Indium Metal – Kim loại Indi
Indium Metal – Kim loại Indi
Từ khóa: 7440-74-6, bán Indium Metal, bán Kim loại Indi, Indium Metal, Indium Metal giá rẻ, Indium Metal giá trung quốc, Kim loại Indi, Kim loại Indi giá rẻ, Kim loại Indi trung quốc, mua Indium Metal, mua Kim loại Indi, Nguyên tố Indi, Nguyên tố số 49
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Indium Metal – Kim loại Indi
Indium Metal (Km loại Indi) là một kim loại hiếm, mềm, màu trắng bạc, có nhiệt độ nóng chảy thấp (156.6°C) và dẫn điện tốt. Nhờ đặc tính dẫn điện trong suốt, Indium Tin Oxide (ITO) được sử dụng rộng rãi trong màn hình cảm ứng, TV LCD và pin mặt trời. Ngoài ra, Indium còn có vai trò quan trọng trong hàn linh kiện điện tử, chế tạo hợp kim chịu nhiệt và y học hạt nhân (đồng vị Indium-111). Kim loại này không độc nhưng có thể gây kích ứng nếu hít phải dạng bột. Indium ngày càng được ứng dụng nhiều trong công nghệ hiện đại và công nghiệp vũ trụ.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Indium Metal
Tên gọi khác: Kim loại Indi, In, Nguyên tố Indi, Indium Metal, Nguyên tố số 49
Công thức: In
Số CAS: 7440-74-6
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
1. Indium Metal – Kim loại Indi là gì?
Indium (In) là một kim loại hiếm, mềm, có màu trắng bạc và khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt tốt. Với nhiệt độ nóng chảy thấp (156.6°C), Indium được sử dụng trong hàn linh kiện điện tử và làm hợp kim chịu nhiệt cao. Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của Indium là trong ngành công nghiệp màn hình, nơi Indium Tin Oxide (ITO) được dùng để tạo lớp dẫn điện trong suốt cho màn hình cảm ứng, TV LCD, OLED và pin mặt trời.
Ngoài ra, Indium còn xuất hiện trong ngành hàng không vũ trụ, chế tạo cảm biến nhiệt độ thấp và thiết bị siêu dẫn. Trong y học, đồng vị Indium-111 được sử dụng trong chẩn đoán ung thư và nghiên cứu y sinh. Indium cũng là thành phần trong một số hợp kim đặc biệt, giúp cải thiện độ bền của mối hàn không chì. Mặc dù không độc, Indium dạng bột có thể gây kích ứng đường hô hấp và ảnh hưởng đến phổi nếu tiếp xúc lâu dài. Do tính khan hiếm và vai trò quan trọng trong công nghệ hiện đại, Indium ngày càng được khai thác và sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp tiên tiến.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Indium Metal – Kim loại Indi
Tính chất vật lý
- Ký hiệu hóa học: In
- Số nguyên tử: 49
- Khối lượng nguyên tử: 114.82 g/mol
- Màu sắc: Trắng bạc, sáng bóng
- Trạng thái: Rắn ở nhiệt độ phòng
- Độ cứng: Mềm, có thể cắt bằng dao
- Tính dẻo: Cao, dễ dát mỏng và kéo sợi
- Nhiệt độ nóng chảy: 156.6°C
- Nhiệt độ sôi: 2,072°C
- Mật độ (khối lượng riêng): 7.31 g/cm³
- Độ dẫn điện: 12.9 × 10⁶ S/m (tốt nhưng thấp hơn đồng và bạc)
- Độ dẫn nhiệt: 81.8 W/m·K (tốt hơn chì, kém hơn nhôm)
- Tính chất đặc biệt: Khi bị uốn cong, Indium phát ra âm thanh giống tiếng “khóc” của thiếc.
Tính chất hóa học
1. Tính Trơ Trong Không Khí
- Indium khá bền trong không khí ở nhiệt độ phòng, không bị oxy hóa nhanh như nhiều kim loại khác.
- Khi để lâu, một lớp oxit mỏng có thể hình thành trên bề mặt, giúp bảo vệ kim loại khỏi ăn mòn.
2. Phản Ứng Với Oxy
- Khi bị nung nóng, Indium phản ứng với oxy tạo ra oxit Indium.
- Hợp chất oxit của Indium có tính bán dẫn và được ứng dụng trong công nghiệp điện tử.
3. Phản Ứng Với Axit
- Indium tan trong nhiều axit mạnh như HCl, H₂SO₄ và HNO₃, tạo ra muối Indium và giải phóng khí hydro.
