Iron Powder – Bột sắt kim loại
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Iron Powder – Bột sắt kim loại
Bột sắt kim loại – Iron Powder là dạng bột mịn của sắt nguyên chất hoặc hợp kim sắt, có kích thước hạt từ vài micromet đến vài trăm micromet. Nó được sản xuất bằng phương pháp phun khí, điện phân hoặc khử oxit sắt. Bột sắt được ứng dụng rộng rãi trong luyện kim bột, sản xuất nam châm, hàn nhiệt, dược phẩm và làm chất xúc tác. Ngoài ra, nó còn được dùng trong phản ứng nhiệt nhôm và túi sưởi hóa học. Tùy vào mục đích sử dụng, bột sắt có độ tinh khiết và hình dạng hạt khác nhau để đáp ứng yêu cầu công nghiệp.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Iron Powder
Tên gọi khác: bột Fe, bột sắt nguyên chất, bột sắt công nghiệp, bột sắt nghiền, bột sắt hoàn nguyên, bột sắt điện phân
Công thức: Fe
Số CAS: 7439-89-6
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
1. Iron Powder – Bột sắt kim loại là gì?
Bột sắt kim loại là một dạng bột mịn của sắt nguyên chất hoặc hợp kim sắt, được sản xuất bằng các phương pháp như phun khí, điện phân hoặc khử oxit sắt. Kích thước hạt của bột sắt dao động từ vài micromet đến vài trăm micromet, với hình dạng có thể là cầu, xốp hoặc không đều.
Bột sắt có nhiều ứng dụng quan trọng trong công nghiệp. Trong luyện kim bột, nó được dùng để sản xuất các chi tiết cơ khí chính xác. Trong ngành hàn, bột sắt tham gia vào phản ứng nhiệt nhôm (thermite welding) để tạo nhiệt độ cao, giúp hàn đường ray và kim loại lớn. Ngoài ra, nó còn được dùng để sản xuất nam châm mềm, làm lõi biến áp và cuộn cảm trong ngành điện.
Bột sắt cũng có vai trò quan trọng trong dược phẩm và thực phẩm, được sử dụng để bổ sung sắt cho cơ thể, giúp điều trị thiếu máu. Trong hóa học, nó là chất xúc tác trong quá trình sản xuất amoniac (Haber process). Ngoài ra, bột sắt còn góp phần trong các sản phẩm tạo nhiệt như túi sưởi hóa học.
Với sự đa dạng trong ứng dụng, bột sắt là một vật liệu quan trọng trong nhiều lĩnh vực khoa học và công nghiệp.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Iron Powder – Bột sắt kim loại
Tính chất vật lý
- Công thức hóa học: Fe
- Số CAS: 7439-89-6
- Khối lượng mol: 55,85 g/mol
- Màu sắc: Xám đen hoặc xám bạc
- Trạng thái: Bột mịn, hạt có thể có hình dạng cầu, xốp hoặc không đều
- Tỷ trọng: ~7,87 g/cm³ (mật độ của sắt nguyên chất, có thể thay đổi tùy vào dạng bột)
- Điểm nóng chảy: 1.538°C
- Điểm sôi: 2.862°C
- Từ tính: Có tính sắt từ, dễ bị hút bởi nam châm
- Độ hòa tan: Không tan trong nước, tan trong axit mạnh như HCl, H₂SO₄ loãng
- Tính dẫn điện, dẫn nhiệt: Tốt
- Hoạt tính hóa học: Dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí ẩm, có thể tạo gỉ sắt (Fe₂O₃·xH₂O)
Tính chất hóa học
1. Phản ứng với oxi
Bột sắt dễ bị oxi hóa khi tiếp xúc với không khí, đặc biệt trong môi trường ẩm. Khi để lâu ngoài không khí, sắt bị oxi hóa và tạo thành lớp gỉ sắt màu đỏ nâu. Ở nhiệt độ cao, sắt phản ứng mạnh với oxi và tạo thành các oxit sắt khác nhau, như sắt (III) oxit (Fe₂O₃) hoặc sắt từ oxit (Fe₃O₄).
2. Phản ứng với nước
Ở nhiệt độ thường, sắt không phản ứng với nước. Tuy nhiên, ở nhiệt độ cao, đặc biệt khi tiếp xúc với hơi nước, sắt bị oxi hóa tạo thành oxit sắt từ (Fe₃O₄) và giải phóng khí hidro. Đây là phản ứng quan trọng trong quá trình sản xuất khí hidro từ hơi nước và sắt.
