Lithium Carbonate – Dilithium carbonate – Li2CO3
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Lithium Carbonate – Dilithium carbonate – Li2CO3
Lithium Carbonate (Li2CO3), hay còn gọi là Dilithium Carbonate, là một muối vô cơ quan trọng với nhiều ứng dụng. Nó là một chất rắn màu trắng, tan trong nước và có tính kiềm nhẹ. Trong y tế, Lithium Carbonate chủ yếu được dùng để điều trị bệnh rối loạn lưỡng cực, giúp ổn định tâm lý và kiểm soát các triệu chứng hưng cảm. Ngoài ra, hợp chất này còn được sử dụng trong sản xuất pin lithium-ion, gốm sứ, thủy tinh và các hợp chất lithium khác. Đây là nguyên liệu quan trọng trong các ngành công nghiệp và y học.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Lithium Carbonate
Tên gọi khác: Cacbonat Lithium, Dilithium Carbonate, Li₂CO₃, Lithia, Lithium(II) carbonate
Công thức: Li2CO3
Số CAS: 554-13-2
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
1. Lithium Carbonate – Dilithium carbonate – Li2CO3 là gì?
Lithium Carbonate (Li₂CO₃), hay còn gọi là Dilithium Carbonate, là một muối vô cơ quan trọng với nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Hợp chất này thường xuất hiện dưới dạng bột trắng, dễ tan trong nước và có tính kiềm nhẹ. Trong y tế, Lithium Carbonate là thuốc chủ yếu được sử dụng để điều trị rối loạn lưỡng cực, đặc biệt là trong việc kiểm soát các giai đoạn hưng cảm của bệnh nhân. Nó giúp điều chỉnh sự mất cân bằng hóa học trong não, từ đó giảm bớt các triệu chứng cực đoan của bệnh.
Ngoài y tế, lithium carbonate còn có nhiều ứng dụng trong công nghiệp, đặc biệt là trong sản xuất pin lithium-ion, được sử dụng trong các thiết bị điện tử như điện thoại di động, máy tính bảng và xe điện. Hợp chất này cũng được sử dụng trong sản xuất gốm sứ, thủy tinh và các hợp chất lithium khác. Bởi vì tính ổn định và khả năng phản ứng hóa học dễ dàng, Lithium Carbonate là nguyên liệu quan trọng trong các ngành công nghiệp sản xuất vật liệu và hóa chất.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Lithium Carbonate – Dilithium carbonate – Li2CO3
Tính chất vật lý
- Dạng vật lý: Chất rắn màu trắng, tinh thể hoặc bột mịn.
- Khối lượng mol: Khoảng 73,89 g/mol.
- Độ tan: Tan trong nước, độ tan khoảng 1,3 g/100 mL ở 20°C.
- Nhiệt độ nóng chảy: Khoảng 722°C.
- Tính chất điện: Là chất cách điện, không dẫn điện trong trạng thái rắn, nhưng có thể dẫn điện khi tan trong nước.
- Mùi: Không có mùi.
- Tính kiềm: Có tính kiềm nhẹ, dễ phản ứng với axit để tạo ra khí CO₂ và nước.
- Dễ hút ẩm: Có khả năng hút ẩm từ không khí nếu không được bảo quản kín.
- Độ bền nhiệt: Ổn định ở nhiệt độ thường, phân hủy ở nhiệt độ cao.
Tính chất hóa học
1. Phản ứng với axit
- Phản ứng với axit mạnh:
Lithium Carbonate phản ứng dễ dàng với các axit mạnh như axit hydrochloric (HCl) để tạo thành muối lithium (LiCl) và giải phóng khí carbon dioxide (CO₂). Đây là phản ứng điển hình của các muối carbonat khi tiếp xúc với axit.- Phương trình phản ứng:Li2CO3+2HCl→2LiCl+CO2+H2O
- Tính chất:
- Phản ứng này là một ví dụ về sự trao đổi giữa một muối carbonat và axit, dẫn đến sự hình thành muối mới, khí CO₂ và nước.
- Đây là một phản ứng điển hình trong việc sử dụng lithium carbonate trong các quá trình xử lý hoặc trong các thí nghiệm hóa học.