- Trong axit nitric, Indium có thể tạo ra các hợp chất nitrat.
4. Phản Ứng Với Dung Dịch Kiềm
- Không giống nhôm hay gallium, Indium không tan trong kiềm mạnh như NaOH hoặc KOH ở điều kiện thường.
- Trong một số trường hợp đặc biệt (nhiệt độ cao hoặc có chất oxy hóa), Indium có thể tạo ra hợp chất Indate.
5. Phản Ứng Với Halogen (Cl₂, Br₂, I₂, F₂)
- Indium dễ dàng kết hợp với các halogen như clo, brom, iot và flo để tạo thành muối halogenua Indium(III).
- Hợp chất này có nhiều ứng dụng trong hóa học và công nghiệp điện tử.
6. Phản Ứng Với Lưu Huỳnh, Selen, Telurium
- Indium có thể tạo hợp chất với lưu huỳnh, selen và telurium, được ứng dụng trong công nghệ bán dẫn, pin mặt trời và cảm biến quang học.
7. Trạng Thái Oxi Hóa Của Indium
- Indium(I) (In⁺): Hiếm gặp, xuất hiện trong một số hợp chất đặc biệt.
- Indium(III) (In³⁺): Trạng thái phổ biến nhất, có mặt trong nhiều hợp chất quan trọng như oxit, clorua, sulfit của Indium.
8. Ứng Dụng Dựa Trên Tính Chất Hóa Học
- Công nghiệp điện tử: Indium được dùng để chế tạo lớp dẫn điện trong suốt trong màn hình cảm ứng, OLED và pin mặt trời.
- Công nghệ hàn: Nhờ tính dẻo và khả năng chống oxy hóa tốt, Indium được dùng trong hợp kim hàn.
- Công nghệ bán dẫn: Các hợp chất chứa Indium được sử dụng trong viễn thông, cảm biến ánh sáng và thiết bị quang học.
- Ứng dụng y học: Đồng vị phóng xạ Indium-111 được dùng trong y học hạt nhân để chẩn đoán ung thư và bệnh lý liên quan.
3. Ứng dụng của Indium Metal – Kim loại Indi do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Ngành Công Nghệ Điện Tử
1.1. Màn Hình Cảm Ứng, TV LCD, OLED
- Hợp chất sử dụng: Indium Tin Oxide (ITO)
- Cơ chế hoạt động: ITO là một chất dẫn điện trong suốt, được phủ lên kính hoặc nhựa để tạo thành lớp cảm ứng trên màn hình điện thoại, TV, laptop, máy tính bảng và thiết bị y tế.
- Ứng dụng cụ thể:
- Điện thoại thông minh, máy tính bảng
- TV màn hình phẳng, màn hình OLED, LCD
- Màn hình trên ô tô và thiết bị công nghiệp
1.2. Chất Bán Dẫn & Viễn Thông
- Hợp chất sử dụng: Indium Phosphide (InP), Indium Gallium Arsenide (InGaAs)
- Cơ chế hoạt động: InP và InGaAs là vật liệu bán dẫn có độ dẫn điện cao, sử dụng trong chip quang học và thiết bị truyền tín hiệu quang.
- Ứng dụng cụ thể:
- Cảm biến hồng ngoại trong camera an ninh và thiết bị quân sự
- Cáp quang và bộ khuếch đại tín hiệu quang trong viễn thông
- Laser bán dẫn trong đầu đĩa Blu-ray, máy quét mã vạch
1.3. Hợp Kim Hàn Không Chì
- Hợp chất sử dụng: Hợp kim Indium
- Cơ chế hoạt động: Indium giúp giảm nhiệt độ nóng chảy của hợp kim hàn, làm tăng độ bền và chống oxy hóa trong mối hàn.
- Ứng dụng cụ thể:
- Hàn linh kiện trong bo mạch chủ của máy tính, điện thoại
- Hàn trong các thiết bị y tế và quân sự yêu cầu độ chính xác cao
2. Ngành Năng Lượng & Công Nghệ Môi Trường
2.1. Pin Mặt Trời & Năng Lượng Tái Tạo
- Hợp chất sử dụng: Indium Gallium Selenide (CIGS)
- Cơ chế hoạt động: CIGS là một vật liệu bán dẫn có khả năng hấp thụ ánh sáng rất tốt, giúp tăng hiệu suất chuyển đổi năng lượng mặt trời thành điện năng.
