Phụ gia dầu mỏ Hydroxypropyl Methacrylate – HPMA CAS 26099-09-2

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Phụ Gia Dầu Mỏ Đầy Tiềm Năng: Khám Phá Ứng Dụng Đa Dạng Của Hydroxypropyl Methacrylate (HPMA – CAS 26099-09-2)

Trong lĩnh vực hóa dầu và vật liệu polymer, việc lựa chọn phụ gia có khả năng tương thích cao, hoạt động ổn định và hiệu quả trong điều kiện khắc nghiệt là yếu tố sống còn. Một trong những chất được chú ý mạnh mẽ hiện nay chính là Hydroxypropyl Methacrylate (HPMA) – một monomer đa năng với cấu trúc hoạt hóa và khả năng ứng dụng linh hoạt trong nhiều hệ thống kỹ thuật. Không chỉ dừng lại ở vai trò trong ngành nhựa và sơn, HPMA còn là phụ gia tối ưu trong công nghiệp dầu mỏ, góp phần điều chỉnh độ nhớt, ổn định nhiệt và nâng cao hiệu suất vận hành của dầu thành phẩm.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu khám phá các ứng dụng nổi bật của HPMA dưới góc nhìn kỹ thuật – từ cơ chế hoạt động hóa học cho đến hiện tượng vật lý đi kèm, nhằm mang lại cái nhìn toàn diện nhất cho những ai đang tìm kiếm giải pháp phụ gia hiệu quả trong lĩnh vực công nghiệp nặng.

Hydroxypropyl Methacrylate – HPMA CAS 26099-09-2 là gì?

Tên sản phẩm: Hydroxypropyl Methacrylate – HPMA
Tên gọi khác: 2-Hydroxypropyl methacrylate, HPMA, Hydroxypropyl metacrylat, HEMA-P
Công thức: C7H12O3
Số CAS: 26099-09-2
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/phi
Ngoại quan: Dạng chất lỏng không màu đến hơi vàng nhạt, mùi nhẹ đặc trưng
Hotline: 0867.883.818

Phụ gia dầu mỏ Hydroxypropyl Methacrylate - HPMA

1. Hydroxypropyl Methacrylate – HPMA CAS 26099-09-2 là gì?

Hydroxypropyl Methacrylate (HPMA) là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm ester của methacrylic acid, có tên hóa học đầy đủ là 2-Hydroxypropyl methacrylate. Đây là một monomer chức năng, có khả năng trùng hợp mạnh mẽ, thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp như nhựa polymer, phụ gia dầu mỏ, sơn phủ, keo dán và vật liệu nha khoa.

Về cấu trúc, HPMA là ester của methacrylic acid và hydroxypropyl alcohol, mang nhóm chức hydroxyl (-OH) và nhóm methacrylate có khả năng tham gia phản ứng trùng hợp. Điều này cho phép HPMA hoạt động tốt trong các hệ polymer hóa, nhựa epoxy, keo dán, sơn phủ, hoặc làm phụ gia xử lý trong ngành dầu khí (như kiểm soát trầm tích, cải thiện độ nhớt, chống ăn mòn).

HPMA còn được đánh giá cao nhờ:

  • Tính ổn định nhiệt và hóa học cao

  • Khả năng hòa tan tốt trong nhiều dung môi hữu cơ

  • Tương thích với nhiều loại polymer và chất phụ gia khác

Nguồn gốc của Hydroxypropyl Methacrylate (HPMA)

  • Nguồn gốc tổng hợp:

    • HPMA được tổng hợp trong phòng thí nghiệm như một monomer chức năng.

    • Quá trình tổng hợp chủ yếu là este hóa giữa methacrylic acid (hoặc methacryloyl chloride) với 1,2-propylene glycol.

    • Phản ứng diễn ra trong môi trường xúc tác acid, điều kiện khô và kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt để hạn chế trùng hợp không mong muốn.

