HydroxylAmmonium Chloride – Hydroxylammonium Clorua – NH2OH.HCl
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Hydroxylammonium Chloride – Hóa chất đa năng trong tổng hợp hữu cơ và xử lý kim loại
Bạn đã từng nghe đến một chất vừa là tác nhân khử mạnh, vừa được sử dụng trong tổng hợp dược phẩm, lại có thể tham gia trong quá trình chiết tách kim loại quý? Đó chính là HydroxylAmmonium Chloride – Hydroxylammonium Clorua – một hóa chất đầy tiềm năng nhưng cũng không kém phần nguy hiểm nếu không hiểu đúng về nó.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá: Cấu trúc – Tính chất – Ứng dụng – Cơ chế hoạt động – Cảnh báo an toàn của hợp chất này dưới góc nhìn chuyên sâu. Nếu bạn đang làm việc trong lĩnh vực hóa dược, tổng hợp hữu cơ, xử lý môi trường hoặc công nghiệp khai khoáng, thì đây chính là bài viết dành cho bạn.
Thông tin sản phẩm
1. HydroxylAmmonium Chloride – Hydroxylammonium Clorua – NH2OH.HCl là gì?
Hydroxylammonium chloride, còn được gọi là hydroxylamine hydrochloride, là một hợp chất hóa học quan trọng với công thức hóa học NH2OH·HCl. Đây là một muối gồm hydroxylamine (NH2OH) và axit clohidric (HCl). Hydroxylammonium chloride thường xuất hiện dưới dạng bột tinh thể trắng hoặc hạt tinh thể màu trắng và tan trong nước.
Hợp chất này có nhiều ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực hóa học và công nghiệp. Trong phản ứng khử, nó được sử dụng để chuyển đổi nitroso thành amine, làm cho nó trở thành một công cụ quan trọng trong tổng hợp hữu cơ. Nó cũng được sử dụng trong phân tích hóa học và sản xuất thuốc nhuộm. Trong ngành công nghiệp giấy, hydroxylammonium chloride được áp dụng để xử lý giấy và các nguyên liệu liên quan.
2. Tính chất vật lý và hóa học của HydroxylAmmonium Chloride – Hydroxylammonium Clorua – NH2OH.HCl
2.1. Tính chất vật lý
-
Trạng thái: Hydroxylammonium Chloride tồn tại dưới dạng tinh thể rắn, màu trắng.
-
Mùi vị: Không có mùi đặc trưng rõ rệt, nhưng có thể có cảm giác hơi chua nhẹ do ion Cl⁻.
-
Độ hòa tan: Dễ dàng hòa tan trong nước và ethanol, tạo thành dung dịch có tính axit.
-
Nhiệt độ nóng chảy: Khoảng 151 °C (có thể phân hủy trước khi nóng chảy hoàn toàn nếu bị đun nóng nhanh).
-
Tính hút ẩm: Có khả năng hút ẩm nhẹ từ không khí, do cấu trúc ion có tính phân cực cao.
2.2. Tính chất hóa học
-
Cấu trúc ion: Là muối tạo thành từ bazơ yếu hydroxylamine (NH₂OH) và axit mạnh hydrochloric acid (HCl). Phân ly trong nước thành NH₃OH⁺ và Cl⁻.
-
Tính khử mạnh: Là một chất khử hiệu quả, dễ dàng khử các ion kim loại chuyển tiếp như Fe³⁺ thành Fe²⁺, Ag⁺ thành Ag⁰, Au³⁺ thành Au⁰…
-
Phản ứng với bazơ: Khi cho phản ứng với bazơ mạnh như NaOH, sẽ giải phóng hydroxylamine tự do (NH₂OH) – một chất rất nhạy cảm, dễ nổ khi khan hoặc ở nhiệt độ cao.
Phương trình phản ứng: NH3OH++OH−→NH2OH+H2O
-
Tính nhạy cảm nhiệt và nổ: Dưới điều kiện khô ráo và nhiệt cao, sản phẩm có thể phân hủy mạnh và gây nổ, đặc biệt nếu không được bảo quản đúng cách.
-
Tác dụng với tác nhân oxy hóa: Dễ bị oxy hóa bởi các chất oxy hóa mạnh như KMnO₄, Cl₂, Br₂, dẫn đến tạo ra sản phẩm như N₂, NO, N₂O…
3.Ứng dụng của HydroxylAmmonium Chloride – Hydroxylammonium Clorua – NH2OH.HCl do KDCCHEMICAL cung cấp
3.1. Chất khử trong tổng hợp hữu cơ và vô cơ
Ứng dụng:
Hydroxylammonium chloride là một chất khử mạnh được sử dụng phổ biến trong tổng hợp hữu cơ để chuyển đổi các hợp chất nitro thành amin. Quá trình này đặc biệt quan trọng trong sản xuất dược phẩm, thuốc trừ sâu, phẩm nhuộm và các hợp chất chức năng. Khả năng khử chọn lọc của nó đối với nhóm -NO₂ khiến nó trở thành một công cụ tổng hợp lý tưởng trong các phản ứng cần giữ nguyên các nhóm chức khác.
