Lead (II) silicate – Plumbous silicate – PbSiO3
Lead (II) silicate – Plumbous silicate – PbSiO3
Từ khóa: bán Lead (II) silicate, bán PbSiO3, bán Plumbous silicate, bảo quản Lead (II) silicate, bảo vệ môi trường với PbSiO3, cách xử lý sự cố Lead (II) silicate, công dụng PbSiO3 trong sản xuất thủy tinh pha lê, Lead (II) orthosilicate, Lead (II) silicate, Lead (II) silicate giá rẻ, Lead (II) silicate trong công nghiệp điện tử, Lead (II) silicate trong gốm sứ, Lead (II) silicate trong hóa chất, Lead (II) silicate trong ngành gốm sứ, Lead (II) silicate trong ngành xây dựng, Lead (II) silicate trong sản xuất vật liệu cách nhiệt, Lead (II) silicate trong vật liệu chịu nhiệt, Lead (II) silicate trung quốc, Lead metasilicate, Lead orthosilicate, Lead silicate, mua Lead (II) silicate, mua PbSiO3, mua Plumbous silicate, PbSiO₃, PbSiO3 trong công nghiệp cao su, Plumbous silicate, Plumbous silicate giá rẻ, Plumbous silicate trong công nghiệp, Plumbous silicate trong công nghiệp hóa học, Plumbous silicate trong mực in, Plumbous silicate trong sản xuất vật liệu chống cháy, Plumbous silicate trung quốc, Plumbum silicate, sản xuất sơn chống cháy bằng Lead (II) silicate, Silicate of lead, số cas 1344-95-2, sử dụng PbSiO3 trong sản xuất thủy tinh, tỉ lệ sử dụng Lead (II) silicate, tính chất của Plumbous silicate, tính độc hại của PbSiO3, ứng dụng Lead (II) silicate, xử lý chất thải Lead (II) silicate
Tư vấn
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Lead (II) silicate – Plumbous silicate – PbSiO3
Lead (II) silicate (Plumbous silicate), có công thức hóa học PbSiO3, là một hợp chất vô cơ của chì và silicon. Chất này tồn tại dưới dạng bột hoặc tinh thể, có màu trắng hoặc vàng nhạt. Lead (II) silicate ít hòa tan trong nước nhưng có thể phản ứng với axit để giải phóng chì. Nó được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, như sản xuất thủy tinh chứa chì, gốm sứ, gạch, và vật liệu chịu nhiệt. Tuy nhiên, do chì có tính độc hại, việc sử dụng và xử lý Lead (II) silicate cần phải thận trọng.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Lead (II) silicate
Tên gọi khác: Lead silicate, Plumbous silicate, Lead orthosilicate, Lead metasilicate, Lead (II) silicate, Silicate of lead, Plumbum silicate, Lead (II) orthosilicate, PbSiO3
Công thức: PbSiO3
Số CAS: 1344-95-2
Xuất xứ: Trung Quốc.
Quy cách: 25kg/bao
1. Lead (II) silicate – Plumbous silicate – PbSiO3 là gì?
Lead (II) silicate (Plumbous silicate), có công thức hóa học PbSiO₃, là một hợp chất vô cơ của chì và silicon. Nó thường xuất hiện dưới dạng bột hoặc tinh thể với màu sắc trắng hoặc vàng nhạt. Lead (II) silicate ít hòa tan trong nước, nhưng có thể phản ứng với các axit mạnh để giải phóng chì. Đây là một hợp chất ổn định ở nhiệt độ thường và có thể tồn tại trong môi trường khô ráo trong thời gian dài.
Chì silicate được ứng dụng trong một số ngành công nghiệp như sản xuất thủy tinh chứa chì, gốm sứ, gạch và vật liệu chịu nhiệt. Ngoài ra, nó còn được dùng làm chất kết dính trong sản xuất các sản phẩm xây dựng như vữa và sơn. Tuy nhiên, vì chì là một chất độc hại, nên việc sử dụng Lead (II) silicate cần phải tuân thủ các biện pháp an toàn nghiêm ngặt. Tiếp xúc lâu dài với hợp chất chì có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, đặc biệt là ảnh hưởng đến hệ thần kinh và các cơ quan quan trọng khác.
Do đó, việc xử lý và tiêu hủy chì silicate cần được thực hiện đúng cách để bảo vệ sức khỏe và môi trường.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Lead (II) silicate – Plumbous silicate – PbSiO3
Tính chất vật lý
Màu sắc: Thường có màu trắng hoặc vàng nhạt, tùy vào dạng tinh thể và điều kiện tổng hợp.
