Imidazole – Glyoxalin – C3H4N2

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Imidazole – Glyoxalin – C3H4N2: chất chống nấm

Imidazole (hay Glyoxalin) là một hợp chất hữu cơ dị vòng với công thức C3H4N2, có cấu trúc vòng 5 cạnh chứa hai nguyên tử nitơ không liền kề. Imidazole là hợp chất thơm, tan tốt trong nước và có tính bazơ yếu. Trong sinh học, imidazole là thành phần quan trọng của axit amin histidine và dẫn xuất histamine, tham gia nhiều phản ứng enzym. Trong dược phẩm, nó là khung cơ bản của nhiều thuốc kháng nấm và chống ký sinh trùng. Với tính chất hóa học linh hoạt và ứng dụng rộng rãi, imidazole đóng vai trò quan trọng trong hóa học, sinh học và y học.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Imidazole

Tên gọi khác: 1H-Imidazole, 1;3-diazole glyoxaline, 3-diazo cyclopenta-2;4-dien, Glyoxalin

Công thức: C3H4N2

Số CAS: 288-32-4

Xuất xứ: Trung Quốc.

Quy cách: 25kg/bao

Imidazole - Glyoxalin - C3H4N2

1. Imidazole – Glyoxalin – C3H4N2 là gì?

Imidazole (còn gọi là Glyoxalin) là một hợp chất hữu cơ dị vòng với công thức hóa học C3H4N2. Nó có cấu trúc vòng 5 cạnh thơm, chứa hai nguyên tử nitơ không liền kề. Imidazole có tính chất hóa học đặc trưng như tan tốt trong nước, tính bazơ yếu nhờ khả năng nhận proton của nguyên tử nitơ.

Trong sinh học, imidazole là thành phần quan trọng của axit amin histidine và dẫn xuất histamine, đóng vai trò trong các phản ứng enzym quan trọng. Nhóm imidazole của histidine thường xuất hiện ở trung tâm hoạt động của các enzyme, tham gia liên kết với ion kim loại như kẽm (Zn) hoặc sắt (Fe).

Trong lĩnh vực dược phẩm, imidazole là khung cơ bản của nhiều loại thuốc, điển hình như thuốc kháng nấm (ketoconazole, clotrimazole) và thuốc chống ký sinh trùng (metronidazole). Ngoài ra, nó còn được sử dụng như một chất xúc tác trong hóa học hữu cơ và tổng hợp các hợp chất hữu ích.

Với cấu trúc linh hoạt, khả năng tham gia nhiều phản ứng và ứng dụng rộng rãi trong sinh học, y học và hóa học, imidazole là một hợp chất quan trọng trong nghiên cứu và công nghiệp. Tên gọi Glyoxalin chủ yếu được dùng trong các tài liệu cũ, còn Imidazole phổ biến hơn trong danh pháp hiện đại.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Imidazole – Glyoxalin – C3H4N2

Tính chất vật lý

Màu sắc: Imidazole là chất rắn không màu hoặc có màu trắng ngà tùy thuộc vào độ tinh khiết.

Trạng thái: Imidazole ở điều kiện thường là chất rắn.

Khối lượng mol: Khoảng 68,08 g/mol.

Điểm nóng chảy: Imidazole có nhiệt độ nóng chảy khoảng 89 – 91°C.

Tính hòa tan: Imidazole khá tan trong nước và cũng tan trong nhiều dung môi hữu cơ như ethanol, ether, và chloroform.

Tính dẫn điện: Imidazole là bazơ yếu và có thể dẫn điện trong dung dịch nước.

Tính bay hơi: Imidazole có khả năng bay hơi nhẹ ở nhiệt độ cao.

Đặc điểm mùi: Có mùi đặc trưng, thường được mô tả là mùi của các hợp chất hữu cơ chứa nitrogen.

Tính chất hóa học: Imidazole có tính bazơ do các nguyên tử nitơ có cặp electron tự do, có thể nhận proton (H⁺).