2. Phản ứng với kiềm
- Phản ứng với kiềm mạnh:
Lithium Carbonate không phản ứng mạnh với kiềm thông thường trong điều kiện bình thường. Tuy nhiên, khi tác dụng với kiềm mạnh, như natri hydroxide (NaOH), có thể xảy ra sự thay đổi thành hợp chất khác, nhưng phản ứng này ít xảy ra trong ứng dụng hàng ngày.- Điều kiện: Thường cần nhiệt độ hoặc điều kiện đặc biệt để phản ứng xảy ra.
3. Phân hủy khi đun nóng
- Phân hủy nhiệt:
Khi bị đun nóng đến nhiệt độ cao (trên khoảng 723°C), lithium carbonate sẽ phân hủy thành lithium oxide (Li₂O) và khí carbon dioxide (CO₂). Đây là một phản ứng phân hủy đặc trưng của muối carbonat.- Phương trình phản ứng phân hủy:Li2CO3→nhiệtLi2O+CO2
- Tính chất:
- Phản ứng phân hủy này giải phóng CO₂, có thể gây áp lực trong các hệ thống đóng kín nếu không được kiểm soát.
- Đây là cơ sở để sản xuất lithium oxide, một hợp chất quan trọng trong các ứng dụng công nghiệp khác.
4. Tính kiềm nhẹ
- Tính kiềm:
Lithium Carbonate có tính kiềm nhẹ. Khi hòa tan trong nước, nó sẽ tạo ra dung dịch có độ pH cao và có khả năng trung hòa các axit. Điều này cho phép lithium carbonate được sử dụng trong các phản ứng kiềm hoặc điều chỉnh độ pH trong các quá trình công nghiệp.- Điều kiện:
- Khi hòa tan trong nước, lithium carbonate không tạo thành dung dịch mạnh như các kiềm mạnh (NaOH, KOH), nhưng vẫn tạo ra một môi trường kiềm nhẹ.
- Tác dụng với các axit tạo ra muối lithium và CO₂.
- Điều kiện:
5. Tác dụng với nước
- Hòa tan trong nước:
Lithium Carbonate hòa tan trong nước tạo thành dung dịch kiềm nhẹ, do đó có thể tương tác với các chất axit để tạo ra các muối lithium và giải phóng CO₂. Dung dịch này có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong các ứng dụng công nghiệp, chẳng hạn như trong sản xuất thủy tinh hoặc xử lý nước. - Tính chất:
- Dung dịch có tính kiềm nhẹ, giúp trung hòa axit và duy trì môi trường pH ổn định trong các phản ứng công nghiệp.
6. Tác dụng với các hợp chất khác
-
Tạo hợp chất lithium khác:
Lithium Carbonate cũng có thể phản ứng với các hợp chất khác, như acid sulfuric (H₂SO₄), để tạo thành lithium sulfate (Li₂SO₄) và giải phóng khí CO₂. Phản ứng này có thể được ứng dụng trong các quá trình hóa học và sản xuất các hợp chất lithium khác. -
Phản ứng với nước vôi trong:
Khi lithium carbonate tác dụng với dung dịch canxi hydroxide (Ca(OH)₂), sẽ tạo ra canxi carbonate (CaCO₃) và dung dịch lithium hydroxide (LiOH).
3. Ứng dụng của Lithium Carbonate – Dilithium carbonate – Li2CO3 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Ngành Dược phẩm
- Điều trị rối loạn tâm thần:
Lithium carbonate là một thuốc quan trọng trong điều trị rối loạn lưỡng cực, đặc biệt là trong việc ổn định tâm lý của bệnh nhân. Nó giúp kiểm soát các giai đoạn hưng cảm và trầm cảm, ngăn ngừa các triệu chứng cực đoan của bệnh. Lithium carbonate tác động trực tiếp lên hệ thống thần kinh, điều chỉnh sự mất cân bằng hóa học trong não, từ đó giảm thiểu các biến động cảm xúc.- Cơ cấu: Lithium carbonate thường được sản xuất dưới dạng viên nén hoặc viên nang. Dạng thuốc này được bác sĩ kê đơn và theo dõi chặt chẽ để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh tác dụng phụ.
