JRCure 184 – 1-hydroxycyclohexyl phenyl ketone – C13H16O2
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán JRCure 184 – 1-hydroxycyclohexyl phenyl ketone – C13H16O2
Giới thiệu khái quát về JRCure 184 – 1-hydroxycyclohexyl phenyl ketone – C13H16O2
JRCure 184, hay 1-hydroxycyclohexyl phenyl ketone (C13H16O2). Là một hợp chất hữu cơ được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp sản xuất nhựa và vật liệu composite. Đây là một loại chất xúc tác quang học (photoinitiator) mạnh mẽ. Có khả năng kích hoạt quá trình polymer hóa khi tiếp xúc với ánh sáng UV. Ứng dụng chính của nó là trong ngành công nghiệp sơn phủ, mực in, và nhựa cường lực. Giúp tăng tốc độ phản ứng và cải thiện chất lượng sản phẩm. JRCure 184 cũng có tính ổn định cao và hiệu suất tốt trong điều kiện sản xuất.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: JRCure 184
Tên gọi khác: 1-hydroxycyclohexyl phenyl ketone, Camphorquinone, CQ, 1-Hydroxy-2-phenylcyclohexanone, Photoinitiator 184, Photoinitiator JRCure, Ciba 184, Benzoin isobutyl ether, Benzoin, 2-(2-Hydroxyphenyl)-1-cyclohexen-1-one, Chất xúc tác quang học 184, Chất xúc tác JRCure.
Công thức hóa học: C13H16O2
Số CAS: 947-19-3
Xuất xứ: Trung Quốc .
Ngoại quan: Dạng tinh thể màu trắng.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
JRCure 184 – 1-hydroxycyclohexyl phenyl ketone – C13H16O2 là gì?
JRCure 184, hay còn gọi là 1-hydroxycyclohexyl phenyl ketone (C13H16O2). Là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm chất xúc tác quang học (photoinitiator). Nó được sử dụng chủ yếu trong ngành công nghiệp polymer. Đặc biệt là trong các ứng dụng cần sự polymer hóa dưới tác dụng của ánh sáng UV. Với cấu trúc phân tử gồm một nhóm phenyl và cyclohexyl. JRCure 184 hoạt động như một chất xúc tác giúp kích hoạt quá trình polymer hóa của các monomer hoặc oligomer khi tiếp xúc với bức xạ UV.
JRCure 184 thường được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm như sơn phủ, mực in, nhựa, và vật liệu composite. Trong các ứng dụng này, hợp chất này giúp tăng tốc độ phản ứng và cải thiện chất lượng sản phẩm cuối cùng. Đặc biệt trong các quy trình sản xuất nhanh hoặc yêu cầu tính chất vật lý cao. Nó cũng đóng vai trò quan trọng trong các ngành công nghiệp điện tử và y tế. Nơi polymer hóa nhanh chóng là cần thiết để tạo ra các lớp phủ hoặc vật liệu bảo vệ.
Một ưu điểm lớn của JRCure 184 là khả năng hoạt động hiệu quả ở nồng độ thấp và tính ổn định cao trong điều kiện sản xuất. Nó giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thời gian chế tạo mà không làm giảm chất lượng sản phẩm.
2. Tính chất vật lý và hóa học của JRCure 184 – 1-hydroxycyclohexyl phenyl ketone – C13H16O2
Tính chất vật lý
- Màu sắc: Hợp chất này thường có màu trắng hoặc hơi vàng.
- Dạng: Đây là một chất rắn tinh thể ở nhiệt độ phòng.
- Điểm nóng chảy: Khoảng 71-74°C.
- Điểm sôi: Không có thông tin cụ thể về điểm sôi, nhưng hợp chất này ổn định trong nhiệt độ thấp và có thể bay hơi khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.
- Độ hòa tan: Hòa tan tốt trong các dung môi hữu cơ như ethanol, acetone, toluene và các dung môi hữu cơ khác. Tuy nhiên, nó không hòa tan tốt trong nước.
- Mật độ: Khoảng 1.2 g/cm³ (ở 20°C).