  • Bản chất hóa học:

    • HPMA là một este mang hai nhóm chức đặc biệt:

      • Nhóm methacrylate – giúp chất này dễ dàng tham gia phản ứng trùng hợp.

      • Nhóm hydroxyl (-OH) – tạo điều kiện cho liên kết hydro và phản ứng với các hợp chất khác.

    • Công thức phân tử: C7H12O3, khối lượng phân tử khoảng 144.17 g/mol.

  • Tiền đề cho ứng dụng công nghiệp:

    • Nhờ cấu trúc có cả tính phân cực và không phân cực, HPMA có tính tương thích cao với nhiều hệ dung môi hữu cơ.

    • Chính điều này đã mở đường cho HPMA trở thành phụ gia lý tưởng trong các ngành như:

      • Dầu mỏ (điều chỉnh độ nhớt, ổn định nhiệt),

      • Sơn phủ, keo dán (tạo liên kết chéo),

      • Polymer chức năng (định hướng trùng hợp).

2. Tính chất vật lý và hóa học của  Phụ gia dầu mỏ Hydroxypropyl Methacrylate – HPMA CAS 26099-09-2

Tính chất vật lý:

  • Trạng thái: Chất lỏng trong suốt, không màu đến hơi vàng nhạt

  • Mùi: Mùi ether nhẹ, đặc trưng

  • Khối lượng phân tử: 144.17 g/mol

  • Tỷ trọng (ở 20°C): ~1.065 g/cm³

  • Nhiệt độ sôi: khoảng 220–230°C

  • Nhiệt độ đông đặc: -10°C đến -5°C

  • Độ nhớt (ở 20°C): Khoảng 20–25 mPa·s

  • Độ hòa tan: Tan tốt trong ethanol, acetone, ether, methanol và nhiều dung môi hữu cơ khác. Hơi hòa tan trong nước.

Tính chất hóa học:

  • Cấu trúc phân tử: Gồm nhóm methacrylate (có nối đôi C=C) và nhóm hydroxyl (-OH), tạo nên tính hoạt hóa cao trong các phản ứng polymer hóa.

  • Tính trùng hợp: Rất dễ trùng hợp gốc tự do khi có mặt của các chất khơi mào (initiator) như benzoyl peroxide hay AIBN.

  • Tính phản ứng với isocyanate: Phản ứng dễ dàng qua nhóm hydroxyl để tạo polyurethane.

  • Tính tương thích: Cao với các monomer acrylic, styrene, epoxy,… → giúp cải thiện tính kết dính, độ dẻo và khả năng bám dính trên bề mặt.

  • Khả năng tạo liên kết hydro: Do chứa nhóm -OH, HPMA có thể liên kết với nhiều polymer phân cực khác và giúp cải thiện tương thích pha.

3. Ứng dụng của Phụ gia dầu mỏ Hydroxypropyl Methacrylate – HPMA CAS 26099-09-2do KDC Chemical cung cấp

3.1. Phụ gia xử lý dầu thô và dầu nặng

Ứng dụng:
Trong ngành khai thác và vận chuyển dầu mỏ, HPMA được sử dụng như một chất hỗ trợ xử lý dầu thô, đặc biệt là dầu nặng có độ nhớt cao hoặc chứa nhiều tạp chất như sáp và nhựa đường (asphaltene). HPMA giúp phân tán các tạp chất này, làm giảm hiện tượng đóng cặn trong đường ống và cải thiện dòng chảy của dầu.

Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: HPMA làm giảm liên kết kết tụ giữa các phân tử sáp và asphaltene nhờ đặc tính phân cực và khả năng phân tán.

  • Phản ứng hóa học: Nhóm hydroxyl (-OH) và methacrylate có thể tạo liên kết hydro và tương tác điện tử với nhóm phân cực trên bề mặt các hạt nhựa đường, giúp ổn định pha phân tán.