- Liều lượng và chỉ định: Liều dùng lithium carbonate phải được điều chỉnh cẩn thận vì sử dụng quá liều có thể gây ra ngộ độc lithium, dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng về thần kinh và thận.
2. Ngành Công nghiệp Pin và Ắc quy
- Sản xuất pin lithium-ion:
Lithium carbonate là nguyên liệu chủ yếu trong việc sản xuất pin lithium-ion (Li-ion), loại pin được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị điện tử di động như điện thoại thông minh, máy tính bảng, laptop và ô tô điện. Lithium carbonate được chuyển đổi thành các hợp chất lithium khác, chẳng hạn như lithium hydroxide (LiOH), để sản xuất cathode cho pin.- Cơ cấu: Lithium carbonate được chuyển hóa thành lithium hydroxide hoặc lithium nickel cobalt manganese oxide (NCM) trong các nhà máy sản xuất pin. Các pin lithium-ion có đặc điểm dung lượng cao, tuổi thọ dài và tính năng sạc nhanh, vì vậy rất phổ biến trong các ngành điện tử và giao thông vận tải điện.
- Tầm quan trọng: Các ngành công nghiệp như công nghiệp ô tô điện (EV) và điện tử tiêu dùng phụ thuộc vào lithium carbonate như một nguồn tài nguyên quan trọng.
3. Ngành Sản xuất Gốm Sứ và Thủy Tinh
- Sản xuất gốm sứ và thủy tinh:
Lithium carbonate được sử dụng trong ngành sản xuất gốm sứ và thủy tinh để tăng độ bền và tính năng nhiệt của sản phẩm. Nó giúp giảm điểm nóng chảy của thủy tinh, cải thiện độ trong suốt và độ cứng của sản phẩm. Đồng thời, lithium carbonate cũng giúp tăng độ chịu nhiệt và độ bền của gốm sứ.- Cơ cấu: Trong ngành sản xuất thủy tinh, lithium carbonate được trộn vào các hợp chất khác để tạo ra các loại thủy tinh có tính chất đặc biệt, chẳng hạn như thủy tinh chịu nhiệt và thủy tinh quang học.
- Ứng dụng: Được sử dụng trong các sản phẩm thủy tinh cao cấp như kính quang học, kính ô tô và thủy tinh chịu nhiệt trong các ngành công nghiệp điện tử.
4. Ngành Công nghiệp Hóa chất
- Sản xuất các hợp chất lithium khác:
Lithium carbonate là nguyên liệu để sản xuất các hợp chất lithium khác như lithium hydroxide (LiOH) và lithium chloride (LiCl), dùng trong các quá trình sản xuất pin và các hợp chất công nghiệp khác. Lithium hydroxide là nguyên liệu quan trọng để sản xuất cathode cho pin lithium-ion.- Cơ cấu: Các nhà máy hóa chất chuyển đổi lithium carbonate thành các hợp chất lithium cần thiết cho các ứng dụng công nghiệp khác nhau, bao gồm việc sản xuất vật liệu pin, hợp chất cho ngành y tế và sản xuất các chất xúc tác.
5. Ngành Xử lý Nước và Môi Trường
- Điều chỉnh độ pH:
Lithium carbonate được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong các quá trình xử lý nước thải và xử lý nước sạch. Với tính chất kiềm nhẹ, nó giúp trung hòa các axit trong nước, cải thiện chất lượng nước và giảm thiểu tác động môi trường.- Cơ cấu: Lithium carbonate được thêm vào các hệ thống xử lý nước để duy trì độ pH ổn định trong các quá trình lọc và làm sạch, đặc biệt trong các ngành công nghiệp hóa chất, giấy và dệt may.
- Ứng dụng: Được ứng dụng rộng rãi trong việc xử lý nước thải và cải thiện chất lượng nước cho các cơ sở sản xuất và các hệ thống cấp nước.
6. Ngành Năng lượng và Sản xuất Lithium
- Sản xuất Lithium:
Lithium carbonate là nguyên liệu quan trọng trong việc sản xuất lithium metal và các hợp chất lithium khác. Những hợp chất này có ứng dụng trong ngành công nghiệp năng lượng, đặc biệt là trong các hệ thống pin và bộ lưu trữ năng lượng.- Cơ cấu: Lithium carbonate được sử dụng trong các nhà máy sản xuất lithium metal và lithium hydroxide, sau đó được chuyển hóa thành các sản phẩm liên quan đến năng lượng như pin và bộ lưu trữ năng lượng.