Dạng vật lý: Chì silicate có thể tồn tại dưới dạng tinh thể hoặc bột rắn.
Mật độ: Mật độ của Lead (II) silicate dao động trong khoảng từ 4.0 đến 4.2 g/cm³.
Nhiệt độ nóng chảy: Lead (II) silicate có điểm nóng chảy khá cao, thường vào khoảng 1.150°C (2.102°F), tuy nhiên, điểm nóng chảy chính xác có thể thay đổi tùy vào điều kiện tinh chế.
Hòa tan: Hợp chất này ít hòa tan trong nước, nhưng có thể phản ứng với axit mạnh như axit nitric hoặc axit hydrochloric để giải phóng chì.
Độ cứng: Lead (II) silicate có độ cứng tương đối cao, thuộc loại khoáng vật với cấu trúc tinh thể khá ổn định.
Tính chất hóa học
-
Phản ứng với axit:
- Lead (II) silicate phản ứng với các axit mạnh như axit hydrochloric (HCl) hoặc axit nitric (HNO₃) để giải phóng ion chì (Pb²⁺).
- Phản ứng này có thể tạo ra các hợp chất chì hòa tan như PbCl₂ (chì clorua) hoặc Pb(NO₃)₂ (chì nitrat).
PbSiO3+2HCl→PbCl2+H2SiO3
-
Ổn định trong môi trường khô:
- Lead (II) silicate rất ổn định trong môi trường khô ráo, ít bị phân hủy hay thay đổi tính chất khi không tiếp xúc với các chất khác.
-
Tính kháng nhiệt:
- Chì silicate có tính chất kháng nhiệt khá tốt, chịu được nhiệt độ cao mà không bị phân hủy hoặc phản ứng mạnh. Điều này làm cho nó trở thành một chất hữu ích trong các ứng dụng chịu nhiệt.
-
Không hòa tan trong nước:
- Lead (II) silicate rất ít hòa tan trong nước, điều này có nghĩa là nó không dễ dàng bị phân hủy trong môi trường nước, tuy nhiên nó có thể hòa tan trong một số dung môi axit.
-
Tính phản ứng với kiềm:
- Mặc dù chì silicate không phản ứng mạnh với các kiềm như natri hydroxide (NaOH) hay kali hydroxide (KOH), nhưng trong một số điều kiện đặc biệt, hợp chất này có thể tương tác nhẹ với các dung dịch kiềm mạnh.
3. Ứng dụng của Lead (II) silicate – Plumbous silicate – PbSiO3 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Ngành công nghiệp thủy tinh
- Ứng dụng: Lead (II) silicate được sử dụng trong sản xuất thủy tinh chứa chì (thủy tinh pha lê), đặc biệt là trong các sản phẩm thủy tinh cao cấp như pha lê, kính quang học, kính trang trí, và đồ gia dụng thủy tinh cao cấp.
- Cơ cấu hoạt động: Lead (II) silicate giúp tăng độ trong suốt và khả năng khuếch tán ánh sáng của thủy tinh, đồng thời nâng cao độ bền và khả năng chống vỡ. Chì trong thủy tinh cũng giúp cải thiện tính dẫn điện và đặc tính quang học.
2. Ngành gốm sứ
- Ứng dụng: Chì silicate được sử dụng làm chất kết dính trong sản xuất gốm sứ và vật liệu chịu lửa, giúp cải thiện độ bền và độ cứng của sản phẩm.
- Cơ cấu hoạt động: Trong quá trình sản xuất gốm sứ, chì silicate được trộn với các nguyên liệu khác để tạo ra hỗn hợp có tính dẻo, giúp dễ dàng tạo hình. Khi nung, nó làm tăng độ bền, giảm độ co rút và cải thiện khả năng chịu nhiệt của gốm.
3. Ngành công nghiệp xây dựng
- Ứng dụng: Lead (II) silicate được sử dụng trong sản xuất sơn, vữa và các vật liệu xây dựng khác, đặc biệt là trong các sản phẩm yêu cầu khả năng chống cháy và chịu nhiệt.
- Cơ cấu hoạt động: Lead (II) silicate hoạt động như một chất phụ gia giúp tăng độ bền cho vật liệu xây dựng, đồng thời tạo ra khả năng chịu nhiệt tốt hơn, giúp bảo vệ công trình khỏi sự hư hại do nhiệt độ cao.
