Itaconic Acid – Axit Itaconic – C5H6O4

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Itaconic Acid – Axit Itaconic – C5H6O4

Itaconic Acid – Axit Itaconic – C5H6O4, hoặc axit metylidenesuccinic, là một hợp chất hữu cơ. Axit dicarboxylic này là một chất rắn màu trắng có thể hòa tan trong nước, etanol và axeton. Trong lịch sử, axit itaconic thu được bằng cách chưng cất axit xitric, nhưng hiện tại nó được sản xuất bằng cách lên men.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Itaconic Acid
Tên gọi khác: Axit Itaconic, Axit Metylidenesuccinic, Methylenesuccinic acid, Methylenebutanedioic acid
Công thức: C5H6O4
Số CAS: 97-65-4
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng
Hotline: 0867.883.818

1. Itaconic Acid – Axit Itaconic – C5H6O4 là gì?

Itaconic Acid, hay còn gọi là axit itaconic, là một loại axit hữu cơ có công thức hóa học là C5H6O4. Axit này có hai nhóm carboxyl (-COOH) và một nhóm vinilene (-CH=CH-) trong cấu trúc của nó. Itaconic Acid là một axit hoá học tự nhiên được tìm thấy trong một số loài vi khuẩn và nấm. Nhưng cũng có thể được sản xuất công nghiệp thông qua quá trình lên men từ các nguồn nguyên liệu có sẵn như glucose.

Axit itaconic có nhiều ứng dụng, trong đó quan trọng nhất là trong công nghiệp hóa chất. Một ứng dụng chính của nó là trong việc sản xuất polymer và nhựa. Nơi nó có thể được sử dụng làm monomer để tạo ra các sản phẩm như polyitaconic acid và các polymer khác. Ngoài ra, axit itaconic cũng được sử dụng trong sản xuất chất chống oxy hóa, hóa chất xử lý nước. Và một số ứng dụng trong ngành dược phẩm và thực phẩm. Axit itaconic có tiềm năng là một nguồn nguyên liệu sinh học thay thế cho một số sản phẩm hóa chất dựa trên dầu mỏ. Giúp giảm tác động tiêu cực lên môi trường và tạo ra các sản phẩm thân thiện hơn với môi trường.

Itaconic Acid - Axit Itaconic - C5H6O4

Nguồn gốc và cách sản xuất Itaconic Acid – Axit Itaconic – C5H6O4

Itaconic Acid (axit itaconic) có thể được sản xuất từ nhiều nguồn nguyên liệu tự nhiên, nhưng cách sản xuất chủ yếu thực hiện thông qua quá trình lên men vi sinh. Dưới đây là cách sản xuất Itaconic Acid:

1. Sản xuất từ nguồn nguyên liệu tự nhiên:

  • Nấm Aspergillus terreus thường được sử dụng để sản xuất axit itaconic từ các nguồn nguyên liệu tự nhiên như bã mía, bã bắp, hoặc cỏ măng tây.
  • Quá trình bắt đầu bằng việc lên men enzymatic, trong đó enzyme từ nấm chuyển đổi đường thành axit itaconic thông qua các giai đoạn lên men phức tạp.
  • Sau khi quá trình lên men hoàn thành, axit itaconic được chiết ra và tinh chế từ dung dịch lên men.

2. Sản xuất công nghiệp:

  • Trong sản xuất công nghiệp, glucose thường được sử dụng làm nguồn nguyên liệu chính.
  • Quá trình sản xuất bắt đầu bằng việc lên men vi sinh bằng vi khuẩn hoặc nấm, như Aspergillus terreus.
  • Sau đó, các bước tách, tinh chế và thu gom axit itaconic từ dung dịch lên men được thực hiện để sản xuất axit itaconic tinh khiết.

