Lead Nitrate – Chì Nitrat – Pb(NO3)2

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Lead Nitrate – Chì Nitrat – Pb(NO3)2

Giới thiệu khái quát về Lead Nitrate – Chì Nitrat – Pb(NO3)2

Chì Nitrat (Pb(NO3)2) là một hợp chất hóa học dạng tinh thể màu trắng, dễ tan trong nước. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp. Bao gồm trong sản xuất thuốc nổ, thuốc nhuộm. Và trong các phản ứng hóa học như một tác nhân oxy hóa. Chì Nitrat cũng là một nguyên liệu quan trọng trong việc chế tạo các hợp chất chì khác. Tuy nhiên, nó là một chất độc hại. Có thể gây hại cho sức khỏe nếu tiếp xúc lâu dài hoặc qua đường hít phải. Do đó cần phải xử lý cẩn thận khi sử dụng.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Lead Nitrate

Tên gọi khác:Chì Nitrat, Nitrate chì, Lead nitrate, Chì (II) Nitrat, Chì dinitrat, Nitrate of lead, Chì nitrate, Plumbous nitrate, Nitrate plumbic, Nitrate của chì, Nitrate chì trắng, Chì nitrat hóa.

Công thức hóa học: Pb(NO3)2

Số CAS: 10099-74-8

Xuất xứ: Trung Quốc.

Ngoại quan: Dạng bột màu trắng.

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Lead Nitrate – Chì Nitrat – Pb(NO3)2 là gì?

Chì Nitrat (Pb(NO3)2) là một hợp chất vô cơ, tồn tại dưới dạng tinh thể màu trắng hoặc bột mịn, dễ tan trong nước. Đây là một muối của chì và axit nitric. Được tạo ra khi phản ứng giữa chì hoặc các hợp chất chì với axit nitric. Hợp chất này thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và hóa học.

Chì Nitrat có vai trò quan trọng trong sản xuất thuốc nổ, thuốc nhuộm và các hợp chất chì khác. Nó cũng được dùng trong các phản ứng oxy hóa, làm chất xúc tác trong một số quy trình hóa học. Hợp chất này là một chất oxy hóa mạnh. Giúp tăng cường các phản ứng hóa học cần thiết trong ngành công nghiệp.

Tuy nhiên, Chì Nitrat cũng rất độc hại đối với sức khỏe con người. Khi tiếp xúc trực tiếp hoặc hít phải bụi chì nitrat, nó có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe. Bao gồm ngộ độc chì, ảnh hưởng đến hệ thần kinh, thận và các cơ quan khác. Vì vậy, việc sử dụng và xử lý Chì Nitrat cần phải tuân thủ nghiêm ngặt các biện pháp an toàn.

Ngoài ra, việc kiểm soát và xử lý Chì Nitrat đúng cách cũng rất quan trọng để bảo vệ môi trường. Vì chì là một kim loại nặng, có thể gây ô nhiễm lâu dài nếu không được xử lý đúng cách.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Lead Nitrate – Chì Nitrat – Pb(NO3)2

Tính chất vật lý

  • Màu sắc: Chì Nitrat có dạng tinh thể màu trắng hoặc bột màu trắng.

  • Tính tan: Chì Nitrat dễ dàng tan trong nước, tạo thành dung dịch trong suốt. Tuy nhiên, nó không tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol hay acetone.

  • Điểm nóng chảy: Chì Nitrat có điểm nóng chảy khá cao, khoảng 470°C (878°F).

  • Điểm sôi: Chì Nitrat có điểm sôi khoảng 570°C (1058°F). Nhưng do sự phân hủy của hợp chất này khi bị nung nóng đến nhiệt độ cao. Nên nó không sôi mà phân hủy thành chì oxit (PbO) và khí nitơ dioxide (NO2).

  • Mật độ: Mật độ của Chì Nitrat là khoảng 4,53 g/cm³, cao hơn so với nhiều muối khác.

