt mỏi, hoặc các tình trạng khác có thể liên quan đến thiếu hụt magnesium. Tuy nhiên, trước khi bắt đầu bất kỳ chế độ bổ sung nào, bạn nên thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để đảm bảo rằng bạn đang sử dụng nó theo cách đúng cách và theo liều lượng thích hợp cho tình trạng sức khỏe của bạn.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Magnesium Gluconate – Magie Gluconat – C12H22MgO14
2.1. Tính chất vật lý
- Công thức hóa học: C₁₂H₂₂MgO₁₄
- Khối lượng mol: 414,6 g/mol
- Ngoại quan: Dạng bột hoặc tinh thể rắn màu trắng đến hơi trắng, không mùi, vị hơi đắng nhẹ
- Độ hòa tan:
- Dễ dàng hòa tan trong nước, tạo dung dịch trong suốt.
- Độ hòa tan tăng khi nhiệt độ nước tăng.
- Không tan trong ethanol, ether, chloroform và các dung môi hữu cơ không phân cực khác.
- Độ pH: Dung dịch Magnesium Gluconate trong nước có pH dao động từ 6 – 7, thể hiện tính trung tính hoặc hơi kiềm nhẹ.
- Điểm nóng chảy: Không có điểm nóng chảy cố định, do hợp chất này có thể phân hủy trước khi đạt đến trạng thái nóng chảy.
- Tỷ trọng: Không có giá trị cố định nhưng nhẹ hơn nhiều muối vô cơ khác do có cấu trúc hữu cơ phức tạp.
- Tính hút ẩm: Có khả năng hút ẩm nhẹ khi tiếp xúc với không khí có độ ẩm cao.
2.2. Tính chất hóa học
- Tính ổn định: Ổn định ở điều kiện thường, ít bị phân hủy khi bảo quản đúng cách, nhưng có thể bị phá hủy dưới tác động của nhiệt độ cao.
- Phản ứng với nước:
- Hòa tan trong nước và giải phóng ion magie (Mg²⁺) cùng ion gluconat (C₆H₁₁O₇⁻).
- Tạo dung dịch có độ dẫn điện thấp hơn so với muối magie vô cơ như MgCl₂ hay MgSO₄.
- Phản ứng với axit:
- Khi tiếp xúc với axit mạnh (HCl, H₂SO₄), hợp chất có thể bị thủy phân và giải phóng ion Mg²⁺.
- Dung dịch có thể trở nên chua hơn do sự giải phóng gluconic acid (C₆H₁₂O₇).
- Phản ứng với kiềm:
- Ổn định trong môi trường kiềm yếu nhưng có thể tạo phức với kiềm mạnh như NaOH, làm giảm độ hòa tan của magie.
- Ở nồng độ kiềm rất cao, có thể kết tủa Mg(OH)₂.
- Tính oxy hóa – khử:
- Không có tính oxy hóa hoặc khử mạnh nhưng có thể bị phân hủy bởi tác nhân oxy hóa mạnh như thuốc tím (KMnO₄).
- Phản ứng với muối khác:
- Có thể tạo phức với một số anion như citrate, phosphate, carbonate trong cơ thể, ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ magie.
- Khi kết hợp với canxi hoặc sắt, có thể tạo ra tương tác làm giảm độ hấp thụ của các ion này.
3.Ứng dụng của Magnesium Gluconate – Magie Gluconat – C12H22MgO14 do KDCCHEMICAL cung cấp
3.1. Ứng dụng trong y học và dược phẩm
3.1.1. Điều trị thiếu hụt magie
Ứng dụng: Magnesium Gluconate là một trong những dạng muối magie được sử dụng phổ biến trong điều trị thiếu hụt magie do chế độ ăn uống kém, bệnh lý đường ruột, nghiện rượu hoặc sử dụng thuốc lợi tiểu kéo dài.
Cơ chế hoạt động: Khi vào cơ thể, hợp chất phân ly thành ion Mg²⁺ và gluconate trong dịch tiêu hóa. Ion Mg²⁺ tham gia trực tiếp vào hơn 300 phản ứng enzym, bao gồm quá trình tổng hợp protein, điều hòa huyết áp và cân bằng điện giải. Nhờ vào cấu trúc hữu cơ, Magnesium Gluconate có mức độ hòa tan và hấp thụ cao hơn so với các dạng muối vô cơ như Magnesium Oxide (MgO).