4. Ngành công nghiệp điện tử
- Ứng dụng: Chì silicate có thể được sử dụng trong các linh kiện điện tử, đặc biệt là trong các sản phẩm chịu nhiệt cao hoặc yêu cầu tính ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
- Cơ cấu hoạt động: Lead (II) silicate có tính ổn định và khả năng kháng nhiệt tốt, nên nó được sử dụng trong các thành phần của thiết bị điện tử như bảng mạch hoặc vật liệu cách điện trong môi trường có nhiệt độ cao.
5. Ngành sản xuất vật liệu chịu nhiệt
- Ứng dụng: Lead (II) silicate được ứng dụng trong sản xuất các vật liệu chịu nhiệt, bao gồm các lớp phủ chịu nhiệt, gạch chịu nhiệt và các vật liệu chịu nhiệt khác.
- Cơ cấu hoạt động: Lead (II) silicate có khả năng chống lại sự phân hủy do nhiệt, nên nó được sử dụng trong các vật liệu được sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao, như trong lò nung, nồi hơi và các thiết bị công nghiệp khác.
6. Ứng dụng trong sản xuất vật liệu chống cháy
- Ứng dụng: Lead (II) silicate được sử dụng trong sản xuất vật liệu chống cháy, như các lớp phủ bảo vệ hoặc vật liệu xây dựng không cháy.
- Cơ cấu hoạt động: Chì silicate giúp tăng cường khả năng chống cháy của vật liệu nhờ vào tính ổn định nhiệt của nó, hạn chế sự phát triển của ngọn lửa và bảo vệ cấu trúc bên trong khỏi nhiệt độ cao.
7. Ngành sản xuất bột màu và chất tạo màu
- Ứng dụng: Lead (II) silicate cũng được sử dụng trong sản xuất một số loại bột màu, đặc biệt trong sản xuất sơn và các chất tạo màu công nghiệp.
- Cơ cấu hoạt động: Bột chì silicate có thể đóng vai trò như một thành phần tạo màu trong các sản phẩm sơn và mực in, giúp tạo ra các màu sắc đặc biệt và cải thiện độ bền màu.
Tỉ lệ sử dụng
1. Ngành công nghiệp thủy tinh
- Tỉ lệ sử dụng: Trong sản xuất thủy tinh chứa chì, Lead (II) silicate có thể chiếm khoảng 5-15% tổng khối lượng các thành phần thủy tinh, tùy thuộc vào loại thủy tinh (thủy tinh pha lê, thủy tinh quang học) và yêu cầu chất lượng sản phẩm.
2. Ngành gốm sứ
- Tỉ lệ sử dụng: Trong sản xuất gốm sứ, chì silicate có thể chiếm khoảng 1-5% tổng thành phần của hỗn hợp gốm. Tỉ lệ này giúp cải thiện khả năng tạo hình, độ bền và khả năng chịu nhiệt của sản phẩm.
3. Ngành công nghiệp xây dựng
- Tỉ lệ sử dụng: Khi sử dụng trong các sản phẩm như vữa, sơn chống cháy hoặc các vật liệu xây dựng khác, tỷ lệ của Lead (II) silicate có thể dao động từ 2-10%, tùy thuộc vào yêu cầu về khả năng chịu nhiệt và tính chất cơ học của vật liệu.
4. Ngành sản xuất vật liệu chịu nhiệt
- Tỉ lệ sử dụng: Trong các vật liệu chịu nhiệt như gạch chịu nhiệt, tỷ lệ Lead (II) silicate có thể vào khoảng 5-15% để cung cấp khả năng chống cháy và ổn định nhiệt cao.
5. Ngành công nghiệp điện tử
- Tỉ lệ sử dụng: Trong các linh kiện điện tử hoặc mạch điện, Lead (II) silicate có thể được sử dụng với tỷ lệ nhỏ, từ 1-3%, như một thành phần giúp bảo vệ mạch khỏi nhiệt độ cao và làm tăng độ bền cho các linh kiện điện tử.
6. Ngành sản xuất sơn và mực in
- Tỉ lệ sử dụng: Trong sản xuất sơn và mực in, tỷ lệ của Lead (II) silicate có thể vào khoảng 3-10%, tùy thuộc vào mục đích sử dụng (tạo màu, tăng độ bền màu và khả năng chịu thời tiết).