3. Phản ứng với axit
Bột sắt tan dễ dàng trong các dung dịch axit mạnh như axit clohidric (HCl) hoặc axit sunfuric loãng (H₂SO₄), tạo ra muối sắt và khí hidro. Phản ứng này chứng tỏ tính khử mạnh của sắt khi nó đẩy hidro ra khỏi axit. Tuy nhiên, nếu dùng axit nitric (HNO₃) đặc nguội hoặc axit sunfuric đặc nguội, sắt có thể bị thụ động hóa, tạo một lớp màng oxit bảo vệ và không tiếp tục phản ứng.
4. Phản ứng với phi kim
Bột sắt phản ứng với nhiều phi kim như lưu huỳnh, clo, oxi… Ở nhiệt độ cao, sắt kết hợp với lưu huỳnh tạo sắt sunfua (FeS), một hợp chất có màu đen. Khi phản ứng với clo, sắt tạo thành muối sắt (III) clorua, được ứng dụng trong công nghiệp hóa chất và xử lý nước.
5. Phản ứng với dung dịch muối
Sắt có khả năng đẩy những kim loại yếu hơn ra khỏi dung dịch muối của chúng. Chẳng hạn, nếu đặt một thanh sắt vào dung dịch đồng sunfat (CuSO₄), sắt sẽ thay thế đồng trong dung dịch, tạo thành sắt sunfat và giải phóng đồng kim loại dưới dạng kết tủa màu đỏ. Đây là một ứng dụng quan trọng trong ngành điện hóa và tinh chế kim loại.
6. Phản ứng nhiệt nhôm
Trong phản ứng nhiệt nhôm, sắt oxit bị khử bởi nhôm ở nhiệt độ cao để tạo ra sắt nguyên chất nóng chảy. Đây là phản ứng tỏa nhiệt mạnh, thường được sử dụng trong ngành hàn nhiệt để hàn đường ray tàu hỏa hoặc các kết cấu kim loại lớn.
3. Ứng dụng của Iron Powder – Bột sắt kim loại do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Luyện kim bột (Powder Metallurgy – PM)
Ứng dụng:
- Sản xuất các linh kiện cơ khí chính xác như bánh răng, bạc đạn, trục khuỷu, vòng bi, bộ phận động cơ xe hơi.
- Dùng trong sản xuất hợp kim thiêu kết có độ bền cao.
Cơ chế hoạt động:
- Bột sắt được nén ở áp suất cao và nung kết (sintering) trong môi trường chân không hoặc khí bảo vệ để tạo thành vật liệu cứng mà không cần nấu chảy.
- Phương pháp này giúp tiết kiệm nguyên liệu và tạo ra sản phẩm có độ chính xác cao.
2. Sản xuất nam châm (Magnet Industry)
Ứng dụng:
- Chế tạo nam châm mềm trong lõi biến áp, động cơ điện, cuộn cảm.
- Sản xuất nam châm Ferrite và nam châm đất hiếm (NdFeB).
Cơ chế hoạt động:
- Bột sắt được trộn với các vật liệu từ khác (như Nd, B) và nén thành hình mong muốn.
- Sau đó, nó được nung kết để tăng tính từ và độ bền.
3. Hàn nhiệt (Thermite Welding)
Ứng dụng:
- Hàn đường ray xe lửa, ống thép, kết cấu kim loại lớn.
Cơ chế hoạt động:
- Sử dụng phản ứng nhiệt nhôm, trong đó bột sắt oxit (Fe₂O₃) và nhôm tạo ra nhiệt độ cực cao (~2500°C), làm nóng chảy sắt.
- Sắt nóng chảy sau đó điền vào khe hở cần hàn và đông đặc lại, tạo ra mối nối chắc chắn.
4. Ngành hóa chất và xúc tác (Chemical & Catalyst Industry)
Ứng dụng:
- Làm chất xúc tác trong quá trình Haber tổng hợp amoniac (NH₃).
- Làm chất hấp phụ trong xử lý nước thải, khử khí độc.
