Lithium Fluoride – Lithi Florua – LiF

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Lithium Fluoride – Lithi Florua – LiF là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học được quy định là LiF. Hợp chất này tồn tại dưới dạng một chất rắn không màu, chuyển sang màu trắng đi kèm với việc giảm kích thước tinh thể. Mặc dù không mùi, lithi fluoride có vị đắng và gần như muối.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Lithium Fluoride
Tên gọi khác: Lithi Florua, Lithi Fluoride
Công thức: LiF
Số CAS: 7789-24-4
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 10g/lọ
Ngoại quan: Chất rắn màu trắng
Hotline: 0867.883.818

1. Lithium Fluoride – Lithi Florua – LiF là gì?

Lithium Fluoride, hay LiF, là một hợp chất hóa học quan trọng với thành phần gồm lithium (Li) và fluorine (F). Được biết đến với tên gọi khác là fluorure de lithium trong tiếng Pháp và fluoruro de litio trong tiếng Tây Ban Nha, LiF là một muối ion, với cấu trúc tinh thể tương tự như muối bàn (NaCl), trong đó các ion lithium dương và ion fluorine âm nằm xen kẽ trong mạng tinh thể.

LiF thường xuất hiện dưới dạng tinh thể màu trắng trong suốt và có nhiều ứng dụng quan trọng. Trong lĩnh vực y tế và bảo vệ xạ tia, nó được sử dụng rộng rãi để sản xuất kính chắn bức xạ, bảo vệ chất phóng xạ. Ngoài ra, LiF cũng thường được sử dụng trong công nghệ laser và điện tử, đặc biệt là trong pin lithium-ion. Nó còn được ứng dụng trong phân tích hóa học và trong nhiều phản ứng hóa học khác.

Tính chất vật lý và hóa học của LiF làm cho nó trở thành một vật liệu quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp và nghiên cứu khoa học.

Lithium Fluoride - Lithi Florua - LiF

2. Tính chất vật lý và hóa học của Lithium Fluoride – Lithi Florua – LiF

2.1. Tính chất vật lý

  • Trạng thái: Chất rắn kết tinh, màu trắng hoặc không màu, dạng bột hoặc tinh thể.
  • Khối lượng mol: 25,94 g/mol.
  • Tỉ trọng: 2,64 g/cm³ (ở 25°C).
  • Điểm nóng chảy: 845°C.
  • Điểm sôi: 1.676°C.
  • Độ hòa tan: Tan ít trong nước (0,13 g/100 mL ở 18°C), không tan trong ethanol, methanol, ether.
  • Độ dẫn điện: Dẫn điện tốt khi nóng chảy, là một chất điện ly mạnh khi hòa tan trong nước.
  • Hằng số điện môi: 9,0 (ở 1 MHz).
  • Chiết suất: 1,392 (ở 589 nm), thấp so với nhiều muối halide khác.
  • Cấu trúc tinh thể: Lập phương (kiểu NaCl), với khoảng cách liên kết Li–F ngắn nhất trong các muối fluoride kiềm.

2.2. Tính chất hóa học

  • Độ bền hóa học: Tương đối trơ, không phản ứng với nhiều dung môi hữu cơ và axit yếu.
  • Tính bazơ: Là một muối của axit yếu HF và bazơ mạnh LiOH, có tính kiềm yếu.
  • Phản ứng với nước: Ít tan nhưng vẫn phân ly thành ion Li⁺ và F⁻, làm tăng nhẹ pH dung dịch do phản ứng thủy phân yếu của ion F⁻.
  • Phản ứng với axit mạnh:
    • Dễ dàng phản ứng với axit mạnh như H₂SO₄, HCl tạo thành HF bay hơi:
    • Phản ứng này nguy hiểm do HF là chất ăn mòn mạnh.
  • Phản ứng với bazơ mạnh: Không phản ứng đáng kể với NaOH, KOH ở nhiệt độ thường.
  • Phản ứng với kim loại kiềm thổ: Có thể phản ứng với Ca hoặc Mg ở nhiệt độ cao để tạo hợp chất intermetallic.
  • Độ ổn định nhiệt: Rất bền, chỉ phân hủy ở nhiệt độ cực cao (~1676°C).
  • Khả năng hấp thụ neutron: Do chứa Li-6, một đồng vị có tiết diện hấp thụ neutron cao, LiF được sử dụng trong các bộ điều khiển hạt nhân.

