Iron(II) chloride tetrahydrate – Sắt(II) clorua tetrahidrat

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Iron(II) chloride tetrahydrate – Sắt(II) Clorua Sắt(II) clorua tetrahidrat

Iron(II) chloride tetrahydrate – Sắt(II) clorua tetrahidrat (FeCl2.4H2O) là một hợp chất hóa học dạng tinh thể rắn, thường có màu xanh lục nhạt hoặc xanh lam. Đây là dạng hydrat của sắt(II) clorua, trong đó mỗi phân tử FeCl₂ kết hợp với bốn phân tử nước. Hợp chất này được sử dụng chủ yếu trong công nghiệp hóa chất, xử lý nước thải và nghiên cứu khoa học. Với tính chất dễ hút ẩm và ăn mòn, nó cần được bảo quản trong điều kiện khô ráo và sử dụng cẩn thận để tránh nguy cơ kích ứng da hoặc mắt. FeCl₂·4H₂O là chất quan trọng trong nhiều ứng dụng thực tế.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Iron(II) chloride tetrahydrate

Tên gọi khác: Sắt(II) clorua tetrahidrat, Ferrous chloride tetrahydrate, Iron dichloride tetrahydrate

Công thức: FeCl2.4H2O

Số CAS: 13478-10-9

Xuất xứ: Trung Quốc.

Quy cách: 25kg/bao

Iron(II) chloride tetrahydrate - Sắt(II) Clorua Tetraxitrat

1. Iron(II) chloride tetrahydrate – Sắt(II) clorua tetrahidrat là gì?

Sắt(II) clorua tetrahidrat (FeCl₂·4H₂O) là một hợp chất hóa học phổ biến, thuộc nhóm muối hydrat của sắt(II). Nó tồn tại ở dạng tinh thể rắn, có màu xanh lục nhạt hoặc xanh lam đặc trưng. Công thức FeCl₂·4H₂O cho thấy mỗi phân tử sắt(II) clorua (FeCl₂) liên kết với bốn phân tử nước, tạo nên tính chất dễ hút ẩm từ không khí. Hợp chất này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như công nghiệp hóa chất, xử lý nước thải và nghiên cứu khoa học. Trong công nghiệp, FeCl₂·4H₂O được dùng làm chất khử trong tổng hợp hóa học, cũng như là tiền chất để điều chế các hợp chất sắt khác.

Ngoài ra, trong xử lý nước thải, nó có vai trò loại bỏ tạp chất và kim loại nặng, góp phần cải thiện chất lượng nước. Tuy nhiên, với tính chất ăn mòn và khả năng gây kích ứng da, mắt khi tiếp xúc trực tiếp, FeCl₂·4H₂O cần được bảo quản trong môi trường khô ráo, thoáng khí và được sử dụng cẩn thận theo đúng quy định an toàn. Đây là hợp chất quan trọng trong nhiều ứng dụng thực tế, góp phần vào các hoạt động sản xuất và nghiên cứu hiện đại.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Iron(II) chloride tetrahydrate – Sắt(II) clorua tetrahidrat

Tính chất vật lý

Trạng thái: Dạng tinh thể rắn.

Màu sắc: Thường có màu xanh lục nhạt hoặc xanh lam.

Khối lượng mol: 198.81 g/mol.

Độ tan trong nước: Tan tốt trong nước, tạo dung dịch màu xanh lục.

Độ tan trong dung môi khác: Tan trong ethanol và methanol, ít tan trong các dung môi hữu cơ không phân cực.

Tính hút ẩm: Hút ẩm mạnh, dễ hấp thụ hơi nước từ không khí.

Tính chất nhiệt: Khi đun nóng, mất nước và chuyển thành sắt(II) clorua khan (FeCl₂) ở khoảng 105–110°C.

Điểm nóng chảy: Khoảng 105°C (phân hủy, mất nước).

Mùi: Không có mùi đặc trưng.

Độ bền: Không bền trong không khí, dễ bị oxy hóa thành sắt(III) clorua (FeCl₃).

