Kali Tartrat – Dipotassium tartrate – K2C4H4O6
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Kali Tartrat – Dipotassium tartrate – K2C4H4O6
Kali Tartrat – Dipotassium tartrate – K2C4H4O6 là muối kali của axit tartaric, có công thức hóa học K₂C₄H₄O₆. Hợp chất này tồn tại dưới dạng bột tinh thể màu trắng. Tan tốt trong nước và được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm, dược phẩm và công nghiệp.
Thông tin sản phẩm – Kali Tartrat – Dipotassium tartrate – K2C4H4O6
- Tên sản phẩm: Kali Tartrat
- Tên gọi khác: Dipotassium Tartrate, E337
- Công thức hóa học: K₂C₄H₄O₆
- Số CAS: 921-53-9
- Xuất xứ: Trung Quốc, Châu Âu
- Hotline: 0867.883.818
- Ngoại quan: Bột hoặc tinh thể màu trắng, không mùi. Tan tốt trong nước, không tan trong ethanol. Ổn định ở điều kiện thường, dễ phân hủy ở nhiệt độ cao
1. Kali Tartrat – Dipotassium tartrate – K2C4H4O6 là gì?
Kali Tartrat hay Dipotassium Tartrate là muối kali của axit tartaric, có công thức hóa học K₂C₄H₄O₆. Hợp chất này tồn tại ở dạng bột hoặc tinh thể màu trắng, không mùi, tan tốt trong nước và được sử dụng phổ biến trong ngành thực phẩm, dược phẩm và công nghiệp.
Trong thực phẩm, Kali Tartrat được biết đến với mã E337, đóng vai trò là chất điều chỉnh độ axit, chất tạo phức kim loại và chất hỗ trợ làm nở trong bánh. Ngoài ra, nó còn có ứng dụng trong sản xuất dược phẩm và chất tẩy rửa công nghiệp nhờ khả năng tạo phức với ion kim loại.
Với tính chất ổn định và khả năng hòa tan tốt, Kali Tartrat là một trong những hợp chất quan trọng trong nhiều lĩnh vực sản xuất và chế biến.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Kali Tartrat – Dipotassium tartrate – K2C4H4O6
Tính chất vật lý
- Ngoại quan: Kali Tartrat tồn tại dưới dạng bột hoặc tinh thể màu trắng, không mùi. Nhờ vào tính chất này, nó dễ dàng được sử dụng trong thực phẩm và dược phẩm mà không ảnh hưởng đến màu sắc hay mùi vị của sản phẩm.
- Độ tan: Hợp chất này tan tốt trong nước, giúp nó phân tán đều khi ứng dụng trong sản xuất thực phẩm, dược phẩm và công nghiệp. Tuy nhiên, nó không tan trong ethanol. Hạn chế việc ứng dụng trong các sản phẩm chứa cồn.
- Tỉ trọng: Kali Tartrat có tỉ trọng khoảng 1,98 g/cm³, giúp ổn định trong các chế phẩm rắn và lỏng.
- Điểm nóng chảy: Khoảng 240°C, nhưng ở nhiệt độ cao hơn, hợp chất này có thể bị phân hủy tạo ra các sản phẩm phụ. Điều này quan trọng khi ứng dụng trong chế biến thực phẩm yêu cầu nhiệt độ cao.
- Tính ổn định: Ở điều kiện thường, Kali Tartrat khá ổn định, không bị phân hủy khi bảo quản trong môi trường khô ráo, thoáng mát. Tuy nhiên, khi tiếp xúc với nhiệt độ quá cao hoặc axit mạnh, nó có thể bị phân hủy hoặc thay đổi tính chất hóa học.
Tính chất hóa học
- Tính axit yếu: Kali Tartrat có nguồn gốc từ axit tartaric, nên mang tính axit nhẹ. Điều này giúp nó hoạt động như một chất điều chỉnh độ pH, giúp kiểm soát độ chua trong thực phẩm mà không gây ảnh hưởng quá lớn đến hương vị.
- Khả năng tạo phức với kim loại: Một trong những tính chất quan trọng của Kali Tartrat là khả năng tạo phức với ion kim loại, đặc biệt là các ion Ca²⁺, Mg²⁺, Fe³⁺. Nhờ đó, nó được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm và hóa chất để ngăn chặn sự kết tủa của các muối kim loại, giúp thực phẩm và sản phẩm công nghiệp ổn định hơn.
- Phản ứng với axit mạnh: Khi tiếp xúc với axit mạnh như HCl, Kali Tartrat có thể bị phân hủy, giải phóng khí CO₂ và các sản phẩm phụ khác. Điều này cần lưu ý khi bảo quản và sử dụng trong các môi trường có tính axit cao.