Lithium Fluoride - Lithi Florua - LiF

3.Ứng dụng của Lithium Fluoride – Lithi Florua – LiF do KDCCHEMICAL cung cấp

3.1. Ứng dụng trong Quang học – Chế tạo Thấu Kính và Cửa Sổ Quang Học

Lithium Fluoride được sử dụng trong chế tạo thấu kính, lăng kính, cửa sổ quang học và lớp phủ chống phản xạ trong các hệ thống quang học cao cấp.

  • Cơ chế hoạt động: LiF có chiết suất thấp (~1,39) và độ truyền sáng vượt trội trong dải bước sóng 0,11 – 6 µm, đặc biệt hiệu quả trong vùng cực tím xa (EUV) và tia X. Điều này giúp giảm hiện tượng tán sắc, hạn chế suy giảm tín hiệu quang học khi làm việc trong môi trường có bước sóng ngắn.
  • Ứng dụng cụ thể:
    • Cửa sổ bảo vệ trong kính thiên văn quan sát tia X và tử ngoại.
    • Thành phần trong thiết bị đo quang phổ huỳnh quang tia X (XRF).
    • Lớp phủ chống phản xạ trên màn hình hiển thị độ phân giải cao.

3.2. Ứng dụng trong Công nghệ Năng lượng Hạt nhân

Lithium Fluoride đóng vai trò quan trọng trong các lò phản ứng hạt nhân thế hệ mới, đặc biệt là trong các lò phản ứng muối nóng chảy (MSR).

  • Cơ chế hoạt động: Khi kết hợp với các muối fluoride khác như BeF₂ để tạo thành FLiBe, LiF giúp tăng độ bền nhiệt và hóa học của hệ thống muối nóng chảy. Nhờ có đồng vị Li-6, LiF có thể hấp thụ neutron nhiệt, giúp kiểm soát phản ứng phân hạch. Đồng thời, muối LiF có nhiệt độ nóng chảy cao (~845°C) và độ nhớt thấp, giúp tối ưu hóa hiệu suất truyền nhiệt.
  • Ứng dụng cụ thể:
    • Chất tải nhiệt trong lò phản ứng MSR để truyền và lưu trữ năng lượng nhiệt.
    • Thành phần trong thanh điều khiển neutron, giúp điều chỉnh tốc độ phản ứng hạt nhân.

3.3. Ứng dụng trong Sản xuất Pin Lithium-Ion và Điện Phân

Lithium Fluoride là chất phụ gia quan trọng trong sản xuất pin lithium-ion và quá trình điện phân kim loại.

  • Cơ chế hoạt động: Khi được thêm vào chất điện phân của pin lithium-ion, LiF tạo thành một lớp màng bảo vệ SEI (Solid Electrolyte Interphase) trên bề mặt cực âm, giúp giảm sự phân hủy điện phân và cải thiện tuổi thọ pin. Ngoài ra, trong quá trình điện phân sản xuất nhôm, LiF giúp giảm nhiệt độ nóng chảy của cryolite (Na₃AlF₆), tăng hiệu suất điện phân và giảm tiêu hao năng lượng.
  • Ứng dụng cụ thể:
    • Chế tạo pin lithium-ion thế hệ mới với mật độ năng lượng cao hơn.
    • Hỗ trợ quá trình điện phân trong công nghiệp sản xuất nhôm.

3.4. Ứng dụng trong Công nghiệp Gốm Sứ và Thủy Tinh

Lithium Fluoride là chất trợ dung quan trọng trong men gốm, thủy tinh quang học và lớp phủ chịu nhiệt.

  • Cơ chế hoạt động: LiF giúp giảm nhiệt độ nóng chảy của men gốm và thủy tinh, cải thiện độ trong suốt và tính chất cơ học của sản phẩm. Khi kết hợp với các oxide kim loại, LiF tạo ra hiệu ứng phát quang, giúp ứng dụng trong sản xuất vật liệu huỳnh quang.
  • Ứng dụng cụ thể:
    • Thành phần trong men gốm dùng trong gạch lát, đồ sứ.
    • Kính quang học sử dụng trong thiết bị cảm biến hồng ngoại và viễn vọng kính.

3.5. Ứng dụng trong Liều Kế Phát Quang Nhiệt (TLD) và Y Sinh Học

Lithium Fluoride là vật liệu phổ biến trong các thiết bị đo liều bức xạ trong môi trường y tế và công nghiệp hạt nhân.

