Industrial Casein – Đạm sữa
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Industrial Casein – Đạm sữa
Giới thiệu khái quát về Industrial Casein – Đạm sữa
Industrial Casein (casein công nghiệp) là loại casein được chiết xuất từ sữa và sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp như sản xuất thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm và các sản phẩm công nghiệp khác. Trong thực phẩm, casein là một nguồn protein chất lượng cao. Giúp cải thiện kết cấu, độ bền và tính ổn định của sản phẩm. Ngoài ra, casein còn được sử dụng trong sản xuất keo, nhựa, chất tẩy rửa và bao bì. Nhờ khả năng kết dính và tạo màng tốt. Casein công nghiệp được xử lý để phù hợp với yêu cầu sản xuất. Nhằm đảm bảo tính an toàn và hiệu quả.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Industrial Casein
Tên gọi khác: Đạm sữa, protein casein, caseinate, đạm lâu, đạm chậm, casein calcium, casein sodium, casein phosphor, casein tinh khiết, protein sữa, casein hữu cơ, casein hydrolyzed, casein acid, casein khoáng, casein thủy phân, casein nguyên chất, casein thực phẩm, casein bổ sung.
Số CAS: 9000-71-9
Xuất xứ: Trung Quốc.
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng đến vàng nhạt.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Industrial Casein – Đạm sữa là gì?
Industrial casein (đạm sữa công nghiệp) là dạng casein được chiết xuất từ sữa. Chủ yếu từ sữa bò, và được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp. Casein là một loại protein có trong sữa, chiếm khoảng 80% tổng lượng protein trong sữa bò. Đặc điểm nổi bật của casein là khả năng hấp thụ chậm và cung cấp dưỡng chất bền vững. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong sản xuất thực phẩm và các sản phẩm khác.
Trong ngành công nghiệp thực phẩm, industrial casein được sử dụng như một chất tạo kết cấu. Nhằm làm đặc và tăng độ ổn định cho các sản phẩm như phô mai, sữa bột, bánh kẹo và thực phẩm chế biến sẵn. Nó cũng cung cấp một nguồn protein chất lượng cao trong các sản phẩm bổ sung dinh dưỡng. Ngoài ra, casein còn được sử dụng trong ngành dược phẩm. Để sản xuất các viên thuốc bao phim hoặc sản phẩm thuốc có tính ổn định cao.
Ngoài ứng dụng trong thực phẩm, industrial casein còn được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp. Ví dụ như sản xuất keo, nhựa, sơn, và chất tẩy rửa. Với tính chất kết dính mạnh mẽ và khả năng tạo màng. Casein là nguyên liệu quan trọng trong sản xuất các sản phẩm này.
Nhờ vào tính linh hoạt và tính ứng dụng cao. Industrial casein đã trở thành một thành phần quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp. Từ thực phẩm đến sản phẩm tiêu dùng và sản xuất công nghiệp.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Industrial Casein – Đạm sữa
Tính chất vật lý
-
Tính hòa tan: Casein không hòa tan trong nước ở pH tự nhiên của sữa (khoảng 6.5-7). Nhưng khi gặp acid (pH thấp), nó sẽ kết tủa thành dạng gel hoặc mảng rắn. Điều này là cơ sở để sản xuất phô mai từ sữa.
-
Dạng kết tủa: Khi sữa bị axit hóa hoặc khi gặp men vi sinh (như renin trong sản xuất phô mai). Casein sẽ kết tủa tạo thành một màng vón cục. Nhằm làm giảm tính hòa tan của nó trong dung dịch.
-
Độ đàn hồi: Casein có khả năng tạo ra một cấu trúc gel bền vững khi bị acid hóa. Giúp giữ hình dạng và cung cấp độ đàn hồi cho các sản phẩm thực phẩm như phô mai.
-
Độ nhớt: Khi hòa tan trong nước với một số chất tạo gel, casein có thể tạo ra độ nhớt cao. Nó hữu ích trong việc tạo kết cấu cho các sản phẩm thực phẩm.
Tính chất hóa học
-
Tính acid-base: Casein có tính acid nhẹ, vì chứa nhiều nhóm carboxyl (-COOH) trong cấu trúc của nó. Điều này khiến casein có khả năng phản ứng với các dung dịch kiềm hoặc axit. Và ở pH thấp (axit), casein sẽ kết tủa, tạo thành một mạng lưới protein rắn. Đây là cơ chế cơ bản trong quá trình chế biến phô mai.