Tỉ lệ sử dụng
1. Ngành Công nghiệp Pin và Năng lượng (Pin Lithium-ion)
- Tỉ lệ sử dụng: Khoảng 50-60% tổng lượng lithium carbonate được sản xuất hiện nay được sử dụng trong ngành công nghiệp pin lithium-ion.
- Chi tiết: Lithium carbonate là nguyên liệu chính để sản xuất lithium hydroxide, thành phần quan trọng trong các pin lithium-ion dùng cho các thiết bị điện tử và xe điện. Cùng với sự phát triển mạnh mẽ của thị trường ô tô điện (EV), nhu cầu về lithium carbonate trong ngành công nghiệp này đang tăng trưởng nhanh chóng.
2. Ngành Dược phẩm
- Tỉ lệ sử dụng: Khoảng 5-10% lượng lithium carbonate toàn cầu được sử dụng trong ngành dược phẩm.
- Chi tiết: Lithium carbonate được sử dụng chủ yếu trong điều trị rối loạn lưỡng cực và một số bệnh lý tâm thần khác. Mặc dù ngành dược phẩm không tiêu thụ một lượng lớn lithium carbonate như ngành công nghiệp pin, nhưng đây vẫn là một ứng dụng quan trọng đối với những bệnh nhân mắc các chứng rối loạn tâm thần.
3. Ngành Sản xuất Gốm Sứ và Thủy Tinh
- Tỉ lệ sử dụng: Khoảng 10-15% tổng sản lượng lithium carbonate được sử dụng trong sản xuất gốm sứ và thủy tinh.
- Chi tiết: Lithium carbonate được sử dụng để cải thiện tính chất của gốm sứ và thủy tinh, bao gồm độ bền, độ trong suốt và khả năng chịu nhiệt. Ngành thủy tinh và gốm sứ sử dụng lithium carbonate trong các sản phẩm đặc biệt như thủy tinh chịu nhiệt và kính quang học.
4. Ngành Hóa chất và Công nghiệp
- Tỉ lệ sử dụng: Khoảng 10-15% tổng lượng lithium carbonate toàn cầu được sử dụng trong sản xuất các hợp chất lithium khác và các ứng dụng hóa chất.
- Chi tiết: Lithium carbonate là nguyên liệu cơ bản để sản xuất các hợp chất khác như lithium hydroxide (LiOH) và lithium chloride (LiCl), dùng trong nhiều ứng dụng công nghiệp như xúc tác hóa học, sản xuất các hợp chất lithium khác và các sản phẩm công nghiệp khác.
5. Ngành Xử lý Nước và Môi Trường
- Tỉ lệ sử dụng: Khoảng 5% tổng lượng lithium carbonate được sử dụng trong các ứng dụng xử lý nước và môi trường.
- Chi tiết: Lithium carbonate được sử dụng trong việc điều chỉnh độ pH của nước, đặc biệt trong các ngành công nghiệp như xử lý nước thải và sản xuất hóa chất. Tuy nhiên, tỉ lệ sử dụng trong ngành này không lớn bằng các ngành công nghiệp khác.
Ngoài Lithium Carbonate – Dilithium carbonate – Li2CO3 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài Lithium Carbonate còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:
- Sodium Carbonate – Cacbonat Natri – Na₂CO₃
- Potassium Carbonate – Cacbonat Kali – K₂CO₃
- Calcium Carbonate – Cacbonat Canxi – CaCO₃
- Magnesium Carbonate – Cacbonat Magie – MgCO₃
- Sodium Bicarbonate – Bicarbonat Natri – NaHCO₃
- Potassium Bicarbonate – Bicarbonat Kali – KHCO₃
- Ammonium Carbonate – Cacbonat Ammonium – (NH₄)₂CO₃
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Lithium Carbonate – Dilithium carbonate – Li2CO3
Bảo quản
1. Điều kiện bảo quản
- Nơi khô ráo, thoáng mát:
Lithium carbonate cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc với độ ẩm cao, vì nó có thể hút ẩm từ không khí. - Nhiệt độ:
Bảo quản ở nhiệt độ phòng (từ 15°C đến 30°C). Tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc thay đổi nhiệt độ đột ngột. - Hộp đựng kín:
Để tránh tác động từ môi trường bên ngoài, lithium carbonate nên được bảo quản trong các thùng hoặc bao bì kín, có thể là túi ni lông hoặc hộp chứa chống ẩm, giúp hạn chế sự hấp thụ độ ẩm và bảo vệ khỏi tác động của không khí.