Tính chất hóa học
- Tính chất photoinitiator: JRCure 184 là một chất xúc tác quang học mạnh. Có khả năng kích hoạt quá trình polymer hóa dưới ánh sáng UV. Khi hấp thụ bức xạ UV, nó phân hủy thành các gốc tự do. Giúp khởi đầu phản ứng polymer hóa của các monomer hoặc oligomer.
- Tính ổn định cao: Hợp chất này khá ổn định dưới điều kiện nhiệt độ và độ ẩm bình thường. Nhưng có thể phân hủy dưới tác dụng của ánh sáng UV hoặc nhiệt độ cao. Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng quang hóa.
- Phản ứng với ánh sáng: JRCure 184 dễ dàng tham gia vào các phản ứng quang hóa khi tiếp xúc với ánh sáng UV. Đặc biệt trong môi trường không có oxy. Quá trình này dẫn đến sự hình thành các gốc tự do có khả năng phản ứng với monomer để tạo thành polymer.
- Khả năng tham gia vào phản ứng gốc tự do: Khi bị kích hoạt bằng ánh sáng UV, JRCure 184 tạo ra các gốc tự do. Giúp khởi xướng các chuỗi phản ứng polymer hóa. Đóng vai trò quan trọng trong các ứng dụng như sơn phủ, mực in, và nhựa.
- Tính tương thích với các chất hóa học khác: JRCure 184 có khả năng hòa tan tốt trong nhiều dung môi hữu cơ như toluene, acetone và ethanol. Nhưng không hòa tan trong nước. Nó cũng có thể tương tác với một số monomer hoặc chất kết nối trong quá trình polymer hóa.
3. Ứng dụng của JRCure 184 – 1-hydroxycyclohexyl phenyl ketone – C13H16O2 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Chất xúc tác trong polymer hóa UV (UV-curing)
Phân tích ứng dụng:
JRCure 184 được sử dụng trong các hệ thống polymer hóa UV. Đặc biệt trong các ngành công nghiệp sơn phủ, in ấn và chế tạo linh kiện điện tử. Quá trình polymer hóa UV giúp tạo ra các lớp phủ bền. Chịu được các tác động của môi trường mà không cần nhiệt độ cao. Nó có thể được ứng dụng trong sơn xe, vật liệu quang học và các lớp phủ bảo vệ linh kiện điện tử.
Cơ chế hoạt động:
- Quá trình hoạt động của JRCure 184: Khi chất này hấp thụ năng lượng ánh sáng UV, JRCure 184 sẽ phân hủy thành các gốc tự do. Đặc biệt là gốc hydroxyl (–OH) và phenyl.
- Phản ứng hóa học: Các gốc tự do này sẽ tấn công các liên kết đôi trong các monome hoặc prepolymer (thường là acrylates hoặc methacrylates) trong sơn hoặc lớp phủ.
- Hiện tượng vật lý: Sự hình thành các liên kết chéo giữa các phân tử polymer làm tăng độ bền cơ học và làm vật liệu trở nên cứng rắn. Quá trình này kết thúc trong vòng vài giây khi ánh sáng UV chiếu vào, tạo thành một lớp polymer rắn chắc.
2. Chất tăng cường trong nhựa, cao su và sơn
Phân tích ứng dụng:
JRCure 184 đóng vai trò là chất tăng cường độ bền cơ học và khả năng chịu nhiệt. Ví dụ trong các hệ thống nhựa, cao su và sơn. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc tạo ra các vật liệu chịu được các tác động cơ học mạnh mẽ và môi trường khắc nghiệt. Chẳng hạn như trong các sản phẩm ô tô, linh kiện điện tử, và các vật liệu xây dựng ngoài trời.
Cơ chế hoạt động:
- Quá trình hoạt động của JRCure 184: Khi được kích thích bởi ánh sáng UV, JRCure 184 sẽ tạo ra các gốc tự do. Bao gồm các gốc hydroxyl và phenyl.
- Phản ứng hóa học: Những gốc tự do này sẽ làm cho các monome hoặc prepolymer trong hệ thống nhựa, cao su hoặc sơn liên kết chéo với nhau. Hình thành một mạng polymer vững chắc.
- Hiện tượng vật lý: Mạng polymer này làm tăng độ bền cơ học, khả năng chống nhiệt, và độ cứng của vật liệu. Đồng thời, quá trình này còn giúp nâng cao khả năng chống lại các yếu tố hóa học và cơ học. Giúp các sản phẩm này có tuổi thọ lâu dài hơn.