Tính chất hóa học

  • Phản ứng với axit:

    • Chì Nitrat phản ứng với các axit mạnh như axit sulfuric (H2SO4) để tạo thành chì sulfat (PbSO4) và axit nitric (HNO3). Pb(NO3)2+H2SO4→PbSO4+2HNO3
  • Phản ứng phân hủy khi đun nóng:

    • Khi bị đun nóng, Chì Nitrat phân hủy thành chì oxit (PbO), khí oxit nitơ (NO2) và oxy (O2). Đây là một phản ứng phân hủy đặc trưng của các muối nitrat. 2Pb(NO3)2→2PbO+4NO2+O2
  • Tính chất oxy hóa:

    • Chì Nitrat là một chất oxy hóa mạnh. Trong các phản ứng hóa học, nó có thể cung cấp ion nitrat (NO3⁻) để oxy hóa các chất khác. Vì vậy, nó thường được sử dụng trong các phản ứng yêu cầu chất oxy hóa, ví dụ như trong sản xuất thuốc nổ.
  • Phản ứng với các muối của kim loại khác:

    • Khi hòa tan trong nước, Chì Nitrat có thể phản ứng với các muối của kim loại khác tạo thành kết tủa chì (II) các muối không tan. Chẳng hạn như phản ứng với natri clorua (NaCl) tạo thành kết tủa chì clorua (PbCl2). Pb(NO3)2 + 2NaCl → PbCl2 (kết tủa) + 2NaNO3
  • Tác dụng với các kim loại:

    • Chì Nitrat có thể phản ứng với các kim loại mạnh. Chẳng hạn như kẽm (Zn), để tạo thành muối chì và giải phóng khí nitơ dioxide (NO2).

Lead Nitrate - Chì Nitrat - Pb(NO3)2 -1

3. Ứng dụng của Lead Nitrate – Chì Nitrat – Pb(NO3)2 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Chất xúc tác trong tổng hợp hóa học

  • Phân tích ứng dụng: Pb(NO₃)₂ được sử dụng như một chất xúc tác trong các phản ứng hóa học, đặc biệt là trong các quá trình oxy hóa. Trong tổng hợp hóa học, việc sử dụng Pb(NO₃)₂ có thể giúp hình thành các hợp chất nitro từ các hợp chất hữu cơ, đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất các chất hóa học công nghiệp, dược phẩm, và các hợp chất đặc biệt khác.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Pb(NO₃)₂ cung cấp ion Pb²⁺, giúp tăng cường sự chuyển giao electron trong các phản ứng oxy hóa.
    • Các ion Pb²⁺ có khả năng oxi hóa các nhóm chức hoặc các hợp chất hữu cơ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tạo ra các hợp chất nitro (NO₂). Trong các phản ứng này, Pb(NO₃)₂ đóng vai trò như một chất xúc tác không thay đổi trong suốt quá trình nhưng vẫn giúp tăng tốc độ phản ứng.
    • Phản ứng hóa học: Ví dụ, trong quá trình oxy hóa benzen, Pb(NO₃)₂ có thể xúc tác quá trình tạo ra nitrobenzen từ benzen.

 Pb(NO3)2 - Pháo hoa

2. Ứng dụng trong công nghiệp pyrotechnic (pháo hoa)

  • Phân tích ứng dụng: Chì Nitrat là một thành phần quan trọng trong các hỗn hợp pháo hoa và thuốc súng. Do đặc tính của Pb(NO₃)₂ là cung cấp oxy, nó giúp duy trì phản ứng cháy kéo dài trong quá trình tạo ra các hiệu ứng màu sắc trong pháo hoa.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Pb(NO₃)₂ phân hủy dưới nhiệt độ cao, giải phóng khí oxy (O₂), điều này giúp duy trì và hỗ trợ quá trình cháy trong các hỗn hợp pyrotechnic.
    • Khi Pb(NO₃)₂ tương tác với các kim loại như strontium, barium, hoặc copper, các hợp chất này tạo ra ánh sáng màu sắc đặc biệt khi cháy. Đây là một trong những yếu tố quan trọng giúp tạo ra các hiệu ứng màu sắc đa dạng trong pháo hoa.
    • Phản ứng hóa học: Phản ứng phân hủy Pb(NO₃)₂ dưới nhiệt độ cao: Pb(NO3)2→PbO+2NO2+O2. (Chì Nitrat phân hủy tạo ra oxit chì, khí nitơ dioxide và khí oxy).