Tính chất hóa học

1. Tính bazơ

  • Imidazole có tính bazơ yếu. Vòng imidazole chứa hai nguyên tử nitơ, trong đó một nguyên tử nitơ có cặp electron tự do, cho phép imidazole nhận proton (H⁺) để tạo thành ion imidazolium (C3H4N2H+).
  • Do đó, imidazole có thể phản ứng với các axit để tạo thành muối, ví dụ như imidazole clorua (C₃H₄N₂·HCl).

2. Phản ứng với axit

  • Imidazole có thể phản ứng với axit để tạo thành muối imidazolium. Ví dụ, khi imidazole phản ứng với axit hydrochloric (HCl), tạo thành imidazole clorua:C3H4N2+HCl→C3H4N2HCl

3. Phản ứng oxi hóa khử

  • Imidazole có thể tham gia vào các phản ứng oxi hóa – khử trong các quá trình sinh hóa. Đặc biệt, imidazole là một thành phần quan trọng trong một số enzyme, ví dụ như histidine trong enzyme có hoạt tính trung tâm chứa kim loại. Các phản ứng này thường liên quan đến sự thay đổi trạng thái oxy hóa của các ion kim loại.

4. Tạo phức với kim loại

  • Imidazole có khả năng tạo phức với các ion kim loại do khả năng cung cấp cặp electron từ nguyên tử nitơ trong vòng. Điều này làm cho imidazole có ứng dụng trong các phản ứng tổng hợp phức kim loại và trong các enzyme xúc tác.
    • Ví dụ, imidazole có thể tạo phức với ion kẽm (Zn²⁺) trong các enzyme như carbonic anhydrase.

5. Tính chất tạo liên kết hydro

  • Imidazole có khả năng tạo liên kết hydro nhờ vào các cặp electron tự do trên nguyên tử nitơ. Điều này giúp imidazole tham gia vào các tương tác với các phân tử khác, chẳng hạn như nước hoặc các nhóm chức trong các phân tử sinh học.

6. Phản ứng tổng hợp

  • Imidazole là một thành phần quan trọng trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ, đặc biệt trong việc tổng hợp các phân tử thuốc như thuốc kháng nấm, thuốc chống ký sinh trùng, và thuốc điều trị ung thư.

7. Tính chất điện tử của vòng imidazole

  • Vòng imidazole có cấu trúc thơm và có tính điện tử ổn định, điều này làm cho nó tham gia vào các phản ứng thay thế và phản ứng cộng nối trong hóa học hữu cơ.

Imidazole - Glyoxalin - C3H4N2

3. Ứng dụng của Imidazole – Glyoxalin – C3H4N2 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Ngành dược phẩm

Imidazole là một hợp chất quan trọng trong dược học và được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các loại thuốc. Các ứng dụng bao gồm:

  • Thuốc kháng nấm: Một số thuốc kháng nấm sử dụng imidazole như thành phần chính, ví dụ:
    • Ketoconazole và Clotrimazole là các thuốc kháng nấm phổ biến, điều trị các bệnh nhiễm nấm ngoài da và các nhiễm trùng nấm hệ thống.
    • Miconazole cũng là một thuốc kháng nấm thuộc nhóm imidazole, điều trị các bệnh như nhiễm trùng nấm da.
  • Thuốc chống ký sinh trùng: Imidazole có mặt trong các thuốc như Metronidazole, được sử dụng để điều trị các bệnh ký sinh trùng như amip, giardia và trichomoniasis.
  • Thuốc điều trị ung thư: Một số hợp chất dựa trên cấu trúc imidazole đang được nghiên cứu như một phần của các liệu pháp điều trị ung thư, do khả năng tương tác với các yếu tố sinh học trong cơ thể.
  • Thuốc điều trị rối loạn tiêu hóa: Imidazole cũng là thành phần trong một số thuốc giảm axit dạ dày và thuốc điều trị các vấn đề tiêu hóa.