Quá trình sản xuất Itaconic Acid công nghiệp yêu cầu điều kiện nhiệt độ, pH, và sự kiểm soát kỹ thuật chính xác để đảm bảo hiệu suất sản xuất cao và sản phẩm cuối cùng chất lượng. Axit itaconic có nhiều ứng dụng trong công nghiệp hóa chất, đặc biệt trong sản xuất polymer, và nó được sản xuất trên quy mô lớn để đáp ứng nhu cầu của các ngành công nghiệp này.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Itaconic Acid – Axit Itaconic – C5H6O4

Tính chất vật lý

  • Dạng vật lý: Axit Itaconic tồn tại ở dạng bột tinh thể trắng hoặc tinh thể không màu, dễ hút ẩm.
  • Khối lượng phân tử: 130.1 g/mol.
  • Nhiệt độ nóng chảy: 166 – 168°C (331 – 334°F).
  • Độ hòa tan: Tan tốt trong nước (~80 g/L ở 20°C), hòa tan một phần trong ethanol, methanol và acetone.
  • Tỷ trọng: 1.63 g/cm³ ở 20°C.
  • Áp suất hơi: Không đáng kể ở nhiệt độ phòng.
  • Tính ổn định nhiệt: Ổn định ở điều kiện thường nhưng có thể phân hủy khi đun nóng đến ~268°C.

Tính chất hóa học

  • Tính axit: Là axit hữu cơ diprotic với hai nhóm carboxyl (-COOH), có pKa lần lượt là 3.85 và 5.45, giúp tạo muối với bazơ và kim loại.
  • Tính phản ứng: Có chứa nhóm vinylene (-CH=CH-), giúp tham gia vào phản ứng trùng hợp và polymer hóa, đặc biệt trong sản xuất nhựa, sơn và chất kết dính.
  • Phản ứng ester hóa: Khi phản ứng với rượu (-OH), tạo thành mono hoặc di-ester itaconate, ứng dụng trong công nghiệp nhựa và hóa chất.
  • Tính oxy hóa – khử: Có thể bị khử bởi hydro hoặc các tác nhân khử mạnh, giúp tổng hợp dẫn xuất mới trong công nghiệp dược phẩm và hóa học.
  • Tính bền vững: Ổn định trong điều kiện bảo quản thông thường nhưng cần tránh nhiệt độ cao để hạn chế phân hủy.

3.Ứng dụng của Itaconic Acid – Axit Itaconic – C5H6O4 do KDCCHEMICAL cung cấp

3.1. Sản xuất nhựa và polymer sinh học

Axit Itaconic được sử dụng như một monomer quan trọng trong ngành công nghiệp polymer nhờ khả năng tham gia phản ứng trùng hợp và đồng trùng hợp, giúp cải thiện tính chất cơ học và hóa học của nhựa tổng hợp.

Ứng dụng cụ thể:

  • Sản xuất polyitaconate, một loại polymer có tính bền cơ học cao và kháng hóa chất.
  • Đồng trùng hợp với acrylate, methacrylate và styrene để tạo ra nhựa acrylic có độ bám dính tốt, ứng dụng trong sơn phủ, chất kết dính và chất phủ chống thấm.
  • Sử dụng trong sản xuất nhựa phân hủy sinh học nhằm thay thế nhựa gốc dầu mỏ trong bao bì và vật liệu đóng gói thân thiện với môi trường.

Cơ chế hoạt động:

  • Nhóm vinylene (-CH=CH-) trong cấu trúc axit Itaconic giúp nó tham gia vào phản ứng trùng hợp gốc tự do, tạo ra polymer có cấu trúc ổn định và khả năng chịu nhiệt tốt.
  • Các nhóm carboxyl (-COOH) đóng vai trò liên kết với các phân tử polymer khác, giúp tăng độ bền và khả năng bám dính trên bề mặt vật liệu.

3.2. Chất hóa dẻo và phụ gia trong công nghiệp cao su

Axit Itaconic và các dẫn xuất của nó như monoitaconate và diitaconate đóng vai trò như chất hóa dẻo. Giúp cải thiện độ đàn hồi và độ bền của cao su tổng hợp.

