Lead Sub-Acetate – Chì Acetate Bazo – PB(CH3CO2)2.PB(OH)2

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Lead Sub-Acetate, hay Chì Acetate (PB(CH3COO)2.PB(OH)2). Là một hợp chất hóa học có nhiều ứng dụng trong công nghiệp và nghiên cứu. Chất này thường được sử dụng trong sản xuất sơn, chất phụ gia thực phẩm. Và trong các quá trình phân tích hóa học như một tác nhân kiểm tra. Lead sub-acetate có khả năng hòa tan trong nước và thể hiện tính chất kháng khuẩn. Giúp bảo quản sản phẩm. Tuy nhiên, cần thận trọng do tính độc hại của chì. Nên việc sử dụng và xử lý phải tuân thủ các quy định an toàn nghiêm ngặt để bảo vệ sức khỏe.
PB(CH3CO2)2.PB(OH)2-1

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Lead Sub-Acetate

Tên gọi khác: Chì Acetate Bazo, Chì acetate, Chì(II) acetate, Chì axetat, Acetate chì,Lead(II) acetate, Chì diacetate, Chì bazo acetate, Acetat chì bazo, Chì axetat hydroxide, Lead subacetate hydroxide

Số CAS: 51404-69-4

Công thức: PB(CH3CO2)2.PB(OH)2

Xuất xứ: Trung Quốc

Ngoại quan: Dạng tinh thể hoặc bột màu trắng hoặc vàng nhạt

Hotline: 086.818.3331 – 0972.835.226

Lead Sub-Acetate – Chì Acetate Bazo – PB(CH3CO2)2.PB(OH)2 là gì ?

Lead Sub-Acetate (Chì Acetate Bazo), có công thức hóa học là PB(CH3CO2)2.PB(OH)2, là một hợp chất của chì có ứng dụng quan trọng trong hóa học và công nghiệp. Hợp chất này được tạo thành từ chì acetate (Pb(CH3COO)2) và chì hydroxide (Pb(OH)2), thường được dùng trong các quy trình hóa học để sản xuất và tổng hợp.

Chì acetate bazo thường được sử dụng trong việc sản xuất thuốc nhuộm, mực in và các hợp chất hữu cơ khác. Hợp chất này cũng có tính chất kháng khuẩn, vì vậy nó có thể được áp dụng trong các lĩnh vực y tế và bảo quản thực phẩm.

Trong nghiên cứu, chì acetate bazo thường được sử dụng để điều chế các hợp chất chì khác hoặc trong các phản ứng tổng hợp hữu cơ. Tuy nhiên, do chì là một kim loại nặng và độc hại, việc sử dụng và xử lý hợp chất này cần tuân thủ các quy định an toàn để bảo vệ sức khỏe con người và môi trường.

Chì acetate bazo cũng thường được nghiên cứu về tính chất hóa lý của nó, bao gồm độ tan trong nước, nhiệt độ nóng chảy và các đặc tính phản ứng với các chất khác. Việc hiểu rõ về hợp chất này là rất quan trọng trong các lĩnh vực nghiên cứu hóa học và công nghiệp.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Lead Sub-Acetate – Chì Acetate Bazo – PB(CH3CO2)2.PB(OH)2

Tính chất vật lý

  1. Hình dạng: Chì acetate bazo thường xuất hiện dưới dạng tinh thể hoặc bột màu trắng đến vàng nhạt.
  2. Nhiệt độ nóng chảy: Chì acetate bazo có nhiệt độ nóng chảy khoảng 75–80 °C. Khi nung nóng, hợp chất này có thể phân hủy, giải phóng khí axetaldehyde và tạo ra các oxit chì.
  3. Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của hợp chất này thường nằm trong khoảng 2.1–2.3 g/cm³, phụ thuộc vào điều kiện và phương pháp sản xuất.

