Lead(II) acetate trihydrate – Pb(CH3COO)2.3H2O
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua, bán Lead(II) acetate trihydrate – Pb(CH3COO)2.3H2O: Đường chì
Lead(II) acetate trihydrate (Pb(CH3COO)2.3H2O) là một hợp chất hóa học của chì và axetat với ba phân tử nước kết tinh. Hợp chất này có màu trắng hoặc không màu và dễ hòa tan trong nước, tạo dung dịch axit nhẹ. Trước đây, nó được sử dụng trong ngành dệt nhuộm, sản xuất hợp chất chì khác và làm chất xúc tác trong các phản ứng hóa học. Tuy nhiên, Lead(II) acetate trihydrate rất độc hại, có thể gây ngộ độc chì nếu tiếp xúc qua đường tiêu hóa, hô hấp hoặc da. Do đó, việc sử dụng cần tuân thủ các biện pháp an toàn nghiêm ngặt.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Lead(II) acetate trihydrate
Tên gọi khác: Lead acetate trihydrate, Chì(II) axetat trihydrat, Sugar of lead, đường chì
Công thức: Pb(CH3COO)2.3H2O
Số CAS: 6080-56-4
Xuất xứ: Trung Quốc.
Quy cách: 25kg/bao
1. Lead(II) acetate trihydrate – Pb(CH3COO)2.3H2O là gì?
Lead(II) acetate trihydrate, có công thức hóa học Pb(CH₃COO)₂·3H₂O, là một hợp chất của chì với axetat, tồn tại dưới dạng tinh thể trắng hoặc không màu. Đây là dạng hydrat của Lead(II) acetate (Pb(CH₃COO)₂), được biết đến với tên gọi phổ biến là “Sugar of lead” do vị ngọt đặc trưng của nó khi thử nghiệm. Chất này có thể hòa tan dễ dàng trong nước và ethanol, tạo ra dung dịch axit nhẹ.
Lead(II) acetate trihydrate chủ yếu được sử dụng trong ngành hóa học để tổng hợp các hợp chất chì khác và làm chất xúc tác trong các phản ứng hữu cơ. Nó cũng được ứng dụng trong ngành dệt nhuộm để cố định màu cho vải, và trong các thí nghiệm phân tích hóa học, đặc biệt là trong việc phát hiện sulfua, vì hợp chất này phản ứng với ion sulfua tạo ra kết tủa.
Mặc dù có ứng dụng công nghiệp và nghiên cứu, Lead(II) acetate trihydrate là một chất độc hại, gây ngộ độc chì qua tiếp xúc với da, hít phải hoặc nuốt phải. Việc sử dụng nó đòi hỏi tuân thủ nghiêm ngặt các biện pháp an toàn để tránh rủi ro cho sức khỏe và môi trường.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Lead(II) acetate trihydrate – Pb(CH3COO)2.3H2O
Tính chất vật lý
Màu sắc: Trắng hoặc không màu.
Hình dạng: Tinh thể mịn hoặc bột.
Khối lượng mol: Khoảng 379.26 g/mol.
Điểm nóng chảy: Khoảng 75°C (dạng khan là 320°C).
Tính hòa tan: Dễ hòa tan trong nước và ethanol, tạo dung dịch axit nhẹ.
Độ ẩm: Chứa ba phân tử nước trong mỗi công thức phân tử, có tính hút ẩm.
Tính dẫn điện: Dung dịch hòa tan có khả năng dẫn điện do phân ly thành ion Pb²⁺ và CH₃COO⁻.
Tính chất quang học: Phản xạ ánh sáng và có thể bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí.
Tính chất hóa học
-
Phản ứng với axit:
- Khi Lead(II) acetate trihydrate phản ứng với axit vô cơ mạnh như axit sulfuric (H₂SO₄), sản phẩm tạo thành là Lead(II) sulfate (PbSO₄) và axit axetic (CH₃COOH):Pb(CH3COO)2+H2SO4→PbSO4+2CH3COOH
- PbSO₄ là một muối không tan trong nước, do đó sẽ tạo thành kết tủa trắng. Đây là phản ứng quan trọng trong việc tách chì khỏi các hợp chất khác.