2. Ngành hóa học và công nghiệp

Imidazole có nhiều ứng dụng trong hóa học hữu cơ và công nghiệp tổng hợp:

  • Chất xúc tác: Imidazole và các dẫn xuất của nó được sử dụng làm chất xúc tác trong tổng hợp hữu cơ, đặc biệt là trong các phản ứng tạo phức, phản ứng ester hóa và trong việc tạo ra các hợp chất polyme.
  • Tổng hợp hóa học: Imidazole được sử dụng trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ có chứa nitơ, đặc biệt trong việc tạo ra các phân tử dược lýthuốc trừ sâu, và chất bảo vệ thực vật.
  • Phản ứng thay thế: Imidazole được sử dụng trong các phản ứng thay thế ở vị trí 2 hoặc 4 trong các hợp chất hữu cơ, đặc biệt trong các hợp chất có liên quan đến các phản ứng của aromatic (vòng thơm).
  • Tạo phức kim loại: Imidazole có khả năng tạo phức với các ion kim loại như Zn²⁺, Cu²⁺, Ni²⁺, và Fe²⁺, điều này làm cho nó hữu ích trong việc tạo ra các phức kim loại trong các nghiên cứu xúc tác hoặc các ứng dụng hóa học khác.

3. Ngành sinh học và y học

Imidazole là một thành phần quan trọng trong các quá trình sinh học, đặc biệt trong protein học và enzyme học:

  • Cấu trúc của Histidine: Imidazole là phần cấu trúc quan trọng trong axit amin histidine, có mặt trong nhiều protein và enzyme. Histidine chứa nhóm imidazole, có vai trò quan trọng trong các phản ứng enzym. Với các ion kim loại và đóng vai trò thiết yếu. Trong cơ chế hoạt động của các enzyme trong cơ thể.
  • Enzyme và xúc tác sinh học: Imidazole có mặt trong nhiều enzyme có chứa kim loại chuyển tiếp (như kẽm hoặc sắt). Trong trung tâm hoạt động, giúp xúc tác các phản ứng sinh hóa quan trọng. Ví dụ:
    • Carbonic anhydrase: Một enzyme giúp điều hòa nồng độ CO₂ và pH trong cơ thể.
    • Histamine: Imidazole là phần cấu tạo trong histamine, một chất dẫn truyền thần kinh. Quan trọng trong hệ thần kinh, tham gia vào các phản ứng. Miễn dịch và các quá trình như viêm, dị ứng.
  • Phản ứng sinh hóa và thuốc điều trị: Imidazole đóng vai trò quan trọng trong các phản ứng sinh hóa. Đặc biệt là trong các phản ứng có liên quan đến sự liên kết. Giữa các ion kim loại và các phân tử sinh học.

4. Ngành thực phẩm

Imidazole cũng có một số ứng dụng trong ngành thực phẩm và bảo quản:

  • Chất bảo quản thực phẩm: Một số hợp chất imidazole được nghiên cứu và sử dụng như là chất bảo quản. Trong ngành thực phẩm để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm.
  • Chất phụ gia thực phẩm: Imidazole có thể được sử dụng trong một số sản phẩm thực phẩm để điều chỉnh độ pH và cải thiện khả năng bảo quản.

5. Ngành nghiên cứu và khoa học

Imidazole còn đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu khoa học và sản xuất hóa chất:

  • Công cụ nghiên cứu: Imidazole được sử dụng trong các thí nghiệm nghiên cứu. Về các phức chất kim loại và các phản ứng xúc tác trong hóa học hữu cơ.
  • Tổng hợp hợp chất hữu cơ: Trong các nghiên cứu hóa học, imidazole được dùng trong tổng hợp nhiều loại hợp chất chứa nitơ. Như các thuốc dược lý, và chất xúc tác cho các phản ứng hữu cơ phức tạp.

6. Các ứng dụng khác

  • Sản xuất vật liệu polyme: Imidazole cũng được sử dụng trong sản xuất polyme và vật liệu composite. Nhờ khả năng xúc tác và tạo liên kết chéo giữa các phân tử.

Cơ cấu hoạt động cụ thể:

  • Nghiên cứu và phát triển (R&D): Các nhà khoa học nghiên cứu cấu trúc và tính chất của imidazole để phát triển. Các hợp chất dược phẩm mới, thuốc trừ sâu, hoặc các ứng dụng công nghiệp.
  • Sản xuất hóa chất: Các công ty hóa chất sử dụng imidazole trong tổng hợp các chất xúc tác. Và hóa chất hữu cơ cho ngành công nghiệp dược phẩm, nông nghiệp và thực phẩm.
  • Ứng dụng y tế: Imidazole được ứng dụng trong các nghiên cứu sinh học và dược phẩm để phát triển thuốc mới và cải thiện các phương pháp điều trị bệnh.