Tính chất hóa học

  1. Phản ứng với axit:
    • Chì acetate bazo có thể phản ứng với các axit mạnh để tạo ra chì acetate và nước. Phản ứng này giải phóng ion hydro (H⁺) từ axit.
  2. Phản ứng với bazơ:
    • Trong môi trường kiềm, hợp chất này có thể phản ứng để hình thành các hợp chất chì khác, như chì hydroxide.
  3. Tính kháng khuẩn:
    • Chì acetate bazo có tính chất kháng khuẩn, làm cho nó hữu ích trong một số ứng dụng y tế và bảo quản thực phẩm.
  4. Tính phân hủy:
    • Khi bị nung nóng, hợp chất này có thể phân hủy, giải phóng khí axetaldehyde và tạo ra các oxit chì. Điều này cho thấy sự không ổn định của nó khi ở nhiệt độ cao.
  5. Hòa tan trong dung môi hữu cơ:
    • Hợp chất này dễ hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, điều này làm cho nó có thể được sử dụng trong các phản ứng hóa học với các chất hữu cơ khác.
  6. Phản ứng với các ion khác:
    • Chì acetate bazo có thể phản ứng với các ion như sulfide, tạo ra các hợp chất chì không hòa tan, ví dụ, chì sulfide.

3. Ứng dụng của Lead Sub-Acetate – Chì Acetate Bazo – PB(CH3CO2)2.PB(OH)2  do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

  1. Sản xuất thuốc nhuộm:
    • Chì acetate bazo được sử dụng trong ngành công nghiệp nhuộm để tạo ra các màu sắc phong phú và ổn định cho vải và các vật liệu khác.
  2. Hóa chất phân tích:
    • Hợp chất này được sử dụng trong phòng thí nghiệm hóa học để phân tích và điều chế các hợp chất khác, nhờ vào tính chất kháng khuẩn và khả năng hòa tan trong dung môi hữu cơ.
  3. Chất kháng khuẩn:
    • Nhờ vào tính kháng khuẩn, chì acetate bazo có thể được ứng dụng trong một số sản phẩm y tế và bảo quản thực phẩm, mặc dù việc sử dụng này cần thận trọng do tính độc hại của chì.
  4. Tổng hợp hóa học:
    • Hợp chất này thường được dùng trong các phản ứng tổng hợp để điều chế các hợp chất chì khác hoặc trong nghiên cứu hóa học.
  5. Phân tích môi trường:
    • Chì acetate bazo có thể được sử dụng trong phân tích môi trường để phát hiện và định lượng chì trong các mẫu nước và đất.
  6. Chất xúc tác:
    • Trong một số quá trình hóa học, chì acetate bazo có thể được sử dụng như một chất xúc tác, giúp tăng tốc độ phản ứng mà không bị tiêu thụ.
  7. Xử lý nước: Hợp chất này có thể được áp dụng trong việc xử lý nước để loại bỏ các ion kim loại nặng khác, nhờ vào khả năng tạo phức của nó.

Tỉ lệ sử dụng

1. Sản xuất thuốc nhuộm

Tỉ lệ khoảng 1-5% trong công thức thuốc nhuộm, tùy vào mục đích và yêu cầu của sản phẩm.

PB(CH3CO2)2.PB(OH)2 - thuốc nhuộm

2. Chất kháng khuẩn

Tỉ lệ sử dụng của Lead Sub-Acetate (chì acetate) làm chất kháng khuẩn thường rất thấp, thường dao động từ 0.1% đến 1% trong các công thức sản phẩm. Tỉ lệ cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm, mục đích sử dụng và yêu cầu về hiệu quả kháng khuẩn.

3. Chất xúc tác

Tỉ lệ sử dụng của Lead Sub-Acetate (chì acetate) làm chất xúc tác thường dao động từ 1% đến 5%, tùy thuộc vào phản ứng cụ thể và điều kiện sử dụng. Trong một số quy trình hóa học, tỉ lệ có thể cao hơn, nhưng thường sẽ không vượt quá 10%.

4. Xử lý nước

Tỉ lệ sử dụng của Lead Sub-Acetate (chì acetate) trong xử lý nước thường dao động từ 0.1% đến 1%, tùy thuộc vào mục đích cụ thể và điều kiện xử lý.