Ngoài Lead (II) silicate – Plumbous silicate – PbSiO3 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài Lead (II) silicate còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:
- Magnesium silicate – Talc, Soapstone – Mg3Si4O10(OH)2
- Zinc silicate – Willemite – Zn2SiO4
- Calcium silicate – Wollastonite – CaSiO3
- Barium metasilicate – Barium silicate – BaSiO3
- Sodium silicate – Water glass, Liquid glass – Na2SiO3
- Potassium silicate – Potash silicate – K2SiO3
- Aluminum silicate – Kaolin, China clay – Al2Si2O5(OH)4
- Copper(II) silicate – Cupric silicate – CuSiO3
- Iron(III) silicate – Ferric silicate – Fe2SiO4
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Lead (II) silicate – Plumbous silicate – PbSiO3
Bảo quản
1. Điều kiện bảo quản
- Nơi khô ráo: Lead (II) silicate nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc với độ ẩm, vì độ ẩm có thể làm tăng khả năng hòa tan của chì trong môi trường.
- Tránh ánh sáng trực tiếp: Cần bảo quản sản phẩm trong khu vực tối, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp, để bảo vệ tính ổn định của hợp chất.
- Nhiệt độ thấp: Bảo quản ở nhiệt độ phòng, không quá cao, tránh các nguồn nhiệt mạnh. Nhiệt độ cao có thể làm tăng nguy cơ phân hủy hoặc tác dụng không mong muốn với các chất khác.
2. Đóng gói và lưu trữ
- Đóng gói kín: Lead (II) silicate cần được đóng gói trong bao bì kín, không thấm nước và không dễ vỡ để ngăn ngừa tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
- Chất liệu bao bì: Sử dụng bao bì chống thấm, có khả năng bảo vệ khỏi bụi và đảm bảo không bị nhiễm bẩn từ môi trường bên ngoài.
- Lưu trữ riêng biệt: Nếu có nhiều hóa chất được lưu trữ, hãy đảm bảo rằng Lead (II) silicate được. Lưu trữ riêng biệt với các hóa chất dễ phản ứng với chì. Đặc biệt là các axit mạnh hoặc chất oxy hóa.
3. Bảo vệ sức khỏe
- Biện pháp an toàn: Khi bảo quản hoặc thao tác với Lead (II) silicate, cần sử dụng bao tay, mặt nạ bảo vệ. Và kính bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp với hợp chất này. Vì chì có thể gây ngộ độc qua đường hô hấp và tiêu hóa. Các biện pháp bảo vệ cá nhân là rất quan trọng.
- Khu vực lưu trữ cách xa nguồn thực phẩm và nước: Đảm bảo nơi lưu trữ được tách biệt hoàn toàn với khu vực có thực phẩm. Nước uống hoặc các vật dụng dùng trong sinh hoạt để tránh nhiễm bẩn.
4. Xử lý sự cố
- Làm sạch ngay lập tức: Trong trường hợp có sự cố rò rỉ hoặc rơi vãi, cần làm sạch ngay lập tức bằng cách sử dụng các biện pháp thu gom an toàn, như dùng khăn ướt hoặc thiết bị hút bụi chuyên dụng. Sau đó, phải xử lý chất thải theo quy định về xử lý chất thải chứa chì.
5. Chú ý đến quy định an toàn
- Tuân thủ quy định: Bảo quản Lead (II) silicate theo các hướng dẫn và quy định về chất độc hại trong. Môi trường làm việc, tuân thủ các tiêu chuẩn về an toàn. Và bảo vệ sức khỏe lao động.
Xử lý sự cố
1. Khi bị rò rỉ hoặc đổ vãi
- Cách ly khu vực: Đảm bảo khu vực bị rò rỉ hoặc đổ vãi được cách ly ngay lập tức. Để ngăn ngừa người khác tiếp xúc với chì. Đánh dấu khu vực và cấm người vào.
- Trang bị bảo hộ: Người xử lý sự cố cần mặc găng tay, kính bảo vệ, và mặt nạ phòng độc (nếu cần) để tránh tiếp xúc trực tiếp với chì hoặc hít phải bụi chì.
- Thu gom:
- Dùng cây chổi mềm hoặc bàn chải để gom bột hoặc chất rò rỉ vào một thùng chứa kín. Đảm bảo không để chất bẩn phát tán ra ngoài.
- Nếu là chất lỏng, sử dụng vật liệu hấp thụ như cát, vỏ sò, hoặc bột vôi để thấm hút và gom lại.
- Không dùng nước: Tránh sử dụng nước để dọn dẹp, vì nước có thể làm tăng khả năng hòa tan chì vào môi trường.
- Cất giữ an toàn: Đặt vật liệu đã thu gom vào một thùng chứa an toàn. Có thể chịu được chất độc hại và kín để xử lý theo quy định về chất thải nguy hại.