    Phụ gia dầu mỏ Hydroxypropyl Methacrylate - HPMA

3.2. Chất ức chế ăn mòn trong hệ thống đường ống dẫn dầu

Ứng dụng:
HPMA được sử dụng để ngăn ngừa sự ăn mòn kim loại trong các hệ thống ống dẫn, bồn chứa hoặc thiết bị vận chuyển dầu khí, đặc biệt khi môi trường chứa CO₂, H₂S hoặc ion chloride.

Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: HPMA hình thành một lớp màng hấp phụ mỏng trên bề mặt kim loại, ngăn cản sự tiếp xúc trực tiếp giữa kim loại và các tác nhân ăn mòn.

  • Phản ứng hóa học: Nhóm -OH của HPMA có khả năng tạo liên kết với bề mặt kim loại (Fe, Cu…), hình thành lớp bảo vệ tương tự như chelate hoặc lớp thụ động hóa học, giúp giảm tốc độ oxy hóa.

    Phụ gia dầu mỏ Hydroxypropyl Methacrylate - HPMA

3.3. Monomer cho sản xuất nhựa chức năng và lớp phủ polymer

Ứng dụng:
HPMA là một trong các monomer quan trọng trong tổng hợp nhựa acrylic và vật liệu phủ kỹ thuật. Chất này giúp cải thiện tính cơ học, độ bám dính và khả năng chịu nhiệt, hóa chất của vật liệu.

Cơ chế hoạt động:

    • Hiện tượng vật lý: HPMA làm tăng tính linh hoạt, độ dẻo dai và khả năng chịu lực kéo của lớp phủ.

    • Phản ứng hóa học: Nhóm methacrylate (-CH₂=C(CH₃)COO–) của HPMA tham gia vào phản ứng trùng hợp gốc tự do, hình thành chuỗi polymer dài và liên kết mạng bền vững với các monomer khác như MMA (methyl methacrylate), BA (butyl acrylate)…

Phụ gia dầu mỏ Hydroxypropyl Methacrylate - HPMA

3.4. Chất phân tán trong hệ polymer tăng cường thu hồi dầu (EOR)

Ứng dụng:
HPMA được sử dụng trong các hệ bơm ép polymer để gia tăng hiệu suất thu hồi dầu mỏ bằng cách ổn định dung dịch polymer, hạn chế hiện tượng kết tụ và tách pha trong quá trình vận chuyển và phun ép vào giếng.

Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: HPMA giúp giữ các chuỗi polymer phân tán đều trong pha nước, làm tăng độ ổn định của hệ keo.

  • Phản ứng hóa học: Tương tác hydrogen bonding giữa nhóm -OH của HPMA và các vị trí phân cực trên chuỗi polymer giúp ngăn ngừa hiện tượng flocculation (kết tụ) và cải thiện khả năng truyền tải polymer xuống giếng dầu.

3.5. Tác nhân liên kết trong composite gốc nhựa ứng dụng chịu nhiệt và áp suất cao

Ứng dụng:
Trong chế tạo vật liệu composite sử dụng trong giếng khoan sâu hoặc vùng có điều kiện khắc nghiệt (áp suất cao, nhiệt độ cao), HPMA đóng vai trò là cầu nối hóa học giữa pha nhựa và pha độn như silica, đất sét, giúp nâng cao tính cơ học và độ bền nhiệt.

Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: Cải thiện khả năng phân bố hạt độn đều trong nền nhựa, giảm co ngót và giòn gãy.

  • Phản ứng hóa học: Nhóm -OH trong HPMA có thể phản ứng với nhóm silanol (-SiOH) trên bề mặt hạt độn, tạo liên kết cộng hóa trị Si–O–C bền vững, từ đó tăng cường tính chất liên kết giữa các pha.

Tỷ lệ sử dụng % Phụ gia dầu mỏ Hydroxypropyl Methacrylate – HPMA CAS 26099-09-2

1. Ngành dầu mỏ – xử lý dầu thô, dầu nặng, ức chế ăn mòn

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.1% – 1.5% (theo khối lượng toàn hệ)

  • Mục đích: Phân tán asphaltene, hạn chế tạo sáp, giảm đóng cặn và bảo vệ bề mặt kim loại khỏi ăn mòn.