Ứng dụng cụ thể:

  • Sản xuất cao su butadiene – itaconate, có tính đàn hồi cao và độ bền nhiệt tốt, ứng dụng trong sản xuất lốp xe, đệm cao su và vật liệu cách nhiệt.
  • Sử dụng làm chất phụ gia trong cao su nitrile (NBR), giúp tăng tính linh hoạt của vật liệu trong găng tay cao su, ống dẫn dầu và vật liệu chống hóa chất.

Cơ chế hoạt động:

  • Các ester itaconate có khả năng giảm liên kết chéo giữa các phân tử polymer, giúp vật liệu mềm dẻo hơn mà vẫn giữ được độ bền cơ học.
  • Nhờ khả năng tạo liên kết với các polymer khác, axit Itaconic giúp cải thiện khả năng chịu nhiệt và kháng hóa chất của sản phẩm cao su.

3.3. Chất ức chế ăn mòn và xử lý nước

Axit Itaconic là một tác nhân tạo phức hiệu quả, giúp kiểm soát độ cứng của nước và ngăn chặn sự hình thành cặn bẩn trong hệ thống công nghiệp.

Ứng dụng cụ thể:

  • Sử dụng làm chất ức chế ăn mòn trong hệ thống đường ống dẫn dầu, khí và nước, giúp bảo vệ bề mặt kim loại khỏi quá trình oxy hóa.
  • Được thêm vào hệ thống xử lý nước công nghiệp. Giúp kiểm soát hàm lượng ion kim loại như Ca²⁺, Mg²⁺, Fe³⁺, giảm thiểu sự hình thành cặn bám trong lò hơi và tháp giải nhiệt.

Cơ chế hoạt động:

  • Axit Itaconic có khả năng tạo phức bền vững với các ion kim loại. Giúp giữ chúng trong dung dịch và ngăn chặn kết tủa.
  • Khi bổ sung vào hệ thống làm mát, nó giúp giảm sự tích tụ cặn carbonate, duy trì hiệu suất trao đổi nhiệt của thiết bị.

3.4. Nguyên liệu trong dược phẩm và mỹ phẩm

Nhờ đặc tính tương thích sinh học và khả năng kiểm soát pH, axit Itaconic được ứng dụng rộng rãi trong ngành dược phẩm và mỹ phẩm.

Ứng dụng cụ thể:

  • Sử dụng làm chất điều chỉnh độ nhớt trong các sản phẩm như kem dưỡng da, serum, gel rửa mặt.
  • Là thành phần trong thuốc bôi ngoài da nhờ khả năng kiểm soát độ pH. Giúp ổn định hoạt chất và tăng hiệu quả điều trị.
  • Được nghiên cứu làm tác nhân vận chuyển thuốc. Giúp cải thiện khả năng hấp thụ của một số hoạt chất dược phẩm.

Cơ chế hoạt động:

  • Nhóm carboxyl (-COOH) trong axit Itaconic giúp kiểm soát pH của sản phẩm. Tạo môi trường ổn định cho các thành phần hoạt tính.
  • Khả năng hòa tan tốt trong nước giúp nó dễ dàng tích hợp vào các công thức mỹ phẩm. Tăng hiệu quả phân phối hoạt chất trên da.

3.5. Nguyên liệu trong sản xuất thuốc trừ sâu và phân bón sinh học

Axit Itaconic có nguồn gốc sinh học. Giúp nó trở thành nguyên liệu thân thiện với môi trường trong sản xuất phân bón và thuốc trừ sâu thế hệ mới.

Ứng dụng cụ thể:

  • Sử dụng trong chế phẩm bảo vệ thực vật, giúp tăng hiệu suất hấp thụ hoạt chất trừ sâu và giảm tác động tiêu cực đến môi trường.
  • Là thành phần trong phân bón sinh học, giúp cải thiện hiệu quả hấp thu dinh dưỡng của cây trồng.
  • Sử dụng làm chất điều hòa pH trong các sản phẩm chăm sóc cây trồng. Giúp duy trì độ pH phù hợp cho sự phát triển của vi sinh vật có lợi.