-
Khả năng kết tủa: Casein dễ dàng kết tủa khi gặp axit hoặc khi có sự hiện diện của các enzyme như rennin. Khi pH của dung dịch giảm xuống dưới 4.6. Casein chuyển từ dạng hòa tan sang dạng kết tủa. Nhằm tạo thành curd (phô mai) trong sản xuất sữa.
-
Tính chất liên kết với ion kim loại: Casein có khả năng liên kết với các ion kim loại như canxi, magiê, và sắt. Điều này làm cho casein đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp các khoáng chất thiết yếu trong chế độ ăn uống, đặc biệt là canxi.
-
Đặc tính thủy phân: Casein có thể bị thủy phân (phân cắt các liên kết peptide). Bằng các enzym protease hoặc dưới tác dụng của nhiệt độ cao. Khi bị thủy phân, casein tạo thành các peptide nhỏ hơn, dễ hấp thụ hơn trong cơ thể.
-
Phản ứng với các chất khử: Casein có một số nhóm amino (NH2) và nhóm sulfhydryl (-SH). Giúp tham gia vào các phản ứng oxy hóa – khử. Điều này có thể ảnh hưởng đến tính chất cấu trúc và chức năng của casein trong thực phẩm và các sản phẩm công nghiệp.
3. Ứng dụng của Industrial Casein – Đạm sữa do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Chế tạo vật liệu dán (Adhesives)
-
Phân tích ứng dụng: Industrial Casein được sử dụng trong sản xuất keo dán công nghiệp nhờ tính kết dính mạnh mẽ. Nó đặc biệt phù hợp với các vật liệu như gỗ, giấy, carton và vải.
-
Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: Casein trong sữa là một protein có khả năng tạo liên kết giữa các phân tử trong bề mặt vật liệu. Khi được pha loãng và áp dụng lên bề mặt, casein hình thành một lớp mỏng bám chặt lên vật liệu, giúp tạo sự liên kết chắc chắn.
- Phản ứng hóa học: Khi tiếp xúc với nước hoặc môi trường có độ pH thích hợp, casein tạo ra màng keo dính chắc chắn nhờ sự tương tác giữa các phân tử protein và các nhóm chức của chúng (ví dụ, nhóm amide, carboxyl) tạo liên kết với các nhóm hydroxy trên bề mặt vật liệu.
2. Sản xuất nhựa casein (Casein plastics)
-
Phân tích ứng dụng: Casein có thể được chuyển hóa thành nhựa để sản xuất các vật dụng như nút áo, đồ chơi, và các bộ phận điện tử. Nhựa từ casein là một giải pháp thân thiện với môi trường, thay thế các nhựa tổng hợp có hại.
-
Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: Casein bị kết tủa trong môi trường kiềm, tạo thành khối nhựa rắn. Đặc tính này cho phép casein được xử lý dưới nhiệt độ và áp suất để tạo thành vật liệu rắn, dễ gia công.
- Phản ứng hóa học: Khi casein kết hợp với formaldehyde (chất hóa học), một phản ứng xảy ra tạo ra nhựa dẻo, một dạng polymer có khả năng gia công thành các hình dạng khác nhau. Formaldehyde kết hợp với nhóm amide của casein, tạo ra mạng lưới chặt chẽ các phân tử, làm tăng độ cứng và tính bền của nhựa.
3. Sản xuất thực phẩm (Food additives)
-
Phân tích ứng dụng: Đạm sữa casein là thành phần quan trọng trong ngành thực phẩm, đặc biệt trong các sản phẩm như phô mai, sữa chua, kem, giúp tạo cấu trúc, bảo quản và cải thiện độ đặc.
-
Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: Casein là một protein có khả năng tạo gel hoặc kết tủa khi gặp acid. Khi pH giảm (ví dụ khi thêm acid vào sữa), casein sẽ kết tủa thành các hạt nhỏ, giúp hình thành cấu trúc đặc của phô mai, kem hoặc sữa chua.
- Phản ứng hóa học: Ở pH thấp, casein chuyển từ dạng hòa tan sang dạng không hòa tan (kết tủa), hình thành gel hoặc cấu trúc rắn. Điều này giúp tạo ra kết cấu đặc trưng cho các sản phẩm thực phẩm như phô mai.