PB(CH3CO2)2.PB(OH)2 - xử lý nước

5. Ngành sơn và mực in

Tỉ lệ sử dụng có thể dao động từ 1% đến 10% trong các công thức khác nhau. Tuy nhiên, các sản phẩm hiện nay ngày càng hạn chế sử dụng chì do vấn đề an toàn và môi trường.

Ngoài Lead Sub-Acetate – Chì Acetate Bazo – PB(CH3CO2)2.PB(OH)2 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

  1. Chì Acetate (Lead(II) Acetate):
    • Công thức hóa học: Pb(CH3COO)2
  2. Chì Oxide (Lead(II) Oxide):
    • Công thức hóa học: PbO
  3. Chì Carbonate (Lead(II) Carbonate):
    • Công thức hóa học: PbCO3
  4. Zinc Oxide:
    • Công thức hóa học: ZnO
  5. Titanium Dioxide:
    • Công thức hóa học: TiO2
  6. Barium Sulfate:
    • Công thức hóa học: BaSO4

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Lead Sub-Acetate – Chì Acetate Bazo – PB(CH3CO2)2.PB(OH)2

Bảo quản

1. Bảo quản trong bao bì kín

  • Sử dụng bao bì kín, chắc chắn để ngăn chặn không khí và độ ẩm xâm nhập, giảm thiểu sự phân hủy và phản ứng hóa học không mong muốn.

2. Nơi lưu trữ an toàn

  • Bảo quản hóa chất ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp. Nhiệt độ lý tưởng thường nằm trong khoảng 15-25 °C.

3. Kiểm soát độ ẩm

  • Đảm bảo nơi bảo quản có độ ẩm thấp, vì độ ẩm cao có thể làm tăng nguy cơ phản ứng hóa học.

4. Tách biệt với các hóa chất khác

  • Tránh lưu trữ cùng với các hóa chất không tương thích hoặc dễ gây phản ứng, như axit hoặc bazơ mạnh.

6. Đánh dấu và ghi nhãn

  • Tất cả các bao bì chứa hóa chất cần được ghi nhãn rõ ràng với tên, công thức hóa học, và các cảnh báo về an toàn.

7. Thực hiện quy trình lưu trữ phù hợp

  • Đảm bảo tuân thủ các quy trình an toàn được quy định bởi pháp luật và tổ chức quản lý hóa chất.

An toàn khi sử dụng

1. Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE)

  • Găng tay: Sử dụng găng tay chống hóa chất để bảo vệ da khỏi tiếp xúc trực tiếp.
  • Kính bảo hộ: Đeo kính bảo hộ để bảo vệ mắt khỏi bụi và chất lỏng.
  • Khẩu trang: Sử dụng khẩu trang phù hợp để tránh hít phải bụi hoặc hơi hóa chất.

2. Làm việc trong khu vực thông thoáng

  • Sử dụng hóa chất trong không gian được thông gió tốt hoặc sử dụng hệ thống hút mùi để giảm thiểu nồng độ hóa chất trong không khí.

3. Tuân thủ quy trình an toàn

  • Làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất về cách sử dụng và xử lý hóa chất.
  • Đọc kỹ nhãn và tài liệu an toàn (MSDS) để hiểu rõ về tính chất, nguy cơ và biện pháp phòng ngừa.

4. Tránh tiếp xúc trực tiếp

  • Tránh tiếp xúc trực tiếp với hóa chất; không ăn, uống hoặc hút thuốc trong khu vực làm việc với hóa chất.

Xử lý sự cố

1. Tràn hóa chất

  • Ngừng công việc ngay lập tức: Dừng tất cả các hoạt động liên quan đến hóa chất.
  • Bảo vệ bản thân: Đeo thiết bị bảo hộ cá nhân (găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang).
  • Đánh dấu khu vực: Đánh dấu khu vực bị tràn để cảnh báo người khác.
  • Hút chất lỏng: Sử dụng vật liệu hút như cát, đất hoặc vật liệu chuyên dụng để thu gom chất lỏng bị tràn.
  • Thu gom và loại bỏ: Đặt chất thải vào các bao bì thích hợp và tuân thủ quy trình loại bỏ hóa chất nguy hiểm.