2. Tránh các yếu tố gây ảnh hưởng
- Tránh ánh sáng trực tiếp:
Lithium carbonate nên được bảo quản tránh ánh sáng trực tiếp để ngăn ngừa sự phân hủy do tia UV và tác động từ môi trường. - Tránh các chất phản ứng mạnh:
Lithium carbonate không nên tiếp xúc với các chất phản ứng mạnh như axit hoặc kiềm, vì chúng có thể dẫn đến phản ứng hóa học không mong muốn. - Bảo quản xa tầm tay trẻ em:
Các chất hóa học như lithium carbonate cần được bảo quản ở nơi an toàn, xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
3. Dự trữ và kiểm tra định kỳ
- Kiểm tra thường xuyên:
Kiểm tra định kỳ sản phẩm để đảm bảo rằng sản phẩm không bị ẩm ướt hoặc hư hỏng, đặc biệt nếu sản phẩm đã được lưu trữ trong thời gian dài. - Không dùng khi có dấu hiệu hư hỏng:
Nếu bao bì bị rách hoặc sản phẩm có dấu hiệu lạ (như thay đổi màu sắc, kết tủa hoặc vón cục), không nên sử dụng và cần thay thế ngay.
4. An toàn khi lưu trữ
- Cảnh báo nguy hiểm:
Lithium carbonate không phải là chất cực kỳ nguy hiểm, nhưng cần lưu ý khi tiếp xúc trực tiếp hoặc khi hít phải bụi. Đảm bảo có các biện pháp bảo vệ như đeo găng tay và kính bảo hộ khi xử lý. - Biện pháp xử lý sự cố:
Trong trường hợp rò rỉ hoặc tiếp xúc với da hoặc mắt, cần rửa sạch ngay lập tức bằng nước sạch và tìm kiếm sự trợ giúp y tế nếu cần thiết.
5. Thùng chứa
- Bao bì kín:
Đảm bảo rằng lithium carbonate được đựng trong bao bì kín để tránh bị ô nhiễm bởi bụi, hơi ẩm hoặc các yếu tố khác từ môi trường.
Xử lý sự cố
1. Rò rỉ hoặc tràn đổ
- Bước 1: Đánh giá tình huống
- Xác định kích thước và phạm vi của sự cố tràn đổ lithium carbonate.
- Đảm bảo khu vực xung quanh không có các nguồn gây cháy hoặc các vật liệu phản ứng mạnh với lithium carbonate.
- Bước 2: Dọn dẹp sự cố
- Sử dụng dụng cụ hút bụi hoặc chổi để thu gom lithium carbonate bị rơi ra.
- Nếu tràn đổ nhiều, sử dụng cát hoặc các vật liệu không phản ứng để bao phủ và thu gom sản phẩm.
- Đưa chất bị rò rỉ vào một thùng chứa phù hợp, sau đó xử lý theo quy định về chất thải hóa học.
- Bước 3: Vệ sinh khu vực
- Sau khi thu gom xong, làm sạch khu vực tràn đổ bằng nước sạch. Tránh để bụi lithium carbonate tồn tại trong không khí lâu dài.
2. Tiếp xúc với da hoặc mắt
- Bước 1: Tiếp xúc với da
- Rửa ngay lập tức vùng da tiếp xúc với lithium carbonate dưới nước sạch trong ít nhất 15 phút.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng, đỏ hoặc ngứa, sử dụng thuốc mỡ kháng viêm hoặc tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
- Bước 2: Tiếp xúc với mắt
- Nếu lithium carbonate dính vào mắt, rửa ngay lập tức bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút, mở rộng mi mắt để nước có thể rửa sạch toàn bộ vùng mắt.