Tỉ lệ sử dụng

1. Ngành dược phẩm

Imidazole là thành phần quan trọng trong sản xuất thuốc kháng nấm, chống ký sinh trùng và điều trị ung thư. Các ứng dụng dược phẩm chiếm phần lớn trong việc sử dụng imidazole. Các thuốc như Ketoconazole, Clotrimazole, Miconazole và Metronidazole rất phổ biến. Và có tỷ lệ sử dụng cao trong điều trị các bệnh nhiễm trùng nấm và ký sinh trùng.

  • Tỉ lệ sử dụng: Ước tính khoảng 40-50% tổng lượng imidazole được sản xuất. Được sử dụng trong ngành dược phẩm. Đặc biệt trong điều trị các bệnh nhiễm trùng và ung thư.

2. Ngành hóa học và công nghiệp

Imidazole được sử dụng rộng rãi trong hóa học hữu cơ, đặc biệt là làm chất xúc tác. Chất tạo phức và trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ chứa nitơ. Mặc dù imidazole không chiếm tỷ trọng lớn trong sản xuất hóa chất công nghiệp. Nhưng vai trò của nó trong việc tổng hợp các phân tử dược lý và các hợp chất khác rất quan trọng.

  • Tỉ lệ sử dụng: Khoảng 20-30% trong ngành hóa học hữu cơ và công nghiệp tổng hợp. Đặc biệt trong việc tạo ra các hợp chất như thuốc trừ sâu. Chất bảo vệ thực vật, và các hợp chất polyme.

3. Ngành sinh học và y học

Imidazole có vai trò quan trọng trong nghiên cứu sinh học. Đặc biệt trong việc tìm hiểu các enzyme và các phản ứng sinh hóa liên quan đến các ion kim loại. Các nghiên cứu về enzyme có chứa imidazole, như histidine trong các enzyme. Có hoạt tính trung tâm, góp phần quan trọng trong y học và nghiên cứu tế bào.

  • Tỉ lệ sử dụng: Xấp xỉ 10-15% trong nghiên cứu sinh học và y học, tập trung vào các nghiên cứu enzyme, protein, và các tác nhân sinh học có liên quan.

4. Ngành thực phẩm

Imidazole có một số ứng dụng trong ngành thực phẩm, chủ yếu là chất bảo quản và phụ gia thực phẩm. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng trong ngành thực phẩm không cao như trong các ngành khác.

  • Tỉ lệ sử dụng: Tỷ lệ sử dụng trong ngành thực phẩm ước tính vào khoảng 5-10%, chủ yếu sử dụng. Trong các nghiên cứu và phát triển công thức bảo quản thực phẩm.

5. Nghiên cứu và phát triển

Trong nghiên cứu khoa học, imidazole đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu các phản ứng hóa học. Tổng hợp các hợp chất hữu cơ, và tạo phức với ion kim loại trong các thí nghiệm.

  • Tỉ lệ sử dụng: Khoảng 10-15% được sử dụng trong nghiên cứu và phát triển trong các phòng thí nghiệm hóa học và sinh học.

Ngoài Imidazole – Glyoxalin – C3H4N2 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Imidazole còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

  • ImidazolineC₃H₆N₂
  • HistidineC₆H₉N₃O₂
  • ClotrimazoleC₁₇H₁₉ClN₂
  • KetoconazoleC₁₇H₁₉Cl₂N₃O₄
  • Miconazole – C₁₉H₁₉Cl₃N₂O₃
  • MetronidazoleC₆H₉N₃O₃
  • Bromide – Br⁻ (ion bromide)

Imidazole - Glyoxalin - C3H4N2

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Imidazole – Glyoxalin – C3H4N2

Bảo quản

1. Điều kiện bảo quản

  • Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (khoảng 20-25°C) trong môi trường khô ráo. Tránh bảo quản trong điều kiện nhiệt độ cao hoặc tiếp xúc với nhiệt độ quá thấp.
  • Độ ẩm: Cần giữ imidazole trong môi trường khô ráo, tránh tiếp xúc với độ ẩm cao vì độ ẩm có thể làm giảm độ tinh khiết của hợp chất.
  • Ánh sáng: Bảo quản imidazole trong bao bì kín, tránh ánh sáng trực tiếp để ngăn ngừa. Các phản ứng hóa học không mong muốn hoặc phân hủy do tia UV.

