Kinetin – 6-Furfurylaminopurin – C10H9N5O

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Kinetin – 6-Furfurylaminopurin – C10H9N5O: Hoocmon kích thích phân chia tế bào

Kinetin (6-Furfurylaminopurin, C10H9N5O) là một loại cytokinin, hormone thực vật có vai trò quan trọng trong việc kích thích sự phân chia tế bào, tăng trưởng và làm chậm quá trình lão hóa. Được phát hiện vào năm 1955, Kinetin giúp kéo dài tuổi thọ của lá, thúc đẩy nảy mầm, phát triển chồi bên và thường được ứng dụng trong nông nghiệp. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong mỹ phẩm để chống lão hóa, kích thích sản sinh collagen, giúp da săn chắc và mịn màng. Nhờ đặc tính này, Kinetin trở thành một hợp chất quan trọng trong cả khoa học sinh học và công nghiệp làm đẹp.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Kinetin

Tên gọi khác: 6-Furfurylaminopurin, 6-Furfuryladenine, N6-Furfuryladenine

Công thức: C10H9N5O

Số CAS: 525-79-1

Xuất xứ: Trung Quốc

Ngoại quan: Dạng tinh thể màu trắng.

Quy cách: 25g/lọ

1. Kinetin – 6-Furfurylaminopurin – C10H9N5O là gì?

Kinetin (6-Furfurylaminopurin, C₁₀H₉N₅O) là một loại cytokinin, một hormone thực vật có vai trò quan trọng trong việc kích thích phân chia tế bào, thúc đẩy sự phát triển của cây và làm chậm quá trình lão hóa. Được phát hiện vào năm 1955 bởi nhà khoa học Carlos Miller, Kinetin ban đầu được tìm thấy trong DNA bị phân hủy, nhưng sau đó được xác định là tồn tại tự nhiên trong nhiều loài thực vật.

Trong nông nghiệp, Kinetin giúp kéo dài tuổi thọ của lá, kích thích nảy mầm, phát triển chồi bên và được sử dụng trong nuôi cấy mô thực vật. Nhờ đặc tính này, nó giúp tăng năng suất và chất lượng cây trồng.

Ngoài ra, Kinetin còn được ứng dụng rộng rãi trong mỹ phẩm nhờ khả năng chống lão hóa, giảm sự hình thành nếp nhăn và thúc đẩy sản sinh collagen, giúp da mịn màng và săn chắc hơn. Với đặc tính chống oxy hóa, Kinetin giúp bảo vệ tế bào khỏi tác động của gốc tự do, từ đó làm chậm quá trình lão hóa da.

Nhờ những ứng dụng đa dạng trong cả khoa học và công nghiệp làm đẹp, Kinetin trở thành một hợp chất quan trọng, góp phần cải thiện năng suất nông nghiệp và chăm sóc sức khỏe con người.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Kinetin – 6-Furfurylaminopurin – C10H9N5O

Tính chất vật lý

  • Công thức hóa học: C₁₀H₉N₅O
  • Khối lượng phân tử: 215,21 g/mol
  • Dạng tồn tại: Chất rắn, kết tinh
  • Màu sắc: Trắng hoặc trắng ngà
  • Mùi: Không mùi
  • Độ tan:
    • Ít tan trong nước
    • Tan tốt trong dung môi hữu cơ như ethanol, methanol, DMSO
  • Điểm nóng chảy: 266 – 271°C
  • Độ ổn định: Ổn định ở điều kiện thường, nhưng có thể bị phân hủy khi tiếp xúc với ánh sáng mạnh hoặc nhiệt độ cao.

Tính chất hóa học

1. Tính bazơ yếu

  • Kinetin thuộc nhóm purin, trong phân tử có nguyên tử nitơ trong nhân purin, giúp nó thể hiện tính bazơ yếu.
  • Nó có thể phản ứng với axit mạnh để tạo muối tan trong nước.