3. Ứng dụng trong sản xuất vật liệu quang học
Phân tích ứng dụng:
JRCure 184 được ứng dụng trong ngành công nghiệp chế tạo các vật liệu quang học. Đặc biệt là trong việc sản xuất bộ lọc UV hoặc các vật liệu có khả năng chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành nhiệt. Những vật liệu này thường được sử dụng trong các ứng dụng bảo vệ, kính bảo vệ. Hoặc linh kiện điện tử có yêu cầu cao về tính chất quang học.
Cơ chế hoạt động:
- Quá trình hoạt động của JRCure 184: Dưới tác động của ánh sáng UV, JRCure 184 tạo ra các gốc tự do. Giúp hình thành các cấu trúc polymer quang học.
- Phản ứng hóa học: Các gốc tự do này phản ứng với các monome quang học để tạo thành một polymer có tính năng quang học cải thiện.
- Hiện tượng vật lý: Mạng polymer quang học mới có khả năng hấp thụ, phản xạ hoặc phát xạ ánh sáng ở các bước sóng khác nhau. Giúp cải thiện hiệu suất của các bộ lọc UV hoặc các vật liệu chuyển đổi ánh sáng. Đây là một ứng dụng quan trọng trong các thiết bị điện tử và bảo vệ. Nơi yêu cầu kiểm soát ánh sáng.
4. Chất bảo vệ và ổn định trong sơn và màng phủ
Phân tích ứng dụng:
JRCure 184 giúp bảo vệ các lớp sơn, màng phủ khỏi sự phân hủy dưới tác động của ánh sáng UV, nhiệt độ cao và oxy. Do đó gia tăng độ bền và tuổi thọ của các lớp phủ này. Các ứng dụng này có mặt trong ngành công nghiệp ô tô, xây dựng, và linh kiện điện tử.
Cơ chế hoạt động:
- Quá trình hoạt động của JRCure 184: Khi lớp phủ hoặc sơn chứa JRCure 184 tiếp xúc với ánh sáng UV, chất này sẽ phân hủy thành các gốc tự do.
- Phản ứng hóa học: Các gốc tự do này tham gia vào quá trình polymer hóa của sơn hoặc màng phủ, tạo ra các liên kết chéo bền vững.
- Hiện tượng vật lý: Các liên kết chéo này giúp bảo vệ màng sơn khỏi các tác động của tia UV và oxy. Giảm thiểu sự oxi hóa và hư hỏng bề mặt. Đồng thời, sự ổn định của lớp phủ giúp duy trì độ sáng bóng và bền màu của sơn trong thời gian dài, ngay cả trong môi trường ngoài trời.
5. Ứng dụng trong sản xuất nhựa ép phun
Phân tích ứng dụng:
JRCure 184 được ứng dụng trong các sản phẩm nhựa ép phun. Nơi yêu cầu độ bền cơ học cao và khả năng chống chịu nhiệt tốt. Các ngành công nghiệp ô tô và thiết bị điện tử sử dụng vật liệu này. Để tạo ra các linh kiện có độ bền cao và chịu được nhiệt độ cao.
Cơ chế hoạt động:
- Quá trình hoạt động của JRCure 184: Trong quá trình sản xuất nhựa ép phun, JRCure 184 giúp tăng cường quá trình polymer hóa nhựa. Thông qua việc tạo ra các gốc tự do dưới ánh sáng UV.
- Phản ứng hóa học: Các gốc tự do này sẽ thúc đẩy phản ứng kết hợp của các monome. Tạo thành một mạng polymer chéo vững chắc.
- Hiện tượng vật lý: Quá trình polymer hóa này làm tăng độ bền cơ học và khả năng chịu nhiệt của nhựa. Giúp sản phẩm cuối cùng có thể chịu được các điều kiện khắc nghiệt mà không bị biến dạng hoặc hư hỏng.
6. Ứng dụng trong vật liệu chống ăn mòn
Phân tích ứng dụng:
JRCure 184 được sử dụng trong các lớp phủ chống ăn mòn. Đặc biệt trong ngành công nghiệp hàng không, dầu khí và xây dựng. Lớp phủ này giúp bảo vệ các bề mặt kim loại khỏi sự ăn mòn do tác động của hóa chất, độ ẩm và oxy.
