Lithium Carbonate – Lithi Cacbonat – Li2CO3
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Lithium Carbonate – Lithi Cacbonat – Li2CO3
Giới thiệu khái quát về Lithium Carbonate – Lithi Cacbonat – Li2CO3
Lithium Carbonate (Li₂CO₃) là một hợp chất hóa học quan trọng trong ngành công nghiệp. Đặc biệt trong sản xuất pin lithium-ion, được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị điện tử. Ví dụ như điện thoại di động, laptop và ô tô điện. Ngoài ra, nó còn được dùng trong y tế để điều trị các rối loạn tâm thần như trầm cảm và hưng cảm. Lithium Carbonate có dạng bột trắng. Và được sản xuất chủ yếu từ quặng lithium hoặc muối lithium. Với khả năng lưu trữ năng lượng cao và tính ổn định, nó đóng vai trò quan trọng trong công nghệ hiện đại.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Lithium Carbonate
Tên gọi khác: Lithi Cacbonat, Carbonat Lithium, Lithium Carbonat, Li Carbonate, Lithium Salt, Li Salts, Lithium Bicarbonate, Carbonic Acid Lithium Salt, Lithium Oxalate, Lithium Bicarbonat, Muối Li, Cacbonat Li, Lithium Dioxide.
Công thức hóa học: Li2CO3
Số CAS: 554-13-2
Xuất xứ: Trung Quốc.
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Lithium Carbonate – Lithi Cacbonat – Li2CO3 là gì?
Lithium Carbonate (Li₂CO₃), hay còn gọi là Lithi Cacbonat, là một hợp chất hóa học quan trọng. Có dạng bột trắng và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Đây là một muối của lithium và axit carbonic. Có công thức hóa học là Li₂CO₃. Lithium Carbonate chủ yếu được sử dụng trong sản xuất pin lithium-ion. Loại pin phổ biến trong các thiết bị điện tử di động như điện thoại thông minh, máy tính bảng, laptop và ô tô điện. Nhờ vào khả năng lưu trữ năng lượng cao và tính ổn định. Lithium Carbonate là vật liệu không thể thiếu trong ngành công nghiệp năng lượng tái tạo.
Ngoài ứng dụng trong ngành công nghiệp điện tử. Lithium Carbonate còn được dùng trong y học để điều trị các rối loạn tâm thần như trầm cảm và rối loạn lưỡng cực. Nó có tác dụng ổn định tâm trạng và giúp giảm thiểu các triệu chứng của bệnh nhân.
Lithium Carbonate được sản xuất chủ yếu từ quặng lithium hoặc muối lithium. Thông qua các quá trình khai thác và xử lý hóa học. Bên cạnh đó, nó cũng có vai trò quan trọng trong sản xuất kính, gốm sứ và các hợp chất hóa học khác. Vì sự quan trọng và tính ứng dụng cao, Lithium Carbonate hiện nay là một trong những nguyên liệu quan trọng trong công nghiệp và y tế.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Lithium Carbonate – Lithi Cacbonat – Li2CO3
Tính chất vật lý
-
Dạng và màu sắc: Lithium Carbonate là một hợp chất rắn, có dạng bột màu trắng hoặc tinh thể trắng mịn.
-
Độ hòa tan: Lithium Carbonate ít hòa tan trong nước, với độ hòa tan vào khoảng 1.3 g/L ở 20°C. Tuy nhiên, nó hòa tan tốt hơn trong các dung môi như axit loãng.
-
Nhiệt độ nóng chảy: Lithium Carbonate có điểm nóng chảy khá cao, khoảng 723°C. Điều này giúp nó ổn định ở nhiệt độ cao trong các ứng dụng công nghiệp.
-
Khối lượng mol: Khối lượng mol của Lithium Carbonate là 73.89 g/mol. Giúp dễ dàng tính toán và sử dụng trong các phản ứng hóa học.
Tính chất hóa học
-
Phản ứng với axit: Lithium Carbonate phản ứng với các axit mạnh. Tạo ra khí carbon dioxide (CO₂) và muối của axit đó. Ví dụ:
Li2CO3+2HCl→2LiCl+CO2+H2O
Phản ứng này tạo ra khí CO₂ và nước.