Cơ chế hoạt động: Về mặt hóa học, phản ứng khử diễn ra thông qua sự cho điện tử từ NH₂OH·HCl đến nhóm nitro, tạo thành nhóm amin sau nhiều giai đoạn trung gian. Phản ứng tiêu biểu:
R-NO₂ + 3NH₂OH·HCl → R-NH₂ + 3H₂O + 3HCl + N₂
Hiện tượng vật lý: phản ứng thường toả nhiệt nhẹ, sủi bọt nhẹ do giải phóng khí nitơ, có thể đổi màu dung dịch.
3.2. Chất xử lý ảnh và khử bạc
Ứng dụng:
Trong ngành công nghệ ảnh, hydroxylammonium chloride được dùng để hoàn nguyên ion bạc (Ag⁺) từ phim ảnh cũ hoặc dung dịch rửa ảnh nhằm thu hồi bạc nguyên chất. Quá trình này có ý nghĩa lớn trong tái chế và xử lý chất thải nhiễm bạc.
Cơ chế hoạt động:
Hydroxylammonium chloride khử Ag⁺ thành Ag⁰ thông qua phản ứng điện tử trực tiếp:
Ag⁺ + NH₂OH·HCl → Ag⁰ + H₂O + HCl + N₂
Hiện tượng vật lý: tạo kết tủa bạc kim loại màu xám sáng, đôi khi có khí nhẹ thoát ra và toả nhiệt nhẹ.
3.3. Chất trung gian tổng hợp oxime và hydroxamic acid
Ứng dụng: Hydroxylammonium chloride phản ứng với aldehyde hoặc ketone để tạo ra oxime – một hợp chất quan trọng trong tổng hợp dược phẩm và vật liệu, đồng thời còn là tiền chất để tạo ra hydroxamic acid dùng trong hóa học sinh học và xúc tác.
Cơ chế hoạt động: Oxime được hình thành qua phản ứng ngưng tụ giữa nhóm -NH₂OH và nhóm -C=O trong aldehyde hoặc ketone: R-CHO + NH₂OH → R-CH=NOH + H₂O
Hiện tượng vật lý: phản ứng diễn ra ở điều kiện thường, nhẹ nhàng. Tạo sản phẩm rắn kết tinh hoặc dầu tùy cấu trúc R.
3.4. Chất khử kim loại quý trong tái chế điện tử
Ứng dụng:
Hydroxylammonium chloride có khả năng khử các ion kim loại quý như vàng (Au³⁺), bạch kim (Pt⁴⁺), giúp hoàn nguyên các kim loại quý từ dung dịch. Ứng dụng này được dùng rộng rãi trong tái chế thiết bị điện tử và khai thác quặng thứ cấp.
Cơ chế hoạt động:
Phản ứng khử diễn ra trong môi trường acid, tạo thành kim loại nguyên chất kết tủa:
2AuCl₄⁻ + 3NH₂OH·HCl → 2Au⁰ + 3HNO + 8Cl⁻ + 3H⁺
Hiện tượng vật lý: xuất hiện lớp vàng kim loại lấp lánh dưới đáy bình, phản ứng có thể tỏa nhiệt nhẹ, kèm mùi đặc trưng.
3.5. Chất khử ion nitrite trong phân tích hóa học
Ứng dụng:
Trong kỹ thuật phân tích định lượng ion NO₂⁻ (nitrite), hydroxylammonium chloride được dùng để khử nitrite thành khí nitơ, giúp xác định nồng độ nitrite dư trong thực phẩm, nước uống hoặc môi trường.
Cơ chế hoạt động: Phản ứng đặc trưng là: NO₂⁻ + NH₂OH → N₂↑ + H₂O + OH⁻
Hiện tượng vật lý: tạo khí nitơ không màu, dung dịch trong hơn do mất đi màu vàng đặc trưng của nitrite.
3.6. Chất điều chỉnh pH và khử phụ trong điện hóa học
Ứng dụng:
Hydroxylammonium chloride thường được thêm vào dung dịch điện phân để kiểm soát môi trường pH, đồng thời hạn chế sự hình thành oxit không mong muốn trên điện cực. Đặc biệt trong mạ điện và các phản ứng oxy hóa-khử chính xác.