2. Phản ứng thủy phân

  • Dưới điều kiện axit hoặc kiềm mạnh, Kinetin có thể bị thủy phân, dẫn đến:
    • Phá vỡ liên kết furfurylamin ở vị trí N6 của nhân purin.
    • Hình thành adenin hoặc các sản phẩm phân hủy khác.

3. Tính oxy hóa – khử

  • Kinetin có tính chống oxy hóa, giúp bảo vệ tế bào khỏi sự tấn công của gốc tự do.
  • Trong môi trường oxy hóa mạnh, Kinetin có thể bị phân hủy và mất hoạt tính sinh học.

4. Phản ứng với kim loại nặng

  • Kinetin có thể tạo phức với ion kim loại nặng như Cu²⁺, Fe³⁺, ảnh hưởng đến hoạt tính của nó trong môi trường sinh học.
  • Phản ứng này có thể làm thay đổi tính chất vật lý và khả năng hòa tan của Kinetin.

5. Tính bền nhiệt

  • Kinetin ổn định ở nhiệt độ phòng nhưng có thể phân hủy ở nhiệt độ cao (trên 271°C).
  • Khi tiếp xúc với nhiệt độ cao trong thời gian dài, cấu trúc purin có thể bị phân hủy hoặc biến đổi hóa học.

Kinetin - 6-Furfurylaminopurin - C10H9N5O -1

3. Ứng dụng của Kinetin – 6-Furfurylaminopurin – C10H9N5O do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Ứng dụng trong nông nghiệp

1.1. Thúc đẩy sinh trưởng và phát triển cây trồng

  • Cơ chế hoạt động: Kinetin thuộc nhóm cytokinin, có tác dụng kích thích phân chia tế bào, giúp cây phát triển nhanh hơn.
  • Ứng dụng thực tế:
    • Thúc đẩy sự phát triển của chồi non, hoa và quả.
    • Giúp cây đâm chồi, hạn chế hiện tượng rụng lá sớm.
    • Tăng khả năng chịu hạn và chịu mặn của cây.

1.2. Làm chậm quá trình lão hóa của lá (Hiệu ứng chống già hóa – Anti-senescence)

  • Cơ chế hoạt động: Kinetin ức chế sự phân hủy diệp lục (chlorophyll), giữ cho lá xanh lâu hơn.
  • Ứng dụng thực tế:
    • Giúp cây duy trì màu xanh tươi lâu hơn, kéo dài thời gian quang hợp.
    • Ứng dụng trong bảo quản rau quả sau thu hoạch.

1.3. Tăng cường khả năng nhân giống trong nuôi cấy mô thực vật

  • Cơ chế hoạt động: Kinetin kích thích tế bào phân chia mạnh mẽ, giúp mô thực vật phát triển nhanh hơn.
  • Ứng dụng thực tế:
    • Sử dụng trong nuôi cấy mô tế bào thực vật để nhân giống cây trồng quý hiếm.
    • Giúp tái tạo cây con từ mô thực vật một cách nhanh chóng và hiệu quả.

2. Ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm

2.1. Bảo quản rau quả sau thu hoạch

  • Cơ chế hoạt động: Kinetin làm chậm quá trình chín và già hóa của hoa quả bằng cách ức chế enzyme phân hủy diệp lục.
  • Ứng dụng thực tế:
    • Dùng trong dung dịch bảo quản để giữ rau quả tươi lâu hơn.
    • Giúp duy trì độ giòn, màu sắc và dinh dưỡng của rau củ sau khi thu hoạch.

2.2. Ức chế sự nảy mầm ở khoai tây, hành tỏi

  • Cơ chế hoạt động: Kinetin ức chế sự hoạt động của enzyme kích thích nảy mầm, giúp bảo quản nông sản lâu hơn.
  • Ứng dụng thực tế:
    • Kéo dài thời gian bảo quản khoai tây, hành, tỏi, ngăn ngừa hiện tượng nảy mầm sớm.