Cơ chế hoạt động:
- Trong quá trình Haber, bột sắt hoạt động như chất xúc tác, giúp N₂ và H₂ phản ứng với nhau tạo thành NH₃ ở điều kiện nhiệt độ cao (~450°C) và áp suất cao (~200 atm).
- Trong xử lý nước thải, bột sắt khử các kim loại nặng, asen, photphat, giúp làm sạch nguồn nước.
5. Dược phẩm và thực phẩm (Pharmaceutical & Food Industry)
Ứng dụng:
- Bổ sung sắt trong viên sắt trị thiếu máu.
- Dùng trong thực phẩm tăng cường vi chất như bột ngũ cốc, sữa bột.
Cơ chế hoạt động:
- Bột sắt siêu mịn được trộn với các hợp chất hữu cơ giúp cơ thể hấp thụ tốt hơn.
- Khi vào dạ dày, sắt phản ứng với dịch vị để tạo ion Fe²⁺, giúp cơ thể tổng hợp hemoglobin trong máu.
6. Ứng dụng trong công nghệ năng lượng (Energy Industry)
Ứng dụng:
- Chế tạo pin sắt-không khí (Iron-Air Battery).
- Dùng trong phản ứng nhiệt nhôm để tạo ra nhiệt năng.
Cơ chế hoạt động:
- Trong pin sắt-không khí, bột sắt bị oxi hóa trong môi trường kiềm, tạo ra dòng điện hiệu suất cao và tái tạo năng lượng dễ dàng.
- Trong các thiết bị sưởi ấm hóa học, bột sắt bị oxi hóa để tạo ra nhiệt, ứng dụng trong túi sưởi, thiết bị cứu hộ.
7. Ngành sản xuất vật liệu xây dựng (Construction Materials)
Ứng dụng:
- Dùng trong sản xuất xi măng chịu nhiệt.
- Dùng trong các hợp chất bê tông từ tính.
Cơ chế hoạt động:
- Bột sắt giúp tăng khả năng chịu nhiệt và từ tính của vật liệu xây dựng, phù hợp với các công trình yêu cầu chống cháy hoặc có tính năng che chắn điện từ.
8. Công nghệ quốc phòng và hàng không vũ trụ (Defense & Aerospace Industry)
Ứng dụng:
- Chế tạo vật liệu hấp thụ sóng radar (Radar Absorbing Material – RAM).
- Sử dụng trong tên lửa, đạn cháy.
Cơ chế hoạt động:
- Bột sắt được pha trộn với polymer để hấp thụ sóng điện từ, giúp giảm tín hiệu radar.
- Trong đạn cháy, bột sắt bị oxi hóa nhanh, tạo ra phản ứng nhiệt mạnh, làm tăng hiệu quả công phá.
9. Xử lý môi trường (Environmental Applications)
Ứng dụng:
- Xử lý nước nhiễm asen, chì, kim loại nặng.
- Dùng trong công nghệ lọc nước bằng sắt nguyên tử (Zero-Valent Iron – ZVI).
Cơ chế hoạt động:
- Bột sắt phản ứng với các chất ô nhiễm trong nước, biến chúng thành hợp chất ít độc hơn hoặc kết tủa ra ngoài.
- Công nghệ ZVI giúp khử clo hữu cơ, thuốc trừ sâu và các chất gây ô nhiễm trong nước ngầm.
10. Ứng dụng trong in 3D (3D Printing – Additive Manufacturing)
Ứng dụng:
- In 3D kim loại trong chế tạo linh kiện cơ khí, hàng không, y tế.
Cơ chế hoạt động:
- Bột sắt được sử dụng trong máy in 3D công nghệ SLM (Selective Laser Melting) hoặc DMLS (Direct Metal Laser Sintering), nơi tia laser làm nóng chảy từng lớp bột sắt để tạo thành vật thể ba chiều.
Tỉ lệ sử dụng
1. Luyện kim bột (Powder Metallurgy – PM)
- Tỷ lệ sử dụng bột sắt: 70 – 95% trọng lượng sản phẩm.
- Thành phần khác: Hợp kim như carbon (C), đồng (Cu), molypden (Mo), niken (Ni) để tăng cường độ cứng và độ bền.
- Ứng dụng: Bánh răng, trục khuỷu, linh kiện động cơ ô tô, dụng cụ cơ khí.
2. Sản xuất nam châm (Magnet Industry)
- Nam châm Ferrite: ~85% Fe₂O₃ + 10 – 15% BaO/SrO.