-
Phản ứng với nước: Lithium Carbonate không phản ứng mạnh với nước ở nhiệt độ thường. Nhưng có thể tạo thành dung dịch kiềm yếu khi hòa tan trong nước. Vì sản phẩm phân ly một phần tạo ra ion hydroxide (OH⁻).
-
Nhiệt phân hủy: Khi bị nung nóng đến nhiệt độ cao (trên 723°C). Lithium Carbonate sẽ phân hủy thành Oxide lithium (Li₂O) và khí carbon dioxide (CO₂):
Li2CO3→tLi2O+CO2
Đây là một phản ứng phân hủy nhiệt điển hình của muối cacbonat.
-
Tác dụng với các muối khác: Lithium Carbonate có thể tác dụng với một số muối khác để tạo ra các hợp chất mới. Ví dụ phản ứng với muối của các kim loại khác để tạo ra các hợp chất lithi.
-
Tính kiềm: Lithium Carbonate có tính kiềm nhẹ và có thể làm thay đổi độ pH của dung dịch khi hòa tan trong nước. Tuy nhiên, tính kiềm của nó yếu hơn so với các hợp chất kiềm khác như NaOH hay KOH.
3. Ứng dụng của Lithium Carbonate – Lithi Cacbonat – Li2CO3 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Điều trị rối loạn tâm lý (Trầm cảm, rối loạn lưỡng cực)
Phân tích ứng dụng:
Lithium Carbonate là một trong những thuốc ổn định tâm trạng phổ biến nhất, đặc biệt được sử dụng để điều trị bệnh trầm cảm và rối loạn lưỡng cực. Đây là một thuốc tâm lý quan trọng giúp giảm tần suất và cường độ các cơn hưng cảm (manic) và trầm cảm (depressive) trong bệnh lý này. Lithium Carbonate giúp duy trì trạng thái cảm xúc ổn định cho bệnh nhân.
Cơ chế hoạt động và hiện tượng hóa học:
- Cơ chế sinh lý: Lithium tác động lên hệ thống thần kinh trung ương, đặc biệt là các ion Na⁺ và K⁺ (natri và kali). Các ion này tham gia vào quá trình dẫn truyền điện trong các tế bào thần kinh, và lithium giúp làm ổn định các tín hiệu điện này.
- Phản ứng hóa học: Lithium ion (Li⁺) có khả năng làm giảm độ nhạy của các tế bào thần kinh đối với các chất dẫn truyền thần kinh như serotonin và norepinephrine, hai chất quan trọng liên quan đến cảm xúc. Ngoài ra, Lithium ức chế các enzym như inositol monophosphatase, giúp giảm hoạt động quá mức của các hệ thống truyền tín hiệu trong não, giúp giảm tình trạng hưng cảm và trầm cảm.
2. Sản xuất pin lithium (Lithium-ion battery)
Phân tích ứng dụng:
Lithium Carbonate là nguyên liệu chính trong sản xuất pin lithium-ion, được ứng dụng rộng rãi trong các thiết bị điện tử như điện thoại, máy tính xách tay và các phương tiện giao thông điện như xe điện (EV). Lithium-ion là lựa chọn tối ưu cho các pin vì có khả năng lưu trữ năng lượng cao, tuổi thọ dài và trọng lượng nhẹ.
Cơ chế hoạt động và hiện tượng hóa học:
- Cơ chế hóa học: Pin lithium-ion sử dụng ion lithium (Li⁺) làm chất dẫn điện, di chuyển qua một dung dịch điện phân trong quá trình sạc và xả. Trong quá trình sạc, lithium từ điện cực âm (anode) di chuyển đến điện cực dương (cathode) và ngược lại trong quá trình xả.
- Phản ứng hóa học: Lithium Carbonate trong quá trình sản xuất pin có thể chuyển hóa thành lithium hydroxide (LiOH) và lithium carbonate (Li₂CO₃) khác, có vai trò trong việc hình thành các hợp chất cần thiết cho các điện cực trong pin, nâng cao hiệu quả và dung lượng của pin.