-
Phản ứng với các ion sulfua (SO₄²⁻):
- Pb²⁺ có thể phản ứng với các ion sulfua (SO₄²⁻) trong dung dịch để tạo ra Lead(II) sulfide (PbS), một hợp chất chì đen, không tan trong nước:Pb2++SO42−→PbS(màu đen)
- PbS là một kết tủa đen đặc trưng, được ứng dụng trong các phương pháp phân tích để xác định sự hiện diện của ion Pb²⁺.
-
Phản ứng với các chất khử:
- Lead(II) acetate trihydrate có thể tham gia vào các phản ứng oxy hóa-khử, trong đó ion Pb²⁺ bị khử thành chì kim loại hoặc Lead(II) oxide (PbO). Chì kim loại có thể dễ dàng giải phóng từ hợp chất này bằng cách sử dụng các chất khử mạnh như hydro (H₂):
- Pb2++2e−→Pb(chì kim loại)
- Pb2++2e−+O2−→PbO(chì oxit)
- Các phản ứng này có thể được sử dụng trong các quy trình tái chế hoặc sản xuất các hợp chất chì khác.
- Lead(II) acetate trihydrate có thể tham gia vào các phản ứng oxy hóa-khử, trong đó ion Pb²⁺ bị khử thành chì kim loại hoặc Lead(II) oxide (PbO). Chì kim loại có thể dễ dàng giải phóng từ hợp chất này bằng cách sử dụng các chất khử mạnh như hydro (H₂):
-
Phản ứng với kiềm (Base):
- Khi Lead(II) acetate trihydrate phản ứng với dung dịch kiềm (ví dụ, natri hydroxit NaOH), tạo ra Lead(II) hydroxide (Pb(OH)₂), một kết tủa trắng không tan trong nước:Pb(CH3COO)2+2NaOH→Pb(OH)2+2NaCH3COO
- Pb(OH)₂ có thể bị tiếp tục chuyển hóa thành PbO khi nung nóng hoặc khi tiếp xúc với không khí, dẫn đến việc sản xuất các hợp chất chì khác.
-
Phản ứng thủy phân:
- Khi hòa tan trong nước, Lead(II) acetate trihydrate bị thủy phân nhẹ, tạo ra dung dịch axit do sự hình thành axit axetic (CH₃COOH). Phản ứng này làm cho dung dịch có pH hơi axit:Pb(CH3COO)2+H2O→Pb2++2CH3COOH
- Axit axetic được sinh ra trong quá trình này có thể ảnh hưởng đến các phản ứng hóa học tiếp theo hoặc tác động lên các vật liệu tiếp xúc với dung dịch.
-
Oxy hóa:
- Lead(II) acetate trihydrate có thể bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí, tạo ra các hợp chất như Lead(IV) oxide (PbO₂), một hợp chất chì có màu nâu đỏ hoặc cam:2Pb(CH3COO)2+O2→2PbO2+4CH3COOH
- PbO₂ là một chất oxy hóa mạnh và có thể được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp hoặc nghiên cứu.
3. Ứng dụng của Lead(II) acetate trihydrate – Pb(CH3COO)2.3H2O do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Ngành Hóa học
Ứng dụng:
- Tổng hợp các hợp chất chì khác: Pb(CH₃COO)₂·3H₂O là nguyên liệu quan trọng trong việc sản xuất các hợp chất chì khác như Lead(II) acetate (Pb(CH₃COO)₂), Lead(II) oxide (PbO) và Lead(IV) oxide (PbO₂).
- Chất xúc tác: Pb(CH₃COO)₂·3H₂O được sử dụng làm chất xúc tác trong một số phản ứng hữu cơ, đặc biệt trong các phản ứng ester hóa hoặc các phản ứng giữa axit và anken.