Cơ chế hoạt động:
Tại cực dương, NH₂OH dễ bị oxy hóa tạo NO và H₂. Giúp tạo ra môi trường acid yếu: NH₂OH → NO + H₂↑
Hiện tượng vật lý: sự thay đổi pH chậm, toả khí nhẹ và duy trì trạng thái ổn định của dung dịch.
3.7. Chất xử lý bề mặt vật liệu bán dẫn
Ứng dụng: Trong công nghiệp bán dẫn, hydroxylammonium chloride được dùng để loại bỏ lớp oxit kim loại mỏng khỏi wafer silicon hoặc indium phosphide trước khi phủ lớp mới. Đảm bảo bề mặt sạch, dẫn điện tốt hơn.
Cơ chế hoạt động: Phản ứng hóa học diễn ra như sau:
SiO₂ + 2NH₂OH·HCl → SiCl₂ + N₂ + H₂O
Hiện tượng vật lý: bề mặt sáng bóng rõ rệt, không còn lớp mờ đục; không có kết tủa; phản ứng diễn ra nhanh ở bề mặt chất rắn.
3.8. Chất khử màu trong xử lý nước thải công nghiệp
Ứng dụng: Trong xử lý nước thải chứa phẩm nhuộm azo, chất này giúp khử liên kết azo (-N=N-) thành các amin không màu, giảm độ màu và độc tính của nước thải trước khi xả thải ra môi trường.
Cơ chế hoạt động: Phản ứng khử: R-N=N-R’ + NH₂OH·HCl → R-NH₂ + R’-NH₂ + N₂
Hiện tượng vật lý: dung dịch từ màu sẫm chuyển dần sang trong suốt. Có sủi bọt nhẹ do giải phóng khí nitơ.
Tỷ lệ sử dụng % HydroxylAmmonium Chloride – Hydroxylammonium Clorua – NH2OH.HCl
1. Trong quá trình khử nhóm nitro để tổng hợp amin
HydroxylAmmonium Chloride thường được sử dụng với tỷ lệ từ 10–20% khối lượng hoặc nồng độ dung dịch (w/v). Tỷ lệ này cho phép đảm bảo hiệu suất phản ứng tối ưu trong môi trường hơi acid (pH < 5). Giúp chuyển đổi hiệu quả các nhóm -NO₂ thành -NH₂ trong tổng hợp hữu cơ.
2. Trong tái chế bạc từ phim ảnh
Hóa chất này được dùng với nồng độ 5–10% w/v, tức 5–10g trong 100ml nước, để khử các ion bạc (Ag⁺) thành bạc nguyên tố. Điều này giúp thu hồi bạc hiệu quả mà vẫn đảm bảo sự ổn định của dung dịch.
3. Trong tổng hợp oxime hoặc hydroxamic acid
HydroxylAmmonium Chloride được sử dụng theo tỷ lệ mol dư nhẹ: 1.2 đến 1.5 mol trên mỗi mol aldehyde hoặc ketone. Sự dư này đảm bảo phản ứng ngưng tụ diễn ra hoàn toàn, hình thành oxime bền vững dùng trong tổng hợp dược phẩm và thuốc bảo vệ thực vật.
4. Trong quá trình khử kim loại quý như Au³⁺, Pt⁴⁺
Dùng ở nồng độ rất thấp, khoảng 0.1–0.5% w/v, vì phản ứng với các kim loại quý rất mạnh. Dễ dẫn đến kết tủa nếu dùng quá liều. Quá trình cần được kiểm soát chặt chẽ về pH và nhiệt độ.
5. Trong phân tích môi trường và thực phẩm – khử ion nitrite (NO₂⁻)
HydroxylAmmonium Chloride được sử dụng với nồng độ 0.5–2% w/v để phản ứng với ion nitrite trong điều kiện nhẹ (nhiệt độ 25–35°C). Hỗ trợ xác định hàm lượng nitrite một cách chính xác, đặc biệt trong phân tích nước uống và thực phẩm.
6. Trong điều chỉnh pH hệ điện hóa
Với nồng độ 1–3% w/v, chất này có thể làm chất đệm điều chỉnh pH về vùng acid nhẹ, thường dùng trong các quá trình điện phân, mạ điện hoặc phân tích điện hóa.
7. Trong ngành vi điện tử – tẩy oxit trên bề mặt wafer bán dẫn
Hóa chất này được dùng ở nồng độ từ 1–5% w/v, thường kết hợp với acid khác như HCl loãng hoặc HF, để làm sạch lớp oxit mỏng mà không gây ăn mòn mạnh lớp nền silicon.