- Nam châm đất hiếm (NdFeB): ~65 – 75% bột sắt + 20 – 30% Neodymium (Nd) + 1 – 5% Bo (B).
- Ứng dụng: Động cơ điện, loa, máy phát điện, cảm biến từ.
3. Hàn nhiệt (Thermite Welding)
- Tỷ lệ bột sắt: 25 – 35% trong hỗn hợp nhiệt nhôm.
- Thành phần khác: Nhôm bột (Al) ~ 25 – 30%, oxit sắt (Fe₂O₃) ~ 40 – 50%.
- Ứng dụng: Hàn đường ray tàu, kết cấu thép.
4. Ngành hóa chất và xúc tác (Chemical & Catalyst Industry)
- Tỷ lệ sử dụng bột sắt: 90 – 95% trong chất xúc tác sản xuất amoniac (Haber process).
- Thành phần khác: Kali (K), canxi (Ca), nhôm oxit (Al₂O₃) để tăng hiệu suất.
- Ứng dụng: Sản xuất phân bón, amoniac, xử lý khí thải.
5. Dược phẩm và thực phẩm (Pharmaceutical & Food Industry)
- Tỷ lệ bổ sung: 0,005 – 0,015% trọng lượng thực phẩm hoặc viên sắt.
- Ứng dụng: Bổ sung vi chất sắt trong ngũ cốc, sữa bột, viên sắt trị thiếu máu.
6. Công nghệ năng lượng (Energy Industry)
- Pin sắt-không khí: 50 – 70% trọng lượng là bột sắt.
- Thiết bị sưởi ấm hóa học: 30 – 50% bột sắt trong hỗn hợp sinh nhiệt.
- Ứng dụng: Pin tái tạo, túi sưởi hóa học.
7. Vật liệu xây dựng (Construction Materials)
- Tỷ lệ sử dụng: 10 – 30% trong xi măng chịu nhiệt và bê tông từ tính.
- Ứng dụng: Bê tông chống cháy, vật liệu chắn sóng điện từ.
8. Quốc phòng và hàng không vũ trụ (Defense & Aerospace)
- Radar Absorbing Material (RAM): 20 – 50% bột sắt trộn với polymer.
- Đạn cháy, thuốc nổ: 10 – 40% bột sắt trong hỗn hợp cháy nhiệt.
- Ứng dụng: Che chắn radar, vũ khí quân sự.
9. Xử lý môi trường (Environmental Applications)
- Tỷ lệ sử dụng trong lọc nước: 5 – 20% bột sắt trong vật liệu lọc.
- Ứng dụng: Xử lý nước nhiễm kim loại nặng, khử clo hữu cơ.
10. In 3D kim loại (3D Printing – Additive Manufacturing)
- Tỷ lệ sử dụng: 90 – 99% bột sắt trong hỗn hợp in 3D.
- Ứng dụng: Sản xuất linh kiện hàng không, y tế, công nghiệp.
Ngoài Iron Powder – Bột sắt kim loại thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài Iron Powder còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:
- Iron Oxide – Sắt oxit – Fe₂O₃, Fe₃O₄
- Iron(II) Sulfate – Sắt (II) sunfat, phèn sắt – FeSO₄
- Iron(III) Chloride – Sắt (III) clorua – FeCl₃
- Iron(II) Chloride – Sắt (II) clorua – FeCl₂
- Iron(III) Nitrate – Sắt (III) nitrat – Fe(NO₃)₃
- Ferrite Powder – Bột ferit – Fe₃O₄ hoặc MFe₂O₄ (M = Mn, Zn, Ni…)
- Iron Carbide – Sắt cacbua – Fe₃C
- Sodium Ferrocyanide – Natri ferroxyanua – Na₄[Fe(CN)₆]
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Iron Powder – Bột sắt kim loại
Bảo quản
1. Môi trường bảo quản
- Nơi khô ráo, thoáng mát: Tránh tiếp xúc với độ ẩm cao vì bột sắt dễ hấp thụ nước và bị oxi hóa tạo gỉ sắt.
- Tránh ánh nắng trực tiếp: Nhiệt độ cao có thể ảnh hưởng đến tính chất hóa học và vật lý của bột sắt.