Cơ cấu hoạt động:
- Trong ngành hóa học, Pb(CH₃COO)₂·3H₂O được sử dụng trong các quá trình sản xuất công nghiệp để tổng hợp hợp chất chì khác hoặc làm chất xúc tác trong các phản ứng tạo ra sản phẩm hóa học mới. Hợp chất này có khả năng hòa tan trong dung môi hữu cơ và nước, giúp tăng hiệu quả trong các phản ứng hóa học.
2. Ngành Dệt nhuộm
Ứng dụng:
- Cố định màu cho vải: Pb(CH₃COO)₂·3H₂O được sử dụng trong ngành dệt nhuộm như một chất cố định màu, giúp tăng cường độ bền màu và độ sáng của các loại vải được nhuộm.
- Chất tạo phức màu: Pb(CH₃COO)₂·3H₂O có khả năng tạo phức với một số chất nhuộm, giúp sản phẩm nhuộm đạt được độ ổn định cao.
Cơ cấu hoạt động:
- Pb(CH₃COO)₂·3H₂O kết hợp với các chất nhuộm trong dung dịch và giúp chúng liên kết chặt chẽ với các sợi vải, nhờ đó làm tăng độ bền màu và khả năng chịu được các tác động của môi trường như nhiệt độ, ánh sáng và ma sát.
3. Ngành Phân tích hóa học
Ứng dụng:
- Phân tích ion sulfua: Pb(CH₃COO)₂·3H₂O được sử dụng trong các thí nghiệm để phát hiện và định lượng ion sulfua (SO₄²⁻) trong dung dịch. Khi phản ứng với sulfua, Pb²⁺ trong Pb(CH₃COO)₂·3H₂O tạo thành Lead(II) sulfide (PbS), một kết tủa đen đặc trưng.
- Thí nghiệm phân tích khác: Được sử dụng trong các thí nghiệm để xác định sự hiện diện của các hợp chất khác chứa chì, hoặc trong các phản ứng hóa học để xác định các tính chất của hợp chất hữu cơ.
Cơ cấu hoạt động:
- Pb(CH₃COO)₂·3H₂O tham gia vào các phản ứng hóa học trong phòng thí nghiệm, giúp phát hiện các ion cần phân tích bằng cách tạo ra kết tủa có màu sắc hoặc đặc điểm nhận dạng đặc biệt. Kết quả của các thí nghiệm này giúp các nhà khoa học xác định thành phần của mẫu cần phân tích.
4. Ngành Sản xuất Pin và Ắc Quy
Ứng dụng:
- Sản xuất hợp chất chì khác: Pb(CH₃COO)₂·3H₂O được sử dụng trong sản xuất các hợp chất chì quan trọng trong ngành sản xuất pin, đặc biệt là Lead(II) oxide (PbO), thành phần chính trong các pin chì-acid.
- Ổn định và tăng cường hiệu suất pin: Lead(II) acetate trihydrate đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất các hợp chất chì giúp tăng cường hiệu suất và độ bền của pin.
Cơ cấu hoạt động:
- Trong ngành sản xuất pin, Pb(CH₃COO)₂·3H₂O giúp tạo ra Lead(II) oxide (PbO), hợp chất chì này được sử dụng trong các bản cực của pin chì-acid. Các pin này được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng như ô tô, xe máy và các hệ thống lưu trữ năng lượng, nơi chì giúp tích trữ và truyền tải năng lượng hiệu quả.
5. Ngành Sản xuất Sơn và Chất phủ
Ứng dụng:
- Sản xuất sơn: Trước đây, Pb(CH₃COO)₂·3H₂O đã được sử dụng trong sản xuất sơn chì, đặc biệt là sơn chống gỉ và sơn bảo vệ các bề mặt kim loại.
- Chất ổn định: Pb(CH₃COO)₂·3H₂O còn được sử dụng như một chất ổn định trong các hợp chất sơn để tăng cường độ bền và độ sáng của sơn.
Cơ cấu hoạt động:
- Pb(CH₃COO)₂·3H₂O giúp tăng cường tính bền vững của các lớp sơn, đặc biệt là trong môi trường chịu tác động của nhiệt độ cao và độ ẩm. Chì là một thành phần quan trọng giúp lớp sơn có khả năng chống ăn mòn và tăng tuổi thọ của bề mặt kim loại.