- Ứng dụng cụ thể:
- Tấm pin mặt trời trong hệ thống năng lượng tái tạo
- Pin mặt trời trên vệ tinh và thiết bị không người lái
2.2. Lớp Phủ Kính Tiết Kiệm Năng Lượng
- Hợp chất sử dụng: Indium Tin Oxide (ITO)
- Cơ chế hoạt động: ITO có khả năng phản xạ nhiệt hồng ngoại nhưng vẫn giữ được độ trong suốt, giúp giảm lượng nhiệt hấp thụ vào bên trong tòa nhà.
- Ứng dụng cụ thể:
- Cửa sổ thông minh tiết kiệm năng lượng
- Kính chống nóng cho xe hơi và máy bay
3. Ngành Y Học & Dược Phẩm
3.1. Y Học Hạt Nhân & Chẩn Đoán Bệnh
- Hợp chất sử dụng: Indium-111 (đồng vị phóng xạ)
- Cơ chế hoạt động: Indium-111 được dùng trong quét xương, phát hiện nhiễm trùng, khối u và bệnh lý bạch cầu nhờ vào khả năng phát ra tia gamma.
- Ứng dụng cụ thể:
- Chụp cắt lớp (SPECT) để phát hiện ung thư
- Chẩn đoán viêm nhiễm và tổn thương nội tạng
- Đánh dấu tế bào bạch cầu trong xét nghiệm miễn dịch
3.2. Cải Thiện Hiệu Quả Thuốc
- Hợp chất sử dụng: Indium chloride (InCl₃)
- Cơ chế hoạt động: Một số hợp chất Indium có thể giúp tăng cường hiệu quả của thuốc kháng sinh và điều trị ung thư.
4. Ngành Hàng Không Vũ Trụ & Quốc Phòng
4.1. Vật Liệu Chịu Nhiệt Trong Động Cơ Phản Lực
- Hợp chất sử dụng: Hợp kim Indium
- Cơ chế hoạt động: Indium giúp tăng khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn của các bộ phận trong động cơ phản lực.
- Ứng dụng cụ thể:
- Hợp kim chế tạo cánh tuabin và vòng bi trong máy bay phản lực
- Lớp phủ bảo vệ trong tàu vũ trụ
4.2. Thiết Bị Cảm Biến & Radar
- Hợp chất sử dụng: Indium Phosphide (InP)
- Cơ chế hoạt động: InP được sử dụng trong thiết bị radar, cảm biến nhiệt, giúp phát hiện vật thể trong điều kiện ánh sáng yếu.
- Ứng dụng cụ thể:
- Radar quân sự và hệ thống định vị trên máy bay chiến đấu
- Camera hồng ngoại trong kính nhìn đêm
5. Ngành Công Nghiệp Hàn, Cơ Khí & Chế Tạo
5.1. Hợp Kim Hàn Chịu Lực Cao
- Hợp chất sử dụng: Hợp kim Indium-Bismuth hoặc Indium-Chì
- Cơ chế hoạt động: Indium giúp tạo mối hàn bền chắc, có độ giãn nở thấp, phù hợp cho các thiết bị cơ khí chính xác.
- Ứng dụng cụ thể:
- Hàn trong hệ thống làm mát công nghiệp
- Hàn ống nhiệt trong lò phản ứng hạt nhân
5.2. Bạc Đạn, Ổ Bi Chống Mài Mòn
- Hợp chất sử dụng: Indium kết hợp với bạc hoặc thiếc
- Cơ chế hoạt động: Indium làm tăng khả năng bôi trơn và chống ăn mòn trong bạc đạn, vòng bi.
- Ứng dụng cụ thể:
- Ổ bi trong máy móc hạng nặng
- Ổ trục trong động cơ tàu biển và xe hơi
Tỉ lệ sử dụng
1. Ngành Công Nghệ Điện Tử (70-80%)
1.1. Màn Hình LCD, OLED, Cảm Ứng (65-70%)
- Phần lớn indium trên thế giới được sử dụng để sản xuất Indium Tin Oxide (ITO).
- Ứng dụng chính:
- Màn hình LCD, OLED của điện thoại, laptop, TV
- Màn hình cảm ứng trên thiết bị di động và ô tô
- Cửa sổ thông minh trong kiến trúc hiện đại
1.2. Chất Bán Dẫn & Viễn Thông (5-10%)
- Hợp chất sử dụng: Indium Phosphide (InP), Indium Gallium Arsenide (InGaAs).