  • Cơ chế hoạt động: Khi tiếp xúc với bức xạ ion hóa, các electron trong LiF được kích thích lên mức năng lượng cao hơn và bị bắt giữ trong các bẫy năng lượng. Khi nung nóng, các electron này trở lại trạng thái cơ bản và phát ra ánh sáng. Cường độ ánh sáng phát ra tỷ lệ thuận với liều bức xạ mà vật liệu hấp thụ, giúp đo đạc chính xác mức phơi nhiễm bức xạ.
  • Ứng dụng cụ thể:
    • Đo lường liều bức xạ trong điều trị xạ trị ung thư.
    • Thiết bị đo liều phóng xạ cá nhân trong môi trường làm việc với bức xạ ion hóa.

3.6. Ứng dụng trong Công Nghệ Laser

Lithium Fluoride được sử dụng trong các hệ thống laser công suất cao nhờ tính chất quang học và độ bền nhiệt cao.

  • Cơ chế hoạt động: LiF có hệ số hấp thụ thấp đối với ánh sáng laser công suất cao, giúp giảm tổn hao năng lượng và duy trì độ trong suốt quang học ổn định. Điều này giúp cải thiện hiệu suất của gương phản xạ và thấu kính trong hệ thống laser.
  • Ứng dụng cụ thể:
    • Chế tạo gương phản xạ trong laser CO₂ và laser excimer.
    • Ống kính quang học trong hệ thống định vị và vũ khí laser.

Tỷ lệ sử dụng % Chất bảo quản Lithium Fluoride – Lithi Florua – LiF:

1. Trong Công Nghiệp Quang Học

  • Tỷ lệ sử dụng: 99,9% – 100% (LiF tinh khiết)
  • Ứng dụng:
    • Dùng làm thấu kính, cửa sổ quang học cho vùng tử ngoại sâu (UV) và tia X.
    • Được gia công thành các tấm quang học nguyên khối hoặc phủ lên bề mặt kính quang học khác.

2. Trong Lò Phản Ứng Hạt Nhân (MSR – Molten Salt Reactor)

  • Tỷ lệ sử dụng: 70% – 80% (trong hỗn hợp muối nóng chảy FLiBe – LiF-BeF₂)
  • Ứng dụng:
    • Thành phần chính trong hỗn hợp muối tải nhiệt để truyền và lưu trữ năng lượng nhiệt.
    • Cần đảm bảo hàm lượng đồng vị Li-7 cao (>99,99%) để tránh hấp thụ neutron không mong muốn.

3. Trong Pin Lithium-Ion

  • Tỷ lệ sử dụng: 2% – 5% (trong chất điện phân của pin lithium-ion)
  • Ứng dụng: Được thêm vào chất điện phân để tạo màng SEI (Solid Electrolyte Interphase) bảo vệ cực âm, giúp kéo dài tuổi thọ pin.

4. Trong Công Nghệ Điện Phân Sản Xuất Nhôm

  • Tỷ lệ sử dụng: 5% – 10% (trong hỗn hợp cryolite – Na₃AlF₆)
  • Ứng dụng: Hỗ trợ giảm nhiệt độ nóng chảy của cryolite, giúp tối ưu hóa quá trình điện phân nhôm.

5. Trong Công Nghiệp Gốm Sứ và Thủy Tinh

  • Tỷ lệ sử dụng: 1% – 3% (trong men gốm và thủy tinh)
  • Ứng dụng: Làm chất trợ dung, giảm nhiệt độ nóng chảy của men gốm và thủy tinh quang học.

6. Trong Liều Kế Phát Quang Nhiệt (TLD) – Đo Liều Phóng Xạ

  • Tỷ lệ sử dụng: 100% (LiF tinh khiết)
  • Ứng dụng: Dùng làm vật liệu chính trong thiết bị đo liều phóng xạ, đặc biệt trong môi trường y tế và hạt nhân.

7. Trong Công Nghệ Laser

  • Tỷ lệ sử dụng: 99,9% – 100% (LiF tinh khiết)
  • Ứng dụng: Chế tạo gương phản xạ và thấu kính trong hệ thống laser công suất cao.