Tính chất hóa học

  • Tính Oxy Hóa:

    • Oxy hóa thành sắt(III) clorua:
      Sắt(II) clorua dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với oxy trong không khí, chuyển từ ion Fe²⁺ sang Fe³⁺. Phản ứng oxy hóa này dẫn đến sự hình thành sắt(III) clorua (FeCl₃), một hợp chất màu vàng nâu hoặc đỏ nâu. Phản ứng có thể viết như sau:4FeCl2+O2+4H2O→4FeCl3+4H2
    • Trong phản ứng này, khí hydro (H₂) được giải phóng.
  • Phản ứng với Chất Oxi Hóa Mạnh:

    • Tạo ra sắt(III) clorua:
      FeCl₂ có khả năng phản ứng với các chất oxi hóa mạnh như clo (Cl₂) để tạo ra sắt(III) clorua (FeCl₃). Đây là một phản ứng điển hình của sắt(II) khi tiếp xúc với chất oxi hóa mạnh:2FeCl2+Cl2→2FeCl3
    • Phản ứng này chứng tỏ tính chất oxy hóa của clo đối với sắt(II).
  • Phản ứng với Axit Mạnh:

    • Phản ứng với axit clohiđric (HCl):
      Khi FeCl₂ phản ứng với axit clohiđric (HCl), nó giải phóng khí hydro (H₂) và tạo thành sắt(III) clorua (FeCl₃). Phản ứng này có thể được thể hiện như sau:FeCl2+2HCl→FeCl3+H2
    • Đây là một phản ứng đặc trưng của các hợp chất sắt(II), trong đó ion Fe²⁺ bị oxi hóa thành Fe³⁺.
  • Phản ứng Khử:

    • Khả năng khử các ion kim loại khác:
      Fe²⁺ trong FeCl₂ có khả năng tham gia vào các phản ứng khử, khử các ion kim loại khác từ trạng thái oxi hóa cao xuống trạng thái thấp hơn. Ví dụ, Fe²⁺ có thể khử các ion bạc (Ag⁺) thành bạc kim loại (Ag). Đây là một tính chất đặc trưng của các hợp chất sắt(II), khi Fe²⁺ đóng vai trò là chất khử.
  • Phản ứng với Nước:

    • Mất nước khi đun nóng:
      FeCl₂·4H₂O là một hợp chất hydrat, trong đó mỗi phân tử FeCl₂ liên kết với bốn phân tử nước. Khi đun nóng, hợp chất này mất nước và chuyển thành sắt(II) clorua khan (FeCl₂), một dạng không có nước. Phản ứng có thể được mô tả như sau:FeCl2⋅4H2O→t°FeCl2+4H2O
    • Sự mất nước này xảy ra ở nhiệt độ khoảng 105–110°C.

Iron(II) chloride tetrahydrate - Sắt(II) Clorua Tetraxitrat

3. Ứng dụng của Iron(II) chloride tetrahydrate – Sắt(II) clorua tetrahidrat do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

  • Công nghiệp hóa chất:

    • Sản xuất các hợp chất sắt khác:
      Sắt(II) clorua tetrahidrat là nguyên liệu quan trọng trong quá trình sản xuất các hợp chất sắt khác như sắt(III) clorua (FeCl₃) hoặc sắt(III) hydroxide (Fe(OH)₃). Các hợp chất này có ứng dụng trong sản xuất sơn, vật liệu xây dựng, và các quá trình công nghiệp khác.

      • Phản ứng oxy hóa: FeCl₂ có thể bị oxy hóa để tạo ra FeCl₃, một hợp chất có nhiều ứng dụng trong ngành xử lý nước, chế biến thực phẩm, và sản xuất giấy.
    • Điều chế kim loại sắt:
      FeCl₂ còn được sử dụng trong một số quy trình điều chế kim loại sắt trong công nghiệp. Đây là bước quan trọng trong ngành luyện kim để tạo ra sắt tinh khiết.
  • Xử lý nước thải:

    • Loại bỏ tạp chất và kim loại nặng:
      Sắt(II) clorua tetrahidrat là một chất khử mạnh, được sử dụng trong xử lý nước thải để loại bỏ tạp chất và kim loại nặng như arsenic (As), crom (Cr), và mangan (Mn).

      • Quá trình keo tụ và kết tủa: Khi thêm FeCl₂ vào nước thải, ion Fe²⁺ có thể kết hợp với các ion kim loại khác hoặc các hợp chất độc hại, tạo thành các hợp chất không tan, dễ dàng loại bỏ bằng phương pháp lọc hoặc lắng đọng. Quy trình này giúp làm sạch nguồn nước và bảo vệ môi trường.
      • Ứng dụng trong xử lý nước cấp: Ngoài việc xử lý nước thải, FeCl₂ cũng được sử dụng trong việc làm sạch nước cấp, giúp loại bỏ các ion kim loại hòa tan và cải thiện chất lượng nước.
  • Nghiên cứu khoa học và phòng thí nghiệm:

    • Chất khử trong tổng hợp hóa học:
      FeCl₂·4H₂O là chất khử mạnh, được sử dụng trong các thí nghiệm hóa học và tổng hợp các hợp chất khác trong phòng thí nghiệm. Nó tham gia vào các phản ứng khử các hợp chất khác từ dạng oxi hóa cao xuống thấp.
    • Sử dụng trong nghiên cứu về hóa học sắt:
      FeCl₂ là một nguồn cung cấp ion Fe²⁺ trong các thí nghiệm nghiên cứu liên quan đến sắt và các hợp chất của nó. Nó được dùng trong các phản ứng hóa học để nghiên cứu tính chất của sắt và các hợp chất chứa sắt.
  • Sản xuất phân bón và thuốc trừ sâu:

    • Sản xuất phân bón chứa sắt:
      FeCl₂ có thể được sử dụng trong sản xuất phân bón, đặc biệt là các phân bón cung cấp sắt cho cây trồng. Sắt là một yếu tố vi lượng quan trọng giúp cây phát triển và quang hợp tốt. Phân bón chứa sắt có thể giúp cải thiện sức khỏe của cây trồng và tăng năng suất nông sản.
    • Thuốc trừ sâu:
      Một số loại thuốc trừ sâu có chứa hợp chất sắt hoặc các hợp chất khác có nguồn gốc từ FeCl₂. Các hợp chất này có thể được dùng để tiêu diệt hoặc kiểm soát sự phát triển của côn trùng và vi khuẩn có hại trong nông nghiệp.
  • Chế biến thực phẩm:

    • Chất bảo quản thực phẩm:
      FeCl₂·4H₂O đôi khi được sử dụng trong các ngành công nghiệp thực phẩm như một chất bảo quản hoặc chất điều chỉnh pH trong một số sản phẩm chế biến sẵn. Nó cũng có thể được sử dụng trong các quy trình như xử lý thực phẩm để làm giảm hàm lượng kim loại nặng.

Cơ cấu hoạt động và quy trình ứng dụng:

  • Quy trình sản xuất hóa chất:

    • Trong ngành công nghiệp hóa chất, FeCl₂·4H₂O thường được sử dụng trong các quá trình tổng hợp hóa học hoặc như chất khử trong phản ứng oxy hóa. Chất này có thể được thêm vào trong các lò phản ứng hoặc trong các thùng chứa hợp chất hóa học, nơi phản ứng oxy hóa xảy ra, tạo ra các hợp chất sắt(III) clorua hoặc các hợp chất sắt khác.
  • Quy trình xử lý nước thải:

    • Phản ứng keo tụ: FeCl₂·4H₂O được thêm vào nước thải trong các bể keo tụ, nơi các ion Fe²⁺ liên kết với các tạp chất như kim loại nặng, tạo thành các hợp chất không tan. Các hợp chất này sẽ lắng xuống và được loại bỏ dễ dàng.
    • Lọc và tách: Sau khi kết tủa được hình thành, nước sẽ được lọc hoặc lắng đọng để loại bỏ các tạp chất. Quá trình này giúp làm sạch nước thải trước khi thải ra môi trường.
  • Nghiên cứu và thí nghiệm:

    • Trong phòng thí nghiệm, FeCl₂·4H₂O có thể được sử dụng trong các bình phản ứng hoặc ống nghiệm, nơi nó đóng vai trò là chất khử trong các phản ứng tổng hợp hóa học. Các nhà khoa học cũng sử dụng hợp chất này để nghiên cứu tính chất của sắt trong các phản ứng hóa học.
  • Sản xuất phân bón và thuốc trừ sâu:

    • FeCl₂ được pha trộn với các thành phần khác để tạo ra phân bón cung cấp sắt cho cây trồng. Quy trình này bao gồm việc trộn hợp chất sắt với các chất dinh dưỡng khác trong điều kiện kiểm soát, đảm bảo sản phẩm cuối cùng phù hợp với nhu cầu của cây trồng.
    • Thuốc trừ sâu chứa sắt được sản xuất thông qua các phản ứng hóa học đặc biệt, nơi FeCl₂·4H₂O đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất các hợp chất có tác dụng tiêu diệt côn trùng và vi khuẩn.

Tỉ lệ sử dụng

1. Công nghiệp hóa chất (Sản xuất hợp chất sắt):

  • Tỉ lệ sử dụng: Khoảng 20-30% tổng sản lượng FeCl₂·4H₂O.
  • Ứng dụng chính: Dùng làm nguyên liệu trong sản xuất sắt(III) clorua (FeCl₃) và các hợp chất sắt khác. Sắt(III) clorua được ứng dụng trong ngành xử lý nước, sản xuất giấy, và công nghiệp sơn.