Lead Nitrate- phân tích hóa học

3. Trong nghiên cứu và phân tích hóa học

  • Phân tích ứng dụng: Pb(NO₃)₂ là một chất chuẩn trong các phương pháp phân tích hóa học. Nó đặc biệt hữu ích trong việc xác định sự hiện diện của các ion halide (Cl⁻, Br⁻) hoặc các nhóm nitrat trong các mẫu vật, giúp phân tích hàm lượng tạp chất hoặc thành phần hóa học.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Khi Pb(NO₃)₂ hòa tan trong dung dịch, ion Pb²⁺ có thể phản ứng với các ion halide (như Cl⁻, Br⁻) để tạo thành các hợp chất không tan như PbCl₂ hoặc PbBr₂. Đây là phản ứng kết tủa đặc trưng, giúp nhận diện các ion halide trong mẫu.
    • Phản ứng hóa học: Pb2+ + 2Cl− → PbCl2(kết tủa). (Phản ứng tạo kết tủa PbCl₂ khi có sự hiện diện của ion Cl⁻).

4. Ứng dụng trong ngành dược phẩm

  • Phân tích ứng dụng: Pb(NO₃)₂ đã được nghiên cứu trong lĩnh vực y học, đặc biệt trong việc sản xuất các hợp chất dược phẩm có tác dụng kháng khuẩn hoặc chống viêm.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Chì Nitrat có thể tác động đến các tế bào hoặc vi khuẩn gây bệnh, nhờ vào tính chất oxy hóa mạnh mẽ của Pb²⁺. Những ion này có thể liên kết với các protein hoặc enzyme trong cơ thể, làm gián đoạn các quá trình sinh hóa quan trọng, từ đó giúp điều trị bệnh.
    • Phản ứng hóa học: Pb(NO₃)₂ có thể phản ứng với các enzyme trong cơ thể, làm thay đổi cấu trúc protein hoặc ức chế hoạt động sinh học của chúng.

Pb(NO3)2 - dược phẩm

5. Chế tạo sơn và lớp phủ chống ăn mòn

  • Phân tích ứng dụng: Pb(NO₃)₂ có vai trò quan trọng trong ngành sơn, đặc biệt trong việc sản xuất các loại sơn chống ăn mòn. Nó giúp tạo ra các lớp phủ có khả năng bảo vệ bề mặt kim loại khỏi sự tấn công của môi trường, đặc biệt trong các ngành công nghiệp hàng hải hoặc xây dựng.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Pb(NO₃)₂ tác dụng với các hợp chất hữu cơ trong sơn, tạo thành các hợp chất có tính bền vững cao dưới tác động của môi trường. Điều này giúp làm tăng độ bền của lớp sơn và giảm thiểu sự ăn mòn do tác động của độ ẩm hoặc khí quyển.
    • Phản ứng hóa học: Các ion Pb²⁺ có thể tham gia vào các phản ứng với các hợp chất kim loại khác, tạo thành lớp màng bảo vệ trên bề mặt vật liệu.

Lead Nitrate - sơn phủ

6. Ứng dụng trong nghiên cứu động vật học

  • Phân tích ứng dụng: Pb(NO₃)₂ được sử dụng trong các nghiên cứu sinh lý học để tìm hiểu tác động của chì đối với các cơ thể sống. Nghiên cứu này giúp hiểu rõ hơn về nguy cơ nhiễm độc chì trong cơ thể và các hệ quả của nó đối với sức khỏe.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Pb(NO₃)₂ có thể gây nhiễm độc chì khi xâm nhập vào cơ thể, làm ảnh hưởng đến hệ thần kinh và các cơ quan nội tạng khác. Khi vào cơ thể, Pb²⁺ có thể thay thế các ion quan trọng như Ca²⁺ trong các phản ứng sinh học, gây rối loạn chức năng tế bào.
    • Phản ứng hóa học: Pb²⁺ xâm nhập vào tế bào và gắn kết với các enzyme hoặc các ion kim loại khác, gây ảnh hưởng đến quá trình sinh lý bình thường.

7. Ứng dụng trong ngành chế tạo thủy tinh

  • Phân tích ứng dụng: Pb(NO₃)₂ có vai trò trong sản xuất thủy tinh cao cấp, đặc biệt là thủy tinh quang học hoặc thủy tinh kính quang học. Nó giúp cải thiện độ trong suốt và khả năng phản chiếu của thủy tinh, làm tăng giá trị của sản phẩm.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Pb(NO₃)₂ làm thay đổi cấu trúc mạng tinh thể của thủy tinh, tạo ra một mạng lưới mạnh mẽ hơn và cải thiện tính chất quang học của thủy tinh. Điều này giúp thủy tinh trở nên sáng hơn và có khả năng phản chiếu tốt hơn.
    • Phản ứng hóa học: Các ion Pb²⁺ được đưa vào trong cấu trúc của thủy tinh, ảnh hưởng đến sự phân tán của ánh sáng và độ trong suốt của vật liệu.