- Ứng dụng chính:
- Chip bán dẫn trong điện thoại, thiết bị viễn thông
- Cảm biến hồng ngoại, radar quân sự, kính nhìn đêm
- Cáp quang và thiết bị laser
2. Ngành Năng Lượng Tái Tạo (5-10%)
2.1. Pin Mặt Trời CIGS (5-8%)
- Hợp chất sử dụng: Copper Indium Gallium Selenide (CIGS).
- Ứng dụng chính:
- Tấm pin mặt trời công suất cao
- Nguồn năng lượng cho vệ tinh và thiết bị không người lái
2.2. Lớp Phủ Kính Tiết Kiệm Năng Lượng (1-2%)
- Hợp chất sử dụng: Indium Tin Oxide (ITO).
- Ứng dụng chính:
- Kính chống nóng cho ô tô, tàu cao tốc
- Cửa kính thông minh trong tòa nhà và máy bay
3. Ngành Cơ Khí, Hàn, Chế Tạo (5-7%)
3.1. Hợp Kim Hàn Không Chì (3-5%)
- Indium giúp giảm nhiệt độ nóng chảy và tăng độ bền của hợp kim hàn.
- Ứng dụng chính:
- Hàn linh kiện điện tử trong bo mạch chủ
- Hệ thống làm mát công nghiệp, lò phản ứng hạt nhân
3.2. Ổ Bi Chống Mài Mòn (1-2%)
- Indium giúp bạc đạn và vòng bi có độ bền cao hơn trong môi trường khắc nghiệt.
- Ứng dụng chính:
- Ổ trục trong động cơ tàu biển, máy bay
- Hệ thống chuyển động trong robot công nghiệp
4. Ngành Y Học & Dược Phẩm (1-3%)
4.1. Y Học Hạt Nhân (1-2%)
- Hợp chất sử dụng: Đồng vị Indium-111.
- Ứng dụng chính:
- Chẩn đoán ung thư, bệnh viêm nhiễm
- Đánh dấu tế bào bạch cầu trong xét nghiệm miễn dịch
4.2. Nghiên Cứu Dược Phẩm (0.5-1%)
- Một số hợp chất indium được nghiên cứu để tăng cường hiệu quả thuốc điều trị ung thư.
5. Ngành Hàng Không Vũ Trụ & Quốc Phòng (1-3%)
5.1. Vật Liệu Chịu Nhiệt Trong Động Cơ (1-2%)
- Ứng dụng chính:
- Hợp kim indium giúp động cơ phản lực chịu nhiệt tốt hơn
- Ứng dụng trong cánh tuabin và vòng bi
5.2. Cảm Biến Radar & Thiết Bị Quang Học (0.5-1%)
- Ứng dụng chính:
- Radar quân sự, hệ thống dẫn đường tên lửa
- Cảm biến nhiệt trong kính nhìn đêm
6. Ngành Công Nghiệp Khác (Dưới 1%)
- Ứng dụng trong sản xuất gốm sứ, thủy tinh đặc biệt.
- Dùng trong chế tạo hợp kim siêu dẫn cho nghiên cứu khoa học.
Ngoài Indium Metal – Kim loại Indi thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài Indium Metal còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:
- Gallium – Kim loại Ga – Ga
- Tin Oxide – Oxit thiếc, Stannic Oxide – SnO₂
- Zinc Oxide – Oxit kẽm – ZnO
- Silver Nanowires – Dây nano bạc – Ag
- Carbon Nanotubes – Ống nano carbon – CNTs (C)
- Fluorine-doped Tin Oxide – FTO, Oxit thiếc pha Flo – SnO₂:F
- Indium Gallium Zinc Oxide – IGZO – InGaZnO
- Copper Indium Gallium Selenide – CIGS – CuInGaSe₂
- Aluminum-doped Zinc Oxide – AZO, Oxit kẽm pha nhôm – ZnO:Al
- Molybdenum Oxide – Oxit molypden – MoO₃
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Indium Metal – Kim loại Indi
Bảo quản
1. Điều Kiện Bảo Quản
-
Môi trường bảo quản:
- Để indium ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc với độ ẩm cao.
- Bảo quản trong hộp kín hoặc bọc túi nhựa chống ẩm để ngăn hơi nước và không khí.
- Nên đặt trong phòng có hệ thống kiểm soát độ ẩm, đặc biệt khi lưu trữ trong thời gian dài.
-
Nhiệt độ bảo quản:
- Lý tưởng trong khoảng 15 – 25°C.