- Tương tác với kiềm: Trong môi trường kiềm mạnh, Kali Tartrat có thể bị thủy phân, ảnh hưởng đến độ ổn định của hợp chất. Tuy nhiên, trong môi trường kiềm nhẹ, nó vẫn duy trì được cấu trúc và tính chất của mình, điều này rất quan trọng khi ứng dụng trong sản xuất thực phẩm và dược phẩm.
- Tác dụng với hợp chất chứa Natri: Khi kết hợp với Natri Bicacbonat (NaHCO₃), Kali Tartrat tạo ra CO₂, giúp tạo độ xốp cho bánh trong ngành công nghiệp thực phẩm, đặc biệt là làm bánh nướng.
3. Ứng dụng của Kali Tartrat – Dipotassium tartrate – K2C4H4O6 do KDCCHEMICAL cung cấp
3.1. Chất điều chỉnh độ axit trong thực phẩm (E337)
Ứng dụng:
Kali Tartrat là một chất điều chỉnh độ axit quan trọng trong ngành thực phẩm. Nó giúp ổn định pH trong nhiều loại thực phẩm như bánh kẹo, nước giải khát, sữa và các sản phẩm từ sữa. Một ứng dụng nổi bật là trong bột nở (baking powder), nơi nó kết hợp với Natri Bicarbonat (NaHCO₃) để tạo khí CO₂, giúp bánh nở xốp và có kết cấu nhẹ hơn.
Ngoài ra, Kali Tartrat còn giúp kiểm soát độ chua trong rượu vang, mứt, thạch và các sản phẩm chế biến từ trái cây. Đảm bảo hương vị ổn định và ngăn chặn sự biến đổi của thực phẩm trong quá trình bảo quản.
Cơ chế hoạt động:
Kali Tartrat hoạt động như một hệ đệm, giúp duy trì độ pH ổn định bằng cách hấp thụ hoặc giải phóng ion H⁺. Điều này ngăn ngừa sự thay đổi đột ngột về độ axit. Bảo vệ chất lượng thực phẩm.
Trong bột nở, khi gặp nhiệt độ cao hoặc môi trường ẩm, Kali Tartrat phản ứng với NaHCO₃ tạo khí CO₂ theo phương trình sau: K2C4H4O6+NaHCO3→KNaC4H4O6+CO2↑+H2O
Khí CO₂ sinh ra sẽ tạo các bong bóng khí, làm cho bánh nở đều, xốp và mềm hơn.
3.2. Tác nhân tạo phức kim loại trong sản xuất thực phẩm
Ứng dụng:
Trong ngành sản xuất thực phẩm, đặc biệt là sản xuất nước ép trái cây, rượu vang và nước giải khát, Kali Tartrat giúp ngăn chặn sự kết tinh của muối canxi và magie. Điều này giúp sản phẩm không bị vẩn đục. Giữ được độ trong suốt và chất lượng cao trong quá trình bảo quản.
Ngoài ra, Kali Tartrat còn giúp ổn định cấu trúc protein trong sữa và các sản phẩm từ sữa. Ngăn chặn hiện tượng đông tụ không mong muốn.
Cơ chế hoạt động:
Ion Tartrat (-C₄H₄O₆²⁻) có khả năng tạo phức bền với ion kim loại như Ca²⁺, Mg²⁺, Fe³⁺. Khi các ion kim loại này có mặt trong dung dịch, thay vì kết tủa thành cặn, chúng liên kết với ion Tartrat để tạo thành phức tan, giúp ổn định dung dịch.
Phản ứng tạo phức với Canxi: Ca2++C4H4O62−→[Ca(C4H4O6)]
Phức chất này hòa tan tốt trong nước, giúp giữ các ion kim loại ở trạng thái lơ lửng. Ngăn ngừa sự hình thành cặn không mong muốn.
3.3. Chất trợ lên men rượu vang
Ứng dụng: Kali Tartrat có vai trò quan trọng trong quá trình lên men rượu vang, giúp kiểm soát độ axit và ngăn chặn sự kết tinh không mong muốn. Nó cũng giúp duy trì độ trong suốt của rượu vang và đảm bảo hương vị ổn định trong quá trình bảo quản.
Cơ chế hoạt động: Trong quá trình lên men, Kali Tartrat hấp thụ ion H⁺, giúp duy trì pH ổn định. Nếu có dư thừa axit tartaric, nó sẽ kết tinh thành tinh thể tartrat kali-hydro (KHC₄H₄O₆) khi nhiệt độ giảm.
Phản ứng kết tinh này giúp loại bỏ axit tartaric dư thừa. Làm giảm vị chua quá mức của rượu vang: K2C4H4O6+H+→KHC4H4O6↓
Sự kết tinh này cũng ngăn chặn hiện tượng vẩn đục. Giúp rượu vang có độ trong suốt cao hơn.