3. Ứng dụng trong mỹ phẩm và chăm sóc da

3.1. Chống lão hóa da

  • Cơ chế hoạt động:
    • Kinetin tăng sinh collagen và chống oxy hóa, bảo vệ tế bào da khỏi tác động của gốc tự do.
    • Giúp duy trì độ đàn hồi và săn chắc của da.
  • Ứng dụng thực tế:
    • Có mặt trong nhiều serum, kem dưỡng chống lão hóa.
    • Được dùng để giảm nếp nhăn, làm sáng da và duy trì sự trẻ trung.

3.2. Giúp phục hồi da tổn thương

  • Cơ chế hoạt động: Kinetin thúc đẩy tăng sinh tế bào da mới, giúp làm lành vết thương nhanh hơn.
  • Ứng dụng thực tế:
    • Dùng trong kem tái tạo da, đặc biệt là cho da nhạy cảm hoặc bị tổn thương do tia UV.
    • Giúp da giảm viêm, phục hồi nhanh sau điều trị laser hoặc lăn kim.

3.3. Kiểm soát sắc tố da, làm đều màu da

  • Cơ chế hoạt động:
    • Kinetin có khả năng điều chỉnh quá trình sản xuất melanin, giúp giảm đốm nâu và tàn nhang.
    • Giúp duy trì làn da sáng mịn và đồng đều hơn.
  • Ứng dụng thực tế:
    • Dùng trong kem dưỡng trắng da và trị nám.

4. Ứng dụng trong y dược và nghiên cứu khoa học

4.1. Ứng dụng trong điều trị các bệnh liên quan đến lão hóa

  • Cơ chế hoạt động:
    • Kinetin có tác dụng bảo vệ tế bào, giúp ngăn ngừa lão hóa và thoái hóa thần kinh.
  • Ứng dụng thực tế:
    • Được nghiên cứu trong điều trị các bệnh Parkinson, Alzheimer.
    • Có thể giúp bảo vệ tế bào thần kinh khỏi tổn thương do stress oxy hóa.

4.2. Hỗ trợ điều trị các bệnh da liễu

  • Cơ chế hoạt động:
    • Kinetin có tác dụng kháng viêm, giảm kích ứng, giúp phục hồi làn da bị tổn thương.
  • Ứng dụng thực tế:
    • Dùng trong các loại kem trị viêm da, chàm (eczema), vảy nến.

4.3. Nghiên cứu trong y học tái tạo

  • Cơ chế hoạt động:
    • Kinetin kích thích sự tăng trưởng và biệt hóa của tế bào, hỗ trợ trong y học tái tạo.
  • Ứng dụng thực tế:
    • Được nghiên cứu để tái tạo mô da, chữa lành vết thương trong phẫu thuật thẩm mỹ.

Tỉ lệ sử dụng

1. Tỷ lệ sử dụng trong nông nghiệp

1.1. Trong nuôi cấy mô thực vật

  • Tỷ lệ khuyến nghị0,1 – 5 mg/L trong môi trường nuôi cấy mô.
  • Ứng dụng: Kích thích phân chia tế bào, thúc đẩy sự phát triển của chồi và mô sẹo.
  • Lưu ý:
    • Nếu sử dụng quá liều có thể gây ức chế sinh trưởng.
    • Thường kết hợp với auxin (IAA, NAA) để cân bằng phát triển chồi và rễ.

1.2. Dùng để phun lên cây trồng

  • Tỷ lệ khuyến nghị0,1 – 2 ppm (0,1 – 2 mg/L) pha với nước để phun lên lá.
  • Ứng dụng:
    • Giúp cây giữ màu xanh, kéo dài thời gian quang hợp.
    • Tăng khả năng chịu hạn, kích thích ra hoa, hạn chế rụng lá sớm.
  • Lưu ý:
    • Phun vào sáng sớm hoặc chiều mát để tránh bay hơi.
    • Không phun quá liều, có thể gây xoăn lá hoặc chậm phát triển.