- Tránh bảo quản ở nhiệt độ quá cao (trên 50°C) vì indium có thể bị mềm và thay đổi cấu trúc vật lý.
-
Ánh sáng và môi trường:
- Không để Indium tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời hoặc nguồn nhiệt mạnh.
- Nếu có thể, bảo quản trong môi trường chân không hoặc khí trơ như argon hoặc nitơ để ngăn oxy hóa.
2. Cách Đóng Gói & Lưu Trữ
-
Đóng gói tiêu chuẩn:
- Indium thường được bảo quản dưới dạng thỏi, viên hoặc lá mỏng.
- Cần bọc trong giấy chống oxy hóa hoặc màng nhôm trước khi đặt vào túi nhựa kín.
- Đối với dạng bột hoặc hợp chất chứa indium, cần sử dụng hộp đựng chuyên dụng có nắp đậy kín để tránh nhiễm tạp chất.
-
Cách lưu trữ trong kho:
- Để trên giá kệ cách mặt đất ít nhất 15 cm để tránh ẩm từ sàn nhà.
- Không đặt gần hóa chất dễ bay hơi, axit hoặc chất oxy hóa mạnh có thể gây ăn mòn.
- Ghi nhãn rõ ràng ngày nhập kho và hạn sử dụng để theo dõi tình trạng vật liệu.
3. Tránh Tiếp Xúc Với Các Yếu Tố Gây Hư Hại
- Hơi nước và không khí ẩm: Dễ làm indium bị oxy hóa nhẹ, hình thành lớp màng bề mặt.
- Axit mạnh và bazơ mạnh: Có thể phản ứng với indium, làm giảm độ tinh khiết.
- Dầu mỡ và bụi bẩn: Dầu từ tay có thể ảnh hưởng đến bề mặt indium, nên đeo găng tay khi thao tác.
4. Kiểm Tra Định Kỳ & Xử Lý Khi Có Vấn Đề
- Kiểm tra bề mặt indium định kỳ để phát hiện dấu hiệu oxy hóa hoặc hư hại.
- Nếu xuất hiện lớp oxy hóa nhẹ: Có thể lau sạch bằng cồn isopropyl (IPA) hoặc nhẹ nhàng chà bằng vải mềm.
- Nếu có dấu hiệu ăn mòn mạnh: Cần loại bỏ phần bị ảnh hưởng và đánh giá lại điều kiện bảo quản.
5. Lưu Ý Khi Vận Chuyển Indium
- Đóng gói trong hộp chống sốc để tránh biến dạng do indium là kim loại mềm.
- Nếu vận chuyển ở môi trường có độ ẩm cao, nên sử dụng gói hút ẩm silica gel trong hộp đựng.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với các kim loại khác có thể gây phản ứng không mong muốn.
Xử lý sự cố
1. Indium Bị Oxy Hóa Hoặc Xỉn Màu
Nguyên nhân:
- Tiếp xúc lâu với không khí có độ ẩm cao.
- Không được bảo quản trong môi trường kín hoặc bọc chống oxy hóa.
Cách khắc phục:
- Làm sạch bề mặt:
- Dùng cồn isopropyl (IPA) hoặc ethanol để lau nhẹ nhàng lớp oxy hóa.
- Nếu lớp oxy hóa dày, có thể sử dụng dung dịch axit nhẹ (axit citric, axit loãng HCl dưới 5%), sau đó rửa sạch bằng nước cất và sấy khô.
- Phòng ngừa:
- Bọc kín trong màng nhôm hoặc bảo quản trong môi trường khí trơ (argon, nitơ) để hạn chế quá trình oxy hóa.
2. Indium Bị Mềm, Biến Dạng Khi Vận Chuyển Hoặc Bảo Quản
Nguyên nhân:
- Indium có tính chất mềm, dễ bị biến dạng khi chịu lực hoặc nhiệt độ cao.
- Bảo quản không đúng cách, đặt chung với vật nặng khác gây áp lực lên kim loại.
Cách khắc phục:
- Nếu bị cong hoặc méo nhẹ:
- Có thể nắn lại bằng tay hoặc dùng con lăn phẳng để điều chỉnh hình dạng.
- Nếu bị vỡ vụn hoặc quá mềm:
- Thu thập và nấu chảy lại ở nhiệt độ khoảng 157°C để tạo hình mới.
- Phòng ngừa:
- Khi bảo quản, đặt indium trong hộp đựng riêng, tránh va chạm với vật cứng.
- Không xếp chồng quá nhiều khối indium lên nhau để tránh áp lực gây méo mó.