Ngoài Chất bảo quản Lithium Fluoride – Lithi Florua – LiFthì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây: 

  • Sodium Fluoride (NaF): Sử dụng trong kem đánh răng, xử lý nước, và sản xuất men gốm.
  • Calcium Fluoride (CaF₂): Thành phần trong thấu kính quang học, chất độn trong ngành luyện kim.
  • Magnesium Fluoride (MgF₂): Lớp phủ chống phản xạ trên thấu kính quang học, kính quang phổ.
  • Sodium Hexametaphosphate (Na₆P₆O₁₈): Chất bảo quản thực phẩm, xử lý nước.
  • Ammonium Polyphosphate (APP): Chất chống cháy trong nhựa kỹ thuật.
  • Calcium Phosphate (Ca₃(PO₄)₂): Thành phần trong phân bón, dược phẩm.
  • Sodium Silicate (Na₂SiO₃): Chất kết dính trong xi măng, chống cháy.
  • Magnesium Silicate (Mg₂SiO₄): Thành phần trong mỹ phẩm, chất độn nhựa.
  • Calcium Silicate (CaSiO₃): Chất cách nhiệt, chống cháy trong vật liệu xây dựng.

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Lithium Fluoride – Lithi Florua – LiF:

4.1. Cách bảo quản Lithium Fluoride đúng cách

Để duy trì chất lượng của Lithium Fluoride (LiF) và đảm bảo an toàn trong quá trình lưu trữ, cần tuân theo các nguyên tắc sau:

1.1. Điều kiện bảo quản

  • Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (~20-25°C), tránh tiếp xúc với nguồn nhiệt cao.
  • Độ ẩm: Giữ trong môi trường khô ráo, tránh tiếp xúc với hơi nước để ngăn ngừa hiện tượng vón cục.
  • Ánh sáng: Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời để duy trì độ ổn định hóa học.
  • Không khí: Mặc dù LiF ít hút ẩm nhưng nên bảo quản trong bao bì kín để tránh tạp chất xâm nhập.

1.2. Bao bì và vật chứa

  • Sử dụng bao bì chống ẩm, có lớp lót polyethylene (PE) hoặc túi chân không để tránh nhiễm bẩn.
  • Không bảo quản trong vật liệu nhôm hoặc kim loại dễ bị ăn mòn vì có thể xảy ra phản ứng hóa học nhẹ theo thời gian.
  • Đối với dạng bột mịn, cần đóng gói trong thùng nhựa hoặc thùng thép phủ epoxy để hạn chế phát tán bụi.

1.3. Vị trí bảo quản

  • Lưu trữ ở khu vực chuyên dụng có hệ thống thông gió tốt.
  • Không để chung với axit mạnh hoặc chất oxy hóa vì có thể gây phản ứng hóa học.
  • Đặt nhãn mác rõ ràng trên bao bì để tránh nhầm lẫn trong quá trình sử dụng.

4.2. An toàn khi sử dụng Lithium Fluoride

Khi làm việc với Lithium Fluoride, cần tuân thủ các biện pháp an toàn sau để bảo vệ sức khỏe và tránh rủi ro.

2.1. Trang bị bảo hộ cá nhân (PPE – Personal Protective Equipment)

  • Găng tay bảo hộ: Dùng găng tay nitrile hoặc cao su chống hóa chất khi tiếp xúc trực tiếp.
  • Kính bảo hộ: Đeo kính an toàn chống hóa chất để tránh tiếp xúc với mắt.
  • Mặt nạ lọc bụi: Đối với dạng bột, cần sử dụng mặt nạ lọc bụi P2 hoặc N95 để tránh hít phải bụi LiF.
  • Quần áo bảo hộ: Sử dụng áo choàng phòng thí nghiệm hoặc đồ bảo hộ để hạn chế tiếp xúc với da.

2.2. Hướng dẫn thao tác an toàn

  • Làm việc trong khu vực có thông gió tốt hoặc tủ hút khí để giảm thiểu nguy cơ hít phải bụi LiF.
  • Khi cân đong hoặc trộn LiF, cần tránh tạo bụi, sử dụng thìa hoặc dụng cụ chuyên dụng.
  • Không ăn uống hoặc hút thuốc trong khu vực làm việc để tránh nhiễm hóa chất vào cơ thể.
  • Rửa tay sạch sẽ sau khi thao tác với LiF, ngay cả khi đã sử dụng găng tay.

2.3. Ảnh hưởng đến sức khỏe và cách phòng tránh

  • Hít phải bụi LiF: Có thể gây kích ứng phổi và cổ họng. Cần làm việc trong khu vực có thông gió và sử dụng mặt nạ lọc bụi.
  • Tiếp xúc với mắt: Gây kích ứng, chảy nước mắt hoặc đỏ mắt. Cần đeo kính bảo hộ trong suốt quá trình làm việc.
  • Tiếp xúc với da: LiF ít gây kích ứng da, nhưng nên rửa sạch nếu dính hóa chất để tránh khô da.
  • Nuốt phải: LiF có thể gây độc nhẹ nếu nuốt phải với liều lượng lớn. Cần giữ hóa chất tránh xa thực phẩm và đồ uống.