1.3. Bảo quản nông sản sau thu hoạch

  • Tỷ lệ khuyến nghị0,1 – 1 mg/L trong dung dịch bảo quản.
  • Ứng dụng: Giữ rau củ quả tươi lâu hơn, hạn chế quá trình chín nhanh.

2. Tỷ lệ sử dụng trong mỹ phẩm

2.1. Trong kem dưỡng da, serum chống lão hóa

  • Tỷ lệ khuyến nghị0,01 – 0,1% (100 – 1000 ppm)
  • Ứng dụng:
    • Kích thích sản xuất collagen, giảm nếp nhăn.
    • Dưỡng ẩm, phục hồi da tổn thương, giảm viêm.
  • Lưu ý:
    • Nên kết hợp với Vitamin C, Retinol để tăng hiệu quả.

2.2. Trong sản phẩm trị nám, làm sáng da

  • Tỷ lệ khuyến nghị0,05 – 0,1%
  • Ứng dụng: Ức chế melanin, làm đều màu da.

2.3. Trong sản phẩm phục hồi da sau điều trị

  • Tỷ lệ khuyến nghị0,02 – 0,1%
  • Ứng dụng: Giúp phục hồi da sau laser, peel da hoặc lăn kim.

3. Tỷ lệ sử dụng trong y dược

3.1. Trong thuốc bôi da điều trị viêm da, chàm, vảy nến

  • Tỷ lệ khuyến nghị0,05 – 0,1%
  • Ứng dụng: Giảm viêm, giúp da tái tạo nhanh hơn.

3.2. Trong nghiên cứu điều trị bệnh thoái hóa thần kinh (Alzheimer, Parkinson)

  • Tỷ lệ khuyến nghịDạng viên uống hoặc tiêm thử nghiệm, liều lượng tùy theo nghiên cứu lâm sàng.

4. Tỷ lệ sử dụng trong công nghiệp thực phẩm

  • Tỷ lệ khuyến nghị0,1 – 1 mg/L trong dung dịch bảo quản thực phẩm.
  • Ứng dụng:
    • Ức chế sự nảy mầm của khoai tây, hành, tỏi.
    • Kéo dài thời gian bảo quản rau quả.

Ngoài Kinetin – 6-Furfurylaminopurin – C10H9N5O thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Kinetin còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

  • Zeatin – 6-(4-Hydroxy-3-methylbut-2-enylamino)purine – C₁₀H₁₃N₅O
  • Benzylaminopurine (BAP) – 6-Benzylaminopurine – C₁₂H₁₁N₅
  • Thidiazuron (TDZ) – N-Phenyl-N’-1,2,3-thiadiazol-5-ylurea – C₉H₈N₄OS
  • 2,4-Dichlorophenoxyacetic acid (2,4-D) – 2,4-D – C₈H₆Cl₂O₃
  • Indole-3-acetic acid (IAA) – Axit Indole-3-acetic – C₁₀H₉NO₂
  • Indole-3-butyric acid (IBA) – Axit Indole-3-butyric – C₁₂H₁₃NO₂
  • Gibberellic acid (GA₃) – Axit Gibberellic – C₁₉H₂₂O₆
  • 6-Benzyladenine (BA) – 6-Benzylaminopurine – C₁₂H₁₁N₅
  • Abscisic acid (ABA) – Axit Abscisic – C₁₅H₂₀O₄
  • Triacontanol – 1-Triacontanol – C₃₀H₆₂O

Kinetin - 6-Furfurylaminopurin - C10H9N5O -1

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Kinetin – 6-Furfurylaminopurin – C10H9N5O

Bảo quản

1. Điều kiện bảo quản

  • Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15 – 25°C), tránh nhiệt độ cao.
  • Môi trường: Để nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc với ánh sáng mạnh, độ ẩm cao.
  • Tránh tiếp xúc với không khí:
    • Kinetin có thể bị oxy hóa nếu tiếp xúc với không khí quá lâu.
    • Nên đậy kín nắp chai hoặc túi sau khi sử dụng.