2. Xử lý nước thải và xử lý nước cấp:

  • Tỉ lệ sử dụng: Khoảng 30-40% tổng sản lượng FeCl₂·4H₂O.
  • Ứng dụng chính: FeCl₂·4H₂O được sử dụng để loại bỏ tạp chất, kim loại nặng và các hợp chất độc hại trong nước thải. Quá trình này chủ yếu diễn ra trong các hệ thống xử lý nước thải đô thị hoặc công nghiệp.

3. Nghiên cứu khoa học và phòng thí nghiệm:

  • Tỉ lệ sử dụng: Khoảng 10-15% tổng sản lượng FeCl₂·4H₂O.
  • Ứng dụng chính: FeCl₂·4H₂O được sử dụng như chất khử trong các phản ứng hóa học, tổng hợp các hợp chất sắt, và nghiên cứu các tính chất của sắt.

4. Sản xuất phân bón và thuốc trừ sâu:

  • Tỉ lệ sử dụng: Khoảng 10-20% tổng sản lượng FeCl₂·4H₂O.
  • Ứng dụng chính: Sử dụng trong sản xuất phân bón cung cấp sắt cho cây trồng và thuốc trừ sâu để kiểm soát các côn trùng, nấm và vi khuẩn trong nông nghiệp.

5. Sản xuất thực phẩm:

  • Tỉ lệ sử dụng: Khoảng 5-10% tổng sản lượng FeCl₂·4H₂O.
  • Ứng dụng chính: FeCl₂·4H₂O có thể được sử dụng trong một số quy trình chế biến thực phẩm như chất bảo quản hoặc điều chỉnh pH trong các sản phẩm thực phẩm.

Ngoài Iron(II) chloride tetrahydrate – Sắt(II) clorua tetrahidrat thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Iron(II) chloride tetrahydrate còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

Iron(II) chloride tetrahydrate - Sắt(II) Clorua Tetraxitrat

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Iron(II) chloride tetrahydrate – Sắt(II) clorua tetrahidrat

Bảo quản

  • Đóng kín và chứa trong bình kín:

    • FeCl₂·4H₂O là một hợp chất dễ dàng hút ẩm và dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí. Do đó, cần bảo quản trong bình kín hoặc hộp đựng kín để tránh tiếp xúc với không khí ẩm và oxy.
  • Đặt ở nơi khô ráo, thoáng mát:

    • Bảo quản ở nơi khô ráo với độ ẩm thấp để tránh tình trạng hợp chất hút ẩm từ không khí, có thể làm mất nước và chuyển thành dạng khan FeCl₂. Nên tránh lưu trữ gần nguồn ẩm hoặc nơi có hơi nước.
  • Nhiệt độ bảo quản:

    • Nên bảo quản ở nhiệt độ phòng hoặc trong môi trường mát mẻ (khoảng từ 15°C đến 25°C), tránh nhiệt độ cao vì có thể làm hợp chất mất nước hoặc phân hủy thành các hợp chất khác như sắt(III) clorua (FeCl₃).
  • Bảo quản xa tầm tay trẻ em và nguồn thực phẩm:

    • Do FeCl₂·4H₂O là một hóa chất có thể gây hại nếu tiếp xúc trực tiếp hoặc nuốt phải, nên bảo quản xa tầm tay trẻ em và không để gần thực phẩm hoặc thức uống.
  • Chất liệu bảo quản:

    • Nên bảo quản FeCl₂·4H₂O trong bình chứa bằng thủy tinh hoặc nhựa chịu hóa chất (như nhựa polypropylene, polyethylene) để tránh phản ứng với các vật liệu chứa trong bình.
  • Kiểm tra định kỳ:

    • Định kỳ kiểm tra để đảm bảo không có dấu hiệu oxy hóa hoặc mất nước, vì điều này có thể ảnh hưởng đến chất lượng của hợp chất.

Xử lý sự cố

1. Tiếp xúc với da và mắt

  • Tiếp xúc với da:
    • Xử lý: Rửa ngay lập tức vùng da bị tiếp xúc dưới vòi nước sạch ít nhất 15 phút. Nếu da bị kích ứng hoặc bị bỏng hóa chất, cần đến cơ sở y tế để được điều trị kịp thời.
  • Tiếp xúc với mắt:
    • Xử lý: Rửa mắt ngay lập tức với nước sạch hoặc dung dịch nước muối sinh lý trong ít nhất 15 phút. Nếu có bất kỳ triệu chứng kích ứng hoặc tổn thương nào, cần tham khảo ý kiến bác sĩ ngay lập tức.

2. Hít phải hơi hoặc bụi

  • Xử lý: Nếu hít phải bụi hoặc hơi của FeCl₂·4H₂O, di chuyển ngay lập tức ra khỏi khu vực có khí độc vào không khí thoáng. Nếu có triệu chứng như ho, khó thở, đau ngực, hãy đến cơ sở y tế để được kiểm tra và điều trị kịp thời.