Cơ chế hoạt động:

  • Axit Itaconic có khả năng tạo liên kết với ion kim loại trong đất. Giúp điều chỉnh độ pH và cải thiện sự hấp thu dưỡng chất của cây trồng.
  • Khi kết hợp với các hoạt chất sinh học, nó giúp ổn định và kéo dài thời gian tác dụng của phân bón và thuốc trừ sâu.

Tỷ lệ sử dụng % Itaconic Acid – Axit Itaconic – C5H6O4

1. Ngành công nghiệp polymer và nhựa sinh học

  • Tỷ lệ sử dụng: 5 – 30%
  • Ứng dụng: Axit Itaconic đóng vai trò là monomer trong quá trình sản xuất các polymer có tính thân thiện với môi trường như polyitaconic acid, poly(methyl methacrylate-itaconic acid) hoặc nhựa alkyd. Nó giúp cải thiện khả năng bám dính, độ bền cơ học. Cũng như độ ổn định nhiệt của sản phẩm cuối cùng.

2. Chất hóa dẻo và phụ gia cao su

  • Tỷ lệ sử dụng: 3 – 10%
  • Ứng dụng: Axit Itaconic được thêm vào hỗn hợp cao su (butadiene, nitrile) để tăng cường tính đàn hồi, khả năng chịu nhiệt và độ bền cơ học. Các polyme có chứa axit Itaconic thường được sử dụng trong sản xuất găng tay cao su, đế giày, và lớp phủ chống trơn trượt.

3. Chất ức chế ăn mòn và xử lý nước công nghiệp

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.5 – 5%
  • Ứng dụng: Nhờ vào đặc tính tạo phức với kim loại, axit Itaconic được sử dụng như một chất ức chế ăn mòn trong các hệ thống nước công nghiệp. Ngăn chặn sự hình thành cặn bẩn trên bề mặt kim loại. Nó cũng có mặt trong các chế phẩm xử lý nước nhằm kiểm soát pH và giảm thiểu tác động của kim loại nặng.

4. Dược phẩm và mỹ phẩm

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.1 – 2%
  • Ứng dụng: Trong ngành dược phẩm, axit Itaconic được sử dụng để sản xuất các polyme sinh học có khả năng kiểm soát tốc độ giải phóng dược chất. Trong mỹ phẩm, nó giúp điều chỉnh độ pH. Tăng cường khả năng hòa tan của một số hoạt chất và cải thiện độ ổn định của công thức mỹ phẩm. Đặc biệt là trong kem dưỡng, serum và mặt nạ dưỡng da.

5. Ứng dụng trong nông nghiệp

  • Tỷ lệ sử dụng: 1 – 5%
  • Ứng dụng: Axit Itaconic được sử dụng trong sản xuất phân bón hữu cơ và thuốc bảo vệ thực vật sinh học, giúp cải thiện khả năng hấp thụ dưỡng chất của cây trồng. Nó cũng được nghiên cứu như một chất hỗ trợ tăng trưởng cây trồng và giảm tác động tiêu cực từ các tác nhân gây hại trong môi trường đất.

6. Công nghiệp sơn, mực in và chất kết dính

  • Tỷ lệ sử dụng: 2 – 10%
  • Ứng dụng: Nhờ vào đặc tính tạo liên kết chéo và tăng độ bám dính, axit Itaconic được thêm vào sơn, mực in và keo dán để nâng cao độ bền cơ học. Khả năng chống nước và độ bám trên bề mặt vật liệu như kim loại, gỗ, nhựa.