4.3. Xử lý sự cố khi làm việc với Lithium Fluoride

Mặc dù LiF là một hóa chất ổn định, nhưng các sự cố rò rỉ, hít phải bụi hoặc tiếp xúc trực tiếp có thể xảy ra. Dưới đây là hướng dẫn xử lý khi gặp các tình huống nguy hiểm.

3.1. Xử lý khi hít phải bụi LiF

  • Di chuyển ngay người bị ảnh hưởng ra không gian thoáng khí.
  • Nếu có triệu chứng khó thở, cần hỗ trợ hô hấp và liên hệ với cơ sở y tế.
  • Không để người bị nhiễm hóa chất ở khu vực kín mà không có thông gió.

3.2. Xử lý khi tiếp xúc với mắt

  • Rửa ngay bằng nước sạch hoặc dung dịch NaCl 0,9% trong ít nhất 15 phút.
  • Không dụi mắt, không sử dụng thuốc nhỏ mắt nếu chưa có hướng dẫn của bác sĩ.
  • Nếu kích ứng kéo dài, cần đến bệnh viện chuyên khoa mắt để kiểm tra.

3.3. Xử lý khi tiếp xúc với da

  • Rửa sạch vùng da tiếp xúc bằng nước ấm và xà phòng trung tính.
  • Nếu da bị kích ứng, sử dụng kem dưỡng da không chứa hóa chất mạnh.
  • Thay ngay quần áo nếu hóa chất dính vào vải để tránh tiếp xúc kéo dài.

3.4. Xử lý khi nuốt phải Lithium Fluoride

  • Không tự gây nôn nếu chưa có hướng dẫn từ bác sĩ.
  • Uống nhiều nước lọc để pha loãng hóa chất trong dạ dày.
  • Liên hệ ngay với trung tâm y tế hoặc trung tâm chống độc để được hướng dẫn cụ thể.

3.5. Xử lý khi xảy ra rò rỉ hoặc đổ tràn

  • Đối với lượng nhỏ:
    • Dùng khăn giấy hoặc vật liệu thấm hút để gom hóa chất.
    • Đổ vào thùng chứa rác thải hóa chất và xử lý theo quy định môi trường.
  • Đối với lượng lớn:
    • Cách ly khu vực rò rỉ, sử dụng mặt nạ chống bụi và găng tay bảo hộ.
    • Gom hóa chất vào thùng chứa chuyên dụng và thông báo với bộ phận xử lý chất thải nguy hại.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Chất bảo quản Lithium Fluoride – Lithi Florua – LiFdưới đây:

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.

5. Mua Chất bảo quản Lithium Fluoride – Lithi Florua – LiF giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Chất bảo quản Lithium Fluoride – Lithi Florua – LiFtại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Chất bảo quản Lithium Fluoride – Lithi Florua – LiF được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…

Đây là địa chỉ mua Chất bảo quản Lithium Fluoride – Lithi Florua – LiF giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Chất bảo quản Lithium Fluoride – Lithi Florua – LiFdo KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Chất bảo quản Lithium Fluoride – Lithi Florua – LiFcó thể mang lại cho bạn!

 

6. Mua Chất bảo quản Lithium Fluoride – Lithi Florua – LiFtại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Chất bảo quản Lithium Fluoride – Lithi Florua – LiFđang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Chất bảo quản Lithium Fluoride – Lithi Florua – LiF, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Chất bảo quản Lithium Fluoride – Lithi Florua – LiFcủa KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website                

Cung cấp, mua bán hóa chất Chất bảo quản Lithium Fluoride – Lithi Florua – LiFgiá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Chất bảo quản Lithium Fluoride – Lithi Florua – LiFở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán Chất bảo quản Lithium Fluoride – Lithi Florua – LiFdùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,.

Nhập khẩu Chất bảo quản Lithium Fluoride – Lithi Florua – LiFcung cấp Chất bảo quản Lithium Fluoride – Lithi Florua – LiF.

Hotline: 0867.883.818

Zalo : 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

 

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Lithium Fluoride – Lithi Florua – LiF

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Lithium Fluoride – Lithi Florua – LiF
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0