Pb(NO3)2- sản xuất thủy tinh

8. Ứng dụng trong ngành xử lý nước

  • Phân tích ứng dụng: Pb(NO₃)₂ có thể được sử dụng trong xử lý nước thải công nghiệp, đặc biệt trong việc loại bỏ các kim loại nặng có trong nước.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Pb(NO₃)₂ tạo ra các phản ứng kết tủa khi tiếp xúc với các ion kim loại nặng trong nước thải. Các ion Pb²⁺ sẽ liên kết với các kim loại như arsenic (As), cadmium (Cd) hoặc mercury (Hg), tạo thành các hợp chất không tan và dễ dàng loại bỏ.
    • Phản ứng hóa học: Các phản ứng kết tủa xảy ra khi Pb²⁺ phản ứng với các ion kim loại nặng trong nước thải, tạo thành các hợp chất chì hoặc các hợp chất kim loại khác không tan.

Pb(NO3)2- xử lý nước -1

Tỷ lệ sử dụng %

1. Chất xúc tác trong tổng hợp hóa học

  • Tỷ lệ sử dụng: 5%
  • Giải thích: Pb(NO₃)₂ thường được sử dụng trong một số phản ứng cụ thể, chủ yếu là xúc tác trong quá trình tổng hợp các hợp chất nitro và các hợp chất hữu cơ đặc biệt. Tuy nhiên, vì nó không phải là chất xúc tác phổ biến như các kim loại chuyển tiếp (ví dụ, Fe, Ni, Cu), nên tỷ lệ sử dụng trong ngành tổng hợp hóa học là khá thấp.

2. Ứng dụng trong công nghiệp pyrotechnic (pháo hoa)

  • Tỷ lệ sử dụng: 30%
  • Giải thích: Pb(NO₃)₂ là một thành phần quan trọng trong sản xuất pháo hoa và các hỗn hợp pyrotechnic, giúp duy trì phản ứng cháy và tạo ra các hiệu ứng màu sắc. Vì tính chất oxy hóa mạnh mẽ của nó, Pb(NO₃)₂ được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp pháo hoa và sản xuất thuốc súng, đặc biệt là trong các ứng dụng quy mô lớn.

3. Trong nghiên cứu và phân tích hóa học

  • Tỷ lệ sử dụng: 10%
  • Giải thích: Pb(NO₃)₂ là một chất chuẩn trong phân tích hóa học, nhưng ứng dụng này chủ yếu chỉ có mặt trong các phòng thí nghiệm nghiên cứu, với mục đích chủ yếu là xác định các ion halide trong mẫu vật. Do đó, tỷ lệ sử dụng trong lĩnh vực này tương đối thấp.

4. Ứng dụng trong ngành dược phẩm

  • Tỷ lệ sử dụng: 2%
  • Giải thích: Việc sử dụng Pb(NO₃)₂ trong dược phẩm khá hạn chế và chỉ xuất hiện trong các nghiên cứu hoặc ứng dụng thử nghiệm, đặc biệt là để tìm hiểu tác động của chì đối với cơ thể. Tỷ lệ sử dụng trong lĩnh vực này không phổ biến vì các chất thay thế an toàn hơn thường được ưa chuộng.

5. Chế tạo sơn và lớp phủ chống ăn mòn

  • Tỷ lệ sử dụng: 8%
  • Giải thích: Pb(NO₃)₂ được sử dụng trong sản xuất sơn và lớp phủ bảo vệ chống ăn mòn, đặc biệt là trong ngành công nghiệp xây dựng và hàng hải. Tuy nhiên, do các quy định về bảo vệ môi trường và sức khỏe, việc sử dụng Pb(NO₃)₂ trong sơn và lớp phủ đang dần bị hạn chế, với tỷ lệ sử dụng giảm dần.

6. Ứng dụng trong nghiên cứu động vật học

  • Tỷ lệ sử dụng: 1%
  • Giải thích: Việc sử dụng Pb(NO₃)₂ trong nghiên cứu động vật học chủ yếu là nhằm nghiên cứu tác động của chì đối với cơ thể sống. Tuy nhiên, ứng dụng này không phổ biến và thường chỉ được thực hiện trong các nghiên cứu khoa học, không phải là một ứng dụng thương mại rộng rãi.