4. Dược phẩm (Pharmaceutical applications)
-
Phân tích ứng dụng: Casein được sử dụng trong ngành dược phẩm như chất mang trong các hệ thống phân phối thuốc, giúp tăng cường sự ổn định và kéo dài tác dụng của thuốc.
-
Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: Casein có khả năng tạo thành lớp màng bảo vệ thuốc, giúp phân phối từ từ và ổn định thuốc trong cơ thể.
- Phản ứng hóa học: Nhờ tính chất ion hóa và khả năng tạo màng bảo vệ, casein làm tăng sự bền vững của thuốc trong cơ thể, giúp phân phối thuốc một cách ổn định, giảm thiểu tác dụng phụ do giải phóng thuốc quá nhanh.
5. Sản xuất sơn (Paints & coatings)
-
Phân tích ứng dụng: Casein được sử dụng trong sơn như một chất kết dính, giúp tăng cường khả năng bám dính của sơn lên các bề mặt gỗ, kim loại, giấy, và vải.
-
Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: Casein hoạt động như một chất kết dính trong thành phần sơn, giúp tạo một lớp phủ bền vững. Sau khi sơn được áp dụng lên bề mặt, casein tạo thành lớp màng dẻo, kết nối các phân tử trong sơn với bề mặt vật liệu.
- Phản ứng hóa học: Casein tương tác với các hợp chất nhựa hoặc chất dẻo trong sơn, tạo ra một lớp bảo vệ trên bề mặt vật liệu, làm cho lớp sơn không dễ bị bong tróc.
6. Sản xuất xà phòng (Soap production)
-
Phân tích ứng dụng: Trong sản xuất xà phòng, casein có thể được sử dụng như một chất hoạt động bề mặt, giúp cải thiện khả năng làm sạch và tạo bọt.
-
Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: Casein giúp giảm sự căng thẳng bề mặt trong dung dịch xà phòng, cho phép xà phòng tạo bọt tốt hơn và dễ dàng hòa tan các chất bẩn như dầu mỡ.
- Phản ứng hóa học: Khi casein kết hợp với axit béo trong xà phòng, nó tạo thành các micelle, giúp phân tán và loại bỏ dầu mỡ hiệu quả từ bề mặt da hoặc vật liệu.
7. Lọc nước (Water filtration)
-
Phân tích ứng dụng: Casein có thể được sử dụng trong các hệ thống lọc nước để hấp thụ các tạp chất và chất độc hại, cải thiện chất lượng nước.
-
Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: Các phân tử casein có khả năng hấp thụ các ion kim loại nặng và các chất ô nhiễm trong nước, giúp làm sạch nước.
- Phản ứng hóa học: Casein kết hợp với các ion trong nước (như kim loại nặng) để tạo thành các kết tủa không tan, từ đó dễ dàng bị loại bỏ trong quá trình lọc.
8. Ngành sản xuất giấy (Paper industry)
-
Phân tích ứng dụng: Casein được sử dụng trong sản xuất giấy để tăng cường độ bền của giấy, cải thiện khả năng chống thấm và độ bền ẩm.
-
Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: Casein giúp cải thiện tính chất cơ học của giấy bằng cách làm tăng độ bền và khả năng chịu nước.
- Phản ứng hóa học: Khi casein kết hợp với các hợp chất polymer, nó giúp tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt giấy, làm cho giấy không thấm nước và bền hơn trong điều kiện ẩm ướt.
9. Chế tạo chất tẩy rửa (Detergents)
-
Phân tích ứng dụng: Casein được sử dụng trong các chế phẩm tẩy rửa nhờ khả năng tạo bọt và hấp thụ dầu mỡ, giúp tăng hiệu quả làm sạch.
-
Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: Các phân tử casein hoạt động như một chất hoạt động bề mặt, giúp giảm căng thẳng bề mặt, từ đó làm cho dầu mỡ dễ dàng bị tẩy sạch.
- Phản ứng hóa học: Casein tạo ra các micelle giúp phân tán dầu mỡ trong dung dịch, làm cho chất bẩn dễ dàng được loại bỏ.
10. Chế tạo sản phẩm chăm sóc cá nhân (Personal care products)
-
Phân tích ứng dụng: Casein được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, dầu gội nhờ khả năng giữ ẩm và cung cấp dưỡng chất cho da và tóc.
-
Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: Casein cung cấp độ ẩm và làm mềm da, tóc nhờ tạo một lớp màng bảo vệ không thấm nước.