2. Bao bì bảo quản

  • Chất liệu: Đựng trong chai thủy tinh tối màu hoặc hộp nhựa kín để hạn chế ánh sáng.
  • Đóng gói: Khi lưu trữ số lượng lớn, nên sử dụng túi chân không hoặc bình chứa có nắp kín để giảm nguy cơ hút ẩm.

3. Lưu ý về độ ổn định

  • Kinetin ổn định trong điều kiện bình thường, nhưng có thể bị phân hủy nếu tiếp xúc với:
    • Ánh sáng UV mạnh: Làm giảm hoạt tính sinh học.
    • Nhiệt độ cao (> 271°C): Dẫn đến phân hủy hóa học.
    • Dung dịch kiềm hoặc axit mạnh: Có thể làm thay đổi cấu trúc hóa học.

4. Thời gian sử dụng

  • Dạng bột/tinh thể: Nếu bảo quản tốt, có thể giữ được 2 – 3 năm.
  • Dạng dung dịch (sau khi pha với nước hoặc dung môi hữu cơ):
    • Dùng ngay trong ngày để tránh giảm hoạt tính.
    • Nếu cần lưu trữ, nên để trong tủ lạnh (4°C) và không quá 1 – 2 tuần.

5. An toàn khi sử dụng

  • Tránh hít phải hoặc tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.
  • Đeo găng tay và khẩu trang khi thao tác với Kinetin dạng bột.
  • Rửa tay sạch sau khi sử dụng.

6. Xử lý khi bị đổ hoặc hư hỏng

  • Nếu Kinetin bị đổ ra ngoài, cần thu gom bằng khăn khô hoặc giấy thấm và xử lý theo quy định an toàn hóa chất.
  • Nếu có dấu hiệu biến màu, ẩm mốc, hoặc mất hoạt tính, không nên sử dụng tiếp mà cần hủy bỏ đúng cách.

Xử lý sự cố

1. Kinetin bị ẩm, vón cục hoặc biến màu

Nguyên nhân:
  • Bảo quản không đúng cách, tiếp xúc với độ ẩm cao.
  • Chai/túi đựng không kín, khiến Kinetin hút ẩm từ không khí.
  • Tiếp xúc với ánh sáng mạnh hoặc nhiệt độ cao gây phân hủy hóa học.
Cách xử lý:

✅ Nếu chỉ bị vón cục nhẹ:

  • Để Kinetin trong hộp kín có gói hút ẩm để hút nước dần dần.
  • Có thể nghiền nhẹ để phá vỡ các cục vón, sau đó kiểm tra màu sắc và mùi.

❌ Nếu bị ẩm nhiều, biến màu hoặc có mùi lạ:

  • Không nên sử dụng vì có thể đã mất hoạt tính sinh học.
  • Tiêu hủy an toàn bằng cách hòa tan với nước, sau đó đổ vào thùng rác hóa chất theo đúng quy định.

2. Kinetin bị đổ ra ngoài

Cách xử lý nhanh:

🔹 Dạng bột/tinh thể:

  • Đeo khẩu trang và găng tay để tránh hít phải hoặc tiếp xúc với da.
  • Sử dụng khăn khô hoặc giấy thấm để thu gom bột.
  • Dùng chổi và hót rác chuyên dụng để gom lại, sau đó cho vào túi kín hoặc thùng chứa chất thải hóa chất.

🔹 Dạng dung dịch:

  • Sử dụng giấy thấm hoặc khăn khô để lau sạch.
  • Nếu dung dịch có nồng độ cao, có thể trung hòa bằng than hoạt tính trước khi xử lý.
  • Lau lại khu vực bằng nước sạch để loại bỏ dư lượng.

3. Hít phải bụi Kinetin

Triệu chứng:
  • Ho, khó chịu ở đường hô hấp.
  • Cảm giác chóng mặt, nhức đầu nếu hít phải lượng lớn.
Cách xử lý:

✅ Di chuyển ngay ra nơi thoáng khí.
✅ Uống nhiều nước để giúp cơ thể đào thải nhanh hơn.
✅ Nếu có triệu chứng khó thở hoặc kích ứng mạnh, đến cơ sở y tế ngay.