2. Khi tiếp xúc với da hoặc mắt
- Tiếp xúc da:
- Ngay lập tức rửa sạch da bằng xà phòng và nước sạch. Nếu vùng da tiếp xúc bị kích ứng hoặc nổi mẩn, cần đến cơ sở y tế để kiểm tra.
- Nếu da bị tổn thương do chì (vết bỏng, vết trầy xước do vật sắc nhọn), cần được điều trị theo hướng dẫn của bác sĩ.
- Tiếp xúc mắt:
- Rửa ngay mắt bằng nước sạch hoặc dung dịch rửa mắt chuyên dụng trong ít nhất 15 phút để loại bỏ chì ra khỏi mắt.
- Nếu có dấu hiệu đau mắt, đỏ mắt hoặc khó chịu sau khi rửa, cần đến bệnh viện để kiểm tra và điều trị kịp thời.
3. Khi nuốt phải hoặc hít phải bụi chì
- Nuốt phải:
- Ngay lập tức uống nước sạch hoặc sữa (nếu có) và không cố gắng gây nôn, trừ khi có chỉ dẫn của bác sĩ.
- Cần đến cơ sở y tế ngay lập tức để được theo dõi và điều trị nếu có dấu hiệu ngộ độc chì (chóng mặt, buồn nôn, đau bụng, khó thở).
- Hít phải bụi chì:
- Di chuyển ngay ra ngoài khu vực ô nhiễm và đến nơi có không khí trong lành.
- Nếu có triệu chứng khó thở, ho hoặc ngứa cổ họng, cần đến bệnh viện. Ngay để được khám và điều trị.
4. Vệ sinh và dọn dẹp khu vực bị nhiễm chì
- Dọn dẹp khu vực bị nhiễm chì: Sau khi sự cố được xử lý, tiến hành vệ sinh toàn bộ khu vực bị nhiễm bẩn bằng cách lau chùi bằng nước sạch và xà phòng.
- Sử dụng chất tẩy rửa an toàn, tránh các dung môi có thể gây phản ứng với chì.
- Kiểm tra: Đảm bảo khu vực đã được làm sạch hoàn toàn trước khi mở cửa cho nhân viên khác vào làm việc.
5. Xử lý chất thải
- Chất thải chứa Lead (II) silicate phải được xử lý theo quy định về chất thải nguy hại. Đảm bảo chất thải chì được lưu trữ trong bao bì kín, có nhãn mác nguy hiểm. Và được chuyển đến bãi rác nguy hại hoặc cơ sở xử lý chất thải chuyên nghiệp.
- Không vứt chất thải chì vào hệ thống thoát nước hoặc bãi rác thông thường vì sẽ gây ô nhiễm môi trường.
6. Thông báo sự cố
- Báo cáo sự cố cho quản lý an toàn lao động hoặc cơ quan bảo vệ môi trường theo đúng quy trình của tổ chức hoặc pháp luật địa phương.
- Cung cấp thông tin đầy đủ về tình huống sự cố, bao gồm loại chất bị rò rỉ, vị trí sự cố, và các biện pháp xử lý đã thực hiện.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Lead (II) silicate – Plumbous silicate – PbSiO3
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích
5. Mua Lead (II) silicate – Plumbous silicate – PbSiO3 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Lead (II) silicate – Plumbous silicate – PbSiO3 Hãy lựa chọn mua Lead (II) silicate – Plumbous silicate – PbSiO3 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Lead (II) silicate – Plumbous silicate – PbSiO3 được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp, gốm sứ, xây dựng,…
Đây là địa chỉ mua Lead (II) silicate – Plumbous silicate – PbSiO3 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Lead (II) silicate – Plumbous silicate – PbSiO3 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Lead (II) silicate – Plumbous silicate – PbSiO3 có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Lead (II) silicate – Plumbous silicate – PbSiO3 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Lead (II) silicate – Plumbous silicate – PbSiO3 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Lead (II) silicate – Plumbous silicate – PbSiO3, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Lead (II) silicate – Plumbous silicate – PbSiO3 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Lead (II) silicate – Plumbous silicate – PbSiO3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Lead (II) silicate ở đâu, mua bán Plumbous silicate ở hà nội, mua bán PbSiO3 giá rẻ. Mua bán Lead (II) silicate dùng trong ngành công nghiệp, gốm sứ, xây dựng,…
Nhập khẩu Lead (II) silicate – Plumbous silicate – PbSiO3 cung cấp Lead (II) silicate
Hotline: 0332.413.255
Zalo: 0332.413.255
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Sản phẩm tương tự
Bình luận và đánh giá
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào
Review Lead (II) silicate – Plumbous silicate – PbSiO3
Chưa có đánh giá nào.