- Phản ứng hóa học: Casein tương tác với các axit béo trong sản phẩm để giữ ẩm, tạo ra các phức hợp giúp dưỡng ẩm và duy trì sức khỏe cho tóc và da.
Tỷ lệ sử dụng %
1. Chế tạo vật liệu dán (Adhesives)
- Tỷ lệ sử dụng: 5-10%
- Giải thích: Trong keo dán công nghiệp, casein thường được sử dụng như một thành phần kết dính chính. Tỷ lệ sử dụng thấp hơn trong các công thức keo hiện đại, vì chúng thường kết hợp với các chất kết dính tổng hợp khác, nhưng casein vẫn giữ vai trò quan trọng trong một số loại keo tự nhiên.
2. Sản xuất nhựa casein (Casein plastics)
- Tỷ lệ sử dụng: 20-40%
- Giải thích: Trong sản xuất nhựa từ casein, tỷ lệ sử dụng khá cao. Casein là nguyên liệu chính để sản xuất nhựa, thường chiếm từ 20% đến 40% trong các công thức nhựa casein, tùy thuộc vào độ cứng và đặc tính yêu cầu của sản phẩm.
3. Sản xuất thực phẩm (Food additives)
- Tỷ lệ sử dụng: 1-3%
- Giải thích: Trong các sản phẩm thực phẩm, tỷ lệ sử dụng casein thường thấp. Nó được thêm vào với vai trò cải thiện cấu trúc, bảo quản hoặc tạo gel cho các sản phẩm như phô mai, kem, và sữa chua. Đặc biệt, trong sữa và các sản phẩm chế biến từ sữa, casein chiếm khoảng 80% tổng lượng protein trong sữa, nhưng tỷ lệ bổ sung vào các sản phẩm chế biến thấp hơn.
4. Dược phẩm (Pharmaceutical applications)
- Tỷ lệ sử dụng: 5-10%
- Giải thích: Trong các hệ thống phân phối thuốc, tỷ lệ sử dụng casein có thể dao động từ 5% đến 10% tùy thuộc vào loại sản phẩm và yêu cầu kiểm soát tốc độ giải phóng thuốc. Casein không chiếm tỷ lệ cao trong sản phẩm cuối cùng, nhưng đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh sự giải phóng thuốc.
5. Sản xuất sơn (Paints & coatings)
- Tỷ lệ sử dụng: 1-5%
- Giải thích: Casein được sử dụng chủ yếu như một chất kết dính trong sơn. Tỷ lệ sử dụng khá thấp vì sơn còn chứa các thành phần khác như nhựa hoặc polymer tổng hợp. Tuy nhiên, casein vẫn giữ vai trò quan trọng trong việc cải thiện khả năng bám dính và độ bền của lớp sơn.
6. Sản xuất xà phòng (Soap production)
- Tỷ lệ sử dụng: 1-2%
- Giải thích: Trong sản xuất xà phòng, casein không phải là thành phần chính nhưng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo bọt và cải thiện khả năng làm sạch. Tỷ lệ sử dụng thường khá thấp, từ 1% đến 2%, bởi vì xà phòng có thể được sản xuất chủ yếu từ các axit béo và kiềm.
7. Lọc nước (Water filtration)
- Tỷ lệ sử dụng: 0.5-2%
- Giải thích: Trong các hệ thống lọc nước, casein được sử dụng để hấp thụ các tạp chất và kim loại nặng, giúp cải thiện chất lượng nước. Tỷ lệ sử dụng thường thấp (0.5% đến 2%), vì casein chỉ cần thiết một lượng nhỏ để tạo hiệu quả lọc.
8. Ngành sản xuất giấy (Paper industry)
- Tỷ lệ sử dụng: 0.5-3%
- Giải thích: Trong sản xuất giấy, casein có thể được sử dụng để cải thiện độ bền cơ học và khả năng chống thấm của giấy. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng casein trong công thức giấy thường khá thấp, từ 0.5% đến 3%, vì các chất phụ gia khác cũng đóng vai trò quan trọng.
9. Chế tạo chất tẩy rửa (Detergents)
- Tỷ lệ sử dụng: 1-3%
- Giải thích: Casein được sử dụng trong một số loại chất tẩy rửa để tăng khả năng tạo bọt và cải thiện khả năng làm sạch. Tỷ lệ sử dụng trong chất tẩy rửa thường không cao, từ 1% đến 3%.