2. Đóng gói

  • Bao bì: Imidazole nên được bảo quản trong bình kín hoặc hộp chứa không thấm khí. Để tránh sự tiếp xúc với không khí và hơi ẩm. Điều này giúp duy trì tính ổn định của chất.
  • Chất liệu bao bì: Nên sử dụng vật liệu không thấm hơi ẩm như thủy tinh hoặc nhựa chắc chắn để chứa imidazole. Nếu được bảo quản trong thùng hoặc bình, hãy đảm bảo rằng nắp được đóng chặt.

3. An toàn và phòng ngừa

  • Tách biệt với các hóa chất khác: Imidazole không nên để chung với các hóa chất phản ứng mạnh, đặc biệt là các axit hoặc các chất oxi hóa mạnh.
  • Cảnh báo khi tiếp xúc: Imidazole là một hợp chất có tính bazơ yếu, vì vậy khi tiếp xúc với da hoặc mắt. Cần phải rửa ngay với nước sạch và áp dụng các biện pháp xử lý an toàn.

4. Thời gian bảo quản

  • Imidazole có thể được bảo quản trong thời gian dài nếu được bảo quản đúng cách trong điều kiện khô ráo và kín khí. Tuy nhiên, để đảm bảo chất lượng tốt nhất, nên sử dụng trong 2-3 năm kể từ. Ngày sản xuất (tùy theo quy định của nhà sản xuất).

5. Bảo quản trong phòng thí nghiệm

  • Trong phòng thí nghiệm, imidazole thường được bảo quản trong tủ chứa hóa chất. Hoặc tủ lạnh nếu cần thiết, nhưng phải đảm bảo rằng tất cả các bao bì kín. Có nhãn rõ ràng về tên hóa chất, ngày sản xuất, và hạn sử dụng.

Xử lý sự cố

1. Tiếp xúc với da

Nếu imidazole tiếp xúc với da, cần thực hiện các bước sau:

  • Rửa ngay lập tức: Rửa kỹ vùng da bị tiếp xúc dưới dòng nước sạch ít nhất 15 phút để loại bỏ chất hóa học.
  • Kiểm tra phản ứng: Sau khi rửa sạch, nếu da vẫn bị kích ứng, đỏ hoặc phồng rộp, cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc nhân viên y tế.
  • Sử dụng kem dưỡng: Nếu có dấu hiệu khô hoặc kích ứng nhẹ sau khi tiếp xúc, có thể sử dụng kem dưỡng ẩm để làm dịu da.

2. Tiếp xúc với mắt

Trong trường hợp imidazole tiếp xúc với mắt, thực hiện các bước sau:

  • Rửa mắt ngay lập tức: Mở rộng mí mắt và rửa mắt dưới dòng nước sạch hoặc dung dịch rửa mắt chuyên dụng ít nhất 15 phút.
  • Kiểm tra phản ứng: Nếu cảm thấy đau, mờ mắt hoặc kích ứng không thuyên giảm. Đến ngay cơ sở y tế hoặc bác sĩ chuyên khoa mắt để được kiểm tra.

3. Hít phải

Nếu imidazole bị hít phải (do bụi hoặc hơi từ hợp chất):

  • Di chuyển ra ngoài không gian thoáng khí: Ngừng tiếp xúc ngay lập tức và di chuyển ra khu vực có không khí trong lành.
  • Nghỉ ngơi: Nếu cảm thấy khó thở, chóng mặt hoặc buồn nôn, nên nghỉ ngơi và theo dõi các triệu chứng.
  • Tìm kiếm sự trợ giúp y tế: Nếu các triệu chứng không giảm hoặc trầm trọng hơn, cần đến cơ sở y tế để kiểm tra và điều trị.