6. Ngành Sản xuất Hóa chất
Ứng dụng:
- Chế tạo các hóa chất khác: Pb(CH₃COO)₂·3H₂O là nguyên liệu để sản xuất các hóa chất khác như Lead(II) nitrate (Pb(NO₃)₂), Lead(II) acetate (Pb(CH₃COO)₂) và các hợp chất chì dùng trong các phản ứng hóa học khác.
Cơ cấu hoạt động:
- Pb(CH₃COO)₂·3H₂O được sử dụng trong các quá trình hóa học để tạo ra các hợp chất chì khác cần thiết trong ngành công nghiệp, đặc biệt là trong các sản phẩm cần khả năng chống ăn mòn hoặc các ứng dụng yêu cầu tính chất đặc biệt của chì.
Tỉ lệ sử dụng
1. Ngành Hóa học (Tổng hợp các hợp chất chì khác)
- Tỉ lệ sử dụng: Khoảng 30-40% tổng sản lượng Lead(II) acetate trihydrate được sử dụng để tổng hợp các hợp chất chì khác như Lead(II) oxide (PbO) và Lead(IV) oxide (PbO₂), đặc biệt trong các quy trình sản xuất pin và các hợp chất hữu ích khác.
2. Ngành Dệt nhuộm
- Tỉ lệ sử dụng: Khoảng 10-15% tổng lượng Lead(II) acetate trihydrate được sử dụng trong ngành dệt nhuộm để làm chất cố định màu cho vải. Mặc dù tỉ lệ sử dụng không quá cao, nhưng nó lại quan trọng trong việc nâng cao chất lượng và độ bền màu của sản phẩm.
3. Ngành Phân tích hóa học
- Tỉ lệ sử dụng: Khoảng 5-10% tổng sản lượng được sử dụng trong các ứng dụng phân tích hóa học, đặc biệt là để phát hiện ion sulfua (SO₄²⁻) và trong các phản ứng tạo kết tủa để xác định các hợp chất chứa chì. Đây là một lĩnh vực sử dụng Lead(II) acetate trihydrate với mục đích nghiên cứu và kiểm tra chất lượng.
4. Ngành Sản xuất Pin và Ắc Quy
- Tỉ lệ sử dụng: Khoảng 20-30% tổng sản lượng Lead(II) acetate trihydrate được chuyển thành Lead(II) oxide (PbO) và các hợp chất chì khác dùng trong sản xuất pin chì-acid, là một trong những ngành sử dụng chì lớn nhất.
5. Ngành Sản xuất Sơn và Chất phủ
- Tỉ lệ sử dụng: Khoảng 5-10% tổng lượng Lead(II) acetate trihydrate được sử dụng trong ngành sơn và chất phủ, chủ yếu để tạo ra các hợp chất chì dùng làm sơn chống gỉ hoặc làm chất ổn định màu trong các lớp phủ.
6. Ngành Sản xuất Hóa chất
- Tỉ lệ sử dụng: Khoảng 5-10% tổng sản lượng Lead(II) acetate trihydrate được sử dụng trong ngành hóa chất để sản xuất các hợp chất chì khác phục vụ cho các ứng dụng công nghiệp và hóa học khác.
7. Các Ứng Dụng Khác
- Các ứng dụng khác như trong nghiên cứu khoa học hoặc các quá trình sản xuất đặc thù chiếm khoảng 5-10% tổng lượng Lead(II) acetate trihydrate được sử dụng.
