L-Ornithine – C5H12N2O2
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Tất Tần Tật Về L-Ornithine – C5H12N2O2: Công Dụng, Lợi Ích và Cách Sử Dụng Hóa Chất Này
L-Ornithine – C5H12N2O2 là một amino acid quan trọng trong cơ thể con người, đặc biệt trong quá trình trao đổi chất và hỗ trợ chức năng gan. Với nhiều ứng dụng trong y học, thể thao và thực phẩm chức năng, L-Ornithine đã thu hút sự quan tâm của nhiều người, đặc biệt là trong việc cải thiện sức khỏe và thể lực. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu về L-Ornithine, từ công thức hóa học đến ứng dụng thực tế, và tại sao nó lại trở thành một trong những thành phần quan trọng trong các sản phẩm bổ sung dinh dưỡng. Cùng khám phá cách sử dụng L-Ornithine một cách hiệu quả và những lợi ích mà nó mang lại cho sức khỏe của bạn!
Thông tin sản phẩm
1. L-Ornithine – C5H12N2O2 là gì?
L-Ornithine là một loại amino acid, một trong những thành phần cơ bản của protein. Nó được gọi là “L-Ornithine” để chỉ dạng L của amino acid này, có khả năng tham gia vào nhiều quá trình sinh học quan trọng trong cơ thể con người.
L-Ornithine thường được tìm thấy trong một số thực phẩm tự nhiên như thịt, cá, trứng, hạt và các nguồn thực phẩm giàu protein khác. Ngoài ra, L-Ornithine cũng có thể được sử dụng như một loại bổ sung dinh dưỡng.
Một trong những ứng dụng chính của L-Ornithine là trong quá trình loại bỏ ammonia từ cơ thể. Ammonia là một sản phẩm phụ của quá trình chuyển hóa protein, và nó có thể gây hại nếu tích tụ trong cơ thể. L-Ornithine tham gia vào chu trình ornithine-urea, giúp biến đổi ammonia thành urea, một chất thải dễ dàng bài tiết qua nước tiểu.
Ngoài ra, L-Ornithine cũng có thể được sử dụng như một bổ sung thể thao để tăng cường sức bền và giảm mệt mỏi, nhưng hiệu quả của nó trong trường hợp này vẫn còn tranh cãi và cần nghiên cứu thêm.
Cách sản xuất L-Ornithine – C5H12N2O2
L-Ornithine có thể được sản xuất từ một số nguồn gốc và thông qua các quá trình sinh hóa hoặc hóa học. Dưới đây là một số phương pháp sản xuất L-Ornithine:
- Sản xuất từ sự chuyển hóa arginine: L-Ornithine có thể được tạo ra từ sự chuyển hóa arginine, một amino acid khác. Quá trình này thường xảy ra trong cơ thể con người và nhiều loài động vật. Ngoài ra, arginine cũng có thể được tách riêng từ các nguồn tự nhiên như thực phẩm hoặc được sản xuất từ các quá trình sinh học hoặc hóa học.
- Sản xuất bằng cách vi khuẩn: L-Ornithine có thể được sản xuất thông qua vi khuẩn được biến đổi gen (vi khuẩn recombinant) có khả năng tổng hợp L-Ornithine từ các nguyên liệu thức ăn như đường, amôni clorua và các chất khác. Các vi khuẩn này được sử dụng trong quá trình lên men để sản xuất L-Ornithine.
- Sản xuất từ đường hóa học: L-Ornithine cũng có thể được sản xuất từ các quá trình hóa học. Bao gồm quá trình dùng acrolein để tạo L-Ornithine hydrochloride. một dạng muối của L-Ornithine.
Tính chất vật lý và hóa học của L-Ornithine – C5H12N2O2
Tính chất vật lý của L-Ornithine (C₅H₁₂N₂O₂)
-
Màu sắc: Là một chất rắn màu trắng hoặc gần như trong suốt.
-
Mùi: Không có mùi đặc trưng.
-
Khối lượng phân tử: 132.16 g/mol.
-
Điểm nóng chảy: Khoảng 201°C (tuy nhiên, điểm nóng chảy có thể thay đổi tùy thuộc vào dạng muối hoặc tinh thể).
-
Dung môi hòa tan: Hòa tan tốt trong nước (do nhóm amin và carboxyl). Nhưng ít hòa tan trong ethanol và acetone.
-
Tính tan: L-Ornithine dễ tan trong nước, tạo ra dung dịch có tính kiềm nhẹ.