10. Chế tạo sản phẩm chăm sóc cá nhân (Personal care products)
- Tỷ lệ sử dụng: 0.5-2%
- Giải thích: Trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, dầu gội, casein được sử dụng để tăng cường khả năng dưỡng ẩm và bảo vệ da. Tỷ lệ sử dụng casein trong các sản phẩm này thường rất thấp, khoảng 0.5% đến 2%.
Ngoài Industrial Casein – Đạm sữa thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
-
Albumin
- Công thức hóa học: C₁₉₆H₃₁₄N₅₂O₆₉S₇
-
- Công thức hóa học: (C₆₆H₁₀₄N₁₈O₆₆)n
-
- Công thức hóa học: (C₆H₇NaO₇)n
-
Carboxymethyl Cellulose (CMC)
- Công thức hóa học: (C₆H₁₀O₅)n
-
Polyvinyl Alcohol (PVA)
- Công thức hóa học: (C₂H₄O)n
-
Agar-Agar
- Công thức hóa học: (C₁₂H₁₈O₁₀)n
-
Chitosan
- Công thức hóa học: (C₆H₁₁NO₄)n
-
- Công thức hóa học: (C₈H₁₁O₄)₅₀
-
Lactose
- Công thức hóa học: C₁₂H₂₂O₁₁
- Công thức hóa học: C₆H₈O₇
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Industrial Casein – Đạm sữa
Bảo quản
-
Nhiệt độ mát mẻ: Bảo quản casein ở nhiệt độ từ 10°C đến 25°C, tránh nhiệt độ cao để duy trì chất lượng.
-
Khô ráo: Lưu trữ casein ở nơi khô ráo, tránh độ ẩm cao có thể làm vón cục hoặc gây nhiễm khuẩn.
-
Đóng gói kín: Để casein trong bao bì kín, có lớp chống ẩm hoặc oxy hóa để bảo vệ khỏi không khí và độ ẩm.
-
Tránh ánh sáng trực tiếp: Không để casein tiếp xúc với ánh sáng mặt trời hoặc ánh sáng mạnh để tránh giảm chất lượng.
An toàn khi sử dụng
-
Sử dụng đúng liều lượng: Tuân thủ liều lượng khuyến cáo để tránh các vấn đề về thận và tiêu hóa.
-
Kiểm tra dị ứng: Xác nhận không bị dị ứng với sữa hoặc casein trước khi sử dụng.
-
Tư vấn bác sĩ: Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu đang dùng thuốc hoặc có vấn đề sức khỏe trước khi sử dụng casein.
Xử lý sự cố
-
Dị ứng hoặc phản ứng phụ: Ngừng sử dụng ngay, tìm kiếm sự trợ giúp y tế nếu có triệu chứng dị ứng nghiêm trọng.
-
Rối loạn tiêu hóa: Ngừng sử dụng, giảm liều hoặc tham khảo ý kiến bác sĩ nếu có vấn đề về tiêu hóa.
-
Sử dụng quá liều: Dừng sử dụng, cung cấp đủ nước và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu có dấu hiệu quá tải cho thận.
-
Nhiễm khuẩn hoặc hư hỏng sản phẩm: Kiểm tra hạn sử dụng, điều kiện bảo quản. Nếu bị hỏng, không sử dụng và vứt bỏ.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Industrial Casein – Đạm sữa dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Mua Industrial Casein – Đạm sữa giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Industrial Casein – Đạm sữa tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Industrial Casein – Đạm sữa được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, nhựa, keo dán, xà phòng, chất tẩy rửa, ngành thực phẩm, dược phẩm, giấy, xử lý nước,…
Đây là địa chỉ mua Industrial Casein – Đạm sữa giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Industrial Casein – Đạm sữa do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Industrial Casein có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Industrial Casein – Đạm sữa tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Industrial Casein – Đạm sữa đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
Industrial Casein – Đạm sữa, Trung Quốc..
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Industrial Casein – Đạm sữa của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Industrial Casein – Đạm sữa giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Industrial Casein ở đâu, mua bán Đạm sữa ở hà nội, mua bán Đạm sữa giá rẻ. Mua bán Industrial Casein dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, nhựa, keo dán, xà phòng, chất tẩy rửa, ngành thực phẩm, dược phẩm, giấy, xử lý nước,…
Nhập khẩu Industrial Casein – Đạm sữa cung cấp Industrial Casein – Đạm sữa.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Industrial Casein – Đạm sữa
Chưa có đánh giá nào.