Cơ chế hoạt động:
- Quá trình hoạt động của JRCure 184: Ánh sáng UV kích hoạt JRCure 184 để tạo ra các gốc tự do. Các gốc này tham gia vào quá trình polymer hóa của lớp phủ chống ăn mòn.
- Phản ứng hóa học: Các gốc tự do giúp kết nối các monome trong lớp phủ, tạo thành một mạng polymer kín. Có khả năng ngăn ngừa sự xâm nhập của nước và các chất ăn mòn vào bề mặt kim loại.
- Hiện tượng vật lý: Mạng polymer này tạo ra một lớp bảo vệ vững chắc, giúp ngăn chặn các phản ứng hóa học gây ăn mòn. Giữ cho bề mặt vật liệu luôn bền vững và không bị hư hại theo thời gian.
Tỉ lệ sử dụng %
1. Chất xúc tác trong polymer hóa UV (UV-curing)
- Tỷ lệ sử dụng: 0.5% – 2% (theo trọng lượng)
- Giải thích: Trong các hệ thống polymer hóa UV, JRCure 184 thường được sử dụng với tỷ lệ nhỏ, vì nó chỉ đóng vai trò là chất xúc tác hoặc chất khởi động cho phản ứng polymer hóa. Tỷ lệ sử dụng có thể dao động tùy thuộc vào độ nhạy của hệ thống và độ cứng của lớp phủ cần đạt được.
2. Chất tăng cường trong nhựa, cao su và sơn
- Tỷ lệ sử dụng: 0.1% – 2% (theo trọng lượng)
- Giải thích: JRCure 184 được sử dụng ở mức thấp trong các hệ thống nhựa, cao su và sơn, vì nó giúp tăng cường độ bền và khả năng chống chịu mà không cần thiết phải sử dụng quá nhiều. Tỷ lệ này có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu của từng loại vật liệu và khả năng phản ứng của hệ thống.
3. Ứng dụng trong sản xuất vật liệu quang học
- Tỷ lệ sử dụng: 0.5% – 1% (theo trọng lượng)
- Giải thích: Trong các vật liệu quang học, JRCure 184 giúp cải thiện khả năng chuyển đổi ánh sáng và các tính chất quang học khác. Tuy nhiên, vì vật liệu quang học thường yêu cầu tính chất quang học chính xác, tỷ lệ sử dụng thường khá thấp để không làm ảnh hưởng đến các tính chất quang học của vật liệu.
4. Chất bảo vệ và ổn định trong sơn và màng phủ
- Tỷ lệ sử dụng: 0.5% – 3% (theo trọng lượng)
- Giải thích: JRCure 184 giúp bảo vệ các lớp sơn và màng phủ khỏi sự phân hủy dưới tác động của tia UV và oxy. Tỷ lệ sử dụng có thể dao động từ 0.5% đến 3%, tùy vào yêu cầu về khả năng chống tia UV và độ bền của lớp phủ.
5. Ứng dụng trong sản xuất nhựa ép phun
- Tỷ lệ sử dụng: 0.1% – 1% (theo trọng lượng)
- Giải thích: Trong sản xuất nhựa ép phun, JRCure 184 được sử dụng ở tỷ lệ thấp, giúp tăng cường độ bền cơ học và khả năng chống chịu nhiệt mà không làm thay đổi quá nhiều tính chất của nhựa. Tỷ lệ này thường dao động từ 0.1% đến 1%.
6. Ứng dụng trong vật liệu chống ăn mòn
- Tỷ lệ sử dụng: 0.5% – 2% (theo trọng lượng)
- Giải thích: Trong các lớp phủ chống ăn mòn, JRCure 184 giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn của bề mặt kim loại. Tỷ lệ sử dụng có thể dao động từ 0.5% đến 2%, tùy thuộc vào tính chất của lớp phủ và mức độ bảo vệ yêu cầu.