Ngoài Itaconic Acid – Axit Itaconic – C5H6O4 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây: 

  • Acrylic Acid (Axit Acrylic): Acrylic Acid có công thức hóa học CH2=CHCOOH và là một monomer thường được sử dụng cùng với axit itaconic để tạo ra các copolymer có tính chất đặc biệt. Copolymer của axit itaconic và acrylic acid có thể có khả năng tạo màng, sự đàn hồi, và tính chất bề mặt độc đáo.
  • Styrene (Styren): Styrene có công thức hóa học C8H8 và thường được sử dụng làm monomer cùng với axit itaconic để tổng hợp các copolymer. Copolymer của axit itaconic và styrene có tính chất cơ học và hóa học đa dạng. Thích hợp cho nhiều ứng dụng. Bao gồm sản xuất nhựa và vật liệu cách nhiệt.
  • Acrylonitrile (Acrylonitril): Acrylonitrile có công thức hóa học CH2=CHCN và là một monomer thường được sử dụng cùng với axit itaconic để sản xuất các copolymer. Các copolymer này có tính chất chống thấm và chịu nhiệt tốt. Nên chúng có ứng dụng trong sản xuất sản phẩm chịu môi trường khắc nghiệt như các vật liệu chống thấm.
  • Polyethylene (Polyetylen): Axit itaconic có thể sử dụng trong việc chức năng hóa polyethylene, một loại nhựa phổ biến. Sự kết hợp này có thể tạo ra các sản phẩm có tính chất đặc biệt như nhựa dẻo có khả năng thụ động cao.
  • Hidroxit axit: Một số hidroxit axit như hidroxit natri (NaOH) hoặc hidroxit kali (KOH) có thể được sử dụng để kiểm soát độ pH trong quá trình sử dụng axit itaconic trong các ứng dụng đòi hỏi độ pH cụ thể.

 

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Itaconic Acid – Axit Itaconic – C5H6O4 :

4.1. Bảo quản Itaconic Acid – Axit Itaconic đúng cách

  • Điều kiện bảo quản:

    • Lưu trữ trong bao bì kín, không thấm khí để tránh hút ẩm và phân hủy do tiếp xúc với không khí.
    • Nhiệt độ bảo quản lý tưởng là từ 5 – 25°C, tránh nhiệt độ cao có thể gây phân hủy hợp chất.
    • Để xa nguồn nhiệt, ánh sáng mặt trời trực tiếp và các khu vực có nguy cơ cháy nổ.
    • Không bảo quản chung với các chất kiềm mạnh, chất oxy hóa, kim loại kiềm để tránh phản ứng không mong muốn.
  • Vật liệu chứa đựng:

    • Dùng thùng nhựa HDPE, thùng inox không gỉ hoặc bao bì chuyên dụng có khả năng chống ăn mòn.
    • Đóng gói theo tiêu chuẩn an toàn hóa chất. Có nhãn dán rõ ràng về thành phần và cảnh báo nguy hiểm.

4.2. An toàn khi sử dụng Itaconic Acid – Axit Itaconic

  • Biện pháp bảo hộ cá nhân:

    • Găng tay bảo hộ (nitrile, cao su tự nhiên) để tránh tiếp xúc với da.
    • Kính bảo hộ hoặc mặt nạ chống hóa chất để bảo vệ mắt khi thao tác với dung dịch axit.
    • Quần áo bảo hộ chống hóa chấtgiày bảo hộ kín để tránh tiếp xúc trực tiếp với da.
    • Sử dụng mặt nạ phòng hơi hóa chất nếu làm việc trong khu vực có nồng độ hơi axit cao.
  • Lưu ý khi thao tác:

    • Làm việc trong khu vực thoáng khí, tránh hít phải bụi hoặc hơi axit.
    • Khi pha chế hoặc trộn với các hợp chất khác. Luôn thêm axit vào nước từ từ để tránh bắn tung tóe.
    • Không ăn uống hoặc hút thuốc trong khu vực làm việc.