Tính chất hóa học của L-Ornithine (C₅H₁₂N₂O₂)
-
Tính axit – bazơ:
-
Nhóm amin (–NH₂) trong L-Ornithine có tính kiềm, có thể proton hóa trong dung dịch axit tạo ra ion NH₃⁺.
-
Nhóm carboxyl (–COOH) có tính axit, có thể proton hóa khi gặp môi trường kiềm.
-
Khi hòa tan trong nước, L-Ornithine có thể tạo dung dịch có pH khoảng 8-9.
-
-
Phản ứng với axit và bazơ:
-
Khi L-Ornithine gặp axit mạnh, nhóm amin sẽ proton hóa và hình thành muối L-Ornithine.
-
Phản ứng với bazơ mạnh (như NaOH) có thể làm chuyển hóa L-Ornithine thành dạng anion của amin.
-
-
Phản ứng tạo phức:
-
L-Ornithine có thể phản ứng với ion kim loại (như Zn²⁺, Fe²⁺). Tạo ra phức kim loại nhờ tính chất của nhóm amin.
-
Đặc biệt, L-Ornithine được sử dụng trong các nghiên cứu sinh học và hóa học như một chất tạo phức cho các enzyme hoặc trong các ứng dụng sinh học liên quan đến chu trình ure.
-
-
Phản ứng amin:
-
Nhóm amin của L-Ornithine có thể tham gia vào phản ứng điều chế amide khi kết hợp với các axit hữu cơ khác.
-
L-Ornithine cũng có thể tham gia phản ứng alkyl hóa và acetyl hóa.
-
-
Chu trình ure:
-
L-Ornithine là một trong những chất quan trọng trong chu trình ure, nơi nó giúp chuyển hóa amoniac thành urea, giúp duy trì sự cân bằng nito trong cơ thể.
-
-
Phản ứng với aldehyde và ketone:
-
Do tính chất của nhóm amin, L-Ornithine có thể phản ứng với aldehyde hoặc ketone trong điều kiện nhất định để tạo ra các sản phẩm Schiff base (phản ứng giữa nhóm amin và nhóm carbonyl).
-
3.Ứng dụng của L-Ornithine – C5H12N2O2 do KDC Chemical cung cấp
3.1. Hỗ trợ chức năng gan
Ứng dụng:
L-Ornithine đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ chức năng gan, đặc biệt là trong việc xử lý và loại bỏ amoniac – một sản phẩm phụ của quá trình chuyển hóa protein trong cơ thể. Chất này giúp giảm sự tích tụ amoniac trong cơ thể, giảm tác động tiêu cực lên gan và các cơ quan khác, đồng thời hỗ trợ quá trình giải độc của gan.
Cơ chế hoạt động:
L-Ornithine tham gia vào chu trình ure, nơi nó giúp chuyển hóa amoniac thành urê, một chất ít độc hại hơn có thể được thải ra ngoài qua nước tiểu. Quá trình này diễn ra chủ yếu tại gan, và việc sử dụng L-Ornithine giúp thúc đẩy quá trình khử amoniac, từ đó giảm gánh nặng cho gan trong việc loại bỏ các chất độc hại. Khi amoniac không được chuyển hóa đúng cách, nó có thể gây tổn thương tế bào gan, thần kinh và các cơ quan khác.
3.2. Tăng cường sức bền thể lực
Ứng dụng:
L-Ornithine được sử dụng trong các sản phẩm bổ sung dinh dưỡng nhằm tăng cường sức bền thể lực cho người tập luyện thể thao. Chất này giúp giảm cảm giác mệt mỏi và đau cơ sau khi luyện tập, đồng thời hỗ trợ quá trình phục hồi sau khi tập luyện cường độ cao.
Cơ chế hoạt động:
L-Ornithine có thể cải thiện lưu thông máu nhờ khả năng tăng cường sản xuất oxit nitric (NO). Oxit nitric giúp giãn nở mạch máu, từ đó cung cấp nhiều oxy và dinh dưỡng đến cơ bắp, giảm cảm giác mệt mỏi và đau cơ sau khi tập luyện. Hơn nữa, L-Ornithine cũng tham gia vào việc giảm sự tích tụ của acid lactic trong cơ thể – một yếu tố chính gây mệt mỏi và đau cơ.
3.3. Hỗ trợ điều trị rối loạn gan (xơ gan)
Ứng dụng:
L-Ornithine có thể giúp điều trị các bệnh lý về gan, bao gồm xơ gan và viêm gan. Nhờ khả năng hỗ trợ chức năng gan và giảm tác động của amoniac đối với các tế bào gan.