4. Nuốt phải

Nếu imidazole bị nuốt phải:

  • Không gây nôn: Đừng cố gắng gây nôn trừ khi có chỉ định của bác sĩ hoặc trung tâm cấp cứu.
  • Rửa miệng: Nếu có thể, hãy uống một ít nước hoặc sữa để làm giảm tác động của chất hóa học lên dạ dày.
  • Gọi cấp cứu: Liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc bác sĩ để được tư vấn và xử lý đúng cách.

5. Xử lý sự cố trong phòng thí nghiệm

Trong trường hợp sự cố trong phòng thí nghiệm, như tràn đổ imidazole, cần thực hiện các biện pháp xử lý sau:

  • Sử dụng dụng cụ hút chất: Dùng các dụng cụ hút hoặc băng dính chuyên dụng để thu thập chất bị tràn vào khay thu gom hóa chất.
  • Dọn dẹp sạch sẽ: Sử dụng găng tay bảo vệ và khẩu trang để làm sạch vết tràn, và sau đó lau lại khu vực bằng dung dịch vệ sinh.
  • Kiểm tra an toàn: Sau khi dọn dẹp xong, kiểm tra các khu vực xung quanh để đảm bảo không còn dư lượng imidazole. Đảm bảo thông gió tốt trong khu vực đó.

6. Xử lý sự cố về chất lượng sản phẩm

Nếu imidazole bị hư hỏng hoặc kém chất lượng (do tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc độ ẩm):

  • Loại bỏ chất thải: Đảm bảo imidazole hỏng được loại bỏ theo các quy trình xử lý chất thải hóa học quy định.
  • Cập nhật hồ sơ và báo cáo: Đảm bảo ghi nhận sự cố vào hồ sơ kiểm tra và báo cáo với các cơ quan chức năng nếu cần thiết.
  • Lưu trữ đúng cách: Kiểm tra lại điều kiện lưu trữ và bảo quản để tránh các sự cố tương tự trong tương lai.

7. Dụng cụ bảo vệ cá nhân

Khi xử lý imidazole hoặc bất kỳ hóa chất nào, sử dụng dụng cụ bảo vệ cá nhân (PPE) là rất quan trọng để giảm thiểu rủi ro:

  • Găng tay bảo vệ: Găng tay làm từ nitrile hoặc butyl là lựa chọn tốt khi tiếp xúc với imidazole.
  • Kính bảo vệ: Đảm bảo sử dụng kính bảo vệ để tránh tiếp xúc với mắt.
  • Áo choàng bảo vệ: Sử dụng áo choàng hoặc trang phục bảo vệ phù hợp khi làm việc với hóa chất.
  • Khẩu trang: Nếu làm việc trong môi trường có bụi hoặc hơi hóa chất, khẩu trang hoặc mặt nạ lọc là cần thiết.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Imidazole – Glyoxalin – C3H4N2

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích

5. Mua Imidazole – Glyoxalin – C3H4N2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Imidazole – Glyoxalin – C3H4N2 Hãy lựa chọn mua Imidazole – Glyoxalin – C3H4N2 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Imidazole – Glyoxalin – C3H4N2 được ứng dụng rộng rãi trong ngành dược phẩm, hóa học, công nghiệp,…

Đây là địa chỉ mua Imidazole – Glyoxalin – C3H4N2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Imidazole – Glyoxalin – C3H4N2 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Imidazole – Glyoxalin – C3H4N2 có thể mang lại cho bạn!

Imidazole - Glyoxalin - C3H4N2

6. Mua Imidazole – Glyoxalin – C3H4N2 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Imidazole – Glyoxalin – C3H4N2 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 500ml/lọ được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Imidazole – Glyoxalin – C3H4N2, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Imidazole – Glyoxalin – C3H4N2 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Imidazole – Glyoxalin – C3H4N2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Imidazole ở đâu, mua bán Glyoxalin ở hà nội, mua bán C3H4N2 giá rẻ. Mua bán Imidazole dùng trong ngành dược phẩm, hóa học, công nghiệp,…

Nhập khẩu Imidazole – Glyoxalin – C3H4N2 cung cấp Imidazole

Hotline: 0332.413.255

Zalo: 0332.413.255

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Imidazole – Glyoxalin – C3H4N2

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Imidazole – Glyoxalin – C3H4N2
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0