  • Ghi chú: Nồng độ sẽ điều chỉnh theo hàm lượng tạp chất và điều kiện vận hành (nhiệt độ, áp suất…).

2. Sản xuất nhựa kỹ thuật và lớp phủ polymer

  • Tỷ lệ sử dụng: 2% – 10% (trên tổng khối lượng monomer)

  • Mục đích: Cải thiện độ kết dính, độ bền kéo, chịu hóa chất và chịu nhiệt.

  • Ghi chú: Có thể trùng hợp cùng MMA, BA, hoặc các acrylic ester khác tùy thuộc công thức.

3. Polymer tăng cường thu hồi dầu (Enhanced Oil Recovery – EOR)

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.05% – 0.5% (trong dung dịch polymer bơm ép)

  • Mục đích: Tăng độ ổn định keo, kiểm soát độ nhớt và giảm kết tụ polymer trong đường ống.

  • Ghi chú: Dùng chung với polyacrylamide hoặc các polymer cải tiến khác.

4. Sản xuất vật liệu composite – ứng dụng kỹ thuật cao

  • Tỷ lệ sử dụng: 1% – 5% (trong nền resin)

  • Mục đích: Tạo liên kết hóa học giữa hạt độn (như silica, đất sét) với nhựa nền, tăng cường độ bền cơ học và chịu nhiệt.

  • Ghi chú: Tỷ lệ có thể điều chỉnh theo loại nhựa nền (epoxy, acrylic…).

5. Ứng dụng nha khoa – vật liệu trám, in 3D nha khoa

  • Tỷ lệ sử dụng: 5% – 15% (trong hỗn hợp monomer nha khoa)

  • Mục đích: Tăng tính tương thích sinh học, độ dẻo dai và khả năng bám dính.

  • Ghi chú: Kết hợp với Bis-GMA hoặc TEGDMA để điều chỉnh đặc tính vật liệu.

Ngoài Phụ gia dầu mỏ Hydroxypropyl Methacrylate – HPMA CAS 26099-09-2thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây:

  • Methyl Methacrylate (MMA) – Monomer chính trong sản xuất polymer acrylic, sử dụng trong nhựa và lớp phủ.

  • Polyacrylamide (PAM) – Tăng cường thu hồi dầu (EOR), dùng làm chất kết tụ và làm đặc trong xử lý nước.

  • Bisphenol A (BPA) – Dùng trong sản xuất nhựa polycarbonate và epoxy, cải thiện độ bền và tính chất cơ học.

  • Epichlorohydrin (ECH) – Được sử dụng trong sản xuất epoxy resin và polymer, tạo liên kết trong quá trình polymer hóa.

  • Toluene – Chất dung môi hữu cơ trong sản xuất sơn, nhựa, chất kết dính và xử lý bề mặt kim loại.

  • Xylene – Dung môi mạnh, hòa tan các polymer và nhựa, sử dụng trong công nghiệp sơn và coating.

  • Styrene – Monomer để sản xuất polystyrene, ứng dụng trong nhựa dẻo và composite.

  • Butyl Acrylate (BA) – Monomer chính trong sản xuất nhựa acrylic, lớp phủ và chất kết dính.

 

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng  Phụ gia dầu mỏ Hydroxypropyl Methacrylate – HPMA CAS 26099-09-2

1. Bảo quản Phụ gia dầu mỏ Hydroxypropyl Methacrylate – HPMA CAS 26099-09-2 đúng cách:

  • Nơi bảo quản: Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp và nhiệt độ cao.

  • Nhiệt độ bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ từ 5°C đến 30°C.

  • Đóng gói: Sử dụng thùng chứa kín, tránh để chất này tiếp xúc với không khí hoặc độ ẩm để tránh gây phân hủy hoặc phản ứng hóa học không mong muốn.