- Bảo quản trong môi trường khí trơ: Nếu có điều kiện, nên bảo quản trong khí argon (Ar) hoặc nitơ (N₂) để hạn chế quá trình oxi hóa.
2. Bao bì và vật chứa
- Dùng túi chân không hoặc bao bì chống ẩm: Bột sắt thường được đóng gói trong túi nhôm, túi nhựa PE có lớp chống thấm khí hoặc thùng kim loại kín.
- Có túi hút ẩm đi kèm: Đặt túi hút ẩm (silica gel) trong bao bì để hút hơi nước và giữ cho bột sắt luôn khô.
- Tránh sử dụng bao bì giấy hoặc vật liệu thấm nước: Vì dễ bị ẩm và làm hỏng chất lượng bột sắt.
3. Tránh tiếp xúc với các chất phản ứng mạnh
- Không để gần axit mạnh (HCl, H₂SO₄, HNO₃): Bột sắt có thể phản ứng tạo khí hydro nguy hiểm.
- Tránh tiếp xúc với nước hoặc hơi nước: Vì sắt sẽ bị oxi hóa tạo sắt oxit và giảm chất lượng.
- Không để gần chất oxi hóa mạnh (KClO₃, KMnO₄, H₂O₂): Vì có thể gây phản ứng mạnh, thậm chí phát nổ.
4. Điều kiện nhiệt độ và an toàn phòng cháy
- Nhiệt độ bảo quản khuyến nghị: 5 – 30°C để đảm bảo tính ổn định.
- Tránh nơi có nguồn nhiệt hoặc tia lửa: Bột sắt siêu mịn có thể dễ cháy trong không khí khi tiếp xúc với nguồn nhiệt cao.
- Lưu trữ xa nguồn điện hoặc thiết bị phát tia lửa: Để giảm nguy cơ cháy nổ.
5. Kiểm tra định kỳ
- Kiểm tra tình trạng bột sắt: Nếu thấy bột bị vón cục, đổi màu hoặc có dấu hiệu oxi hóa (màu đỏ nâu), cần thay thế hoặc xử lý ngay.
- Kiểm tra bao bì: Nếu có dấu hiệu rách, thủng hoặc ẩm, cần thay thế ngay để tránh ảnh hưởng đến chất lượng bột.
Xử lý sự cố
1. Bột sắt bị oxi hóa, đổi màu (gỉ sắt)
Dấu hiệu:
- Bột sắt chuyển từ màu xám sang màu nâu đỏ hoặc có vón cục.
- Hiệu suất phản ứng hoặc từ tính giảm.
Nguyên nhân:
- Tiếp xúc với không khí ẩm hoặc nước trong thời gian dài.
- Bảo quản trong môi trường có nhiệt độ, độ ẩm cao.
- Bao bì không kín hoặc bị rách, thủng.
Cách xử lý:
✅ Loại bỏ phần bột đã bị oxi hóa, chỉ sử dụng phần còn nguyên vẹn.
✅ Nếu bị nhẹ, có thể sấy khô bột sắt ở 80 – 120°C trong môi trường khí trơ (argon hoặc nitơ).
✅ Kiểm tra và thay thế bao bì kín, thêm túi hút ẩm để tránh tình trạng tái oxi hóa.
2. Bột sắt bị vón cục, khó sử dụng
Dấu hiệu:
- Bột kết thành cục cứng, khó phân tán khi sử dụng.
- Hiệu quả của bột giảm khi dùng trong sản xuất hoặc phản ứng hóa học.
Nguyên nhân:
- Độ ẩm cao làm các hạt bột kết dính với nhau.
- Bảo quản trong điều kiện không khô ráo.
Cách xử lý:
✅ Đập nhẹ để tách rời các cục bột nếu chưa bị oxi hóa nhiều.
✅ Sấy bột sắt ở 80 – 120°C để loại bỏ hơi ẩm.
✅ Dùng máy nghiền bột nếu cần phân tán lại bột sắt.
✅ Bảo quản lại trong túi kín, thêm chất hút ẩm để tránh tái vón cục.
3. Bột sắt bị cháy hoặc phát nổ khi tiếp xúc với nguồn nhiệt cao
Dấu hiệu:
- Bột sắt bốc cháy khi tiếp xúc với tia lửa hoặc nhiệt độ cao.
- Xuất hiện khói hoặc ánh sáng chói khi bột cháy.