Cơ chế hoạt động:
L-Ornithine giúp giảm mức độ amoniac trong cơ thể thông qua chu trình ure. Khi amoniac không được loại bỏ kịp thời, nó có thể gây tổn thương gan và dẫn đến các bệnh lý như xơ gan. Việc bổ sung L-Ornithine giúp kích thích quá trình khử amoniac, giảm các triệu chứng của bệnh xơ gan và viêm gan, đồng thời làm giảm áp lực lên gan, giúp cải thiện sức khỏe của cơ quan này.
3.4. Ứng dụng trong mỹ phẩm (chống lão hóa)
Ứng dụng:
L-Ornithine được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm nhờ khả năng kích thích sản sinh collagen và cải thiện độ đàn hồi của da. Điều này giúp làm giảm nếp nhăn. Tái tạo tế bào và mang lại làn da săn chắc hơn.
Cơ chế hoạt động:
L-Ornithine kích thích sản sinh collagen, một loại protein quan trọng trong việc duy trì độ đàn hồi và sự khỏe mạnh của da. Bằng cách tăng cường tổng hợp collagen, L-Ornithine giúp cải thiện kết cấu da, làm giảm các dấu hiệu lão hóa như nếp nhăn và da chảy xệ. Ngoài ra, L-Ornithine còn thúc đẩy quá trình tái tạo tế bào, giúp làm mới làn da và duy trì sự trẻ trung.
3.5. Điều trị chứng rối loạn chu trình ure (Hyperammonemia)
Ứng dụng:
L-Ornithine được sử dụng để điều trị các rối loạn liên quan đến chu trình ure, chẳng hạn như hyperammonemia, khi cơ thể không thể chuyển đổi amoniac thành urê hiệu quả. Điều này giúp ngăn ngừa các tình trạng nguy hiểm như hôn mê hoặc tổn thương thần kinh.
Cơ chế hoạt động:
L-Ornithine tham gia vào chu trình ure, nơi nó giúp chuyển hóa amoniac thành urê. Amoniac là một chất độc hại có thể gây tổn thương não và các cơ quan khác khi tích tụ trong cơ thể. Việc bổ sung L-Ornithine giúp kích thích chu trình ure hoạt động hiệu quả hơn, từ đó giảm mức độ amoniac trong cơ thể và ngăn ngừa các triệu chứng của hyperammonemia.
3.6. Tăng cường sức khỏe cơ bắp
Ứng dụng:
L-Ornithine được sử dụng để hỗ trợ tăng cường sức khỏe cơ bắp, giúp giảm mệt mỏi cơ và tăng khả năng phục hồi sau khi tập luyện.
Cơ chế hoạt động:
L-Ornithine kích thích quá trình tổng hợp protein trong cơ thể, từ đó hỗ trợ sự phát triển và phục hồi cơ bắp. Bên cạnh đó, L-Ornithine giúp giảm sự phân hủy protein trong cơ thể, giúp duy trì và tăng cường sức mạnh cơ bắp. Điều này có tác dụng đặc biệt đối với những người tập luyện thể thao cường độ cao, giúp phục hồi nhanh chóng và giảm đau cơ.
3.7. Ứng dụng trong điều trị loạn dưỡng cơ
Ứng dụng:
L-Ornithine hỗ trợ trong điều trị các bệnh loạn dưỡng cơ bằng cách tăng cường quá trình tổng hợp protein và duy trì sức mạnh cơ bắp. Giúp giảm thiểu sự mất cơ và cải thiện chức năng vận động.
Cơ chế hoạt động:
L-Ornithine thúc đẩy quá trình tổng hợp protein trong cơ thể. Giúp tái tạo và duy trì cơ bắp. Việc tăng cường tổng hợp protein giúp chống lại sự suy yếu cơ bắp. Đặc biệt là ở bệnh nhân mắc loạn dưỡng cơ, một tình trạng dẫn đến sự suy giảm cơ bắp nghiêm trọng. L-Ornithine giúp bảo vệ cơ bắp khỏi sự phân hủy và hỗ trợ chức năng vận động.
3.8. Ứng dụng trong sản xuất thực phẩm chức năng
Ứng dụng:
L-Ornithine được sử dụng rộng rãi trong các thực phẩm chức năng và bổ sung dinh dưỡng để hỗ trợ chức năng gan, giảm mệt mỏi và tăng cường phục hồi cơ thể.
Cơ chế hoạt động:
L-Ornithine giúp kích thích chu trình ure và hỗ trợ chức năng gan. Giúp loại bỏ các chất độc hại khỏi cơ thể. Đồng thời, nó cũng giúp giảm mệt mỏi và hỗ trợ quá trình phục hồi cơ thể sau khi tập luyện hoặc chịu căng thẳng.