Ngoài Lead(II) acetate trihydrate – Pb(CH3COO)2.3H2O thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài Lead(II) acetate trihydrate còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:
- Lead(II) nitrate – Chì nitrate – Pb(NO₃)₂
- Lead(II) oxide – Chì oxit – PbO
- Lead(II) sulfide – Chì sulfua – PbS
- Lead(II) chloride – Chì clorua – PbCl₂
- Lead(IV) oxide – Chì dioxit – PbO₂
- Lead(II) carbonate – Chì cacbonat – PbCO₃
- Lead(II) sulfite – Chì sulfite – PbSO₃
- Acetate of lead – Chì axetat – Pb(CH₃COO)₂
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Lead(II) acetate trihydrate – Pb(CH3COO)2.3H2O
Bảo quản
Để đảm bảo an toàn và giữ được chất lượng của Lead(II) acetate trihydrate, cần tuân thủ các quy định về bảo quản sau:
-
Đóng gói và chứa đựng:
- Lưu trữ Pb(CH₃COO)₂·3H₂O trong hộp chứa kín, đảm bảo tránh sự tiếp xúc với không khí và độ ẩm cao.
- Sử dụng vật liệu chứa không phản ứng với chất này, như lọ thủy tinh hoặc thùng nhựa có nắp đậy kín.
-
Nơi bảo quản:
- Kho khô ráo, thoáng mát: Nên bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời và nguồn nhiệt.
- Tránh môi trường ẩm ướt: Pb(CH₃COO)₂·3H₂O có thể bị phân hủy hoặc hấp thụ độ ẩm từ không khí, dẫn đến mất chất lượng. Do đó, môi trường bảo quản cần có độ ẩm thấp.
-
Nhiệt độ bảo quản:
- Nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 15°C đến 25°C, tránh để chất này tiếp xúc với nhiệt độ cao có thể gây phân hủy hoặc biến đổi hóa học.
-
An toàn lao động:
- Để xa tầm tay trẻ em và tránh tiếp xúc với người không có kinh nghiệm làm việc với hóa chất độc hại.
- Sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân như găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ khi xử lý và bảo quản Lead(II) acetate trihydrate.
-
Bảo quản riêng biệt:
- Để tránh tương tác hóa học không mong muốn, Lead(II) acetate trihydrate nên được bảo quản riêng biệt với các hóa chất dễ cháy, dễ gây phản ứng hoặc các chất ăn mòn.
-
Giám sát và kiểm tra định kỳ:
- Kiểm tra định kỳ để đảm bảo rằng chất không bị hư hỏng, mất chất lượng hoặc bị phân hủy trong quá trình lưu trữ.
Xử lý sự cố
1. Rò rỉ hoặc tràn hóa chất
- Ngừng sử dụng ngay lập tức: Ngừng công việc đang thực hiện và thông báo cho người chịu trách nhiệm về sự cố.
- Hạn chế tiếp xúc: Đảm bảo không có ai tiếp xúc trực tiếp với hóa chất. Cung cấp thiết bị bảo vệ cá nhân như găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ cho người xử lý sự cố.
- Thu gom hóa chất:
- Hút hoặc gom hóa chất bị tràn bằng vật liệu không phản ứng như cát, đất sét hoặc vật liệu hấp thụ chuyên dụng.
- Dùng các dụng cụ không làm bằng kim loại để tránh phản ứng với chì.
- Đóng gói và xử lý chất thải:
- Đặt Lead(II) acetate trihydrate bị rò rỉ vào bao bì kín và chuyển đến khu vực xử lý chất thải nguy hại.
- Đảm bảo thực hiện theo quy định xử lý chất thải nguy hại của địa phương.
2. Tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt
- Da:
- Rửa ngay lập tức với nhiều nước và xà phòng.
- Nếu tiếp xúc kéo dài hoặc da bị kích ứng, tìm kiếm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức.
- Mắt:
- Rửa mắt ngay lập tức bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút.
- Tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu có dấu hiệu kích ứng, đỏ mắt hoặc đau mắt.
3. Hít phải hơi hoặc bụi Lead(II) acetate trihydrate
- Di chuyển ra khỏi khu vực có khói hoặc bụi ngay lập tức, tới khu vực thông thoáng.
- Hít thở không khí trong lành và nếu cần thiết, sử dụng oxy bổ sung.
- Đi khám bác sĩ nếu có triệu chứng như khó thở, ho hoặc cảm giác nặng trong ngực.