Ngoài HydroxylAmmonium Chloride – Hydroxylammonium Clorua – NH2OH.HCl thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây:
Sodium Borohydride (NaBH₄): Một chất khử mạnh, được sử dụng phổ biến trong tổng hợp hữu cơ để khử aldehyde, ketone và thậm chí cả một số nhóm ester.
Hydrazine Hydrate (N₂H₄·H₂O): Có đặc tính khử mạnh, thường được sử dụng để khử nhóm nitro hoặc khử oxit kim loại, tương tự như Hydroxylammonium.
Hydroxylamine Sulfate ((NH₂OH)₂·H₂SO₄): Là một dạng muối khác của hydroxylamine, tan tốt trong nước, dùng trong sản xuất caprolactam và tổng hợp oxime.
Ascorbic Acid (Vitamin C): Là chất khử nhẹ, phổ biến trong ngành thực phẩm, mỹ phẩm và xử lý kim loại quý (ví dụ: khử vàng, bạc về trạng thái nguyên tố).
Thiourea (SC(NH₂)₂): Chất có khả năng tạo phức với ion kim loại, dùng trong chiết tách vàng, bạc và trong xử lý ảnh. Có tính chất gần giống hydroxylammonium trong lĩnh vực hoàn nguyên kim loại.
Zinc Dust (Zn): Chất khử cổ điển, thường dùng trong phản ứng khử nitrobenzene về aniline (Zn/HCl), hoặc tái chế kim loại quý từ dung dịch.
Tin(II) Chloride (SnCl₂): Chất khử chọn lọc trong tổng hợp hữu cơ. Đặc biệt hiệu quả với các phản ứng khử nhóm nitro hoặc khử diazonium.
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng HydroxylAmmonium Chloride – Hydroxylammonium Clorua – NH2OH.HCl:
4.1. Bảo quản HydroxylAmmonium Chloride – NH₂OH·HCl đúng cách
-
Điều kiện lưu trữ:
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và tránh xa nguồn nhiệt, tia lửa hoặc vật dễ cháy. -
Vật liệu bao gói:
Sử dụng bao bì kín, chống ẩm, làm bằng nhựa HDPE hoặc thủy tinh cách ly tốt. Không dùng vật liệu dễ oxy hóa hoặc kim loại phản ứng với hydroxylamine. -
Phân loại lưu trữ:
Đặt trong khu vực lưu trữ hóa chất độc hại và chất khử. Tránh xa các chất oxy hóa mạnh (như nitric acid, permanganate) để tránh phản ứng nguy hiểm.
4.2. An toàn khi sử dụng
-
Trang bị bảo hộ cá nhân (PPE):
Luôn sử dụng găng tay chống hóa chất, kính bảo hộ kín, áo blouse phòng thí nghiệm và mặt nạ lọc hơi độc (nếu sử dụng trong môi trường kín, nồng độ cao). -
Biện pháp kỹ thuật:
Làm việc dưới tủ hút khí độc (fume hood). Tránh tạo bụi, không hít phải hoặc để hóa chất tiếp xúc với da, mắt. -
Thông gió và kiểm soát môi trường:
Cần đảm bảo khu vực làm việc có hệ thống thông gió hiệu quả. Hoặc hệ thống thu gom khí thải chuyên dụng để tránh tích tụ hơi độc.
4.3. Xử lý sự cố
a. Rò rỉ/Đổ tràn
-
Cách xử lý:
Hạn chế khu vực rò rỉ, rắc chất hấp thụ trơ (như vermiculite, cát khô). Thu gom vào thùng kín chuyên dụng.
Rửa sạch khu vực bằng nước nhiều lần. Tránh để dung dịch rửa trôi vào hệ thống thoát nước nếu không được xử lý.
b. Tiếp xúc với da/mắt
-
Mắt: Rửa ngay bằng nước sạch dưới vòi nước ít nhất 15 phút. Nhắm mở mắt liên tục, sau đó đưa đến cơ sở y tế.
-
Da: Cởi bỏ quần áo nhiễm bẩn, rửa da bằng xà phòng và nước trong ít nhất 15 phút.
c. Hít phải hơi
-
Di chuyển nạn nhân đến nơi thoáng khí ngay lập tức.
-
Nếu nạn nhân không thở, tiến hành hô hấp nhân tạo, sau đó gọi cấp cứu.
d. Nuốt phải
-
Không được gây nôn. Cho uống một lượng nước vừa phải nếu nạn nhân còn tỉnh táo. Đưa đi cấp cứu ngay.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của HydroxylAmmonium Chloride – Hydroxylammonium Clorua – NH2OH.HCl dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
Hotline: 0867.883.818
Zalo : 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review HydroxylAmmonium Chloride – Hydroxylammonium Clorua – NH2OH.HCl
Chưa có đánh giá nào.