3.9. Hỗ trợ điều trị các vấn đề liên quan đến thiếu máu
Ứng dụng:
L-Ornithine có thể hỗ trợ trong điều trị thiếu máu do thiếu sắt bằng cách cải thiện khả năng hấp thụ sắt và thúc đẩy sản xuất tế bào máu đỏ.
Cơ chế hoạt động:
L-Ornithine giúp kích thích quá trình sản xuất hemoglobin và tế bào máu đỏ. Hemoglobin là một protein quan trọng trong máu giúp mang oxy đến các tế bào cơ thể. Việc tăng cường sản xuất hemoglobin giúp cải thiện mức độ oxy trong máu. Giảm các triệu chứng của thiếu máu.
3.10. Tăng cường chức năng miễn dịch
Ứng dụng:
L-Ornithine giúp tăng cường hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng và tăng cường khả năng bảo vệ tự nhiên.
Cơ chế hoạt động:
L-Ornithine kích thích sản xuất cytokine và tế bào T trong hệ thống miễn dịch. Cytokine là các phân tử tín hiệu giúp điều hòa phản ứng miễn dịch, trong khi tế bào T có nhiệm vụ tiêu diệt các tế bào nhiễm bệnh. Việc tăng cường chức năng miễn dịch giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh và bảo vệ sức khỏe.
Tỷ lệ sử dụng % L-Ornithine – C5H12N2O2
-
Sản phẩm bổ sung dinh dưỡng (Thể thao & Sức khỏe):
-
Tỷ lệ sử dụng: 500 mg đến 3 g mỗi ngày.
-
Ứng dụng: Được sử dụng trong các loại viên uống hoặc bột bổ sung để tăng cường sức bền, hỗ trợ phục hồi sau khi tập luyện và giảm mệt mỏi cơ bắp. Liều lượng thường dao động từ 500 mg đến 3 g. Tùy vào mục tiêu sử dụng và độ tuổi của người sử dụng.
-
-
Sản phẩm hỗ trợ chức năng gan:
-
Tỷ lệ sử dụng: 500 mg đến 2 g mỗi ngày.
-
Ứng dụng: Được sử dụng trong các sản phẩm bổ trợ gan, giúp loại bỏ amoniac và giảm tải cho gan. Liều lượng này giúp hỗ trợ chu trình ure và chức năng giải độc của gan.
-
-
Điều trị rối loạn chu trình ure (Hyperammonemia):
-
Tỷ lệ sử dụng: 500 mg đến 2 g mỗi ngày. Có thể điều chỉnh theo chỉ dẫn của bác sĩ.
-
Ứng dụng: Trong điều trị rối loạn chuyển hóa như hyperammonemia, L-Ornithine giúp giảm mức amoniac trong máu. Liều lượng thường được điều chỉnh theo tình trạng bệnh của bệnh nhân.
-
-
Sử dụng trong mỹ phẩm (Chống lão hóa và tái tạo da):
-
Tỷ lệ sử dụng: Thường trong phạm vi 0.5% đến 2% trong các sản phẩm dưỡng da.
-
Ứng dụng: L-Ornithine có thể được pha vào các loại kem dưỡng da hoặc serum để kích thích sản xuất collagen và cải thiện độ đàn hồi của da.
-
-
Ứng dụng trong thực phẩm chức năng (Hỗ trợ sức khỏe tổng thể):
-
Tỷ lệ sử dụng: 500 mg đến 1 g mỗi ngày.
-
Ứng dụng: L-Ornithine được sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm chức năng hỗ trợ phục hồi cơ thể và tăng cường hệ miễn dịch.
-
Ngoài L-Ornithine – C5H12N2O2 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây:
Việc sử dụng L-Ornithine trong các ứng dụng cụ thể có thể kết hợp với các hóa chất khác tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Dưới đây là một số hóa chất thường được kết hợp với L-Ornithine trong một số ứng dụng:
- Ammonium chloride (NH4Cl): Ammonium chloride thường được sử dụng trong quá trình chu trình ornithine-urea để giúp biến đổi ammonia thành urea. Công thức hóa học của ammonium chloride là NH4Cl.
- Arginine (C6H14N4O2): Arginine là một amino acid khác có thể được kết hợp với L-Ornithine trong các sản phẩm bổ sung hoặc trong quá trình tạo protein. Công thức hóa học của arginine là C6H14N4O2.