  • Chất liệu thùng chứa: Nên sử dụng thùng chứa bằng kim loại hoặc vật liệu chịu hóa chất tốt, tránh dùng các thùng chứa bằng vật liệu dễ bị ăn mòn hoặc phản ứng với HPMA.

  • Thông gió: Đảm bảo khu vực bảo quản có hệ thống thông gió tốt để giảm nguy cơ tích tụ hơi của hóa chất.

2. An toàn khi sử dụng:

  • Trang bị bảo hộ cá nhân:

    • Kính bảo vệ: Để bảo vệ mắt khỏi bụi hoặc hơi hóa chất.

    • Găng tay chống hóa chất: Để bảo vệ tay khỏi tiếp xúc trực tiếp với HPMA.

    • Bảo hộ hô hấp: Đeo khẩu trang hoặc mặt nạ lọc khi làm việc trong không gian kín. Hoặc khi có nguy cơ phát tán hơi hóa chất.

    • Quần áo bảo hộ: Nên mặc trang phục bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp với da.

  • Hệ thống thông gió: Sử dụng hệ thống thông gió hút mùi. Hơi hóa chất để đảm bảo không khí trong khu vực làm việc luôn sạch sẽ và an toàn.

  • Hướng dẫn về an toàn: Cung cấp đầy đủ các tài liệu an toàn và bảng dữ liệu an toàn (SDS) cho người lao động, hướng dẫn về cách xử lý khi có sự cố.

3. Xử lý sự cố:

  • Tiếp xúc với da:

    • Rửa sạch ngay lập tức với nước và xà phòng trong ít nhất 15 phút.

    • Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng dị ứng, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ ngay lập tức.

  • Tiếp xúc với mắt:

    • Rửa mắt ngay lập tức với nhiều nước sạch trong ít nhất 15 phút.

    • Không tự cạy mắt và đi đến cơ sở y tế nếu có dấu hiệu kích ứng nặng.

  • Hít phải hơi HPMA:

    • Di chuyển người bị ảnh hưởng ra khỏi khu vực có không khí ô nhiễm.

    • Cung cấp oxy hoặc hỗ trợ hô hấp nếu cần thiết và tìm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức.

  • Tràn hóa chất:

    • Dùng vật liệu hút dầu hoặc chất tẩy rửa chuyên dụng để thu gom hóa chất đã tràn.

    • Không để hóa chất tiếp xúc với các vật liệu dễ cháy.

    • Thực hiện theo quy trình xử lý chất thải hóa học khi loại bỏ.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Phụ gia dầu mỏ Hydroxypropyl Methacrylate – HPMA CAS 26099-09-2: 

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích. Có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.

 

Tư vấn và hỗ trợ sử dụng Phụ gia dầu mỏ Hydroxypropyl Methacrylate – HPMA CAS 26099-09-2

Nếu bạn đang quan tâm đến việc ứng dụng   Phụ gia dầu mỏ Hydroxypropyl Methacrylate – HPMA CAS 26099-09-2các lĩnh vực như sản xuất công nghiệp, xử lý bề mặt, tổng hợp hóa học, nghiên cứu phòng thí nghiệm hoặc các quy trình chuyên sâu khác, thì việc hiểu rõ tính chất – cơ chế hoạt động của hóa chất này là yếu tố cốt lõi để đạt hiệu quả và đảm bảo an toàn.

📩 Để được tư vấn chi tiết hoặc nhận tài liệu kỹ thuật, vui lòng liên hệ:

🔹 Hotline/Zalo: 0867.883.818
🔹 Website: www.kdcchemical.vn
🔹 Email: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Phụ gia dầu mỏ Hydroxypropyl Methacrylate – HPMA CAS 26099-09-2

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Phụ gia dầu mỏ Hydroxypropyl Methacrylate – HPMA CAS 26099-09-2
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0