3. Sản xuất thủy tinh và gốm sứ
Phân tích ứng dụng:
Lithium Carbonate được sử dụng trong ngành sản xuất thủy tinh và gốm sứ để cải thiện tính chất của các sản phẩm này, đặc biệt là trong việc sản xuất thủy tinh chịu nhiệt và gốm sứ cao cấp. Thêm lithium vào các hợp chất thủy tinh giúp giảm nhiệt độ nóng chảy và cải thiện độ bền, tính trong suốt và khả năng chống sốc nhiệt.
Cơ chế hoạt động và hiện tượng hóa học:
- Cơ chế vật lý: Khi được đưa vào thủy tinh, lithium giúp giảm nhiệt độ nóng chảy của hỗn hợp nguyên liệu. Điều này có nghĩa là các hợp chất thủy tinh có thể được nung ở nhiệt độ thấp hơn, tiết kiệm năng lượng trong quá trình sản xuất.
- Phản ứng hóa học: Các ion lithium thay thế các ion natri trong cấu trúc mạng của thủy tinh, tạo ra một mạng lưới ổn định hơn. Điều này làm tăng độ bền và khả năng chống sốc nhiệt của thủy tinh. Khi được nung nóng, lithium sẽ tác động đến quá trình trao đổi ion và cải thiện các tính chất vật lý của vật liệu.
4. Điều trị các bệnh lý về thận (Như bệnh thận Polycystic)
Phân tích ứng dụng:
Lithium Carbonate cũng có thể được sử dụng trong điều trị một số bệnh lý về thận, chẳng hạn như bệnh thận đa nang (Polycystic Kidney Disease). Bệnh này đặc trưng bởi sự phát triển bất thường của các nang trong thận, và lithium có thể làm giảm sự phát triển của những nang này.
Cơ chế hoạt động và hiện tượng hóa học:
- Cơ chế sinh lý: Lithium có khả năng ảnh hưởng đến các ion trong thận, đặc biệt là ion natri và kali, làm giảm sự phát triển của các nang thận.
- Phản ứng hóa học: Lithium Carbonate giúp điều chỉnh sự phân chia tế bào, giảm mức độ tăng sinh tế bào bất thường trong các nang thận. Ngoài ra, lithium có thể tác động lên các con đường tín hiệu tế bào liên quan đến sự phát triển của các nang thận, giúp làm chậm quá trình tiến triển của bệnh.
5. Sản xuất hợp kim nhẹ
Phân tích ứng dụng:
Lithium Carbonate được sử dụng trong sản xuất hợp kim nhẹ, đặc biệt là hợp kim của nhôm và titan. Các hợp kim này có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và trọng lượng nhẹ, rất phù hợp cho ngành công nghiệp hàng không và vũ trụ.
Cơ chế hoạt động và hiện tượng hóa học:
- Cơ chế vật lý: Lithium giúp giảm trọng lượng của các hợp kim nhờ vào mật độ thấp của ion lithium. Hợp kim lithium-aluminum và lithium-titanium có khả năng chịu nhiệt cao, giúp chúng hoạt động tốt trong môi trường khắc nghiệt.
- Phản ứng hóa học: Lithium Carbonate tham gia vào quá trình sản xuất hợp kim, tạo ra các hợp chất giúp ổn định cấu trúc của kim loại và ngăn ngừa sự ăn mòn. Việc bổ sung lithium làm tăng tính chất cơ học của hợp kim, cải thiện độ bền và khả năng chịu tải.
6. Tổng hợp hóa chất công nghiệp
Phân tích ứng dụng:
Lithium Carbonate là nguyên liệu chính trong việc tổng hợp nhiều hợp chất lithium khác như lithium hydroxide (LiOH), lithium chloride (LiCl). Các hợp chất này có ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp hóa chất, từ sản xuất pin đến các chất chống cháy.
Cơ chế hoạt động và hiện tượng hóa học:
- Cơ chế hóa học: Lithium Carbonate phản ứng với các acid để tạo ra các hợp chất lithium khác. Ví dụ, khi phản ứng với nước, Li₂CO₃ sẽ tạo ra lithium hydroxide (LiOH) và carbon dioxide (CO₂).