Ngoài JRCure 184 – 1-hydroxycyclohexyl phenyl ketone – C13H16O2 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
- Irgacure 651 – C12H14O2
- Benzoin Methyl Ether – C14H14O2
- Camphorquinone – C10H14O
- Irgacure 907 – C14H12O3
- Darocur 1173 – C9H8O3
- Benzoin – C14H12O2
- Esacure KIP100 – C10H12O2
- Lucirin TPO-L – C18H14O2
- Tetrahydro-2,5-dimethyl-2,5-diphenyl-1,4-dioxin-3-one – C18H18O2
- Diphenyl(2,4,6-trimethylbenzoyl)phosphine oxide – C21H21O2
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng JRCure 184 – 1-hydroxycyclohexyl phenyl ketone – C13H16O2
Bảo quản
- Nơi lưu trữ: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng, đặc biệt là ánh sáng UV.
- Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15°C – 25°C), tránh nhiệt độ cao.
- Đóng gói: Lưu trữ trong thùng chứa kín, không thấm khí để bảo vệ khỏi độ ẩm và ánh sáng.
- An toàn: Tránh tiếp xúc với chất oxy hóa mạnh và nguồn nhiệt trực tiếp.
- Thời gian bảo quản: Sử dụng trong thời gian khuyến nghị từ nhà sản xuất để đảm bảo chất lượng.
An toàn khi sử dụng
- Sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân (PPE): Đeo kính bảo hộ, găng tay và quần áo bảo vệ.
- Thông gió tốt: Đảm bảo khu vực làm việc có đủ thông gió.
- Tránh tiếp xúc với ánh sáng UV: Hạn chế tiếp xúc với ánh sáng UV để tránh kích hoạt phản ứng quang hóa.
- Không ăn uống trong khu vực làm việc: Tránh ăn uống hoặc tiếp xúc với thực phẩm khi làm việc với JRCure 184.
Xử lý sự cố
- Rò rỉ hoặc đổ vãi: Dừng nguồn phát sinh, sử dụng vật liệu hấp thụ để thu gom, và làm sạch khu vực bằng dung dịch phù hợp.
- Tiếp xúc với da: Rửa ngay với nước và xà phòng trong ít nhất 15 phút, tìm sự trợ giúp y tế nếu cần.
- Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt bằng nước sạch ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự trợ giúp y tế nếu có triệu chứng.
- Hít phải hơi: Di chuyển ra khu vực thông thoáng và tìm kiếm sự trợ giúp y tế nếu gặp khó thở hoặc triệu chứng nghiêm trọng.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của JRCure 184 – 1-hydroxycyclohexyl phenyl ketone – C13H16O2 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Mua JRCure 184 – 1-hydroxycyclohexyl phenyl ketone – C13H16O2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua JRCure 184 – 1-hydroxycyclohexyl phenyl ketone – C13H16O2 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất JRCure 184 – 1-hydroxycyclohexyl phenyl ketone – C13H16O2 được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, nhưa, cao su, vật liệu quang học, chống ăn mòn, polymer hóa UV,…
Đây là địa chỉ mua JRCure 184 – 1-hydroxycyclohexyl phenyl ketone – C13H16O2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
JRCure 184 – 1-hydroxycyclohexyl phenyl ketone – C13H16O2 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà JRCure 184 có thể mang lại cho bạn!
6. Mua JRCure 184 – 1-hydroxycyclohexyl phenyl ketone – C13H16O2 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, JRCure 184 – 1-hydroxycyclohexyl phenyl ketone – C13H16O2 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
JRCure 184 – 1-hydroxycyclohexyl phenyl ketone – C13H16O2, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất JRCure 184 – 1-hydroxycyclohexyl phenyl ketone – C13H16O2 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất JRCure 184 – 1-hydroxycyclohexyl phenyl ketone – C13H16O2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua JRCure 184 ở đâu, mua bán 1-hydroxycyclohexyl phenyl ketone ở hà nội, mua bán C13H16O2 giá rẻ. Mua bán JRCure 184 dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, nhưa, cao su, vật liệu quang học, chống ăn mòn, polymer hóa UV,…
Nhập khẩu JRCure 184 – 1-hydroxycyclohexyl phenyl ketone – C13H16O2 cung cấp JRCure 184 – 1-hydroxycyclohexyl phenyl ketone – C13H16O2.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào
Review JRCure 184 – 1-hydroxycyclohexyl phenyl ketone – C13H16O2
Chưa có đánh giá nào.