3.1.2. Hỗ trợ điều trị bệnh lý tim mạch
Ứng dụng: Magnesium Gluconate giúp kiểm soát huyết áp, giảm nguy cơ loạn nhịp tim và hỗ trợ điều trị đau thắt ngực hoặc suy tim sung huyết.
Cơ chế hoạt động:
- Magie hoạt động như một chất đối vận sinh lý của canxi, giúp thư giãn mạch máu, giảm sức cản ngoại vi và điều hòa huyết áp.
- Trong cơ tim, ion Mg²⁺ điều chỉnh hoạt động của kênh kali, canxi, giúp ổn định nhịp tim và giảm nguy cơ co thắt mạch vành.
- Việc duy trì nồng độ magie thích hợp trong huyết tương giúp ngăn chặn sự hình thành cục máu đông và giảm thiểu nguy cơ đột quỵ.
3.1.3. Giảm căng thẳng thần kinh và cải thiện giấc ngủ
Ứng dụng: Magnesium Gluconate thường được sử dụng trong các sản phẩm hỗ trợ giấc ngủ, giảm căng thẳng và hỗ trợ điều trị chứng mất ngủ do rối loạn thần kinh.
Cơ chế hoạt động:
- Ion Mg²⁺ giúp kích hoạt thụ thể GABA (Gamma-Aminobutyric Acid), một chất dẫn truyền thần kinh ức chế, giúp làm dịu hệ thần kinh trung ương.
- Magie còn có tác dụng ức chế sự giải phóng cortisol – hormone gây căng thẳng, giúp giảm lo âu và cải thiện tâm trạng.
- Sự cân bằng magie trong não bộ giúp điều hòa chu kỳ giấc ngủ, kéo dài giai đoạn ngủ sâu, từ đó nâng cao chất lượng giấc ngủ.
3.1.4. Hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường
Ứng dụng: Magnesium Gluconate giúp cải thiện độ nhạy insulin và kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường tuýp 2.
Cơ chế hoạt động:
- Magie đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của thụ thể insulin, giúp tế bào hấp thụ glucose hiệu quả hơn.
- Ion Mg²⁺ còn tham gia vào quá trình phosphoryl hóa glucose, một bước quan trọng trong chuyển hóa đường.
- Thiếu magie có liên quan đến tình trạng kháng insulin, do đó việc bổ sung Magnesium Gluconate giúp cải thiện độ nhạy insulin và ổn định đường huyết.
3.2. Ứng dụng trong thực phẩm và đồ uống
3.2.1. Bổ sung vi khoáng trong thực phẩm chức năng
Ứng dụng: Magnesium Gluconate được bổ sung vào các loại thực phẩm chức năng như viên uống tổng hợp, bột dinh dưỡng và sản phẩm dành cho người cao tuổi.
Cơ chế hoạt động:
- Nhờ vào đặc tính dễ hòa tan, Magnesium Gluconate có thể kết hợp dễ dàng với các thành phần khác trong thực phẩm chức năng mà không làm ảnh hưởng đến hương vị.
- Khi tiêu thụ, hợp chất nhanh chóng phân tách thành ion Mg²⁺, cung cấp khoáng chất cần thiết cho cơ thể một cách hiệu quả.
2.2. Phụ gia thực phẩm tăng cường dinh dưỡng
Ứng dụng: Magnesium Gluconate được thêm vào nước giải khát, sữa bột, thực phẩm thể thao để bổ sung magie cho cơ thể.
Cơ chế hoạt động:
- Magie giúp duy trì sự cân bằng điện giải, ngăn ngừa chuột rút và hỗ trợ phục hồi cơ bắp sau tập luyện.
- Trong sữa bột, Magnesium Gluconate giúp đảm bảo sự phát triển hệ thần kinh và xương ở trẻ nhỏ.
3.3. Ứng dụng trong mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân
3.3.1. Dưỡng da và chống lão hóa
Ứng dụng: Magnesium Gluconate được sử dụng trong kem dưỡng da, serum và mặt nạ giúp tăng cường độ ẩm và bảo vệ da khỏi quá trình oxy hóa.
Cơ chế hoạt động:
- Magie là một khoáng chất thiết yếu giúp duy trì hàng rào bảo vệ da, giảm kích ứng và tăng cường khả năng tự phục hồi của tế bào da.
- Magie ức chế các gốc tự do, làm chậm quá trình lão hóa và giảm nếp nhăn.