4. Kinetin tiếp xúc với da

Triệu chứng:

  • Có thể gây kích ứng nhẹ, mẩn đỏ hoặc ngứa.

Cách xử lý:

✅ Rửa sạch vùng da tiếp xúc bằng nước và xà phòng.
✅ Không cào gãi để tránh kích ứng nặng hơn.
✅ Nếu có dấu hiệu dị ứng mạnh, bôi kem dưỡng hoặc đến cơ sở y tế.

5. Kinetin dính vào mắt

Triệu chứng:

  • Cảm giác cay, rát, chảy nước mắt nhiều.

Cách xử lý:

✅ Rửa ngay mắt dưới vòi nước sạch trong ít nhất 15 phút.
✅ Không dụi mắt để tránh làm tổn thương giác mạc.
✅ Nếu cảm giác khó chịu không giảm, đến bác sĩ nhãn khoa ngay.

6. Nuốt phải Kinetin

Triệu chứng:

  • Buồn nôn, đau bụng, kích thích niêm mạc họng.

Cách xử lý:

✅ Uống nhiều nước ngay lập tức để làm loãng chất trong dạ dày.
✅ Không tự ý gây nôn, vì có thể gây tổn thương thêm cho đường tiêu hóa.
✅ Gọi cấp cứu hoặc đến cơ sở y tế ngay nếu có triệu chứng nghiêm trọng.

7. Cháy nổ do Kinetin

  • Kinetin không dễ cháy nhưng nếu tiếp xúc với nhiệt độ quá cao (> 271°C) có thể bị phân hủy tạo ra khí độc.
Cách xử lý khi xảy ra cháy:

✅ Dùng bình chữa cháy CO₂ hoặc bọt khô, không dùng nước nếu có nguy cơ phản ứng với chất khác.
✅ Di tản ngay khỏi khu vực có khói hóa chất.
✅ Báo ngay cho cơ quan phòng cháy chữa cháy nếu đám cháy lớn.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Kinetin – 6-Furfurylaminopurin – C10H9N5O

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích

5. Mua Kinetin – 6-Furfurylaminopurin – C10H9N5O giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Kinetin – 6-Furfurylaminopurin – C10H9N5O Hãy lựa chọn mua Kinetin – 6-Furfurylaminopurin – C10H9N5O tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Kinetin – 6-Furfurylaminopurin – C10H9N5O được ứng dụng rộng rãi trong ngành nông nghiệp, thực phẩm, mỹ phẩm,…

Đây là địa chỉ mua Kinetin – 6-Furfurylaminopurin – C10H9N5O giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Kinetin – 6-Furfurylaminopurin – C10H9N5O do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Kinetin – 6-Furfurylaminopurin – C10H9N5O có thể mang lại cho bạn!

Kinetin - 6-Furfurylaminopurin - C10H9N5O -1

6. Mua Kinetin – 6-Furfurylaminopurin – C10H9N5O tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Kinetin – 6-Furfurylaminopurin – C10H9N5O đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25g/lọ được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Kinetin – 6-Furfurylaminopurin – C10H9N5O, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Kinetin – 6-Furfurylaminopurin – C10H9N5O của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Kinetin – 6-Furfurylaminopurin – C10H9N5O giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Kinetin ở đâu, mua bán 6-Furfurylaminopurin ở hà nội, mua bán C10H9N5O giá rẻ. Mua bán Kinetin dùng trong ngành nông nghiệp, thực phẩm, mỹ phẩm,…

Nhập khẩu Kinetin – 6-Furfurylaminopurin – C10H9N5O cung cấp Kinetin

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Zalo: 0961.951.396 – 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Kinetin – 6-Furfurylaminopurin – C10H9N5O

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Kinetin – 6-Furfurylaminopurin – C10H9N5O
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0