3. Nuốt phải

  • Xử lý: Nếu nuốt phải FeCl₂·4H₂O, không nên tự gây nôn trừ khi được chỉ định bởi bác sĩ. Uống nước hoặc sữa để làm loãng chất hóa học. Tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức, mang theo bao bì hoặc nhãn của sản phẩm để bác sĩ dễ dàng xác định chất gây ngộ độc.

4. Rò rỉ hoặc tràn đổ

  • Xử lý:
    • Dừng nguồn gốc của sự rò rỉ nếu có thể an toàn làm vậy.
    • Thu gom vật liệu rò rỉ bằng cách sử dụng chất hút ẩm, như cát khô, đất sét hoặc các chất hấp phụ hóa chất thích hợp.
    • Đặt chất thải vào thùng chứa phù hợp và liên hệ với đơn vị xử lý chất thải nguy hại để tiêu hủy đúng cách.

5. Cháy hoặc nổ

  • Xử lý:
    • Sắt(II) clorua tetrahidrat không dễ cháy, nhưng nếu hợp chất này bị tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh hoặc điều kiện đặc biệt, có thể gây nguy hiểm. Trong trường hợp có cháy, dùng bình chữa cháy dạng bột hoặc CO₂ để dập lửa.
    • Không sử dụng nước để dập lửa nếu xảy ra sự cố, vì có thể gây phản ứng hóa học nguy hiểm.

6. Oxy hóa hoặc phân hủy

  • Xử lý:
    • Nếu FeCl₂·4H₂O bị oxy hóa hoặc mất nước, có thể chuyển thành FeCl₃ (sắt(III) clorua) và các hợp chất khác. Trong trường hợp này, hãy đóng kín và bảo quản hợp chất trong bình kín, tránh tiếp xúc với oxy hoặc độ ẩm cao để ngăn ngừa sự thay đổi tính chất.

7. Hóa chất tiếp xúc với môi trường

  • Xử lý:
    • Nếu FeCl₂·4H₂O rò rỉ hoặc tiếp xúc với môi trường nước, cần ngừng ngay các nguồn ô nhiễm và thực hiện biện pháp ngăn chặn lan rộng, như sử dụng các phương pháp kết tủa hoặc làm sạch môi trường bằng hóa chất khử thích hợp.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Iron(II) chloride tetrahydrate – Sắt(II) clorua tetrahidrat

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích

5. Mua Iron(II) chloride tetrahydrate – Sắt(II) clorua tetrahidrat giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Iron(II) chloride tetrahydrate – Sắt(II) Clorua Tetraxitrat Hãy lựa chọn mua Iron(II) chloride tetrahydrate – Sắt(II) Clorua Tetraxitrat tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Iron(II) chloride tetrahydrate – Sắt(II) Clorua Tetraxitrat được ứng dụng rộng rãi trong ngành

Đây là địa chỉ mua Iron(II) chloride tetrahydrate – Sắt(II) Clorua Tetraxitrat giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Iron(II) chloride tetrahydrate – Sắt(II) Clorua Tetraxitrat do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Iron(II) chloride tetrahydrate – Sắt(II) Clorua Tetraxitrat có thể mang lại cho bạn!

Iron(II) chloride tetrahydrate - Sắt(II) Clorua Tetraxitrat

6. Mua Iron(II) chloride tetrahydrate – Sắt(II) clorua tetrahidrat tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Iron(II) chloride tetrahydrate – Sắt(II) clorua tetrahidrat đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Iron(II) chloride tetrahydrate – Sắt(II) clorua tetrahidrat, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Iron(II) chloride tetrahydrate – Sắt(II) clorua tetrahidrat của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Iron(II) chloride tetrahydrate – Sắt(II) clorua tetrahidrat giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Iron(II) chloride tetrahydrate ở đâu, mua bán Sắt(II) clorua tetrahidrat ở hà nội, mua bán Iron(II) chloride tetrahydrate giá rẻ. Mua bán Sắt(II) clorua tetrahidrat dùng trong ngành hóa chất, nước thải, phân bón,…

Nhập khẩu Iron(II) chloride tetrahydrate – Sắt(II) clorua tetrahidrat cung cấp Iron(II) chloride tetrahydrate

Hotline: 0332.413.255

Zalo: 0332.413.255

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Iron(II) chloride tetrahydrate – Sắt(II) clorua tetrahidrat

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Iron(II) chloride tetrahydrate – Sắt(II) clorua tetrahidrat
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0