3.3.2. Kiểm soát dầu và hỗ trợ trị mụn
Ứng dụng: Magnesium Gluconate có mặt trong các sản phẩm kiểm soát dầu nhờn, hỗ trợ điều trị mụn trứng cá và viêm da.
Cơ chế hoạt động:
- Magie giúp điều tiết tuyến bã nhờn, giảm tình trạng da bóng dầu và bít tắc lỗ chân lông.
- Khả năng chống viêm của magie giúp làm dịu da, giảm sưng tấy và hỗ trợ điều trị mụn.
3.4. Ứng dụng trong công nghiệp dược phẩm
Tá dược trong công thức thuốc
Ứng dụng: Magnesium Gluconate là một thành phần phổ biến trong viên nén, viên nang và dung dịch tiêm truyền.
Cơ chế hoạt động:
- Nhờ vào độ hòa tan cao, Magnesium Gluconate giúp tối ưu hóa khả năng hấp thu của hoạt chất chính.
- Khi kết hợp với các khoáng chất khác, hợp chất giúp cải thiện sinh khả dụng của các vi chất dinh dưỡng trong thuốc.
Tỷ lệ sử dụng % Magnesium Gluconate – Magie Gluconat – C12H22MgO14:
1. Tỷ lệ sử dụng trong dược phẩm và thực phẩm chức năng
Viên uống bổ sung magie: 10 – 20% trọng lượng viên
Dung dịch tiêm truyền (Magnesium Gluconate Injection): 4 – 8%
Siro hoặc dung dịch uống: 2 – 5%
Thực phẩm chức năng dạng bột (bổ sung magie): 5 – 15%
Cơ sở khoa học:
- Liều dùng magie khuyến nghị hàng ngày (RDA) cho người trưởng thành dao động từ 310 – 420 mg Mg²⁺/ngày tùy theo giới tính và độ tuổi.
- Magnesium Gluconate chứa khoảng 5.4% magie nguyên tố theo khối lượng, do đó cần tính toán tỷ lệ phù hợp để cung cấp đủ lượng magie theo nhu cầu khuyến nghị.
2. Tỷ lệ sử dụng trong thực phẩm và đồ uống
Nước uống tăng lực, nước khoáng bổ sung magie: 0.02 – 0.05%
Sữa bột, thực phẩm dinh dưỡng cho trẻ em: 0.1 – 0.5%
Thanh protein, thực phẩm tăng cường magie: 0.5 – 1%
Cơ sở khoa học:
- Trong ngành thực phẩm, Magnesium Gluconate được sử dụng để bổ sung magie mà không ảnh hưởng đến mùi vị hoặc kết cấu sản phẩm.
- Tỷ lệ sử dụng được điều chỉnh để đáp ứng mức AI (Adequate Intake) của magie, dao động từ 30 – 100 mg Mg²⁺/khẩu phần.
3. Tỷ lệ sử dụng trong mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân
Serum, kem dưỡng da: 0.1 – 2%
Sữa rửa mặt, toner kiểm soát dầu: 0.1 – 1%
Mặt nạ dưỡng da, tẩy tế bào chết: 0.5 – 3%
Cơ sở khoa học:
- Magnesium Gluconate giúp cân bằng khoáng chất trên da, kiểm soát dầu nhờn và giảm viêm.
- Ở nồng độ từ 0.1 – 3%, hợp chất này không gây kích ứng da và có thể kết hợp với các thành phần như Niacinamide, Vitamin C để tăng hiệu quả chăm sóc da.
4. Tỷ lệ sử dụng trong công nghiệp dược phẩm (Tá dược và ổn định thuốc)
Tá dược viên nén, viên nang: 1 – 5%
Chất ổn định trong công thức thuốc tiêm: 0.5 – 2%
Cơ sở khoa học:
- Magnesium Gluconate được sử dụng trong công thức viên uống để tăng cường hấp thu và ổn định hoạt chất.
- Ở nồng độ thấp (dưới 2%), hợp chất này giúp duy trì tính ổn định của dung dịch thuốc mà không ảnh hưởng đến dược động học.
Ngoài Magnesium Gluconate – Magie Gluconat – C12H22MgO14thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây:
- Magnesium Citrate (Magie Citrat – C₆H₆MgO₇): Dạng muối hữu cơ có sinh khả dụng cao, thường dùng trong viên uống bổ sung magie và thuốc nhuận tràng.