- Phản ứng hóa học: Li₂CO₃ + H₂O → 2LiOH + CO₂. Các hợp chất lithium này có vai trò quan trọng trong việc sản xuất các thiết bị điện tử, chất chống cháy, và chất tẩy rửa trong ngành công nghiệp hóa chất.
7. Ứng dụng trong ngành dược phẩm
Phân tích ứng dụng:
Lithium Carbonate có ứng dụng trong ngành dược phẩm, đặc biệt trong điều trị các bệnh lý như viêm khớp và gút, nhờ vào khả năng điều chỉnh nồng độ axit uric trong cơ thể.
Cơ chế hoạt động và hiện tượng hóa học:
- Cơ chế sinh lý: Lithium giúp giảm viêm và ổn định các phản ứng hóa học trong cơ thể, điều hòa sự tích tụ của axit uric, từ đó giảm các cơn đau và viêm khớp.
- Phản ứng hóa học: Lithium Carbonate giúp kiềm hóa cơ thể, giảm sự tích tụ của axit uric trong khớp, đồng thời ức chế các quá trình sinh học làm tăng sản xuất axit uric. Lithium cũng có tác dụng giúp giảm sự kích thích và viêm trong cơ thể, làm giảm triệu chứng của bệnh viêm khớp hoặc gút.
Tỷ lệ sử dụng %
1. Điều trị rối loạn tâm lý (Trầm cảm, rối loạn lưỡng cực)
- Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 5-10%.
- Giải thích: Lithium Carbonate là một phương pháp điều trị quan trọng cho bệnh rối loạn lưỡng cực và trầm cảm, nhưng so với các ngành công nghiệp khác, ngành dược phẩm sử dụng một tỷ lệ nhỏ hơn vì nhu cầu đối với các liệu pháp khác như thuốc chống trầm cảm và các phương pháp điều trị thay thế.
2. Sản xuất pin lithium (Lithium-ion battery)
- Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 60-70%.
- Giải thích: Ngành sản xuất pin lithium-ion hiện nay là ứng dụng chiếm tỷ lệ lớn nhất của Lithium Carbonate. Với sự phát triển mạnh mẽ của các công nghệ như xe điện (EV), thiết bị di động và các nguồn năng lượng tái tạo, nhu cầu về lithium trong pin đang tăng trưởng nhanh chóng.
3. Sản xuất thủy tinh và gốm sứ
- Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 5-7%.
- Giải thích: Lithium Carbonate được sử dụng trong ngành thủy tinh và gốm sứ để cải thiện các tính chất vật lý của sản phẩm, nhưng tỷ lệ này không cao so với ngành sản xuất pin hoặc dược phẩm. Tuy nhiên, vẫn có một nhu cầu ổn định trong các ngành sản xuất vật liệu cao cấp, thủy tinh chịu nhiệt và gốm sứ đặc biệt.
4. Điều trị các bệnh lý về thận (Như bệnh thận Polycystic)
- Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 1-2%.
- Giải thích: Lithium Carbonate được sử dụng trong điều trị bệnh thận đa nang và các bệnh lý khác liên quan đến thận, nhưng tỷ lệ này rất thấp so với các ứng dụng khác, chủ yếu vì nó không phải là phương pháp điều trị chính và chỉ được sử dụng trong những trường hợp cụ thể.
5. Sản xuất hợp kim nhẹ
- Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 5%.
- Giải thích: Lithium Carbonate trong ngành sản xuất hợp kim nhẹ như lithium-aluminum và lithium-titanium giúp giảm trọng lượng của các hợp kim, nhưng tỷ lệ này thấp vì chỉ một số ngành công nghiệp như hàng không và vũ trụ có nhu cầu cao đối với các vật liệu này.
6. Tổng hợp hóa chất công nghiệp
- Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 5-10%.
- Giải thích: Lithium Carbonate được sử dụng để sản xuất các hợp chất lithium khác như lithium hydroxide và lithium chloride. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng này cũng khá thấp vì các ứng dụng khác như pin lithium-ion chiếm ưu thế.
7. Ứng dụng trong ngành dược phẩm (Chữa viêm khớp, gút)
- Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 1-2%.