2. Tiếp xúc với da hoặc mắt

  • Rửa ngay lập tức: Nếu tiếp xúc với da, rửa kỹ bằng xà phòng và nước trong ít nhất 15 phút. Nếu tiếp xúc với mắt, rửa ngay bằng nước sạch hoặc dung dịch rửa mắt trong ít nhất 15 phút.
  • Tìm kiếm sự giúp đỡ: Nếu có triệu chứng như đỏ, sưng, ngứa, hoặc đau, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.

3. Hít phải hơi hóa chất

  • Di chuyển ngay ra khỏi khu vực: Rời khỏi khu vực có hơi hóa chất ngay lập tức và đến nơi thoáng mát.
  • Hít thở không khí trong lành: Thư giãn và hít thở không khí trong lành.
  • Tìm kiếm sự giúp đỡ: Nếu cảm thấy khó thở, chóng mặt hoặc các triệu chứng nghiêm trọng khác, hãy tìm sự chăm sóc y tế.

4. Cháy nổ

  • Ngừng ngay lập tức: Dừng tất cả các hoạt động và sơ tán khu vực.
  • Sử dụng bình chữa cháy: Nếu có thể, sử dụng bình chữa cháy phù hợp với loại hóa chất bị cháy.
  • Gọi cứu hỏa: Liên hệ với dịch vụ cứu hỏa hoặc bảo trì khẩn cấp.

5. Báo cáo sự cố

  • Ghi lại sự cố: Ghi chép chi tiết về sự cố, bao gồm thời gian, địa điểm, nguyên nhân và các hành động đã thực hiện.
  • Báo cáo cho người quản lý: Thông báo cho người quản lý hoặc bộ phận an toàn về sự cố để có biện pháp khắc phục và phòng ngừa tương lai.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Lead Sub-Acetate – Chì Acetate Bazo – PB(CH3CO2)2.PB(OH)2 dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

PB(CH3CO2)2.PB(OH)2-2

5. Mua Lead Sub-Acetate – Chì Acetate Bazo – PB(CH3CO2)2.PB(OH)2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Lead Sub-Acetate – Chì Acetate Bazo – PB(CH3CO2)2.PB(OH)2 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Lead Sub-Acetate – Chì Acetate Bazo – PB(CH3CO2)2.PB(OH)2 được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp, chất bảo quản, tạo màu, sơn và mực in, xử lý nước,…

Đây là địa chỉ mua Lead Sub-Acetate – Chì Acetate Bazo – PB(CH3CO2)2.PB(OH)2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Lead Sub-Acetate – Chì Acetate Bazo – PB(CH3CO2)2.PB(OH)2  do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Đất sét hoạt tính có thể mang lại cho bạn!

6. Mua Lead Sub-Acetate – Chì Acetate Bazo – PB(CH3CO2)2.PB(OH)2 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Lead Sub-Acetate – Chì Acetate Bazo – PB(CH3CO2)2.PB(OH)2  đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Lead Sub-Acetate – Chì Acetate Bazo – PB(CH3CO2)2.PB(OH)2 , Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Lead Sub-Acetate – Chì Acetate Bazo – PB(CH3CO2)2.PB(OH)2  của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 – 0972.835.226. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Lead Sub-Acetate – Chì Acetate Bazo – PB(CH3CO2)2.PB(OH)2  giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Lead Sub-Acetate ở đâu, mua bán Chì Acetate Bazo ở hà nội, mua bán PB(CH3CO2)2.PB(OH)2  giá rẻ. Mua bán Lead Sub-Acetate dùng trong  ngành công nghiệp, chất bảo quản, tạo màu, sơn và mực in, xử lý nước,…

Nhập khẩu Lead Sub-Acetate – Chì Acetate Bazo – PB(CH3CO2)2.PB(OH)2 cung cấp Lead Sub-Acetate 

Hotline: 086.818.3331 – 0972.835.226

Zalo – Viber: 0972 835 226

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

 

 

 

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Lead Sub-Acetate – Chì Acetate Bazo – PB(CH3CO2)2.PB(OH)2

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Lead Sub-Acetate – Chì Acetate Bazo – PB(CH3CO2)2.PB(OH)2
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0