- Acrolein (C3H4O): Acrolein có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất L-Ornithine hydrochloride, một dạng muối của L-Ornithine. Công thức hóa học của acrolein là C3H4O.
- Khác: Ngoài ra, L-Ornithine cũng có thể kết hợp với nhiều hóa chất khác tùy thuộc vào quá trình sản xuất hoặc ứng dụng cụ thể. Nhưng điều này phụ thuộc vào mục tiêu cụ thể của quá trình đó.
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng L-Ornithine – C5H12N2O2
4.1 Bảo quản L-Ornithine – C5H12N2O2 đúng cách
-
Nơi bảo quản: L-Ornithine nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao. Nhiệt độ lý tưởng để bảo quản là từ 15°C đến 25°C.
-
Bao bì: Cần bảo quản trong bao bì kín, không để chất bị tiếp xúc với độ ẩm, không khí hoặc hóa chất lạ.
-
Thời gian bảo quản: Không nên để sản phẩm quá lâu. Kiểm tra ngày hết hạn trên bao bì và sử dụng trước hạn để đảm bảo chất lượng.
-
Dụng cụ bảo quản: Sử dụng các dụng cụ làm sạch và khô ráo để tránh làm lẫn tạp chất vào sản phẩm. L-Ornithine nên được lưu trữ riêng biệt với các hóa chất khác nếu có thể.
4.2 An toàn khi sử dụng L-Ornithine
-
Trang bị bảo hộ: Đảm bảo đeo kính bảo vệ mắt, găng tay cao su và áo bảo hộ khi tiếp xúc trực tiếp với L-Ornithine, đặc biệt khi pha chế hoặc xử lý số lượng lớn.
-
Thông gió: Sử dụng trong khu vực thông thoáng, tránh để sản phẩm tiếp xúc với không khí quá lâu trong không gian kín.
-
Không ăn, uống, hoặc hút thuốc trong khi xử lý L-Ornithine để tránh việc vô tình nuốt phải hoặc tiếp xúc với da và mắt.
-
Hướng dẫn an toàn: Đọc kỹ thẻ an toàn hóa chất (Material Safety Data Sheet – MSDS) của sản phẩm để nắm rõ các rủi ro và hướng dẫn xử lý khi gặp sự cố.
4.3 Xử lý sự cố khi sử dụng L-Ornithine
-
Tiếp xúc với mắt: Nếu L-Ornithine dính vào mắt, rửa ngay lập tức với nhiều nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu có triệu chứng kích ứng hoặc tổn thương, tìm kiếm sự hỗ trợ y tế ngay lập tức.
-
Tiếp xúc với da: Nếu sản phẩm tiếp xúc với da, rửa sạch ngay lập tức bằng nước và xà phòng. Nếu da bị kích ứng, cần đến sự can thiệp của bác sĩ.
-
Hít phải: Nếu hít phải hơi hoặc bụi của L-Ornithine, di chuyển ngay đến nơi có không khí trong lành. Nếu có triệu chứng khó thở hoặc cảm giác bất thường, đến cơ sở y tế để kiểm tra.
-
Nuốt phải: Nếu vô tình nuốt phải L-Ornithine. Không gây nôn mà hãy đưa nạn nhân đến cơ sở y tế ngay lập tức hoặc gọi trung tâm cấp cứu.
-
Xử lý sự cố rò rỉ: Nếu có sự cố rò rỉ, cần phải thu gom nhanh chóng. Dùng khăn lau khô và đổ vào thùng chứa chất thải hóa học. Làm sạch khu vực bị nhiễm bẩn với nước và xà phòng.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của L-Ornithine – C5H12N2O2:
L-Ornithine – C5H12N2O2
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Các giấy tờ pháp lý khác
Tư vấn và hỗ trợ sử dụng L-Ornithine – C5H12N2O2
Nếu bạn đang quan tâm đến việc ứng dụng L-Ornithine – C5H12N2O2 các lĩnh vực như sản xuất công nghiệp, xử lý bề mặt, tổng hợp hóa học, nghiên cứu phòng thí nghiệm hoặc các quy trình chuyên sâu khác, thì việc hiểu rõ tính chất – cơ chế hoạt động của hóa chất này là yếu tố cốt lõi để đạt hiệu quả và đảm bảo an toàn.
📩 Để được tư vấn chi tiết hoặc nhận tài liệu kỹ thuật, vui lòng liên hệ:
🔹 Hotline/Zalo: 0867.883.818
🔹 Website: www.kdcchemical.vn
🔹 Email: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review L-Ornithine – C5H12N2O2
Chưa có đánh giá nào.