- Giải thích: Lithium Carbonate có thể được sử dụng trong điều trị các bệnh như viêm khớp và gút, nhưng tỷ lệ này rất thấp vì nó chỉ chiếm một phần nhỏ trong tổng thị trường dược phẩm, với các thuốc khác như NSAIDs (thuốc chống viêm không steroid) có thể chiếm ưu thế.
Ngoài Lithium Carbonate – Lithi Cacbonat – Li2CO3 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
- Lithium Hydroxide (LiOH)
- Lithium Chloride (LiCl)
- Lithium Bromide (LiBr)
- Lithium Phosphate (Li₃PO₄)
- Lithium Nitride (Li₃N)
- Lithium Aluminate (LiAlO₂)
- Lithium Fluoride (LiF)
- Lithium Peroxide (Li₂O₂)
- Sodium Carbonate (Na₂CO₃)
- Sodium Hydroxide (NaOH)
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Lithium Carbonate – Lithi Cacbonat – Li2CO3
Bảo quản
-
Nơi bảo quản: Bảo quản Lithium Carbonate ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm cao.
-
Bao bì đóng kín: Lưu trữ trong bao bì kín, chắc chắn để tránh tiếp xúc với không khí và hơi ẩm.
-
Tránh tiếp xúc với axit: Không để Lithium Carbonate gần các chất có tính axit mạnh hoặc các dung môi dễ cháy.
An toàn khi sử dụng
-
Bảo hộ cá nhân: Đeo găng tay, kính bảo vệ mắt và khẩu trang khi sử dụng.
-
Thông thoáng không gian: Sử dụng trong môi trường thông gió tốt, tránh hít phải bụi hoặc hơi.
-
Tránh nuốt hoặc hít phải: Không nuốt hoặc hít phải Lithium Carbonate; nếu tiếp xúc, cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
Xử lý sự cố
-
Tiếp xúc với da hoặc mắt: Rửa ngay bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút, tham khảo bác sĩ nếu cần.
-
Hít phải bụi hoặc hơi: Di chuyển ra ngoài không gian có bụi. Đảm bảo thông gió tốt và tham khảo ý kiến y tế nếu triệu chứng nghiêm trọng.
-
Nuốt phải Lithium Carbonate: Không gây nôn, uống nước hoặc sữa nếu có thể, gọi cấp cứu ngay.
-
Rơi vãi hoặc tràn ra ngoài: Dọn dẹp bằng vật liệu hút ẩm, thu gom và vứt bỏ đúng cách, thông gió tốt khu vực dọn dẹp.
-
Cháy nổ hoặc phản ứng hóa học: Dập tắt lửa bằng CO₂ hoặc cát, không dùng nước, thông báo cơ quan cứu hỏa nếu cần.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Lithium Carbonate – Lithi Cacbonat – Li2CO3 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Mua Lithium Carbonate – Lithi Cacbonat – Li2CO3 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Lithium Carbonate – Lithi Cacbonat – Li2CO3 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Lithium Carbonate – Lithi Cacbonat – Li2CO3 được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất pin, thủy tinh và gốm sứ, ngành y học, dược phẩm,…
Đây là địa chỉ mua Lithium Carbonate – Lithi Cacbonat – Li2CO3 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Lithium Carbonate – Lithi Cacbonat – Li2CO3 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Lithium Carbonate có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Lithium Carbonate – Lithi Cacbonat – Li2CO3 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Lithium Carbonate – Lithi Cacbonat – Li2CO3 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
Lithium Carbonate – Lithi Cacbonat – Li2CO3, Trung Quốc..
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Lithium Carbonate – Lithi Cacbonat – Li2CO3 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Lithium Carbonate – Lithi Cacbonat – Li2CO3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Lithium Carbonate ở đâu, mua bán Lithi Cacbonat ở hà nội, mua bán Li2CO3 giá rẻ. Mua bán Lithium Carbonate dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất pin, thủy tinh và gốm sứ, ngành y học, dược phẩm,…
Nhập khẩu Lithium Carbonate – Lithi Cacbonat – Li2CO3 cung cấp Lithium Carbonate – Lithi Cacbonat – Li2CO3.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Lithium Carbonate – Lithi Cacbonat – Li2CO3
Chưa có đánh giá nào.