3.4. Chất phụ gia trong ngành dược phẩm
Ứng dụng: Kali Tartrat được sử dụng trong ngành dược phẩm như một chất nhuận tràng nhẹ, hỗ trợ điều trị táo bón. Ngoài ra, nó còn giúp điều chỉnh sự hấp thụ khoáng chất trong cơ thể, đặc biệt là Kali và Magie.
Cơ chế hoạt động: Kali Tartrat hoạt động như một chất thẩm thấu, hút nước vào ruột già. Làm mềm phân và kích thích nhu động ruột. Điều này giúp quá trình tiêu hóa diễn ra dễ dàng hơn mà không gây kích ứng mạnh.
Ngoài ra, ion K⁺ trong Kali Tartrat giúp cân bằng điện giải, ngăn ngừa hiện tượng mất nước và co cơ bất thường do thiếu Kali.
3.5. Chất tẩy rửa và làm sạch bề mặt kim loại
Ứng dụng: Trong công nghiệp, Kali Tartrat được sử dụng để loại bỏ lớp oxit trên bề mặt nhôm, thép không gỉ và đồng, giúp bề mặt kim loại sạch hơn trước khi mạ hoặc hàn.
Cơ chế hoạt động: Kali Tartrat tạo phức với ion kim loại, giúp hòa tan lớp oxit kim loại trên bề mặt.
Ví dụ, trong quá trình làm sạch bề mặt sắt, phản ứng xảy ra như sau:
Fe2O3+K2C4H4O6→[Fe(C4H4O6)]+K2OFe₂O₃ + K₂C₄H₄O₆ → [Fe(C₄H₄O₆)] + K₂O
Phức sắt-tartrat tan tốt trong nước, giúp loại bỏ lớp oxit mà không làm hỏng bề mặt kim loại.
3.6. Tác nhân ổn định trong mạ điện
Ứng dụng: Kali Tartrat giúp kiểm soát tốc độ lắng đọng kim loại trong mạ điện. Đảm bảo lớp mạ đồng đều, sáng bóng và bền hơn.
Cơ chế hoạt động: Trong dung dịch mạ, Kali Tartrat tạo phức với ion kim loại. Làm chậm quá trình kết tủa không kiểm soát.
Ví dụ, trong mạ đồng, phức [Cu(C₄H₄O₆)]²⁻ giúp kiểm soát tốc độ kết tủa của đồng kim loại. Tạo ra lớp mạ đều và bám dính tốt hơn.
Tỷ lệ sử dụng % Kali Tartrat – Dipotassium tartrate – K2C4H4O6
1. Trong thực phẩm (chất điều chỉnh độ axit, chất ổn định, phụ gia thực phẩm – E336(ii))
- Trong sản xuất rượu vang: 0.1% – 0.5% (giúp kiểm soát sự kết tinh của tartrate).
- Trong sản xuất bánh kẹo, bột nở: 0.2% – 1% (kết hợp với natri bicacbonat tạo khí CO₂ giúp bột nở).
- Chất điều chỉnh độ pH, chất tạo chelat trong thực phẩm: 0.1% – 0.3%.
- Trong đồ uống, nước trái cây: 0.05% – 0.2% (ổn định màu sắc và hương vị).
2. Trong dược phẩm (chất đệm, tá dược, điều chỉnh pH)
- Tá dược trong viên nén: 0.5% – 2%.
- Chất đệm trong dung dịch tiêm truyền: 0.1% – 0.5%.
3. Trong công nghiệp hóa chất & mạ điện
- Chất tạo phức trong mạ điện: 1% – 5%.
- Chất ổn định trong sản xuất thuốc nhuộm, hóa chất: 0.5% – 2%.
4. Trong mỹ phẩm & chăm sóc cá nhân
- Chất tạo chelat trong sản phẩm chăm sóc da, tóc: 0.1% – 0.5%.
Ngoài Kali Tartrat – Dipotassium tartrate – K2C4H4O6 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây:
- Natri Tartrat (Sodium Tartrate – Na₂C₄H₄O₆): Chất ổn định và điều chỉnh độ axit trong thực phẩm. Có công dụng gần giống Kali Tartrat nhưng tan tốt hơn trong nước.
- Axit Tartric (Tartaric Acid – C₄H₆O₆): Được sử dụng nhiều trong thực phẩm (E334) để tạo vị chua, hỗ trợ lên men rượu vang, và làm chất tạo phức trong dược phẩm.
- Kali Hydro Tartrat (Potassium Hydrogen Tartrate – KHC₄H₄O₆, Cream of Tartar): Dùng trong bột nở. Làm chất ổn định bọt trong lòng trắng trứng và kem đánh bông.
- Natri Citrat (Sodium Citrate – Na₃C₆H₅O₇): Phổ biến trong thực phẩm và dược phẩm, giúp điều chỉnh độ pH và làm chất nhũ hóa trong phô mai chế biến.