Nguyên nhân:
- Hạt bột siêu mịn có thể bắt lửa do ma sát hoặc tia lửa điện.
- Bảo quản gần nguồn nhiệt hoặc thiết bị điện có thể gây cháy nổ.
- Lượng lớn bột sắt bị khuấy động trong không khí tạo ra hỗn hợp dễ cháy.
Cách xử lý:
✅ Nếu bột sắt bị cháy: Dùng cát khô hoặc bình chữa cháy loại D (chuyên cho kim loại). Không dùng nước vì nước phản ứng với sắt nóng có thể tạo khí hydro gây nổ.
✅ Nếu có nguy cơ cháy nổ: Lập tức dập nguồn nhiệt và cô lập khu vực.
✅ Để phòng tránh:
- Bảo quản bột sắt tránh xa nguồn nhiệt và tia lửa.
- Không để lượng lớn bột sắt khuếch tán trong không khí.
- Làm ẩm nhẹ bột bằng khí trơ (argon, nitơ) khi vận chuyển để tránh cháy bụi kim loại.
4. Bột sắt rơi vãi, gây nguy cơ ô nhiễm hoặc tiếp xúc da
Dấu hiệu:
- Bột rơi vãi trên sàn hoặc bám vào da, quần áo.
- Tiếp xúc lâu có thể gây kích ứng da hoặc nhiễm bụi sắt vào mắt.
Nguyên nhân:
- Sử dụng hoặc bảo quản không cẩn thận.
- Bột quá mịn, dễ bay trong không khí.
Cách xử lý:
✅ Nếu bột rơi trên sàn: Dùng bàn chải mềm, máy hút bụi công nghiệp có bộ lọc HEPA để thu gom.
✅ Nếu dính vào da: Rửa bằng nước sạch và xà phòng, tránh cọ xát mạnh.
✅ Nếu vào mắt: Rửa mắt ngay bằng nước sạch ít nhất 15 phút và đến cơ sở y tế nếu có kích ứng.
✅ Nếu bị hít phải nhiều: Ra nơi thoáng khí, đeo khẩu trang và theo dõi sức khỏe.
5. Bột sắt phản ứng với axit hoặc hóa chất mạnh
Dấu hiệu:
- Xuất hiện bọt khí, nhiệt hoặc khói khi bột sắt tiếp xúc với dung dịch.
- Có thể tạo khí hydro dễ cháy nếu phản ứng với axit mạnh.
Nguyên nhân:
- Sử dụng hoặc bảo quản gần hóa chất oxi hóa mạnh, axit đậm đặc.
- Bột sắt bị đổ vào hóa chất trong quá trình sử dụng.
Cách xử lý:
✅ Nếu phản ứng xảy ra: Nhanh chóng rời khỏi khu vực nếu có khí thoát ra.
✅ Nếu có nguy cơ cháy nổ: Cô lập khu vực, thông gió và dập nguồn nhiệt gần đó.
✅ Phòng tránh:
- Bảo quản bột sắt tách biệt với axit mạnh, chất oxi hóa.
- Khi pha trộn, đổ từ từ và kiểm soát phản ứng.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Iron Powder – Bột sắt kim loại
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích
5. Mua Iron Powder – Bột sắt kim loại giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Iron Powder – Bột sắt kim loại Hãy lựa chọn mua Iron Powder – Bột sắt kim loại tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Iron Powder – Bột sắt kim loại được ứng dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, dược phẩm, nam châm,…
Đây là địa chỉ mua Iron Powder – Bột sắt kim loại giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Iron Powder – Bột sắt kim loại do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Iron Powder – Bột sắt kim loại có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Iron Powder – Bột sắt kim loại tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Iron Powder – Bột sắt kim loại đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Iron Powder – Bột sắt kim loại, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Iron Powder – Bột sắt kim loại của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Iron Powder – Bột sắt kim loại giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Iron Powder ở đâu, mua bán Bột sắt kim loại ở hà nội, mua bán Iron Powder giá rẻ. Mua bán Bột sắt kim loại dùng trong ngành thực phẩm, dược phẩm, nam châm,…
Nhập khẩu Iron Powder – Bột sắt kim loại cung cấp Iron Powder
Hotline: 0867.883.818
Zalo: 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Iron Powder – Bột sắt kim loại
Chưa có đánh giá nào.