- Magnesium Lactate (Magie Lactat – C₆H₁₀MgO₆): Thường được dùng để điều trị thiếu hụt magie, phù hợp với người có hệ tiêu hóa nhạy cảm.
- Magnesium Malate (Magie Malat – C₄H₄MgO₅): Kết hợp với axit malic, hỗ trợ năng lượng tế bào, giảm mệt mỏi và đau cơ.
- Magnesium Aspartate (Magie Aspartat – C₄H₆MgN₂O₄): Dạng magie hữu cơ có tốc độ hấp thu cao, dùng trong thể thao và phục hồi cơ bắp.
- Magnesium Oxide (Magie Oxit – MgO): Dạng oxit có hàm lượng magie cao (~60% Mg), thường dùng làm thuốc kháng axit dạ dày hoặc bổ sung magie với liều cao.
- Magnesium Hydroxide (Magie Hydroxit – Mg(OH)₂): Dùng trong thuốc nhuận tràng, kháng axit và điều trị chứng khó tiêu.
- Magnesium Carbonate (Magie Cacbonat – MgCO₃): Chất tạo cấu trúc trong viên nén, đồng thời có tác dụng kháng axit nhẹ.
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Magnesium Gluconate – Magie Gluconat – C12H22MgO14:
4.1. Bảo quản Magnesium Gluconate đúng cách
4.1.1. Điều kiện bảo quản
- Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15-30°C), tránh nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp để duy trì độ ổn định của hợp chất.
- Độ ẩm: Giữ trong môi trường khô ráo, độ ẩm không quá 60% để ngăn ngừa vón cục hoặc phân hủy.
- Ánh sáng: Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời để tránh phân hủy hóa chất.
4.1.2. Bao bì và vật chứa
- Đựng trong bao bì kín, tốt nhất là túi nhựa PE, túi nhôm hoặc hộp thủy tinh có nắp kín.
- Không bảo quản trong bao bì kim loại không có lớp bảo vệ, vì có thể xảy ra phản ứng nhẹ với hơi ẩm.
- Đối với dạng dung dịch, cần đóng kín chai lọ sau khi sử dụng để tránh nhiễm bẩn và giảm hiệu quả hoạt chất.
4.1.3. Vị trí bảo quản
- Lưu trữ trong kho khô ráo, sạch sẽ, tránh xa khu vực có hóa chất dễ bay hơi.
- Không để chung với axit mạnh, bazơ mạnh hoặc chất oxy hóa, tránh nguy cơ phân hủy hóa chất.
- Đặt nhãn mác rõ ràng trên bao bì để tránh nhầm lẫn với các hợp chất khác.
4.2. An toàn khi sử dụng Magnesium Gluconate
Magnesium Gluconate là một hợp chất tương đối an toàn khi sử dụng đúng cách, nhưng vẫn cần có các biện pháp bảo hộ để đảm bảo sức khỏe trong quá trình làm việc.
4.2.1. Trang bị bảo hộ cá nhân (PPE – Personal Protective Equipment)
- Găng tay bảo hộ: Dùng găng tay nitrile hoặc latex khi tiếp xúc với bột hoặc dung dịch đậm đặc để tránh tiếp xúc trực tiếp.
- Kính bảo hộ: Sử dụng kính bảo hộ nếu làm việc với dạng bột để tránh bụi tiếp xúc với mắt.
- Mặt nạ lọc bụi: Nếu làm việc trong môi trường có bụi Magnesium Gluconate, nên đeo khẩu trang N95 để hạn chế hít phải bụi.
- Quần áo bảo hộ: Mặc áo choàng phòng thí nghiệm hoặc quần áo bảo hộ để tránh bám dính hóa chất lên da.
4.2.2. Hướng dẫn thao tác an toàn
- Khi sử dụng dạng bột, không tạo bụi, tránh đổ hóa chất từ trên cao.
- Nếu cần pha chế dung dịch, hòa tan từ từ và khuấy đều để tránh vón cục.
- Tránh để Magnesium Gluconate tiếp xúc với nguồn nhiệt cao vì có thể ảnh hưởng đến độ ổn định hóa chất.
- Sau khi làm việc, rửa tay kỹ lưỡng bằng xà phòng ngay cả khi đã sử dụng găng tay.
4.2.3. Ảnh hưởng đến sức khỏe và cách phòng tránh
- Hít phải bụi Magnesium Gluconate: Có thể gây kích ứng mũi và cổ họng nếu hít phải với số lượng lớn. Cần làm việc ở nơi có thông gió tốt.