- Sau khi rửa mắt, đến cơ sở y tế ngay lập tức để được kiểm tra và điều trị nếu có triệu chứng nghiêm trọng.
3. Hít phải bụi lithium carbonate
- Bước 1: Di chuyển đến khu vực thông thoáng
- Nếu bị hít phải bụi lithium carbonate, ngay lập tức di chuyển ra ngoài khu vực bị ô nhiễm và đến nơi thông thoáng.
- Bước 2: Hít thở không khí trong lành
- Nếu triệu chứng như ho, khó thở hoặc kích ứng đường hô hấp tiếp tục xảy ra, cần tìm sự giúp đỡ y tế kịp thời.
4. Nuốt phải lithium carbonate
- Bước 1: Gọi trợ giúp y tế ngay lập tức
- Lithium carbonate không nên nuốt vào cơ thể, và nếu có sự cố nuốt phải, cần liên hệ ngay với trung tâm y tế hoặc gọi dịch vụ cấp cứu.
- Bước 2: Không gây nôn
- Tránh gây nôn trừ khi có chỉ định từ bác sĩ hoặc nhân viên y tế, vì có thể gây hại thêm cho hệ tiêu hóa.
- Bước 3: Đưa đến bệnh viện
- Người bị ngộ độc lithium carbonate cần được đưa đến bệnh viện để theo dõi và điều trị kịp thời.
5. Sự cố cháy nổ
- Bước 1: Đánh giá nguy cơ
- Lithium carbonate không phải là chất dễ cháy, nhưng nếu bị nhiệt độ quá cao hoặc tiếp xúc với các chất dễ cháy, có thể gây cháy.
- Bước 2: Sử dụng phương pháp chữa cháy phù hợp
- Nếu xảy ra cháy, sử dụng bột chữa cháy (ABC) hoặc cát để dập tắt lửa.
- Tránh sử dụng nước nếu không chắc chắn rằng lithium carbonate không bị phản ứng mạnh với nước, vì điều này có thể tạo ra các phản ứng hóa học nguy hiểm.
6. Đối với chất thải lithium carbonate
- Bước 1: Thu gom chất thải
- Sau khi thu gom các chất thải từ sự cố, đựng chúng vào thùng chứa chất thải hóa học thích hợp.
- Bước 2: Xử lý chất thải
- Đảm bảo rằng chất thải lithium carbonate được xử lý theo đúng quy định về chất thải hóa học tại địa phương.
- Không được thải trực tiếp ra môi trường, đặc biệt là nguồn nước hoặc đất.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Lithium Carbonate – Dilithium carbonate – Li2CO3
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích
5. Mua Lithium Carbonate – Dilithium carbonate – Li2CO3 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Lithium Carbonate – Dilithium carbonate – Li2CO3 Hãy lựa chọn mua Lithium Carbonate – Dilithium carbonate – Li2CO3 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Lithium Carbonate – Dilithium carbonate – Li2CO3 được ứng dụng rộng rãi trong ngành dược, gốm sứ, thủy tinh,…
Đây là địa chỉ mua Lithium Carbonate – Dilithium carbonate – Li2CO3 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Lithium Carbonate – Dilithium carbonate – Li2CO3 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Lithium Carbonate – Dilithium carbonate – Li2CO3 có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Lithium Carbonate – Dilithium carbonate – Li2CO3 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Lithium Carbonate – Dilithium carbonate – Li2CO3 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Lithium Carbonate – Dilithium carbonate – Li2CO3, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Lithium Carbonate – Dilithium carbonate – Li2CO3 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Lithium Carbonate – Dilithium carbonate – Li2CO3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Lithium Carbonate ở đâu, mua bán Dilithium carbonate ở hà nội, mua bán Li2CO3 giá rẻ. Mua bán Lithium Carbonate dùng trong ngành dược, gốm sứ, thủy tinh,…
Nhập khẩu Lithium Carbonate – Dilithium carbonate – Li2CO3 cung cấp Calcium Formate
Hotline: 0867.883.818
Zalo: 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Lithium Carbonate – Dilithium carbonate – Li2CO3
Chưa có đánh giá nào.