3. Indium Bị Dính Dầu Mỡ Hoặc Bụi Bẩn
Nguyên nhân:
- Tiếp xúc với tay không khi thao tác, làm bề mặt bị nhiễm dầu và mồ hôi.
- Bảo quản ở nơi không sạch sẽ, dễ bám bụi.
Cách khắc phục:
- Làm sạch bề mặt:
- Dùng khăn mềm thấm cồn isopropyl (IPA) để lau sạch dầu mỡ.
- Nếu bị bẩn nặng, có thể dùng xà phòng trung tính, sau đó rửa sạch bằng nước cất và sấy khô.
- Phòng ngừa:
- Luôn đeo găng tay nitrile hoặc găng tay chống tĩnh điện khi thao tác với indium.
- Bảo quản trong túi chống bụi hoặc hộp kín để tránh bụi bẩn bám vào.
4. Indium Bị Phản Ứng Với Hóa Chất Khác
Nguyên nhân:
- Tiếp xúc với axit mạnh, bazơ hoặc chất oxy hóa trong quá trình lưu trữ hoặc sử dụng.
- Lưu trữ chung với kim loại khác có thể gây phản ứng không mong muốn.
Cách khắc phục:
- Nếu indium bị ăn mòn nhẹ:
- Lau sạch bằng dung dịch axit citric loãng, sau đó rửa bằng nước cất.
- Nếu có dấu hiệu hư hỏng nghiêm trọng:
- Cắt bỏ phần bị ảnh hưởng và kiểm tra lại điều kiện bảo quản.
- Phòng ngừa:
- Tránh lưu trữ indium cùng với axit mạnh, bazơ mạnh hoặc chất oxy hóa.
- Bảo quản riêng lẻ trong túi kín hoặc hộp chống phản ứng hóa học.
5. Indium Không Đạt Độ Tinh Khiết Khi Sử Dụng
Nguyên nhân:
- Bị lẫn tạp chất do quy trình bảo quản hoặc sử dụng không đúng cách.
- Kim loại indium bị tái chế nhiều lần, làm giảm chất lượng.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra độ tinh khiết bằng phương pháp quang phổ hoặc phân tích hóa học.
- Nếu indium có lẫn tạp chất, có thể nấu chảy lại và tinh luyện bằng phương pháp điện phân hoặc lọc nhiệt.
- Phòng ngừa:
- Luôn sử dụng dụng cụ sạch, tránh để indium tiếp xúc với kim loại khác.
- Kiểm soát chặt chẽ nguồn cung cấp để đảm bảo độ tinh khiết cao.
6. Indium Bị Hao Hụt Khi Sử Dụng
Nguyên nhân:
- Do tính mềm và dễ dính, indium có thể bám vào dụng cụ và gây hao hụt.
- Quá trình tái chế không đúng cách có thể làm thất thoát indium.
Cách khắc phục:
- Thu hồi lại lượng indium thất thoát bằng cách sử dụng khay hứng khi thao tác.
- Nếu sử dụng trong hàn hoặc phủ bề mặt, nên thu gom cặn indium để tái chế.
- Phòng ngừa:
- Sử dụng dụng cụ chuyên dụng khi thao tác để hạn chế hao hụt.
- Kiểm soát lượng indium sử dụng theo đúng nhu cầu, tránh lãng phí.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Indium Metal – Kim loại Indi
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích
5. Mua Indium Metal – Kim loại Indi giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Indium Metal – Kim loại Indi Hãy lựa chọn mua Indium Metal – Kim loại Indi tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Indium Metal – Kim loại Indi được ứng dụng rộng rãi trong ngành
Đây là địa chỉ mua Indium Metal – Kim loại Indi giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Indium Metal – Kim loại Indi do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Indium Metal – Kim loại Indi có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Indium Metal – Kim loại Indi tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Indium Metal – Kim loại Indi đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Indium Metal – Kim loại Indi, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Indium Metal – Kim loại Indi của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Indium Metal – Kim loại Indi giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Indium Metal ở đâu, mua bán Kim loại Indi ở hà nội, mua bán Kim loại Indi giá rẻ. Mua bán Indium Metal dùng trong ngành quang học, y tế, gốm sứ,…
Nhập khẩu Indium Metal – Kim loại Indi cung cấp Indium Metal
Hotline: 0867.883.818
Zalo: 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Sản phẩm tương tự
Bình luận và đánh giá
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Indium Metal – Kim loại Indi
Chưa có đánh giá nào.