- Axit Citric (Citric Acid – C₆H₈O₇): Một acid hữu cơ tự nhiên, dùng rộng rãi trong thực phẩm, đồ uống và chất bảo quản.
- EDTA (Ethylenediaminetetraacetic Acid – C₁₀H₁₆N₂O₈): Chất tạo phức mạnh với kim loại, giúp ổn định sản phẩm thực phẩm và mỹ phẩm.
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Kali Tartrat – Dipotassium tartrate – K2C4H4O6:
4.1. Bảo quản Kali Tartrat đúng cách
- Điều kiện lưu trữ: Giữ trong bao bì kín, tránh tiếp xúc với không khí ẩm để ngăn ngừa hiện tượng vón cục hoặc phân hủy.
- Nhiệt độ & môi trường: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15 – 30°C), tránh ánh nắng trực tiếp và khu vực có nhiệt độ cao.
- Vật liệu chứa đựng: Đựng trong bao bì nhựa hoặc thùng kín để tránh hấp thụ hơi ẩm. Không sử dụng vật liệu kim loại có thể bị ăn mòn.
- Hạn chế tiếp xúc với hóa chất khác: Tránh bảo quản gần axit mạnh, kiềm mạnh hoặc các chất oxy hóa có thể gây phản ứng.
4.2. An toàn khi sử dụng
- Sử dụng thiết bị bảo hộ: Đeo găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang khi tiếp xúc với hóa chất để tránh kích ứng da và mắt.
- Tránh hít phải bụi: Khi sử dụng dạng bột, nên làm việc trong môi trường thông thoáng hoặc sử dụng hệ thống hút bụi để giảm nguy cơ hít phải.
- Rửa tay sau khi tiếp xúc: Tránh để hóa chất tiếp xúc trực tiếp với da trong thời gian dài, rửa tay ngay sau khi sử dụng.
- Không ăn uống khi tiếp xúc: Dù là chất phụ gia thực phẩm, nhưng dạng hóa chất công nghiệp không nên nuốt phải hoặc tiếp xúc với thực phẩm chưa qua kiểm định.
4.3. Xử lý sự cố
4.3.1. Khi tiếp xúc với da hoặc mắt
- Tiếp xúc với da: Rửa ngay bằng nước sạch trong 15 phút, nếu có kích ứng, cần đến cơ sở y tế.
- Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt ngay lập tức với nước sạch hoặc nước muối sinh lý trong 15 phút. Nếu mắt bị đỏ hoặc kích ứng, cần đến bác sĩ.
4.3.2. Khi hít phải hoặc nuốt phải
- Hít phải: Di chuyển ngay đến nơi thoáng khí, nếu có dấu hiệu khó thở cần hỗ trợ y tế.
- Nuốt phải: Uống nhiều nước để làm loãng, không tự gây nôn. Đến ngay cơ sở y tế nếu có dấu hiệu bất thường.
4.3.3. Xử lý sự cố tràn đổ
- Nhỏ giọt, rơi vãi ít: Thu gom bằng chổi mềm hoặc khăn ẩm, không sử dụng nước để tránh hòa tan và lan rộng.
- Tràn đổ lớn: Dùng vật liệu hút thấm (cát, đất, than hoạt tính) để thu gom, sau đó đóng gói và xử lý theo quy định môi trường.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Kali Tartrat – Dipotassium tartrate – K2C4H4O6 dưới đây:
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Mua Kali Tartrat – Dipotassium tartrate – K2C4H4O6 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Kali Tartrat – Dipotassium tartrate – K2C4H4O6tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Kali Tartrat – Dipotassium tartrate – K2C4H4O6được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…
Đây là địa chỉ mua Kali Tartrat – Dipotassium tartrate – K2C4H4O6 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Kali Tartrat – Dipotassium tartrate – K2C4H4O6do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Kali Tartrat – Dipotassium tartrate – K2C4H4O6có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Kali Tartrat – Dipotassium tartrate – K2C4H4O6tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Kali Tartrat – Dipotassium tartrate – K2C4H4O6đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
Kali Tartrat – Dipotassium tartrate – K2C4H4O6, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Kali Tartrat – Dipotassium tartrate – K2C4H4O6của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website
Cung cấp, mua bán hóa chất Kali Tartrat – Dipotassium tartrate – K2C4H4O6giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Kali Tartrat – Dipotassium tartrate – K2C4H4O6 ở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán Kali Tartrat – Dipotassium tartrate – K2C4H4O6 dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,.
Nhập khẩu Kali Tartrat – Dipotassium tartrate – K2C4H4O6 cung cấp Kali Tartrat – Dipotassium tartrate – K2C4H4O6.
Hotline: 0867.883.818
Zalo : 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Kali Tartrat – Dipotassium tartrate – K2C4H4O6
Chưa có đánh giá nào.