4.3. Xử lý sự cố khi sử dụng Itaconic Acid – Axit Itaconic

Trường hợp tiếp xúc với da

  • Rửa ngay với nhiều nước sạch trong tối thiểu 15 phút.
  • Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc bỏng hóa chất, cần đến cơ sở y tế ngay lập tức.

Trường hợp tiếp xúc với mắt

  • Rửa mắt dưới vòi nước sạch hoặc dùng dung dịch NaCl 0.9% trong ít nhất 15 phút.
  • Giữ mắt mở khi rửa để loại bỏ hoàn toàn hóa chất.
  • Đến cơ sở y tế ngay lập tức để kiểm tra nếu có dấu hiệu đau rát hoặc giảm thị lực.

Trường hợp hít phải hơi axit

  • Di chuyển nạn nhân ra khu vực có không khí trong lành ngay lập tức.
  • Nếu cảm thấy khó thở, cần hỗ trợ hô hấp hoặc sử dụng bình oxy (nếu có).
  • Nếu các triệu chứng như chóng mặt, buồn nôn, khó thở kéo dài, cần đến cơ sở y tế ngay.

Trường hợp nuốt phải Itaconic Acid

  • Không cố gắng gây nôn.
  • Cho nạn nhân súc miệng bằng nước sạch. Sau đó uống nhiều nước để làm loãng axit trong dạ dày.
  • Đến ngay cơ sở y tế để được xử lý kịp thời.

Xử lý khi rò rỉ hoặc tràn đổ

  • Lượng nhỏ: Dùng vật liệu hút thấm như đất sét, cát, than hoạt tính để hấp thụ. Thu gom và cho vào thùng chứa hóa chất thải.
  • Lượng lớn:
    • Hạn chế lan rộng bằng cách tạo rào chắn.
    • Đeo đầy đủ trang bị bảo hộ và sử dụng hệ thống thông gió khi xử lý.
    • Báo cáo cho bộ phận xử lý hóa chất nguy hiểm để có phương án thu gom và tiêu hủy phù hợp.

Xử lý cháy nổ liên quan đến Itaconic Acid

  • Axit Itaconic không dễ cháy, nhưng có thể phân hủy ở nhiệt độ cao và tạo ra khí CO, CO₂ gây nguy hiểm.
  • Dùng bột chữa cháy, CO₂, hoặc bình foam để dập tắt lửa nếu cần thiết.
  • Tránh sử dụng nước với lượng lớn vì có thể làm hóa chất tràn lan rộng hơn.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Itaconic Acid – Axit Itaconic – C5H6O4 dưới đây:

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích. Có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.

 

5. Mua Itaconic Acid – Axit Itaconic – C5H6O4 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Itaconic Acid – Axit Itaconic – C5H6O4 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Itaconic Acid – Axit Itaconic – C5H6O4 được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…

Đây là địa chỉ mua Itaconic Acid – Axit Itaconic – C5H6O4  giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Itaconic Acid – Axit Itaconic – C5H6O4 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Itaconic Acid – Axit Itaconic – C5H6O4 có thể mang lại cho bạn!

 

6. Mua Itaconic Acid – Axit Itaconic – C5H6O4 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Itaconic Acid – Axit Itaconic – C5H6O4 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Itaconic Acid – Axit Itaconic – C5H6O4 , Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Itaconic Acid – Axit Itaconic – C5H6O4 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website                

Cung cấp, mua bán hóa chất Itaconic Acid – Axit Itaconic – C5H6O4 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Itaconic Acid – Axit Itaconic – C5H6O4 ở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán Itaconic Acid – Axit Itaconic – C5H6O4  dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,.

Nhập khẩu Itaconic Acid – Axit Itaconic – C5H6O4 cung cấp Itaconic Acid – Axit Itaconic – C5H6O4 .

Hotline: 0867.883.818

Zalo : 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Itaconic Acid – Axit Itaconic – C5H6O4

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Itaconic Acid – Axit Itaconic – C5H6O4
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0