- Tiếp xúc với mắt: Có thể gây khó chịu nhẹ hoặc kích ứng. Cần đeo kính bảo hộ khi làm việc với dạng bột.
- Tiếp xúc với da: Không gây kích ứng nghiêm trọng, nhưng vẫn nên rửa sạch nếu dính hóa chất.
- Nuốt phải: Ở liều lượng cao có thể gây tiêu chảy hoặc mất cân bằng điện giải.
4.3. Xử lý sự cố khi sử dụng Magnesium Gluconate
4.3.1. Xử lý khi hít phải bụi Magnesium Gluconate
- Đưa nạn nhân ra khu vực có không khí sạch, giữ tư thế thoải mái.
- Nếu có triệu chứng khó thở, cần hỗ trợ hô hấp và liên hệ ngay với cơ sở y tế.
- Tránh hít bụi trong khu vực kín, nên làm việc trong phòng có thông gió tốt.
4.3.2. Xử lý khi tiếp xúc với mắt
- Rửa mắt ngay lập tức bằng nước sạch hoặc dung dịch NaCl 0,9% trong ít nhất 15 phút.
- Không dụi mắt để tránh gây tổn thương giác mạc.
- Nếu kích ứng kéo dài, cần đến bác sĩ chuyên khoa mắt để kiểm tra.
4.3.3. Xử lý khi tiếp xúc với da
- Rửa sạch vùng da tiếp xúc bằng nước ấm và xà phòng trung tính.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng, bôi kem dưỡng ẩm không chứa hương liệu để giảm khô da.
- Thay quần áo nếu hóa chất dính vào để tránh tiếp xúc kéo dài.
4.3.4. Xử lý khi nuốt phải Magnesium Gluconate
- Nếu chỉ nuốt một lượng nhỏ, có thể uống nước lọc để pha loãng.
- Nếu nuốt phải lượng lớn hoặc có dấu hiệu rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, tiêu chảy, co thắt bụng), cần liên hệ ngay với bác sĩ.
- Không tự gây nôn trừ khi có chỉ định của chuyên gia y tế.
4.3.5. Xử lý khi xảy ra rò rỉ hoặc đổ tràn
- Đối với lượng nhỏ:
- Dùng khăn giấy hoặc vật liệu thấm hút để gom hóa chất.
- Đổ vào thùng chứa rác thải hóa chất và xử lý theo quy định môi trường.
- Đối với lượng lớn:
- Cách ly khu vực rò rỉ, tránh để người không liên quan tiếp cận.
- Dùng xẻng nhựa hoặc dụng cụ chuyên dụng để thu gom hóa chất.
- Đổ hóa chất vào thùng chứa chuyên dụng, không đổ vào hệ thống thoát nước.
- Liên hệ với bộ phận xử lý chất thải nguy hại nếu cần thiết.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Magnesium Gluconate – Magie Gluconat – C12H22MgO14 dưới đây:
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
5. Mua Chất bảo quản Lithium Fluoride – Lithi Florua – LiF giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Magnesium Gluconate – Magie Gluconat – C12H22MgO14tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Chất bảo quản Lithium Fluoride – Lithi Florua – LiF được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…
Đây là địa chỉ mua Chất bảo quản Lithium Fluoride – Lithi Florua – LiF giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Magnesium Gluconate – Magie Gluconat – C12H22MgO14do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Magnesium Gluconate – Magie Gluconat – C12H22MgO14có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Magnesium Gluconate – Magie Gluconat – C12H22MgO14tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Magnesium Gluconate – Magie Gluconat – C12H22MgO14đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
Magnesium Gluconate – Magie Gluconat – C12H22MgO14, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Magnesium Gluconate – Magie Gluconat – C12H22MgO14của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website
Cung cấp, mua bán hóa chất Magnesium Gluconate – Magie Gluconat – C12H22MgO14giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Magnesium Gluconate – Magie Gluconat – C12H22MgO14ở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán Magnesium Gluconate – Magie Gluconat – C12H22MgO14dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,.
Nhập khẩu Magnesium Gluconate – Magie Gluconat – C12H22MgO14cung cấp Magnesium Gluconate – Magie Gluconat – C12H22MgO14.
Hotline: 0867.883.818
Zalo : 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Magnesium Gluconate – Magie Gluconat – C12H22MgO14
Chưa có đánh giá nào.