7. Ứng dụng trong ngành chế tạo thủy tinh

  • Tỷ lệ sử dụng: 10%
  • Giải thích: Pb(NO₃)₂ được sử dụng trong sản xuất thủy tinh cao cấp, đặc biệt trong việc tạo ra thủy tinh quang học hoặc thủy tinh phản chiếu. Mặc dù đây là ứng dụng quan trọng, nhưng tỷ lệ sử dụng Pb(NO₃)₂ trong sản xuất thủy tinh vẫn chỉ chiếm một phần nhỏ trong tổng thể ngành công nghiệp thủy tinh, vì có thể thay thế bằng các vật liệu khác.

8. Ứng dụng trong ngành xử lý nước

  • Tỷ lệ sử dụng: 4%
  • Giải thích: Pb(NO₃)₂ có thể được sử dụng trong xử lý nước thải công nghiệp để loại bỏ kim loại nặng. Tuy nhiên, ứng dụng này không phổ biến và thường chỉ được áp dụng trong các trường hợp đặc biệt khi cần phải xử lý các tạp chất kim loại nặng, do đó tỷ lệ sử dụng cũng không cao.

Ngoài Lead Nitrate – Chì Nitrat – Pb(NO3)2 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Lead Nitrate – Chì Nitrat – Pb(NO3)2

Bảo quản

  • Bảo quản trong bao bì kín: Lưu trữ trong thùng hoặc chai kín, tránh tiếp xúc với độ ẩm và không khí.

  • Nơi khô ráo, thoáng mát: Đặt ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng mặt trời và nhiệt độ cao.

  • Tránh chất dễ cháy: Không lưu trữ gần các vật liệu dễ cháy, như xăng, dầu, hoặc các hợp chất hữu cơ.

An toàn khi sử dụng

  • Sử dụng thiết bị bảo hộ: Đeo găng tay, kính bảo vệ, khẩu trang khi tiếp xúc với Chì Nitrat.

  • Làm việc trong khu vực thông gió tốt: Sử dụng trong môi trường có thông gió để tránh hít phải khí độc.

  • Tránh tiếp xúc với da và mắt: Rửa sạch ngay nếu tiếp xúc với da hoặc mắt.

Xử lý sự cố

  • Cách ly khu vực rò rỉ: Hạn chế người vào khu vực bị rò rỉ và đảm bảo thông gió tốt.

  • Dọn dẹp sự cố: Sử dụng vật liệu không cháy (như cát) để bao bọc và hút Chì Nitrat rò rỉ.

  • Đeo thiết bị bảo hộ: Đảm bảo đeo găng tay, khẩu trang, kính bảo vệ trong suốt quá trình dọn dẹp.

  • Thu gom và xử lý chất thải: Thu gom chất thải vào bao bì kín và xử lý theo quy định về chất thải nguy hại.

Lead Nitrate - Chì Nitrat - Pb(NO3)2 -2

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Lead Nitrate – Chì Nitrat – Pb(NO3)2 dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

5. Mua Lead Nitrate – Chì Nitrat – Pb(NO3)2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Lead Nitrate – Chì Nitrat – Pb(NO3)2 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Lead Nitrate – Chì Nitrat – Pb(NO3)2 được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất pháo hoa, sơn, thủy tinh, phân tích hóa học, ngành dược phẩm, xử lý nước,…

Đây là địa chỉ mua Lead Nitrate – Chì Nitrat – Pb(NO3)2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Lead Nitrate – Chì Nitrat – Pb(NO3)2 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Lead Nitrate có thể mang lại cho bạn!

6. Mua Lead Nitrate – Chì Nitrat – Pb(NO3)2 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Lead Nitrate – Chì Nitrat – Pb(NO3)2 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Lead Nitrate – Chì Nitrat – Pb(NO3)2, Trung Quốc..

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Lead Nitrate – Chì Nitrat – Pb(NO3)2 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Lead Nitrate – Chì Nitrat – Pb(NO3)2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Lead Nitrate ở đâu, mua bán Chì Nitrat ở hà nội, mua bán Pb(NO3)2 giá rẻ. Mua bán Lead Nitrate dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất pháo hoa, sơn, thủy tinh, phân tích hóa học, ngành dược phẩm, xử lý nước,…

Nhập khẩu Lead Nitrate – Chì Nitrat – Pb(NO3)2 cung cấp Lead Nitrate – Chì Nitrat – Pb(NO3)2.

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Lead Nitrate – Chì Nitrat – Pb(NO3)2

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Lead Nitrate – Chì Nitrat – Pb(NO3)2
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0