4. Nuốt phải Lead(II) acetate trihydrate
- Không gây nôn trừ khi có chỉ định từ bác sĩ.
- Rửa miệng ngay lập tức với nước sạch.
- Đi khám bác sĩ ngay lập tức, mang theo bao bì hoặc nhãn hiệu sản phẩm để bác sĩ có thể xác định đúng hóa chất cần xử lý.
5. Chữa cháy khi có cháy nổ
- Lead(II) acetate trihydrate không dễ cháy, nhưng có thể gây phản ứng trong điều kiện nhất định. Nếu có cháy xảy ra, cần thực hiện các biện pháp sau:
- Sử dụng bình chữa cháy CO₂ hoặc bột khô để dập tắt đám cháy.
- Tránh sử dụng nước trực tiếp vì nước có thể gây phản ứng không mong muốn khi tiếp xúc với một số hợp chất chì.
- Đảm bảo thoát khí độc: Cung cấp không khí trong lành cho những người xung quanh.
6. Xử lý khi bị nhiễm độc chì
Triệu chứng nhiễm độc chì có thể bao gồm: đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, mệt mỏi, yếu cơ, hoặc các vấn đề tiêu hóa.
- Chữa trị: Cần nhanh chóng tìm kiếm sự giúp đỡ y tế. Điều trị nhiễm độc chì thường bao gồm các biện pháp như dùng thuốc giải độc chì (như EDTA), thay đổi chế độ ăn uống và theo dõi tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
- Xác định mức độ nhiễm độc: Bác sĩ sẽ yêu cầu xét nghiệm máu để đo nồng độ chì trong cơ thể và quyết định phương pháp điều trị phù hợp.
7. Phòng ngừa và kiểm tra định kỳ
- Định kỳ kiểm tra các hệ thống bảo vệ, thiết bị phòng hộ, và dụng cụ chứa đựng để đảm bảo không có rò rỉ hay hư hỏng trong quá trình sử dụng.
- Đào tạo nhân viên về cách nhận diện và xử lý sự cố khi làm việc với các chất hóa học nguy hiểm như Lead(II) acetate trihydrate.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Lead(II) acetate trihydrate – Pb(CH3COO)2.3H2O
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích
5. Mua Lead(II) acetate trihydrate – Pb(CH3COO)2.3H2O giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Lead(II) acetate trihydrate – Pb(CH3COO)2.3H2O Hãy lựa chọn mua Lead(II) acetate trihydrate – Pb(CH3COO)2.3H2O tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Lead(II) acetate trihydrate – Pb(CH3COO)2.3H2O được ứng dụng rộng rãi trong ngành phân tích hóa học, sản xuất pin, dệt nhuộm, sơn,…
Đây là địa chỉ mua Lead(II) acetate trihydrate – Pb(CH3COO)2.3H2O giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Lead(II) acetate trihydrate – Pb(CH3COO)2.3H2O do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Lead(II) acetate trihydrate – Pb(CH3COO)2.3H2O có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Lead(II) acetate trihydrate – Pb(CH3COO)2.3H2O tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Lead(II) acetate trihydrate – Pb(CH3COO)2.3H2O đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Lead(II) acetate trihydrate – Pb(CH3COO)2.3H2O, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Lead(II) acetate trihydrate – Pb(CH3COO)2.3H2O của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Lead(II) acetate trihydrate – Pb(CH3COO)2.3H2O giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Lead(II) acetate trihydrate ở đâu, mua bán Pb(CH3COO)2.3H2O ở hà nội, mua bán Lead(II) acetate trihydrate giá rẻ. Mua bán Pb(CH3COO)2.3H2O dùng trong ngành phân tích hóa học, sản xuất pin, dệt nhuộm, sơn,…
Nhập khẩu Lead(II) acetate trihydrate – Pb(CH3COO)2.3H2O cung cấp Lead(II) acetate trihydrate
Hotline: 0332.413.255
Zalo: 0332.413.255
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào
Review Lead(II) acetate trihydrate – Pb(CH3COO)2.3H2O
Chưa có đánh giá nào.